Boganaz
Thực phẩm chức năng
| Thương hiệu | Hanoi Pharma JSC, Nhà máy Dược phẩm Hà Nội |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội |
| Số đăng ký | 893110736924 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | DL-Methionine, Glycin (Acid Aminoacetic), Glycyrrhizin (acid glycyrrhizinic) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | pk987 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Boganaz, chứa:
- Acid glycyrrhizic (dưới dạng ammonium glycyrrhizat): 25mg
- Glycin: 25mg
- DL-Methionine: 25mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Boganaz
Thuốc Boganaz được dùng trong:
- Điều trị viêm gan mạn tính, cải thiện chức năng gan bất thường.
- Có thể hỗ trợ điều trị eczema, viêm da, rụng tóc [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Ribastad 200 chứa Ribavirin điều trị viêm gan C mạn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Boganaz
3.1 Liều dùng
Người lớn: 2-3 viên/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ em: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
Liều dùng có thể được điều chỉnh theo mức độ bệnh, tuổi và đáp ứng của bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ. Uống sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Boganaz.
Bệnh nhân suy giảm aldosteron, bệnh cơ, giảm Kali huyết.
Bệnh nhân xơ gan có tăng amoniac máu do rối loạn chuyển hóa Methionine.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Vixbarin 500mg phối hợp điều trị bệnh viêm gan C
5 Tác dụng phụ
Trong nghiên cứu mù đôi trên 107 bệnh nhân viêm gan mạn, có 7 trường hợp (6,5%) xuất hiện tác dụng phụ: giảm kali máu (1,9%), tăng huyết áp (1,9%), đau bụng (1,9%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Giảm aldosteron, tăng huyết áp, giữ muối - nước, phù, tiểu ít, tăng cân, yếu cơ, chuột rút, có thể dẫn đến tiêu cơ vân. Khi thấy dấu hiệu bất thường cần ngừng thuốc.
Tác dụng phụ khác:
- Điện giải: giảm kali huyết.
- Tuần hoàn: tăng huyết áp.
- Khác: đau đầu, đau bụng nhẹ.
6 Tương tác
| Thuốc phối hợp | Triệu chứng/hậu quả | Cơ chế |
| Thuốc lợi tiểu quai (furosemid, acid etacrynic), nhóm thiazid | Hạ kali máu, mệt mỏi, yếu cơ | Tăng bài tiết kali |
| Moxifloxacin hydrochlorid | Rối loạn nhịp thất (xoắn đỉnh, QT kéo dài) | Do giảm kali huyết gây rối loạn điện thế tim |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân nhược cơ.
Không dùng đồng thời với chế phẩm chứa glycyrrhizin hoặc Cam Thảo vì có thể làm tăng nguy cơ giảm aldosteron.
Cần bóc viên thuốc khỏi vỉ trước khi uống để tránh nguy cơ tổn thương niêm mạc thực quản.
Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ như giảm kali, nên theo dõi điện giải trong quá trình điều trị.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Boganic Lippi, cách dùng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Boganaz chống chỉ định cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây quái thai. Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú vì chưa có dữ liệu an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng quá liều có thể gây hạ aldosteron, phù và tăng huyết áp.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay và điều trị triệu chứng hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Boganaz hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Botecgan của Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương sản xuất, có chứa thành phần Actiso, Rau Đắng đất, Bìm Bìm biếc, có tác dụng tăng cường chức năng gan, thanh nhiệt, dùng cho người bệnh bị vàng da, ban ngứa, nổi mề đay, nổi nhiều mụn nhọt và táo bón.
- Thuốc Bibiso Tab của Công ty cổ phần dược phẩm MeDiSun sản xuất, chứa thành phần là Actiso, Rau Đắng đất, Bìm Bìm biếc, với tác dụng giúp hỗ trợ điều trị viêm gan mãn tính, viêm gan cấp, tình trạng nổi mề đay, ngứa, mụn nhọt, dị ứng liên quan đến gan.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Glycyrrhizin
Glycyrrhizin có tác dụng kháng viêm và chống dị ứng. Hoạt chất này ức chế phản ứng Arthus và hiện tượng Schwarzman, giảm sự tiết dịch tương tự thuốc chống dị ứng. Đồng thời, glycyrrhizin giúp hạn chế tác động gây stress của hormon steroid, chống lại hiện tượng kháng hormon và teo tuyến ức, tuy nhiên không ảnh hưởng đến quá trình tiết hormon.
Glycyrrhizin tác động lên chuyển hóa acid arachidonic, có khả năng hoạt hóa enzyme cyclooxygenase và lipoxygenase trong bốn loại acid arachidonic để tạo thành sản phẩm trung gian, từ đó ức chế chọn lọc quá trình phosphoryl hóa các enzyme này và hạn chế hoạt động của chúng.
Ngoài ra, glycyrrhizin còn có tác dụng điều hòa miễn dịch. Trong các nghiên cứu in vitro, hoạt chất này điều tiết hoạt động của tế bào T, được tạo ra bởi interferon gamma, kích thích hoạt động của tế bào NK (natural killer) và thúc đẩy quá trình biệt hóa của tế bào lympho T tuyến ức.
Glycyrrhizin cũng giúp ngăn chặn tổn thương gan. Ở tế bào gan chuột nuôi cấy, hoạt chất này làm giảm tổn thương gây bởi carbon tetrachlorid (CCl₄). Thí nghiệm in vitro trên tế bào gan chuột Wistar cho thấy glycyrrhizin và acid glycyrrhetinic làm tăng tốc độ nhân lên của tế bào gan.
Glycyrrhizin còn ức chế hoạt động và sự nhân lên của virus [2]. Trên chuột nhiễm virus viêm gan B, glycyrrhizin giúp kéo dài thời gian sống. Trong thử nghiệm trên thỏ nhiễm virus đậu mùa và virus herpes in vitro, glycyrrhizin cũng cho thấy tác dụng ức chế sự nhân lên của virus.
Về độc tính, trên chuột Wistar khi dùng liều uống 12 g/kg thể trọng không ghi nhận trường hợp tử vong, do đó không xác định được LD₅₀. Một số nghiên cứu khác cho thấy ammonium glycyrrhizinate làm giảm dị tật đường tiết niệu ở động vật thực nghiệm.
9.1.2 DL-Methionine
DL-Methionine là một acid amin có chứa Lưu Huỳnh, cần thiết cho quá trình tạo các coenzym khác nhau, giúp ngăn ngừa rối loạn ở tóc, da và móng tay. DL-Methionine giúp giảm cholesterol máu bằng cách tăng tổng hợp lecithin tại gan, giảm tích tụ mỡ gan và bảo vệ thận. Ngoài ra, hoạt chất này là một tác nhân tạo phức tự nhiên với kim loại nặng, tham gia tạo amoniac trong nước tiểu, làm giảm kích thích bàng quang, ảnh hưởng đến nang lông và thúc đẩy sự phát triển của tóc. DL-Methionine còn có khả năng bảo vệ chống lại độc tính trên gan do các chất như Acetaminophen và có thể được dùng trong giải độc Paracetamol khi không có Acetylcystein. Hoạt chất này cũng có tác dụng chống oxy hóa.
9.1.3 Glycin
Glycin là một acid amin không thiết yếu, được tổng hợp trong cơ thể từ serin (acid amin có nguồn gốc từ 3-phosphoglycerat). Tuy nhiên, khả năng chuyển hóa này không đủ để đáp ứng nhu cầu tổng hợp collagen. Glycin cần thiết cho quá trình tạo ra nhiều acid khác nhau như acid nucleic, acid mật, creatin phosphate và porphyrin. Đây là thành phần cấu tạo của glutathion - một coenzym tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa giúp bảo vệ tế bào bằng cách duy trì nhóm -SH của hemoglobin, catalase và lipoprotein màng tế bào, nhờ đó có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
Glycin có liên quan chặt chẽ đến hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa, giúp phân hủy chất béo thông qua điều hòa nồng độ acid mật. Ngoài ra, glycin cần thiết cho tổng hợp heme - thành phần quan trọng của hemoglobin, giúp duy trì tính toàn vẹn của hồng cầu và khả năng vận chuyển oxy tối ưu.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi dùng đường uống, glycyrrhizin được vi khuẩn đường ruột thủy phân tạo thành acid 18β-glycyrrhetinic. Chất này được hấp thu hoàn toàn qua niêm mạc ruột non.
9.2.2 Phân bố
Sau khi được hấp thu, acid 18β-glycyrrhetinic được vận chuyển đến gan và chuyển hóa thành 3β-monoglucuronyl-18β-glycyrrhetinic acid. Dạng chuyển hóa này lưu hành trong máu.
9.2.3 Chuyển hóa
Quá trình chuyển hóa cuar Boganaz chủ yếu diễn ra tại gan. Do glycyrrhizin phải trải qua giai đoạn thủy phân ở ruột rồi mới được chuyển hóa tiếp ở gan, nên khả dụng sinh học đường uống của hoạt chất này tương đối thấp.
9.2.4 Thải trừ
Phần lớn glycyrrhizin và các chất chuyển hóa của nó được thải qua đường mật, chỉ một lượng nhỏ (khoảng 0,3-0,67%) được bài tiết qua nước tiểu. Sau khi uống liều 600mg, các chất chuyển hóa bắt đầu xuất hiện trong nước tiểu sau 1,5-14 giờ, đạt nồng độ tối đa trong khoảng 0,49-2,69 µmol/L sau 1,5-39 giờ, và có thể phát hiện trong nước tiểu sau 2-4 ngày.
Đối với glycin, hoạt chất này được tổng hợp trong gan thông qua enzyme tổng hợp glycin (glycine synthase), phản ứng có thể đảo chiều. Glycin được mã hóa bởi các codon GGU, GGC, GGA và GGG, hiện diện trong hầu hết protein với tỷ lệ nhỏ, riêng Collagen chứa khoảng 35% glycin trong cấu trúc.
10 Thuốc Boganaz giá bao nhiêu?
Thuốc Boganaz hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Boganaz mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Boganaz để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Boganaz chứa sự phối hợp của Acid glycyrrhizic, Glycin và DL-Methionine, giúp bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ cải thiện chức năng gan và giảm tổn thương gan do virus hoặc độc chất.
- Thành phần có nguồn gốc sinh học an toàn, có thêm các acid amin cần thiết giúp bổ trợ chuyển hóa, tăng khả năng phục hồi của gan và nâng cao sức khỏe toàn thân.
- Dạng viên nén bao phim dễ uống, bảo quản thuận tiện, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em.
13 Nhược điểm
- Thuốc Boganaz có thể gây giảm kali huyết, tăng huyết áp hoặc phù nhẹ nếu sử dụng kéo dài hoặc quá liều, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý tim mạch.
- Không dùng được cho phụ nữ có thai, cho con bú hoặc người xơ gan tăng amoniac máu, do nguy cơ ảnh hưởng đến chuyển hóa và nội tiết.
Tổng 12 hình ảnh












Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 23 tháng 6 năm 2017). Glycyrrhizic acid, Drugbank.com. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2025.
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

