BFS-Nabica 8,4%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | VD-26123-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Lọ x 10ml |
Hoạt chất | Natri Bicarbonat |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq285 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Natri bicarbonat 840 mg.
Tá dược: Dinatri edetat, nước cất pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BFS-Nabica 8,4%
Natri bicarbonat là thành phần quan trọng trong hệ đệm của dịch ngoại bào, giúp trung hòa acid, tạo tác dụng kiềm hóa nhanh. Khi sử dụng, natri bicarbonat hỗ trợ điều chỉnh tình trạng toan chuyển hóa, đặc biệt khi chức năng thông khí phổi bình thường, nhờ tăng đào thải carbon dioxid.
Chỉ định:
BFS-Nabica 8,4% dùng để kiềm hóa máu ở bệnh nhân nhiễm acid nặng (pH máu < 7,0), với mục đích nâng pH máu lên 7,1 trong các trường hợp sau:
Ngừng tim ở bệnh nhân có nhiễm toan chuyển hóa.
Ngừng tim do tăng Kali máu ở người đang nhiễm toan chuyển hóa.
Tăng kali máu nguy kịch trên nền nhiễm toan chuyển hóa.
Ngộ độc quá liều thuốc chống trầm cảm ba vòng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nabicalady dùng vệ sinh răng miệng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BFS-Nabica 8,4%
3.1 Liều dùng
Chỉ định cho bệnh nhân nhiễm acid nặng (pH máu < 7,0) để tăng pH lên 7,1.
Trường hợp không thể xét nghiệm khí máu động mạch (ABGs):
Tiêm chậm tĩnh mạch liều ban đầu 1 mEq/kg (1 mmol/kg), sau 10 phút có thể bổ sung thêm tối đa 0,5 mEq/kg.
Nếu xác định được ABGs, liều natri bicarbonat (mmol) = mức thiếu kiềm (mmol/L) × 0,3 × thể trọng (kg); chỉ sử dụng ½ liều tính toán cho lần đầu, theo dõi khí máu rồi điều chỉnh tiếp.
Khi truyền các thuốc khác, cần tráng rửa đường truyền bằng 5–10 ml Natri clorid 0,9% trước và giữa các lần truyền.
Không được truyền quá nhanh để tránh biến chứng.
3.2 Cách dùng
Chỉ sử dụng tiêm truyền tĩnh mạch, tốc độ truyền dung dịch natri bicarbonat 8,4% khoảng 20–40 giọt/phút (tương đương 60–120 ml/giờ).
Trẻ em: Dung dịch được pha loãng tỷ lệ 1:1 với nước cất vô khuẩn; trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi chỉ dùng dung dịch 4,2% với liều 8 mEq/kg/ngày, truyền tĩnh mạch chậm.[1]
4 Chống chỉ định
Không được dùng natri bicarbonat cho những người bệnh có nồng độ calci hoặc clo trong máu thấp, hoặc trường hợp tăng aldosteron.
Không sử dụng trong các ca ngộ độc acid vô cơ mạnh, do nguy cơ sinh khí CO₂ và biến chứng tiêu hóa.
Thuốc không thích hợp để điều trị độc lập các rối loạn tiêu hóa hoặc triệu chứng khó tiêu thông thường.
Không truyền tĩnh mạch natri bicarbonat cho những người đang mắc nhiễm kiềm hô hấp, nhiễm kiềm chuyển hóa, tình trạng giảm thông khí, tăng natri huyết hoặc các bệnh lý cần hạn chế hấp thu natri như suy tim, phù, tăng huyết áp, sản giật và suy thận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc NBCA-HOADUOC 100g giảm triệu chứng ợ hơi, ợ chua
5 Tác dụng phụ
Dùng quá liều natri bicarbonat có thể dẫn đến rối loạn cân bằng kiềm-toan, biểu hiện bằng nhiễm kiềm chuyển hóa, nguy cơ phù nề – đặc biệt rõ ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận, cũng như xuất hiện các triệu chứng như thay đổi cảm xúc, mệt mỏi, giảm tần số hô hấp, yếu cơ hoặc rối loạn nhịp tim.
Ở người bị thiếu calci máu, nguy cơ tăng trương lực cơ, co rút hoặc cứng cơ và động kinh cũng tăng lên.
Tác động phụ có thể gặp gồm giảm nồng độ kali huyết, tăng natri máu hoặc làm tăng độ thẩm thấu huyết tương.
Có báo cáo ghi nhận hiện tượng rút ngắn khoảng cách giữa các cơn động kinh hoặc xuất hiện cơn động kinh vắng ý thức ở trẻ nhỏ dùng natri bicarbonat khi pH máu bình thường.
Việc điều chỉnh kiềm máu quá nhanh ở bệnh nhân toan ceton có thể dẫn đến rối loạn ý thức, rối loạn thần kinh, giảm oxy mô, động kinh hoặc nhiễm Acid Lactic ngoại biên.
Có thể xảy ra tổn thương mô tại vị trí tiêm nếu bị thoát mạch, cũng như tăng trương lực cơ sau truyền tĩnh mạch.
Nếu gặp bất kỳ biểu hiện không mong muốn nào, người dùng cần báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
6 Tương tác
Việc kiềm hóa nước tiểu bằng natri bicarbonat làm giảm bài tiết các thuốc như quinidin, amphetamin, pseudoephedrin và nhóm thuốc cường giao cảm khác, từ đó làm tăng nguy cơ độc tính của các thuốc này.
Khi dùng chung với lithi, natri bicarbonat có thể tăng đào thải lithi; không nên dùng đồng thời với rượu.
Sự hấp thu của nhiều loại thuốc có thể bị suy giảm hoặc chậm lại nếu phối hợp cùng các thuốc kháng acid, bao gồm: Digoxin, tetracyclin, Ciprofloxacin, Rifampicin, clopromazin, diflunisal, penicilamin, warfarin, quinidin, thuốc kháng cholinergic
Tránh truyền đồng thời natri bicarbonat với các dung dịch có chứa ion calci hoặc magnesi do nguy cơ kết tủa.
Không nên pha trộn thêm bất kỳ thuốc nào vào dung dịch natri bicarbonat nếu chưa xác định rõ tương hợp để phòng ngừa phản ứng hóa học hoặc kết tủa không mong muốn.
Trong thực hành lâm sàng, tuyệt đối không dùng natri bicarbonat phối hợp với thuốc khác trong cùng dung dịch tiêm truyền, nhằm tránh hình thành các carbonat không tan hoặc sinh khí CO₂ khi gặp acid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi nguy cơ giảm kali huyết trong quá trình sử dụng.
Nếu cần tránh cung cấp natri nhưng chức năng thận bình thường, nên kiềm hóa bằng tromethamin thay thế.
Bệnh nhân suy tim, suy thận cần chú ý nguy cơ tăng natri máu, tăng độ thẩm thấu, tăng khối lượng máu, phù phổi – đặc biệt ở người thiểu niệu, bí tiểu, hoặc đang dùng corticoid.
Phải theo dõi điện giải, tình trạng cân bằng kiềm – toan liên tục trong suốt quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dự đoán được tác dụng có hại với phụ nữ mang thai, nên cân nhắc thận trọng khi sử dụng.
Tương tự, cần cẩn trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú do chưa xác định rõ mức độ ảnh hưởng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều natri bicarbonat có thể gây nhiễm kiềm chuyển hóa, giảm kali máu hoặc co cứng cơ do giảm calci máu.
Xử lý bằng cách ngừng truyền, kiểm soát triệu chứng nhiễm kiềm, cho bệnh nhân thở lại không khí thở ra hoặc truyền dung dịch natri clorid 0,9% nếu nặng.
Nếu giảm kali huyết: sử dụng Kali clorid.
Nếu co cứng cơ không kiểm soát được: có thể dùng calci gluconat.
Cần định lượng kiềm – toan sau khi dùng 100–300 ml dung dịch để tính toán lượng dùng tiếp theo và phòng tránh quá liều.
Trong nhiễm acid do đái tháo đường điều trị Insulin, nguy cơ quá liều càng cao, cần thận trọng đặc biệt.
7.4 Bảo quản
Nơi khô thoáng, tránh ẩm và nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm BFS-Nabica 8,4% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Dialisis 1B của Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi, với thành phần chính là Natri Bicarbonat và Dinatri Calci Edetat, được sử dụng trong điều trị các trường hợp cần điều chỉnh cân bằng kiềm-toan và kiểm soát tình trạng toan chuyển hóa ở bệnh nhân. Thuốc thường được chỉ định hỗ trợ trong quy trình thẩm tách máu hoặc các tình trạng nhiễm acid máu cần kiềm hóa. Việc sử dụng sản phẩm này cần thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi của nhân viên y tế.
Sản phẩm HAES-steril 6% của Fresenius Kabi Deutschland GmbH, với thành phần Hydroxyethyl Starch và Natri Clorid, được chỉ định trong điều trị tình trạng giảm thể tích tuần hoàn do mất máu hoặc sốc giảm thể tích, giúp phục hồi nhanh thể tích huyết tương.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Natri bicarbonat đóng vai trò chủ chốt trong hệ đệm của khoang ngoại bào, giúp điều hòa pH máu thông qua phản ứng với acid, giải phóng CO₂ và nước. Khi dùng, natri bicarbonat tạo hiệu quả kiềm hóa nhanh, đặc biệt hữu ích trong trường hợp nhiễm acid chuyển hóa hoặc cần kiềm hóa nhanh. Hiệu quả đạt được khi đường thông khí phổi bình thường, do tăng giải phóng carbon dioxid.
9.2 Dược động học
Sau tiêm tĩnh mạch, natri bicarbonat cho tác dụng ngay lập tức.
10 Thuốc BFS-Nabica 8,4% giá bao nhiêu?
Thuốc BFS-Nabica 8,4% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BFS-Nabica 8,4% mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Nabica 8,4% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc mang lại tác dụng kiềm hóa máu nhanh chóng trong các tình huống cấp cứu, đặc biệt khi cần điều chỉnh toan chuyển hóa nghiêm trọng.
- Sử dụng được cho nhiều nhóm bệnh nhân với chỉ định rõ ràng, liều dùng cụ thể và công thức tính toán chính xác.
- Dạng dung dịch tiêm truyền dễ sử dụng trong môi trường hồi sức, cấp cứu, đảm bảo hiệu quả tức thời.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu sử dụng sai hoặc quá liều, như nhiễm kiềm chuyển hóa, rối loạn điện giải, phù, co giật.
- Chống chỉ định trên nhiều nhóm bệnh nhân đặc biệt, đòi hỏi phải kiểm soát nghiêm ngặt chỉ định và theo dõi sát khi dùng.
Tổng 7 hình ảnh






