1. Trang chủ
  2. Ung Bướu
  3. Phân loại thuốc điều trị ung thư vú theo phác đồ của Bộ Y tế và ESMO

Phân loại thuốc điều trị ung thư vú theo phác đồ của Bộ Y tế và ESMO

Phân loại thuốc điều trị ung thư vú theo phác đồ của Bộ Y tế và ESMO

Trungtamthuoc.com - ung thư vú là môt trong những bệnh ung thư gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ, việc điều trị thường kết hợp nhiều phương pháp, trong đó có thuốc điều trị ung thư vú. Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu về phân loại các nhóm thuốc thường dùng và phác đồ điều trị ung thư vú trong bài viết dưới đây.

1 Các phương pháp điều trị cho ung thư vú là gì?

Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư vú nào sẽ phụ thuộc và kích thước, số lượng khối u, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Bác sĩ sẽ lựa chọn và kết hợp các phương pháp phù hợp nhất cho bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

Các phương pháp điều trị ung thư vú
Các phương pháp điều trị ung thư vú 

Phẫu thuật: các biện pháp phẫu thuật trong điều trị ung thư vú như phẫu thuật bảo tồn tuyến vú nhằm loại bỏ khối u và phần mô xung quanh và cố gắng giữ lại nhiều tuyến vú càng tốt. Phẫu thuật cắt bỏ vú, khi đó toàn bộ tuyến vú bị loại bỏ hoàn toàn. Bên cạnh đó, người bệnh có thể phải loại bỏ hạch bạch huyết nếu có sự lây lan của ung thư.

 Xạ trị: là phương pháp sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư, biện pháp này thường chỉ định sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát. Một số đối tượng không thể phẫu thuật cũng sẽ chỉ định xạ trị.

Hoá trị: hoá trị là sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phân chia của nó. Biện pháp này được chỉ định hầu hết ở các bệnh ung thư vú bộ ba âm tính, thể HER2 dương tính và thể lòng ống B. Bệnh nhân có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc hoá trị bổ trợ sau phẫu thuật để tiêu diệt hết phần còn lại.

Liệu pháp nội tiết: liệu pháp này nhằm mục đích giảm tác động của estrogen trong ung thư vú phụ thuộc hormone. Một số phương pháp chính như sử dụng thuốc ức chế thụ thể estrogen, thuốc ức chế aromatase, cắt bỏ buồng trứng. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 5 đến 10 năm, tùy thuộc vào nguy cơ tái phát và đáp ứng của bệnh nhân.

Liệu pháp nhắm trúng đích: Nhắm vào các protein hoặc gene đặc hiệu liên quan đến sự phát triển ung thư và ức chế chúng. Một số liệu pháp sử dụng như thuốc kháng HER2 gồm Trastuzumab, Pertuzumab hoặc thuốc kháng CDK4/6, thuốc ức chế poly ADP-ribose polymerase.

Liệu pháp miễn dịch: sử dụng phương pháp kích thích hệ miễn dịch cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư, một số thuốc như Atezolizumab được dùng trong các trường hợp ung thư vú có PD-L1 dương tính.

2 Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư vú

Liệu pháp nội tiết sử dụng các phương pháp nhằm ngăn chặn tác động của hormone lên sự phát triển của khối u. Dưới đây là các nhóm thuốc thường gặp:

Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư vú
Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư vú

2.1 Tamoxifen 

Tamoxifen là chất kháng estrogen để gắn vào thụ thể này trên tế bào ung thư vú, từ đó làm gián đoạn các tín hiệu kích thích và chậm sự phát triển tế bào ung thư. Tamoxifen có thể sử dụng cho cả phụ nữ tiền mãn kinh và hậu mãn kinh. Tác dụng phụ thường gặp như bốc hoả, tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

Biệt dược thường gặp: Nolvadex-D 20mg

2.2 Thuốc ức chế Aromatase

Các thuốc phổ biến dùng trong nhóm này như Anastrozole, Letrozole, Exemestane, với cơ chế ức chế enzyme aromatase, enzyme chuyển đổi androgen thành estrogen ở mô mỡ. Từ đó làm nồng độ estrogen trong cơ thể giảm mạnh, điều này đặc biệt mang lại lợi ích cho phụ nữ hậu mãn kinh. Tác dụng phụ thường gặp như loãng xương, đau khớp, mệt mỏi.

2.3 Fulvestrant

Đây là chất phá hủy thụ thể estrogen, có khả năng gắn vào thụ thể estrogen và làm thụ thể này bị biến dạng, sau đó bị tiêu hủy, làm giảm số lượng thụ thể estrogen có sẵn trên bề mặt tế bào ung thư. Hiệu quả trong việc điều trị các khối u phụ thuộc estrogen, kể cả khi đã kháng với Tamoxifen. Tác dụng phụ thường gặp như đau cơ, buồn nôn, phản ứng tại chỗ tiêm.

Biệt dược thường gặp: Faslodex

3 Thuốc hoá trị điều trị ung thư vú giai đoạn 2

Dưới đây là một số nhóm thuốc hoá trị dùng phổ biến:

3.1 Nhóm Anthracycline

Các thuốc nhóm này dùng trong điều trị ung thư vú chủ yếu gồm Doxorubicin, Epirubicin. Cơ chế của thuốc là ức chế enzyme topoisomerase II, làm gián đoạn quá trình sửa chữa DNA của tế bào ung thư, tạo ra các gốc tự do gây tổn thương DNA màng tế bào. Thuốc đem lại hiệu quả nhanh trong tiêu diệt ung thư vú tốc độ tăng sinh nhanh, và gây ra các tác dụng phụ như suy tim, giảm bạch cầu, buồn nôn.

3.2 Nhóm Taxane

Các thuốc nhóm này dùng trong điều trị ung thư vú chủ yếu gồm Paclitaxel, Docetaxel. Thuốc tác động gắn vào các vi ống, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Thuốc được dùng khi các biện pháp hoá trị khác đã thất bại, tế bào ung thư lan rộng. Các tác dụng phụ như rụng tóc, giảm miễn dịch và dị ứng.

Thuốc hoá trị điều trị ung thư vú
Thuốc hoá trị điều trị ung thư vú

3.3 Nhóm kháng chuyển hoá

Các thuốc tiêu biểu như 5-Fluorouracil (5-FU), Capecitabine, Methotrexate, có khả năng kháng chuyển hoá, ngăn tổng hợp DNA và RNA. Mang lại tác dụng tốt trong giai đoạn phân chia nhanh của tế bào ung thư. Các tác dụng phụ bao gồm viêm niêm mạc, giảm bạch cầu, tiêu chảy. 

3.4 Nhóm Platinum

Các thuốc thường dùng như Cisplatin, Carboplatin, chúng có thể gây tổn thương DNA bằng cách tạo liên kết chéo trong phân tử DNA, làm ngừng chu kỳ tế bào và gây chết tế bào. Các tác dụng phụ thường gặp như độc thận, buồn nôn, giảm miễn dịch.

4 Thuốc điều trị ung thư vú trúng đích

Trong một số trường hợp, điều trị ung thư vú cần dùng kết hợp thêm các thuốc điều trị nhắm đích, nhóm này thiết kế tác động vào phân tử hoặc cơ chế liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Dưới đây là một số thuốc được sử dụng phổ biến:

Thuốc điều trị ung thư vú trúng đích
Thuốc điều trị ung thư vú trúng đích

4.1 Nhóm kháng HER2

Các thuốc nhóm kháng HER2 sẽ tác dụng vào HER2 là một thụ thể tăng trưởng có mặt trên bề mặt tế bào ung thư vú, các thuốc thường gặp như:

  • Trastuzumab: Gắn kết đặc hiệu vào thụ thể HER2 trên bề mặt tế bào, ngăn chặn tín hiệu tăng sinh các tế bào ung thư HER2 dương tính. 
  • Pertuzumab: Gắn vào một vùng khác của HER2 so với trastuzumab, ngăn chặn sự dimer hóa giữa HER2 và các thụ thể HER khác (HER1, HER3), thuốc thường phối hợp với Trastuzumab để tăng hiệu quả điều trị.
  • Tucatinib, Lapatinib, Neratinib: Ức chế hoạt động kinase của HER2 trong tế bào, ngăn chặn tín hiệu nội bào kích thích tăng trưởng, sử dụng trong trường hợp ung thư vú di căn.

4.2 Nhóm ức chế CDK4/6

CDK4/6 là enzyme tham gia chu kỳ tế bào, cần thiết cho sự phân chia và phát triển tế bào ung thư, nên ức chế enzyme này mang lại hiệu quả ngăn chặn tế bào ung thư tiến triển. Các thuốc thường gặp là Palbociclib, Ribociclib, Abemaciclib và thường kết hợp với liệu pháp nội tiết để điều trị ung thư vú hormone dương tính, HER2 âm tính.

4.3 Nhóm ức chế PARP

Các thuốc như Olaparib, Talazoparib có thể ức chế hoạt động của PARP, làm tăng tích tụ tổn thương DNA, dẫn đến chết tế bào ung thư. Thuốc hiệu quả trong ung thư vú có đột biến BRCA1/2 hoặc thiếu hụt sửa chữa DNA.

4.4 Bevacizumab

Thuộc nhóm kháng VEGF, là yếu tố kích thích tạo mạch máu để nuôi dưỡng khối u. Từ đó thuốc này ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới, làm chậm sự phát triển của khối u. 

Biệt dược thường gặp: Avastin, Mvasi

5 Liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư vú

Liệu pháp miễn dịch giúp hệ miễn dịch tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch hiện được sử dụng chủ yếu cho ung thư vú thể âm tính ba (TNBC) và ung thư vú HER2 dương tính. Dưới đây là các thuốc được sử dụng trong điều trị:

Liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư vú
Liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư vú

5.1 Atezolizumab, Pembrolizumab

Các thuốc này chống lại điểm kiểm soát miễn dịch như PD-1/PD-L1. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch ngăn chặn các protein này, giúp tế bào T nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hiệu quả trong thể ung thư vú 3 âm tính, kết hợp với các liệu pháp trong điều trị.

Biệt dược thường gặp: Tecentriq, Keytruda

6 Phác đồ điều trị ung thư vú nội khoa Bộ Y tế

Tùy theo từng giai đoạn của bệnh và đặc điểm cá nhân của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Các phác đồ điều trị có thể thay đổi hoặc kết hợp với nhau, dưới đây là các phác đồ nội khoa cơ bản đang được sử dụng:

6.1 Điều trị nội tiết

  • Phụ nữ chưa mãn kinh và đang trong thời kỹ mãn kinh được chỉ định Tamoxifen x 5 năm
  • Phụ nữ đã mãn kinh được chỉ định thuốc ức chế aromatase (aromatase inhibitor- AI) x 5 năm

6.2 Hóa trị và điều trị đích bổ trợ

Mỗi bệnh nhân sẽ được chỉ định các phác đồ phù hợp khác nhau, một số phác đồ tham khảo:

Phác đồ AC (doxorubicin/cyclophosphamide) chu kỳ 3 tuần.
Doxorubicin 60mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
Cyclophosphamide 600mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
Phác đồ TC (docetaxel/cyclophosphamide): Chu kỳ 21 ngày x 4 chu kỳ
Doxetaxel 75mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
Cyclophosphamide 600mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
Phác đồ FAC (5FU/doxorubicin/cyclophosphamide): Chu kỳ 21 ngày x 6 chu kỳ
Fluorouracil 500 mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1, 4 hoặc ngày 1, 8
Doxorubicin 50 mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
Cyclophosphamide 500 mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
FEC (5FU/epirubicin/cyclophosphamide)
Fluorouracil 600mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
Epirubicin 90mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1
Cyclophosphamide 600mg/m2truyền tĩnh mạch ngày 1

7 Hướng dẫn tổng quát điều trị ung thư vú ESMO

Hiệp hội ung thư Châu Âu (ESMO) có hướng dẫn tổng quát về phương pháp điều trị trong ung thư vú trong các giai đoạn sớm và giai đoạn di căn.

7.1 Giai đoạn sớm

Các chỉ định phối hợp hoặc sử dụng riêng lẻ các phương pháp trong điều trị sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố để bác sĩ đưa ra chỉ định chính xác nhất. Dưới đây là sơ đồ tổng quan chung về các lựa chọn được khuyến nghị cho trường hợp bệnh phát hiện trong giai đoạn sớm:

Hướng dẫn điều trị ung thư vú ESMO giai đoạn sớm
Hướng dẫn điều trị ung thư vú ESMO giai đoạn sớm

7.2 Giai đoạn tiến triển

Với những bệnh nhân giai đoạn tiến triển sẽ có những chỉ định phối hợp nhiều phương pháp do bác sĩ quy định với từng đối tượng cụ thể. Dưới đây là sơ đồ tổng quan chung khuyến cáo cho từng phân nhóm bệnh:

Hướng dẫn điều trị ung thư vú ESMO giai đoạn tiến triển
Hướng dẫn điều trị ung thư vú ESMO giai đoạn tiến triển

8 Thuốc điều trị u vú lành tính

U vú lành tính là tình trạng có khối u tại tuyến vú nhưng thường không cần điều trị nếu không gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, nếu u gây đau, khó chịu, hoặc có nguy cơ phát triển thành ác tính, bác sĩ có thể đề xuất một số phương pháp điều trị, bao gồm:

  • Điều trị bằng thuốc: có thể dùng thuốc giảm đau và viêm như Paracetamol, thuốc nội tiết tố được kê đơn bởi bác sĩ như Tamoxifen, thuốc tránh thai liều thấp.
  • Phẫu thuật: trong trường hợp u xơ và nang lớn thì có thể bác sĩ sẽ đề xuất phẫu thuật cắt bỏ.
  • Điều chỉnh lối sống: hạn chế sử dụng chất kích thích, hạn chế thực phẩm nhiều giàu chất béo, có thể tăng cường bổ sung Dầu Cá Omega 3, hoặc Vitamin E giúp giảm đau đầu vú.

9 Giá thuốc, chi phí điều trị ung thư vú

Chi phí thuốc điều trị ung thư vú khá cao, một đơn thuốc điều trị ung thư vú có thể lên đến gần 100 triệu đồng nếu dùng các thuốc biệt dược gốc. Hiện nay, có các loại thuốc sinh học tương tự với giá rẻ hơn 4-5 lần so với thuốc gốc nhưng hiệu quả gần như tương đương.

Chi phí điều trị phẫu thuật ung thư vú dao động từ 40 triệu đến 80 triệu đồng, bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần chi phí điều trị ung thư vú, tùy thuộc vào loại thuốc và phương pháp điều trị.

10 Điều trị ung thư vú ở đâu tốt nhất?

Một số địa điểm uy tín có thể tham khảo điều trị ung thư vú:

  • Bệnh viện K (Hà Nội) là một trong những cơ sở y tế hàng đầu tại Việt Nam trong việc điều trị ung thư, bao gồm ung thư vú.
  • Bệnh viện Ung bướu TP.HCM cơ sở y tế nổi tiếng điều trị ung thư, bao gồm cả ung thư vú.

Ngoài ra một số Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, bệnh viện Chợ Rẫy cũng có chuyên khoa ung bướu có thể điều trị ung thư vú.

11 Kết luận

Việc lựa chọn loại thuốc điều trị ung thư vú và phác đồ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, kích thước khối u. Mỗi bệnh nhân sẽ được bác sĩ chỉ định với từng phác đồ phù hợp khác nhau. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc thông tin hữu ích về các nhóm thuốc và phác đồ điều trị ung thư vú.

12 Tài liệu tham khảo 

  1. Bộ Y tế. (ngày 17 tháng 7 năm 2024) Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư vú. Bộ Y tế. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.
  2. Chuyên gia ESMO, Tài liệu hướng dẫn người bệnh của ESMO. ESMO. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.
  3. Chuyên gia American Cancer Society, Targeted Drug Therapy for Breast Cancer. American Cancer Society. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    0/ 5 0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
      vui lòng chờ tin đang tải lên

      Vui lòng đợi xử lý......

      0 SẢN PHẨM
      ĐANG MUA
      hotline
      1900 888 633