Dùng thuốc chống trầm cảm SSRI trong thai kỳ có thể làm giảm thể tích não ở trẻ em
Trungtamthuoc.com - Kết quả của một nghiên cứu trên 3189 phụ nữ có thai cho thấy, việc sử dụng các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) để điều trị trầm cảm trong thời kỳ mang thai có liên quan đến việc giảm thể tích não ở trẻ em.
1 Tổng quan nhóm thuốc điều trị trầm cảm SSRI trong thai kỳ
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) là thuốc chống trầm cảm được sử dụng phổ biến nhất trong thai kỳ ví dụ như Paroxetine (Paxil, Seroxat), Citalopram (Celexa), Fluoxetin (Prozac), Escitalopram (Lexapro, Cipralex), Fluvoxamin (Luvox), Sertralin (Zoloft), và Vilazodon (Viibryd),... Cơ chế hoạt động của loại thuốc này chủ yếu liên quan đến việc ức chế tái hấp thu monoamines và làm tăng trở lại serotonin - chất dẫn truyền thần kinh trong não.
===> Mời quý bạn đọc xem thêm: Bệnh trầm cảm là gì, có nguy hiểm không? Cách chữa trầm cảm tại nhà
Nhóm thuốc SSRI được đánh giá tương đối an toàn trên đối tượng phụ nữ có thai. Tuy nhiên do chúng có thể đi qua hàng rào nhau thai và hàng rào máu não và đi vào sữa mẹ, nên chúng có thể làm tăng mức độ các chất trung gian ở thai nhi đang phát triển và có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển chức năng của não. Do đó, chúng có nguy cơ gây rối loạn hành vi thần kinh, cảm xúc, nhận thức và tâm thần, có thể biểu hiện trong sự phát triển sau này của trẻ. Mặc dù có nguy cơ tổn thương chức năng não, nhưng vẫn chưa có các nghiên cứu thực nghiệm để giải quyết các tác dụng phụ tiềm ẩn của SSRI trong giai đoạn trước khi sinh và giai đoạn đầu sau sinh [1].
Trong khi đó, gần đây một nghiên cứu trên 3189 phụ nữ có thai cho thấy thêm một tác dụng phụ tiềm ẩn khác trên thai nhi do sử dụng thuốc điều trị trầm cảm SSRI trong thời kỳ mang thai.
2 Tổng quan về nghiên cứu
Vào ngày 30 tháng 8 vừa qua, một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí JAMA Psychiatry đã chỉ ra rằng việc sử dụng với các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) để điều trị trầm cảm trong thời kỳ mang thai có liên quan đến việc giảm thể tích não ở trẻ em.
Tuy nhiên, Giáo sư Henning Tiemeier, người đứng đầu nhóm nghiên cứu từ Trường Y tế Công cộng Harvard TH Chan ở Boston đã lưu ý rằng những phát hiện này cần được giải thích một cách thận trọng vì quy mô nghiên cứu (cỡ mẫu) được chụp MRI sọ não tương đối nhỏ.
Trong một cuộc phỏng vấn với Medscape Medical News, ông chia sẻ thêm: “ mối liên quan giữa việc sử dụng SSRI trước khi sinh và sự sụt giảm chất xám và chất trắng trên một số vùng nhất định của não được phát hiện là nhỏ và không thể chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa chúng” [2].
Ông nói rằng phụ nữ đang mang thai và đang duy trì điều trị trầm cảm bằng thuốc SSRI nên tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị nếu vẫn cần sử dụng thuốc để điều trị phòng ngừa và xem xét các lựa chọn thay thế. Quyết định này cần được đánh giá cẩn thận và các bà mẹ cần được tư vấn một cách kỹ lưỡng.
3 Thiết kế nghiên cứu
Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng quyết định kê đơn thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là SSRI, trong thời kỳ mang thai là một thách thức. Mặc dù việc sử dụng SSRI trong thời kỳ mang thai thường được coi là an toàn, nhưng một số nghiên cứu trước đây đã cho thấy mối liên quan với những kết quả tiêu cực ở thai nhi, bao gồm cả tác dụng phụ đối với sự phát triển thần kinh.
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng phụ nữ mang thai sử dụng SSRI có thể có các tác dụng phụ khác, bao gồm các triệu chứng trầm cảm nghiêm trọng hơn, và liên quan độc lập với kết quả không mong muốn ở thai nhi.
Để kiểm chứng mối quan hệ giữa phơi nhiễm SSRI trong thai kỳ và sự phát triển não bộ của thai nhi, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu hồi cứu. Nghiên cứu này được thực hiện trên một nhóm gồm 3198 phụ nữ mang thai có ngày dự sinh từ tháng 4/2002 đến tháng 1/2006. Những người tham gia nghiên cứu được chia thành 5 nhóm [3]:
- Nhóm 1: có sử dụng SSRI khi mang thai (n=41)
- Nhóm 2: có triệu chứng trầm cảm khi mang thai nhưng không sử dụng thuốc SSRI trước khi sinh (n=257)
- Nhóm 3: đã sử dụng SSRI trước khi mang thai (n=77)
- Nhóm 4: phát triển các triệu chứng trầm cảm sau khi sinh (n=74)
- Nhóm 5: nhóm đối chứng gồm những người không sử dụng SSRI hoặc có các triệu chứng trầm cảm (n=2749)
Những người tham gia có độ tuổi trung bình là 31 và tất cả đều được xác định là phụ nữ.
Trong số những người dùng SSRI khi mang thai (nhóm 1), có 20 người chỉ sử dụng chúng trong ba tháng đầu tiên và 21 người sử dụng chúng trong ba tháng đầu tiên hoặc trong một hoặc hai tháng tiếp theo.
Các loại SSRI được các bà mẹ sử dụng trong thai kỳ bao gồm Paroxetine , Fluoxetine , Sertraline , Fluvoxamine và Citalopram.
===> Xem thêm về hoạt chất: Paroxetine - Thuốc chống trầm cảm - Dược thư quốc gia 2022
Tất cả trẻ em được sinh ra từ những phụ nữ tham gia nghiên cứu đều được chụp MRI tại ba thời điểm khác nhau trong độ tuổi từ 7 đến 15 tuổi. Cụ thể:
- Nhóm 1 có 41 trẻ sinh ra từ những phụ nữ dùng SSRI trước khi sinh có tổng cộng 80 lần chụp MRI sọ não.
- Nhóm 2 gồm 257 trẻ có mẹ không sử dụng SSRI nhưng có triệu chứng trầm cảm khi mang thai có 477 lần chụp MRI
- Nhóm 3: 77 trẻ sinh ra từ những bà mẹ dùng SSRI trước khi mang thai có 126 lần chụp MRI
- Nhóm 4 gồm 74 trẻ sinh ra từ các bà mẹ bị trầm cảm sau sinh chỉ có 128 kết quả chụp MRI
- Nhóm 5 có 2749 trẻ sinh ra từ các bà mẹ không sử dụng SSRI hoặc trầm cảm có 4813 kết quả chụp MRI.
Kết quả chính của nghiên cứu là đánh giá hình thái não ở trẻ em bao gồm tổng thể tích não và vỏ não, thông qua ba lần chụp MRI từ 7 đến 15 tuổi.
4 Ghi nhận sự sụt giảm thể tích não ở trẻ em có phơi nhiễm với SSRI
Trong nghiên cứu trên, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra trẻ em có tiếp xúc với thuốc chống trầm cảm loại SSRI qua nhau thai người mẹ có giảm số lượng chất xám và chất trắng so với những trẻ không tiếp xúc với thuốc. Sự sụt giảm này kéo dài đến độ tuổi 15 (P=0,006), đặc biệt trong mạng corticolimbic của não.
Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy mối liên hệ giữa phơi nhiễm SSRI trước khi sinh và giảm thể tích vỏ não diễn ra liên tục trong suốt thời gian theo dõi 10 năm, bao gồm cả vỏ não trước trán, vỏ não trán ổ mắt, hồi hải mã, vùng đai trước của vỏ não và vùng đai sau.
Các nhà nghiên cứu cũng nhận thấy rằng rằng việc tiếp xúc với SSRI trước khi sinh có liên quan một cách nhất quán đến giảm thể tích não 5% -10% ở vỏ não trước trán, vành đai và thùy thái dương trong suốt độ tuổi được nghiên cứu.
Tuy nhiên, ở một số vùng não, thể tích não dần dần tăng trở lại mức được thấy ở trẻ không tiếp xúc với SSRI. Ví dụ, khối lượng amygdala bị giảm đi đã tăng lên ở độ tuổi 15, cho thấy trẻ em tiếp xúc với SSRI không có khác biệt so với trẻ đối chứng.
Đối với nhóm phụ nữ bị trầm cảm sau sinh và sử dụng SSRI trước hoặc trong khi mang thai có triệu chứng trầm cảm sau sinh, nghiên cứu nhận thấy trẻ sơ sinh bị giảm số nếp nhăn ở não ( P = 0,002). Tuy nhiên, không thể suy đoán về tác động của sự khác biệt này đối với sự phát triển của trẻ, mặc dù các phần não bị suy giảm chủ yếu chịu trách nhiệm điều chỉnh cảm xúc.
Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng khả năng nghiên cứu các kết quả cụ thể trong ba tháng sử dụng SSRI và đánh giá mối liên quan với từng loại SSRI cụ thể còn hạn chế do tỷ lệ số người sử dụng SSRI trong nghiên cứu còn thấp.
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu lưu ý rằng cần có thêm những nghiên cứu về kết quả lâu dài về hành vi và tâm lý liên quan đến những thay đổi ở não đã được chứng minh.
5 Ý nghĩa lâm sàng của nghiên cứu chưa rõ ràng
Trong một bài nghiên cứu của Tiến sĩ Ardesheer Talati lưu ý rằng mặc dù nghiên cứu này nâng cao hiểu biết về sự phát triển não bộ ở trẻ em có thể liên quan đến việc tiếp xúc với SSRI như thế nào, tuy nhiên ý nghĩa lâm sàng vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt là khi các vùng limbic quan trọng, bao gồm cả amygdala, có dấu hiệu bình thường hóa theo thời gian.
Nếu bằng chứng trong tương lai chứng minh được mối liên quan giữa các bất thường ở não với kết quả không mong muốn ở trẻ, thì sẽ cần phải được đánh giá lại “các lợi ích và rủi ro". Cho đến lúc đó, những phát hiện này không được suy luận quá mức để khuyến khích hay ngăn cản việc sử dụng thuốc chống trầm cảm trong giai đoạn quan trọng của thai kỳ.
Nghiên cứu được tài trợ bởi Tổ chức Nghiên cứu Khoa học Hà Lan, Chương trình Nghiên cứu và Đổi mới Horizon của Liên minh Châu u, Tổ chức Nghiên cứu và Phát triển Y tế Hà Lan, Quỹ Hình ảnh Thần kinh Sophia và Chương trình Nghiên cứu và Đổi mới Horizon 5 của Liên minh Châu Âu.
6 Kết luận
Trầm cảm là tình trạng phổ biến ở phụ nữ có thai và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) là loại thuốc chống trầm cảm được kê đơn thường xuyên nhất được sử dụng để điều trị. Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với SSRI trong thai kỳ có thể liên quan bất lợi đến sự phát triển hành vi và não bộ của trẻ. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của chứng trầm cảm ở bà mẹ không được điều trị trong thai kỳ cũng được quan tâm như nhau. Mặc dù việc sử dụng SSRI trong thai kỳ nhìn chung được coi là an toàn, việc cân nhắc nguy cơ phơi nhiễm thuốc với thai nhi so với nguy cơ trầm cảm ở bà mẹ vẫn là một câu hỏi phức tạp [4].
Tài liệu tham khảo
- ^ Michal Dubovicky, Kristína Belovicova và cộng sự (Đăng tháng 9 năm 2017). Risks of using SSRI / SNRI antidepressants during pregnancy and lactation, NCBI. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
- ^ Eve Bender (Đăng ngày 13 tháng 9 năm 2023). In Utero SSRI Exposure Tied to Lower Brain Volume in Kids, Medscape. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
- ^ Dogukan Koc; Henning Tiemeier; Bruno H. Stricker và cộng sự (Đăng ngày 30 tháng 8 năm 2023). Prenatal Antidepressant Exposure and Offspring Brain Morphologic Trajectory, JAMA Psychiatry. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
- ^ Ardesheer Talati (Đăng ngày 30 tháng 8 năm 2023). Maternal Depression, Prenatal SSRI Exposure, and Brain Trajectories in Childhood, JAMA Psychiatry. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.