Bitolrison 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110294224 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Tolperisone |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th074 |
| Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Bitolrison 50mg chứa các thành phần:
Dược chất: Tolperison hydroclorid 50mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bitolrison 50mg
Bitolrison 50mg điều trị triệu chứng co cứng cơ sau đột quỵ ở người lớn.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Myopain 50mg Stella giúp điều trị co cứng cơ sau đột quỵ

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bitolrison 50mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 150 - 450 mg/ngày, chia làm 3 lần, tùy thuộc vào nhu cầu và độ dung nạp của bệnh nhân. (Tương đương 1-3 viên Bitolrison 50mg/lần x 3 lần/ngày).
Bệnh nhân suy thận/suy gan: Cần xác định liều cho từng bệnh nhân kết hợp theo dõi chặt chẽ khi suy thận/suy gan mức độ trung bình. Không khuyến cáo sử dụng thuốc trên bệnh nhân suy thận/suy gan mức độ nặng.
Trẻ em: Mức độ an toàn và hiệu quả chưa được khẳng định, không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc Bitolrison 50mg sau bữa ăn với một cốc nước.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với tolperison, các chất có cấu trúc tương tự (eperison) hoặc bất kỳ tá dược nào.
Nhược cơ nặng.
Phụ nữ cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn (ADR) phổ biến nhất là các biểu hiện trên da, rối loạn toàn thân, rối loạn thần kinh và tiêu hóa.
Cảnh báo quan trọng nhất: Các phản ứng quá mẫn. Đây là ADR được báo cáo nhiều nhất sau khi lưu hành. Biểu hiện từ nhẹ (nổi ban, mẩn đỏ, mề đay, ngứa) đến nặng (phù mạch, mạch nhanh, hạ huyết áp, khó thở) và rất hiếm gặp sốc phản vệ.
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100): Chán ăn, mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, hạ huyết áp, khó tiêu, tiêu chảy, khô miệng, buồn nôn, yếu cơ, đau cơ.
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000): Phản ứng phản vệ, giảm hoạt động, trầm cảm, mất tập trung, run, động kinh, nhìn mờ, ù tai, đau thắt ngực, nhịp tim nhanh, nôn, tổn thương gan nhẹ, tiểu protein.
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời tolperison có thể làm tăng nồng độ trong máu của các thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6 (như Thioridazin, tolterodin, venlafaxin, Metoprolol,...).
Khi dùng đồng thời với các thuốc giãn cơ tác dụng trung ương khác, nên cân nhắc giảm liều.
Tolperison có thể làm tăng tác dụng của acid niflumic, cần cân nhắc giảm liều acid niflumic hay các NSAID khác khi dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ phản ứng quá mẫn: Đây là cảnh báo quan trọng nhất. Nguy cơ cao hơn ở nữ giới và bệnh nhân có tiền sử dị ứng. Cần thận trọng ở bệnh nhân mẫn cảm với lidocain (do phản ứng chéo).
Xử trí quá mẫn: Bệnh nhân phải được thông báo về nguy cơ này. Khi có bất kỳ biểu hiện quá mẫn nào, phải dừng thuốc ngay lập tức.
Không tái sử dụng thuốc đối với bệnh nhân đã từng bị quá mẫn với tolperison.
Lái xe và vận hành máy móc: Nếu bệnh nhân gặp tình trạng chóng mặt, buồn ngủ, mất tập trung, động kinh, nhìn mờ hoặc yếu cơ sau khi uống thuốc, cần xin ý kiến tư vấn bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Dù thử nghiệm trên động vật không gây quái thai , nhưng do thiếu dữ liệu lâm sàng, không nên sử dụng tolperison cho phụ nữ mang thai (đặc biệt trong 3 tháng đầu) trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau thượng vị), nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, nhịp tim chậm và chóng mặt. Trường hợp nặng có thể co giật, ức chế hô hấp và hôn mê.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nên điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Bitolrison 50mg ở nơi khô ráo, không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Topezonis 50mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Việt Nam) sản xuất. Thuốc Topezonis 50mg có cùng hoạt chất chính là Tolperison hydroclorid 50mg, cùng chỉ định điều trị triệu chứng co cứng cơ sau đột quỵ ở người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Trên mô hình động vật, thuốc làm giảm trương lực cơ đã tăng và sự co cứng sau khi mất não.
Tolperison còn cải thiện tuần hoàn ngoại biên. Tác dụng này được cho là không phụ thuộc hệ thần kinh trung ương, mà có thể liên quan đến tác dụng chống co thắt nhẹ và kháng adrenergic của thuốc. [2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt ở ruột non.
Sinh khả dụng: Thấp (khoảng 20%) do chịu sự chuyển hóa lần đầu mạnh.
Ảnh hưởng của thức ăn: Bữa ăn giàu chất béo làm tăng sinh khả dụng của thuốc (lên đến 100%) và tăng nồng độ đỉnh trong huyết thanh (khoảng 45%). Đây là lý do thuốc phải uống sau ăn.
Chuyển hóa: Bị chuyển hóa mạnh bởi gan và thận.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận (trên 90%) dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 2,5 giờ.
10 Thuốc Bitolrison 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bitolrison 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bitolrison 50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bitolrison 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong chỉ định điều trị co cứng cơ sau đột quỵ, một tình trạng phổ biến và gây tàn phế.
- Ít có tác dụng an thần (ít gây buồn ngủ) so với các thuốc giãn cơ trung ương khác.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ cao xảy ra các phản ứng quá mẫn, bao gồm cả các phản ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
- Sinh khả dụng đường uống thấp và phụ thuộc nhiều vào bữa ăn (bắt buộc uống sau ăn).
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Stefan Quasthoff, Claudia Möckel và cộng sự, (Đăng năm 2008), Tolperisone: a typical representative of a class of centrally acting muscle relaxants with less sedative side effects, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2025.

