Bexita 50mg/500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần TRAPHACO, Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
| Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Traphaco |
| Số đăng ký | 893110391725 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Metformin, Sitagliptin |
| Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Sodium Laureth Sulfate, Macrogol (PEG), Microcrystalline cellulose (MCC) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq678 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Bexita 50mg/500mg chứa các thành phần hoạt chất:
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat): 50 mg
Metformin hydrochlorid: 500 mg
Tá dược gồm: Microcrystalline cellulose 101, Povidone, natri lauryl sulfat, Sodium stearyl fumarate, Opadry II pink (Polyvinyl alcohol-partially hydrolyzed, Macrogol/PEG, Talc, Titanium dioxide, Iron oxide Red, Ferric oxide/black iron oxide).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bexita 50mg/500mg
Bexita 50mg/500mg được sử dụng nhằm hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, kết hợp cùng chế độ ăn uống và tập luyện thể lực, trong các trường hợp:
Sử dụng như liệu pháp khởi đầu hoặc hỗ trợ khi kiểm soát đường huyết chưa đạt với chế độ ăn, tập luyện và/hoặc chỉ dùng metformin hoặc sitagliptin đơn trị liệu.
Điều trị phối hợp với sulfonylurea hoặc thiazolidinedione, hoặc Insulin ở bệnh nhân chưa kiểm soát tốt với các phối hợp này.
Sử dụng cho bệnh nhân đã điều trị phối hợp sitagliptin và metformin nhưng chưa kiểm soát được đường huyết thích hợp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Opesita 100 điều trị tiểu đường
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bexita 50mg/500mg
3.1 Liều dùng
Nên cá thể hóa liều dựa trên phác đồ điều trị hiện tại, mức kiểm soát đường huyết và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân, không vượt quá tổng liều tối đa mỗi ngày là 100mg sitagliptin.
Khởi đầu thông thường: 50 mg sitagliptin/500 mg metformin, ngày 2 lần, uống cùng bữa ăn.
Có thể điều chỉnh đến 50 mg sitagliptin/1000 mg metformin, ngày 2 lần tùy đáp ứng.
Bệnh nhân đang dùng metformin hoặc sitagliptin đơn trị liệu chuyển sang phối hợp có thể bắt đầu với liều tương ứng đang sử dụng.
Bệnh nhân phối hợp với sulfonylurea, thiazolidinedione hoặc insulin cần theo dõi chặt nguy cơ hạ đường huyết, cân nhắc giảm liều các thuốc này khi dùng cùng Bexita 50mg/500mg.
3.2 Cách dùng
Thuốc uống, dùng trong bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên tiêu hóa.
Liều khởi đầu và hiệu chỉnh liều cần đánh giá chức năng thận trước khi bắt đầu và định kỳ sau đó.[1]
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân suy thận hoặc rối loạn chức năng thận nghiêm trọng (GFR <30 ml/phút), hoặc có các yếu tố nguy cơ gây ảnh hưởng chức năng thận cấp/mạn.
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Nhiễm acid chuyển hóa cấp hoặc mạn tính, kể cả nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Bệnh lý cấp hoặc mạn tính làm giảm oxy mô (suy tim, suy hô hấp, nhồi máu cơ tim cấp, shock).
Suy gan.
Nghiện rượu cấp hoặc mạn.
Phụ nữ cho con bú.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do chưa đủ dữ liệu về an toàn/hiệu quả.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Sita-Met Tablets 50/500 kiểm soát đường huyết
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng có thể gặp khi sử dụng Bexita 50mg/500mg bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, táo bón.
- Hạ đường huyết, nhất là khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin.
- Tăng men gan, tổn thương gan (hiếm).
- Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic (ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ).
- Dị ứng, nổi mẩn, phù mạch, phản ứng da nghiêm trọng (hiếm gặp như hội chứng Stevens-Johnson).
- Viêm tụy cấp (hiếm).
- Đau cơ, yếu cơ, tăng creatin kinase (hiếm gặp).
- Tụt Vitamin B12 khi dùng kéo dài.
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời với sulfonylurea hoặc insulin, nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng, cần cân nhắc giảm liều các thuốc này.
Phối hợp với các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận (thuốc lợi tiểu, thuốc cản quang chứa iod, thuốc ức chế hệ renin-angiotensin, thuốc NSAID…) có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận và nguy cơ nhiễm toan lactic.
Sử dụng đồng thời rượu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết (thiazid, corticosteroid, hormon tuyến giáp, estrogen, thuốc tránh thai, Phenytoin, axit nicotinic, thuốc chẹn beta, Isoniazid).
Khi dùng với digoxin, nồng độ Digoxin có thể tăng nhẹ, cần theo dõi khi phối hợp.
Các thuốc ức chế protein vận chuyển ở thận (như cimetidin, ranolazin, Vandetanib, dolutegravir…) có thể làm tăng tiếp xúc metformin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng thận trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ suy thận.
Không dùng cho bệnh nhân suy gan, nghiện rượu, nhiễm acid chuyển hóa cấp/mạn.
Ngưng thuốc tạm thời khi bệnh nhân phải làm các thủ thuật hoặc chụp X-quang có cản quang Iod.
Nguy cơ nhiễm toan lactic tăng ở bệnh nhân suy thận, suy gan, người cao tuổi, mất nước, suy tim, nhiễm trùng nặng, phẫu thuật lớn.
Cân nhắc bổ sung vitamin B12 khi dùng lâu dài hoặc có dấu hiệu thiếu máu hồng cầu to.
Ngưng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng viêm tụy cấp, phản ứng dị ứng nặng, bong nước da.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai do thiếu dữ liệu an toàn.
Không sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngưng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ nâng cao tổng trạng.
Trường hợp nhiễm toan lactic hoặc quá liều nặng, cần nhập viện và tiến hành thẩm tách máu khẩn cấp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bexita 50mg/500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
SitaAPC 50 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A, chứa thành phần hoạt chất Sitagliptin. Thuốc được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn nhằm hỗ trợ kiểm soát đường huyết, sử dụng phối hợp với chế độ ăn uống và luyện tập thể lực.
Stince-LTF 100 do Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE sản xuất, với thành phần chính Sitagliptin. Thuốc được sử dụng cho người trưởng thành mắc đái tháo đường type 2 nhằm hỗ trợ ổn định đường huyết, đặc biệt phù hợp khi cần phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác hoặc khi đơn trị liệu chưa mang lại kết quả mong muốn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bexita 50mg/500mg là sự phối hợp của hai hoạt chất: sitagliptin – một chất ức chế DPP-4, làm tăng nồng độ các incretin nội sinh, từ đó tăng tiết insulin phụ thuộc Glucose và giảm sản xuất glucose tại gan; metformin – một biguanid có tác dụng giảm sản xuất glucose tại gan, giảm hấp thu glucose ở ruột và tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại vi. Nhờ sự phối hợp này, thuốc giúp kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 mà không gây tăng cân đáng kể.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, sitagliptin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-4 giờ. Metformin hấp thu chủ yếu tại ruột non, Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 50-60%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 2,5 giờ.
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương của sitagliptin thấp (~38%), metformin không gắn đáng kể với protein huyết tương.
Chuyển hóa
Sitagliptin chuyển hóa nhẹ qua gan (CYP3A4, CYP2C8). Metformin gần như không chuyển hóa qua gan.
Thải trừ
Sitagliptin và metformin đều thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, thời gian bán thải của sitagliptin khoảng 12,4 giờ, metformin khoảng 6,2 giờ.
10 Thuốc Bexita 50mg/500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bexita 50mg/500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bexita 50mg/500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Bexita 50mg/500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sự phối hợp của sitagliptin và metformin giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, đặc biệt khi đơn trị liệu không đủ đáp ứng.
- Nguy cơ hạ đường huyết thấp khi không dùng kèm sulfonylurea hoặc insulin, không gây tăng cân đáng kể cho bệnh nhân.
- Dạng phối hợp giúp đơn giản hóa phác đồ điều trị, tăng khả năng tuân thủ cho người bệnh, tiện lợi sử dụng.
- Tác dụng phụ trên tiêu hóa thường xuất hiện sớm và giảm dần khi duy trì điều trị hoặc dùng đúng theo hướng dẫn.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho bệnh nhân suy thận nặng, suy gan, người nghiện rượu hoặc có nguy cơ nhiễm toan lactic.
- Có thể gặp tác dụng phụ Đường tiêu hóa, tăng nguy cơ thiếu vitamin B12 khi dùng kéo dài.
Tổng 3 hình ảnh




