Viêm da cơ địa: nguyên nhân, cách điều trị, có lây không?

Trungtamthuoc.com - Hiện nay, vẫn chưa có nghiên cứu chính xác chỉ rõ nguyên nhân cụ thể gây viêm da cơ địa. Tuy nhiên, có thể chú ý đến một số nguyên nhân như yếu tố di truyền từ bố mẹ, các yếu tố khác như: tiếp xúc với hóa chất, khói bụi, phấn hoa, lông động vật, sự thay đổi đột ngột của thời tiết,...
1 Viêm da cơ địa là gì?
Viêm da cơ địa (bệnh chàm thể tạng, eczema, viêm da atopy) là một bệnh da liễu thường gặp ở mọi lứa tuổi, nhiều nhất là trẻ nhỏ với biểu hiện đặc trưng là da khô ngứa và đỏ da.
.jpg)
Viêm da cơ địa có ngứa không? Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis-AD) khiến cho bệnh nhân ngứa ngáy, khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
2 Nguyên nhân viêm da cơ địa
Hiện nay, vẫn chưa có nghiên cứu chính xác chỉ rõ nguyên nhân cụ thể gây viêm da cơ địa. Tuy nhiên, có thể chú ý đến một số nguyên nhân như yếu tố di truyền từ bố mẹ, các yếu tố khác như: tiếp xúc với hóa chất, khói bụi, phấn hoa, lông động vật, sự thay đổi đột ngột của thời tiết,...
Theo thống kê của Viện da liễu trung ương, viêm da cơ địa thường gặp nhất ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi và có tới 60% trường hợp phát bệnh từ trước 1 tuổi. Bệnh có tiến triển trong thời gian dài và tái phát lại nhiều lần nhưng có tới 50% số ca bệnh khỏi hoàn toàn khi bước vào độ tuổi thiếu niên. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp bệnh kéo dài dai dẳng đến tận khi trưởng thành.
.jpg)
3 Triệu chứng lâm sàng khi bị viêm da cơ địa
Triệu chứng lâm sàng của người bị viêm da cơ địa rất đa dạng, điển hình là da khô ngứa và đỏ da.
- Ở giai đoạn cấp tính: Trên da người bệnh xuất hiện từng đám da đỏ, sẩn, có bọng nước. Người bệnh có cảm giác da luôn bị khô, ngứa nên thường dùng tay gãi làm cho các vết sẩn, mụn bị xước ra tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh phát triển. Điều này làm cho vùng da bị viêm nhiễm, có mủ và bệnh ngày càng tiến triển nặng hơn.
- Ở giai đoạn bán cấp: Các triệu chứng nhẹ hơn, xuất hiện với tần suất thấp hơn, da không bị phù nề, có dịch.
- Ở giai đoạn mạn tính: Da bắt đầu bị sừng hóa, dày hơn, thâm hơn. Đặc biệt là vùng da ở lòng bàn tay, bàn chân, các nếp gấp khuỷu tay, khuỷu chân,…
Ngoài ra, ở một số bệnh nhân còn gặp các triệu chứng khác như viêm mũi dị ứng, ho, hen, viêm kết mạc mắt, đau họng, ngứa họng.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Viêm da cơ địa ở trẻ em có chữa được không, nguyên nhân và biểu hiện

Một số vị trí cụ thể của viêm da cơ địa dị ứng:
Viêm da cơ địa ở tay
Viêm da cơ địa ở tay là một tình trạng viêm đa yếu tố ảnh hưởng đến ngón tay, bàn tay và cổ tay của người bị dị ứng, thường xảy ra ở ít nhất 50–60% số người bị viêm da cơ địa hoạt động, bao gồm cả trẻ em.
- Viêm cấp tính: Ban đỏ, phù nề, ngứa dữ dội hoặc nổi mụn nước, nóng rát, khô da.
- Viêm mãn tính: Ban đỏ dai dẳng, tăng sừng, lichen hóa, đau hoặc châm chích, nứt nẻ.
Viêm da cơ địa ở mặt
Các triệu chứng của bệnh chàm mặt trên da từ cằm đến trán. Má là nơi thường xuất hiện chàm trên mặt nhất, bao gồm:
- Sưng (viêm).
- Da ngứa .
- Phát ban với màu da chuyển từ đỏ sang tím đến nâu sẫm.
- Các mảng da khô , có vảy hoặc bong tróc.
- Cảm giác đau nhức.
- Da nhăn nheo dưới mắt.
- Những vết sưng nhỏ hoặc mụn nước .
Viêm da cơ địa ở chân
Các triệu chứng hay gặp bao gồm:
- Da ở lòng bàn chân bị khô, hình thành các vết nứt xung quanh mắt cá chân hoặc đôi khi trên bề mặt bàn chân.
- Xuất hiện các mảng đỏ và sưng liên quan đến phản ứng viêm của da.
- Xuất hiện tình trạng ngứa dữ dội (ngứa viêm da cơ địa) có thể khiến bệnh nhân mất ngủ và dẫn đến gãi gây tổn thương có nguy cơ bội nhiễm.
- Các mụn nước ở lòng bàn chân và ngón chân, tạo thành lớp vảy sau khi khô hoặc có thể vỡ ra gây chảy nước.

4 Dịch tễ học
Viêm da cơ địa là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10% đến 30% trẻ em và 2% đến 10% người lớn ở các quốc gia phát triển. Tỷ lệ mắc bệnh này đã tăng mạnh trong vài thập kỷ gần đây, gấp hai đến ba lần so với trước. Viêm da cơ địa có tỷ lệ mắc cao hơn ở những khu vực có vĩ độ cao, điều này có thể liên quan đến việc giảm tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và độ ẩm thấp.
Bệnh được phân chia thành ba nhóm chính dựa trên độ tuổi khởi phát:
- Viêm da dị ứng khởi phát sớm (từ khi sinh ra đến 2 tuổi): loại viêm da dị ứng phổ biến nhất, với khoảng 60% trường hợp bắt đầu từ 1 tuổi. 60% trường hợp khỏi bệnh khi trẻ được 12 tuổi (viêm da cơ địa ở trẻ em và trẻ sơ sinh).
- Viêm da dị ứng khởi phát muộn: các triệu chứng bắt đầu sau khi dậy thì (viêm da cơ địa ở người lớn và thanh thiếu niên).
- Viêm da dị ứng khởi phát ở người già: một nhóm bệnh hiếm gặp khởi phát ở những bệnh nhân trên 60 tuổi.
5 Sinh lý bệnh
Bệnh viêm da dị ứng (AD) xảy ra khi hàng rào bảo vệ da bị suy yếu, khiến da dễ bị khô và dễ bị kích ứng, dị ứng từ môi trường, gây viêm và ngứa. Một phần nguyên nhân khiến hàng rào da bị suy yếu là do nồng độ ceramide (một loại lipid quan trọng trong lớp sừng) giảm. Ceramide giúp duy trì chức năng hàng rào da và ngăn ngừa mất nước qua da. Khi hàng rào này bị khiếm khuyết, các chất kích ứng và dị ứng nguyên có thể xâm nhập vào da, gây viêm thông qua phản ứng miễn dịch quá mức. Ở các tổn thương cấp tính, phản ứng miễn dịch chủ yếu liên quan đến các cytokine như IL-4, IL-5 (phản ứng Th2), trong khi ở các tổn thương mãn tính, phản ứng Th1 với các cytokine như IFN-gamma và IL-12 chiếm ưu thế.
Việc gãi da sẽ kích thích các tế bào sừng trong da giải phóng thêm cytokine gây viêm như TNF-alpha, IL-1 và IL-6. Bên cạnh đó, bệnh nhân viêm da dị ứng cũng có mức độ giảm các peptide kháng khuẩn như beta-defensin và cathelicidin, khiến da dễ bị nhiễm tụ cầu vàng (S. aureus) – một vi khuẩn thường gặp trong hơn 90% trường hợp viêm da dị ứng. S. aureus không chỉ gây nhiễm trùng thứ phát mà còn làm tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn.
Trong viêm da dị ứng, tình trạng mất nước qua lớp biểu bì diễn ra khá nghiêm trọng, tuy nhiên, nguyên nhân chính gây ra sự rối loạn chức năng của hàng rào da vẫn chưa được hiểu rõ. Một giả thuyết cho rằng filaggrin, một loại protein quan trọng giúp duy trì sự toàn vẹn của lớp biểu mô, có thể bị rối loạn chức năng, góp phần vào việc suy yếu hàng rào bảo vệ da.
6 Viêm da cơ địa có lây không?
Viêm da cơ địa (bệnh chàm thể tạng, eczema, viêm da atopy - bệnh atopy) không phải là bệnh truyền nhiễm, nên bạn không cần lo lắng về việc sẽ bị lây khi tiếp xúc gần với người mắc bệnh. Tuy nhiên, viêm da cơ địa có yếu tố di truyền rất mạnh. Nếu một trong hai cha mẹ bị bệnh này, trẻ có thể có đến hơn 50% khả năng bị viêm da cơ địa. Nếu cả hai cha mẹ đều mắc bệnh, khả năng này có thể lên đến 80%.
Chàm là tình trạng viêm da không phải do vi khuẩn, vi rút hay nấm gây ra, mà do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và các tác nhân từ môi trường. Bạn có thể tưởng tượng chàm giống như dị ứng hay hen suyễn – không phải là bệnh lây nhiễm mà là cơ thể phản ứng quá mức với các tác nhân bên ngoài. Khi bị chàm, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng thái quá với những yếu tố gây bệnh, dẫn đến tình trạng viêm da. Khoảng 75% trường hợp chàm cơ địa có yếu tố di truyền liên quan đến một đột biến gen gọi là filaggrin (FLG), làm suy yếu chức năng bảo vệ của da. Yếu tố di truyền này ảnh hưởng đến khoảng 10% dân số, nhưng được tìm thấy ở hơn 50% ở những người bị viêm da cơ địa.
Mặc dù chàm trong có vẻ dữ dội do có thể khiến da bị đỏ, mẩn ngứa, chảy dịch hoặc đóng vảy, nhưng dịch tiết từ da không chứa vi khuẩn gây bệnh. Thực tế, đó chỉ là huyết tương thoát ra từ các mạch máu bị viêm. Vì vậy, về mặt lý thuyết, bạn có thể tiếp xúc với dịch này mà không bị lây nhiễm eczema.
7 Chẩn đoán viêm da cơ địa
Có rất nhiều phương pháp chẩn đoán, tùy theo đặc thù của từng cơ sở y tế mà có những phương pháp chẩn đoán khác nhau như: Phương pháp chẩn đoán theo Hanifin và Rajka (1980), phương pháp chẩn đoán của Williams(2000),…
Phương pháp chẩn đoán của Hanifin và Rajka (1980), cần có ít nhất 3 tiêu chuẩn chính và 3 tiêu chuẩn phụ sau:
Bốn tiêu chuẩn chính gồm:
- Ngứa.
- Viêm da mạn và tái phát.
- Hình thái và vị trí tổn thương điển hình: Ở trẻ em, chàm khu trú ở mặt, các nếp gấp cánh tay, cẳng chân. Ở trẻ lớn, da dày, Lichen vùng nếp gấp.
- Di truyền: trong gia đình có bố/mẹ bị cơ địa dị ứng như viêm da cơ địa, hen, viêm mũi dị ứng.
Các tiêu chuẩn phụ:
- Khô da.
- Ngứa khi ra mồ hôi.
- Mặt đỏ, tái.
- Viêm môi.
- Viêm kết mạc mắt.
- Giác mạc hình chóp.
- Đục thủy tinh thể.
- Có chàm ở bàn tay, chàm núm vú.
- Dị ứng thức ăn.
- Xét nghiệm thấy IgE tăng.
- Có vảy phấn trắng.
- Quanh mắt có quầng thâm.
- Nếp dưới mắt Dennie-Morgan.
- Chứng vẽ nổi.
8 Viêm da cơ địa có chữa được không, có hết không?
Hiện tại, viêm da cơ địa (eczema) chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn. Đây là một tình trạng da mãn tính, có xu hướng tái phát theo từng đợt. Mặc dù vậy, có rất nhiều phương pháp điều trị hiệu quả có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các đợt bùng phát.
9 Điều trị
Bệnh viêm da cơ địa có thể được kiểm soát hiệu quả bằng sự kết hợp giữa việc điều chỉnh lối sống, chăm sóc da hàng ngày và dùng thuốc. Dưới đây là các liệu pháp điều trị phổ biến:
9.1 Liệu pháp tắm đúng cách
Mục đích: Da bị viêm da cơ địa (dị ứng cơ địa) thường rất khô, dễ bị kích ứng và viêm. Việc tắm giúp loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây kích ứng như phấn hoa hay hóa chất.
Cách thực hiện: Tắm bằng nước ấm, không quá nóng, để tránh làm da khô thêm. Sau khi tắm, vỗ nhẹ da và dưỡng ẩm ngay lập tức để giữ cho da mềm mại và ngăn ngừa khô ráp.
9.2 Liệu pháp dưỡng ẩm
Mục đích: Da bị chàm có hàng rào bảo vệ yếu, dễ bị tấn công bởi vi khuẩn và chất kích ứng. Dưỡng ẩm giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da.
Cách thực hiện: Sau khi tắm hoặc làm sạch da, sử dụng kem dưỡng ẩm, sữa dưỡng thể hoặc thuốc mỡ để giữ ẩm cho da. Điều quan trọng là dưỡng ẩm ngay sau khi da còn hơi ẩm để giữ ẩm lâu dài.
9.3 Liệu pháp quấn ướt
Mục đích: Liệu pháp quấn ướt là một phương pháp điều trị viêm da dị ứng sử dụng vải quấn đã được ngâm trong nước ấm, sau đó đắp lên vùng da bị ảnh hưởng. Sau đó, bạn sẽ quấn thêm một lớp vải khô để giữ ẩm cho da và duy trì hiệu quả điều trị. Phương pháp này giúp làm dịu da, giảm ngứa và giảm viêm hiệu quả, đặc biệt là khi bệnh chàm đang bùng phát nghiêm trọng.
Cách thực hiện: Để đạt hiệu quả tốt nhất, liệu pháp quấn ướt thường được thực hiện sau khi bạn đã tắm, dưỡng ẩm và bôi thuốc điều trị tại chỗ (chẳng hạn như kem steroid bôi ngoài da). Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện liệu pháp quấn ướt:
Liệu pháp ngâm và bịt kín (liệu pháp tắm và dưỡng ẩm) là bước chuẩn bị để thực hiện liệu pháp quấn ướt. Thực hiện như sau:
- Bước 1: Đổ nước ấm vào bồn tắm. Ngâm mình trong 5 đến 10 phút.
- Bước 2: Sử dụng sữa làm sạch dịu nhẹ, không mùi. Không chà xát mạnh lên da.
- Bước 3: Rửa sạch bằng nước ấm.
- Bước 4: Vỗ nhẹ da bằng khăn. Để da hơi ẩm.
- Bước 5: Bôi thuốc theo toa theo chỉ dẫn lên vùng da bị ảnh hưởng.
- Bước 6: Trong vòng ba phút, thoa đều kem dưỡng ẩm lên phần còn lại của cơ thể. Không thoa kem dưỡng ẩm lên vùng da đang bôi thuốc.
- Bước 7: Chờ vài phút để cả hai thẩm thấu vào da, sau đó đắp khăn ướt lên.
Hướng dẫn sử dụng khăn ướt:
- Bước 1: Sau khi hoàn tất phương pháp ngâm và bịt kín, đã đến lúc đắp khăn ướt lên vùng da bị ảnh hưởng.
- Bước 2: Làm ẩm miếng băng cotton trong nước ấm sao cho hơi ẩm.
- Bước 3: Quấn băng ẩm quanh vùng da bị viêm da dị ứng.
- Bước 4: Quấn một lớp băng khô lên trên lớp băng ướt.
- Bước 5: Cẩn thận mặc đồ ngủ lên trên các lớp băng này để không làm rách băng.
- Bước 6: Đắp băng trong hai giờ hoặc qua đêm.
- Bước 7: Cởi bỏ đồ ngủ và băng ướt. Thoa kem dưỡng ẩm lên vùng da bị ướt.

9.4 Liệu pháp quang học
Mục đích: Liệu pháp ánh sáng sử dụng tia cực tím (UV) để giảm viêm và ngứa.
Cách thực hiện: Liệu pháp này thường được áp dụng khi bệnh chàm ở mức độ trung bình đến nặng. Bạn sẽ được điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu để tránh tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị.
9.5 Liều pháp dùng thuốc
Thuốc trị viêm da cơ địa tốt nhất
Sử dụng các loại thuốc như:
- Thuốc không kê đơn bao gồm Hydrocortisone, thuốc kháng histamine và dầu gội, sữa tắm dành riêng cho viêm da dị ứng.
- Thuốc bôi theo toa thường là kem, gel và lotion bôi lên da để kiểm soát các triệu chứng và giảm viêm, bao gồm nhiều loại steroid và không steroid.
- Thuốc uống theo toa bao gồm thuốc ức chế miễn dịch và thuốc ức chế JAK (thường dùng cho người lớn)
- Thuốc tiêm theo toa (thuốc mới - thường gọi là thuốc sinh học)
Chăm sóc da hàng ngày bao gồm việc thoa thuốc làm mềm da hai lần mỗi ngày, trong vòng ba phút sau khi tắm nước ấm hoặc tắm bồn để tránh da bị khô. Thuốc mỡ có tác dụng bít tắc lỗ chân lông nhất nhưng có thể gây nhờn rít hơn. Steroid bôi ngoài da, nên được thoa trước khi thoa thuốc làm mềm da để "khóa" tác dụng của chúng, là lựa chọn hàng đầu cho các đợt bùng phát cấp tính. Hiệu lực của thuốc phải đủ mạnh để kiểm soát nhanh chóng các đợt bùng phát, và nên cân nhắc giảm liều cách ngày và điều trị duy trì hai lần mỗi tuần (ví dụ, vào cuối tuần) ở các vùng da thường bị ảnh hưởng. Các tác dụng phụ có thể hồi phục của việc sử dụng steroid bao gồm teo da và giãn mao mạch.
Các vùng da nhạy cảm (bao gồm cả vùng kẽ nách và bẹn, ngoài vùng mặt) có thể cần dùng các thuốc không steroid tại chỗ, bao gồm các chất ức chế calcineurin như Tacrolimus và pimecrolimus. Các thuốc không steroid mới hơn bao gồm crisaborole, có tác dụng ức chế PDE-4. Khi viêm da dị ứng không được kiểm soát bằng các thuốc bôi ngoài da, các thuốc toàn thân bao gồm liệu pháp quang trị liệu (tia cực tím (UV) A, UVB và UVB dải hẹp), cyclosporine, Azathioprine, Mycophenolate mofetil và Methotrexate.
Một liệu pháp sinh học mới được FDA chấp thuận là dupilumab, một kháng thể đơn dòng ức chế thụ thể IL-4 và do đó ức chế tác dụng của IL-4 và IL-13. Các liệu pháp bổ sung khác bao gồm tắm thuốc tẩy (0,5 cốc thuốc tẩy trong bồn tắm 40 gallon đầy) một đến hai lần một tuần để giảm sự xâm nhập của vi khuẩn S. aureus , chế độ ăn ít chất gây dị ứng cho bà mẹ trong thời kỳ cho con bú, và sử dụng men vi sinh và prebiotic cho bà mẹ mang thai và trẻ sơ sinh có nguy cơ, cho thấy giảm 50% tần suất viêm da dị ứng ở trẻ từ 1 đến 4 tuổi so với giả dược.
Gần đây, thuốc mỡ bôi ngoài da Crisaborole đã được phê duyệt cho bệnh AD từ nhẹ đến trung bình. Thuốc này là chất ức chế phosphodiesterase và đã được chứng minh là cải thiện các triệu chứng về da.
10 Mẹo dân gian chữa viêm da cơ địa
Viêm da cơ địa tắm lá gì nhanh khỏi?
Viêm da cơ địa thường có thể được hỗ trợ chữa lành bằng tắm các loại lá tự nhiên như lá khế, lá Trà Xanh, lá trầu không,...Sau đây là các mẹo chữa viêm da cơ địa thường được sử dụng mà bạn có thể tham khảo:
10.1 Lá khế
Lá khế có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và giải độc, giúp làm dịu da, giảm ngứa và hỗ trợ quá trình phục hồi da bị viêm. Đây là phương pháp dân gian phổ biến nhờ khả năng làm sạch và giảm các triệu chứng viêm da cơ địa.
Cách dùng: Để tắm lá khế, bạn rửa sạch 100g lá khế tươi, ngâm trong nước muối khoảng 20 phút để sát khuẩn, sau đó đun sôi với 2 lít nước. PHA nước lá khế với nước ấm, sau đó dùng để tắm, giúp làm dịu và giảm viêm da. Ngoài ra còn có thể giã nát lá khế rồi đắp lên vùng da bị viêm da cơ địa.
10.2 Lá trầu không
Lá Trầu Không có tác dụng kháng viêm, diệt khuẩn và làm dịu da, giúp giảm ngứa, mẩn đỏ và tình trạng viêm trong bệnh chàm sữa.
Cách dùng: Lá trầu không rửa sạch, giã nát rồi đun sôi với 2 - 2.5 lít nước. Pha nước lá trầu không với nước lạnh cho ấm, sau đó dùng để tắm ít nhất 1 tuần. Ngoài ra còn có thể giã nát lá trầu không rồi đắp lên vùng da bị viêm da cơ địa.
10.3 Lá trà xanh
Lá Chè Xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa như Flavonoid và Vitamin E, giúp giảm tổn thương da, chống viêm và ngăn ngừa khô da.
Cách dùng: Tương tự 2 loại trên, dùng lá chè xanh tươi đun sôi với nước để tắm hoặc vò nát lá rồi chà nhẹ lên vùng da bị viêm. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên kết hợp cả hai cách này, tắm 2-3 lần/tuần và chà xát lá chè lên da để giảm ngứa và cải thiện tình trạng da.

10.4 Lá đinh lăng
Lá Đinh Lăng chứa nhiều chất kháng viêm như Saponin, tanin và các vitamin nhóm B (B1, B2, B6), cùng với lysin và methionin, giúp giảm viêm, ngứa và các triệu chứng của viêm da cơ địa.
Cách dùng: Để sử dụng lá đinh lăng, bạn có thể giã nát lá cùng một ít muối, rồi bôi trực tiếp lên vùng da bị viêm để giảm ngứa và sưng. Ngoài ra, phơi khô lá đinh lăng, đun với nước, sau đó uống nước này trong 10 ngày.
10.5 Nha đam
Nha đam (lô hội) có đặc tính làm mát, dưỡng ẩm và kháng viêm, giúp giảm ngứa, mẩn đỏ và viêm da, đặc biệt là trong các trường hợp bệnh chàm. Gel nha đam chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp nuôi dưỡng và tái tạo làn da, làm dịu vết thương và kích ứng.
Cách dùng: Để sử dụng nha đam, bạn tước vỏ lá và lấy gel Lô Hội nguyên chất thoa trực tiếp lên vùng da bị viêm. Thực hiện đều đặn 2 lần/ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm dưỡng da như kem hoặc lotion có chứa nha đam để hỗ trợ điều trị.
10.6 Dầu dừa
Dầu dừa giúp dưỡng ẩm, làm mềm da khô, giảm ngứa và viêm. Các acid béo trong dầu dừa giúp khóa ẩm, tạo lớp bảo vệ trên da và thúc đẩy quá trình lành da.
Cách dùng: Thoa một lượng nhỏ dầu dừa lên vùng da bị khô hoặc ngứa vài lần mỗi ngày. Bạn cũng có thể thêm vài muỗng canh dầu dừa vào bồn tắm để thư giãn và làm dịu da.
10.7 Tinh dầu tràm trà
Tinh Dầu Tràm trà có đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn và sát trùng mạnh mẽ, giúp giảm các triệu chứng ngứa ngáy, viêm nhiễm và khô da do viêm da cơ địa. Đặc biệt, tinh dầu tràm trà giúp làm dịu vùng da tổn thương, ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn, đồng thời thúc đẩy quá trình lành vết thương trên da.
Cách dùng: Pha 2-3 giọt tinh dầu với dầu nền (dầu hạnh nhân, dầu ô liu) và thoa lên vùng da bị viêm 2-3 lần mỗi ngày. Thử trước trên da nhỏ để tránh dị ứng, không dùng trực tiếp tinh dầu nguyên chất.
11 Phòng ngừa
11.1 Dưỡng ẩm da
Lý thuyết: Một trong những phương pháp phòng ngừa AD phổ biến nhất là cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da bằng các sản phẩm làm mềm da. Hàng rào da yếu là yếu tố quan trọng dẫn đến sự phát triển của AD, vì vậy việc sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh.
Nghiên cứu: Một nghiên cứu chỉ ra rằng khi cha mẹ của trẻ sơ sinh có nguy cơ cao mắc AD (do có tiền sử gia đình mắc bệnh), việc bôi kem dưỡng ẩm hàng ngày cho trẻ ngay từ 3 tuần tuổi đã giảm đến 50% nguy cơ phát triển bệnh. Tuy nhiên, một số nghiên cứu lớn hơn, chẳng hạn như nghiên cứu BEEP (Tăng cường hàng rào phòng ngừa), cho thấy việc sử dụng chất làm mềm không hoàn toàn ngăn ngừa được AD, nhưng có thể trì hoãn sự khởi phát của bệnh.
Cách làm: Nên sử dụng kem dưỡng ẩm không có mùi và chứa thành phần nhẹ nhàng cho da, tốt nhất là từ khi còn sơ sinh. Việc sử dụng kem dưỡng ẩm dạng lỏng có thể hiệu quả hơn so với kem đặc, vì dễ thẩm thấu vào da hơn.
11.2 Chế độ ăn uống
Lý thuyết: Nhiều nghiên cứu đã thử thay đổi chế độ ăn uống của bà mẹ trong thai kỳ và khi cho con bú, cũng như bổ sung các thực phẩm gây dị ứng vào chế độ ăn của trẻ để giảm nguy cơ mắc AD. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào đủ rõ ràng cho thấy chế độ ăn uống có thể ngăn ngừa hoàn toàn viêm da cơ địa ở trẻ sơ sinh.
Nghiên cứu: Một nghiên cứu lớn gần đây cho thấy việc bổ sung các thực phẩm như đậu phộng, trứng, lúa mì và sữa bò vào chế độ ăn của trẻ từ tháng thứ ba sau sinh không giúp giảm tỷ lệ mắc AD. Tuy nhiên, việc cho con bú lâu dài (trên 4 tháng) có thể giúp giảm các triệu chứng như hen suyễn và thở khò khè, mặc dù không hoàn toàn ngăn ngừa AD.
Cách làm: Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và đảm bảo trẻ được bú mẹ đầy đủ trong ít nhất 4 tháng đầu đời. Chế độ ăn của mẹ trong suốt thời kỳ mang thai và cho con bú, cho bé nên ưu tiên thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, tránh thực phẩm dễ dị ứng.
11.3 Môi trường sống
Lý thuyết: Các yếu tố môi trường, như độ ẩm, chất gây dị ứng trong không khí (mạt bụi, gián), và các chất ô nhiễm, có thể làm tăng nguy cơ phát triển AD. Những nghiên cứu gần đây cũng cho thấy nước "cứng" (chứa nhiều khoáng chất) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở trẻ em, trong khi nước "mềm" (ít khoáng chất) có thể giảm nguy cơ này.
Nghiên cứu: Một nghiên cứu cho thấy trẻ sống ở khu vực có nước cứng có tỷ lệ mắc AD cao hơn. Nghiên cứu thử nghiệm với máy làm mềm nước cho thấy tỷ lệ mắc AD ở trẻ em trong nhóm sử dụng máy làm mềm nước thấp hơn so với nhóm còn lại.
Cách làm: Điều chỉnh môi trường sống của trẻ bằng cách giảm tiếp xúc với các chất gây dị ứng trong nhà, như mạt bụi và gián. Sử dụng máy làm mềm nước có thể giúp giảm nguy cơ mắc AD.
11.4 Tăng cường hệ vi sinh vật
Lý thuyết: Hệ vi sinh vật trên da và trong cơ thể con người có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại. Việc thay đổi hệ vi sinh vật, đặc biệt là bằng cách bổ sung men vi sinh, có thể giúp ngăn ngừa AD.
Nghiên cứu: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc bổ sung men vi sinh, đặc biệt là Lactobacillus rhamnosus, trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú có thể giúp giảm tỷ lệ mắc AD ở trẻ em. Các nghiên cứu khác cũng cho thấy việc bổ sung men vi sinh cho trẻ sơ sinh có thể giảm nguy cơ phát triển AD.
Cách làm: Nếu bạn có con nhỏ hoặc đang mang thai và có nguy cơ mắc bệnh AD, có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để bổ sung men vi sinh như Lactobacillus rhamnosus. Việc này có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh.
11.5 Phòng ngừa tái phát sau khi bệnh đã phát triển
Lý thuyết: Một khi bệnh AD đã phát triển, các biện pháp phòng ngừa sẽ chuyển sang giai đoạn điều trị và quản lý bệnh, giúp ngăn ngừa bệnh trở nặng hoặc xuất hiện các vấn đề phụ khác như dị ứng thực phẩm.
Nghiên cứu: Các nghiên cứu cho thấy việc can thiệp điều trị sớm và tích cực có thể giúp giảm nguy cơ phát triển các bệnh kèm theo, như dị ứng thực phẩm. Việc sử dụng thuốc chống viêm trong giai đoạn sớm của AD có thể giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh trở nặng.
Cách làm: Khi phát hiện triệu chứng AD ở trẻ em, điều quan trọng là điều trị ngay lập tức và liên tục. Sử dụng các sản phẩm điều trị theo chỉ định của bác sĩ, như kem steroid hoặc thuốc chống viêm, để ngăn ngừa bệnh trở nặng. Đồng thời sau khi khỏi bệnh, cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp phía trên để kiểm soát bệnh, ngăn ngừa tái phát.
12 Một số câu hỏi thường gặp
12.1 Trẻ bị viêm da cơ địa có tiêm phòng được không?
Bé bị viêm da cơ địa vẫn có thể tiêm phòng, tuy nhiên, việc tiêm phòng cần được xem xét cẩn thận tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể của từng trẻ tại thời điểm tiêm. Viêm da cơ địa không phải là chống chỉ định tuyệt đối đối với việc tiêm phòng, nhưng nếu tình trạng da của trẻ nặng hoặc đang điều trị bằng các loại thuốc ức chế miễn dịch, bác sĩ sẽ cần đánh giá lại trước khi quyết định.
Thông thường, nếu triệu chứng viêm da cơ địa nhẹ (da không bị tổn thương nghiêm trọng, không có nhiễm trùng hoặc bội nhiễm) và trẻ không sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc các thuốc mạnh, thì có thể tiếp tục tiêm phòng theo đúng lịch trình. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần hoãn tiêm phòng để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Các trường hợp cần hoãn tiêm phòng:
- Trẻ bị viêm da cơ địa nặng hoặc nổi mẩn đỏ khắp cơ thể: Nếu trẻ có các triệu chứng viêm da cơ địa nặng như da bị tổn thương nhiều, vết chàm lan rộng hoặc bị bội nhiễm, thì hệ miễn dịch của trẻ lúc này đang yếu và khó đáp ứng tốt với vaccin.
- Trẻ mắc các triệu chứng nhiễm khuẩn hoặc sốt cao: Khi trẻ bị sốt hoặc có dấu hiệu nhiễm khuẩn, cơ thể sẽ không đủ sức mạnh để đáp ứng với vaccin, vì hệ miễn dịch lúc này đang trong trạng thái yếu.
- Trẻ đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch như corticoid (thuốc bôi ngoài da hoặc thuốc uống) hoặc các thuốc điều trị khác làm suy yếu hệ miễn dịch: Các thuốc này có thể làm giảm khả năng đáp ứng của cơ thể trẻ đối với vaccin.
- Trẻ có tiền sử phản ứng nghiêm trọng với vaccin trước đó: Nếu trẻ đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng sau khi tiêm vaccin trước đó, bác sĩ sẽ cần thảo luận kỹ lưỡng với phụ huynh về lợi ích và nguy cơ tiêm vaccin tiếp theo.
- Trẻ mắc các bệnh mạn tính (ví dụ: bệnh tim, phổi, hệ tiêu hóa) chưa kiểm soát tốt: Lúc này cơ thể trẻ sẽ không có đủ sức đề kháng để đối phó với vaccin, có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu tiêm vaccin.
- Trẻ sơ sinh dưới 2kg: Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh dưới 2kg rất yếu và khó đáp ứng với vaccin, đặc biệt khi trẻ có viêm da cơ địa.
Lưu ý khi tiêm phòng cho trẻ bị viêm da cơ địa:
- Chọn vị trí tiêm an toàn: Khi tiến hành tiêm phòng cho trẻ bị viêm da cơ địa, bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ tránh tiêm vào các khu vực da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Trước khi tiêm phòng cần cung cấp đầy đủ thông tin cho bác sĩ: Phụ huynh cần thông báo đầy đủ về tình trạng viêm da cơ địa của trẻ, các loại thuốc đang sử dụng, cũng như tiền sử tiêm phòng của trẻ (nếu có). Điều này sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định đúng đắn về việc lựa chọn vaccin và phương pháp tiêm phù hợp với tình trạng sức khỏe của trẻ.
- Theo dõi phản ứng sau tiêm: Theo dõi vị trí tiêm và các dấu hiệu như đau, sưng, đỏ, hoặc các phản ứng khác để phát hiện sớm vấn đề. Nếu có dấu hiệu bất thường sau tiêm, liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Phụ huynh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định thời điểm tiêm phòng thích hợp nhất và đảm bảo rằng trẻ sẽ được tiêm các vaccin an toàn và hiệu quả.

12.2 Viêm da cơ địa có ăn được thịt gà không?
Người bị viêm da cơ địa vẫn có thể ăn thịt gà, nhưng không khuyến khích dùng nhiều, cần chú ý đến cách chế biến và theo dõi phản ứng của cơ thể sau khi ăn. Mặc dù thịt gà không phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm da cơ địa, một số người có thể dị ứng với protein trong thịt gà, đặc biệt là da gà, dẫn đến tình trạng ngứa hoặc bùng phát viêm. Nếu trước đây không gặp phản ứng dị ứng nào với thịt gà và chế biến đúng cách (như bỏ da, hạn chế chiên, rán), người bệnh có thể ăn bình thường.
Tuy nhiên, nếu sau khi ăn thịt gà thấy các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn, hoặc viêm da trầm trọng hơn, thì nên hạn chế hoặc kiêng hẳn. Trong giai đoạn bệnh đang bùng phát mạnh, với triệu chứng ngứa và viêm đỏ, việc ăn thịt gà có thể làm tăng nguy cơ kích thích phản ứng viêm và làm chậm quá trình hồi phục, có thể để lại sẹo thâm sau này.
12.3 Viêm da cơ địa có được ăn cá không?
Viêm da cơ địa vẫn có thể ăn cá, nhưng cần phải lựa chọn kỹ loại cá và cách chế biến để không làm trầm trọng thêm triệu chứng của bệnh. Các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi rất tốt cho người bị viêm da cơ địa vì chúng chứa nhiều omega-3, một loại axit béo có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và giúp làm dịu vùng da bị viêm. Omega-3 giúp cải thiện sức khỏe da, giảm tình trạng viêm và ngứa ngáy, vốn là những triệu chứng phổ biến của viêm da cơ địa.
Tuy nhiên, nếu bạn bị dị ứng hải sản, thì tốt nhất không nên ăn cá, vì các phản ứng dị ứng có thể làm tình trạng da của bạn trở nên tồi tệ hơn. Ngoài ra, khi chế biến cá, bạn nên tránh các phương pháp như chiên ngập dầu, vì dầu mỡ có thể làm da bị kích ứng. Thay vào đó, bạn nên nướng, hấp hoặc luộc cá để giữ lại các dưỡng chất tốt mà không tạo thêm chất béo không cần thiết. Nếu bạn không chắc chắn về việc ăn cá hoặc có bất kỳ phản ứng lạ nào sau khi ăn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe da của mình.
12.4 Viêm da cơ địa có kiêng nước không?
Viêm da cơ địa không cần kiêng nước, nhưng người bệnh cần chú ý cách chăm sóc da khi tiếp xúc với nước. Nước không phải là nguyên nhân gây ra viêm da cơ địa, nhưng nếu da tiếp xúc quá nhiều với nước, đặc biệt là nước nóng, hoặc nếu sử dụng xà phòng, sữa tắm có tính tẩy rửa mạnh, có thể làm da khô, kích ứng và làm tình trạng bệnh nặng hơn.
Để bảo vệ da, người bệnh nên tắm bằng nước ấm (không quá nóng), dùng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa hương liệu và thoa kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm để giữ cho da luôn mềm mại, tránh tình trạng khô da. Ngoài ra, thời gian tắm rút ngắn khoảng 10 đến 15 phút, nên tránh ngâm nước lâu (như bơi lội trong hồ bơi) để không làm da dễ bị nhiễm khuẩn hoặc kích ứng thêm.
12.5 Viêm da cơ địa có nên ngâm nước muối không?
Viêm da cơ địa có thể ngâm nước muối, vì nước muối giúp kháng khuẩn, làm dịu da và giảm các triệu chứng ngứa ngáy, viêm tấy. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ là biện pháp hỗ trợ, không thay thế cho thuốc điều trị chuyên khoa. Trước khi áp dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn, tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý khi tắm với nước muối:
- Tần suất: Không nên tắm nước muối quá 3 lần mỗi tuần để tránh làm khô và bào mòn da.
- Chất lượng muối: Chọn muối biển sạch hoặc nước muối sinh lý để đảm bảo an toàn, tránh sử dụng muối có tạp chất hoặc muối chưa qua xử lý.
- Da quá khô hoặc nhạy cảm: Nếu da quá khô hoặc nhạy cảm, cần điều chỉnh nồng độ muối và tần suất tắm sao cho phù hợp, hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không chà xát mạnh: Tránh chà xát mạnh lên vùng da tổn thương để không làm trầy xước hoặc gây viêm nhiễm thêm.
- Tắm lại bằng nước sạch: Sau khi ngâm trong nước muối, cần tắm lại với nước sạch để loại bỏ muối dư thừa trên da.
- Kết hợp với các liệu pháp khác: Sau khi tắm nước muối, nên sử dụng kem dưỡng ẩm không gây kích ứng để giữ ẩm cho da, tránh để da bị khô hoặc bong tróc.
- Tránh tắm nước quá nóng: Nước tắm quá nóng có thể làm mất lớp dầu bảo vệ tự nhiên của da, gây kích ứng hoặc làm da thêm khô.
13 Viêm da cơ địa có để lại sẹo không?
Bệnh viêm da cơ địa (chàm) thường không trực tiếp gây sẹo. Tuy nhiên, một số yếu tố liên quan đến quá trình điều trị và chăm sóc có thể dẫn đến sự hình thành sẹo, đặc biệt khi người bệnh có thói quen gãi mạnh, gây tổn thương da hoặc bị nhiễm trùng.
Dưới đây là các yếu tố có thể dẫn đến sẹo và những điều cần lưu ý:
- Gãi và tổn thương da: Ngứa là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của viêm da cơ địa. Nếu người bệnh gãi mạnh đến mức chảy máu hoặc rỉ dịch, nguy cơ tổn thương da sẽ tăng lên, từ đó có thể dẫn đến sẹo. Mặc dù bản thân bệnh chàm không gây sẹo, nhưng việc gãi có thể làm vỡ lớp biểu bì và tăng khả năng hình thành sẹo.
- Nhiễm trùng da: Việc gãi không chỉ gây tổn thương da mà còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể khiến da bị tổn thương nặng hơn, dẫn đến sẹo lâu dài. Chàm có thể bị bội nhiễm do vi khuẩn như tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn hoặc virus herpes, làm gia tăng nguy cơ sẹo.
- Sẹo và thay đổi sắc tố da: Mặc dù sẹo không phải là hậu quả trực tiếp của viêm da cơ địa, nhưng bệnh nhân có thể gặp phải thay đổi sắc tố da (ví dụ: da bị tối màu hoặc sáng màu hơn tại vùng da bị tổn thương). Đặc biệt ở những người có làn da màu, những thay đổi về sắc tố này có thể trông giống như sẹo và kéo dài trong một thời gian dài, mặc dù chúng không phải là sẹo thực sự.
- Vùng da bị dày lên: Việc gãi và các đợt bùng phát bệnh có thể khiến da tại vùng bị chàm trở nên dày hơn, đặc biệt ở các khu vực như khuỷu tay, đầu gối, cổ tay. Mặc dù không phải là sẹo, tình trạng này có thể gây cảm giác ngứa và khó chịu. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể kéo dài và gây mất thẩm mỹ, nhưng thường sẽ cải thiện theo thời gian.
Biện pháp phòng ngừa sẹo: Để ngăn ngừa sẹo, người bị viêm da cơ địa cần thực hiện các biện pháp chăm sóc da đúng cách:
- Dưỡng ẩm thường xuyên: Duy trì độ ẩm cho da để tránh khô và ngứa, giúp giảm nguy cơ gãi.
- Tránh gãi: Sử dụng các loại kem làm mềm da hoặc chườm mát để giảm ngứa và giúp lành vết thương. Cắt ngắn móng tay cũng giúp giảm thiểu tổn thương do gãi.
- Giữ da sạch sẽ: Thay băng thường xuyên để giữ vết thương sạch và tránh nhiễm trùng.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Ánh nắng có thể làm tăng tình trạng đổi màu da, do đó cần bảo vệ vùng da bị tổn thương khỏi ánh nắng.
- Nếu sẹo hình thành sau khi các đợt bùng phát bệnh chàm đã được điều trị, có một số phương pháp có thể giúp làm mờ sẹo, chẳng hạn như sử dụng các loại gel trị sẹo, miếng dán silicon, hoặc các sản phẩm dưỡng da làm mềm sẹo như Vaseline. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sẹo có thể cải thiện và mờ dần trong khoảng hai năm đầu tùy vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của sẹo. Sau thời gian này, sẹo có thể khó mờ đi hoàn toàn.
Việc điều trị sẹo nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ da liễu, đặc biệt đối với những người có làn da nhạy cảm. Các sản phẩm và phương pháp điều trị sẹo cần được chọn lựa cẩn thận để tránh gây kích ứng da hoặc làm tình trạng da trở nên trầm trọng hơn.
14 Kết luận
Viêm da cơ địa là một bệnh lý mãn tính, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng, từ trẻ em đến người lớn. Dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng với sự phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả, giúp giảm thiểu các triệu chứng như ngứa ngáy, viêm đỏ và khô da. Hi vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn trong việc hiểu rõ hơn về viêm da cơ địa.
15 Tài liệu tham khảo
- Tác giả HarlanMD (Ngày cập nhật: Ngày 5 tháng 8 năm 2025), Can Eczema Spread? Debunking Myths and Understanding Patterns, harlanmd.com. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2025.
- Tác giả Logan Kolb và cộng sự (Ngày cập nhật: Ngày 8 tháng 8 năm 2023), Atopic Dermatitis, pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2025.
- Tác giả NEA (Ngày cập nhật: Ngày 8 tháng 5 năm 2025), Eczema Treatments, nationaleczema.org. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2025.
- Tác giả NEA (Ngày cập nhật: Ngày 14 tháng 3 năm 2025), Wet Wrap Therapys, nationaleczema.org. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2025.
- Tác giả NEA (Ngày cập nhật: Ngày 4 tháng 4 năm 2023), Is it Possible to Prevent Atopic Dermatitis?, nationaleczema.org. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2025.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: By Mayo Clinic Staff (Ngày đăng: Ngày 12 tháng 6 năm 2020. Atopic dermatitis (eczema), MayoClinic. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2021.

