Bivoez 10/10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Reliv Pharma, Công ty cổ phần Dược phẩm RELIV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm RELIV |
Số đăng ký | 893110377425 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Simvastatin, Ezetimibe |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), Lactose monohydrat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq434 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ezetimibe 10 mg, Simvastatin 10 mg.
Tá dược:Lactose monohydrate, microcrystalline cellulose 101, croscarmellose sodium, hypromellose 6cPs, anhydrous citric acid, butylated hydroxytoluene, propyl gallate, sodium lauryl sulfate, magnesium stearate.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bivoez 10/10
Bivoez 10/10 là thuốc phối hợp có tác dụng giảm lipid máu nhờ hai cơ chế bổ sung: ức chế hấp thu cholesterol ở ruột và ức chế tổng hợp cholesterol nội sinh ở gan, giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, apolipoprotein B, triglycerid và làm tăng HDL-C trong máu
Chỉ định:
Hỗ trợ giảm nguy cơ xảy ra biến cố tim mạch ở bệnh nhân có bệnh mạch vành hoặc từng có hội chứng mạch vành cấp, kể cả khi đã hoặc chưa từng điều trị statin.
Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát (bao gồm dị hợp tử và không di truyền), tăng lipid máu hỗn hợp, khi phối hợp thuốc là phù hợp (không kiểm soát tốt bằng statin đơn độc hoặc đã điều trị bằng statin và ezetimibe).
Hỗ trợ chế độ ăn kiêng ở bệnh nhân tăng cholesterol máu có tính chất gia đình đồng hợp tử, có thể kết hợp các phương pháp khác như điện di LDL.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zetamed 10mg điều trị tăng cholesterol máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bivoez 10/10
Liều dùng
Đối tượng | Liều khởi đầu – duy trì | Ghi chú thêm |
Tăng cholesterol máu | 10/10 – 80/10 mg/ngày, 1 lần buổi tối | Thường dùng 20/10 hoặc 40/10 mg/ngày; 80/10 mg chỉ dùng khi nguy cơ rất cao |
Phòng ngừa biến cố tim mạch | 40/10 mg/ngày, 1 lần buổi tối | 80/10 mg chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ |
Tăng cholesterol gia đình đồng hợp tử | 40/10 mg/ngày buổi tối | Có thể phối hợp các liệu pháp khác. Không quá 40/10 mg/ngày khi dùng lomitapid |
Dùng cùng Amiodaron, Amlodipin, Verapamil, Diltiazem, elbasvir/grazoprevir, niacin (>1g/ngày) | Không quá 20/10 mg/ngày | |
Bệnh thận mạn (eGFR < 60) | Khuyến cáo 20/10 mg/ngày buổi tối | Liều cao hơn cần thận trọng |
Trẻ >10 tuổi, đã dậy thì | 10/10 mg/ngày, 1 lần buổi tối (tối đa 40/10 mg/ngày) | Không khuyến cáo dưới 10 tuổi hoặc trước tuổi dậy thì |
Người cao tuổi | Không cần chỉnh liều | |
Suy gan nhẹ (Child-Pugh 5–6) | Không cần chỉnh liều | Chống chỉ định ở mức trung bình/nặng |
3.1 Cách dùng
Uống nguyên viên vào buổi tối, cùng hoặc không cùng thức ăn, không được bẻ nát viên.
Lựa chọn đúng hàm lượng phù hợp cho từng chỉ định và phối hợp thuốc.
Điều chỉnh liều tăng dần từng bước cách nhau ít nhất 4 tuần, dựa trên đáp ứng và dung nạp của từng cá nhân.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với ezetimibe, simvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh gan tiến triển, tăng transaminase huyết thanh không rõ nguyên nhân.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Dùng liều >40/10 mg/ngày với lomitapid.
Dùng phối hợp với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: itraconazol, ketoconazol, Erythromycin, Clarithromycin, telithromycin, thuốc ức chế protease HIV, boceprevir, telaprevir, nefazodon, posaconazol, gemfibrozil, Ciclosporin, Danazol, thuốc chứa cobicistat.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Atizet plus 10/20 điều trị tăng cholesterol máu
5 Tác dụng phụ
Tâm thần: Rối loạn giấc ngủ, mất ngủ.
Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, dị cảm.
Tiêu hóa: Đau bụng, ăn không tiêu, đầy hơi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khô miệng, trướng bụng, trào ngược dạ dày thực quản.
Da – mô dưới da: Phát ban, ngứa, nổi mày đay.
Cơ xương – mô liên kết: Đau khớp, đau lưng, co cơ, yếu cơ, đau cơ xương, đau tứ chi.
Tổng quát: Suy nhược, đau ngực, mệt mỏi, phù ngoại biên.
Đang nghiên cứu: Tăng ALT, AST, bilirubin, CK huyết, protein niệu, sụt cân, tăng INR, tăng acid uric.
Khác: Suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, lú lẫn...), tăng đường huyết, tăng HbA1c.
6 Tương tác
Chống chỉ định phối hợp với:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (itraconazol, ketoconazol, erythromycin, clarithromycin, telithromycin, thuốc ức chế protease HIV, boceprevir, telaprevir, nefazodon, posaconazol, ciclosporin, danazol, gemfibrozil, thuốc chứa cobicistat) – [Tài liệu không nêu cơ chế/hậu quả].
Tránh dùng lượng lớn nước Bưởi ép (trên 1 lít/ngày) do tăng nguy cơ tác dụng phụ trên cơ.
Không dùng quá 20/10 mg/ngày khi phối hợp với: Amiodaron, amlodipin, verapamil, diltiazem, elbasvir, grazoprevir, niacin liều >1g/ngày.
Không dùng chung với các fibrat khác, đặc biệt là gemfibrozil.
Chống chỉ định phối hợp với lomitapid ở liều >40/10 mg/ngày.
Các thuốc chống đông máu: Cần theo dõi INR chặt chẽ khi phối hợp với warfarin, coumarin, fluindion.
Rifampicin: Có thể làm giảm hiệu quả thuốc.
Colchicin: Nguy cơ tiêu cơ vân cao hơn khi dùng phối hợp, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cân nhắc đo creatin kinase trước điều trị ở bệnh nhân nguy cơ (suy thận, nhược giáp, tiền sử bệnh cơ, tiền sử bệnh gan, nghiện rượu, cao tuổi...).
Nếu có biểu hiện đau, yếu, cứng cơ, phải làm xét nghiệm CK và cân nhắc ngừng thuốc nếu CK >5 lần giới hạn bình thường.
Bệnh nhân dùng liều cao, phối hợp với các thuốc có nguy cơ tương tác cần giám sát lâm sàng chặt chẽ.
Không nên dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose (do thuốc có chứa lactose monohydrat).
Tạm ngừng thuốc vài ngày trước phẫu thuật lớn.
Bệnh nhân có nguy cơ mắc đái tháo đường nên được theo dõi đường huyết định kỳ.
Theo dõi chức năng gan trước và trong khi điều trị, đặc biệt khi tăng liều hoặc xuất hiện triệu chứng tổn thương gan.
Không dùng cho bệnh nhân suy gan mức độ vừa và nặng.
Trẻ em dưới 10 tuổi không nên dùng, chưa có dữ liệu an toàn ở nhóm này.
Không khuyến cáo phối hợp với fibrat, nhất là Gemfibrozil do tăng nguy cơ tác dụng phụ trên cơ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ.
Cho con bú: Không dùng cho phụ nữ cho con bú. Nếu mang thai trong quá trình điều trị, phải ngừng thuốc ngay.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều, áp dụng điều trị triệu chứng và hỗ trợ tổng quát.
Đã ghi nhận trường hợp dùng quá liều mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng; tất cả bệnh nhân hồi phục hoàn toàn, không để lại di chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bivoez 10/10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Kavosnor 10/10 là sản phẩm phối hợp giữa Atorvastatin và Ezetimibe, được chỉ định nhằm hỗ trợ kiểm soát cholesterol máu ở bệnh nhân tăng cholesterol nguyên phát hoặc hỗn hợp khi việc dùng đơn trị liệu không đáp ứng đầy đủ. Thuốc giúp làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C và các thành phần lipid có hại, góp phần phòng ngừa biến cố tim mạch ở đối tượng nguy cơ cao.
Vasitimb 10mg/20mg Tablets, sản phẩm kết hợp Simvastatin và Ezetimibe của Dược phẩm Krka, được sử dụng trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát và hỗn hợp ở những trường hợp không kiểm soát được bằng đơn trị liệu statin.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bivoez 10/10 phối hợp ezetimibe và simvastatin tác động hiệp đồng lên chuyển hóa lipid:
Ezetimibe: Ức chế protein Niemann-Pick C1-Like 1 (NPC1L1) tại ruột non, giảm hấp thu cholesterol và sterol thực vật từ ruột vào gan.
Simvastatin: Là tiền chất không hoạt tính, được thủy phân thành dạng có hoạt tính ức chế enzym HMG-CoA reductase ở gan – enzyme then chốt trong quá trình tổng hợp cholesterol nội sinh. Qua đó, giảm tổng hợp cholesterol, giảm LDL-C, giảm VLDL-C, giảm apolipoprotein B, tăng số lượng thụ thể LDL ở gan, tăng thải LDL-C. Đồng thời có thể làm tăng HDL-C và giảm triglycerid huyết tương.
Sự phối hợp này giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, non-HDL-C, triglycerid, apolipoprotein B và tăng HDL-C.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
- Ezetimibe hấp thu nhanh, đạt đỉnh nồng độ huyết tương ở dạng glucuronid sau 1–2 giờ và dạng ezetimibe sau 4–12 giờ. Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Simvastatin hấp thu tốt, chuyển hóa mạnh qua gan, Sinh khả dụng toàn thân thấp (<5% liều dùng), nồng độ tối đa của chất chuyển hóa có hoạt tính đạt sau 1,3–2,4 giờ.
Phân bố:
- Ezetimibe và ezetimibe-glucuronid gắn với protein huyết tương người 99,7% và 88–92%.
- Simvastatin và chất chuyển hóa chính gắn với protein huyết tương khoảng 95%.
Chuyển hóa:
- Ezetimibe chuyển hóa ở ruột và gan thành dạng glucuronid, thải trừ chậm khỏi huyết tương qua chu kỳ gan-ruột, thời gian bán thải khoảng 22 giờ.
- Simvastatin là tiền chất, được thủy phân thành dạng acid có hoạt tính chủ yếu ở gan; bài tiết chủ yếu qua mật, thời gian bán thải trung bình của chất chuyển hóa là 1,9 giờ.
Thải trừ:
- Ezetimibe: Khoảng 78% liều uống bài tiết qua phân, 11% qua nước tiểu trong vòng 10 ngày.
- Simvastatin: Sau khi uống, khoảng 13% bài tiết qua nước tiểu, 60% qua phân sau 96 giờ.
10 Thuốc Bivoez 10/10 giá bao nhiêu?
Thuốc Bivoez 10/10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bivoez 10/10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bivoez 10/10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc phối hợp hai cơ chế bổ sung giúp kiểm soát cholesterol máu hiệu quả, giảm cả hấp thu và tổng hợp cholesterol nội sinh, hỗ trợ đạt mục tiêu điều trị tốt hơn so với đơn trị liệu.
- Có hiệu quả ở nhiều nhóm bệnh nhân: tăng cholesterol máu nguyên phát, hỗn hợp, di truyền đồng hợp tử, dự phòng biến cố tim mạch.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trên cơ (bệnh cơ, tiêu cơ vân), đặc biệt khi dùng liều cao hoặc phối hợp với thuốc có nguy cơ tương tác.
- Không sử dụng được cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển.
Tổng 15 hình ảnh














