1. Trang chủ
  2. Sản phẩm
  3. Thuốc Tăng Huyết Áp

Các nhóm thuốc điều trị huyết áp thấp được bác sĩ khuyên dùng

Cập nhật lần cuối: , 4 phút đọc

Hiện nay, huyết áp thấp cũng là một bệnh phổ biến và tỷ lệ người mắc bệnh đang ngày càng gia tăng. Trong khi đa số người bệnh chỉ lo lắng và phòng ngừa tăng huyết áp thì ở chiều ngược lại, tụt huyết áp cũng gây nhiều tác hại cho cơ thể.

1 Huyết áp thấp là gì? Nguyên nhân gây huyết áp thấp

Huyết áp thấp là gì?

Người bị bệnh huyết áp thấp có trị số huyết áp tâm thu dưới 90mmHg và huyết áp tâm trương dưới 60mmHg, hoặc giảm hơn 20mmHg so với trị số huyết áp bình thường trước đó. Huyết áp thấp làm cho thể tích máu giảm đi vì co mạch.

Huyết áp thấp được chia thành ba loại là huyết áp thấp nguyên phát, huyết áp thấp tư thế và huyết áp thấp thứ phát. 

Huyết áp thấp gây ra nhiều triệu chứng nguy hiểm

Một số nguyên nhân gây hạ huyết áp:

Mắc các bệnh lý: sự suy giảm của các cơ quan quan trọng của cơ thể không tự điều chỉnh được dẫn đến hạ huyết áp.

Phản ứng ngược của một số loại thuốc: thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc gây tê hay gây mê, thuốc chẹn beta hay alpha, thuốc chữa cao huyết áp,...

Người bị mất máu: Mất máu làm giảm lượng máu trong cơ thể hoặc do ảnh hưởng của các vết thương lớn, dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng về huyết áp. 

Hạ huyết áp tư thế khi đứng dậy đột ngột: Khi đứng dậy đột ngột, trọng lực cơ thể làm máu lắng đọng trong các tĩnh mạch ở chân, từ đó máu khó quay trở lại tim, huyết áp bị giảm xuống.

Chế độ ăn uống bị rối loạn, thiếu hụt chất dinh dưỡng.

2 Tiêu chí lựa chọn thuốc tăng huyết áp

2.1 Thành phần

Các hoạt chất giúp tăng huyết áp hiện nay chủ yếu có tác dụng giữ nước và muối cho cơ thể, từ đó giúp tăng áp lực của máu, cải thiện triệu chứng của huyết áp thấp. Bạn có thể yên tâm sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ mà không cần quá băn khoăn về thành phần.

2.2 Đối tượng sử dụng

Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và loại huyết áp thấp của từng bệnh nhân mà bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp. Các thuốc tăng huyết áp hiện nay được sử dụng với mục đích dự phòng tụt huyết áp, điều trị hạ huyết áp thế đứng hoặc hỗ trợ cải thiện huyết áp thấp, ví dụ như fludrocortisone hay midodrine đều có tác dụng trên hạ huyết áp thế đứng.

2.3 Tác dụng phụ

Bạn cũng cần quan tâm tới các phản ứng phụ có thể xảy ra bằng cách xin tư vấn của các bác sĩ hay chuyên gia, vì ít nhiều các tác dụng không mong muốn này đều ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn. Cùng thành phần nhưng bạn có thể lựa chọn dạng thuốc ít gây hại đến sức khỏe, ví dụ như dạng giải phóng kéo dài thay cho giải phóng tức thời.

2.4 Giá thành, nhà sản xuất 

Đây cũng là tiêu chí quan trọng để bạn có thể lựa chọn được loại thuốc điều trị huyết áp thấp phù hợp. Phụ thuộc vào công nghệ bào chế, máy móc thiết bị... mà các thuốc cùng thành phần nhưng lại có giá cả chênh lệch nhau. Việc xem xét nhà sản xuất là cần thiết, bởi bạn sẽ an tâm sử dụng hơn khi nguồn gốc xuất xứ là các thương hiệu lớn. 

2.5 Được giới chuyên môn đánh giá tốt

Các loại thuốc hiện có đều trải qua những nghiên cứu, kiểm nghiệm để xác định chất lượng, hiệu quả cũng như độ an toàn. Và chắc chắn rằng, việc sử dụng một loại thuốc được đánh giá cao bởi các chuyên gia sẽ đảm bảo đem lại hiệu quả cho bạn hơn một loại thuốc còn hạn chế về nghiên cứu.

Sau đây, chúng tôi xin cung cấp cho bạn các thuốc điều trị huyết áp thấp phổ biến hiện nay.

3 Thuốc điều trị huyết áp thấp phổ biến hiện nay

Mục đích điều trị huyết áp thấp là đưa huyết áp trở về trạng thái bình thường, sau đó duy trì để tránh tái phát. Về phương pháp điều trị, thuốc hạ huyết áp được dùng phổ biến hiện nay chỉ điều trị triệu chứng, chưa có thuốc có hiệu quả lâu dài với bệnh này. Dưới đây là một số loại thuốc có tác dụng nâng huyết áp tạm thời được bác sĩ kê đơn.

3.1 Thuốc trị huyết áp thấp Heptamyl

Giới thiệu:

Heptamyl có thành phần chính là Heptaminol, đây chính là một hoạt chất có khả năng hỗ trợ và bảo vệ các mạch máu, đặc biệt là tĩnh mạch như làm tăng trương lực cơ của tĩnh mạch, tăng sức chịu đựng của thành tĩnh mạch và làm giảm tính thấm của nó.

Heptamyl là thuốc trợ tim mạch, tăng sức bóp cơ tim, được sử dụng trong điều trị triệu chứng trong hạ huyết áp tư thế, đặc biệt trong các trường hợp nguyên nhân do sử dụng thuốc hướng tâm thần.

Thuốc Heptamyl chứa heptaminol giúp điều trị huyết áp thấp

Lưu ý khi sử dụng: 

Thuốc không sử dụng cho các trường hợp cường giáp, tăng huyết áp mạn tính và trẻ em.

Người bị phù não hay động kinh phối hợp với IMAO cũng không nên uống Heptamyl vì có thể xảy ra nguy cơ tăng huyết áp đột ngột.

Các vận động viên cần hạn chế dùng Heptamyl do thuốc có chứa hoạt chất gây kết quả dương tính trong các xét nghiệm kiểm tra sử dụng chất kích thích.

Nên theo dõi huyết áp và nhịp tim thường xuyên để đảm bảo an toàn cho cơ thể.

Thuốc Heptamyl được sản xuất bởi Công ty Sanofi Winthrop Industrie - PHÁP, đóng gói mỗi hộp gồm 2 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên nén, hiện có giá bán khoảng 80.000 đồng/hộp. 

Đặt thuốc ngay tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Heptamyl:

3.1.1 Ưu điểm

  • Heptaminol có trong thuốc Heptamyl là hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong hạ huyết áp thế đứng, được kê đơn phổ biến trong nhiều trường hợp.
  • Khả năng dung nạp của thuốc Heptamyl khá tốt, cho tác dụng làm tăng huyết áp nhanh, điều hòa huyết áp hiệu quả, cải thiện các triệu chứng của tụt huyết áp.
  • Thuốc Heptamyl có dạng viên nén kích thước vừa phải, do đó dễ nuốt, không gây khó chịu sau khi uống, dễ vận chuyển và bảo quản.
  • Giá thành hợp lý, có thể tìm mua thuốc Heptamyl tại các nhà thuốc khác nhau. Thuốc Heptamyl là sản phẩm của Sanofi Pháp - công ty dược phẩm hàng đầu với nhà máy hiện đại, kiểm định chất lượng cẩn thận.

3.1.2 Nhược điểm

  • Thuốc Heptamyl cần uống nhiều lần trong ngày, dễ gây quên liều.
  • Trong quá trình dùng thuốc, Heptamyl dễ dẫn đến các tác dụng phụ gây phiền toái cho người sử dụng như nhức đầu, rối loạn tiêu hóa…

3.2 Thuốc dự phòng hạ huyết áp Ephedrine Aguettant 30mg/ml

Giới thiệu:

Thuốc Ephedrine Aguettant 30mg/ml có hoạt chất chính là Ephedrin, là một amin có hoạt tính giống thần kinh giao cảm, nó tác động lên các thụ thể alpha và bêta một cách trực tiếp hoặc tác động gián tiếp thông qua kích thích phóng thích norepinephrine tại các đầu thần kinh giao cảm. Ephedrine có tác dụng có mạch, tăng huyết áp do tăng lưu lượng tim và co mạch ngoại vi. 

Thuốc được dùng đường tiêm tĩnh mạch, tùy vào đối tượng mà có những chỉ định về liều dùng khác nhau.

Thuốc dự phòng huyết áp thấp Ephedrine aguettant 30mg/mL

Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng thuốc cần thận trọng vì thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương, gây khó ngủ hoặc mất ngủ, đặc biệt khi dùng đồng thời với Cafein.

Người bị suy tim, đái tháo đường, cường giáp, đau thắt ngực, người cao tuổi cần thận trọng khi sử dụng Ephedrine Aguettant 30mg/ml để tăng huyết áp.

Dùng Ephedrine Aguettant 30mg/ml kéo dài có thể gây quen thuốc và phụ thuộc vào thuốc, nghiện thuốc, vì vậy, cần tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

Ephedrine Aguettant 30mg/ml có tác dụng tăng huyết áp, tăng nhịp tim, vì vậy không dùng đồng thời với các thuốc chống tăng huyết áp. 

Không nên dùng Ephedrine Aguettant 30mg/ml cho trẻ dưới 3 tuổi và phụ nữ đang mang thai trong 3 tháng đầu.

Mọi thao tác từ lấy thuốc, tiêm truyền đều phải được thực hiện bởi các nhân viên y tế.

Mỗi hộp thuốc Ephedrine Aguettant 30mg/ml 10 ống x 1mL hiện có giá bán khoảng 690.000 đồng. Mua thuốc ngay tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Ephedrine Aguettant 30mg/ml:

3.2.1 Ưu điểm

  • Thuốc Ephedrine Aguettant 30mg/ml chứa Ephedrine - rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa hạ huyết áp liên quan đến gây tê tủy sống, kết quả một nghiên cứu cho thấy tần suất và mức độ nghiêm trọng của hạ huyết áp giảm đáng kể khi tiêm tĩnh mạch ở những bệnh nhân được gây tê tủy sống liều nhỏ để mổ lấy thai.
  • Ngoài tác dụng dự phòng hạ huyết áp trước khi gây tê hay phẫu thuật, ephedrine còn có khả năng ổn định huyết áp hiệu quả trong trường hợp tụt huyết áp đột ngột.
  • Thuốc có dạng tiêm, đi thẳng vào tĩnh mạch, vì vậy cho tác dụng nhanh hơn so với dạng viên nén, giúp xử trí kịp thời cho bệnh nhân.
  • Thuốc Ephedrine Aguettant 30mg/ml là sản phẩm của Aguettant Asia - công ty dược phẩm lớn của Pháp với nhà máy hiện đại, chuyên sản xuất và nghiên cứu các loại thuốc đặc trị dạng tiêm.

3.2.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao, phải có nhân viên y tế có kỹ thuật thực hiện tiêm cho bệnh nhân.

3.3 Thuốc điều trị hạ huyết áp Midodrine

Giới thiệu:

Midodrine là một chất kích thích thần kinh giao cảm (chất kích thích thụ thể alpha) tác động vào mạch máu để làm tăng huyết áp.

Midodrine được sử dụng ở những bệnh nhân mắc các triệu chứng hạ huyết áp thế đứng.

Nên uống Midodrine vào lúc nào? Midodrine thường được chỉ định 10mg, uống 3 lần/ngày. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều.

Thời gian uống: uống trước ăn hoặc sau ăn. Uống thuốc cách đi ngủ 4 giờ, vì thuốc có thể tăng huyết áp trong khi ngủ gây tác dụng phụ như đau đầu, mất ngủ.

Thuốc Midodrine Hydrochloride 5mg

Lưu ý khi sử dụng thuốc Midodrine:

Người có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp, cường giáp không nên sử dụng thuốc.

Hiện nay chưa có nghiên cứu đánh giá chắc chắn rằng thuốc có ảnh hưởng đến phụ nữ có thai và cho con bú hay không. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc cho đối tượng này.

Vận động nhẹ nhàng sau khi uống thuốc thay vì nằm nghỉ ngơi.

Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ nên những người vận hành máy móc, lái xe nên thận trọng.

Không nên sử dụng thuốc sau khi uống rượu.

Midodrine chỉ có tác dụng điều trị triệu chứng. Vì vậy, song song với việc sử dụng thuốc thì người bệnh nên thực hiện chế độ ăn uống sinh hoạt khoa học và nên kiểm tra chỉ số huyết áp thường xuyên trong thời gian sử dụng thuốc.

Ưu nhược điểm của thuốc Midodrine:

3.3.1 Ưu điểm

  • Midodrine qua hàng rào máu não kém và chất chuyển hóa chính của nó có tác dụng không đáng kể trên các thụ thể beta-adrenergic ở tim, vì thế thuốc ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương cũng như ít gây ảnh hưởng xấu lên tim.
  • Khi so sánh về tác dụng tăng huyết áp ở bệnh nhân hạ huyết áp thế đứng, midodrine cho thấy hiệu quả tương tự như Dihydroergotamine mesylate, norfenefrine, fludrocortisone và etilefrine, và hiệu quả hơn dimetofrine và ephedrine nhờ khả năng cải thiện thời gian đứng, mức năng lượng và các triệu chứng lâm sàng bao gồm chóng mặt, choáng váng và ngất.
  • Thuốc Midodrine bào chế dưới dạng viên nén tròn nhỏ, nhờ vậy mà người bệnh có thể tự sử dụng một cách đơn giản, có thể đem theo bên mình tránh quên liều.

3.3.2 Nhược điểm

  • Các phản ứng thường gặp ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống khi dùng thuốc Midodrine gồm khó thở, ngứa, liệt, bí tiểu và ớn lạnh; ngoài ra dễ gặp nguy cơ tăng huyết áp khi nằm ngửa.

3.4 Thuốc điều trị tụt huyết áp Fludrocortisone

Giới thiệu:

Fludrocortisone có tác dụng mineralocorticoid trên ống lượn xa và ống góp nhờ vào khả năng tạo enzym điều chỉnh tính thấm Na+ trong tế bào - permease, vì vậy giúp tăng tái hấp thu Na+ và giữ nước, đồng thời tăng bài tiết K+ và H+, từ đó giúp tăng huyết áp, ứng dụng trong điều trị huyết áp thấp, cụ thể là chứng hạ huyết áp thế đứng.

Liều dùng khuyến cáo của Fludrocortisone là từ 0,1 đến 0,2 mg, uống một lần mỗi ngày. Liều khởi đầu 0,1 mg uống mỗi ngày, sau đó tăng liều 0,1 mg mỗi ngày mỗi tuần cho đến khi đáp ứng tốt; liều tối đa là 1 mg mỗi ngày. Việc ngừng điều trị cần giảm liều dần dần.

Fludrocortisone giúp điều trị hạ huyết áp thế đứng

Lưu ý khi dùng fludrocortisone, điều quan trọng là phải cung cấp đủ Kali mỗi ngày vì thuốc này gây tăng thải K+. Đồng thời, Fludrocortisone không có đặc tính chống viêm như cortisone hoặc Prednisone và không tạo cơ như steroid đồng hóa, do đó không nên dùng như liệu pháp chống viêm.

Ưu nhược điểm của thuốc Fludrocortisone:

3.4.1 Ưu điểm

  • Fludrocortisone được coi là lựa chọn hàng đầu hoặc thứ hai để điều trị hạ huyết áp thế đứng cùng với các biện pháp bổ sung như uống nhiều nước, tăng lượng muối và các phương pháp ép tĩnh mạch.
  • Các nghiên cứu về độ an toàn đã được thực hiện, cho thấy Fludrocortisone gây ra rất ít các tác dụng phụ, chủ yếu thường nhẹ và thoáng qua, tác dụng của nó cũng được so sánh và cho kết quả tương đương với giả dược.
  • Thuốc Fludrocortisone thường được bào chế dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và bảo quản, chỉ cần uống một lần mỗi ngày.

3.4.2 Nhược điểm

  • Hiện chưa có nhiều chế phẩm chứa Fludrocortisone với chỉ định điều trị huyết áp thấp trên thị trường Việt Nam.
  • Các dữ liệu lâm sàng về thuốc Fludrocortisone trong điều trị huyết áp thấp còn hạn chế.

4 Những dược liệu dân gian hỗ trợ điều trị hạ huyết áp

Thực hiện các bài thuốc có tác dụng tăng giá trị của huyết áp, giúp ổn định huyết áp cho người huyết áp thấp từ các loại thảo dược là cách điều trị huyết áp thấp tại nhà hiệu quả và an toàn. Sau đây, chúng tôi xin giới thiệu những dược liệu dân gian và cách sử dụng chúng.

Gừng

Gừng là gia vị quen thuộc được sử dụng trong mỗi bữa ăn của người việt. Gừng có vị cay, tính ấm nên gừng còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh như: đau đầu, viêm họng, căng thẳng, phòng bệnh tim mạch và đặc biệt rất tốt trong điều trị bệnh huyết áp thấp.

Cách thực hiện như sau: gừng thái lát cho vào nồi nước đun lên. Nước sôi cho lửa nhỏ lại, sau đó thêm Mật Ong vào nồi và tiếp tục đun trong 5 phút thì tắt bếp. Để nguội rồi cho nước gừng và mật ong vào lọ bảo quản.

Khi huyết áp có dấu hiệu giảm gây tình trạng hoa mắt, chóng mặt, lấy trà gừng mật ong pha với chút nước ấm rồi đem sử dụng. Cách này sẽ giúp ổn định lại huyết áp, triệu chứng bệnh được thuyên giảm rõ rệt.

Đinh lăng

Theo Đông y, rễ Đinh Lăng có vị ngọt, hơi đắng, tính mát có tác dụng thông huyết mạch, bồi bổ khí huyết, giải độc, lợi tiểu, giúp bệnh nhân nâng cao sức đề kháng cơ thể, rất tốt cho bệnh huyết áp thấp.

Cách thực hiện như sau: rễ củ đinh lăng sao thơm 20mg, gừng 3 lát. Sắc uống thay nước hằng ngày. Bài thuốc này có tác dụng chữa huyết áp thấp.

Gừng và Đinh lăng giúp tăng giá trị huyết áp

Ích mẫu

Ích mẫu có vị cay, hơi đắng, tính mát, đi vào kinh can và tâm bào nên có tác dụng hoạt huyết, khư ứ, sinh tân. Các hoạt chất của Ích mẫu tác dụng lên huyết áp, tim mạch, hệ thần kinh, tử cung,...

Đối với người huyết áp thấp, ích mẫu có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng choáng váng, hoa mắt chóng mặt mệt mỏi nhờ công dụng bổ máu, tăng tạo máu và tăng cường tuần hoàn máu.

Nước đường

Với những trường hợp hạ huyết áp nhẹ, người bệnh có thể sử dụng nước đường để ổn định huyết áp. Uống nước đường ngay khi có các dấu hiệu bị tụt huyết áp có thể khắc phục được tình trạng hạ huyết áp đột ngột.

Trên đây là thuốc điều trị huyết áp cùng với các thực phẩm điều hòa huyết áp được các bác sĩ khuyên dùng. Hi vọng với những thông tin hữu ích này sẽ giúp người bệnh hiểu thêm về một số loại thuốc điều trị huyết áp và có thể lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho mình và cho người thân.

5 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả B Pourrias (Ngày đăng năm 1991). Heptaminol chlorhydrate: new data, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.

2. Tác giả MP Vercauteren và cộng sự (Ngày đăng tháng 2 năm 2000). Prevention of hypotension by a single 5-mg dose of ephedrine during small-dose spinal anesthesia in prehydrated cesarean delivery patients, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.

3. Chuyên gia của Pubchem. Midodrine, Pubchem. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.

4. Tác giả Stephanie Veazie và cộng sự (Ngày đăng 17 tháng 5 năm 2021). Fludrocortisone for orthostatic hypotension, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.

Xem thêm chi tiết

Có tổng: 12 sản phẩm được tìm thấy

Riosart 150mg
Riosart 150mg
Liên hệ
Delsartan 150mg
Delsartan 150mg
Liên hệ
Vodocat 5
Vodocat 5
Liên hệ
Devasco 5
Devasco 5
120.000₫
 Carvas 6.25mg
Carvas 6.25mg
Liên hệ
Noradrenalin 1mg/ml Vinphaco
Noradrenalin 1mg/ml Vinphaco
2.000.000₫
Perindopril 4mg Khapharco
Perindopril 4mg Khapharco
Liên hệ
SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25
SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25
Liên hệ
Lisiplus HCT 10/12.5
Lisiplus HCT 10/12.5
Liên hệ
Amnol 5mg
Amnol 5mg
Liên hệ
Noradrenaline Base Aguettant 1 mg/ml
Noradrenaline Base Aguettant 1 mg/ml
2.200.000₫
Levonor 4mg/4ml
Levonor 4mg/4ml
230.000₫
Heptaminol 187,8mg Domesco
Heptaminol 187,8mg Domesco
50.000₫
Hept-A-Myl 187,8mg
Hept-A-Myl 187,8mg
80.000₫
1 1/1
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 3 Thích

    Tối muốn mua thuốc beynit 2.5


    Thích (3) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
0/ 5 0
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    1900 888 633