[Bạn có biết] Nguyên nhân gây mụn mủ và cách điều trị hiệu quả
Lookingbill and Marks’ PRINCIPLES OF DERMATOLOGY
Bs. Trương Tấn Minh Vũ
Mụn mủ là những nốt sưng đỏ trên da, có đầu màu vàng hoặc trắng, bên trong chứa đầy dịch mủ gồm dầu nhờn, tế bào da chết và vi khuẩn gây mất thẩm mỹ cho gương mặt. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc thông tin về mụn mủ.
1 Tóm tắt
Mụn mủ là tập hợp các bạch cầu trung tính nằm ở bề mặt, thường là trong nang lông (ví dụ: mụn trứng cá và viêm nang lông) hoặc ngay bên dưới lớp sừng (ví dụ: bệnh chốc và bệnh nấm candida). Mặc dù mụn mủ đại diện cho đặc điểm lâm sàng thống nhất của những rối loạn này, chúng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu nổi bật, đôi khi thậm chí không xuất hiện. Ví dụ, ở một số bệnh nhân bị mụn trứng cá, chỉ thấy comedone hoặc sẩn. Trong bệnh chốc, thường chỉ thấy lớp mài vì mụn mủ đã bị vỡ và khô lại. Mủ thường chỉ ra sự nhiễm trùng. Đối với mụn mủ (và lớp mài) trên da, nhiễm trùng là một cân nhắc chẩn đoán thích hợp, nhưng, như có thể thấy từ Bảng 12.1, không phải tất cả các bệnh da mụn mủ đều do vi sinh vật gây ra. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ nhiễm trùng, các xét nghiệm đơn giản có thể được thực hiện để xác nhận chẩn đoán.
Các bệnh mụn mủ phổ biến nhất được liệt kê trong Bảng 12.1. Các nguyên nhân ít phổ biến khác của mụn mủ được đề cập ngắn gọn ở cuối chương.
2 Mụn (ACNE)
Những điểm chính
1. Mụn trứng cá là bệnh da liễu phổ biến nhất có tác động tiêu cực đến tâm lý xã hội
2. Comedone là dấu hiệu của bệnh
3. Điều trị các nguyên nhân đa yếu tố gây mụn trứng cá: androgen, bít tắc nang lông và Propionibacterium acnes
3 Định nghĩa
Acne vulgaris (mụn trứng cá thông thường) là một rối loạn ảnh hưởng đến các đơn vị nang lông tuyến bã trên da (Hình 12.1). Nguyên nhân là đa yếu tố. Các tổn thương lâm sàng bao gồm từ comedone không viêm đến sẩn, mụn mủ và nốt viêm.
4 Tỷ lệ mắc
Mụn trứng cá là bệnh da phổ biến nhất được khám bởi bác sĩ da liễu. Nó bắt đầu ở độ tuổi trẻ đáng ngạc nhiên; comedone có thể được thấy khi khám ở 50% bé trai từ 9 đến 11 tuổi. Mụn trứng cá là một tình trạng tàn phá về thể chất và tâm lý và phải được điều trị tích cực. Tỷ lệ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh gia tăng trong những năm thiếu niên và đầu tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến khoảng 85% thanh niên trong độ tuổi từ 12 đến 24. Trái ngược với niềm tin phổ biến, mụn trứng cá không chỉ giới hạn ở thanh thiếu niên. Nó có thể tiếp tục trong những năm tuổi ba mươi và bốn mươi của cuộc đời, đặc biệt là ở phụ nữ; ở một số bệnh nhân, nó không bắt đầu cho đến khi đó.
Tỷ lệ (%) | Nguyên nhân | Biểu hiện của tổn thương | Phân bố | Chẩn đoán phân biệt | Xét nghiệm | |
Mụn | 13 | Đa yếu tố | Mụn mủ, sẩn, cục và comedon | Mặt và thân trên | Viêm nang lông Trứng cá đỏ | Không |
Nhiễm nấm candida | 0,3 | Nhiễm nấm (C.albicans) | Mụn mủ vệ tinh xung quanh ban đỏ màu “đỏ như thịt bò” | Khu vực ẩm ướt, đặc biệt ở bẹn | Nấm da đầu Viêm kẽ Miliaria Viêm nang lông Viêm da tiếp xúc | Soi tươi KOH |
Viêm nang lông | 1.1 | Nhiễm khuẩn (S. aureus) | Mụn mủ rải rác, có lông ở trung tâm | Mông và đùi, vùng có râu, da đầu | Mụn Nhiễm nấm Dày sừng nang lông Viêm nang lông giả | Nhuộm Gram Nuôi cấy |
Chốc | 0,6 | Nhiễm khuẩn (S. aureus) | Lớp mài (thường có màu Mật Ong) nổi bật da đầu | Mọi nơi, phổ biến nhất trên mặt | Ecthyma Herpes simplex | Nhuộm Gram Nuôi cấy |
Trứng cá đỏ | 1.3 | Không rõ | Sẩn và mụn mủ trên nền ban đỏ và giãn mao mạch | Phần giữa mặt | Mụn | Không |
5 Tiền sử
Bệnh nhân thường tự đưa ra chẩn đoán và cố gắng điều trị bằng thuốc không kê đơn. Tiền sử rậm lông, tóc mỏng khu trú ở đỉnh đầu, hoặc kinh nguyệt không đều ở phụ nữ bị mụn trứng cá nên cân nhắc khả năng thừa androgen. Phụ nữ trưởng thành thường phàn nàn về mụn trứng cá dọc theo đường viền hàm và trở nên trầm trọng hơn vào khoảng thời gian chu kỳ kinh của họ (Hình 12.2). Với dân tộc có làn da sẫm màu, mụn trứng cá có thể dẫn đến các dấu hiệu tăng sắc tố sau viêm, có thể mất nhiều tháng để cải thiện. Corticosteroid bôi tại chỗ hoặc toàn thân cũng có thể gây phát ban dạng mụn trứng cá.
6 Dấu hiệu lâm sàng
Các tổn thương không viêm trong mụn trứng cá được gọi là comedone và có hai loại: (1) comedone mở hoặc “mụn đầu đen”, biểu hiện dưới dạng lỗ chân lông giãn ra chứa đầy chất sừng màu đen (không phải bụi bẩn); và (2) comedone đóng hay còn gọi là “mụn đầu trắng”, là một sẩn nhỏ, có màu da, hình vòm thường khó nhìn thấy (Hình 12.3). Các tổn thương mụn viêm có thể được dễ dàng nhận biết bởi bệnh nhân và bác sĩ. Chúng xuất hiện dưới dạng sẩn, mụn mủ hoặc cục, tùy thuộc vào mức độ của phản ứng viêm (Hình 12.4). Mụn trứng cá được tìm thấy ở những vùng có nhiều tuyến bã nhờn, thường là mặt và thân trên. Thân dưới ít bị ảnh hưởng hơn và các không có ở vùng chi xa
Tổn thương không viêm:
1. Comedone mở
2. Comedone đóng
Tổn thương viêm:
1. Sẩn
2. Mụn mủ
3. Cục
7 Chẩn đoán phân biệt
Chẩn đoán mụn trứng cá hiếm khi khó khăn, đặc biệt là ở thanh thiếu niên. Đôi khi, mụn trứng cá có thể bị nhầm lẫn với mụn cóc phẳng, là những sẩn nhỏ, có màu da, đỉnh phẳng thường nằm trên mặt. Khi quan sát kỹ, mụn cóc phẳng có cạnh góc sắc nét và bề mặt có kết cấu mịn, trong khi comedone đóng có bề mặt nhẵn, hình vòm (Hình 12.5).
Mụn do steroid gây ra do sử dụng corticosteroid và được phân biệt với mụn trứng cá thông thường bởi sự khởi phát đột ngột (thường trong vòng 2 tuần sau khi bắt đầu điều trị bằng corticosteroid tại chỗ mạnh hoặc toàn thân liều cao) và biểu hiện (sẩn và mụn mủ đồng nhất, 2 đến 3 mm, đỏ, cứng) (Hình 12.6). Mụn do steroid bởi các chất bôi tại chỗ thường xảy ra nhất trên mặt. Với corticosteroid toàn thân, phát ban nổi bật nhất ở thân trên.
Chẩn đoán phân biệt mụn trứng cá
● Mụn cóc phẳng
● Mụn do steroid
● Viêm nang lông
● Trứng cá đỏ
● U xơ mạch
● Dày sừng nang lông
8 Xét nghiệm và sinh thiết
Chẩn đoán hầu như luôn được thực hiện trên lâm sàng. Đôi khi, nuôi cấy vi khuẩn được chỉ định để loại trừ nhiễm trùng. Sinh thiết không được chỉ định nhưng sẽ cho thấy một khối tuyến bã nhờn bị bít tắc cùng với tình trạng viêm (Hình 12.7).
.
Mụn trứng cá mủ thông thường có thể bị nhầm lẫn với viêm nang lông do vi khuẩn hoặc trứng cá đỏ. Trong viêm nang lông do vi khuẩn, có thể nhìn thấy lông ở một số mụn mủ và cấy vi khuẩn dương tính, thường là đối với Staphylococcus aureus hoặc ít gặp hơn là vi khuẩn Gram âm. Rosacea được phân biệt với mụn trứng cá thông thường bởi sự hiện diện của nền hồng ban và giãn mao mạch, và không có comedone. Rosacea cũng thường xảy ra muộn hơn trong cuộc đời.
Mụn trứng cá dạng sẩn đôi khi bị nhầm lẫn với u xơ mạch và dày sừng nang lông.
U xơ mạch (angiofibromas), một biểu hiện trên da của bệnh xơ cứng củ, thường được chẩn đoán nhầm thành mụn trứng cá. Trên lâm sàng, các tổn thương xuất hiện dưới dạng sẩn cứng, màu hồng, tập trung chủ yếu ở trung tâm của khuôn mặt, dai dẳng và tất nhiên là kháng lại liệu pháp điều trị mụn trứng cá. Dày sừng nang lông (keratosis pilaris), khi ảnh hưởng ở má trên khuôn mặt, được phân biệt với mụn trứng cá bởi các sẩn nhỏ, thô ráp, đồng nhất trên nền da “đỏ” (ví dụ: mạch máu trên da nổi rõ) và không có comedone. Dày sừng nang lông là một tình trạng mãn tính và tương đối không đáp ứng với các phương pháp điều trị mụn trứng cá.
9 Điều trị
Bốn nhóm thuốc được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá: thuốc bôi, kháng sinh toàn thân, retinoid toàn thân và thuốc nội tiết. Các loại mụn trứng cá gợi ý lựa chọn điều trị. Đối với phần lớn bệnh nhân, không cần dùng retinoids toàn thân và liệu pháp nội tiết.
Các thuốc bôi
Các thuốc bôi có hiệu quả nhất đối với các tổn thương nông. Với comedone, phương pháp điều trị chính vẫn là retinoid tại chỗ: Tretinoin (kem Retin A Micro), Adapalene (kem Differin) và tazarotene (Tazorac). Benzoyl peroxide có hoạt tính ly giải comedone nhẹ và cũng có tác dụng kháng khuẩn. Kháng sinh tại chỗ (erythromycin, Clindamycin) nên được sử dụng kết hợp với benzoyl peroxide tại chỗ để ngăn ngừa vi khuẩn kháng thuốc.
Các tác giả thường bắt đầu điều trị bằng retinoid tại chỗ trước khi đi ngủ và rửa benzoyl peroxide (có sẵn trên thị trường) vào buổi sáng. Bệnh nhân nên bôi các loại thuốc này lên toàn bộ vùng bị ảnh hưởng (ví dụ: toàn bộ khuôn mặt) thay vì chỉ bôi lên từng tổn thương riêng lẻ. Ngoài ra, bệnh nhân phải được thông báo rằng retinoids và các chế phẩm benzoyl peroxide có thể gây kích ứng da, thường tệ nhất trong 1 đến 2 tuần đầu sử dụng và giảm dần sau đó. Một phần do kích ứng, bệnh nhân có thể nhận thấy rằng tình trạng có vẻ tệ hơn là tốt hơn sau vài tuần đầu sử dụng.
9.1 Điều trị mụn trứng cá
9.1.1 Ban đầu
Comedone
● Retinoids tại chỗ (kem tretinoin 0,05% vào buổi tối)
Sẩn và mụn mủ
● Thuốc bôi: retinoid vào buổi tối và benzoyl peroxide (riêng lẻ hoặc kết hợp với clindamycin bôi tại chỗ) vào buổi sáng
● Toàn thân: tetracycline (bổ sung nếu thuốc bôi không hiệu quả)
Cục
● Kết hợp điều trị tại chỗ và toàn thân như phác đồ cho sẩn và mụn mủ
9.1.2 Thay thế
Comedone
● Adapalene tại chỗ (dành cho da nhạy cảm)
● Tazarotene tại chỗ (dành cho comedone kháng trị)
Sẩn và mụn mủ
● Isotretinoin đường uống nếu nặng và điều trị ban đầu thất bại
Cục
● Isotretinoin đường uống
Điều trị nội tiết cho phụ nữ
● Thuốc tránh thai đường uống
● Spironolactone
9.2 Kháng sinh toàn thân
Kháng sinh toàn thân được chỉ định ở những bệnh nhân có sẩn hoặc mụn mủ viêm, đặc biệt nếu có ảnh hưởng ở thân mình. Doxycycline (50–100 mg hai lần mỗi ngày) là loại kháng sinh đường uống được kê đơn phổ biến nhất vì tính hiệu quả và tương đối an toàn. Tetracycline (500 mg hai lần mỗi ngày) ít được kê đơn hơn. Các tác giả cố gắng hạn chế sử dụng kháng sinh toàn thân không quá ba tháng; nếu không cải thiện, sau đó xem xét giới thiệu đến bác sĩ da liễu. Để thúc đẩy sự tuân thủ, các tác giả khuyến cáo sử dụng tetracycline cùng với thức ăn và ngay cả các sản phẩm từ sữa, bất chấp các khuyến cáo trên tờ hướng dẫn sử dụng. Minocycline (100 mg hai lần mỗi ngày) được sử dụng chủ yếu ở những người không thể dung nạp các tetracycline khác
9.3 Retinoid toàn thân
Retinoid isotretinoin dạng uống được bán trên thị trường vào tháng 09 /1982 để sử dụng trong điều trị bệnh nhân bị mụn trứng cá nặng (Hình 12.8).
Chất giống Vitamin A mạnh này làm giảm quá trình sừng hóa nang lông, sản xuất bã nhờn và số lượng vi khuẩn trong nang lông. Tác dụng phụ là thường gặp. Hầu như tất cả các bệnh nhân đều bị nứt nẻ môi và da khô, và các biến chứng ngoài da cũng xảy ra; ví dụ, tăng nồng độ men gan và lipid huyết tương. Quan trọng nhất, retinoids toàn thân gây quái thai. Bệnh nhân nữ không được mang thai khi dùng isotretinoin là bắt buộc. Cần có các mẫu chấp thuận đặc biệt, các biện pháp ngừa thai nghiêm ngặt và thử thai hàng tháng đối với phụ nữ dùng isotretinoin. Cần có mẫu chấp thuận thừa nhận nguy cơ trầm cảm và tự tử khi dùng isotretinoin cho cả nam và nữ. Ngoài ra còn có một mối liên hệ gây tranh cãi của isotretinoin với bệnh viêm ruột. Do những hạn chế này, thuốc được khuyên cáo chủ yếu để điều trị cho một số bệnh nhân chọn lọc bị mụn trứng cá sẩn/mụn mủ nặng, kháng trị liệu hoặc mụn bọc có khả năng để lại sẹo (Hình 12.9). Thuốc chỉ nên được kê đơn bởi các bác sĩ quen thuộc với việc sử dụng thuốc và tham gia vào chương trình quản lý rủi ro quốc gia (www.ipledgeprogram.com)
Isotretinoin gây quái thai.
9.4 Liệu pháp nội tiết
Loại điều trị này có thể giúp những phụ nữ bị mụn trứng cá không đáp ứng với điều trị ban đầu nêu trên và bùng phát theo chu kỳ kinh nguyệt. Thuốc tránh thai có đặc tính androgen thấp giúp cải thiện mụn trứng cá ở nhiều bệnh nhân. Một số sản phẩm có sẵn, bao gồm Ortho Tri-Cyclen và Estrostep, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ chấp thuận trong trị mụn như một mục đích sử dụng.
Antiandrogens cũng đã được sử dụng để điều trị mụn trứng cá kháng trị ở phụ nữ. Cyproterone axetat có sẵn ở Châu u, trong khi Spironolactone được sử dụng ở Hoa Kỳ. Một lần nữa, các thành phần này chỉ nên được kê đơn bởi các bác sĩ nhận thức đầy đủ về các tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng.
9.5 Giáo dục bệnh nhân
Khía cạnh quan trọng nhất của một quá trình điều trị mụn trứng cá thành công là sự tuân thủ của bệnh nhân. Các hướng dẫn nên được đưa ra cả bằng lời nói vào thời điểm bệnh nhân đến khám lần đầu và bằng văn bản trên một tờ giấy mang về nhà để củng cố những gì đã nói. Bệnh nhân có thể tuân thủ tốt nhất nếu thuốc chỉ được sử dụng hai lần mỗi ngày, vì vậy lịch trình dùng thuốc có thể gắn vào thói quen hàng ngày đã được thiết lập như đánh răng. Vào thời điểm thăm khám ban đầu, các câu trả lời cũng có thể được đưa ra cho một số câu hỏi phổ biến (thường không được hỏi) mà bệnh nhân bị mụn trứng cá hoặc cha mẹ của họ thường gặp như sau:
1. Chế độ ăn uống. Một số bằng chứng chỉ ra rằng chế độ ăn “phương Tây” có thể có tác động xấu đến mụn trứng cá, nhưng các loại thực phẩm cụ thể không liên quan. Đối với hầu hết bệnh nhân, một chế độ ăn uống hợp lý là tất cả những gì được đề xuất.
2. Vệ sinh. Mụn trứng cá không phải là do vệ sinh kém. Nói chung, các chất làm sạch mụn trứng cá cũng không được khuyên cáo vì chúng gây kích ứng không cần thiết, kết hợp với kích ứng từ các chất tiêu nhân mụn được khuyến nghị. Hướng dẫn bệnh nhân rửa mặt bằng tay, không dùng khăn mặt.
3. Mỹ phẩm. Nếu mỹ phẩm được sử dụng, chúng nên là loại gốc nước và sử dụng một cách tiết kiệm. Hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm đều không gây nhân mụn.
4. Nặn. Ở nhiều bệnh nhân bị mụn trứng cá, phần lớn tổn thương da là do họ tự gây ra. Mặc dù việc nặn mụn mủ mới thường rất hấp dẫn, nhưng không nên thực hiện việc này vì nó có thể gây tổn thương mô nhiều hơn, đôi khi dẫn đến tăng sắc tố sau viêm và sẹo.
10 Diễn tiến và biến chứng
Với điều trị, tiên lượng cho mụn trứng cá là tốt, nếu không nói là xuất sắc. Bệnh nhân nên hiểu rằng hầu hết các phương pháp điều trị giúp kiểm soát bệnh hơn là chữa khỏi bệnh và sự cải thiện không xảy ra sau một đêm. Phương pháp điều trị triệt để tiềm năng duy nhất, ngoài thời gian, đối với mụn trứng cá là isotretinoin. Nếu sự cải thiện không được ghi nhận sau 2 tháng, có thể chỉ định liệu pháp điều trị chuyên sâu hơn, bao gồm tăng nồng độ của thuốc bôi, tăng liều lượng kháng sinh đường uống hoặc thay đổi liệu pháp kháng sinh. Sự cải thiện bệnh tiếp tục được mong đợi với việc tiếp tục điều trị. Nhiều bệnh nhân có thể ngừng kháng sinh toàn thân sau 3 đến 6 tháng, nhưng hầu hết cần điều trị duy trì kéo dài (thường kéo dài hàng năm) với các thuốc bôi. Tuy nhiên, tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn đang trở nên thường xuyên hơn, do đó giới hạn sự hữu dụng của liệu pháp kháng sinh kéo dài đối với mụn trứng cá. Nếu mụn trứng cá không đáp ứng với thuốc kháng sinh toàn thân và các liệu pháp điều trị tại chỗ, thì nên chuyển đến bác sĩ da liễu. Isotretinoin tạo ra sự thuyên giảm kéo dài, nếu không muốn nói là “chữa khỏi” ở nhiều bệnh nhân.
Mụn tự thuyên giảm theo thời gian, ở mức độ rất khác nhau. Đối với từng bệnh nhân, không có cách nào để dự đoán trước khi nào họ sẽ hết mụn. Mục tiêu của điều trị là giữ cho tình trạng được kiểm soát miễn là nó còn hoạt động
Biến chứng chính của mụn trứng cá là sự ảnh hưởng tâm lý xã hội của nó, có thể tàn phá đối với một số bệnh nhân. Bệnh nhân bị mụn bọc nặng thậm chí có thể bị xã hội kì thị. Có một sự trớ trêu về thời điểm, mụn trứng cá xuất hiện vào thời điểm của cuộc đời khi ngoại hình cá nhân là mối quan tâm hàng đầu và sự nhận thức về bản thân đang ở đỉnh cao. Bất kể mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá, đối với những bệnh nhân tìm kiếm sự giúp đỡ (ngay cả những người bị nhẹ), căn bệnh này rất quan trọng và đáng được quan tâm nghiêm túc. Bệnh nhân không ấn tượng với những lời khuyên nhẹ nhàng tầm thường hóa căn bệnh của họ và trấn an họ rằng cuối cùng họ sẽ “khỏi bệnh”.
Ngoài vấn đề thẩm mỹ của các tổn thương mụn đang hoạt động, các vết sẹo còn phức tạp hơn và duy trì hình ảnh xấu về bản thân ở một số bệnh nhân rất lâu sau khi mụn đã thuyên giảm. Sẹo khó điều trị. Phương pháp mài mòn da, “tái tạo bề mặt da” bằng laser, lột da bằng hóa chất và phẫu thuật đều đã được áp dụng với những kết quả khác nhau. Bởi vì sẹo dễ ngăn ngừa hơn là điều trị, điều trị mụn trứng cá cần được quan tâm sớm và tích cực.
11 Cơ chế bệnh sinh
Nhiều yếu tố có ảnh hưởng đến cơ chế bệnh sinh của mụn trứng cá. Ba yếu tố quan trọng nhất là:
Các yếu tố ảnh hưởng vào quá trình sinh bệnh mụn trứng cá:
1. Androgen
2. Bít tắc nang lông
3. Propionibacterium acne
1. Hormon androgen. Dưới sự kích thích của androgen, các tuyến bã nhờn mở rộng và tăng sản xuất bã nhờn. Trước tuổi dậy thì, nội tiết tố androgen được tiết ra bởi tuyến thượng thận. Ở tuổi dậy thì, việc thêm vào các androgen của tuyến sinh dục sẽ kích thích tuyến bã nhờn hơn nữa.
2. Bít tắc nang lông. Để mụn trứng cá xuất hiện, cần có sự tắc nghẽn đầu ra của ống nang lông. Tất cả các tổn thương mụn đều bắt đầu bằng một vi comedone. Sự tắc nghẽn này xảy ra do sự tích tụ của các tế bào sừng hóa kết dính trong ống nang lông, tạo thành một vật cản. Nguyên nhân gây tắc nang lông chưa được biết, nhưng cũng có thể do ảnh hưởng của nội tiết tố androgen.
3. Vi khuẩn. Gần chỗ tắc lỗ nang lông, bã nhờn và các mảnh vụn chất sừng tích tụ. Điều này cung cấp một môi trường hấp dẫn cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt là Propionibacterium acnes. Những vi khuẩn này tạo ra các enzyme Lipase thủy phân chất béo của bã nhờn, dẫn đến việc giải phóng các axit béo tự do, được cho là nguyên nhân gây viêm. P. acnes đóng vai trò khác trong cơ chế bệnh sinh của mụn trứng cá (ví dụ: những vi khuẩn này là yếu tố hóa ứng động đối với bạch cầu trung tính). Bất kể cơ chế nào, lợi ích điều trị của kháng sinh ủng hộ quan điểm cho rằng vi khuẩn đóng vai trò gây bệnh trong mụn trứng cá.
12 Tài liệu tham khảo
1. Dịch: Bs. Trương Tấn Minh Vũ, Lookingbill and Marks’ PRINCIPLES OF DERMATOLOGY, tải bản PDF tại đây