Bnervit-C
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Euvipharm, Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Số đăng ký | VD-18717-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | hộp 1 chai 100 viên |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin C (Acid Ascorbic) |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, colloidal anhydrous silica |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq001 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang chứa:
Vitamin C ....................................................... 300 mg
Vitamin B1 ...................................................... 15 mg
Vitamin B2 ...................................................... 10 mg
Vitamin B6 ....................................................... 5 mg
Vitamin PP ....................................................... 20 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nang
(Silica colloidal anhydrous, talc, magnesi stearat, nang số 1)

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bnervit-C
2.1 Tác dụng
Cung cấp các vitamin cho quá trình chuyển hóa trong cơ thể.
2.2 Chỉ định
Điều trị sự thiếu vitamin chuyên biệt, như:
- Bệnh beri-beri,
- Bệnh scorbut,
- Bệnh pellagra.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Savi C 500 điều trị thiếu hụt vitamin C
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bnervit-C
3.1 Liều dùng
Người lớn: uống 1 - 2 viên/lần, ngày 1 - 2 lần.
Trẻ em: uống 1 viên/lần, ngày 1 lần.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, nên dùng sau ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho
- Người bị thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
- Người có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu, loạn chuyển hóa oxalat.
- Bệnh thalassemia.
- Phụ nữ có thai.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch.
- Hạ huyết áp nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Thephavit 500mg phòng ngừa chảy máu lợi
5 Tác dụng phụ
Liều điều trị thường ít gặp tác dụng phụ, tuy nhiên ở liều cao có thể gặp
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
|
|
6 Tương tác
Vitamin C có thể thay đổi sự bài tiết của các thuốc khác do nước tiểu bị acid hóa.
Dùng chung vitamin C với Aspirin làm giảm bài tiết aspirin tăng đào thải Vitamin C.
Tăng hấp thu Sắt Đường tiêu hóa khi dùng Thuốc Bnervit-C
Vitamin B6 có trong Bnervit-C làm giảm tác dụng của levodopa
Vitamin PP:
- Tăng nguy cơ tiêu cơ vân nếu dùng với thuốc ức chế men HMG-CoA
- Tăng nguy cơ hạ huyết áp nếu dùng với thuốc chẹn alpha-adrenergic
- Có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết hoặc insulin
- Tăng độc tính gan khi dùng với thuốc độc gan
- Không nên dùng với carbamazepin do tăng nồng độ huyết tương và độc tính
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng cho người có:
- Tiền sử loét dạ dày
- Bệnh túi mật
- Tiền sử vàng da hoặc bệnh gan
- Bệnh gout hoặc viêm khớp do gout
- Bệnh đái tháo đường
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú vì nguy cơ gây bệnh scorbut cho em bé.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
- Sỏi thận
- Buồn nôn
- Viêm dạ dày
- Tiêu chảy
Xử trí:
- Gây nôn, rửa dạ dày, truyền dịch để lợi tiểu.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, bảo quản ở nhiệt độ phòng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bnervit-C hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau
Sản phẩm Rutin Vitamin C - HT sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh với thành phần từ Vitamin C giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, chống gốc tự do, tăng cường miễn dịch, tăng sản sinh Collagen.
Vitamin C 500mg Quảng Bình một sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình có tác dụng hỗ trợ lành nhanh các tổn thương, phòng cúm, tham gia vào chuyển hóa của cơ thể.
9 Tác dụng của các thành phần
Vitamin C (Acid Ascorbic)
Vitamin C tan trong nước là thành phần thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học nó giúp trung hòa các gốc tự do, chống oxy hóa mạnh và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa. Vitamin C hỗ trợ tăng cường miễn dịch đẩy nhanh quá trình lành thương. Thiếu hụt vitamin C dẫn đến bệnh scorbut, biểu hiện bằng chảy máu dưới da, chậm lành vết thương, và yếu cơ.[2]
Vitamin B1 (Thiamin)
Vitamin B1 là một coenzyme rất cần thiết trong chuyển hóa carbohydrate, đặc biệt trong chu trình decarboxyl hóa acid pyruvic và alpha-ketoglutaric. Dưới dạng Thiamin pyrophosphat (TPP), vitamin B1 tham gia vào hoạt động của các enzyme then chốt trong quá trình tạo năng lượng. Thiếu hụt vitamin B1 gây rối loạn chuyển hóa năng lượng, dẫn đến bệnh beri-beri, biểu hiện ở hai thể: thể khô (bệnh lý thần kinh ngoại biên) và thể ướt (bệnh lý tim mạch). Ở hệ thần kinh trung ương, thiếu B1 cũng liên quan đến hội chứng Wernicke-Korsakoff hay bắt gặp ở người nghiện rượu.
Vitamin B2 (Riboflavin)
Vitamin B2 là thành phần cấu tạo nên các coenzyme flavin mononucleotide (FMN) và flavin Adenine dinucleotide (FAD), các yếu tố thiết yếu cho hàng loạt phản ứng oxy hóa-khử trong chuỗi hô hấp tế bào và chuyển hóa acid béo, acid amin, cũng như các vitamin khác như B6 và niacin. Thiếu Riboflavin gây hội chứng ariboflavinosis, với biểu hiện đặc trưng là viêm lưỡi, viêm mép miệng, viêm da và nhạy cảm với ánh sáng. Ngoài ra, B2 còn giúp duy trì tình trạng niêm mạc và da, hỗ trợ chức năng mắt và chuyển hóa sắt.
Vitamin B6 (Pyridoxin)
Vitamin B6 là một coenzyme tham gia vào hơn 100 phản ứng enzym liên quan đến chuyển hóa protein, lipid và carbohydrate. Dưới dạng hoạt động pyridoxal phosphate (PLP), B6 đặc biệt cần thiết cho quá trình chuyển hóa acid amin, tổng hợp neurotransmitter như serotonin, dopamine, norepinephrine, GABA, và cho sự tạo thành hemoglobin. Thiếu vitamin B6 có thể gây viêm da, thiếu máu, trầm cảm, co giật, và rối loạn dẫn truyền thần kinh. B6 còn có vai trò trong chuyển hóa homocystein, một yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch khi tăng cao.
Vitamin PP (Niacin/Nicotinamid)
Vitamin PP, gồm hai dạng là acid nicotinic và nicotinamid, là tiền chất của các coenzyme NAD (nicotinamid adenin dinucleotide) và NADP – các phân tử then chốt trong hô hấp tế bào và chuyển hóa năng lượng. Niacin hỗ trợ hoạt động của hơn 400 enzyme, liên quan đến các quá trình tổng hợp acid béo, cholesterol, chuyển hóa glucose và sửa chữa DNA. Thiếu hụt vitamin PP gây bệnh Pellagra, đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng: viêm da, tiêu chảy và sa sút trí tuệ. Ngoài ra, ở liều dược lý cao, acid nicotinic còn được sử dụng điều trị rối loạn lipid máu, mặc dù đi kèm nguy cơ gây độc cho gan và các tác dụng phụ khác.
10 Thuốc Bnervit-C giá bao nhiêu?
Thuốc Bnervit-C hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bnervit-C mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sản phẩm chứa các vitamin thiết yếu như B1, B2, B6, PP (niacin) và C – tất cả đều có vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ chức năng thần kinh, miễn dịch và chống oxy hóa. Sự kết hợp này giúp điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin đa dạng hơn so với chế phẩm đơn thành phần.
13 Nhược điểm
- Những người có bệnh thalassemia, thiếu G6PD, sỏi thận, hoặc rối loạn chuyển hóa oxalat có thể gặp biến chứng nặng nếu sử dụng thuốc do nguy cơ tăng hấp thu sắt, thiếu máu tan huyết hoặc tạo sỏi.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn dử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Gordon DS, Rudinsky AJ, Guillaumin J, Parker VJ, Creighton KJ, Vitamin C in Health and Disease: A Companion Animal Focus, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 05 năm 2025