1 / 5
bfs nicardipin 1 J4747

BFS-Nicardipin

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Số đăng ký893110151024
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 20 túi x 1 lọ x 10ml
Hoạt chấtNicardipine, Sorbitol, Natri Hydroxyd
Tá dượcNatri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate, Acid Hydrocloric
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq288
Chuyên mục Thuốc Tăng Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần hoạt chất: Nicardipin hydroclorid 10 mg/lọ (10 ml).

Tá dược: Sorbitol, acid citric monohydrat, natri citrat, natri hydroxyd, acid hydrocloric, nước cất pha tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BFS-Nicardipin

Nicardipin là thuốc thuộc nhóm chẹn kênh calci, dẫn chất dihydropyridin, ức chế dòng ion calci đi vào tế bào cơ trơn thành mạch trong giai đoạn khử cực, qua đó làm giãn cơ trơn mạch máu. Tác động chọn lọc trên mạch vành vượt trội so với mạch ngoại biên, giúp giảm sức cản mạch và hạ huyết áp rõ rệt, đồng thời ảnh hưởng đến huyết động mà không gây giảm mạnh lực co bóp cơ tim.

Chỉ định:

Điều trị các trường hợp tăng huyết áp cấp cứu đe dọa tính mạng, bao gồm:

Tăng huyết áp động mạch ác tính hoặc bệnh não do tăng huyết áp.

Phình tắc động mạch chủ (nếu không thể dùng hoặc phối hợp thuốc ức chế beta ngắn hạn).

Hội chứng tiền sản giật (khi các thuốc tăng huyết áp tiêm tĩnh mạch khác bị chống chỉ định hoặc không được khuyến cáo).

Kiểm soát tình trạng tăng huyết áp sau phẫu thuật.

Thuốc  BFS-Nicardipin 10mg điều trị  trong tăng huyết áp cấp cứu
Thuốc  BFS-Nicardipin 10mg điều trị  trong tăng huyết áp cấp cứu

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sun-Nicar 10mg/50ml điều trị tăng huyết áp nghiêm trọng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BFS-Nicardipin

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Khởi đầu: 3–5 mg/giờ, truyền liên tục 15 phút. Có thể tăng thêm 0,5–1 mg mỗi 15 phút nếu cần.

Tối đa: Không quá 15 mg/giờ.

Duy trì: Khi đạt huyết áp mục tiêu, giảm dần liều còn 2–4 mg/giờ.

Chuyển sang đường uống: Có thể dùng viên nang 20 mg (60 mg/ngày, chia 3 lần) hoặc viên tác dụng kéo dài 50 mg (100 mg/ngày, chia 2 lần).

Người cao tuổi, suy gan, suy thận:

Khởi đầu 1–5 mg/giờ, điều chỉnh theo đáp ứng, không vượt quá 15 mg/giờ. Đặc biệt chú ý giảm liều và theo dõi sát với suy thận/gan.

Phụ nữ mang thai:

Liều bắt đầu 1–5 mg/giờ, chỉnh tăng/giảm từng 0,5 mg/giờ sau 30 phút. Không nên vượt quá 4 mg/giờ trong tiền sản giật, tối đa 15 mg/giờ.

Trẻ em:

Chỉ dùng trong tăng huyết áp cấp đe dọa tính mạng tại khoa hồi sức.

Khởi đầu: 0,5–5 mcg/kg/phút.

Duy trì: 1–4 mcg/kg/phút. Đặc biệt thận trọng nếu trẻ suy thận, chỉ dùng liều thấp nhất.

3.2 Cách dùng

Chỉ truyền tĩnh mạch liên tục, bắt buộc thực hiện tại cơ sở chuyên khoa có đầy đủ phương tiện theo dõi. Cần theo dõi sát huyết áp, nhịp tim tối thiểu 5 phút/lần trong truyền và ít nhất 12 giờ sau khi kết thúc.

Trước khi dùng, pha loãng Dung dịch đến nồng độ 0,1–0,2 mg/ml (pha 1 lọ với 48–96 ml dịch truyền thích hợp: Dextrose 5%, Dextrose 5% + NaCl 0,45%/0,9%, NaCl 0,45%/0,9%, không dùng với Natri bicarbonat 5% hoặc Ringer lactate).[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Đau thắt ngực không ổn định/cấp.

Sốc tim.

Hẹp van động mạch chủ nặng.

Trong 8 ngày đầu sau nhồi máu cơ tim.

Tăng huyết áp bù trừ.

Không dung nạp fructose.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Vincardipin 10mg/10ml điều trị tăng huyết áp ác tính

5 Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn thường gặp (trên 1/100):

Hệ thần kinh: Có thể gây đau đầu, cảm giác chóng mặt, đỏ da mặt hoặc buồn ngủ.

Hệ tuần hoàn: Người dùng dễ gặp hiện tượng tụt huyết áp hoặc giảm huyết áp rõ rệt.

Tim mạch: Xuất hiện nhịp tim nhanh, đau thắt vùng ngực.

Tiêu hóa: Một số trường hợp ghi nhận buồn nôn và nôn.

Da: Gây phát ban, tiết mồ hôi nhiều.

Khác: Có thể xảy ra phù chi dưới hoặc đi tiểu nhiều hơn bình thường.

Tác dụng phụ ít gặp (từ 1/1000 đến 1/100):

Thần kinh: Người bệnh có thể ngất, mất ngủ, cảm giác bồn chồn, gặp các giấc mơ lạ, giảm cảm giác.

Tim mạch: Có thể xuất hiện nhồi máu cơ tim.

Tiêu hóa: Đôi khi gây táo bón, đau bụng, tiêu chảy hoặc khô miệng.

Khác: Một số trường hợp khó thở, tiểu ra máu hoặc đau khi đi tiểu.

Tác dụng không mong muốn hiếm gặp (dưới 1/1000):

Hệ thần kinh: Người dùng có thể hoa mắt, rối loạn ý thức, lo âu, hồi hộp.

Tim mạch: Ghi nhận tai biến mạch máu não, rối loạn hoạt động của nút xoang.

Tiêu hóa: Có trường hợp bị viêm túi mật hoặc thay đổi cảm nhận vị giác.

Da: Một số người có thể bị ngứa.

Khác: Đôi khi gặp viêm họng hoặc viêm tuyến mang tai.

Hướng dẫn xử trí:

Cần giám sát chặt chẽ huyết áp trong quá trình điều trị, nhất là ở giai đoạn đầu hoặc khi điều chỉnh liều lượng. Thận trọng đặc biệt đối với người bệnh có tiền sử suy tim sung huyết hoặc đang phối hợp điều trị cùng thuốc chẹn beta.

6 Tương tác

Với thuốc chẹn beta: Tăng nguy cơ co cơ tim, có thể làm nặng suy tim tiềm ẩn hoặc chưa kiểm soát được.

Với dantrolen: Không nên phối hợp do khả năng gây rung thất nguy hiểm (ghi nhận ở động vật).

Với Magie sulfat: Tăng nguy cơ phù phổi hoặc tụt huyết áp nặng.

Với các chất cảm ứng CYP3A4 (carbamazepin, Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin...): Làm giảm nồng độ nicardipin.

Với các chất ức chế CYP3A4 (cimetidin, itraconazol, nước Bưởi): Tăng nồng độ nicardipin, tăng nguy cơ phù, tác dụng phụ.

Với Cyclosporin, Tacrolimus, sirolimus: Làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu, cần điều chỉnh liều.

Với digoxin: Nicardipin làm tăng nồng độ Digoxin, nên theo dõi sát.

Các thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ áp.

Corticosteroid, tetracosactid: Làm giảm tác dụng hạ áp của nicardipin.

Thuốc gây mê đường hô hấp (isofluran, sevofluran, enfluran): Hiệp đồng tăng tác dụng hạ huyết áp.

Thuốc phong bế thần kinh cơ: Nicardipin làm tăng tác dụng phong bế thần kinh cơ của vecuronium; không ảnh hưởng đến Neostigmine.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần theo dõi sát vì có thể gây nhịp tim nhanh phản xạ; nếu xảy ra, giảm liều hoặc ngừng truyền.

Đặc biệt cẩn trọng ở bệnh nhân suy tim sung huyết, phù phổi, thiếu máu mạch vành, rối loạn chức năng gan/thận, tăng áp lực nội sọ, đột quỵ cấp.

Đổi vị trí tiêm truyền để giảm phản ứng tại chỗ.

Thận trọng với người không dung nạp Fructose (có chứa sorbitol).

Không sử dụng thuốc ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ khi chưa có đủ dữ liệu an toàn.

Thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, tụt huyết áp nên cần lưu ý khi lái xe, vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Truyền tĩnh mạch không gây tích lũy, qua nhau thai thấp. Dùng 6 tháng đầu thai kỳ chưa ghi nhận dị tật; 3 tháng cuối có thể gây giảm co bóp tử cung, phù phổi, đặc biệt ở thai đa. Không dùng cho thai phụ đa thai hoặc có bệnh lý tim mạch trừ khi không còn lựa chọn khác.

Cho con bú: Nicardipin bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất thấp, tuy nhiên chưa đủ dữ liệu về an toàn cho trẻ sơ sinh nên không khuyến cáo dùng trong thời kỳ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, đánh trống ngực, đỏ bừng, buồn ngủ, suy nhược, phù ngoại vi, nhầm lẫn, nói lắp, tăng Glucose máu. Ở động vật: rối loạn chức năng gan, hoại tử gan khu trú, block nhĩ thất tiến triển.

Xử trí: Theo dõi sát tim mạch, hô hấp; sử dụng biện pháp hỗ trợ, truyền tĩnh mạch calci hoặc thuốc co mạch nếu cần; tăng thể tích tuần hoàn và nâng cao chân nếu tụt huyết áp nghiêm trọng. Nicardipin không loại bỏ được bằng thẩm tách.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản dung dịch ban đầu và sau khi pha loãng trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm BFS-Nicardipin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm A.T Nicardipine 10mg/10ml của Công ty CP Dược phẩm An Thiên với thành phần chính là Nicardipine được chỉ định sử dụng trong các trường hợp tăng huyết áp cấp đe dọa tính mạng, đặc biệt ở bệnh nhân mắc tăng huyết áp động mạch ác tính, bệnh não do tăng huyết áp hoặc sau phẫu thuật cần kiểm soát huyết áp nhanh chóng.

Sản phẩm Nicardipine Aguettant 10mg/10ml do Laboratoire Aguettant S.A.S sản xuất, với thành phần hoạt chất là Nicardipine, được chỉ định sử dụng trong các trường hợp tăng huyết áp nặng cần kiểm soát cấp tốc, như tăng huyết áp ác tính hoặc bệnh não do tăng huyết áp. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Nicardipin thuộc nhóm chẹn kênh calci, dẫn chất dihydropyridin (ATC: C08CA04). Thuốc ngăn cản ion calci xâm nhập vào tế bào cơ trơn thành mạch trong pha khử cực, làm giảm lượng calci nội bào cần cho co cơ, do đó giãn cơ trơn mạch máu, đặc biệt ưu thế trên mạch vành. So với nifedipin, nicardipin ít gây giảm co bóp cơ tim, tác dụng chọn lọc trên mạch vành và gây ít tác dụng phụ hơn (như chóng mặt, hoa mắt). Khi dùng đường tiêm hoặc uống, cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm, cung lượng tim tăng nhờ giảm hậu gánh, tăng tần số tim và phân số tống máu. Ngoài ra, nicardipin giúp cải thiện loạn năng tâm trương thất trái.

9.2 Dược động học

Hấp thu

Sau khi truyền tĩnh mạch, nồng độ nicardipin trong huyết thanh giảm nhanh trong 1 giờ đầu, sau đó giảm chậm hơn và được đào thải hoàn toàn sau 4 giờ.

Phân bố

Nicardipin liên kết mạnh với protein huyết tương, ái lực cao với alpha glycoprotein và lipoprotein. Thể tích phân bố trạng thái cân bằng là 1,2 lít/kg.

Chuyển hóa

Thuốc chủ yếu chuyển hóa qua gan bằng phản ứng oxy hóa ở mạch bên và nhân dihydropyridin. Không phát hiện chất chuyển hóa nào trong số 15 chất đã xác định có hoạt tính dược lý.

Thải trừ

Nicardipin và các chất chuyển hóa thải trừ tương đương qua nước tiểu và mật.

Đặc điểm trên bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân suy thận nhẹ/vừa, Cmax và AUC cao hơn, Độ thanh thải thấp hơn. Ở bệnh nhân suy thận nặng, không thấy khác biệt đáng kể về dược động học cơ bản so với nhóm bình thường.

10 Thuốc BFS-Nicardipin giá bao nhiêu?

Thuốc BFS-Nicardipin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc BFS-Nicardipin mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Nicardipin để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc có tác dụng hạ huyết áp nhanh, kiểm soát được ở các trường hợp cấp cứu hoặc sau phẫu thuật.
  • Nicardipin chọn lọc tác động trên mạch vành, giảm nguy cơ giảm co bóp cơ tim so với nhiều thuốc cùng nhóm.

13 Nhược điểm

  • Chỉ dùng được tại cơ sở có chuyên môn và theo dõi sát vì nguy cơ tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim.
  • Nguy cơ tương tác thuốc cao, phải thận trọng khi phối hợp với nhiều thuốc khác, đặc biệt thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 và thuốc chẹn beta.

Tổng 5 hình ảnh

bfs nicardipin 1 J4747
bfs nicardipin 1 J4747
bfs nicardipin 2 L4725
bfs nicardipin 2 L4725
bfs nicardipin 3 S7464
bfs nicardipin 3 S7464
bfs nicardipin 4 T8451
bfs nicardipin 4 T8451
bfs nicardipin 5 J3266
bfs nicardipin 5 J3266

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất cung cấp, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc dùng dài ngày được không vậy?

    Bởi: Lan Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
BFS-Nicardipin 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • BFS-Nicardipin
    LA
    Điểm đánh giá: 5/5

    tư vấn chi tiết

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789