Bosnum 180mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Unison Laboratories, Unison Laboratories Co., Ltd |
Công ty đăng ký | Unison Laboratories Co., Ltd. |
Số đăng ký | 885100315925 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, titanium dioxid |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm | tq341 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Fexofenadin hydroclorid 180 mg/viên.
Tá dược:
Ludipress, cellulose vi tinh thể (Avicel PH 102), tinh bột ngô, hydroxypropyl methylcellulose 2208 & 2910, croscarmellose natri, natri lauryl sulfat, talc, silicon dioxit keo, magnesi stearat, titan dioxit, oxit Sắt đỏ (C.I. 77491), oxit sắt vàng (C.I. 77492), polyethylene glycol 6000, nhũ tương Simethicone 30%.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bosnum 180mg
Fexofenadin là thuốc kháng histamin chọn lọc thụ thể H1, không gây buồn ngủ, có khả năng đối kháng hiệu quả các tác động của histamin trong cơ thể mà không ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc bắt đầu phát huy tác dụng kháng histamin trong vòng 1 giờ sau khi dùng, đạt hiệu quả tối đa sau 6 giờ và kéo dài tới 24 giờ.
Chỉ định:
Hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa như: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi, ngứa họng, mắt đỏ, chảy nước mắt.
Điều trị các triệu chứng dị ứng da kéo dài (mày đay tự phát mạn tính) như: ngứa, sưng phù, nổi mẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lotufast 60mg điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bosnum 180mg
3.1 Liều dùng
Viêm mũi dị ứng theo mùa:
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi: 60mg x 2 lần/ngày (khi cần) hoặc 120mg/lần/ngày, uống trước bữa ăn.
Trẻ em <6 tuổi: Chưa xác định hiệu quả và độ an toàn.
Mày đay tự phát mạn tính:
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi: 180mg/lần/ngày, uống trước bữa ăn.
Trẻ em <12 tuổi: Chưa nghiên cứu độ an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước lọc.
Nên uống thuốc trước bữa ăn.
Đối tượng suy thận, suy gan: Nên thận trọng khi sử dụng; chưa có dữ liệu đầy đủ về hiệu quả và an toàn.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với fexofenadin hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Apixodin DT 120 giảm các triệu chứng dị ứng
5 Tác dụng phụ
Ở người lớn:
Thường gặp: Nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn.
Ít gặp: Mệt mỏi.
Hiếm gặp/Chưa rõ tần suất: Phản ứng quá mẫn (phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, sốc phản vệ), mất ngủ, căng thẳng, rối loạn giấc ngủ/ác mộng, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, tiêu chảy, phát ban, mày đay, ngứa.
Ở trẻ em:
Chủ yếu ghi nhận nhức đầu; chưa có số liệu về an toàn khi dùng kéo dài quá 2 tuần
6 Tương tác
Fexofenadin không chuyển hóa qua gan, do đó không tương tác thuốc qua cơ chế gan.
Dùng cùng Erythromycin hoặc ketoconazol làm tăng nồng độ fexofenadin trong máu 2-3 lần, tuy nhiên không làm thay đổi khoảng QT hoặc tăng tác dụng phụ so với khi dùng riêng rẽ.
Không có tương tác với omeprazol.
Thuốc kháng acid chứa nhôm/magiê hydroxit dùng trước fexofenadin 15 phút làm giảm hấp thu thuốc, do đó nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan do còn ít dữ liệu về độ an toàn.
Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc bệnh tim mạch nên được lưu ý nguy cơ gặp các tác dụng phụ như nhịp tim nhanh, đánh trống ngực.
Đối với trẻ em suy thận, suy gan: hiệu quả và an toàn chưa xác định rõ ràng.
Nếu xuất hiện phản ứng quá mẫn (dị ứng), phải ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay.
Không sử dụng cho trẻ nhỏ hơn khuyến cáo của nhà sản xuất.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai:
Không có dữ liệu đầy đủ về an toàn khi sử dụng trên người mang thai; chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú:
Không nên dùng thuốc này cho bà mẹ đang nuôi con bú do có khả năng bài tiết vào sữa mẹ dựa trên dữ liệu của terfenadin.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng.
Liều đơn tới 800mg hoặc liều cao tới 690mg x 2 lần/ngày trong 1 tháng hoặc 240mg/ngày trong 1 năm chưa thấy ghi nhận các phản ứng bất lợi nghiêm trọng so với giả dược.
Chưa xác định liều dung nạp tối đa.
Xử trí chủ yếu loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Lọc máu không hiệu quả để loại bỏ fexofenadin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bosnum 180mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Meyerfex 120mg của Công ty Liên doanh Meyer - BPC chứa thành phần Fexofenadine, được chỉ định giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi, ngứa họng và mắt đỏ…
Sản phẩm Meyerfast 180mg do Công ty Liên doanh Meyer - BPC sản xuất chứa thành phần Fexofenadine, được sử dụng để kiểm soát hiệu quả các triệu chứng nổi mày đay tự phát mạn tính như ngứa, sưng phù và nổi ban đỏ trên da…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadin là dẫn chất có hoạt tính chuyển hóa từ terfenadin, thuộc nhóm kháng histamin H1 không an thần. Thuốc phát huy tác dụng kháng histamin nhanh chóng (trong vòng 1 giờ), đạt đỉnh sau 6 giờ và duy trì tác dụng 24 giờ. Không có biểu hiện nhờn thuốc sau sử dụng kéo dài 28 ngày. Liều ≥130mg cho tác dụng ổn định suốt 24 giờ, ức chế tối đa vùng mày đay và ban đỏ >80%. Không ảnh hưởng đến QTc kể cả ở liều cao và kéo dài. Ở nồng độ rất cao, không ảnh hưởng đến kênh Kali ở tim. Thí nghiệm trên động vật cho thấy thuốc ức chế co thắt phế quản do dị nguyên và giải phóng histamin ở liều duy trì.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Hấp thu nhanh qua đường uống, Tmax đạt khoảng 1–3 giờ sau khi dùng liều. Nồng độ đỉnh trung bình khoảng 494ng/ml sau khi uống 180mg/lần/ngày.
Phân bố:
Khoảng 60–70% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Fexofenadin hầu như không chuyển hóa (qua gan hoặc ngoài gan), chủ yếu bài tiết dạng không đổi trong nước tiểu và phân.
Thải trừ:
Thời gian bán thải cuối từ 11–15 giờ sau nhiều liều. Chủ yếu bài tiết qua mật; khoảng 10% liều dùng thải qua nước tiểu ở dạng không đổi.
10 Thuốc Bosnum 180mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bosnum 180mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bosnum 180mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bosnum 180mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng dị ứng mũi và da, đặc biệt không gây buồn ngủ, thuận tiện dùng cho người phải làm việc, lái xe.
- Khả năng kiểm soát triệu chứng ổn định, duy trì hiệu quả 24 giờ mà không ghi nhận hiện tượng nhờn thuốc.
13 Nhược điểm
- Không nên dùng cho trẻ nhỏ dưới ngưỡng tuổi khuyến cáo, do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
- Dùng đồng thời với một số kháng sinh (erythromycin, ketoconazol) hoặc thuốc kháng acid chứa nhôm, magiê có thể ảnh hưởng nồng độ thuốc trong máu hoặc hấp thu.
Tổng 8 hình ảnh







