1 / 4
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 1 H3263

BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Số đăng ký893110202525
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ x 5ml
Hoạt chấtNatri Clorid, Pentoxifyllin, Natri Hydroxyd
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq291
Chuyên mục Thuốc Tim Mạch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Pentoxifyllin 100 mg trong mỗi lọ nhựa 5 ml.

Tá dược: Natri clorid, natri hydroxyd, acid hydrocloric, nước cất pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml

Thuốc được sử dụng để bắt đầu điều trị và phối hợp cùng đường uống trong các trường hợp sau:

Rối loạn tuần hoàn động mạch ngoại vi ở giai đoạn II (phân loại Fontaine), đặc trưng bởi triệu chứng đau cách hồi.

Rối loạn tuần hoàn tại nhãn cầu, bao gồm cả tình trạng cấp tính và mạn tính liên quan đến võng mạc cũng như màng mạch.

Các rối loạn chức năng của tai trong xuất hiện do biến đổi tuần hoàn, ví dụ như tình trạng giảm thính lực hoặc mất thính lực đột ngột.

Tình trạng thiếu máu cục bộ ở não, có thể gặp sau đột quỵ hoặc các rối loạn chức năng não do bệnh lý mạch máu, với biểu hiện như kém tập trung, hoa mắt, giảm trí nhớ.

Thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml điều trị rối loạn tuần hoàn não
Thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml điều trị rối loạn tuần hoàn não

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vintolin điều trị thiếu máu thoáng qua

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Tiêm tĩnh mạch: 100 mg/lần/ngày. Trường hợp nặng có thể tăng lên 100 mg x 3 lần/ngày. Nếu dung nạp tốt liều đơn 100 mg, có thể tiêm thêm 100 mg.

Truyền tĩnh mạch: Khởi đầu 100 mg/ngày, tăng dần tới tối đa 400 mg/ngày (chia 2 lần: 200 mg sáng, 200 mg chiều).

Trẻ em và thanh thiếu niên:

Không có dữ liệu về sử dụng pentoxifyllin ở trẻ em, thanh thiếu niên.

Bệnh nhân suy thận:

Nếu Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút, giảm liều xuống còn 50–70% liều bình thường tùy mức độ dung nạp.

Bệnh nhân suy gan nặng:

Cần giảm liều tùy theo mức độ nặng của bệnh và khả năng dung nạp.

3.2 Cách dùng

Khi tiêm, bệnh nhân nên nằm, tiêm chậm ít nhất 5 phút.

Khi truyền, pha loãng Dung dịch tiêm trong 250–500 ml dung dịch truyền. Mỗi liều 100 mg pentoxifyllin truyền trong tối thiểu 60 phút.

Với liều tối đa 400 mg/ngày: 2 ống pha loãng truyền buổi sáng, 2 ống truyền buổi chiều, mỗi lần với 250–500 ml dung dịch truyền.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với pentoxifyllin hoặc các dẫn xuất methylxanthin (cafein, theophyllin, theobromin).

Nhồi máu cơ tim cấp.

Xuất huyết não hoặc các xuất huyết lâm sàng liên quan khác (do nguy cơ chảy máu tăng).

Loét tiêu hóa.

Bệnh nhân có tình trạng xuất huyết.

Xuất huyết võng mạc hoặc nếu phát sinh xuất huyết võng mạc trong khi dùng thuốc phải ngừng ngay thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Namuvit 100mg/5ml điều trị chứng đau cách hồi

5 Tác dụng phụ

Phản ứng không mong muốn có thể gặp khi sử dụng pentoxifyllin, tần suất phân loại như sau:

Rối loạn máu và hệ bạch huyết:

Rất hiếm: giảm tiểu cầu kèm hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối, có thể thiếu máu bất sản ác tính (nên kiểm tra máu định kỳ).

Rối loạn miễn dịch:

Không phổ biến: dị ứng trên da.

Rất hiếm: phản vệ nghiêm trọng (phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ).

Rối loạn tâm thần:

Không phổ biến: kích động, rối loạn giấc ngủ.

Thần kinh:

Không phổ biến: chóng mặt, run, đau đầu.

Rất hiếm: dị cảm, co giật, xuất huyết não, viêm màng não vô trùng.

Mắt:

Không phổ biến: rối loạn thị giác, viêm kết mạc.

Rất hiếm: xuất huyết, bong võng mạc (ngưng thuốc ngay khi có dấu hiệu này).

Tim:

Không phổ biến: rối loạn nhịp (nhịp nhanh).

Hiếm: đau thắt ngực, khó thở.

Mạch máu:

Thường gặp: đỏ bừng.

Hiếm: chảy máu.

Tiêu hóa:

Thường gặp: buồn nôn, nôn, khó chịu dạ dày, tiêu chảy.

Hiếm: chảy máu tiêu hóa.

Gan – mật:

Rất hiếm: ứ mật, tăng men gan.

Da – mô dưới da:

Không phổ biến: ngứa, ban đỏ, mày đay.

Hiếm: chảy máu dưới da và niêm mạc.

Rất hiếm: hoại tử biểu bì, hội chứng Stevens-Johnson, đổ mồ hôi.

Thận:

Hiếm: hạ huyết áp.

Rất hiếm: tăng transaminase, tăng phosphatase kiềm, tăng huyết áp.

Toàn thân:

Không phổ biến: sốt.

Hiếm: phù ngoại biên.

6 Tương tác

Pentoxifyllin làm tăng tác dụng của thuốc hạ huyết áp như hydralazin hydroclorid, acefanilid hydroclorid, reserpin, todralazin hydroclorid, prazosin.

Làm tăng tác dụng Thuốc chống đông máu, đặc biệt khi dùng phối hợp các chất đối kháng vitamin K (coumarins), cần kiểm tra INR thường xuyên và kiểm soát nguy cơ chảy máu.

Làm giảm đường huyết khi phối hợp với Insulin và các thuốc hạ đường huyết đường uống, cần điều chỉnh liều các thuốc này phù hợp.

Làm tăng nồng độ theophyllin trong huyết tương, từ đó tăng nguy cơ tác dụng phụ của theophyllin.

Cimetidin làm tăng nồng độ pentoxifyllin trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ của pentoxifyllin.

Ciprofloxacin phối hợp có thể làm tăng nồng độ pentoxifyllin huyết tương ở một số bệnh nhân, từ đó tăng tác dụng phụ.

Không dùng cùng lúc với ketorolac vì đã có báo cáo về nguy cơ tăng chảy máu hoặc kéo dài thời gian prothrombin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Khi xuất hiện dấu hiệu đầu tiên của phản ứng quá mẫn (ngứa, mề đay, đỏ bừng mặt, bồn chồn, đau đầu, ra mồ hôi, buồn nôn), phải ngừng thuốc và báo cho bác sĩ.

Biện pháp cấp cứu gồm: đặt bệnh nhân nằm đầu thấp, chân cao, đảm bảo đường thở, thở oxy, tiêm tĩnh mạch adrenalin, glucocorticoid, chất chủ vận thụ thể histamin; nếu cần có thể phải thông khí nhân tạo hoặc hồi sức tim phổi.

Theo dõi đặc biệt ở bệnh nhân rối loạn nhịp, hạ huyết áp, xơ cứng động mạch vành sau nhồi máu cơ tim hoặc sau phẫu thuật.

Ở bệnh nhân suy thận (creatinin < 30 ml/phút) hoặc rối loạn chức năng gan nặng, giảm liều và theo dõi sát.

Khi dùng đồng thời với thuốc chống đông (đặc biệt vitamin K), phải kiểm tra chỉ số đông máu thường xuyên.

Dùng chung với ciprofloxacin có thể tăng tác dụng phụ.

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân huyết áp thấp (giảm liều thích hợp), Lupus ban đỏ hệ thống hoặc bệnh mô liên kết chỉ dùng khi cân nhắc kỹ nguy cơ/lợi ích.

Nên định kỳ kiểm tra công thức máu.

Bệnh nhân tiểu đường cần giảm liều thuốc hạ đường huyết dạng uống và insulin.

Trong thời gian điều trị không uống đồ có cồn.

Cẩn trọng khi lái xe, vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, co giật, bồn chồn, mất ngủ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên dùng pentoxifyllin cho phụ nữ mang thai do chưa có dữ liệu an toàn.

Thuốc và chất chuyển hóa có thể bài tiết qua sữa mẹ nên không dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Đỏ mặt, tụt huyết áp, co giật, buồn ngủ, sốt, kích động, mất ý thức.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi quá liều, cần báo ngay cho bác sĩ để được xử lý phù hợp, áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết.

7.4 Bảo quản 

Để thuốc trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Flocaxin 100mg/5ml của BTO Pharmaceutical Co., Ltd với thành phần Pentoxifyllin được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn tuần hoàn động mạch ngoại vi, đặc biệt ở giai đoạn đau cách hồi. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định cho các trường hợp rối loạn tuần hoàn tại mắt như bệnh lý võng mạc, màng mạch, cũng như rối loạn chức năng tai trong do thiếu máu cục bộ.

Peronate Injection 100mg/5ml của Huons Co. Ltd, với thành phần Pentoxifyllin, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý rối loạn tuần hoàn động mạch ngoại vi, đặc biệt khi người bệnh xuất hiện đau cách hồi. Thuốc còn được sử dụng cho các trường hợp rối loạn tuần hoàn nhãn cầu, các vấn đề về võng mạc, màng mạch…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Pentoxifyllin là thuốc giãn mạch ngoại vi, thuộc nhóm dẫn chất purin, có mã ATC C04AD03. Thuốc giúp cải thiện lưu thông máu bằng cách làm giảm độ nhớt máu, tăng sự linh hoạt của hồng cầu qua cơ chế ức chế phosphodiesterase, làm tăng AMP vòng nội bào và ATP, đồng thời ngăn ngừa sự kết tụ hồng cầu. Pentoxifyllin còn ức chế sự kết tập tiểu cầu, giảm nồng độ fibrinogen huyết tương, ức chế hoạt hóa và sự kết dính của bạch cầu lên nội mạc mạch máu. Hiệu quả giãn mạch đã được ghi nhận khi sử dụng tiêm tĩnh mạch pentoxifyllin. Không có nghiên cứu về tác động của thuốc đối với nguy cơ xuất huyết mạch máu não và/hoặc tử vong do bệnh lý tim mạch hoặc mạch vành.

9.2 Dược động học

Chuyển hóa:

Pentoxifyllin được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan. Chất chuyển hóa chính có hoạt tính sinh học là 1-(5-hydroxyhexyl)-3,7-dimethylxanthin (chất chuyển hóa I), xuất hiện trong huyết tương với nồng độ gấp đôi pentoxifyllin và tồn tại trạng thái cân bằng sinh hóa thuận nghịch với pentoxifyllin, do đó cần coi cả hai như một đơn vị hiệu quả. Thời gian bán thải ban đầu của pentoxifyllin là 0,4–0,8 giờ, các chất chuyển hóa là 1,0–1,6 giờ, bán thải cuối cùng trong huyết tương khoảng 1,6 giờ.

Thải trừ:

Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa phân cực, không liên hợp; chỉ 4% bài tiết qua phân. Pentoxifyllin dạng không biến đổi bài tiết rất ít. Ở bệnh nhân suy thận, sự đào thải chất chuyển hóa bị chậm lại; trong trường hợp suy gan, thời gian bán thải kéo dài và tăng Sinh khả dụng tuyệt đối.

10 Thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml giá bao nhiêu?

Thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hỗ trợ cải thiện lưu thông máu ngoại vi, tăng khả năng vận động cho bệnh nhân có bệnh lý tuần hoàn động mạch.
  • Hiệu quả tốt trong các trường hợp rối loạn tuần hoàn não, giúp giảm các triệu chứng thần kinh như chóng mặt, giảm trí nhớ.
  • Dạng dung dịch tiêm giúp tác dụng nhanh, phù hợp với các tình huống cần xử trí cấp.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây nhiều tác dụng phụ trên hệ máu, thần kinh, tim mạch và tiêu hóa, đôi khi nghiêm trọng như giảm tiểu cầu, phản vệ, xuất huyết.
  • Không sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng lên thai nhi, trẻ bú mẹ.

Tổng 4 hình ảnh

bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 1 H3263
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 1 H3263
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 2 T7078
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 2 T7078
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 3 M5342
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 3 M5342
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 4 G2615
bfs pentoxifyllin 100mg 5ml 4 G2615

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất cung cấp, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Lan vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • BFS-Pentoxifyllin 100mg/5ml
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789