Bosgam 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Boston Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam |
Số đăng ký | 893110369725 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Acid Tiaprofenic |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Gelatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq485 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Acid tiaprofenic 300 mg trong mỗi viên nén.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể type 112, tinh bột tiền gelatin hóa, colloidal silicon dioxyd, natri lauryl sulfat, natri croscarmellose, magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bosgam 300mg
Nhóm dược lý: Kháng viêm không steroid (NSAID).
Acid Tiaprofenic là thuốc giảm đau, chống viêm, dùng trong các bệnh lý cơ xương khớp. Thuốc giúp cải thiện triệu chứng sưng, đau, cứng khớp và viêm mô mềm, đặc biệt trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm cột sống dính khớp, đau thắt lưng, viêm mô sợi, viêm bao khớp, viêm điểm bám gân, bong gân, căng cơ, đau sau chấn thương/phẫu thuật và các tình trạng viêm mô mềm khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sunigam 300 điều trị bệnh xương khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bosgam 300mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 600 mg/ngày, chia làm hai lần (300 mg x 2 lần/ngày) hoặc 200 mg x 3 lần/ngày (dùng BOSGAM 100 hoặc BOSGAM 200 cho liều 200 mg).
Người cao tuổi: Dùng liều như người lớn, nhưng nên thận trọng và sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Bệnh nhân suy thận, suy tim, suy gan: Dùng liều thấp nhất có thể, cân nhắc giảm còn 200 mg x 2 lần/ngày.
Trẻ em: Không đủ dữ liệu để khuyến cáo dùng BOSGAM 300 cho trẻ em
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, nên dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Tiền sử hoặc đang bị loét/xuất huyết dạ dày-tá tràng tái phát.
Đã từng xuất huyết hoặc thủng tiêu hóa liên quan đến NSAID.
Bệnh lý về bàng quang/tuyến tiền liệt, rối loạn tiết niệu tái phát.
Quá mẫn với acid tiaprofenic hoặc thành phần thuốc.
Quá mẫn với các NSAID khác (hen suyễn, phù mạch, nổi mề đay…).
Ba tháng cuối thai kỳ.
Suy tim, suy gan, suy thận nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Celosti 200 điều trị viêm xương khớp
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Đau bụng trên.
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, chóng mặt, viêm bàng quang.
Chưa rõ tần suất: Viêm loét miệng, viêm tụy, viêm đại tràng, loét dạ dày, xuất huyết/thủng tiêu hóa, phát ban, ngứa, phù mạch, sốc phản vệ, giảm bạch cầu, thiếu máu, viêm thận, hội chứng thận hư, viêm gan, vàng da, giữ nước, tăng huyết áp, suy tim, trầm cảm, lú lẫn, ảo giác, viêm màng não vô khuẩn, rối loạn thị giác, mệt mỏi, khó chịu.
Có thể gặp các phản ứng dị ứng nặng, phản ứng da nặng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì), biến chứng tiêu hóa nghiêm trọng đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh tiêu hóa.
6 Tương tác
Heparin, các thuốc gắn protein huyết tương cao: tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc hạ đường huyết (đường uống): nguy cơ hạ đường huyết tăng.
Thuốc chống đông máu, chống kết tập tiểu cầu: tăng nguy cơ xuất huyết.
NSAID khác, salicylat liều cao: tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa trên.
Corticosteroid: tăng nguy cơ loét/chảy máu tiêu hóa.
Nicorandil: tăng nguy cơ loét, thủng, xuất huyết tiêu hóa.
Glycosid tim, sulphonamid: nguy cơ tăng độc tính.
Methotrexat: giảm thải trừ, nguy cơ ngộ độc.
Tenofovir, Ciclosporin, tacrolimus: tăng nguy cơ độc tính thận.
Lithi: tăng nồng độ lithi trong máu.
SSRIs: tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Quinolon: tăng nguy cơ co giật.
Aminoglycosid, probenecid: nguy cơ tăng độc tính thận, thay đổi chuyển hóa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng đồng thời với các NSAID khác.
Thận trọng với người suy thận, suy tim, suy gan, cao tuổi.
Theo dõi dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa, viêm bàng quang, phản ứng da.
Nguy cơ giảm sinh sản ở nữ giới; không khuyến cáo cho phụ nữ muốn có thai.
Nguy cơ dị ứng chéo với các thuốc NSAID/aspirin khác.
Cần giám sát khi dùng cho người có bệnh lý mạch máu, tim mạch, tăng huyết áp, lupus, rối loạn mô liên kết.
NSAID có thể ảnh hưởng khả năng lái xe, vận hành máy móc nếu xuất hiện chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không sử dụng trong ba tháng cuối. Trong ba tháng đầu và giữa thai kỳ, chỉ dùng khi thật cần thiết, với liều thấp và thời gian ngắn nhất.
Cho con bú: Lượng thuốc bài tiết vào sữa mẹ rất thấp, cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi dùng.
Sinh sản: Có thể làm giảm khả năng thụ thai ở phụ nữ
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, chóng mặt, mất phương hướng, hôn mê, co giật, suy thận, tổn thương gan.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ và triệu chứng, có thể dùng than hoạt tính/rửa dạ dày trong vòng 1 giờ nếu nguy kịch, theo dõi chức năng gan thận, bảo đảm lượng nước tiểu. Co giật có thể điều trị bằng Diazepam tiêm tĩnh mạch. Bệnh nhân cần được theo dõi ít nhất 4 giờ sau khi uống quá liều.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bosgam 300mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Celebrex 200mg là thuốc chứa thành phần Celecoxib, được chỉ định để giảm đau và kiểm soát triệu chứng viêm trong các bệnh lý như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và đau cấp. Sản phẩm còn được sử dụng hỗ trợ điều trị cơn đau do thoái hóa khớp, các tình trạng viêm khớp mạn tính cũng như giảm đau sau phẫu thuật hoặc chấn thương mô mềm.
Sunigam 100 là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm, thành phần chính Acid Tiaprofenic, được dùng trong điều trị các trường hợp viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp cũng như những cơn đau liên quan đến rối loạn cơ xương khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid tiaprofenic thuộc nhóm NSAID, tác động lên sụn khớp đã được kiểm nghiệm qua nhiều mô hình động vật và thử nghiệm ex-vivo trên người. Ở liều điều trị, thuốc không ảnh hưởng đến sinh tổng hợp hay biệt hóa proteoglycan, đồng thời ức chế phân hủy proteoglycan, cho thấy tác động trung tính hoặc có lợi trên sụn khớp. Các nghiên cứu lâm sàng dài hạn cho thấy acid tiaprofenic không làm tăng tỷ lệ thoái hóa không gian khớp trên X-quang ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh chủ yếu tại tá tràng, đạt nồng độ đỉnh sau tối đa 90 phút.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương khoảng 97–98%. Độ thanh thải huyết tương 6 lít/giờ.
Chuyển hóa: Có hai chất chuyển hóa chính (chiếm 10% bài tiết qua nước tiểu, hoạt tính thấp), chủ yếu thải trừ dưới dạng acylglucuronid.
Thải trừ: Khoảng 60% liều thải qua nước tiểu, phần còn lại qua mật. Thời gian bán thải 1,5–2 giờ. Không tích lũy khi dùng liều lặp lại; không khác biệt dược động học ở người cao tuổi.
10 Thuốc Bosgam 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bosgam 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bosgam 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bosgam 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm đau xương khớp, cải thiện khả năng vận động và chất lượng sống cho người bệnh.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, hấp thu nhanh, phù hợp điều trị triệu chứng đau viêm cấp tính và mạn tính ở nhiều đối tượng.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ cao về tác dụng không mong muốn tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh tiêu hóa.
- Dễ xảy ra tác dụng phụ trên thận, gan, huyết học, thần kinh, có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không theo dõi sát.
Tổng 14 hình ảnh













