Bitarac 250
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
Số đăng ký | VD-36066-22 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acid Mefenamic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | th003 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Bitarac 250 chứa:
Dược chất: Acid mefenamic 250mg.
Tá dược: vừa đủ 01 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bitarac 250
Bitarac 250 được chỉ định để giảm đau và chống viêm trong các trường hợp sau:
Bệnh lý xương khớp: viêm khớp dạng thấp (bao gồm bệnh Still ở trẻ em), viêm xương khớp.
Các cơn đau cấp tính: Đau cơ, đau do chấn thương, đau răng, đau đầu, đau sau phẫu thuật và đau sau sinh.
Phụ khoa: Giảm đau trong đau bụng kinh nguyên phát và điều trị rong kinh (mất máu quá nhiều trong kỳ kinh).
Hạ sốt: Được chỉ định để hạ sốt ở trẻ em (tuy nhiên, dạng bào chế này không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi)[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Dicintavic 250mg giảm đau đầu, đau răng, đau bụng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bitarac 250
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 500 mg (2 viên)/lần, 3 lần mỗi ngày.
Đau Bụng Kinh & Rong kinh: Bắt đầu uống ngay khi có triệu chứng và tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Dùng liều như người lớn nhưng cần thận trọng, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Trẻ em (<12 tuổi): Không sử dụng.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng qua đường uống và nên được uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm thiểu nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với Acid mefenamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Bitarac 250.
Tiền sử dị ứng (hen suyễn, co thắt phế quản, mày đay) với Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
Bệnh nhân bị viêm ruột.
Tiền sử hoặc đang bị loét, chảy máu hoặc thủng dạ dày - tá tràng.
Người đang bị suy tim, suy gan, hoặc suy thận ở mức độ nặng.
Bệnh nhân cần giảm đau sau khi vừa trải qua phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của Bitarac 250 xảy ra trên đường tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, và tiêu chảy. Tiêu chảy là một tác dụng phụ đặc biệt, có thể xảy ra ngay khi bắt đầu điều trị hoặc sau một thời gian sử dụng, và cần ngưng thuốc nếu triệu chứng này xuất hiện.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhưng ít gặp hơn có thể bao gồm:
Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
Thần kinh: chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu.
Tim mạch: Phù, tăng huyết áp, tăng nguy cơ biến cố huyết khối.
Da: Phát ban, ngứa, các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson.
Thận: Suy giảm chức năng thận, viêm thận kẽ.
6 Tương tác
Acid mefenamic có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính. Cần thận trọng khi dùng chung với:
Các NSAID khác và Aspirin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa.
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng khả năng bị chảy máu.
Thuốc điều trị tăng huyết áp (thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu): Có thể làm giảm hiệu quả hạ áp và tăng nguy cơ độc thận.
Lithi, Methotrexat: Acid mefenamic có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu, dẫn đến tăng độc tính.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu dạ dày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thể gây độc cho thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân đã có sẵn bệnh thận, suy tim, hoặc người cao tuổi bị mất nước.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ gây hại cho tim mạch của thai nhi. Trong 6 tháng đầu, chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Không nên sử dụng vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, và hiếm hơn là co giật, suy thận cấp. Khi bị quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Các biện pháp xử trí thường là điều trị triệu chứng, có thể bao gồm dùng than hoạt hoặc rửa dạ dày nếu trong vòng một giờ sau khi uống.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Bitarac 250 ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Một sản phẩm khác có cùng hoạt chất Acid Mefenamic 250mg mà bạn có thể tham khảo là Ipalzac 250mg. Đây cũng là một thuốc NSAID với chỉ định và cơ chế tác dụng tương tự, được sử dụng để giảm đau và chống viêm trong các trường hợp tương tự như Bitarac 250. Tuy nhiên, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi thay đổi bất kỳ loại thuốc nào.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid mefenamic hoạt động bằng cách ức chế men cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin – chất gây ra các phản ứng viêm, đau và sốt. Nhờ đó, thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Đặc biệt, thuốc còn ngăn chặn trực tiếp các prostaglandin đã được tạo thành bằng cách cạnh tranh với chúng tại các thụ thể. [2]
9.2 Dược động học
Acid mefenamic được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan bởi enzyme cytochrom P450 CYP2C9. Khoảng 52% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa và một phần nhỏ dưới dạng không đổi.
10 Thuốc Bitarac 250 giá bao nhiêu?
Thuốc Bitarac 250 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bitarac 250 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bitarac 250 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng giảm đau nhanh, hiệu quả với các cơn đau cấp tính như đau răng, đau cơ.
- Đặc biệt hiệu quả trong điều trị đau bụng kinh và giảm lượng máu mất trong kỳ kinh (rong kinh).
13 Nhược điểm
Không phù hợp để điều trị đau mạn tính kéo dài do nguy cơ tác dụng phụ tích lũy.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Hifza Mustafa, Saima Daud và cộng sự, (Đăng tháng 05 năm 2025), The Chemistry and Bioactivity of Mefenamic Acid Derivatives: A Review of Recent Advances, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2025.