Bearuso 400mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Minh Tín |
| Số đăng ký | 893110247623 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth138 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Bearuso chứa:
Hoạt chất chính: Ursodeoxycholic acid (Acid Ursodeoxycholic) hàm lượng 400mg.
Tá dược: Vừa đủ 01 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bearuso 400mg
Làm tan sỏi mật cholesterol không cản quang (kích thước nhỏ/vừa) ở người có túi mật hoạt động bình thường.
Điều trị cho bệnh nhân xơ gan mật nguyên phát (PBC).
Điều trị rối loạn gan mật do xơ nang ở trẻ em từ 6 - 18 tuổi.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ursocholic-OPV 100 ngăn hình thành sỏi mật

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bearuso 400mg
3.1 Liều dùng
Liều lượng cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc tính theo cân nặng:
Làm tan sỏi mật: 6 - 12 mg/kg/ngày. Người béo phì có thể tới 15 mg/kg/ngày.
Xơ gan mật nguyên phát: 10 - 15 mg/kg/ngày, chia 2-4 lần.
Trẻ em bị xơ nang (6-18 tuổi): 20 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần (tối đa 30 mg/kg).
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc với nước hoặc thức uống lỏng.
Đối với mục đích làm tan sỏi mật, việc uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ là rất quan trọng để tối ưu hóa nồng độ thuốc trong túi mật qua đêm.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Ursodeoxycholic acid, các acid mật khác hoặc bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân có sỏi túi mật bị vôi hóa, gây cản quang (nhìn thấy được trên phim X-quang).
Người bị viêm cấp tính đường mật hoặc túi mật.
Trường hợp tắc nghẽn đường mật (tắc ống mật chủ hoặc ống nang).
Bệnh nhân thường xuyên bị các cơn đau quặn mật.
Người có túi mật bị suy giảm chức năng co bóp.
Phụ nữ có thai, hoặc phụ nữ có khả năng mang thai mà không sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.
Phụ nữ đang cho con bú.
Trẻ em bị thiểu sản đường mật mà phẫu thuật cắt bỏ trực tràng không thành công hoặc không phục hồi lưu lượng mật tốt.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa như phân nhão hoặc tiêu chảy.
Rất hiếm gặp:
Đau dữ dội vùng hạ sườn phải (thường gặp ở bệnh nhân điều trị xơ gan mật nguyên phát).
Vôi hóa sỏi túi mật.
Nổi mày đay (mẩn ngứa).
Tần suất không xác định: Buồn nôn, nôn, ngứa gia tăng.
6 Tương tác
Thuốc làm giảm hấp thu UDCA: Không dùng đồng thời với Colestyramin, Than hoạt tính, Colestipol hoặc các thuốc kháng acid chứa nhôm (Aluminium hydroxide/oxide). Nếu bắt buộc dùng, phải uống cách xa Bearuso ít nhất 2 giờ.
Ciclosporin: Bearuso có thể làm tăng hấp thu Ciclosporin, do đó cần theo dõi nồng độ Ciclosporin trong máu để chỉnh liều.
Ciprofloxacin, Dapson: Bearuso có thể làm giảm hấp thu hoặc giảm hiệu quả của các thuốc này.
Nitrendipin: UDCA làm giảm nồng độ đỉnh và Diện tích dưới đường cong của Nitrendipin, có thể cần tăng liều thuốc hạ huyết áp này.
Thuốc tránh thai nội tiết tố & Clofibrat: Các thuốc này có thể làm tăng bão hòa cholesterol trong mật, gây tạo sỏi, đối kháng với tác dụng làm tan sỏi của Bearuso. Nên tránh phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng gan: Trong 3 tháng đầu, cần xét nghiệm AST (SGOT), ALT (SGPT) và GGT mỗi 4 tuần, sau đó là 3 tháng một lần.
Theo dõi sỏi mật: Để đánh giá tiến độ tan sỏi, cần chụp X-quang túi mật hoặc siêu âm sau 6-10 tháng điều trị.
Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose hoặc thiếu hụt men Lapp lactase không nên dùng thuốc này do có chứa lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng gây quái thai ở giai đoạn sớm. Không sử dụng Bearuso trong thai kỳ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai tin cậy (ưu tiên biện pháp không chứa nội tiết tố) trong suốt quá trình điều trị.
Phụ nữ cho con bú: Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, do đó không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu việc điều trị là cần thiết, phải ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều Bearuso 400mg chủ yếu là tiêu chảy. Các triệu chứng khác thường không đáng kể do khi tăng liều, sự hấp thu thuốc giảm đi và thuốc bị đào thải qua phân nhiều hơn.
Xử trí: Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu tiêu chảy kéo dài. Điều trị triệu chứng bằng cách bù nước và cân bằng điện giải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Bearuso 400mg nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bearuso 400mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Uruso 200mg. Đây là thuốc thuộc nhóm Đường tiêu hóa, dạng viên nén, chứa Acid Ursodesoxycholic 200mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid Ursodeoxycholic giúp bão hòa cholesterol trong dịch mật, làm tan dần sỏi cholesterol. Đồng thời, thuốc bảo vệ tế bào gan, cải thiện dòng chảy của mật và giảm độc tính của các acid mật nội sinh.[2]
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu nhanh qua đường uống, chuyển hóa tại gan và bài tiết qua mật. Có chu trình gan - ruột.
10 Thuốc Bearuso 400mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bearuso 400mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bearuso 400mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bearuso 400mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hàm lượng 400mg cao, giảm số lượng viên uống cho các phác đồ liều cao.
- Dạng viên nang che dấu mùi vị tốt.
13 Nhược điểm
- Kích thước viên khá lớn.
- Phải kiên trì điều trị trong thời gian dài (6 tháng - 2 năm).
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Sheng-di Wu, Lei Lii và cộng sự, (Đăng tháng 11 năm 2012), Ursodeoxycholic acid for nonalcoholic steatohepatitis, Pubmed. Truy cập ngày 05 tháng 12 năm 2025.

