Berotamin
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | TV.Pharm, Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Số đăng ký | VD-18382-13 |
Dạng bào chế | viên nén sủi bọt |
Quy cách đóng gói | Tuýp 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Biotin (Vitamin H, Vitamin B7, Vitamin B8), Magnesium Sulfate, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B2 (Riboflavin), Acid Pantothenic (Vitamin B5), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Calci (Canxi) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hp2360 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên sủi Berotamin gồm có:
- Vitamin C 1000mg;
- Vitamin B1 15mg;
- Vitamin B2 15mg;
- Vitamin B5 25mg;
- Vitamin B6 10mg;
- Vitamin PP 50mg;
- Vitamin B12 0,01mg;
- Biotin 0,15mg;
- Magnesi 100mg;
- Calci 100mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên sủi.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Berotamin
Thuốc được chỉ định trong trường hợp:
- Thiếu vitamin và khoáng chất
- Tăng cường sinh lực cho cơ thể trong tình trạng mệt mỏi, stress
- Ăn kiêng thiếu chất
- Người đang dưỡng bệnh cần bổ sung dinh dưỡng.
- Sau đợt điều trị bằng kháng sinh và sulfamid
==>> Xem thêm: Vitaneurin: công dụng-chỉ định, liều dùng-cách dùng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Berotamin
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là mỗi lần 1 viên x 1 lần/ngày hoặc sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.[1]
3.2 Cách dùng
Hoà tan viên thuốc vào trong 200ml nước đun sôi để nguội rồi uống trực tiếp.

4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong Berotamin.
Bệnh nhân bị bệnh gan nặng, loét dạ dày hoặc xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng không sử dụng vitamin PP.
Người thiếu hụt G6PD
Tiền sử sỏi thận hoặc có nguy cơ sỏi thận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Magne - B6 Corbiere (Hộp 50 viên) cung cấp vitamin, khoáng chất
5 Tác dụng phụ
Do thành phần có chứa vitamin PP nên có thể gặp triệu chứng giãn mạch nhỏ ở mặt, ngứa, buồn nôn. Các triệu chứng này thường xuất hiện và biến mất nhanh chóng.
Kích thích thần kinh nhẹ do hàm lượng vitamin C cao.
Có thể gặp sỏi thận ở những đối tượng nguy cơ cao và dùng thời gian dài.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc tetracyclin, diphosphonate hoặc thuốc băng dạ dày | nên cách nhau tối thiểu 3 giờ. |
Phenytoin, Phenobarbital, primidone va levodopa | thuốc Berotamin làm giảm tác dụng của các thuốc này. |
Sulfamid | Uống Berotamin kèm với sulfamid sẽ làm giảm độc tính của sulfamid. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Những đối tượng có bệnh lý về thận cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Khi sử dụng Berotamin sẽ có hiện tượng đi tiểu nước màu vàng.
Các biểu hiện liên quan đến thần kinh ngoại vi có thể xảy ra khi dùng liều cao và kéo dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Nguy cơ gặp bệnh scorbut ở trẻ sơ sinh nếu sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai nên khuyến cáo không sử dụng.
Vitamin C trong thuốc có thể phân bố vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc cho đối tượng phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gặp triệu chứng của quá liều vitamin C như buồn nôn, viêm dạ dày, tiêu chảy.. Chưa có báo cáo về tình trạng quá liều Berotamin, tuy nhiên nếu gặp trường hợp này sẽ không có thuốc giải độc và chủ yếu điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ phòng dưới 30 độ C
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Berotamin hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Kotimogin được sản xuất bởi công ty TC Pharma, thành phần gồm có các vitamin nhóm B, Vitamin E, acid amin thiết yếu… hỗ trợ điều trị suy nhược cơ thể, chán ăn, mệt mỏi. Đóng gói hộp 60 viên.
Blackmores Mega B Complex được sản xuất bởi thương hiệu Blackmores, với thành phần gồm có các vitamin như Vitamin B9, Vitamin H, Vitamin B7, Vitamin B8, Choline… hỗ trợ tăng cường năng lượng, giảm mệt mỏi, tăng vận động. Đóng gói lọ 31 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin C: có vai trò tham gia vào các quá trình chuyển hoá glucid, Acid Folic, có tính chất chống oxy hóa mạnh, thúc đẩy tổng hợp Collagen, tăng tính bền thành mạch, tham gia quá trình đông máu.
Vitamin B1: là một coenzyme trong các phản ứng khử carboxyl, có vai trò trong chuyển hoá carbohydrat, tạo năng lượng cho hoạt động của cơ thể. Bên cạnh đó, là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, thúc đẩy hoạt động bình thường của hệ thần kinh.
Vitamin B2: tham gia vào các quá trình oxy hoá khử trong trong chuyển hóa carbohydrat, lipid và acid amin thiết yếu, tạo năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống của cơ thể.
Vitamin B5: tham gia vào cấu tạo các coenzyme A, đây là chất xúc tác cần thiết cho các quá trình chuyển hoá carbohydrat, acid béo…
Vitamin B6: xúc tác chuyển hóa protein, glucid, lipu và cũng tham gia tổng hợp GABA ở hệ thần kinh nên thúc đẩy cải thiện thần kinh, ngoài ra cũng tham gia tổng hợp hemoglobulin.
Vitamin PP: xúc tác các phản ứng oxy hóa khử do thúc đẩy vận chuyển Hydrogen và Electron.
Vitamin B8: tham gia cấu tạo nên các enzyme vận chuyển nhóm carbonyl, thúc đẩy cho sự chuyển hoá propionat, các acid amin, glucid, acid béo.
Vitamin B12 là thành phần thiết yếu của các coenzyme tham gia nhân đôi ADN, tăng trưởng tế bào, sự thiếu hụt chất này sẽ làm ảnh hưởng đến quá trình tạo máu, gây tổn thương thần kinh do mất lớp vỏ myelin.
Calci: khoáng chất thiết yếu của cơ thể, đóng vai trò tăng dẫn truyền thần kinh, hỗ trợ co bóp cơ vân, cơ trơn, cơ tim. Đồng thời cũng là thành phần hình thành cấu trúc xương và răng.
Magnesi: có vai trò quan trọng trong các hoạt động của các enzyme trong cơ thể, tham gia vào các hoạt động trao đổi chất, sản xuất năng lượng, tổng hợp protein, điều hoà hoạt động cơ, thần kinh.
9.2 Dược động học
Vitamin C: hấp thu tương đối nhanh chóng tại ruột non, sự hấp thu sẽ giảm khi dùng liều cao do cơ chế bão hoà. Sự phân bố rộng rãi khắp các môi và tỷ lệ gắn với protein huyết tương khoảng 25%, Vitamin C có thể bị oxy hoá thành acid dehydroascorbic, acid oxalic và ascorbic acid-2-sulfat, sau đó đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Vitamin B1: hấp thu qua ruột non, phân bố vào các mô và nhanh chóng chuyển hoá rồi đào thải qua nước tiểu.
Vitamin B2: hấp thu tốt qua đường tiêu hoá, tích lũy ở gan, tim và đào thải qua nước tiểu phần lớn.
Vitamin B5: hấp thu tại ruột và phân bố hầu hết các cơ quan, lượng thuốc đào thải qua nước tiểu chiếm 70% ở dạng không biến đổi.
Vitamin B6: được chuyển hoá tại gan sau khi hấp thu qua hệ tiêu hoá, chất chuyển hoá ở dạng có hoạt tính là pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. Có dự trữ một phần nhỏ vitamin B6 tại cơ và não.
Vitamin PP: phân bố rộng rãi các mô, dự trữ chủ yếu tại gan và đào thải qua nước tiểu, chất chuyển hoá chủ yếu là N-methylnicotinamid.
Vitamin B8: hấp thu nhanh tại ruột non và có sự gắn kết mạnh với protein huyết tương, thải trừ qua nước tiểu chiếm phần lớn.
Vitamin B12: hấp thu phụ thuộc vào một glycoprotein ở ruột non, sau đó phân bố tới mô, đặc biệt là gan-nơi đóng vai trò là kho dự trữ chính. Bài tiết qua mật của vitamin B12 chiếm 3ug mỗi ngày, và không được tái hấp thu chiếm khoảng 50-60%.
Canxi: hấp thu tại ruột non nhưng tỷ lệ không cao, thải trừ qua thận, ít qua phân, phân bố rộng rãi các mô, xương, răng trong cơ thể.
Magnesi: hấp thu được tại ruột non với tỷ lệ 15-30%, sau đó bài tiết ở thận.
10 Thuốc Berotamin giá bao nhiêu?
Thuốc Berotamin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Berotamin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Berotamin trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Berotamin có thành phần gồm nhiều vitamin, khoáng chất thiết yếu, hấp thu nhanh giúp tăng cường đề kháng, giảm mệt mỏi.
- Bào chế dạng viên sủi dễ hoà tan trong nước, phù hợp với nhiều đối tượng khó nuốt và tăng hiệu quả hấp thu nhanh hơn so với viên nang, viên nén.
- Berotamin có vị thơm, dễ chịu, kích thích trẻ sử dụng.
13 Nhược điểm
- Những đối tượng không nên sử dụng như người bị thận, sỏi tiết niệu.
- Nhiều thành phần nên có thể gây tương tác thuốc.
Tổng 2 hình ảnh

