1. Trang chủ
  2. Ung Bướu
  3. Ung thư khí quản là gì? Sống được bao lâu? Nguyên nhân và triệu chứng bệnh

Ung thư khí quản là gì? Sống được bao lâu? Nguyên nhân và triệu chứng bệnh

Ung thư khí quản là gì? Sống được bao lâu? Nguyên nhân và triệu chứng bệnh

Trungtamthuoc.com - Ung thư khí quản là bệnh hiếm gặp nhưng thường có tiên lượng xấu. Khối u tại đây có thể gây tắc nghẽn đường thở đe dọa tính mạng nếu không xử trí kịp thời. Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán ung thư khí quản trong bài viết dưới đây.

1 Ung thư khí quản có phải bệnh hô hấp không?

Khí quản là một ống dẫn khí nằm trong hệ hô hấp, thuộc đường hô hấp dưới cùng với phế quản, tiểu phế quản và phổi. Nhiệm vụ chính của khí quản là dẫn không khí từ thanh quản đến phế quản và ngược lại. Cấu trúc của khí quản hình ống với các sụn hình chữ C giúp giữ khí quản mở để không khí lưu thông tự do.[1]

Ung thư khí quản là gì?
Ung thư khí quản là gì?

Ung thư khí quản là một loại ung thư hiếm gặp, xuất phát từ các tế bào của khí quản. Nó có thể là ung thư nguyên phát hoặc thứ phát do di căn từ ung thư ở các cơ quan khác. Nếu là khối u nguyên phát thì tỷ lệ u ác khí quản chiếm đến hơn 80%. Trong đó, ung thư biểu mô tế bào vảy chiếm hơn 50% và ung thư biểu mô tuyến nang chiếm khoảng 20%.  Bệnh thường được xếp vào nhóm bệnh ung thư phế quản - phổi vì sự liên kết giữa các bộ phận trong hệ hô hấp.

Khối u tại khí quản thường tiến triển âm thầm, các triệu chứng chỉ rõ ràng khi kích thước khối u lớn gây chèn ép đường thở. Điều này làm tăng nguy cơ tử vong nếu không phát hiện kịp thời. Tuy nhiên nếu được điều trị sớm thì khả năng sống sót và kéo dài thời gian sống cho người bệnh rất tốt. 

===> Xem thêm bài viết: Viêm phổi bệnh viện: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

2 Các giai đoạn ung thư khí quản

Ung thư khí quản thường được phân chia thành các giai đoạn dựa trên mức độ lan rộng của khối u và sự ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Dưới đây là cách phân loại tổng quát:

  • Giai đoạn đầu (giai đoạn 0 hoặc I): Khối u nhỏ, giới hạn ở niêm mạc hoặc lớp dưới niêm mạc của khí quản, rất khó phát hiện và chưa có sự lan rộng đến các cơ quan hoặc hạch bạch huyết xung quanh.
  • Giai đoạn tại chỗ (giai đoạn II): Khối u lớn hơn, xâm lấn một phần thành khí quản hoặc mô lân cận, có thể bắt đầu gây tắc nghẽn khí quản nhưng chưa lan đến các cơ quan xa.
  • Giai đoạn lan rộng (giai đoạn III): Khối u đã xâm lấn sâu vào thành khí quản hoặc các cơ quan lân cận như thực quản, mạch máu lớn hoặc phổi.
  • Giai đoạn cuối (giai đoạn IV):  Khối u đã lan rộng đến các cơ quan xa (di căn), chẳng hạn như gan, xương, triệu chứng nặng nề, tiên lượng bệnh rất xấu.

3 Nguyên nhân ung thư khí quản

Nguyên nhân chính gây ra ung thư khí quản bao gồm các yếu tố sau:

Nguyên nhân ung thư khí quản
Nguyên nhân ung thư khí quản

Hút thuốc lá: Đây là nguyên nhân hàng đầu liên quan đến các ung thư hệ hô hấp, bao gồm ung thư khí quản. Các chất độc hại trong đó như nicotine, benzen, và formaldehyde, gây tổn thương tế bào niêm mạc khí quản, dẫn đến đột biến gen và hình thành khối u. Các thống kê nguyên nhân ung thư khí quản thì hút thuốc lá chiếm tới 90% trong số bệnh nhân.

Yếu tố di truyền: Mặc dù không phổ biến, một số người có thể mang đột biến gen di truyền làm tăng nguy cơ phát triển ung thư khí quản.

Nguyên nhân bệnh lý nền: những bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), lao, hoặc các bệnh do virus (HPV, EBV), có thể dẫn đến viêm kéo dài và tăng nguy cơ ung thư.

Tác nhân môi trường và nghề nghiệp: Làm việc hoặc sống trong môi trường tiếp xúc với hóa chất gây ung thư, như amiăng, bụi silic, khói công nghiệp, và các hợp chất benzen, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh. Hít thở không khí ô nhiễm chứa các hạt bụi mịn có thể gây tổn thương lâu dài đến đường hô hấp, bao gồm khí quản.

Hệ miễn dịch suy giảm: Những đối tượng có sức đề kháng kém, như bệnh nhân HIV/AIDS hoặc người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Tuổi tác: Người cao tuổi (trên 65 tuổi) có tỷ lệ mắc ung thư khí quản cao hơn, và tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới.[2]

4 Triệu chứng của u ác khí quản

Ung thư khí quản thường khó được chẩn đoán từ giai đoạn đầu vì các triệu chứng thoáng qua, không rầm rộ và tiến triển theo thời gian. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp của ung thư khí quản:

Triệu chứng của u ác khí quản
Triệu chứng của u ác khí quản
  • Khó thở: là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện khi khối u đã hình thành và xâm lấn đường thở, gây tắc nghẽn, và khiến người bệnh cảm thấy khó khăn khi hít thở, vận động. Bệnh nhân luôn phải cố gắng thở, và cảm thấy khó chịu tăng dần theo sự phát triển của khối u.
  • Ho kéo dài: có thể là ho khan hoặc ho có đờm, do khối u sẽ làm khó chịu đường thở, gây phản xạ ho để giảm triệu chứng này. Đôi khi ho có thể kèm theo ho ra máu do tổn thương đường hô hấp nghiêm trọng.
  • Khàn giọng: Xuất hiện do khối u ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản hoặc vùng xung quanh khí quản.

Ngoài ra các triệu chứng khác như khó nuốt, đau ngực, đau cổ, thở rít, giảm cân không rõ nguyên nhân có thể xuất hiện khi ung thư tiến triển.

5 Phương pháp chẩn đoán

5.1 Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như ho kéo dài, khó thở, đau ngực, khàn giọng, hoặc ho ra máu. Sau đó kiểm tra các dấu hiệu như thở khò khè, sưng hạch bạch huyết xung quanh để có những chẩn đoán bước đầu.[3]

5.2 Chẩn đoán cận lâm sàng

Chụp Xquang lồng ngực thẳng và nghiêng: Giúp phát hiện các bất thường trong khí quản hoặc phổi.

  • Chụp cắt lớp vi tính: Đưa ra hình ảnh chi tiết hơn về khí quản, phổi và các mô xung quanh, xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u, hạch di căn.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): hình ảnh chi tiết để giúp việc đánh giá sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc xung quanh.
  • Nội soi khí quản:  Sử dụng ống nội soi mềm để kiểm tra trực tiếp khí quản giúp quan sát những tổn thương. Ngoài ra qua nội soi tiến hành sinh thiết tổn thương để phân tích các mô bệnh học.
  • Siêu âm ổ bụng: hỗ trợ phát hiện các bộ phận mà khối u đã di căn đến.
  • Xạ hình xương: sử dụng máy SPECT, SPECT/CT với 99mTc-MDP tìm tổn thương xương do sự di căn của khối u.
  • Chụp cắt lớp vi tính sọ não: xác định khối u có di căn não không.
  • Chụp PET/CT : Đánh giá mức độ lan rộng của ung thư trong cơ thể, và theo dõi hiệu quả điều trị, đánh giá khả năng tái phát của khối u.
  • Xét nghiệm tế bào học đờm: Để tìm kiếm tế bào ung thư trong chất nhầy hoặc đờm.
  • Sinh thiết: Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư khí quản. Mẫu mô được lấy thông qua nội soi khí quản và được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định loại tế bào ung thư

5.3 Chẩn đoán phân biệt

Lao khí quản: Hay gặp ở người trẻ hơn, đặc biệt ở vùng có tỷ lệ mắc lao cao. Dày thành khí quản không đồng đều, hẹp đường thở do viêm. Cần xét nghiệm vi khuẩn học để chẩn đoán bệnh.

Áp xe vùng khí quản: Diễn tiến cấp tính, nhanh chóng kèm sốt cao, ớn lạnh, đau ngực, khó thở.  CT scan có hình ảnh áp xe, nội soi khí phế quản cũng có thể nhìn thấy. 

U thanh quản: biểu hiện lâm sàng thường ho khan hoặc thay đổi âm thanh khi nói, nội soi khí quản có tính chất quyết định phát hiện khối u ở dây thanh, thượng thanh môn hoặc dưới thanh môn.

Ung thư phế quản gốc: Xuất phát từ phế quản chính,là một trong các dạng phổ biến của ung thư phổi không tế bào nhỏ. Phân biệt chính bằng cách nội soi khí phế quản.

6 Điều trị ung thư khí quản như thế nào?

Điều trị ung thư khí quản tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ của bệnh, cũng như tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Phương thức điều trị có thể đơn độc một phương pháp hoặc phối hợp nhiều phương pháp. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời hết sức quan trọng vì có thể giảm được biến chứng cấp tính như suy hô hấp cấp do tắc nghẽn đường thở.

Điều trị ung thư khí quản
Điều trị ung thư khí quản

6.1 Các phương pháp tại chỗ

Thường được chỉ định trong giai đoạn I, II, III, khi tế bào ung thư chưa di căn khắp các cơ quan trong cơ thể. Phẫu thuật là biện pháp điều trị chính, bao gồm phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ khí quản, đặt stent khí quản, đốt laser u khí quản, đốt đông lạnh u khí quản. Sau khi phẫu thuật bác sĩ có thể cho thực hiện xạ trị, hoá trị tuỳ tình trạng người bệnh và nguy cơ tái phát của khối u. 

6.2 Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia X có năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây có thể là phương pháp điều trị chính nếu bệnh trong  giai đoạn II, III, hoặc khi người bệnh không thể tiến hành phẫu thuật, có kết hợp các phương pháp khác như hoá trị, phẫu thuật khi cần thiết.

  • Xạ trị hậu phẫu: khi bệnh nhân có tiến hành phẫu thuật cắt bỏ nhưng không toàn diện.
  • Xạ trị đơn thuần hoặc hóa xạ trị đồng thời triệt căn: sử dụng trong giai đoạn sớm hoặc khi bệnh nhân có chống chỉ định trong việc phẫu thật. Bác sĩ có thể kết hợp với hoá trị để tăng hiệu quả điều trị.
  • Xạ trị triệu chứng: hỗ trợ giảm đau, chèn ép gây khó thở cho người bệnh.

6.3 Hoá trị

Hóa trị là sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được phối hợp đồng thời với xạ trị hậu phẫu, hoặc hóa xạ trị triệt căn. Các phác đồ như Paclitaxel - Carboplatin hoặc 5-FU với platinum thường được sử dụng trong điều trị.

6.4 Điều trị đích và miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch và điều trị đích là phương pháp điều trị mới, giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tấn công tế bào ung thư hoặc nhắm trúng protein đích để giảm tác dụng phụ toàn thân. 

Các liệu pháp này có thể được áp dụng trong trường hợp ung thư khí quản không đáp ứng với các phương pháp điều trị ưu tiên như phẫu thuật, hoá trị, xạ trị. Các thuốc đích và miễn dịch được điều trị như ung thư phổi không tế bào nhỏ. 

6.5 Điều trị hỗ trợ

Ngoài những phương pháp chính, điều trị hỗ trợ giúp giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân bao gồm giảm đau, giảm khó thở, tình trạng khó nuốt.

7 Tiên lượng bệnh

Nếu ung thư được phát hiện ở giai đoạn đầu, tiên lượng sẽ tốt hơn khi các biện pháp phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc xạ trị có thể là những phương pháp điều trị hiệu quả. Tỷ lệ sống 5 năm có thể lên tới 50-60% hoặc cao hơn.

Nếu ung thư đã di căn ra các cơ quan khác tiên lượng sẽ thấp và cần có các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị, hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu, tập trung vào việc làm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Tỷ lệ sống 5 năm thường thấp hơn, có thể dưới 10%.

Ngoài ra, có những loại ung thư khí quản khác nhau sẽ ảnh hưởng đến mức độ đáp ứng điều trị và tiên lượng. Thông thường ung thư biểu mô tế bào vảy có tiên lượng tốt hơn so với ung thư biểu mô tuyến nang.

8 Các biện pháp phòng tránh 

Để giảm nguy cơ mắc bệnh, có thể áp dụng cách phòng tránh ung thư khí quản dưới đây:

Cách phòng tránh ung thư khí quản
Cách phòng tránh ung thư khí quản

Ngừng hút thuốc lá: đây là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư đường hô hấp do đó cần cai hút thuốc lá sớm nhất có thể. Ngoài ra, việc tránh tiếp xúc khói thuốc thụ động cũng rất quan trọng.

Giảm tiếp xúc với chất độc hại: sử dụng đồ bảo hộ cá nhân như khẩu trang, mặt nạ lọc khí nếu sinh hoạt và làm việc trong môi trường độc hại.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám bệnh và tầm soát ung thư định kỳ,  xét nghiệm tầm soát sớm nếu có nguy cơ cao, đặc biệt với người có tiền sử gia đình liên quan đến ung thư khí quản hoặc ung thư đường hô hấp. Nếu gặp phải các triệu chứng như ho kéo dài, khó thở, khàn tiếng hoặc đau ngực cần thăm khám bác sĩ sớm nhất.

Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống đủ chất, tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, hạn chế tiêu thụ rượu bia quá mức, sử dụng các chất kích thích, đồ uống có ga.

Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp: chữa dứt điểm các nhiễm trùng đường hô hấp mạn tính cũng hỗ trợ phòng ngừa ung thư khí quản hiệu quả.

9 Kết luận

Ung thư khí quản là bệnh hiếm gặp nhưng thường có tiên lượng không tốt, do triệu chứng xuất hiện muộn và dễ lan rộng. Tuy nhiên, phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin cần thiết cho người đọc về nguyên nhân và các biện pháp phòng tránh căn bệnh này.

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả Shiva Kumar R. Mukkamalla; Ryan Winters; Arul V. Chandran (ngày 4 tháng 7 năm 2023) Tracheal Cancer. NIH. Truy cập ngày 23 tháng 01 năm 2025.
  2. ^ Tác giả Yngvar Nilssen và cộng sự (ngày đăng 3 tháng 7 năm 2023) Tracheal cancer: a rare and deadly but potentially curable disease that also affects younger people. Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 01 năm 2025.
  3. ^ Bộ Y tế, (ngày đăng 01 tháng 04 năm 2020) Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh ung bướu. Trang 184-189. Truy cập ngày 23 tháng 01 năm 2025.

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    0/ 5 0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
      vui lòng chờ tin đang tải lên

      Vui lòng đợi xử lý......

      0 SẢN PHẨM
      ĐANG MUA
      hotline
      1900.888.633