Benecid Forte 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Visgerpharm/ Meracine, Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine |
| Số đăng ký | 893110390525 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Probenecid |
| Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq647 |
| Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Probenecid 500 mg
Tá dược gồm: Tinh bột ngô, natri starch glycolat, Povidon K30, Magnesi stearat, Aerosil, Talc.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Benecid Forte 500mg
Benecid Forte 500mg được chỉ định để điều trị tăng acid uric máu liên quan đến bệnh gút và viêm khớp do gút. Ngoài ra, thuốc còn dùng phối hợp với penicillin hoặc các kháng sinh nhóm beta-lactam khác như Ampicillin, methicillin, Oxacillin, Cloxacillin, nafcillin nhằm kéo dài thời gian tồn lưu kháng sinh trong huyết tương khi dùng các kháng sinh này.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Auzitane 500mg điều trị tăng acid uric trong bệnh gout
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Benecid Forte 500mg
3.1 Cách dùng
Dùng đường uống, uống trong hoặc ngay sau khi ăn.
3.2 Liều dùng
Điều trị tăng acid uric máu:
Người lớn: Khởi đầu với liều 250 mg, hai lần mỗi ngày trong tuần đầu. Sau đó, có thể tăng lên 500 mg hai lần mỗi ngày. Nếu cần, liều có thể tăng thêm 500 mg mỗi 4 tuần đến khi đạt hiệu quả hoặc tối đa 2 g/ngày, chia nhiều lần.
Khuyến nghị uống nhiều nước và có thể phối hợp bicarbonat hoặc Kali citrat để kiềm hóa nước tiểu ở giai đoạn đầu điều trị.
Sau khi đạt được nồng độ acid uric máu bình thường, duy trì liều này để phòng tái phát, không tự ý giảm liều.
Dùng hỗ trợ điều trị kháng sinh:
Người lớn: Uống 2 g (4 viên) một lần, cùng liều kháng sinh. Nếu cần kéo dài tác dụng, có thể dùng liều tiếp theo 0,5–1 g, cách nhau 8–12 giờ.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin <50 ml/phút).
Trẻ em dưới 15 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Opedulox 40mg điều trị bệnh gout
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ.
Phản ứng dị ứng: Nổi ban, mày đay, ngứa, hội chứng Steven-Johnson (hiếm gặp).
Tăng men gan, phù, đau khớp, viêm thận kẽ, sỏi thận.
6 Tương tác
Dùng cùng methotrexat có thể tăng nồng độ methotrexat huyết tương, cần giảm liều methotrexat khi phối hợp và theo dõi sát.
Kết hợp với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác giúp kéo dài thời gian tồn lưu kháng sinh trong máu.
Dùng đồng thời với salicylat (đặc biệt liều cao) có thể làm giảm tác dụng của probenecid.
Có thể tăng tác dụng hoặc độc tính của các thuốc: Indomethacin, Acetaminophen, naproxen, Ketoprofen, meclofenamate, lorazepam, rifampin, thuốc lợi tiểu, Thuốc chống đông máu, sulfonylurea, thuốc nhóm thiazid, Thiopental, olanzapin, famotidin, clofibrat, thuốc ức chế men chuyển, diprophylline.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng cho người suy thận nặng, đặc biệt khi độ lọc cầu thận <30 ml/phút.
Kiểm tra chức năng thận trước và trong điều trị.
Uống nhiều nước trong quá trình dùng thuốc để giảm nguy cơ sỏi thận, đảm bảo cân bằng kiềm toan.
Thận trọng ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn trên phụ nữ mang thai và cho con bú, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết theo chỉ định bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều ở người. Khi xảy ra, xử trí bằng điều trị triệu chứng và hỗ trợ, duy trì cân bằng nước – điện giải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Benecid Forte 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Fedestar 80 của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ chứa thành phần Febuxostat, được sử dụng trong điều trị tăng acid uric máu mạn tính ở người lớn mắc bệnh gút mà không đáp ứng hoặc không dung nạp với các liệu pháp điều trị hạ acid uric thông thường. Thuốc giúp kiểm soát nồng độ acid uric trong máu, hạn chế các biến chứng liên quan đến tình trạng tăng acid uric kéo dài. Sản phẩm này được dùng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Probenecid là thuốc đối kháng vận chuyển anion hữu cơ tại ống thận, làm giảm tái hấp thu acid uric, tăng đào thải acid uric qua nước tiểu, giúp hạ acid uric máu và kiểm soát triệu chứng bệnh gút. Ngoài ra, probenecid còn kéo dài nồng độ và thời gian tồn lưu của các kháng sinh nhóm penicillin và beta-lactam trong máu nhờ ức chế bài tiết chủ động qua thận.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Probenecid được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn khi uống, tỷ lệ gắn protein huyết tương cao (83–94%).
Phân bố: Có thể qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa tại gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải 5–8 giờ; chủ yếu thải qua nước tiểu dạng không đổi hoặc chuyển hóa, một phần nhỏ qua mật.
10 Thuốc Benecid Forte 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Benecid Forte 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Benecid Forte 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Benecid Forte 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị tăng acid uric máu do gút và hỗ trợ tăng tác dụng điều trị của kháng sinh nhóm penicillin.
- Dạng viên nén thuận tiện sử dụng và dễ chia liều.
- Sản phẩm được sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
13 Nhược điểm
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ trên tiêu hóa, thận, gan và phản ứng dị ứng.
- Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc trẻ em dưới 15 tuổi.
- Yêu cầu theo dõi chức năng thận sát trong quá trình điều trị và cần uống nhiều nước để phòng nguy cơ sỏi thận.
Tổng 13 hình ảnh














