Hội chứng HELLP: Cẩm nang những điều cần biết từ A-Z
Trungtamthuoc.com - Hội chứng HELLP là hội chứng thiếu máu tan huyết, men gan cao và giảm tiểu cầu ở phụ nữ mang thai. Hội chứng này thường xảy ra trong giai đoạn cuối thai kỳ. Đây là một biến chứng sản khoa có thể đe dọa đến tính mạng sản phụ, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe của mẹ và thai nhi.
1 Hội chứng HELLP là gì?
Hội chứng HELLP (viết tắt của cụm từ Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Plateltes count) được mô tả lần đầu vào năm 1982, một biến chứng sản khoa có thể đe dọa đến tính mạng sản phụ. Đây là rối loạn liên quan đến gan và máu, có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
Hemolysis: Tan máu.
Elevated Liver enzymes: Men gan cao.
Low Plateltes count: Số lượng tiểu cầu thấp.
HELLP chính biểu hiện 3 tình trạng nêu trên ở phụ nữ mang thai, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ vô cùng nguy hiểm, nguy cơ tử vong cao.[1]
2 Dịch tễ
Theo số liệu thống kê trên thế giới, tỷ lệ mắc bệnh là 2 - 12%, trong đó tỷ lệ tử vong của mẹ rất cao, lên đến 35%. Ở Việt Nam hiện chưa có số liệu chính xác về hội chứng này.
Do có nguy cơ tử vong cho mẹ và thai nhi nên hội chứng này được xem là một cấp cứu cần được chẩn đoán và xử trí cấp cứu tại các đơn vị sản khoa và hồi sức cấp cứu.
3 Yếu tố nguy cơ
Trên các đối tượng sau đây dễ mắc hội chứng HELLP:
- Phụ nữ béo phì, có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao, rối loạn chuyển hóa cũng như hội chứng kháng Phospholipid (APLS) sẽ làm tăng rõ rệt nguy cơ mắc hội chứng HELLP.
- Yếu tố di truyền: Bệnh nhân nữ có quan hệ họ hàng (mẹ con hoặc chị em gái) với người có tiền sử mắc hội chứng HELLP thì nguy cơ mắc bệnh cũng sẽ rất cao.
- Nguy cơ mắc hội chứng HELLP không liên quan đến một biến thể di truyền cụ thể, nhưng rất có khả năng là sự kết hợp của các biến thể di truyền.
4 Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán
Trước khi được chẩn đoán hội chứng HELLP, bệnh nhân thường đã được theo dõi tình trạng tăng huyết áp thai kỳ, hoặc nghi ngờ tiền sản giật (tăng huyết áp và protein niệu). Chỉ có khoảng 8% trường hợp xảy ra sau khi sinh con.
Hội chứng HELLP được chẩn đoán xác định bằng các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng như sau:
4.1 Triệu chứng lâm sàng
Phần lớn hội chứng HELLP xuất hiện trên nền một nhiễm độc thai nghén như tiền sản giật hoặc sản giật.[2]
Các triệu chứng bao gồm: cảm giác khó chịu (90%), đau thượng vị (65%), nhức đầu (31%), buồn nôn và nôn.
4.2 Triệu chứng cận lâm sàng
Tan máu do tổn thương vi mạch.
Tăng men gan, nguyên nhân là do thiếu máu tại gan, có thể dẫn đến nhồi máu gan, gây đau vùng hạ sườn phải.
Giảm tiểu cầu do ngưng kết trong lòng mạch, do lớp nội mô bị tổn thương lan tỏa.
4.3 Phân loại hội chứng HELLP
Theo MEMPHIS, hội chứng HELLP được chia thành 2 loại, một phần và đầy đủ.
Hội chứng HELLP một phần thì chỉ có 1 hoặc 2 dấu hiệu bất thường nằm trong tiêu chí chẩn đoán lâm sàng.
Hội chứng HELLP đầy đủ: bao gồm đầy đủ cả 3 tiêu chí chẩn đoán lâm sàng. Loại này gây ra nhiều biến chứng cho mẹ, do đó nên chấm dứt thai kỳ.
Dựa trên số lượng tiểu cầu:
- Độ I: < 50.000 mm3.
- Độ II: 50.000 - 100.000 mm3.
- Độ III: 100.000 - 150.000 mm3.
Mức độ nặng tùy thuộc vào số lượng tiểu cầu.
5 Điều trị
Điều trị cho mẹ:
Hạ huyết áp: nên khống chế huyết áp < 150/90 mmHg, tốt nhất hạ con số huyết áp xuống khoảng 10 - 15% trong một vài giờ đầu.
Nên dùng thuốc hạ huyết áp đường tĩnh mạch có tác dụng nhanh, ngắn, dễ điều chỉnh, sau đó dần dần thay thế bằng các thuốc huyết áp dùng đường uống.[3]
Thuốc ưu tiên: Nicardipin 1 - 5 mg/giờ, thay thế dần bằng thuốc uống Nifedipin, Labetalol.
Phòng ngừa co giật: sử dụng MgSO4 liều bolus tĩnh mạch 2 - 4 g, sau đó duy trì truyền tĩnh mạch 1 - 2 g/giờ (thận trọng khi suy thận)
Sử dụng các chế phẩm máu: Tùy thuộc vào mức độ giảm hematocrit và mục đích dự phòng chảy máu.
Một số loại thuốc steroid, chẳng hạn như Corticosteroids giúp sự trưởng thành phổi thai, có thể làm tăng số lượng tiểu cầu của người mẹ và cải thiện sức khỏe trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, số lượng và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ của chúng là không thuyết phục và chưa có sự đồng thuận.
6 Tiên lượng
Tỉ lệ tử vong của mẹ khoảng 10%, tỉ lệ tử vong của con là 10 - 60%, tùy thuộc vào tình trạng bệnh của mẹ.
20 - 30% sẽ bị hội chứng HELLP trong lần mang thai tiếp theo và 40% tiền sản giật trong những lần mang thai sau.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: Kjell Haram, Einar Svendsen và Ulrich Abildgaard (Ngày đăng: ngày 26 tháng 2 năm 2009). The HELLP syndrome: Clinical issues and management. A Review, NCBI. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2021.
- ^ Tác giả: Huma Khan, MD (Ngày đăng: ngày 8 tháng 1 năm 2018). HELLP Syndrome, MedsCape. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2021.
- ^ Tác giả: Chuyên gia American Pregnancy. HELLP Syndrome, American Pregnancy. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2021.