Ung thư thận có chữa được không? Sống được bao lâu? Triệu chứng và biện pháp phòng tránh
Trungtamthuoc.com - Ung thư thận thường tiến triển âm thầm và tình cờ được phát hiện qua các xét nghiệm hình ảnh. Bệnh gây nhiều hậu quả nghiêm trọng đến người bệnh nếu không chữa trị kịp thời. Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu và biện pháp điều trị bệnh ung thư thận trong bài viết bên dưới.
1 Ung thư thận là gì?
Thận là cơ quan hình hạt đậu nằm ở hai bên cột sống, giữ chức năng lọc máu, loại bỏ chất thải và sản xuất nước tiểu. Từ đó hỗ trợ các quá trình khác trong cơ thể như điều hoà huyết áp, cân bằng điện giải, bảo vệ xương khớp, sản xuất tế bào máu.
Ung thư thận là bệnh lý liên quan đến sự bất thường của tế bào mô thận, các tế bào này phát triển quá mức dẫn đến hình thành các khối u ác tính. Trong một số trường hợp các khối u có thể lành tính, không phải tế bào ung thư. [1]
Tuỳ thuộc vào vị trí, đặc điểm có thể chia ung thư thận thành nhiều loại khác nhau:
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC): Đây là loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn, chiếm khoảng 90% các trường hợp và RCC thường phát triển từ các ống nhỏ trong thận (ống thận).
- Ung thư tế bào chuyển tiếp: Loại này bắt đầu từ vùng bể thận, nơi nối thận với niệu quản, thường các khối u sẽ có thể hình thành ở cả thận và niệu quản.
- U nguyên bào thận (U Wilms): Thường gặp ở trẻ em, đây là một loại ung thư thận hiếm gặp ở người lớn, chiếm tỷ lệ khoảng 5% số ca mắc ung thư thận.
- Sarcoma thận: đây là loại ung thư thận hiếm gặp, chiếm khoảng 1%, xuất phát từ mạch máu hoặc các mô liên kết của thận.
===> Xem thêm bài viết: Bệnh thận mạn tính: triệu chứng và điều trị bệnh
2 Nguyên nhân gây ung thư thận
Nguyên nhân chính xác gây ung thư thận chưa được xác định rõ, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ có liên quan đến sự phát triển của bệnh. Dưới đây là những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phổ biến:
Yếu tố di truyền: nếu gia đình có người thân mắc ung thư thận thì sẽ có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, những đối tượng mắc hội chứng di truyền như khuyết một đoạn ở NST 3 hoặc chuyển vị các NST 3 và NST 8, có thể làm tăng nguy cơ ung thư thận.
Lối sống và môi trường: sống trong môi trường có chứa hoá chất độc hại như cadmium có thể tăng nguy cơ. Ngoài ra hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu, vì các thành phần độc hại trong thuốc lá có thể tổn thương tế bào thận. Chế độ ăn nhiều protein động vật và ít rau xanh cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư thận.
Bệnh lý nền: các bệnh lý tăng huyết áp, thận mãn tính, béo phì, sỏi thận có mối liên quan đến ung thư thận.
Tuổi tác: người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn và tỷ lệ nam bị ung thư thận cao hơn nữ.
3 Các giai đoạn của ung thư thận
Khối u ở thận thường được chia thành 4 giai đoạn, cụ thể:
Giai đoạn I : Khối u có đường kính 7cm hoặc nhỏ hơn và chỉ nằm trong thận. Khối u chưa di căn đến hạch bạch huyết hoặc mô khác.
Giai đoạn II : Khối u lớn hơn 7 cm nhưng vẫn chỉ ở thận. Khối u chưa di căn đến hạch bạch huyết hoặc mô khác.
Giai đoạn III : Khối u đã lan đến các mạch máu chính gồm tĩnh mạch thận và tĩnh mạch chủ dưới hoặc vào mô xung quanh thận hoặc đến các hạch bạch huyết gần đó.
Giai đoạn IV : Khối u đã lan ra ngoài thận đến tuyến thượng thận hoặc đến các hạch bạch huyết xa hoặc các cơ quan khác.
4 Dấu hiệu u thận ác tính
4.1 Dấu hiệu ung thư thận giai đoạn đầu
Ung thư thận giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, và bệnh thường được phát hiện tình cờ qua các xét nghiệm hình ảnh, tuy nhiên ở một số trường hợp có thể nhận thấy các dấu hiệu như:
- Tiểu ra máu: Là triệu chứng phổ biến nhất, có thể nhìn thấy máu trong nước tiểu hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm. Lúc này nước tiểu thường có màu hồng, đỏ hoặc nâu, khi thấy những bất thường như vậy cần đến bác sĩ thăm khám sớm nhất.
- Đau hoặc khó chịu ở vùng lưng hoặc mạn sườn: Cảm giác đau âm ỉ hoặc khó chịu ở một bên của lưng dưới hoặc vùng mạn sườn. Một số trường hợp, người bệnh có thể sờ thấy khối u hoặc cảm giác bụng phình to.
- Mệt mỏi kéo dài: nếu nhận thấy có cảm giác mệt mỏi mà không rõ nguyên nhân, không cải thiện ngay cả khi nghỉ ngơi thì cần đi thăm khám bệnh sớm.
- Giảm cân: Sụt cân nhanh chóng mặc dù không thay đổi chế độ ăn uống hay vận động.
4.2 Triệu chứng ung thư thận giai đoạn cuối
Khi này bệnh đã lan rộng đến các cơ quan lân cận, nên các triệu chứng trở lên điển hình và nghiêm trọng hơn, cụ thể:
- Đau lưng hoặc vùng hông dai dẳng và khó giảm dù sử dụng thuốc giảm đau.
- Máu trong nước tiểu có thể xuất hiện nhiều lần và không đi kèm đau.
- Cảm giác mệt mỏi không cải thiện dù nghỉ ngơi, cơ thể suy kiệt.
- Giảm cân nhanh chóng.
- Mất cảm giác thèm ăn.
- Sưng hoặc phù nề ở chân, mắt cá chân.
- Sốt nhẹ nhưng liên tục.
- Đổ mồ hôi đêm.
- Tăng huyết áp khó kiểm soát.
4.3 Dấu hiệu ung thư thận ở trẻ em
Ung thư thận ở trẻ em là một bệnh hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra, phổ biến nhất là u nguyên bào thận. Nếu phát hiện sớm có thể điều trị khỏi sớm nên cần nhận biết được các cảnh báo liên quan đến ung thư thận ở trẻ em:
- Khối u ở bụng: Phụ huynh có thể sờ thấy một khối u ở bụng khi tắm hoặc khi thay quần áo cho trẻ, khối u thường không đau cho trẻ nên khó phát hiện nếu kích thước nhỏ.
- Đau bụng: Trẻ có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở bụng.
- Tiểu ra máu: Nước tiểu có màu đỏ, hồng hoặc nâu là một dấu hiệu thường gặp.
- Sốt: Trẻ có thể bị sốt không rõ nguyên nhân, không đáp ứng với điều trị thông thường.
- Giảm cân: Trẻ có thể sụt cân nhanh chóng, không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi: Trẻ thường xuyên mệt mỏi, ít hoạt động và chán ăn.
5 Chẩn đoán ung thư thận
Việc phát hiện ung thư thận thường chiếm phần lớn bằng các biện pháp cận lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh, dưới đây là các biện pháp chẩn đoán thường gặp:
5.1 Siêu âm phát hiện ung thư thận
Biện pháp này có thể phát hiện ra được những u trên tế bào thận mà chưa có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Thông qua hình ảnh có thể đánh giá kích thước, hình dạng, bất thường của thận.
Quan sát được vị trí hiện tại cũng như phát hiện dấu những di căn gan, hạch, tĩnh mạch lân cận.
5.2 Chụp CT, MRI, X-quang, xạ hình
Chụp cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ, để đánh giá kích thước khối u, mức độ xâm lấn và các mạch máu, mô mềm lân cận.
Chụp X-quang được thực hiện với các bộ phận nghi ngờ ung thư đã lan rộng như X-quang phổi.
Các kỹ thuật xạ hình được sử dụng khi ung thư di căn đến các cơ quan như xương gây ra triệu chứng đau nhức xương kèm theo.
5.3 Xét nghiệm cận lâm sàng
- Xét nghiệm nước tiểu: nhằm phát hiện máu trong nước tiểu, xác định các dấu hiệu thất thường như có protein niệu, tế bào bất thường.
- Xét nghiệm máu: thực hiện các xét nghiệm công thức máu, chức năng thận, gan, nhằm đánh giá chỉ số hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, tìm dấu hiệu tăng Canxi máu…
- Xét nghiệm chất chỉ điểm khối u (tumor marker): CEA, BTA (bladder tumor antigen)
- Xét nghiệm đột biến gen: mlH1, MSH2, MSH6, PMS2…
5.4 Sinh thiết khối u thận
Sinh thiết khối u thận là lấy ra một hoặc nhiều mẫu từ khối u bằng một kim nhỏ hoặc thực hiện sinh thiết lõi. Sau đó sẽ đem đi phân tích dưới kính hiển vi nhằm xác định loại ung thư và mức độ ác tính hay lành tính của khối u.
6 Phương pháp điều trị ung thư thận
Điều trị ung thư thận phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, sức khoẻ của người bệnh. Cụ thể các phương pháp có thể áp dụng như sau: [2]
6.1 Điều trị ung thư thận chưa di căn
Phương pháp chính là phẫu thuật, bao gồm cắt bỏ toàn bộ thận và cắt bỏ một phần thận.
- Cắt bỏ toàn bộ thận: bao gồm toàn bộ thận bị ung thư, tuyến thượng thận và các hạch bạch huyết gần đó được loại bỏ, phù hợp khối u lớn hoặc thận bị ảnh hưởng nặng.
- Cắt bỏ một phần thận: Chỉ loại bỏ phần thận chứa khối u, giữ lại phần thận lành, phù hợp khối u kích thước nhỏ, ở một cực của thận.
6.2 Điều trị ung thư thận tiến triển tại chỗ
Phẫu thuật vẫn là phương pháp chính trong điều trị, nhưng thường áp dụng cắt thận triệt căn, vét hạch và lấy huyết khối. Các biện pháp bổ trợ cũng được xem xét để giảm nguy cơ tái phát như sử dụng liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm đích nhằm nguy cơ lan rộng của tế bào ung thư.
Xạ trị không phải là phương pháp điều trị chính cho ung thư thận, nhưng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng (như đau xương do di căn).
6.3 Điều trị ung thư thận giai đoạn di căn xa
Ở giai đoạn này, ung thư đã lan sang các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, gan, xương hoặc não. Mục tiêu điều trị chính là kiểm soát sự phát triển của bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Phương pháp điều trị chính là điều trị đích và điều trị miễn dịch:
- Liệu pháp miễn dịch: sử dụng các thuốc như pembrolizumab, nivolumab giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, tiêu diệt tế bào ung thư.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: sử dụng các thuốc như sunitinib, pazopanib, axitinib, Everolimus, temsirolimus, nhằm tác động vào các protein hoặc cơ chế cụ thể mà tế bào ung thư cần để phát triển.
Ngoài ra, hoá trị cũng có thể sử dụng khi các biện pháp khác không còn hiệu quả, đây không phải biện pháp ưu tiên do tế bào ung thư thận không nhạy cảm với hoá trị.
Một số phác đồ hoá chất được sử dụng điều trị ung thư thận:
Gemcitabine - cisplatin | Gemcitabine - carboplatin |
Gemcitabine 800 mg/m2 truyền tĩnh mạch ngày 1, 8 và 15 Cisplatin 70 mg/m2 truyền tĩnh mạch ngày 1. Chu kỳ 28 ngày Hoặc Gemcitabine 1250 mg/m2 truyền tĩnh mạch ngày 1, 8 Cisplatin 70 mg/m2 truyền tĩnh mạch ngày 1. Chu kỳ 21 ngày | Gemcitabine 1250 mg/m2 truyền tĩnh mạch ngày 1, 8 Carboplatin AUC 5 truyền tĩnh mạch ngày 1 Chu kỳ 21 ngày |
7 Ung thư thận sống được bao lâu?
Thời gian sống của người mắc ung thư thận phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn ung thư khi được phát hiện, tình trạng sức khỏe, loại ung thư thận, và phương pháp điều trị.
- Giai đoạn sớm: Nếu ung thư thận được phát hiện ở giai đoạn sớm (giai đoạn 1 hoặc 2) và có thể điều trị bằng phẫu thuật, tỷ lệ sống 5 năm, 10 năm có thể lên đến 90%, thậm chí nhiều bệnh nhân đã sống được đến 20 năm.
- Giai đoạn muộn: Nếu ung thư thận đã di căn ra các bộ phận khác của cơ thể (giai đoạn 4), tỷ lệ sống 5 năm sẽ giảm xuống và có thể thấp hơn nhiều, từ khoảng 10-20%. Hiện nay có nhiều biện pháp mới trong điều trị như liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm mục tiêu và hóa trị, nhiều bệnh nhân vẫn có thể sống lâu hơn so với dự đoán.
8 Biện pháp phòng tránh ung thư thận
Để phòng tránh ung thư thận, các biện pháp dưới đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
Chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống hợp lý gồm ăn nhiều rau củ quả, thực phẩm giàu chất xơ và vitamin hỗ trợ tốt cho hoạt động của hệ miễn dịch, làm chậm quá trình phát triển của tế bào ung thư. Hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhiều muối và chất béo không lành mạnh.
Kiểm soát cân nặng: Thừa cân và béo phì là yếu tố nguy cơ đối với ung thư thận, nên duy trì cân nặng lý tưởng và tập thể dục đều đặn. Tuy nhiên cũng không để cơ thể thiếu hụt calo sẽ gây tăng sự mệt mỏi, sút cân nhanh chóng.
Tập thể dục thường xuyên: Các nghiên cứu cho thấy vận động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày trong tuần, có thể giảm nguy cơ mắc ung thư thận.
Bỏ hút thuốc: thận giúp lọc bỏ chất thải ra khỏi máu nên khi hút thuốc lá sẽ khiến thận phải hoạt động nhiều hơn. Đây cũng được chứng minh là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thận, vì thế từ bỏ thuốc lá giảm đáng kể tình trạng bệnh.
Kiểm soát huyết áp: Kiểm soát huyết áp bằng cách duy trì chế độ ăn ít muối, tăng cường vận động và nếu cần, sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, kiểm soát tốt các bệnh lý nền khác như tiểu đường, viêm gan cũng rất hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh này.
Uống đủ nước: uống đủ lượng nước cần thiết hàng ngày để giúp thận hoạt động tốt hơn.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Các xét nghiệm định kỳ như siêu âm thận hoặc xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện ung thư thận sớm, và việc điều trị sớm sẽ có tỷ lệ hồi phục rất cao.
9 Kết luận
Ung thư thận là bệnh lý nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời. Nếu có các triệu chứng đáng nghi hoặc có nguy cơ cao mắc ung thư thận, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán sớm. Mong rằng bài viết trên đã giúp người đọc có những thông tin hữu ích về dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị ung thư thận.
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia American Cancer Society, Kidney Cancer. American Cancer Society. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025
- ^ Bộ Y tế, (ngày đăng 01 tháng 04 năm 2020) Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh ung bướu. Trang 306-319. Bộ Y tế. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025.