Bexita 50mg/1000mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần TRAPHACO, Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
| Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Traphaco |
| Số đăng ký | 893110391625 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Metformin, Sitagliptin |
| Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Sodium Laureth Sulfate, Macrogol (PEG), Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq682 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Bexita 50mg/1000mg chứa hai thành phần hoạt chất chính là Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) với hàm lượng 50 mg, kết hợp cùng Metformin hydrochlorid hàm lượng 1000 mg.
Thành phần tá dược bao gồm: Microcrystalline cellulose 101, Povidone, natri lauryl sulfat, Sodium stearyl fumarate, Opadry II brown (Polyvinyl alcohol-partially hydrolyzed, Macrogol/PEG, Talc, Titanium dioxide, Iron oxide Red, Iron Oxide Yellow, Ferric oxide/black iron oxide).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bexita 50mg/1000mg
Bexita 50mg/1000mg được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ kết hợp cùng chế độ ăn uống và tập luyện thể lực nhằm kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2, khi việc sử dụng đơn độc Sitagliptin hoặc Metformin không đạt hiệu quả kiểm soát đường huyết như mong muốn.
Thuốc còn có thể dùng như lựa chọn đầu tay ở bệnh nhân mới, khi bác sĩ nhận thấy cần phối hợp hai hoạt chất để đạt kiểm soát đường huyết tốt hơn. Ngoài ra, Bexita 50mg/1000mg còn được chỉ định trong phác đồ phối hợp ba thuốc với sulfonylurea hoặc thuốc chủ vận PPARγ (thiazolidinedione), hoặc phối hợp cùng Insulin ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 chưa kiểm soát tốt đường huyết với phác đồ hiện tại.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Stince-LTF 100 điều trị tiểu đường
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bexita 50mg/1000mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu được xác định dựa trên phác đồ điều trị hiện tại của bệnh nhân, hiệu quả kiểm soát và khả năng dung nạp thuốc, nhưng không vượt quá liều tối đa khuyến cáo là 100 mg Sitagliptin/ngày.
Bexita 50mg/1000mg được dùng hai lần mỗi ngày cùng bữa ăn để giảm nguy cơ tác dụng phụ Đường tiêu hóa do Metformin.
Đối với bệnh nhân chưa kiểm soát tốt đường huyết khi dùng Metformin đơn trị liệu, có thể bắt đầu với liều Sitagliptin 50 mg, hai lần mỗi ngày (tổng 100 mg/ngày), kết hợp liều Metformin đang sử dụng.
Khi chuyển từ dùng phối hợp riêng biệt Sitagliptin và Metformin sang Bexita 50mg/1000mg, cần chọn hàm lượng tương ứng với tổng liều hai hoạt chất hiện tại.
Ở bệnh nhân suy thận, điều chỉnh liều Metformin theo chức năng thận
Không sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc trẻ em dưới 18 tuổi do chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Nên dùng thuốc cùng bữa ăn.
Không được bẻ, nghiền hay nhai viên thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng Bexita 50mg/1000mg cho người suy thận nặng, suy gan, nhiễm acid chuyển hóa cấp hoặc mạn (bao gồm nhiễm toan lactic, nhiễm toan ceton do đái tháo đường, có hoặc không có hôn mê).
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng trên bệnh nhân mắc các bệnh lý cấp/mạn có thể làm giảm oxy mô như suy tim, suy hô hấp, nhồi máu cơ tim cấp, sốc.
Chống chỉ định với bệnh nhân nghiện rượu cấp hoặc mạn.
Không chỉ định cho trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc EU-Siptin 50mg điều trị bệnh tiểu đường
5 Tác dụng phụ
Trong các nghiên cứu lâm sàng, Bexita 50mg/1000mg nói chung được dung nạp tốt ở đa số bệnh nhân. Tác dụng phụ thường gặp nhất là các biểu hiện rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi, đau bụng hoặc chán ăn. Một số trường hợp có thể xuất hiện hạ đường huyết, nhất là khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin. Hiếm khi ghi nhận các phản ứng quá mẫn như mẩn đỏ, nổi mề đay, phù mạch, hoặc viêm tụy cấp. Rất hiếm gặp các biến cố nặng như nhiễm toan lactic, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc có các yếu tố nguy cơ.
6 Tương tác
Khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin, nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng, cần cân nhắc giảm liều các thuốc này để tránh hạ đường huyết quá mức.
Dùng đồng thời với các thuốc có thể làm giảm chức năng thận (ví dụ: thuốc cation hữu cơ, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta giao cảm) có thể tăng nguy cơ tích lũy Metformin và nguy cơ nhiễm toan lactic.
Một số thuốc như corticosteroid, thuốc tránh thai, hormon tuyến giáp, thuốc lợi tiểu thiazide, Phenytoin, Isoniazid, niacin, estrogen, thuốc chẹn kênh calci, và một số thuốc điều trị tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết, cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp.
Dùng đồng thời với Digoxin có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương, tuy nhiên ý nghĩa lâm sàng không rõ ràng, cần thận trọng khi phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 hoặc để điều trị nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Cần đánh giá chức năng thận trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình điều trị.
Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi do tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.
Ngưng thuốc ngay khi có dấu hiệu nhiễm Acid Lactic (mệt mỏi bất thường, khó thở, buồn nôn, nôn, đau bụng, hạ thân nhiệt, nhịp tim chậm).
Tạm ngưng dùng thuốc trước các thủ thuật ngoại khoa lớn hoặc khi dùng thuốc cản quang chứa iod.
Không dùng rượu hoặc hạn chế tối đa việc uống rượu trong thời gian dùng thuốc để giảm nguy cơ nhiễm toan lactic.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn.
Không dùng cho phụ nữ cho con bú vì chưa biết thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường (buồn nôn, nôn, đau bụng, khó thở, hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim...), cần ngưng thuốc và đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bexita 50mg/1000mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sitavia 50 do Korea United Pharm. Int'l sản xuất chứa hoạt chất Sitagliptin, được chỉ định trong điều trị đái tháo đường typ 2 ở người trưởng thành nhằm hỗ trợ kiểm soát đường huyết hiệu quả.
Janumet XR 100 mg/1000 mg do MSD International GmbH sản xuất là thuốc phối hợp Metformin và Sitagliptin, được chỉ định trong điều trị đái tháo đường typ 2 ở người trưởng thành. Thuốc được sử dụng cho các trường hợp kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu khi áp dụng chế độ ăn uống, luyện tập và dùng đơn trị liệu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bexita 50mg/1000mg là sự phối hợp giữa Sitagliptin – một chất ức chế enzym dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), và Metformin – một biguanid. Sitagliptin giúp kéo dài tác động của incretin, tăng tiết insulin phụ thuộc Glucose và giảm tiết glucagon, từ đó hạ đường huyết hiệu quả. Metformin làm giảm tân tạo glucose ở gan, tăng hấp thu glucose tại cơ, giảm hấp thu glucose ở ruột và nâng cao độ nhạy insulin của các mô ngoại biên. Nhờ phối hợp này, Bexita 50mg/1000mg giúp kiểm soát đường huyết toàn diện trên nhiều cơ chế bệnh sinh của đái tháo đường typ 2.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Sitagliptin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-4 giờ. Metformin được hấp thu chủ yếu tại ruột non, đạt nồng độ tối đa sau 2,5 giờ.
Phân bố:
Sitagliptin phân bố rộng trong cơ thể, gắn kết protein huyết tương ở mức thấp. Metformin hầu như không gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Sitagliptin chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4 và một phần nhỏ qua CYP2C8, phần lớn thải trừ ở dạng không đổi. Metformin gần như không chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ:
Sitagliptin chủ yếu đào thải qua nước tiểu (khoảng 87%) ở dạng không biến đổi, thời gian bán thải khoảng 12,4 giờ. Metformin đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi, thời gian bán thải từ 4-8,7 giờ.
10 Thuốc Bexita 50mg/1000mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bexita 50mg/1000mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bexita 50mg/1000mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Bexita 50mg/1000mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sự kết hợp hai hoạt chất Sitagliptin và Metformin trong cùng một viên nén giúp kiểm soát đường huyết toàn diện trên bệnh nhân đái tháo đường typ 2, nâng cao hiệu quả điều trị, giảm số lượng viên thuốc phải sử dụng hàng ngày, nhờ đó tăng sự tuân thủ của người bệnh.
- Thuốc được dùng phối hợp linh hoạt với nhiều phác đồ, có thể sử dụng đơn lẻ hoặc cùng các nhóm thuốc khác (sulfonylurea, thiazolidinedione, insulin) mà không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi sử dụng đúng chỉ định.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất hiện các tác dụng không mong muốn trên đường tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi hoặc đau bụng thường gặp, đặc biệt ở những ngày đầu điều trị hoặc khi tăng liều nhanh.
Tổng 3 hình ảnh




