1. Trang chủ
  2. Dùng Thuốc Nên Biết
  3. Thuốc phun mù là gì? Nguyên tắc sản xuất thuốc phun mù

Thuốc phun mù là gì? Nguyên tắc sản xuất thuốc phun mù

Thuốc phun mù là gì? Nguyên tắc sản xuất thuốc phun mù

Trungtamthuoc.com - Thuốc phun mù, còn được gọi là aerosol, là một hình thức bào chế đặc biệt trong đó các thành phần của thuốc được phân tán thành các hạt rất nhỏ trong không khí. 

1 Thuốc phun mù là gì?

Thuốc phun mù (Aerosol) là dạng bào chế đặc biệt trong đó thuốc được phân tán thành những hạt rất nhỏ, có thể là dạng rắn hoặc lỏng trong không khí. Dược chất có thể có dạng bột, dung dịch hoặc nhũ tương và được đóng gói kín trong đồ bao gói kín. Thuốc được đẩy đến nơi điều trị thông qua áp suất từ khí nén, khí hoá lỏng hoặc lực cơ học từ người sử dụng thuốc [1]

Thuốc phun mù được sử dụng thông qua da, niêm mạc và được đưa vào các hốc cơ thể như tai, trực tràng và âm đạo. Ngoài ra, nó cũng có thể được hít vào qua đường hô hấp để thuốc đi vào phổi hoặc xoang mũi. Vì thuốc có khả năng tạo ra hạt rất mịn trong không khí, nên nó được gọi chung là thuốc khí dung hoặc aerosol.

Có thể kể đến một số loại thuốc phun mù có trên thị trường như: thuốc phun mù lidocain hay thuốc xịt tê Lidocain 10, thuốc phun mù giảm đau chống viêm Methyl Salicylate (loại thuốc gây tê tại chỗ ngoài da)

Một số loại thuốc phun mù có trên thị trường
Một số loại thuốc phun mù có trên thị trường

2 Ưu nhược điểm của dạng thuốc phun mù

2.1 Ưu điểm

Tiếp cận hiệu quả: Hạt thuốc nhỏ trong aerosol có khả năng tiếp cận và xâm nhập sâu vào vùng mục tiêu trong cơ thể, giúp thuốc hoạt động trực tiếp tại nơi cần thiết và cải thiện hiệu quả điều trị.

Tác động nhanh: Hạt thuốc nhỏ trong aerosol có thể hít vào hoặc tiếp xúc với niêm mạc nhanh chóng, giúp thuốc có tác động nhanh chóng và giảm triệu chứng một cách nhanh nhất.

Tiện dụng: Thuốc phun mù được đóng gói trong hộp nhỏ, dễ dàng mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu, giúp người dùng tiếp tục điều trị một cách thuận tiện và linh hoạt.

Sử dụng dễ dàng và thuận tiện: Thuốc phun mù là một hình thức bào chế tiện lợi, dễ sử dụng và nhanh chóng tạo ra một liều thuốc mà không cần sử dụng các công cụ khác, đảm bảo vệ sinh và không gây ô nhiễm bởi các dụng cụ.

Độ ổn định cao: Thuốc phun mù có độ ổn định cao do được đóng gói trong bình kín, ngăn không cho độ ẩm, không khí và vi khuẩn xâm nhập. Điều này giúp tránh sự phân hủy do tác nhân hóa học và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

Phân liều chính xác: Khi cần thiết, thuốc phun mù có van định liều để đảm bảo việc phân chia liều lượng chính xác.

Hạn chế kích ứng: Thuốc được phun ra nhẹ nhàng trên nơi cần điều trị, giới hạn tối đa các tác động gây kích ứng tại điểm sử dụng thuốc. 

Thay thế dạng thuốc tiêm: Thuốc phun mù có thể thay thế cho dạng tiêm của một số loại thuốc như hormone, thuốc chống vi-rút... bằng cách xông hít hoặc phun xịt vào mũi, đây là một phương pháp thuận tiện cho bệnh nhân.

Tránh phân hủy dược chất: Thuốc phun mù có hiệu quả điều trị cao, tránh được sự phân hủy chất dược qua đường tiêu hóa hoặc qua gan, vì thuốc không đi qua các đường này. Khi dùng tại chỗ, chất dược tiếp xúc tốt trên da hoặc niêm mạc, thuốc có thể phát huy tác dụng toàn thân khi được sử dụng dưới dạng xông hít qua miệng, mũi... 

Hạn chế tác dụng phụ: thuốc phun mù sử dụng liều lượng thấp, giúp giới hạn tác dụng phụ và tác dụng không mong muốn.

Hạn chế tương tác thuốc: Đôi khi, một số thuốc cần được kết hợp để tác động cùng nhau, nhưng có tương tác vật lý, hoá học khi được chế tạo trong cùng một dạng bào chế. Trong trường hợp này, có thể sử dụng riêng thuốc phun mù xông hít qua mũi hoặc miệng để chất dược được hấp thụ qua đường hô hấp.

Thay đổi đặc tính dược động học: Khi dược chất không có tính chất dược động học thích hợp để có hiệu quả mong muốn khi dùng dưới dạng uống hoặc tiêm, có thể sử dụng dưới dạng thuốc phun mù để thuốc có tác dụng tốt.

Ưu nhược điểm của thuốc phun mù
Ưu nhược điểm của thuốc phun mù

2.2 Nhược điểm

Kỹ thuật sử dụng: Để sử dụng thuốc phun mù hiệu quả, người dùng cần phải học cách sử dụng đúng kỹ thuật phun và hít thuốc. Việc không sử dụng đúng cách có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

Khó kiểm soát liều lượng: Một số người có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh liều lượng thuốc trong aerosol, đặc biệt khi không có chức năng điều chỉnh liều trên thiết bị phun mù.

Tác dụng phụ có thể xảy ra: Aerosol cũng có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng niêm mạc, hoặc phản ứng dị ứng. Người dùng cần được hướng dẫn và theo dõi cẩn thận khi sử dụng.

Quá trình sản xuất phức tạp: Quá trình sản xuất thuốc phun mù nói chung là khá phức tạp. Nó yêu cầu sự bao gồm các thành phần như bình chứa và hệ van phun. Quá trình đóng nạp chất đẩy cần được thực hiện đồng thời với quá trình đóng gói hoàn chỉnh để tạo ra một bình thuốc kín. Điều này đòi hỏi sử dụng các thiết bị phức tạp.

Nguy cơ có hại từ các chất đẩy: Thuốc phun mù sử dụng chất đẩy thường là các loại fluorocarbon, là các chất gây hủy hoại tầng ozon trong khí quyển. Mặt khác, các chất đẩy hydrocarbon không gây hại cho tầng ozon, nhưng chúng lại có nguy cơ gây cháy nổ khi tiếp xúc với nhiệt. 

Giá thành cao: Một số loại thuốc phun mù có thể có giá thành cao hơn so với các dạng thuốc khác, đặc biệt đối với hệ thống phun mù chuyên dụng.

Tuy dạng thuốc phun mù có nhược điểm, nhưng nó vẫn là một công cụ hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý và triệu chứng. Việc sử dụng aerosol nên được hướng dẫn và giám sát bởi chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

3 Phân loại thuốc phun mù

Theo đường dùng: 

Dựa theo đường dùng, có thể chia thuốc phun mù thành hai loại:

  • Thuốc phun mù dùng tại chỗ: Được áp dụng trực tiếp lên da, tai, âm đạo hoặc trực tràng. 
  • Thuốc phun mù dùng để xông hít hoặc xịt: Được hít vào qua mũi hoặc miệng để thuốc tiếp xúc với phổi hoặc xịt dưới lưỡi.

Dựa vào trạng thái tập hợp của thuốc và chất đẩy trong bình chứa, thuốc phun mù có thể được phân loại:

  • Thuốc phun mù hai pha, trong đó pha lỏng là dung dịch thuốc tan trong chất đẩy lỏng và pha hơi là chất đẩy. 
  • Thuốc phun mù ba pha, bao gồm hỗn hợp hoặc nhũ tương thuốc và chất đẩy ở dạng khí.

Theo cấu trúc hoá lý của hệ:

Thuốc phun mù dạng dung dịch, thuốc phun mù dạng hỗn dịch, thuốc phun mù dạng nhũ tương, hoặc thuốc phun mù dạng bọt xốp.

Theo loại dụng cụ thiết bị tạo phun mù, thuốc phun mù có thể được chia thành các loại như: 

  • Thuốc phun mù có van định liều, thuốc phun mù có van phun liên tục và thuốc phun mù sử dụng bơm định liều mà không cần sử dụng chất đẩy.
  • Thuốc phun mù sử dụng khí nén hoặc khí hóa lỏng. 
  • Thuốc phun mù có piston tự do để tạo vách ngăn giữa thuốc và chất đẩy, hoặc có túi chất dẻo để tách biệt thuốc và chất đẩy.

Lưu ý: 

Phân biệt giữa thuốc phun mù (aerosol) với các loại phun ra các hạt nhỏ (dưới 50 mcm), thuốc phun xịt (spray) còn được gọi là thuốc phun mù thô đại, phun ra các hạt lớn hơn 100 mcm. 

Có cũng loại thuốc xông hít (inhaler), là thuốc phun mù được sử dụng theo đường hô hấp vào phổi. Thêm vào đó, còn một loại thuốc phun mù khác là bột hoặc nang chứa bột thuốc siêu mịn được sử dụng để xông hít. Loại thuốc này thường sử dụng cơ chế cơ học để kích hoạt việc phá vỡ túi hoặc đâm thủng nang, cho phép bột mịn được hít vào đường hô hấp. Mỗi lần thực hiện hành động cơ chế cơ học, một liều thuốc xác định sẽ được giải phóng.

4 Thành phần cấu tạo của thuốc phun mù

Cấu tạo của thuốc phun mù
Cấu tạo của thuốc phun mù

4.1 Chất đẩy

Chất đẩy trong thuốc phun mù đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân tán thuốc và bao gồm các loại khí nén hoặc khí hoá lỏng. Chúng tạo ra áp suất cao trong bình thuốc phun mù để đẩy thuốc ra khi van được mở.

Khí hoá lỏng trong thuốc phun mù chủ yếu được chia thành hai nhóm: dẫn xuất của fluorocarbon và hydrocarbon. 

Các loại khí nén thường được sử dụng trong thuốc phun mù bao gồm nitrogen, carbon dioxide và nitơ oxyd. Chúng được chọn dựa trên tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

4.1.1 Các khí hoá lỏng dùng làm chất đẩy cho thuốc phun mù

Tiêu chíĐặc điểm
Ưu điểm

Khí hoá lỏng, so với khí nén, mang đến nhiều ưu điểm trong các loại thuốc phun mù đòi hỏi chất lượng cao. 

Bình thuốc phun mù chứa khí hoá lỏng có thể tích nhỏ gọn hơn do khí lỏng chiếm ít không gian. 

Ngoài ra, sự cân bằng giữa hai pha lỏng-hơi trong bình thuốc giúp duy trì áp suất ổn định trong quá trình sử dụng, đảm bảo độ chính xác và độ mịn của các hạt phun. Điều này rất quan trọng để đảm bảo liều lượng chính xác.

Sự ưu việt về thể tích của khí hoá lỏng trở nên rõ rệt khi so sánh: Khi chuyển từ dạng lỏng sang hơi và giãn nở cân bằng với áp suất không khí, fluorocarbon lỏng tăng thể tích lên đến 240 lần, trong khi khí nén chỉ tăng từ 3 đến 10 lần. 

Đặc điểm

Khí hóa lỏng đóng vai trò quan trọng như một tác nhân phân tán trong thuốc phun mù. Nó là thành phần trong tiểu phân thuốc phun ra từ bình chứa. 

Khi khí lỏng hoá hơi thoát ra khỏi tiểu phân, nó làm cho các hạt thuốc tiếp tục bị chia nhỏ hơn và trong một số trường hợp đặc biệt, có thể tạo ra bọt xốp.

Phân loạiChất đẩy là fluorcarbonChất đẩy là hydrocarbon
Đặc điểm

Các chất đẩy thuộc nhóm fluorocarbon thường được gọi tắt là Freon hoặc propellant, kèm theo số ký hiệu để xác định công thức hoá học của chúng. 

VD: chất đẩy 114 (Tetra fluor diclo ethan), chất đẩy 12 (Diclor difluor methan), chất đẩy 11 (Triclor monofluor methan)

Các hydrocarbon có tỷ trọng nhẹ hơn nước và có thể được trộn lẫn với nhau hoặc với các fluorcarbon để tạo thành hỗn hợp chất đẩy với áp suất hơi và trọng lượng phù hợp. Tuy nhiên, do hydrocarbon dễ cháy, để giảm nguy cơ cháy nổ, chúng có thể được kết hợp với các fluorcarbon để làm mất khả năng cháy.
Ưu điểmCác dẫn chất fluorcarbon nói chung tương đối trơ về hoá học, ít độc hại và không dễ cháy. Do có những ưu điểm như đã nêu trên nên chúng được dùng cho các thuốc phun mù để xông hít qua mũi hoặc miệng tạo ra các tiểu phân có độ mịn cao để thuốc dễ hấp thu, phát huy hiệu lực điều trị tốt.

Các hydrocarbon được dùng làm chất đẩy có ưu điểm so với các fluorcarbon là giá thành rẻ và không gây tác hại đến khí quyển.

Các chất này thực tế không độc hại và trơ không tương tác hóa học. Vì không có nguyên tử halogen trong phân tử nên các hydrocarbon không bị thuỷ phân, có thể dùng cho thuốc phun mù có chứa dung dịch nước.

Nhược điểm

Thực tế, các chất fluorocarbon không hoàn toàn vô hại về mặt sinh lý. Có tài liệu cho thấy chúng có thể làm chậm quá trình lành sẹo của các vết thương và gây kích ứng đến mô phổi. Chúng cũng gây phá hủy tầng ozone trong khí quyển nhanh chóng, làm mất khả năng chắn các tia bức xạ vũ trụ và tăng nguy cơ gây ung thư da, cũng như các tác hại khác từ tia bức xạ mặt trời.

Các dẫn xuất fluorocarbon có thể phản ứng thuỷ phân, ví dụ như chất đẩy 11. Khi phản ứng này xảy ra, sản phẩm thuỷ phân gồm HCl có thể gây ăn mòn bình chứa kim loại và gây kích ứng cho da và niêm mạc khi sử dụng thuốc phun mù. Vì vậy, khi công thức yêu cầu sử dụng nước, nên tránh sử dụng chất đẩy 11 và thay vào đó sử dụng chất đẩy 12 hoặc hỗn hợp chất đẩy 12 và 114.

Tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ: Hydrocarbon là các hợp chất dễ cháy, do đó có nguy cơ cháy nổ và gây hỏa hoạn nếu không được sử dụng cẩn thận. 

Tác động sức khỏe: Một số hydrocarbon có thể gây kích ứng và tổn thương cho hệ hô hấp, da và mắt. 

Các chất điển hình

Chất đẩy 114 (Diclor tetrafluor ethan) 

Chất đẩy 152 (Diclor tetrafluor ethan)

Chất đẩy 22 (Monoclor difluor methan)

Propan, butan và Isobutan.

Isobutan được dùng riêng hoặc kết hợp với propan

4.1.2 Các khí nén dùng làm chất đẩy

Tiêu chíNội dung
Đặc điểmTùy thuộc vào bản chất của công thức thuốc và thiết kế của van, thuốc có thể được phân tán ra khỏi bình phun mù dưới dạng bọt xốp, thuốc mỡ, bột nhão hoặc dạng khác.
Ưu điểm

Các khí nén còn có ưu điểm là trơ về mặt hoá học không phản ứng tương tác với chất thuốc trong hệ. 

Khí nitrogen và CO2 còn có vai trò đẩy

loại không khí trong hệ bình thuốc phun mù, trong một số trường hợp các khí trơ này góp phần làm tăng độ ổn định của thuốc.

Nhược điểm

Khi sử dụng áp lực trong bình sẽ yếu dần, không ổn định. Khí nén đòi hỏi dung tích bình chứa lớn hơn khí hoá lỏng. Áp suất ban đầu của khí nén trong bình thuốc phun mù thường vào khoảng 7,12atm chiếm một thể tích khoảng 15 - 25% dung tích bình chứa.

Các chất điển hìnhKhí nitrogen, dinitro oxyd, carbon dioxyd

4.2 Bình chứa

Yêu cầu: Bình chứa thuốc phun mù được làm bằng các vật liệu có khả năng chịu áp suất cao( 12,5 -13,5 atm ở 55°c ). Thường bằng kim loại (nhôm, thép không gỉ,...) hoặc thủy tinh.

Loại vật liệuĐặc điểm

Nhôm

Có thể áp dụng một lớp phủ mỏng bằng vecni hoặc chất dẻo lên bề mặt thép. 

Độ dày của lớp phủ này thường trong khoảng từ 0,25 đến 0,4 mm. 

Quá trình sản xuất bằng cách đúc liền khối mang lại ưu điểm là khả năng chịu áp suất cao, bởi vì không có mối hàn nào tồn tại có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước hay ethanol.

Thép không gỉ

Có độ chịu áp suất cao nhưng giá thành đắt,thường dùng cho loai thuốc phun mù dùng để xông hít có dung tích nhỏ không cần phải bịt kín bể mặt.

Thường được làm đáy và vai bình riêng sau đó hàn gắn với thân bình có thể bị ăn mòn khi có mặt của nước, ethanol

Thủy tinh

Trơ về hoá học, không bị ăn mòn hoá học hoặc điện hoá như bình kim loại nhưng dễ vỡ và phải làm dày nặng hơn.

Bình thuỷ tinh luôn được tráng bọc một lớp chất dẻo để bảo vệ tránh vỡ, khi vỡ không văng bắn mảnh thuỷ tinh gây nguy hiểm.

4.3 Van

Cấu tạo của van dùng trong thuốc phun mù
Cấu tạo của van dùng trong thuốc phun mù
Vai trò
Các van được sử dụng để đảm bảo bình chứa thuốc được bịt kín và điều phối phân phối thuốc phun ra từ bình đến nơi điều trị thông qua áp suất cao trong bình.
Yêu cầu

Van dùng cho thuốc phun mù đòi hỏi phải có yêu cầu chất lượng cao.

Kim loại và chất dẻo làm van phải đáp ứng các yêu cầu dược dụng quy định, không gây tương kỵ với chế phẩm thuốc. 

Van được lựa chọn tuỳ thuộc vào các yếu tố: Khí đẩy, chế phẩm thuốc và cách sử dụng.

Phân loại
Van phun liên tục

Van phun liên tục hoạt động bằng cách mở van khi bấm nút, cho phép thuốc được phun ra một cách liên tục, và chỉ dừng lại khi người sử dụng buông tay và nút bấm trở về vị trí ban đầu đóng van.

Van được cấu thành từ các bộ phận sau:

  1. Nắp van hoặc vành chắn: Gắn vào miệng bình, thường được làm bằng nhôm hoặc Sắt mạ thiếc và được phủ màng epoxy hoặc vinyl để tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ han.
  2. Cuống van: Làm bằng chất dẻo như nylon hoặc kim loại mềm như đồng hoặc thép không gỉ.
  3. Vòng đệm: Làm từ Cao Su Buna N hoặc isopren để tạo sự kín khít.
  4. Thân van (hay ống van): Được làm bằng chất dẻo nylon, có lỗ hở tại điểm tiếp xúc với ống nhúng (kích thước lỗ từ 0,3 đến 2,03 mm). Thân van có thể có hoặc không có ống bật hơi, trong đó ống bật hơi giúp hơi chất đẩy được phun ra cùng với chất lỏng thuốc, giúp tạo ra các hạt phân tán nhỏ hơn và tránh tắc nghẽn trong van do các hạt rắn không tan trong hỗn hợp thuốc. Điều này cho phép thuốc được phun ra khi bình được đặt ở tư thế đầu xuống dưới.
  5. Lò xo làm bằng thép không gỉ giữ cho vòng chặn được cố định và ép chặt, đảm bảo rằng van vẫn được đóng chặt khi nút bấm được nhả ra. Thuốc chỉ có thể đi qua lỗ hở khe phun khi van mở.
  6. Ống nhúng được làm bằng polyethylen hoặc polypropylen
Van định liều

Van định liều được thiết kế để phun ra một liều lượng xác định của thuốc khi nút bấm được nhấn. Nguyên tắc hoạt động của van này dựa trên việc có một khoảng trống trong van và kích thước của khoảng trống này quyết định lượng thuốc được phun ra.

Van định liều thường được sử dụng cho các loại thuốc có hiệu lực mạnh, đặc biệt là trong việc xông hít, nơi mà liều lượng thuốc cần được điều chỉnh chính xác. Thông thường, van định liều phun một lượng thuốc đơn lẻ, khoảng từ 50 đến 150 mg ± 10% đối với thuốc dạng lỏng.

Có hai loại van định liều cơ bản: loại dùng trong tư thế thẳng đứng (thuốc phun mù dạng dung dịch) và loại quay đầu ngược xuống (thuốc phun mù chứa hỗn dịch hoặc nhũ tương). 

Về cơ bản có các chi tiết như van phun liên tục nhưng do có phần khoang định liều nên cuống van được cấu tạo 2 đoạn, cần thêm 2 vòng đệm bịt kín đầu ra và đầu vào của thuốc cho khoang định liều. Ở tư thế nút bấm hoạt động, vòng đệm đầu ra trên cuống van cho phép thuốc đã chứa sẵn trong khoang phân tán ra khỏi bình qua cuống van và miệng phun, sau đó khi không bấm nút vòng đệm đầu vào khoang được mởi ra để bổ sung thuốc vào khoang. Như vậy

khoang định liều luôn luôn được nạp đầy thuốc và sẵn sàng cung cấp ra một liều lượng thuốc xác định khi bấm nút mở van lần tiếp theo.

4.4 Đầu phun

Trong thiết kế của thuốc phun mù, nút bấm đồng thời hoạt động như đầu phun, và miệng phun có nhiệm vụ nhanh chóng phun thuốc ra khỏi bình chứa, đến nơi cần điều trị. Đầu phun được gắn chặt với hệ van, vì vậy khi nút bấm được nhấn, van sẽ mở ra và nhanh chóng đóng lại khi không còn nhấn nút, nhờ sự co lại của lò xo nhỏ trong van.

Các loại đầu phunĐặc điểm
Đầu phun mù

Đầu phun mù được thiết kế để tạo ra các hạt phân tương đối nhỏ bằng cách đẩy hơi qua các lỗ hở. Đầu phun có thể có từ 1 đến 3 lỗ mở, với đường kính từ 0,4 đến 1 mm. Khi sử dụng nút bấm loại này để phun thuốc mù, chất đẩy được sử dụng thường có điểm sôi thấp và tỷ lệ thành phần cao, như chất đẩy 12 hoặc propan.

Phương pháp kết hợp sự bay hơi của chất đẩy với kích thước lỗ thoát và các khe dẫn trung gian cho phép phun mù với các hạt phân tán có kích thước nhỏ trong phạm vi mong muốn. Các khe khúc khuỷu khác nhau trong nút bấm có thể tạo ra hiệu ứng "đập võ cơ học", làm xoáy luồng hơi và làm cho các hạt phân tán nhỏ hơn. Đồng thời, điều này cũng giới hạn sự bay hơi của chất đẩy.

Đầu phun tạo bọt xốpCó lỗ thoát khá rộng, với đường kính từ 1,78 đến 3,81mm, và có thể còn rộng hơn. Các lỗ thoát cho thuốc được đưa vào một khoang khá rộng và sau đó được đẩy ra ngoài thông qua một miệng phun.
Đầu phun tạo các thuốc thể mềmLoại đầu phun này dùng phân tán thuốc ra có thể chất mềm như thuốc mỡ, bột nhão, cấu tạo tương tự loại đầu phun tạo bọt xốp.
Các đầu phun đặc biệtCác đầu phun đặc biệt được thiết kế cho nhiều loại thuốc phun mù với mục đích sử dụng riêng, đáp ứng các yêu cầu cụ thể để đưa thuốc đến các vị trí điều trị như miệng, yết hầu, mũi, mắt, âm đạo... Các đầu phun này có thiết kế hình dạng và cấu trúc đặc biệt, nhằm đảm bảo thuốc được chuyển đến nơi cần thiết một cách hiệu quả.

5 Thiết kế công thức thuốc phun mù 

Thiết kế công thức cho thuốc phun mù bao gồm hai yếu tố cơ bản
Thiết kế công thức cho thuốc phun mù bao gồm hai yếu tố cơ bản

Thiết kế công thức cho thuốc phun mù bao gồm hai yếu tố cơ bản:

  1. Xây dựng công thức thuốc: 
  2. Lựa chọn các thành phần khác như chất đẩy, bình chứa, van và đầu phun

Tổng quan, thiết kế công thức thuốc phun mù đòi hỏi sự kết hợp hợp lý giữa xây dựng công thức thuốc và lựa chọn các thành phần kỹ thuật khác như chất đẩy, bình chứa, van và nút bấm để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình phun mù.

5.1 Xây dựng công thức thuốc

Quá trình này bao gồm việc xác định các thành phần chính và tỷ lệ pha trộn phù hợp để đạt được hiệu quả điều trị mong muốn. Công thức thuốc phun mù thường bao gồm các chất hoạt động, chất phụ gia, dung môi và các thành phần khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại thuốc cụ thể.

Công thức thuốc bao gồm dược chất hoặc hỗn hợp các dược chất cùng với các tá dược và dung môi cần thiết như chất diện hoạt hay chất chống oxy hóa. Trước hết, cần lựa chọn loại hệ phân tán của thuốc, bao gồm dung dịch, hỗn dịch hoặc nhũ tương. Lựa chọn hệ phân tán phụ thuộc vào tính chất dược lý, tính chất vạt lý và hóa học của dược chất, cũng như đường dùng và nơi điều trị.

Sau đó, có những vấn đề liên quan đến các dạng bào chế thông thường cần được quan tâm, bao gồm độ tan, kích thước hạt phân tán và hệ số cân bằng Dầu - Nước (hệ số HLB)...

Bên cạnh đó, trong thực tế, việc xây dựng công thức thuốc liên quan chặt chẽ đến việc lựa chọn chất đẩy, vì chất đẩy thường tham gia vào thành phần cấu trúc của hệ thuốc trong hầu hết các thuốc phun mù. 

Nội dung xây dựng công thức được xem xét cụ thể cho từng loại hệ phân tán thuốc như sau: 

Đặc điểmCông thức thuốc phun mù là dung dichCông thức thuốc phun mù hệ hỗn dịch Công thức thuốc phun mù hệ nhũ tương
Cấu tạo hệ

Dung môi: phải hòa tan dược chất và chất đẩy. Ngoài ra còn làm chậm sự hoá hơi của chất đẩy để áp suất trong bình không bị giảm nhanh trong quá trình sử dụng, đảm bảo điều kiện phân tán mịn các tiểu phân khi phun thuốc và độ chính xác phân liều.

Ethanol hay được sử dụng làm dung môi cho thuốc phun mù, ngoài ra còn dùng PEG, propyl glycol, ethyl acetat, 

Các chất đẩy là chất không phân cực nên rất ít có dung môi thích hợp. 

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch chứa các dược chất không tan trong chất đẩy hoặc trong hỗn hợp dung môi chất đẩy. Các dược chất được phân tán lơ lửng trong chất đẩy và dung môi. 

Khi thuốc được phun ra khỏi bình, chất đẩy bay hơi nhanh dược chất được tách thành các tiểu phân mịn nhỏ. 

Một số yếu tố quan trọng đối với thuốc phun mù hệ hỗn dịch cần được xem xét bao gồm:

  • Hàm ẩm của các thành phần thuốc.
  • Kích thước tiểu phân: từ 1 - 5 mcm, không nên lớn hơn 10 mcm.
  • Độ tan của dược chất.
  • Tỷ trọng của dược chất và chất đẩy
  • Các chất diện hoạt và gây phân tán: đảm bảo không độc và không
  • Kích ứng đường hô hấp

Thuốc phun mù hệ nhũ tương bao gồm các dược chất, các chất dẫn thuộc pha dầu không thân nước và nước, các chất diện hoạt và chất đẩy.

Chất đẩy chiếm từ 7% - 10% phối hợp với 93% - 90% thuốc nhũ tương.

Nếu chất đẩy nằm trong pha nội, thuốc phun mù sẽ tạo thành bọt xốp điển hình. 

Nếu chất đẩy nằm trong pha ngoại của nhũ tương, thuốc được phân tán ra khỏi bình ở dạng phun mù thông thường.

Công thức cụ thểCông thức cho thuốc phun mù xông hít

Hoạt chất: tan được trong hệ

Dung môi: Ethanol, các glycol, nước

Chất chống oxy hoá: Acid ascorbic

Chất làm thơm: Tinh dầu thơm

Chất đẩy (hoặc hỗn hợp chất đẩy): Chất đẩy 12; 12 /11; 12/114; 12/11/114; 152/142.

Hoạt chất: Được nghiền siêu mịn.

Tác nhân gây phân tán

hoặc diện hoạt: Sorbitan trioelat, lecithin và dẫn chất oleyl alcol, ethanol

Chất đẩy: Chất đẩy 12, 12/114, 12/11, 12/114/11.

-
Công thức cho thuốc phun mù dùng tại chỗ

Hoạt chất: Tan được trong hệ

Dung môi: Ethanol và isopropanol, các glycol

Isopropyl ester

Các chất điện hoạt

Chất chống oxy hóa: Acid ascorbic

Chất bảo quản: Methyl và propyl paraben

Chất đẩy và hỗn hợp chất đẩy: isobutan, Propan/butan, Propan/isobutan, Chất đẩy 12, Dimethyl ether, chất đẩy 152/142

22/142.

Hoạt chất: Qua rây 40 - 50 mcm

Chất gây phân tán: Isopropyl myristat; dầu khoáng; các ester sorbitan; glycol và các dẫn chất.

Chất đẩy: 12/11, 12/114,

Hydrocarbon, 142,152,22, Dimethyl ether.

Hoạt chất: Được hòa tan trong acid béo, dầu thực vật trong glycol.

Chất nhũ hóa: Xà phòng hoá của acid béo (triethanolamin stearat), este polyoxy ethylen sorbitan.

Sáp nhũ hoá.

Các chất diện hoạt.

Các chất phụ trợ khác: Chất làm trơn, chất bảo quản, chất làm thơm.

Chất đẩy: chất đẩy 12/114 (chỉ dùng khi được cho phép), Hydrocarbon, chất đẩy 22/152, 22/142, 152/142, dimethyl ether.

Ứng dụngÁp dụng cho thuốc phun mù các chế phẩm gây mê tại chỗ, tạo màng bảo vệ da, chống viêm, thuốc phun mù dùng cho miệng mũi.Hệ hỗn dịch thường áp dụng cho các chế phẩm chống hen chứa các steroid, kháng sinh ...Loại thuốc phun mù tạo bọt xốp có thể ăn được chứa các chất chữa ho cung cấp calci, vitamin, kháng acid và một số chế phẩm tương tự khác rất thích hợp với trẻ em, với người già khó nuốt các dạng thuốc khác.

5.2 Lựa chọn chất đẩy, bình chứa, van, đầu phun

Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phun mù. 

  • Chất đẩy được chọn dựa trên các yếu tố như tính chất vật lý và hóa học, khả năng bay hơi, tương thích với thuốc và an toàn sử dụng. 
  • Bình chứa phải đáp ứng yêu cầu về dung tích, chất liệu và tính kín. 
  • Van và đầu phun được lựa chọn để điều khiển quá trình phun, đảm bảo phun thuốc một cách chính xác và dễ dàng sử dụng.

Trước đây, fluorcarbon được coi là chất đẩy lý tưởng trong thuốc phun mù. Tuy nhiên, do tác động phá hủy tầng ozone nên các hệ bơm cơ học và máy nén khí tạo áp suất cao, khí nén như N2, CO2 và các  hydrocarbon đã được đề xuất thay thế cho các chất đẩy thuộc nhóm fuorcarbon.

Việc chọn chất đẩy và hỗn hợp của chúng được căn cứ vào các nguyên tắc đã được đề cập ở các phần trước, để đảm bảo tỉ trọng, áp suất hơi và hạn chế khả năng cháy nổ. Tùy thuộc vào yêu cầu của từng chế phẩm, cần lựa chọn vật liệu, cấu trúc và kích thước lỗ van phù hợp. Nút bấm nắp phun cũng cần được lựa chọn dựa trên đường dùng và nơi sử dụng thuốc, với kích cỡ và hình dáng thích hợp.

Bình chứa được làm từ thủy tinh an toàn có thể chịu áp suất trong bình thuốc nhỏ hơn 2,7 atm và lượng chất đẩy nhỏ hơn 15%. Trong trường hợp áp suất cao hơn 3,24 atm, bình cần được phủ 2 lớp chất dẻo. Bình thép được mạ thiếc là một lựa chọn phổ biến cho thuốc phun mù, đặc biệt an toàn với hệ thuốc chứa ethanol.

6 Thuốc phun mù bào chế như thế nào? Nguyên tắc sản xuất thuốc phun mù

Kỹ thuật sản xuất thuốc phun mù chủ yếu bao gồm hai giai đoạn: điều chế thuốc và nạp chất đẩy vào bình thuốc (đồng thời đóng kín bình).

Quy trình điều chế thuốc phun mù sẽ được thực hiện theo quy trình riêng, tùy thuộc vào hệ phân tán của thuốc (dung dịch, hỗn dịch hay nhũ tương).

===> Xem thêm Quy trình sản xuất dung dịch thuốc: Kỹ thuật bào chế dung dịch thuốc

Giai đoạn nạp chất đẩy có thể được thực hiện bằng hai phương pháp chính: đóng áp suất và đóng lạnh, với các nguyên tắc cơ bản như sau:

1. Phương pháp đóng áp suất:

  • Nạp thuốc vào bình chứa mà chưa gắn van (dạng lỏng, mềm hoặc bột).
  • Gắn van và vòng đệm vào miệng bình để đóng kín hoàn toàn.
  • Nạp khí đẩy qua van vào bình dưới áp suất cao (ngược chiều với hướng vận hành bình thông thường của van).
  • Cuối cùng, đầu phun được đặt vào bình.

Trước khi nạp chất đẩy, không khí trong bình được loại bỏ bằng cách sử dụng khí nén hoặc một số giọt khí hoá lỏng được thêm vào trước khi gắn van. Khi khí hoá lỏng bốc hơi, không khí trong bình sẽ bị đẩy ra ngoài.

Cụ thể, trong quy mô nhỏ như trong phòng thí nghiệm, để đóng áp suất ta có thể sử dụng một bơm buret có thể đo được thể tích nhỏ của khí lỏng thông qua áp suất khí nén. Chất đẩy được nén vào bình thông qua lỗ van đặt ở đỉnh hoặc đáy của buret. Không khí trong bình được đẩy qua van ở phía trên. Khi đạt được sự cân bằng áp suất giữa bình chứa và bình khí nén, quá trình chảy chất đẩy vào bình sẽ ngừng. Sử dụng khí nén nitrogen, được cung cấp vào bình, để đẩy không khí ra thông qua van phía trên. Sau đó, sử dụng áp suất cao để đưa chất đẩy qua ống xylanh (buret định liều) thông qua van phía dưới và đưa vào bình.

2. Phương pháp đóng lạnh:

Quá trình này được thực hiện ở nhiệt độ thấp, trong đó khí hóa lỏng được nạp vào bình.

Sau đó, van được đặt và đóng kín trước khi nhiệt độ trở lại bình thường.

Tùy thuộc vào quy mô sản xuất, có thể sử dụng các thiết bị và máy móc phù hợp, cho dù đó là trong phòng thí nghiệm với quy mô nhỏ hay trong công nghiệp với quy mô lớn.

Sơ đồ dây chuyền sản xuất thuốc phun mù
Sơ đồ dây chuyền sản xuất thuốc phun mù

7 Kiểm tra chất lượng thuốc phun mù

7.1 Kiểm nghiệm nguyên phụ liệu

Loại nguyên phụ liệuYêu cầu kiểm nghiệm
Chất đẩy

Các chỉ tiêu chất lượng cần được kiểm nghiệm như định tính ((bằng sắc ký khí), định lượng tỉ lệ chất đẩy, áp suất hơi tỉ trong

độ tinh khiết (bao gồm hàm ẩm, halogen, cắn không bay hơi...).

Van, nút bấm, ống nhúngCó quy cách riêng cho từng loại cần kiểm tra về các đặc tính vật lý, hoá học, kiêm tra độ bền chịu áp suất của van. Đối với van định liều có chuyên luận riêng.
Bình chứa

Có tiêu chuẩn quy cách riêng về kích thước và trọng lượng.

Cần kiêm tra khuyết tật trên thành bình và ở nơi hàn nối (thân bình với vai, đáy).

7.2 Kiểm tra trong quá trình sản xuất

Trong quá trình sản xuất, cần tiến hành kiểm tra các nội dung sau đối với từng công đoạn:

  1. Trọng lượng thuốc và chất đẩy: Kiểm tra trọng lượng của thuốc và chất đẩy để đảm bảo đúng tỷ lệ và lượng chất được sử dụng.
  2. Độ kín của bình và van: Kiểm tra tính kín của bình thuốc và van bằng cách nhúng chúng trong nước có kiểm soát nhiệt độ. Việc này giúp xác định xem có sự rò rỉ nào xảy ra hay không để đảm bảo bình và van hoạt động hiệu quả.
  3. Sự lắp đặt của ống nhúng và cuống van: Kiểm tra việc lắp đặt chính xác của ống nhúng và cuống van bằng cách thử phun để xác định vị trí lắp đặt của từng bộ phận. Điều này đảm bảo rằng các bộ phận được lắp đặt đúng vị trí và hoạt động một cách chính xác.

7.3 Kiểm nghiệm thành phẩm thuốc phun mù

Kiểm nghiệm thành phẩm của thuốc phun mù là quá trình đảm bảo chất lượng của sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. 

Các tiêu chuẩn áp dụng cho thuốc khí dung hoàn chỉnh bao gồm kiểm tra các yếu tố sau: cỡ hạt và phân bố cỡ hạt khi phun thuốc, áp suất khí nén, khả năng phân liều của van và tốc độ phun.

Đặc tính sinh học: Các phép thử sinh học, độc tính, hoạt lực điều trị 

Đối với đặc tính an toàn, các yếu tố được kiểm tra bao gồm điểm bắt lửa của thuốc khi phun, khả năng chịu áp lực của bình và độ kín của bao bì. Trong trường hợp dung môi sử dụng trong khí dung chứa ethanol, cần thiết lập tiêu chuẩn và phương pháp để định lượng hàm lượng ethanol trong thuốc.

Các yêu cầu chung đối với thuốc thành phẩm bao gồm đạt các tiêu chuẩn về nồng độ, hàm lượng hoạt chất và các yếu tố khác. Đồng thời, ghi nhãn của sản phẩm cần tuân thủ quy định hiện hành và cung cấp thông tin về các chất khí đẩy và chất phụ có trong thuốc. Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, và thông tin ghi trên nhãn chính xác và đầy đủ.
 

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Bộ môn Bào chế - Trường Đại học Dược Hà Nội (Năm 2004). Chương 6: Thuốc phun mù, Trang 5 - 39, Giáo trình Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Tập II, Nhà xuất bản Y học

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    0/ 5 0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
      vui lòng chờ tin đang tải lên

      Vui lòng đợi xử lý......

      0 SẢN PHẨM
      ĐANG MUA
      hotline
      1900 888 633