Hướng tới một phương pháp điều trị HIV
Trungtamthuoc.com - Một phương pháp điều trị HIV sẽ loại bỏ nhu cầu điều trị bằng ARV, giải quyết được vấn đề tài chính và cải thiện được đáng kể tình trạng sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần của bệnh nhân. Hai cách tiếp cận khác nhau đang được thực hiện để phát triển một phương pháp chữa bệnh - kiểm soát sau điều trị và diệt trừ virus.
1 Vài nét về HIV
Năm 1981, HIV bùng phát mạnh mẽ và trở thành một căn bệnh nhiễm trùng gây tử vong xảy ra gần như khắp toàn cầu. Từ những ngày đầu, trên thế giới có khoảng 80 triệu ca nhiễm, và ngày nay có tới 37 triệu người sống chung với virus HIV. Những nỗ lực nghiên cứu chuyên sâu đã dẫn đến sự phát triển của liệu pháp kháng vi-rút HIV (ART) cứu sống hàng trăm triệu người. ART có thể giảm vi-rút xuống mức độ không thể phát hiện được (dưới 20 bản sao vi-rút trên mỗi ml máu), khi đó làm ngừng sự tiến triển của bệnh và rất khó lây nhiễm cho người khác.[1]
Hình ảnh trên kính hiển vi điện tử quét (SEM) cho thấy sự xuất hiện của nhiều virion gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1) nảy chồi từ một tế bào lympho nuôi cấy. Nhiều vết sưng tròn trên bề mặt tế bào đại diện cho các vị trí lắp ráp và nảy chồi của virion. CDC / C. Goldsmith, P. Feorino, E. L. Palmer, W. R. McManus.
HIV tiếp tục gây tiêu tốn một nguồn chi phí đáng kể không chỉ cho cá nhân, mà còn trở thành gánh nặng cho các công ty bảo hiểm hoặc chính phủ để chi trả thuốc men và theo dõi tiến triển của bệnh. Đồng thời, căn bệnh thế kỷ này ảnh hưởng đến thể chất của bệnh nhân khi phải chịu đựng các tác dụng phụ của thuốc điều trị, gây suy giảm miễn dịch, và để lại tâm lý không thoải mái, bị kì thị, trầm cảm và lo lắng.
Một phương pháp điều trị HIV sẽ loại bỏ nhu cầu điều trị bằng ARV, giải quyết được vấn đề tài chính và cải thiện được đáng kể tình trạng sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần của bệnh nhân. Hai cách tiếp cận khác nhau đang được thực hiện để phát triển một phương pháp chữa bệnh - kiểm soát sau điều trị và diệt trừ virus.
2 Kiểm soát sau điều trị
Trong 10 năm qua, các báo cáo ở Pháp, Anh và Mỹ đã chỉ ra rằng: một số lượng nhỏ bệnh nhân duy trì được mức kiểm soát virus sau khi ngừng điều trị ARV. Phần lớn trong số này là những người khởi đầu điều trị ARV trong vòng 3 tháng, đã điều trị ARV trong vài năm và sau đó ngừng điều trị chống lại lời khuyên từ các chuyên gia y tế hoặc những người tham gia các thử nghiệm lâm sàng được theo dõi chặt chẽ. Các cơ chế kiểm soát sau điều trị chưa được biết rõ nhưng dường như đã xuất hiện sự kết hợp của các chức năng miễn dịch.
Khi làm các xét nghiệm nhạy trong phòng thí nghiệm, virus vẫn có thể được phát hiện, do đó rõ ràng virus không bị tiêu diệt. Cho rằng một ít người trong số những người này đã duy trì được sự kiểm soát virus trong vòng 10 năm hoặc lâu hơn, cỏ vẻ như các cơ chế miễn dịch phổ biến không có khả năng bị nhiễm trùng. Mặc dù khoảng 100 phương pháp can thiệp kiểm soát sau điều trị đã được thử nghiệm, nhưng hiện tại không có sự can thiệp nào có thể mang lại sự kiểm soát sau điều trị một cách đáng tin cậy. Do đó những cá nhân hiếm gặp này là những đối tượng được kiểm tra theo dõi cẩn thận và kỹ lưỡng.
3 Diệt virut
Cho đến nay chỉ có một trường hợp được biết đến về việc loại bỏ được virus với tên gọi bệnh nhân Berlin. Người đàn ông người Mỹ này, hiện được biết đến là Timothy Ray Brown, đang sống ở Berlin. Ông đã bị căn bệnh HIV nhưng đã được điều trị tốt bởi ARV, cho đến khi ông được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính và được yêu cầu ghép tế bào gốc. Bác sĩ đã tìm kiếm một người hiến tặng có đột biến gen CCR5delta32, được tìm thấy ở khoảng 1% người Bắc Âu. Tiến hành ghép tủy từ người hiến tặng cho Brown. Kết quả cho hay: Đột biến làm cho các tế bào chống lại HIV, cùng với xạ trị và hóa trị liệu mà ông Brown đã loại bỏ được HIV. Hơn 10 năm sau thủ thuật, ông vẫn không bị bệnh bạch cầu và HIV.[2]
Nguy cơ mắc bệnh và tử vong là đáng kể, cùng với sự hiếm có của những người hiến tặng có đột biến gen CCR5delta32, có nghĩa là phương pháp này không thể áp dụng rộng rãi. Liệu pháp gen đã cố gắng bắt chước phương pháp chữa trị này và mang lại kết quả kiểm soát sau điều trị tốt nhất. Các nghiên cứu trên động vật thí nghiệm, sử dụng kết hợp các phương pháp dựa trên miễn dịch, như kháng thể và vắc-xin, phương pháp này đã loại bỏ được nhiễm trùng ở động vật. Nhưng vẫn còn câu hỏi về sự so sánh kết quả ở động vật thí nghiệm với thử nghiệm lâm sàng ở người.
4 Kiểm tra một phương pháp chữa bệnh
Kiểm tra xem liệu can thiệp có dẫn đến kiểm soát sau điều trị hoặc diệt virus hay không là một trong những vấn đề thách thức nhất của nghiên cứu chữa khỏi HIV. Cách duy nhất để xác định kết quả một cách rõ ràng nhất chính là ngừng điều trị bằng ART. Nếu virus xuất hiện trở lại, việc diệt virus đã không xảy ra, không đạt kiểm soát sau điều trị. Nhưng chờ đợi để xem liệu rằng việc kết hợp các phản ứng miễn dịch để kiểm soát virus có mang lại hiệu quả hay không rất căng thẳng và cân não cho cả bác sĩ lâm sàng lẫn người tham gia thử nghiệm.
Các nhà nghiên cứu chờ đợi một khoảng thời gian khá dài, có thể lên đến vài tháng. Trong thời gian này, các tế bào TCD4 của hệ thống miễn dịch có thể bị suy giảm đáng kể và có thể truyền virus cho người khác.
Các bác sĩ lâm sàng và những người tham gia nên đợi bao lâu trước khi xác định can thiệp không có hiệu quả và phải khởi động lại ART? Nếu ART được khởi động lại quá sớm, chúng ta có thể bỏ lỡ một kết quả tích cực. Nhưng nếu phải chờ đợi quá lâu, người tham gia thử nghiệm có thể gặp tác hại đáng kể. Đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có câu trả lời dứt khoát cho những câu hỏi quan trọng này.
5 Loại thuốc nào tốt hơn?
Các nhà nghiên cứu tin rằng sẽ dễ dàng đạt được sự kiểm soát sau điều trị hơn so với diệt virus, và 100 trường hợp trước đây, so với trường hợp đơn lẻ sau này, đã chứng minh điều này. Do đó, phần lớn nỗ lực trong nghiên cứu chữa khỏi HIV tập trung vào sự hiểu biết và mang lại sự kiểm soát sau điều trị.
Nhưng những người nhiễm HIV hầu như đều thích một kịch bản diệt virus. Mặc dù kết quả sẽ làm giảm gánh nặng của việc tuân thủ điều trị ARV hàng ngày, nhưng chỉ có loại trừ sẽ loại bỏ tình trạng viêm miễn dịch đang diễn ra dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các sự kiện nghiêm trọng khác. Và quan trọng, chỉ có diệt trừ mới xóa bỏ được sự kỳ thị khi sống chung với HIV.
Ở một số khu vực trên thế giới, nhiễm HIV là mang bản án tử hình, không còn là do hậu quả của việc lây nhiễm mà còn là do thái độ và phản ứng của xã hội. Họ bị đánh đập, bỏ tù và thậm chí là bị giết chỉ vì bị nhiễm HIV. Mặc dù kiểm soát sau điều trị là một mục tiêu tạm thời đáng khen ngợi, chúng ta vẫn hi vọng về một phương pháp chữa trị diệt trừ được virutHIV. Chúng ta không thể loại bỏ HIV khỏi thế giới cho đến khi chúng ta có thể loại bỏ nó khỏi tất cả những người sống với virut HIV
6 Về Tiến sĩ Rowena Johnston
Tiến sĩ Rowena Johnston là phó chủ tịch và giám đốc nghiên cứu tại amfAR, cô chịu trách nhiệm giám sát chương trình nghiên cứu tiên phong Foundation Foundation. Trách nhiệm của cô bao gồm xác định các ưu tiên nghiên cứu của Foundation, đánh giá và phân tích hướng chương trình, đồng thời đóng vai trò là người liên lạc giữa cộng đồng khoa học và các cộng đồng khác.
Năm 2010, Tiến sĩ Johnston là người đã thành lập Hiệp hội Nghiên cứu amfAR về Diệt trừ HIV (ARCHE). Cô chỉ đạo trọng tâm nghiên cứu của Hiệp hội và đảm bảo sự hợp tác giữa những người được cấp ARCHE. Cô cũng giám sát các sáng kiến nghiên cứu chữa bệnh khác của amfAR, cũng như chương trình Foundation Foundation để hỗ trợ các nhà nghiên cứu trẻ.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: Chuyên gia của CDC (Ngày đăng: ngày 1 tháng 10 năm 2021). New HIV Diagnoses and People with Diagnosed HIV in the US and Dependent Areas by Area of Residence, 2019*, CDC. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2021.
- ^ Tác giả: Jon Cohen (Ngày đăng: ngày 25 tháng 9 năm 2014). How did the 'Berlin patient' rid himself of HIV?, Science. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2021.