BFS-Neostigmine 0,25mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893114703224 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 1ml |
Hoạt chất | Neostigmine, Natri Hydroxyd, Phenol, Acid acetic |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq279 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Neostigmin methylsulfat 0,25 mg/1 ml.
Tá dược: Phenol, natri acetat trihydrat, acid acetic băng, natri hydroxyd, nước cất pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BFS-Neostigmine 0,25mg/ml
Neostigmin thuộc nhóm ức chế cholinesterase, làm bất hoạt enzym acetylcholinesterase, ngăn phân hủy acetylcholin, từ đó kéo dài và tăng tác động của acetylcholin tại các synap thần kinh vận động. Hệ quả là gia tăng hoạt hóa trên các cơ quan chịu kiểm soát của acetylcholin, bao gồm cả tác dụng kiểu muscarin và nicotin trên cơ xương, đồng thời đối kháng với tác dụng của thuốc giãn cơ không khử cực kiểu cura.
Chỉ định
Điều trị mất trương lực cơ ruột hoặc bàng quang.
Hỗ trợ điều trị bệnh nhược cơ.
Giải độc trong trường hợp dùng quá liều thuốc giãn cơ kiểu cura.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Neostigmed 0,5mg/ml điều trị nhược cơ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BFS-Neostigmine 0,25mg/ml
3.1 Liều dùng
Tình trạng điều trị | Đối tượng | Liều dùng – Cách dùng |
Mất trương lực ruột/bàng quang | Người lớn | Tiêm dưới da 0,25 mg (1 ml), mỗi 4 – 6 giờ/lần, trong 2 – 3 ngày sau mổ. |
Liệt ruột sau phẫu thuật | Người lớn | Tiêm dưới da 0,5 – 1,0 mg (2 – 4 ml); thuốc có tác dụng sau 10 – 30 phút. |
Nhược cơ | Người lớn | Tiêm bắp hoặc dưới da 0,5 mg (2 ml), cá thể hóa liều tiếp theo dựa trên đáp ứng. |
Trẻ em | Tiêm bắp hoặc dưới da 0,01 – 0,04 mg/kg, lặp lại mỗi 2 – 3 giờ tùy đáp ứng. | |
Giải độc cura | Người lớn | Trước tiên tiêm tĩnh mạch atropin sulfat (ít nhất 1 mg), sau đó tiêm tĩnh mạch neostigmin 0,5 – 5 mg, tiêm chậm từng bước và điều chỉnh liều theo đáp ứng. |
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da.[1]
4 Chống chỉ định
Thuốc không được sử dụng ở bệnh nhân bị tắc ruột hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu có nguồn gốc cơ học hoặc do viêm màng bụng.
Không nên dùng neostigmin cho những người từng có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với hoạt chất này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Pinadine Inj 0.5mg/ml điều trị mất trương lực ruột
5 Tác dụng phụ
Thường xuyên ghi nhận: Gia tăng tiết nước bọt, đổ mồ hôi.
Hệ tuần hoàn: Có thể làm chậm nhịp tim và gây hạ huyết áp.
Hệ hô hấp: Xuất hiện co thắt phế quản.
Đối với mắt: Gây hiện tượng co đồng tử.
Trường hợp hiếm gặp hơn: Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, hoặc đau cơ và chuột rút.
Khi sử dụng quá liều, có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như co thắt phế quản, phát triển cơn hen, hoặc làm chậm nhịp tim đáng kể.
Các phản ứng ít gặp khác gồm (Blốc) nhĩ thất và tình trạng kích ứng tại vị trí tiêm.
Nếu người bệnh không xuất hiện các dấu hiệu như co đồng tử hoặc tiết nhiều nước bọt, có thể là liều dùng chưa đủ hiệu lực.
6 Tương tác
- Khi phối hợp với các thuốc gây mê đường hô hấp như cloroform, cyclopropan, enfluran, halothan, methoxylfluran, tricloroethylen, neostigmin có thể làm tăng độc tính do làm giảm chuyển hóa các tác nhân này.
- Sử dụng liều cao neostigmin có thể làm suy giảm tác động của các thuốc chẹn thần kinh – cơ thuộc nhóm quinin.
- Trong trường hợp phối hợp cùng thuốc chẹn thần kinh – cơ khử cực (ví dụ suxamethonium), tác dụng chẹn pha I của thuốc khử cực này có thể kéo dài; tuy nhiên, nếu đã sử dụng kéo dài đến khi chuyển sang chẹn không khử cực, neostigmin có khả năng đảo ngược tác động này.
- Neostigmin dạng tiêm còn có thể được sử dụng để hóa giải tác dụng giãn cơ không khử cực, hỗ trợ phục hồi vận động cho người bệnh sau phẫu thuật.
- Các thuốc chẹn thần kinh – cơ nói chung có thể làm giảm hiệu lực của neostigmin trên hệ cơ xương.
- Ở bệnh nhân suy thận, neostigmin làm tăng thời gian tác dụng của suxamethonium, kéo dài từ 1 – 2 giờ sau dùng thuốc này.
- Atropin được biết đến là chất đối kháng tác dụng muscarin của neostigmin, thường được chỉ định để xử lý triệu chứng muscarin khi xảy ra ngộ độc neostigmin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử hen phế quản do nguy cơ co thắt phế quản và hen.
- Khi sử dụng neostigmin để giải độc cura, việc điều trị phải do bác sĩ gây mê giàu kinh nghiệm đảm nhận.
- Cần đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân mới phẫu thuật ruột, bàng quang hoặc có bệnh lý tim mạch (loạn nhịp, nhịp chậm, hạ huyết áp), người tăng trương lực phó giao cảm, động kinh, cường giáp, Parkinson, loét dạ dày (do tăng nguy cơ loạn nhịp).
- Không dùng cho bệnh nhân đang gây mê bằng cyclopropan hoặc halothan.
- Thận trọng khi phối hợp với các thuốc nhỏ mắt kháng acetylcholinesterase (ecothiopat) ở bệnh nhân nhược cơ.
- Thận trọng ở người bệnh gan hoặc thận do chuyển hóa và thải trừ thuốc qua các cơ quan này.
- Thận trọng ở bệnh nhân sau mổ vì nguy cơ các vấn đề hô hấp có thể nặng thêm.
- Thận trọng ở người nhiễm khuẩn tiết niệu do tăng trương lực cơ bàng quang có thể làm nặng thêm triệu chứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có số liệu xác định chất ức chế cholinesterase gây hại cho thai. Một số trường hợp ghi nhận trẻ sơ sinh bị yếu cơ tạm thời khi mẹ dùng neostigmin trong thai kỳ. Chỉ dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Neostigmin không bài tiết vào sữa mẹ nên có thể sử dụng trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều neostigmin thể hiện qua các triệu chứng muscarin (mờ mắt, ỉa chảy nặng, tăng tiết dịch phế quản, nước bọt, nôn nhiều, thở nông, khó thở, nhịp tim chậm, chuột rút hoặc co giật cơ) và nicotin (tăng yếu cơ hoặc liệt, nhất là ở chi trên, cổ, vai, lưỡi).
Triệu chứng trên hệ thần kinh trung ương: Lú lẫn, mất phối hợp vận động, nói khó, mất phản xạ, rối loạn hô hấp kiểu Cheyne-Stokes, co giật toàn thân, hôn mê, liệt hô hấp trung ương.
Điều trị: Tiêm tĩnh mạch atropin 2 – 4 mg, có thể tiêm bắp 2 mg, lặp lại mỗi 5 – 10 phút cho đến khi hết các triệu chứng muscarin và nicotin.
7.4 Bảo quản
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm BFS-Neostigmine 0,25mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Vinstigmin 0,5mg/ml Vinphaco, với thành phần hoạt chất Neostigmine, được sử dụng trong điều trị các trường hợp mất trương lực ruột và bàng quang, hỗ trợ phục hồi hoạt động cơ trơn sau phẫu thuật.
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection của Hameln Pharmaceutical GmbH chứa hoạt chất Neostigmine, được chỉ định trong điều trị bệnh nhược cơ nhằm cải thiện sức cơ, hỗ trợ phục hồi chức năng ruột hoặc bàng quang sau phẫu thuật khi có tình trạng giảm trương lực.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Neostigmin có cơ chế tác động bằng cách ức chế hoạt tính của acetylcholinesterase – enzym trung hòa acetylcholin. Khi bị ức chế, enzym này không thể phân hủy acetylcholin, dẫn tới kéo dài tác động và tăng cường hiệu lực của acetylcholin ở các synap, đặc biệt tại các vị trí tận cùng thần kinh vận động. Kết quả là tăng hiệu ứng của acetylcholin lên các cơ quan, cả theo kiểu nicotin và muscarin. Ngoài ra, neostigmin giúp giảm tác dụng giống cura của các thuốc giãn cơ không khử cực lên cơ xương, không có hiệu quả với các thuốc gây khử cực kiểu suxamethonium; thậm chí nếu phối hợp với Suxamethonium có thể làm tăng giãn cơ và tăng nguy cơ ức chế hô hấp. Cần chú ý khi phối hợp các thuốc này trong thực hành lâm sàng.
9.2 Dược động học
Khi dùng dạng tiêm với muối methylsulfat, neostigmin được đào thải nhanh, phần lớn bài xuất qua nước tiểu ở cả dạng nguyên vẹn lẫn chuyển hóa. Quá trình chuyển hóa chủ yếu diễn ra tại gan, ngoài ra thuốc còn bị thủy phân bởi acetylcholinesterase. Mức độ liên kết protein huyết thanh từ 15 – 25%. Thời gian bán thải của thuốc ngắn, chỉ từ 1 đến 2 giờ. Neostigmin không qua được nhau thai và không bài tiết vào sữa mẹ.
10 Thuốc BFS-Neostigmine 0,25mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc BFS-Neostigmine 0,25mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BFS-Neostigmine 0,25mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Neostigmine 0,25mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có tác dụng nhanh, hiệu quả rõ rệt trong phục hồi hoạt động cơ ruột và bàng quang sau phẫu thuật.
- Được sử dụng để điều trị nhược cơ và giải độc thuốc giãn cơ không khử cực, giúp phục hồi chức năng cơ vận động.
- Liều lượng linh hoạt, có thể điều chỉnh phù hợp với đáp ứng từng người bệnh.
- Dạng tiêm dễ sử dụng trong cấp cứu, tiện lợi khi không dùng được đường uống.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ liên quan đến tác động đối giao cảm, điển hình là chậm nhịp tim, tăng tiết dịch, co thắt phế quản, rối loạn tiêu hóa.
- Yêu cầu thận trọng cao khi sử dụng cho người mắc bệnh tim mạch, hen phế quản, động kinh hoặc người có bệnh lý gan, thận.
Tổng 5 hình ảnh




