Bivixim 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110159400 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Methimazole (Thiamazole) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th075 |
| Chuyên mục | Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Bivixim 5mg chứa các thành phần sau:
Dược chất: Thiamazol 5mg (Methimazole).
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bivixim 5mg
Điều trị triệu chứng nhiễm độc giáp (kể cả bệnh Graves-Basedow).
Điều trị trước khi phẫu thuật tuyến giáp do cường giáp.
Điều trị bổ trợ trước và trong khi điều trị Iod phóng xạ.
Điều trị cơn nhiễm độc giáp (thường phối hợp với thuốc chẹn beta).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Thyrozol 5mg điều trị cường giáp hiệu quả, an toàn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bivixim 5mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng người lớn và thiếu niên
Thiamazol 5mg liều dùng ban đầu: Tùy mức độ nặng.
Nhẹ: 15 mg/ngày, chia 3 lần.
Vừa: 30 - 40 mg/ngày, chia 3 lần.
Nặng: 60 mg/ngày, chia 3 lần.
Liều duy trì: Khi đã đạt bình giáp, giảm liều dần xuống 5 - 15 mg/ngày, chia 3 lần.
Cơn nhiễm độc giáp: 15 - 20 mg/lần, cách 4 giờ một lần trong ngày đầu.
3.1.2 Liều dùng trẻ em
Liều ban đầu: 0.4 mg/kg/ngày, chia 3 lần.
Liều duy trì: : 0.2 mg/kg/ngày, chia 3 lần.
3.2 Cách dùng
Liều hàng ngày thường được chia đều làm 3 lần, cách nhau 8 giờ. Có thể uống 1-2 lần/ngày nhưng hiệu quả có thể kém hơn. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 tháng đến 1-2 năm.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với Thiamazol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc Bivixim 5mg.
Suy gan nặng.
Các bệnh nặng về máu (suy tủy, mất bạch cầu hạt).
Phụ nữ đang cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Mất bạch cầu hạt (Ít gặp): Nguy cơ cao ở người lớn tuổi hoặc dùng liều >= 40 mg/ngày. Dấu hiệu cảnh báo: Sốt nặng, ớn lạnh, viêm họng, ho, đau miệng, hoặc các dấu hiệu nhiễm khuẩn khác.
Độc tính trên gan (Hiếm gặp): Gây vàng da ứ mật, viêm gan, hoại tử gan. Dấu hiệu cảnh báo: Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu.
Các tác dụng phụ khác:
Thường gặp: Giảm bạch cầu (thường nhẹ), ban da, ngứa, rụng tóc, nhức đầu, sốt.
Ít gặp: Đau khớp, viêm khớp, mất vị giác, buồn nôn, nôn.
Hiếm gặp: Suy tủy, giảm tiểu cầu (gây xuất huyết, bầm tím), viêm thận. [2]
6 Tương tác
Thuốc chứa Iod (amiodaron, Kali iodid): Làm giảm đáp ứng với Thiamazol, có thể cần tăng liều Thiamazol.
Thuốc chống đông (Coumarin): Thiamazol làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, cần theo dõi thời gian prothrombin.
Theophylin, Thuốc chẹn beta, Glycosid tim: cường giáp làm tăng chuyển hóa các thuốc này. Cần giảm liều khi bệnh nhân trở về trạng thái bình giáp.
Iod phóng xạ: Thiamazol làm giảm thu nạp vào tuyến giáp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc phải được bác sĩ chuyên khoa chỉ định và theo dõi. Cần theo dõi công thức máu (đặc biệt là bạch cầu) trước khi điều trị và hàng tuần trong 6 tháng đầu. Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu mất bạch cầu hạt, suy tủy, hoặc độc tính trên gan.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Thiamazol qua được nhau thai, có thể gây hại cho thai nhi (bướu cổ, dị tật bẩm sinh), đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Propylthiouracil (PTU) thường được ưu tiên hơn trong 3 tháng đầu. Nếu bắt buộc dùng Thiamazol, phải dùng liều thấp nhất có hiệu lực. Cho con bú: Thuốc vào sữa mẹ với nồng độ cao. Chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (buồn nôn, sốt, đau khớp, suy tủy, mất bạch cầu hạt). Cần gây nôn, rửa dạ dày (nếu mới uống) và đưa đến cơ sở y tế để điều trị triệu chứng, hỗ trợ (có thể cần truyền máu nếu suy tủy nặng).
7.4 Bảo quản
Bivixim 5mg bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Bivixim 5mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo thuốc thay thế Glockner-5, được chỉ định điều trị cường giáp, cơn nhiễm độc giáp và bổ trợ iod phóng xạ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc làm giảm nồng độ T3, T4 trong tuần hoàn, giúp kiểm soát triệu chứng cường giáp, tác dụng tối đa đạt được sau 4-7 tuần. Thiamazol mạnh hơn Propylthiouracil (PTU) khoảng 10 lần nhưng không ức chế chuyển đổi T4 thành T3 ở ngoại vi.
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống (sinh khả dụng 93%) , tập trung nhiều ở tuyến giáp. Thuốc qua được nhau thai và sữa mẹ. Nửa đời thải trừ khoảng 3-6 giờ.
10 Thuốc Bivixim 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bivixim 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bivixim 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bivixim 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu lực mạnh: Tác dụng kháng giáp mạnh, gấp khoảng 10 lần so với PTU.
- Hấp thu tốt: Sinh khả dụng cao (93%) và hấp thu nhanh sau khi uống.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ nghiêm trọng: Có nguy cơ gây mất bạch cầu hạt và suy tủy, đòi hỏi phải theo dõi huyết học chặt chẽ.
- Nguy cơ trên thai nhi: Gây dị tật bẩm sinh, đặc biệt khi dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Milou den Besten, Marc Engelen và cộng sự, (Đăng tháng 05 năm 2019), Thiamazole-Associated Neuropathy, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2025.

