1 / 9
biviantac new melon taste 1 G2500

Biviantac New Melon Taste

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 20 Còn hàng
Thương hiệuReliv Pharma, Công ty cổ phần Dược phẩm RELIV
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm RELIV
Số đăng ký893100377325
Dạng bào chếHỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 50 gói x 10ml
Hoạt chấtSimethicone, Sorbitol, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), Xanthan Gum
Tá dượcSucralose (Splenda), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq435
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất chính:

Dried aluminum hydroxide gel 800 mg (tương ứng 612,0 mg aluminum hydroxide, 400,0 mg aluminum oxide)

Magnesium hydroxide 800 mg

Simethicone 80 mg (dưới dạng simethicone 30% emulsion 266,67 mg)

Tá dược: Sorbitol solution 70% (non-crystallising), xanthan gum, methyl parahydroxybenzoate, propyl parahydroxybenzoate, propylene glycol, polyoxyl 40 hydrogenated castor oil, Sucralose, anhydrous citric acid, bột hương dưa gang, Hydrogen peroxide solution 35% (w/w), nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Biviantac New Melon Taste

Thuốc có tác dụng trung hòa acid dạ dày và làm giảm đầy hơi. Được sử dụng để điều trị triệu chứng như ợ nóng, khó tiêu, tăng tiết acid dạ dày, đau dạ dày kèm các biểu hiện này, đầy bụng, hoặc khi ăn uống quá mức.

Thuốc Biviantac New Melon Taste giảm ợ nóng, đầy hơi, bảo vệ dạ dày
Thuốc Biviantac New Melon Taste giảm ợ nóng, đầy hơi, bảo vệ dạ dày

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Trigelforte Suspension điều trị viêm loét dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Biviantac New Melon Taste

3.1 Liều dùng

Người lớn & trẻ trên 12 tuổi: 10–20 ml (1–2 gói) mỗi lần, dùng giữa các bữa ăn, trước khi ngủ hoặc theo chỉ định bác sĩ. Không vượt quá 60 ml (6 gói) trong 24 giờ. Không dùng liều tối đa kéo dài quá 2 tuần.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Lắc kỹ trước khi sử dụng.

Dùng qua đường uống.[1]

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Suy thận nặng, giảm phosphat máu, tăng magnesi máu.

Thủng hoặc tắc ruột.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Phosphalugel điều trị viêm dạ dày cấp, mạn tính

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Táo bón, khô miệng, bụng cứng, phân rắn, buồn nôn, nôn, ợ hơi, phân trắng.

Ít gặp: Giảm phosphat huyết gây tiêu xương, nhuyễn xương (ở người ăn ít phosphate), tăng calci niệu, giảm magnesi huyết, tăng aluminum huyết gây bệnh não, sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu nhỏ, tiêu chảy, đau bụng.

Hiếm gặp: Tăng magnesi huyết (dùng kéo dài trên bệnh nhân suy thận), phản ứng quá mẫn (phát ban, ngứa, phù mặt, phù lưỡi, khó thở).

6 Tương tác

Tất cả thuốc kháng acid đều có thể làm tăng/giảm hấp thu thuốc khác qua cơ chế thay đổi thời gian lưu tại Đường tiêu hóa hoặc tạo phức chất; thay đổi pH đường tiêu hóa ảnh hưởng đến dược động học các thuốc tan trong ruột và các thuốc có bản chất acid/base yếu.

Tăng pH nước tiểu giảm thải trừ thuốc base yếu, tăng thải trừ thuốc acid yếu.

Uống cách xa thuốc khác 2–3 giờ; đặc biệt: elvitepravir (cách 4 giờ), dolutegravir (trước 2 giờ hoặc sau 6 giờ), rilpivirin (trước 2 giờ hoặc sau 4 giờ), ibandronic (trước 6 giờ hoặc sau 1 giờ), kháng sinh quinolon (trước 2 giờ và sau 4–6 giờ), levothyroxin (cách 4 giờ).

Một số thuốc bị ảnh hưởng: Aspirin dạng bao tan ruột, dicoumarol, pseudoephedrin, Diazepam, dipyridamol, mycophenolat, polystyrene sulfonate resin, nguy cơ tắc ruột khi phối hợp aluminum hydroxide với polystyrene sulfonate resin.

Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Bệnh nhân suy thận, người ăn kiêng magnesi nên thận trọng.

Tham khảo ý kiến bác sĩ khi đang dùng thuốc kê đơn.

Thuốc chứa sorbitol (giàu fructose), nếu mắc rối loạn dung nạp Fructose cần hỏi ý kiến bác sĩ.

Chứa methyl parahydroxybenzoate, propyl parahydroxybenzoate, có thể gây phản ứng dị ứng chậm.

Mỗi 10 ml sản phẳm có chứa 200 mg propylene glycol.

Chưa có bằng chứng ảnh hưởng đến lái xe, vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có dữ liệu nguy cơ ở người mang thai, chỉ sử dụng khi cần thiết, tránh dùng liều cao kéo dài.

Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú, tuy nhiên cần cân nhắc nguy cơ/lợi ích.

Simethicone không rõ có bài tiết vào sữa mẹ hay không; chưa có báo cáo về việc sử dụng trên phụ nữ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Kích ứng tiêu hóa, tiêu chảy nước, tăng magnesi huyết (buồn nôn, nôn, đỏ mặt, khát, hạ huyết áp, chóng mặt, lú lẫn, yếu cơ, mất phản xạ gân xương, ức chế hô hấp, rối loạn nhịp tim, hôn mê, ngừng tim).

Xử trí: Nếu có suy hô hấp hoặc ngừng tim, truyền tĩnh mạch 10–20 ml Dung dịch calci gluconat 10%. Nếu chức năng thận bình thường, bù đủ nước để tăng thải magnesi; cân nhắc lọc máu nếu bệnh nhân suy thận hoặc tăng magnesi nghiêm trọng.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Biviantac New Melon Taste hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Phospha Gaspain của Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định chứa Nhôm Phosphate, được chỉ định để điều trị các rối loạn tăng tiết acid dạ dày như viêm loét dạ dày – tá tràng, viêm dạ dày cấp và mạn tính. Thuốc giúp trung hòa acid, bảo vệ niêm mạc dạ dày, hỗ trợ giảm đau rát và khó chịu vùng thượng vị.

Bosphagel B của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston với thành phần Nhôm Phosphate được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như viêm loét dạ dày – tá tràng và viêm dạ dày cấp hoặc mạn tính.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Biviantac kết hợp 3 hoạt chất:

Aluminum hydroxide là muối vô cơ dùng làm thuốc kháng acid. Khi phản ứng với acid hydrochloric dạ dày, thuốc làm giảm độ acid dịch vị, giảm triệu chứng loét dạ dày-tá tràng, ợ chua, ợ nóng, đầy bụng, trào ngược. Aluminum hydroxide gây táo bón nên thường phối hợp với magnesi để điều chỉnh nhu động ruột. Ngoài tác dụng kháng acid, aluminum hydroxide còn gắn phosphate thức ăn tại dạ dày – ruột tạo phức không tan, làm giảm hấp thu phosphate, từ đó còn ứng dụng điều trị tăng phosphat huyết ở bệnh nhân suy thận.

Magnesium hydroxide có tác dụng trung hòa acid dịch vị nhanh, hoạt tính kháng acid mạnh nhất trong các muối magnesi, đồng thời có tác dụng nhuận tràng do làm tăng áp lực thẩm thấu ruột và kích thích nhu động ruột.

Simethicone là hỗn hợp polydimethylsiloxan và silicon dioxide, làm giảm sức căng bề mặt các bọt khí, hỗ trợ giảm đầy hơi, loại bỏ khí dư trong đường tiêu hóa

9.2 Dược động học

Aluminum hydroxide:

Sau khi uống, phản ứng chậm với acid dạ dày tạo thành aluminum chloride hòa tan, một phần nhỏ hấp thu vào cơ thể và nhanh chóng đào thải qua thận nếu chức năng thận bình thường. Ở ruột non, aluminum chloride chuyển thành các muối aluminum kiềm không hòa tan, thải trừ qua phân. Aluminum hấp thu gắn protein huyết thanh, tích lũy ở xương, phôi và mô thần kinh nếu dùng kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

Magnesium hydroxide:

Các hợp chất magnesi ít tan trong nước, sau khi trung hòa acid dịch vị tạo thành magnesium chloride, khoảng 33% lượng này hấp thu qua tiêu hóa, phần lớn thải trừ qua thận. Thời gian tác dụng phụ thuộc thời điểm dùng thuốc (uống khi đói 20–60 phút, uống khi no hoặc sau ăn kéo dài tới 3 giờ). Phân bố: 50% vào xương, 45% mô nội bào, 5% ngoại bào. Gắn protein huyết tương khoảng 33%.

Simethicone:

Không hấp thu qua đường tiêu hóa, không ảnh hưởng đến bài tiết acid dạ dày hay hấp thu dưỡng chất, được thải trừ nguyên vẹn qua phân.

10 Thuốc Biviantac New Melon Taste giá bao nhiêu?

Thuốc Biviantac New Melon Taste hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Biviantac New Melon Taste mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng hỗn dịch uống vị dưa gang, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều đối tượng kể cả trẻ em.
  • Thành phần kết hợp vừa kháng acid, vừa giảm đầy hơi, hỗ trợ giảm nhanh triệu chứng ợ nóng, khó tiêu, đầy bụng.
  • Biviantac kết hợp aluminum hydroxide với magnesium hydroxide giúp giảm nguy cơ táo bón thường gặp khi dùng riêng lẻ aluminum hydroxide.

13 Nhược điểm

  • Không dùng được cho người suy thận nặng, giảm phosphat máu, tăng magnesi máu hoặc thủng, tắc ruột.
  • Dùng kéo dài hoặc liều cao có thể gây giảm phosphate huyết, nhuyễn xương, tăng nguy cơ tích lũy aluminum ở bệnh nhân suy thận.

Tổng 9 hình ảnh

biviantac new melon taste 1 G2500
biviantac new melon taste 1 G2500
biviantac new melon taste 2 R7706
biviantac new melon taste 2 R7706
biviantac new melon taste 3 D1445
biviantac new melon taste 3 D1445
biviantac new melon taste 4 S7718
biviantac new melon taste 4 S7718
biviantac new melon taste 5 D1357
biviantac new melon taste 5 D1357
biviantac new melon taste 6 T7611
biviantac new melon taste 6 T7611
biviantac new melon taste 7 Q6632
biviantac new melon taste 7 Q6632
biviantac new melon taste 8 B0271
biviantac new melon taste 8 B0271
biviantac new melon taste 9 I3821
biviantac new melon taste 9 I3821

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có còn hàng không?

    Bởi: Hương vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Biviantac New Melon Taste 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Biviantac New Melon Taste
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789