Bifamodin 20mg/2ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 2ml |
Hoạt chất | Famotidine, Manitol, Acid Aspartic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk730 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống 2ml dung dịch thuốc tiêm Bifamodin 20mg/2ml có chứa:
- Famotidin............................................................................................. 20 mg
- Tá dược: Acid L-aspartic, D-manitol, nước cất pha tiêm……………... vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bifamodin
2.1 Bifamodin 20mg/2ml - Famotidin 20mg/2ml là thuốc gì?
Dung dịch tiêm Bifamodin 20mg/2ml là dung dịch đậm đặc, chỉ được dùng qua đường tĩnh mạch trong các trường hợp có liên quan đến bệnh lý loét dạ dày, tá tràng.
3 Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân nhập viện với tình trạng tăng tiết bệnh lý hoặc loét khó chữa, hoặc khi không thể dùng thuốc uống trong các trường hợp:
- Điều trị ngắn hạn loét tá tràng giai đoạn hoạt động (hồi phục trong 4 tuần, không dùng quá 6-8 tuần).
- Điều trị ngắn hạn bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và viêm thực quản do GERD (bao gồm viêm có bào mòn hoặc loét).
- Điều trị các tình trạng tăng tiết bệnh lý, như hội chứng Zollinger-Ellison và đa u tuyến nội tiết.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ancid Ampharco điều trị viêm loét dạ dày, tăng tiết acid
4 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bifamodin 20mg/2ml
4.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều lượng và Hướng dẫn |
Bệnh nhân trưởng thành | Dung dịch tiêm Bifamodin 20mg/2ml được sử dụng cho bệnh nhân nhập viện với tình trạng tăng tiết bệnh lý hoặc loét khó chữa, hoặc khi không thể sử dụng thuốc uống. Liều khuyến cáo là 20 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ. |
Bệnh nhân GERD | Liều và phác đồ điều trị tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân GERD chưa được xác định rõ. |
Trẻ em dưới 1 tuổi | Liều khởi đầu: 0,5 mg/kg (dùng thuốc uống famotidin mỗi ngày một lần cho trẻ <3 tháng tuổi và mỗi ngày hai lần cho trẻ từ 3 tháng đến <1 tuổi). Việc sử dụng tiêm tĩnh mạch cho trẻ em dưới 1 tuổi chưa được nghiên cứu đầy đủ. |
Trẻ em từ 1 đến 16 tuổi | Liều khởi đầu: 0,25 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ, không dưới 2 phút hoặc tiêm truyền trong 15 phút, lên đến 40 mg/ngày. |
Bệnh nhân suy thận | Ở bệnh nhân suy thận vừa (độ thanh thải creatinin <50 ml/phút) hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <10 ml/phút), thời gian bán thải của famotidin tăng lên. Có thể giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách liều từ 36-48 giờ tùy vào đáp ứng lâm sàng. |
Bệnh lý tăng tiết (ví dụ: Hội chứng Zollinger-Ellison) | Liều khuyến cáo tiêm tĩnh mạch là 20 mg mỗi 12 giờ. Liều có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu và đáp ứng của từng bệnh nhân. Ở một số bệnh nhân, có thể cần liều khởi đầu cao hơn, với liều uống lên đến 160 mg mỗi 6 giờ cho Hội chứng Zollinger-Ellison nặng. |
Thuốc kháng acid | Có thể sử dụng thuốc kháng acid đồng thời nếu cần thiết. |
4.2 Cách dùng
4.2.1 Chuẩn bị dung dịch tiêm tĩnh mạch famotidin
Tiến hành trong điều kiện vô trùng: Pha loãng 2 ml dung dịch tiêm Bifamodin 20mg/2ml với dung dịch tiêm NaCl 0,9% hoặc dung dịch tiêm tương thích khác như dextrose 5%, dextrose 10%, nước cất pha tiêm, hoặc Ringer lactat cho đến khi đạt tổng thể tích 5 ml hoặc 10 ml, và tiêm trong thời gian không dưới 2 phút.
4.2.2 Chuẩn bị dung dịch tiêm tĩnh mạch famotidin
Tiến hành trong điều kiện vô trùng: Pha loãng 2 ml dung dịch tiêm Bifamodin 20mg/2ml với 100 ml dung dịch dextrose 5% hoặc dung dịch tương thích khác như NaCl 0,9%, dextrose 10%, nước cất pha tiêm, hoặc Ringer lactat, và tiến hành truyền trong khoảng thời gian từ 15 đến 30 phút.
4.2.3 Tính ổn định
Kiểm tra dung dịch trước khi sử dụng để đảm bảo không có tiểu phân hoặc sự đổi màu.
Dung dịch pha loãng ổn định trong 48 giờ ở nhiệt độ phòng, nhưng nếu không dùng ngay, nên bảo quản trong tủ lạnh từ 2-8°C/48 giờ
5 Chống chỉ định
Không nên sử dụng Bifamodin cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Do đã có ghi nhận phản ứng dị ứng chéo với các thuốc thuộc nhóm đối kháng thụ thể H2 nên không dùng cho người có tiền sử dị ứng với các thuốc trong nhóm này.
6 Tác dụng phụ
Các phản ứng phụ đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng với sự tham gia của khoảng 2500 bệnh nhân. Trong các thử nghiệm có kiểm soát, tỷ lệ phản ứng phụ ở nhóm dùng famotidin 40 mg vào ban đêm tương tự nhóm dùng giả dược. Những phản ứng có thể liên quan đến thuốc xảy ra ở hơn 1% bệnh nhân, bao gồm nhức đầu, chóng mặt (1,3%), táo bón và tiêu chảy.
Ngoài ra, còn một số phản ứng phụ ít gặp, nhưng mối liên quan với famotidin chưa rõ ràng. Các phản ứng phụ được liệt kê theo mức độ nghiêm trọng giảm dần dưới đây:
Loại Phản Ứng | Mô Tả |
Toàn thân | Sốt, suy nhược, mệt mỏi |
Tim mạch | Rối loạn nhịp tim, block nhĩ thất, đánh trống ngực |
Tiêu hóa | Vàng da ứ mật, tăng men gan, nôn, buồn nôn, khó chịu bụng, chán ăn, khô miệng |
Huyết học | Hiếm gặp bạch cầu hạt, giảm huyết cầu toàn phần, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Quá mẫn | Phát ban, phù mạch, phù mắt hoặc mặt, nổi mề đay, xung huyết kết mạc |
Cơ xương | Đau cơ xương, chuột rút, đau khớp |
Hệ thần kinh/Tâm lý | Cơn động kinh, rối loạn tâm lý, ảo giác, lẫn lộn, kích động, trầm cảm, giảm ham muốn tình dục, dị cảm, mất ngủ |
Hô hấp | Co thắt phế quản, viêm phổi |
Da | Hoại tử thượng bì nhiễm độc/hội chứng Stevens-Johnson, rụng tóc, mụn, ngứa, khô da, đỏ bừng |
Các giác quan đặc biệt | Ù tai, rối loạn vị giác |
Khác | Hiếm gặp vú to ở nam giới |
7 Tương tác
Hiện tại, chưa có bất kỳ tương tác thuốc nào được xác định. Các nghiên cứu về famotidin trên mô hình người, động vật và virus cho thấy không có sự can thiệp đáng kể vào quá trình chuyển hóa các hợp chất bởi các enzym microsom gan (hệ thống cytochrom P450). Các hợp chất thử nghiệm trên người bao gồm warfarin, theophyllin, Phenytoin, Diazepam, aminopyrin và antipyrine. Indocyanine xanh (chỉ số thuốc chiết xuất từ gan) cũng đã được thử nghiệm mà không phát hiện tác dụng đáng kể.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Famomed - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Giảm triệu chứng khi sử dụng famotidin không có nghĩa là loại trừ sự hiện diện của khối u dạ dày ác tính.
Cần thận trọng đối với bệnh nhân suy thận vừa hoặc nặng. Các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương đã được báo cáo ở bệnh nhân suy thận vừa và nặng. Có thể cần phải điều chỉnh liều dùng hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều để phù hợp với thời gian bán thải của famotidin.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
8.2.1 Phụ nữ mang thai
Hiện chưa có các nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt về việc sử dụng famotidin trong thời kỳ mang thai, do đó, chỉ nên dùng thuốc khi thật sự cần thiết.
8.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Famotidin có thể bài tiết qua sữa mẹ. Do khả năng gây các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng cho trẻ, người mẹ cần quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc, tùy thuộc vào mức độ quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
8.3 Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có thông tin liên quan đến tác dụng của thuốc khi lái xe và vận hành máy.
8.4 Xử trí khi quá liều
8.4.1 Triệu chứng
Các phản ứng phụ trong trường hợp quá liều thường tương tự như các phản ứng phụ gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc theo chỉ định.Liều tối đa 640 mg mỗi ngày đã được áp dụng cho người lớn bị tăng tiết acid dạ dày bệnh lý và không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
8.4.2 Xử trí
Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Những chất không được hấp thu nên được loại bỏ khỏi Đường tiêu hóa, theo dõi bệnh nhân chặt chẽ và áp dụng liệu pháp hỗ trợ khi cần thiết.
8.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô
Nhiệt độ 2-8°C
Tránh ánh sáng
9 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bifamodin 20mg/2ml hết hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Vinfadin 20mg/2ml là loại thuốc kê đơn, được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm và đóng gói theo hộp 1 vỉ x 10 ống, mỗi ống có dung tích 2ml. Sản phẩm này được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, với thành phần và tác dụng tương tự với thuốc mà bạn đang tìm mua.
- Thuốc Quamatel 20mg chứa hoạt chất chính là Famotidin, với hàm lượng 20mg, và được chỉ định để điều trị các tình trạng như loét tá tràng, loét dạ dày không có tính ác tính, và trào ngược acid dạ dày lên thực quản. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định cho các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như hội chứng Zollinger-Ellison và giảm nguy cơ hít phải acid dịch vị trong khi phẫu thuật, một tình trạng còn gọi là hội chứng Mendelson. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Famotidin là một chất ức chế cạnh tranh của thụ thể histamin H2, chủ yếu có tác dụng ức chế bài tiết dịch dạ dày. Tác dụng này bắt đầu sau khoảng một giờ và đạt hiệu quả tối đa trong 1-3 giờ, duy trì trong 10-12 giờ với liều 20 mg hoặc 40 mg. Sau khi tiêm tĩnh mạch, hiệu quả đạt tối đa trong 30 phút. Famotidin làm giảm bài tiết acid dạ dày, với mức ức chế trung bình lần lượt là 86% và 94% vào ban đêm và 76% và 84% sau bữa ăn. Famotidin không ảnh hưởng đến nồng độ gastrin huyết thanh, chức năng làm rỗng dạ dày hay chức năng ngoại tiết tuyến tụy. Không có tác dụng kháng androgen và không làm thay đổi các nồng độ hormone như prolactin, cortisol, Thyroxin và Testosterone.
10.2 Dược động học
10.2.1 Hấp thu
Famotidin được hấp thu qua đường uống nhưng không hoàn toàn, với Sinh khả dụng khoảng 40-45%. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-3 giờ.
10.2.2 Phân bố
Khoảng 15-20% famotidin trong huyết tương gắn kết với protein.
10.2.3 Chuyển hóa
Famotidin chuyển hóa qua gan ít. Chất chuyển hóa duy nhất được xác định ở người là S-oxid.
10.3 Thải trừ
Famotidin chủ yếu được thải trừ qua thận (65-70%) và một phần chuyển hóa (30-35%). Độ thanh thải thận dao động từ 250-450 ml/phút. Khoảng 25-30% liều uống và 65-70% liều tiêm tĩnh mạch được bài tiết dưới dạng không đổi trong nước tiểu. Thời gian bán thải của famotidin là 2,5-3,5 giờ. Ở bệnh nhân suy thận nặng, thời gian bán thải có thể kéo dài hơn 20 giờ. [1]
11 Thuốc Bifamodin 20mg/2ml giá bao nhiêu?
Hiện tại, thuốc Bifamodin có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá của sản phẩm có thể thay đổi và được cập nhật trên trang chính của website. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ trực tiếp với dược sĩ qua hotline hoặc nhắn tin qua Zalo, Facebook.
12 Thuốc Bifamodin mua ở đâu?
Bạn có thể đến trực tiếp nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, mang theo đơn thuốc kê thuốc Bifamodin 20mg/2ml để mua thuốc. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ qua hotline hoặc gửi tin nhắn trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc được chỉ định cho nhiều tình trạng bệnh khác nhau như loét dạ dày, tá tràng, GERD, bệnh lý tăng tiết và hội chứng Zollinger-Ellison, phù hợp với nhiều nhóm bệnh nhân, kể cả người lớn và trẻ em. [2]
- Dung dịch tiêm dễ dàng pha loãng và tiêm tĩnh mạch, giúp người bệnh điều trị ngay trong các tình huống không thể dùng thuốc uống, mang lại sự linh hoạt trong việc điều trị tại bệnh viện.
14 Nhược điểm
- Một số tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, táo bón, tiêu chảy hoặc các phản ứng dị ứng như phát ban, phù mạch, và hoại tử thượng bì có thể gây khó chịu cho bệnh nhân.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Echizen H, Ishizaki T, Clinical pharmacokinetics of famotidine, Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.
- ^ Wesdorp IC, Famotidine in gastroesophageal reflux disease (GERD), Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.