1 / 7
brosep 1 J3773

Brosep

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 10 Còn hàng
Thương hiệuCông ty cổ phần 23 tháng 9, Công ty cổ phần 23 tháng 9
Công ty đăng kýCông ty cổ phần 23 tháng 9
Số đăng ký893100364825
Dạng bào chếDung dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 30 ống x 10 ml
Hoạt chấtAmbroxol, Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Đường tinh luyện (Saccharose, Sucrose)
Tá dượcSucralose (Splenda), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq387
Chuyên mục Thuốc Hô Hấp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần hoạt chất:

 Ambroxol hydroclorid 6 mg/1 ml Dung dịch.

Thành phần tá dược:

Methyl paraben, propyl paraben, propylen glycol, Sorbitol 70%, Glycerin, đường sucrose, Sucralose, dinatri EDTA, acid tartaric, hương pomegranate, natri hydroxyd, nước tinh khiết

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Brosep

Ambroxol hydroclorid thuộc nhóm thuốc tiêu chất nhầy đường hô hấp, giúp làm loãng và dễ dàng loại bỏ các dịch tiết phế quản bất thường. Thuốc tác động trực tiếp trên các biểu mô hô hấp, thúc đẩy sự bài tiết chất nhầy và cải thiện vận chuyển dịch tiết, góp phần hỗ trợ kiểm soát triệu chứng tăng tiết đờm trong các bệnh lý hô hấp.

Chỉ định:

 BROSEP được sử dụng để điều trị tiêu chất nhầy đường hô hấp ở những bệnh nhân mắc các bệnh cấp tính và mạn tính của hệ hô hấp có tăng tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt trong các đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản và viêm phế quản dạng hen

Thuốc Brosep tiêu nhầy, giảm tăng tiết đờm cho người lớn và trẻ em
Thuốc Brosep tiêu nhầy, giảm tăng tiết đờm cho người lớn và trẻ em

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ambroxol Effer DWP 60mg long đờm, điều trị hô hấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Brosep

3.1 Liều dùng

Trẻ em 1–2 tuổi: 2,5 ml/lần, ngày 2 lần.

Trẻ em 3–5 tuổi: 2,5 ml/lần, ngày 3 lần.

Trẻ em 6–12 tuổi: 5 ml/lần, ngày 2–3 lần.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5–10 ml (tương ứng 30–60 mg)/lần, ngày 2 lần (liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân).

Nếu sử dụng thuốc tiếp tục sau 14 ngày, nên giảm liều còn một nửa so với liều ban đầu.

Không nên dùng thuốc cho trẻ em dưới 1 tuổi.

Có thể điều chỉnh liều hoặc dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc nặng hơn sau 4–5 ngày (trẻ dưới 6 tuổi sau 3 ngày) cần tham khảo ý kiến bác sĩ

3.2 Cách dùng

Dùng bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với bữa ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng tiến triển

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Novopetite Expectorant Ambroxol 3mg/ml tan đờm, loãng dịch nhày

5 Tác dụng phụ

Phản ứng quá mẫn: Hiếm gặp.

Hệ miễn dịch: Có thể xuất hiện sốc phản vệ, phù mạch, ngứa (chưa rõ tần suất).

Hệ thần kinh: Rối loạn vị giác, cảm giác ở cổ họng (thường gặp).

Hệ hô hấp: Nghẹt mũi (rất hiếm), khó thở (chưa rõ tần suất).

Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, giảm cảm giác ở miệng và hầu họng (thường gặp); nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, khô miệng (ít gặp); khô họng (hiếm gặp); táo bón, xuất huyết (rất hiếm).

Da và mô dưới da: Phát ban, nổi mề đay (hiếm); có thể gặp các phản ứng da nghiêm trọng như ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mụn mủ ngoại ban cấp tính (chưa rõ tần suất).

Thận và tiết niệu: Khó tiểu (rất hiếm gặp).

Khác: Sốt (ít gặp).

6 Tương tác

Sử dụng đồng thời ambroxol hydroclorid và các thuốc giảm ho có thể dẫn đến tích tụ dịch tiết trong đường hô hấp, gây nguy hiểm.

Kết hợp ambroxol với các kháng sinh như amoxicilin, cefuroxim, Erythromycin, doxycyclin có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi.

Do không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không được pha trộn BROSEP với các thuốc khác

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thận trọng khi sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.

Không nên dùng phối hợp với các thuốc chống ho.

Cần ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện ban da tiến triển, mụn nước hoặc tổn thương niêm mạc.

Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng do nguy cơ tích tụ chất chuyển hóa.

Sử dụng thận trọng ở người có rối loạn vận động phế quản hoặc có nhiều dịch tiết phế quản.

Lưu ý đối với người loét tiêu hóa và trường hợp ho ra máu vì thuốc có thể làm tan cục đông và tăng nguy cơ xuất huyết trở lại.

Lưu ý với bệnh nhân không dung nạp sorbitol

Thuốc chứa methyl paraben, propyl paraben có thể gây dị ứng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai, phụ nữ nghi ngờ mang thai hoặc cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

Ambroxol hydroclorid qua được nhau thai nhưng nghiên cứu phi lâm sàng không phát hiện tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp đến thai nhi, phát triển phôi thai, sinh nở hoặc phát triển sau sinh.

Dữ liệu lâm sàng rộng rãi sau tuần thứ 28 của thai kỳ không ghi nhận nguy cơ cho thai nhi nhưng cần thận trọng khi dùng trong ba tháng đầu thai kỳ.

Ambroxol được bài tiết qua sữa mẹ nhưng chưa có báo cáo về tác dụng phụ trên trẻ bú mẹ. Tuy vậy, cần thận trọng khi sử dụng trong giai đoạn này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Cho tới nay chưa có trường hợp quá liều nào được ghi nhận ở người.

Nếu quá liều xảy ra, có thể xuất hiện các triệu chứng giống tác dụng không mong muốn, cần điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Brosep hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Novopetite expectorant ambroxol 6mg/ml của Công ty TNHH Novopharm chứa hoạt chất Ambroxol, được chỉ định trong điều trị các rối loạn hô hấp có liên quan đến tăng tiết đờm. Thuốc giúp làm loãng, tiêu nhầy, tăng cường khả năng tống xuất đờm ở những bệnh nhân mắc viêm phế quản cấp, mạn tính hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Sản phẩm Becobrol 30 của Công ty liên doanh Meyer – BPC chứa hoạt chất Ambroxol, được sử dụng để điều trị các bệnh lý đường hô hấp có kèm tăng tiết đờm nhầy. Thuốc có tác dụng làm loãng dịch tiết phế quản, giúp dễ khạc đờm, cải thiện tình trạng tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân viêm phế quản cấp và mạn tính.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Ambroxol hydroclorid là một chất làm tiêu chất nhầy tác động tại chỗ trên đường hô hấp, giúp phân giải và làm loãng dịch tiết, đồng thời hỗ trợ quá trình loại bỏ chất nhầy ra khỏi phổi và đường hô hấp. Ngoài ra, thuốc có thể làm tăng sự bài tiết của các tuyến trong niêm mạc phế quản, từ đó giúp cải thiện vận chuyển chất nhầy và giảm sự ứ đọng dịch tiết.

9.2 Dược động học

Hấp thu

Ambroxol hydroclorid được hấp thu tốt qua đường uống.

Phân bố

Hoạt chất này phân bố rộng rãi đến các mô, đặc biệt là mô phổi.

Chuyển hóa

Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan.

Thải trừ

Ambroxol hydroclorid được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa,

10 Thuốc Brosep giá bao nhiêu?

Thuốc Brosep hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Brosep mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • BROSEP giúp cải thiện tình trạng tăng tiết dịch nhầy, hỗ trợ loại bỏ chất nhầy hiệu quả trong các bệnh lý đường hô hấp mạn tính hoặc cấp tính.
  • Thuốc phù hợp sử dụng cho nhiều đối tượng, gồm cả người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên, với liều dùng linh hoạt và dễ điều chỉnh.

13 Nhược điểm

  • Hiệu quả của BROSEP phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng từng cá nhân, có thể không giống nhau ở mọi đối tượng sử dụng.
  • Không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi, hạn chế chỉ định cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng tiến triển.

Tổng 7 hình ảnh

brosep 1 J3773
brosep 1 J3773
brosep 2 V8588
brosep 2 V8588
brosep 3 A0575
brosep 3 A0575
brosep 4 P6838
brosep 4 P6838
brosep 5 Q6826
brosep 5 Q6826
brosep 6 K4270
brosep 6 K4270
brosep 7 V8084
brosep 7 V8084

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có hàng không vậy?

    Bởi: Thịnh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Brosep 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Brosep
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789