Batilead
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Phuongdong Pharma, Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Số đăng ký | VD-29073-18 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Etodolac, Lactose |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Aerosil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq067 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Dược chất: Etodolac 200 mg
Tá dược: Lactose, tinh bột mì, natri lauryl sulfat, polyvinylpyrrolidone (PVP), aerosil 200, magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Batilead
Etodolac được chỉ định trong điều trị cấp và mạn tính các bệnh lý sau:
Viêm xương khớp
Viêm khớp dạng thấp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mindona 400mg giảm đau cấp tính mức độ nhẹ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Batilead
3.1 Liều dùng
Người lớn: 200–600 mg, chia làm 3 lần mỗi ngày, cách nhau 6–8 giờ
Trẻ em: Không khuyến cáo
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều, tuy nhiên do nguy cơ cao các phản ứng phụ, nên sử dụng liều thấp nhất và theo dõi chặt chẽ
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nên uống sau hoặc trong bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
- Không sử dụng etodolac cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với etodolac hoặc bất kỳ NSAID nào khác
- Loét tiêu hóa tiến triển hoặc có tiền sử loét/biến chứng tiêu hóa
- Tiền sử phản ứng quá mẫn với Aspirin hoặc NSAID (hen, phù mạch, nổi mày đay…)
- Có tiền sử xuất huyết hoặc thủng Đường tiêu hóa do NSAID
- Suy tim nặng, suy gan, suy thận
- Phụ nữ đang mang thai 3 tháng cuối
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Mindona 200 điều trị viêm xương khớp
5 Tác dụng phụ
- Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, viêm dạ dày, loét, chảy máu tiêu hóa
- Thận: Viêm thận, hội chứng thận hư, suy thận
- Tim mạch: Phù, tăng huyết áp, suy tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ
- Da: Phát ban, ngứa, nổi mày đay, hội chứng Stevens–Johnson, hoại tử biểu bì độc
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, trầm cảm, lú lẫn, viêm màng não vô khuẩn
- Gan: Rối loạn chức năng gan, viêm gan, vàng da
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, bạch cầu, thiếu máu tan máu
6 Tương tác
Etodolac gắn mạnh với protein huyết tương, có thể cạnh tranh với các thuốc có cùng đặc điểm. Cần thận trọng khi phối hợp với:
- Warfarin: Có thể kéo dài thời gian prothrombin
- Lithium, ciclosporin, methotrexat, digoxin: Làm tăng nồng độ thuốc và độc tính
- Thuốc hạ áp và lợi tiểu: Làm giảm hiệu lực điều trị, tăng độc tính trên thận
- SSRI, aspirin, corticosteroid, thuốc chống đông: Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa
- Mifepriston: Không dùng NSAID trong vòng 8–12 ngày sau mifepriston
- Quinolon: Tăng nguy cơ co giật
- Zidovudin: Tăng độc tính huyết học
Ngoài ra, có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm bilirubin niệu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất
- Tránh dùng đồng thời với NSAID khác, kể cả thuốc ức chế chọn lọc COX-2
- Thận trọng ở bệnh nhân hen, bệnh phổi, suy gan, suy thận, suy tim, giữ nước, cao huyết áp, người đang điều trị lợi tiểu
- Cần theo dõi chức năng thận, gan và huyết học khi điều trị dài hạn
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ em do chưa có dữ liệu an toàn
- NSAID có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nữ giới, không khuyên dùng cho phụ nữ đang điều trị hiếm muộn
- Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ – nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Tránh dùng trong 2 tam cá nguyệt đầu trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ
Cho con bú: Chưa có dữ liệu an toàn, nên tránh dùng nếu có thể
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, chóng mặt, hôn mê, co giật, tổn thương gan và thận.
Xử trí:
- Điều trị triệu chứng
- Than hoạt tính hoặc rửa dạ dày nếu uống trong vòng 1 giờ
- Đảm bảo bài niệu tốt
- Theo dõi chức năng gan và thận chặt chẽ
- Theo dõi bệnh nhân ít nhất 4 giờ sau uống
- Xử trí co giật bằng Diazepam tĩnh mạch nếu cần
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Batilead hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Edosic 200mg của Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 thuốc dung trong điều trị ngăn hạn hoặc dài hạn cơn đau cấp tính, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp ở người bệnh
Sản phẩm Tamunix 300mg của Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê thành phần thuốc là Etodolac 300mg dùng trong điều trị trình trạng viêm khớp dạng thấp cấp tính và mạn tính, cơn đau cấp tính. viêm xương khớp
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Phân nhóm dược lý: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
Mã ATC: M01AB08
Etodolac là thuốc kháng viêm không steroid có tác dụng ức chế enzyme cyclo-oxygenase (COX), một thành phần tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin. Etodolac thể hiện khả năng chọn lọc cao với isoenzyme COX-2, liên quan đến phản ứng viêm, hơn là COX-1 (bảo vệ niêm mạc dạ dày), điều này được xác nhận qua các nghiên cứu trên động vật và mô hình tế bào người. Tuy nhiên, lợi ích lâm sàng từ tính chọn lọc COX-2 so với COX-1 chưa được chứng minh rõ ràng.
Về mặt dược lý, etodolac có tác dụng chống viêm mạnh, được đánh giá cao hơn một số NSAID đã sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Dược động học
Etodolac hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sau khi uống 200–300 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 10–36 µg/mL trong vòng 1–2 giờ. Dùng nhiều liều không làm tăng nồng độ đáng kể so với liều đơn.
Thức ăn và thuốc kháng acid không ảnh hưởng đến Sinh khả dụng của thuốc. Etodolac gắn kết mạnh với protein huyết tương (>99%). Thuốc thâm nhập tốt vào dịch khớp và có thời gian lưu lại dài hơn so với huyết thanh.
Etodolac chuyển hóa chủ yếu tại gan, 72% thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính, 16% qua phân, thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 6–7 giờ.
Dược động học ở người cao tuổi tương tự người trẻ, không cần hiệu chỉnh liều. Tuy nhiên, ở bệnh nhân suy gan nặng, Độ thanh thải có thể giảm. Suy thận nhẹ đến vừa không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Etodolac có thể làm giảm acid uric huyết tương 1–2 mg% sau vài tuần điều trị.
10 Thuốc Batilead giá bao nhiêu?
Thuốc Batilead hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Batilead mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Batilead để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng kháng viêm mạnh, có chọn lọc ưu thế COX-2 giúp giảm nguy cơ loét dạ dày hơn NSAID truyền thống.
- Dùng được cho người cao tuổi mà không cần điều chỉnh liều (nếu không có bệnh gan/thận nặng).
- Có nhiều dạng đóng gói phù hợp với nhu cầu sử dụng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng: loét tiêu hóa, viêm thận, huyết khối tim mạch, phản ứng da nặng.
Tổng 11 hình ảnh










