Dung dịch thuốc là gì? Công thức và kỹ thuật bào chế dung dịch thuốc
Trungtamthuoc.com - Dung dịch thuốc là một dạng dược phẩm được tạo thành từ việc hòa tan dược chất vào dung môi hoặc hỗn hợp dung môi. Dung dịch thuốc có thể dùng để uống hoặc dùng bôi ngoài da.
1 Dung dịch thuốc là gì?
Dung dịch thuốc là chất lỏng trong suốt được tạo thành bằng cách hòa tan hoặc phân tán một hoặc nhiều dược chất thành các phân tử trong dung môi hoặc hỗn hợp dung môi thích hợp như nước, ethanol, glycerin, dầu... Dung dịch thuốc có thể được sử dụng trong hoặc bên ngoài cơ thể nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị hoặc phòng ngừa các bệnh và tình trạng khác nhau [1].
Có thể kể đến như: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% 100ml hay 500ml, dịch truyền dextrose 5, dịch truyền metronidazol, dung dịch thuốc ASA, dung dịch thuốc tím milian, dung dịch xanh methylen, Stiprol (dung dịch bơm trực tràng), dung dịch povidon, thuốc nhỏ mắt tobradico, dịch truyền aminoplasmal,...
===> Xem thêm về thuốc tiêm truyền tại: Các loại thuốc tiêm (injection) và phân tích thành phần có trong thuốc tiêm
Các dạng bào chế, từ góc độ cấu trúc hóa lý, có thể xem như là các hệ phân tán. Trong một hệ phân tán bao gồm môi trường phân tán và chất phân tán. Khác với việc phân chia thành các pha riêng biệt, trong hệ phân tán, môi trường phân tán có tính chất liên tục và không ngắt quãng, rời rạc.
Tùy theo kích thước tiểu phân chất rắn mà hệ phân tán được chia thành 3 loại:
Hệ phân tán đồng thể: hay dung dịch thật, trong suốt và đồng nhất, với kích thước tiểu phân chất rắn < 10-3 µm
Hệ phân tán siêu vi dị thể: hay dung dịch keo với kích thước tiểu phân trong khoảng 10-3 µm đến 10-1µm, cũng tương tự dung dịch thật, dung dịch keo cũng có tính chất trong suốt và đồng nhất nhưng khác ở chỗ dung dịch keo có hiện tượng tán xạ ánh sáng của tiểu phân chất rắn (nghĩa là khi có ánh sáng đi qua, dung dịch keo có hiện tượng mờ đục).
Hệ phân tán dị thể: chính là dạng hỗn dịch, nhũ tương với kích thước tiểu phân > 10-1 µm
2 Các loại dung dịch thuốc
Dung dịch thuốc có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:
Phân loại theo cấu trúc hóa lý:
Dung dịch thật (dung dịch Natri clorua), Dung dịch keo: (dung dịch siro), Dung dịch cao phân tử: Dung dịch chứa các phân tử cao phân tử
Phân loại theo trạng thái tập hợp:
- Dung dịch chất rắn trong chất lỏng: Dung dịch mà chất rắn được hòa tan trong chất lỏng, ví dụ như dung dịch muối natri.
- Dung dịch chất lỏng trong chất lỏng: Dung dịch mà một chất lỏng được hòa tan trong một chất lỏng khác, ví dụ như dung dịch rượu trong nước.
- Dung dịch chất khí trong chất lỏng: Dung dịch mà một chất khí được hòa tan trong một chất lỏng, ví dụ như dung dịch oxy trong nước.
Cần lưu ý rằng thuật ngữ "dung dịch" trong hệ phân tán không chỉ giới hạn trong các dạng lỏng. Ví dụ, mỡ dược có cấu trúc giống dung dịch. Trong lĩnh vực dược, gần đây đã áp dụng các phương pháp để tạo ra dung dịch của chất rắn ít tan trong các chất rắn khác không phải là nước, nhằm tăng khả năng hòa tan của dược chất và cải thiện sự hấp thụ của các dạng thuốc rắn (Hệ phân tán rams).
Phân loại theo bản chất của dung môi:
- Dung dịch nước: nước là dung môi chính
- Dung dịch dầu: dầu là dung môi chính
- Dung dịch cồn: cồn là dung môi chính
Phân loại theo nguồn gốc của công thức pha chế:
- Dung dịch dược dụng: Đây là các dung dịch được pha chế theo công thức đã được quy định trong Dược điển hoặc các tiêu chuẩn tương tự. Những dung dịch này thường được sử dụng cho mục đích chung và có thể áp dụng cho nhiều bệnh nhân.
- Dung dịch pha chế theo đơn: Đây là các dung dịch được pha chế theo chỉ định của bác sĩ hoặc chỉ định riêng của từng bệnh nhân. Các dung dịch này được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu và tình trạng sức khỏe riêng của từng bệnh nhân. Chúng có thể có thành phần và liều lượng khác nhau để đáp ứng các yêu cầu và điều kiện điều trị cụ thể.
3 Ưu nhược điểm của dung dịch thuốc
3.1 Ưu điểm
- Đường dùng dễ dàng: Dung dịch uống có dạng lỏng, dễ uống và dễ tiêu thụ hơn so với các dạng thuốc khác như viên nén hay hạt, dễ cải thiện hương vị, phù hợp dùng cho người già và trẻ em.
- Dược chất được hấp thụ nhanh: Khi sử dụng dưới dạng dung dịch, dược chất được hấp thụ nhanh hơn so với dạng thuốc rắn, do không cần trải qua quá trình hòa tan trong hệ tiêu hóa của cơ thể. Điều này giúp tác dụng của thuốc hiển hiện một cách nhanh chóng.
- Dễ điều chỉnh liều lượng: Với dung dịch uống, liều lượng thuốc có thể dễ dàng điều chỉnh và điều chỉnh được linh hoạt theo yêu cầu của bệnh nhân so với dạng hỗn dịch, nhũ tương.
- Quy trình pha chế đơn giản
- Thuận tiện cho nhóm người khó khăn về việc nuốt: Đối với những người có khó khăn trong việc nuốt, dung dịch uống là một lựa chọn thuận tiện hơn.
- Giảm tỷ lệ kích ứng thuốc với niêm mạc hệ tiêu hóa do một số thuốc gây kích ứng khi sử dụng dưới dạng viên, bột. Ví dụ, natri bromid, Natri iodid, cloral hydrat
3.2 Nhược điểm
- Dược chất kém ổn định: Một số chất hoạt chất trong dung dịch uống có thể bị phân hủy bởi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc môi trường acid trong dạ dày dẫn đến giảm tuổi thọ của chế phẩm.
- Dễ bị nhiễm nấm mốc, vi khuẩn do môi trường ẩm tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm mốc phát triển.
- Giới hạn sự lựa chọn dược chất bởi khả năng hòa tan: Một số chất hoạt chất khó có thể hòa tan trong nước hoặc dung môi uống thông thường, điều này có thể làm giới hạn sự lựa chọn dược chất của dung dịch uống.
- Chia liều kém chính xác hơn so với dạng thuốc phân liều (viên nén, viên nang,...)
- Tỷ lệ hư hao trong sản xuất nhiều hơn dạng thuốc rắn
- Cồng kềnh khó vận chuyển và bảo quản
===> Xem thêm ưu nhược điểm của Viên nén: Ưu - nhược điểm của viên nén
4 Thành phần, công thức của dung dịch thuốc
4.1 Dược chất
Đây là thành phần chính có tác dụng dược lý, có tác dụng điều trị hoặc làm giảm triệu chứng bệnh.
Yêu cầu: dễ tan trong dung môi pha chế và có tính ổn định nhất là trong dung dịch nước
4.2 Dung môi
Dung môi là chất lỏng được sử dụng để hòa tan dược chất và tạo thành dung dịch thuốc. Dung môi có thể là nước cất, dung môi hữu cơ như ethanol, Propylene glycol, Glycerol, polyethylene glycol (PEG), hoặc các dung môi khác phù hợp với tính chất lý hóa của dược chất được sử dụng.
4.2.1 Đặc điểm
Dung môi trong ngành dược có vai trò quan trọng làm môi trường phân tán và chất mang để đưa dược chất vào cơ thể, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của thuốc.
Các đặc điểm cần được xem xét trong lựa chọn dung môi bao gồm:
- Diện tích hòa tan rộng: Dung môi cần có khả năng hòa tan nhiều loại dược chất khác nhau.
- Trung tính và bền vững: Dung môi nên có tính trung tính và ổn định, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến dược chất và các thành phần khác trong công thức.
- Ít tương tác với bào bì và các thành phần khác: Dung môi không nên tương tác mạnh với màng tế bào và các thành phần khác trong sản phẩm, để đảm bảo tính chất và hiệu quả của thuốc.
- Sử dụng an toàn: Dung môi phải không độc, không gây dị ứng và không có tác dụng dược lý riêng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Giá thành rẻ và dễ kiếm: Dung môi cần có giá thành phải hợp lý và dễ dàng tìm kiếm để đảm bảo tính khả thi và kinh tế của quá trình sản xuất.
4.2.2 Nước - kỹ thuật điều chế nước cất và nước khử khoáng
4.2.2.1 Đặc điểm
Nước được coi là một dung môi có tính chất phân cực mạnh, cho phép hoà tan một số lượng lớn các hợp chất có tính phân cực. Tuy nhiên, đối với các hợp chất hữu cơ, khả năng hòa tan của nước thường kém hơn so với alcol.
Cụ thể, nước có khả năng hòa tan các acid, base và các hợp chất có nhóm phân cực như các phenol, ceton, aldehyd, amin, gôm, acid amin, các polypeptide, glycosid, tanin và enzyme. Tuy nhiên, nước không thể hoà tan các chất béo, chất Nhựa và alcaloid base.
Tóm lại, nước là một dung môi phân cực mạnh và có khả năng hòa tan một loạt các hợp chất hữu cơ và phân cực. Tuy nhiên, không phải tất cả các hợp chất đều hoà tan tốt trong nước, và cần xem xét tính chất cụ thể của từng hợp chất để lựa chọn dung môi phù hợp.
Nước tinh khiết là nước được làm tinh khiết từ nước uống, nước máy, nước tự nhiên bằng phương pháp cất, trao đổi ion và các phương pháp khác. Nước tinh khiết được dùng để pha chế các chế phẩm không yêu cầu vô khuẩn và không có chất gây sốt
Ưu điểm: rẻ tiền, dễ kiếm, không độc hại, hòa tan được nhiều loại dược chất phân cực
Nhược điểm: có nhiều loại tạp chất (vô cơ: ion, hữu cơ: sinh vật thối rữa, vi sinh, cơ học: các tiểu phân không tan)
4.2.2.2 Kỹ thuật điều chế nước cất
Trong quá trình bào chế, thường sử dụng nước cất được sản xuất từ nước sinh hoạt thông qua phương pháp cất. Nước được sử dụng để sản xuất nước cất phải tuân thủ các tiêu chuẩn được quy định bởi Viện Vệ sinh Dịch tễ cho nước dùng trong sinh hoạt.
Xử lý nguồn nước trước khi cất nước
Theo nguyên tắc, trước khi sử dụng để làm nước cất, nước cần được làm sạch sơ bộ. Lựa chọn phương pháp làm sạch phụ thuộc vào loại tạp chất tồn tại trong nước.
Ở các cơ sở có hệ thống máy cất nước liên tục hiện đại, nước sinh hoạt trước khi đi vào nồi cất sẽ được xử lý thông qua các bộ lọc và các chất hấp phụ trao đổi ion, nhằm loại bỏ các ion tạp như Ca2+ và Mg2+ để làm giảm độ cứng của nước.
Trong điều kiện đơn giản, quá trình loại bỏ tạp chất trong nguồn nước để sản xuất nước cất có thể được thực hiện như sau:
Tạp chất cơ học được loại bỏ bằng cách để nước lắng sau đó lọc loại bỏ. Quá trình này giúp tách các hạt rắn, bụi, và các tạp chất khác có kích thước lớn hơn khỏi nước.
Các tạp chất hữu cơ có thể được loại bỏ bằng cách sử dụng kali permanganat. Lượng kali permanganat cần sử dụng sẽ phụ thuộc vào hàm lượng tạp chất hữu cơ trong nước. Kali permanganat có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ, giúp phá hủy các tạp chất hữu cơ.
Có thể loại trừ tạp chất bay hơi như amoniac bằng cách đun sôi nước trong các dụng cụ không đậy nắp hoặc sử dụng các chất có khả năng cố định amoniak. Một trong số các chất thường được sử dụng để cố định amoniac là phèn chua. Bằng phản ứng giữa acid sulfuric và amoniak, ta thu được amoni sulfat không bay hơi.
Nếu trong nước có các ion clo, vào giai đoạn cuối cùng của quá trình cất, có thể hình thành acid hydrocloric do phản ứng thuỷ phân của nhôm clorua trong phèn chua. Để ngăn chặn điều này, có thể thêm muối dinatri-hydrophosphat với lượng bằng 2/3 lượng phèn chua, làm ngăn chặn phản ứng tạo acid hydrocloric theo cơ chế sau:
2AlCl3 + 3Na2HPO4 → Al2(HPO4)3 + 3NaCl
Nước, bên cạnh các tạp chất cơ học và tạp chất bay hơi, còn chứa các tạp chất vô cơ. Hai tạp chất vô cơ phổ biến nhất trong nước là Canxi hydrocarbonat và Magie hydrocarbonat. Để giảm độ cứng tạm thời của nước, ta có thể sử dụng calci hydroxid để chuyển canxi hydrocarbonat và magie hydrocarbonat thành cacbonat kết tủa, và cũng có thể sử dụng natri cacbonat để loại bỏ độ cứng vĩnh cửu của nước bằng cách chuyển muối magie và canxi tan trong nước thành cacbonat không tan.
Thiết bị điều chế nước cất thường bao gồm ba bộ phận chính
Nồi cất (nồi đun): Đây là bộ phận nơi nước được đun sôi và chuyển thành hơi. Nồi cất thường được làm từ các vật liệu như đồng tráng thiếc, thép không gỉ và có hình dạng hình trụ để tăng diện tích tiếp xúc với nhiệt.
Bộ phận ngưng tụ: Bộ phận này có các ống sinh hàn và có nhiều kiểu dáng khác nhau như ống xoắn ruột gà, ống dài hoặc hình đĩa. Chức năng của bộ phận này là làm lạnh hơi nước từ nồi cất để chuyển thành nước lỏng.
Bình chứa nước cất: Bình này thường được làm từ thuỷ tinh hoặc thép không gỉ để chứa nước cất đã được tách ra từ quá trình ngưng tụ.
4.2.2.3 Kỹ thuật điều chế nước khử khoáng
Nước khử khoáng là một loại nước tinh khiết được loại bỏ các tạp chất ion trong nước bằng cách sử dụng các chất hấp phụ trao đổi ion.
Đặc điểm quan trọng của nước khử khoáng là nó có độ tinh khiết hóa học cao và hàm lượng tạp chất ion thấp, đặc biệt là các ion kim loại, nhưng nước này không hoàn toàn vô khuẩn.
Hiện nay, nước khử khoáng được sử dụng phổ biến để thay thế nước cất trong quá trình bào chế một số dạng thuốc, như thuốc nước dùng ngoài và thuốc uống.
Nguyên tắc của phương pháp điều chế nước khử khoáng là cho nước đi qua cột chứa cationit (các ionit có khả năng hấp phụ, trao đổi các cation) và anionit (các ionit có khả năng hấp phụ, trao đổi các anion), để giữ lại các lon.
Quá trình điều chế nước khử khoáng hoạt động bằng cách loại bỏ các tạp chất ion trong nước thông qua cơ chế hấp phụ trao đổi ion trên giao diện giữa chất rắn (hạt ionit) và dung dịch.
Quá trình trao đổi ion thường xảy ra theo hai giai đoạn. Trước tiên, các ion trong dung dịch được khuếch tán và tập trung lên bề mặt chất trao đổi ion, do lực hút với nhóm phân cực trên bề mặt. Sau đó, quá trình trao đổi ion xảy ra, trong đó các ion trao đổi với nhau.
Ưu điểm của quá trình điều chế nước tinh khiết bằng chất trao đổi ion: đầu tiên, không cần sử dụng nguồn nhiệt, điều này làm cho quá trình dễ dàng và thuận tiện thực hiện trong các hiệu thuốc và phòng bào chế. Nước khử khoáng được tạo ra có thể đạt được độ tinh khiết hoá học cao.
Tuy nhiên, từ khía cạnh sinh học, nước khử khoáng không đáp ứng đủ yêu cầu. Vì các chất gây sốt vẫn có thể tồn tại do các chất trao đổi ion không có khả năng hấp phụ chúng.
và các vi khuẩn. Điều này làm cho nước khử khoáng không phù hợp để sử dụng trong các thuốc tiêm hoặc các ứng dụng y tế khác.
Ngoài ra, một vấn đề khác là khi nước khử khoáng bốc hơi, đôi khi có thể thấy một chấm đen do một phần nhỏ của nhựa ionit tan vào nước. Điều này cho thấy rằng ionit có khả năng thả tạp chất vào nước. Và đây chính là lý do kiến nước khử khoáng không được sử dụng để pha thuốc tiêm.
4.2.3 Các dung môi phân cực thân nước
Đặc điểm | |
---|---|
Các alcol, nói chung, là những dung môi phân cực, do sự có mặt của các nhóm hydroxyl trong phân tử của chúng. Alcol bậc nhất là những chất tan trong nước và là dung môi tốt cho các chất phân cực mạnh. Mạch hydrocarbon trong dãy đồng đẳng càng tăng, tính phân cực và khả năng trộn lẫn với nước của alcol càng giảm. Các alcol bậc cao, có nhiều nhóm hydroxyl, có tính phân cực mạnh hơn các alcol tương ứng, chỉ có một nhóm hydroxyl. | |
Phân loại | |
Ethanol | Đặc điểm:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Vận dụng:
|
Glycerin | Đặc điểm:
Vận dụng:
|
Glycol và các dẫn chất | Đặc điểm:
Vận dụng: Pha dung dịch uống hoặc dùng ngoài |
4.2.4 Các dung môi không phân cực thân dầu
Dung môi | Đặc điểm |
---|---|
Dầu thực vật | Là hỗn hợp các glycerid của acid béo bậc cao. Các dầu thực vật không tan trong nước, ít hoà tan trong cồn, dê hoà tan trong cloroform, ether và ether dầu hoả. Dầu thực vật hòa tan được một số dược chất hữu cơ không phân cực như salol, long não, menthol, tinh dầu, các alkaloid base, Vitamin A, D, E. Cơ thể hấp thu được Tuy nhiên dễ bị ôi khét, nhiễm khuẩn Độ nhớt cao nên cần hòa tan nóng, lọc nóng Thường dùng dầu lạc, dầu hướng dương |
Dầu parafin | Rất bền về mặt hóa học Hòa tan các chất không phân cực Độ nhớt cao, dễ bắt dính da, niêm mạc Cơ thể không thể hấp thu nên tác dụng phụ có thể gặp khi dùng đường uống là nhuận tràng Dùng pha thuốc dùng ngoài |
Chloroform | Trộn lẫn được với đa số các dung môi hữu cơ. Là dung môi tốt cho chất béo, dầu mỡ, tinh dầu, các alcaloid base, ... dung môi này ít được dùng trong dung dịch thuốc, thường dùng làm dung môi chiết xuất. |
4.3 Các thành phần khác
Dung dịch thuốc cũng có thể chứa các thành phần khác nhằm cải thiện tính chất và hiệu quả của sản phẩm. Các thành phần này bao gồm:
- Chất làm tăng độ tan: Được sử dụng để tăng khả năng hòa tan của dược chất trong dung môi, giúp dung dịch thuốc được hòa tan tốt hơn.
- Chất điều chỉnh pH: sử dụng hệ đêm acid - base tạo khoảng pH thích hợp, tại đó đảm bảo được độ ổn định và sinh khả dụng của dược chất Ví dụ: hệ đệm citric - citrat,...
- Chất chống oxi hóa: Được sử dụng để bảo vệ dược chất khỏi quá trình oxy hóa, giúp duy trì tính ổn định của dung dịch thuốc. Ví dụ: Vitamin C (axit ascorbic), Vitamin E (tocoferol),...
- Chất bảo quản: đây là chất ít khi thiếu trong công thức dung dịch thuốc sử dụng đường uống. Được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và duy trì tính ổn định của dung dịch thuốc trong quá trình bảo quản. Ví dụ: methylparaben, propylparaben, Benzalkonium chloride.
- Chất tạo màu, chất tạo hương, tạo mùi vị: cần đảm bảo 3 phù hợp: phù hợp sở thích, phù hợp với tác dụng của thuốc và phù hợp giữa màu, mùi và vị.
Các thành phần trên có thể được điều chỉnh và kết hợp theo cách riêng tùy thuộc vào tính chất của dược chất và mục đích sử dụng của dung dịch thuốc.
Bao bì đóng gói
Bao bì thủy tinh: dùng để đóng các dung dịch thuốc có thành phần dễ bay hơi, dễ thăng hoa
4.4 Bao bì bằng chất dẻo
Bao bì bằng màng kim loại kết hợp với màng chất dẻo: đóng thành từng liều
5 Kỹ thuật bào chế dung dịch thuốc
5.1 Chuẩn bị, cân, đong dược chất và dung môi
Chuẩn bị về cơ sở, thiết bị, dụng cụ: vệ sinh, lau rửa, khử khuẩn đạt yêu cầu
Chuẩn bị hóa chất, dung môi
Chuẩn bị bao bì
Trong quá trình bào chế, việc cân và đo chính xác là cần thiết để đảm bảo hàm lượng thuốc theo quy định của Dược điển.
5.2 Hoà tan và các yếu tố ảnh hưởng
5.2.1 Trình tự hòa tan
- Trình tự hòa tan trong quá trình pha chế dược phẩm có các bước sau:
- Pha hỗn hợp dung môi trước: Chuẩn bị một hỗn hợp dung môi phù hợp để tạo môi trường lý tưởng cho quá trình hòa tan.
- Hòa tan chất làm tăng độ tan trước dược chất: Thêm vào dung môi một chất làm tăng độ tan để tăng hiệu quả hòa tan của dược chất.
- Sử dụng dung môi trung gian: Hòa tan dược chất vào dung môi trung gian trước, sau đó từ từ pha hỗn hợp này vào dung dịch. Quá trình này giúp đảm bảo sự pha trộn đồng đều và tăng hiệu suất hòa tan.
- Các chất chống oxi hóa, hệ đệm, chất bảo quản: Hòa tan các chất này trước khi hòa tan dược chất. Điều này giúp bảo vệ dược phẩm khỏi quá trình oxi hóa và duy trì ổn định của dung dịch.
- Chất ít tan hòa tan trước, chất dễ tan hòa tan sau: Ưu tiên hòa tan các chất ít tan trước, sau đó tiếp tục hòa tan các chất dễ tan. Điều này giúp đảm bảo quá trình hòa tan hiệu quả và tăng cường sự phân tán đồng đều của các thành phần.
- Các chất thơm, dễ bay hơi: Hòa tan các chất thơm, dễ bay hơi sau cùng trong dụng cụ kín để tránh hao hụt trong pha chế
- Cồn thuốc, cao lỏng (pha potio): Trước hết, phối hợp cồn thuốc hoặc cao lỏng với dung môi có độ nhớt cao. Điều này giúp đảm bảo sự hòa tan và pha trộn đồng đều của cồn thuốc hoặc cao lỏng trong quá trình pha chế.
5.3 Quy ước về độ tan của dược chất
Độ tan của một chất trong một dung môi được xác định bởi tỷ lệ giữa lượng chất đó tan so với lượng dung môi, trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể. Độ tan của dược chất được đo bằng cách tính số lượng dung môi cần thiết để hòa tan một lượng nhất định của chất đó, sao cho tạo thành một dung dịch bão hòa. Khi số phân tử chất tan vào dung dịch bằng số phân tử được kết tinh lại từ dung dịch thì quá trình hoà tan đạt trạng thái cân bằng.
Hay độ tan của một dược chất được xác định bằng cách đo lượng tối thiểu của dung môi (thường đo bằng đơn vị mililit) cần thiết để hòa tan một lượng nhất định (thường đo bằng đơn vị gram) của dược chất đó.
Cách gọi | Lượng dung môi cần thiết (ml) để hòa tan 1g dược chất |
---|---|
Rất dễ tan | Không quá 1ml |
Dễ tan | Từ 1 đến 10ml |
Tan được | Từ 10 đến 30ml |
Ít tan | Từ 30 đến 100ml |
Khó tan | Từ 100 đến 1.000ml |
Rất khó tan (gần như không tan) | Từ 1.000 đến - 10.000ml |
Thực tế không tan | Quá 10.000ml |
Chậm tan | Đòi hỏi một thời gian mới tan |
5.3.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến độ tan của dược chất rắn trong chất lỏng
Bản chất và đặc điểm cấu trúc phân tử của chất tan và dung môi
Tính phân cực của chất tan và dung môi được quyết định bởi các nhóm chức có trong phân tử. Các nhóm chức thân nước như OH, SH, NH2 có trong phân tử chất tan làm tăng tính phân cực và do đó tăng khả năng tan của chúng trong nước.
Chuyển dạng dược chất từ dạng acid yếu sang dạng muối sẽ tăng độ tan do muối có khả năng phân ly lớn hơn. Ngược lại, chuyển dược chất sang dạng este có thể giảm độ tan nhằm hạn chế sự phân hủy của dược chất. Ví dụ, Cloramphenicol có thể chuyển sang dạng cloramphenicol palmitat và Erythromycin có thể chuyển sang dạng erythromycin propionat.
Kích thước tiểu phân dược chất ảnh hưởng đến độ tan
Độ tan tăng khi kích thước tiểu phân giảm, bởi vì năng lượng tự do trên bề mặt tiếp xúc tăng lên. Điều này được biểu thị trong phương trình:
Như vậy, việc nghiền mịn dược chất rắn sẽ làm tăng độ tan ở một mức độ nào đó.
Ảnh hưởng của pH dung dịch đến độ tan
Với chất tan là acid yếu hoặc base yếu: pH của dung dịch tăng làm tăng độ tan của acid yếu và giảm độ tan của base yếu và ngược lại.
Với các chất lưỡng tính, tăng pH dưới điểm đẳng điện sẽ làm giảm độ tan của chất tan lưỡng tính, trong khi tăng pH trên điểm đẳng điện sẽ làm tăng độ tan của chúng.
Các đặc tính kết tinh, hiện tượng đa hình và sự solvat hóa
Dược chất có thể có nhiều dạng kết tinh khác nhau, và mỗi dạng sẽ có cấu trúc tinh thể bền vững ở mức độ khác nhau, dẫn đến độ tan khác nhau. Ví dụ, ampicilin tinh khiết có độ tan lớn hơn ampicilin trihydrat.
Các dạng kết tinh có cấu trúc tinh thể bền vững thường khó tan hơn các dạng vô định hình.
Ví dụ, novobiocin có dạng vô định hình dễ tan hơn 10 lần so với dạng kết tinh.
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ
Theo nguyên tắc Le Chatelier:
- Với quá trình hòa tan dược chất có sự thu nhiệt thì việc tăng nhiệt độ sẽ thúc đẩy quá trình hòa tan, làm tăng độ tan của dược chất
- Với quá trình hòa tan dược chất có sự tỏa nhiệt thì việc tăng nhiệt độ làm giảm độ tan của dược chất
VD: muối Na2SO4.10H2O thu nhiệt khi hoà tan nên khi nhiệt độ giảm dưới 32,5°C thì độ tan tăng nhưng khi tăng nhiệt độ lên, độ tan của nó giảm đi. Trong khi muối Na2SO4 có tính tỏa nhiệt khi hòa tan, nghĩa là độ tan của nó tăng lên khi nhiệt độ tăng và ngược lại.
Ảnh hưởng của các ion cùng tên
Trong dung dịch, khi có sự hiện diện của các ion cùng tên A+ hoặc B-, cùng với các ion của chất tan trong cân bằng phân ly của chất tan AB, sự tăng nồng độ các ion này ở phía phải của phương trình sẽ đẩy quá trình hoà tan diễn ra theo chiều nghịch. Điều này xảy ra để thiết lập lại cân bằng phân ly của chất tan.
AB (rắn) ⇔ AB (dung dịch) ⇔ A+ + B-
Khi nồng độ các ion A+ hoặc B- tăng lên, cân bằng phân ly sẽ dịch chuyển sang trạng thái đạt cân bằng mới. Quá trình này giảm khả năng hòa tan của chất tan AB, vì các ion A+ hoặc B- đã được "giữ lại" trong dung dịch và không còn "đóng góp" vào quá trình hoà tan nữa. Do đó, độ tan của chất tan sẽ giảm.
Tóm lại, sự hiện diện của các ion cùng tên trong dung dịch gây ra sự tăng nồng độ các ion và đẩy quá trình hoà tan của chất tan theo chiều nghịch, dẫn đến giảm độ tan của chất tan.
5.3.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ hoà tan
Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ tan
Hầu hết các chất có độ tan và tốc độ tan tăng khi nhiệt độ tăng, điều này được giải thích bởi hiệu ứng khuếch tán của chất tan trong dung môi đồng thời cũng do nhiệt độ làm độ nhớt của dung môi giảm. Điều này có thể được áp dụng để tăng tốc quá trình hòa tan, đặc biệt khi sử dụng các dung môi có độ nhớt cao.
Ví dụ, ở nhiệt độ thường, Cafein ban đầu ít tan trong nước nhưng dễ tan ở nhiệt độ cao hơn. Đối với các dung môi có độ nhớt cao như glycerin, propylen glycol, cần áp dụng đun nóng để tăng tốc quá trình hoà tan.
Nghiền nhỏ các dược chất
Theo phương trình Noyes - Whitney, kích thước tiểu phân càng nhỏ càng làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của chất tan với dung môi dẫn đến làm tăng tốc độ hòa tan
Khuấy trộn trong quá trình hoà tan
Trong quá trình hoà tan khi khuấy trộn, tốc độ hoà tan tăng lên do các cấu trúc của lớp khuếch tán bị phá vỡ. Điều này có tác dụng đưa lớp dung môi mới vào gần bề mặt chất tan, đặc biệt là khu vực có lớp dung dịch bão hoà. Nhờ đó, tạo ra sự chênh lệch nồng độ và làm cho lớp khuếch tán trở nên rất mỏng. Kết quả của tác động này là tăng nhanh tốc độ hoà tan.
5.3.3 Các phương pháp hoà tan đặc biệt
Phương pháp tạo dẫn chất dễ tan
Yêu cầu: dẫn chất dễ tan này vẫn phải giữ được tác dụng dược lý của dược chất ban đầu, đồng thời không mang lại bất cứ tác dụng phụ nào cho dung dịch thuốc
VD: I2 rất khó tan trong nước nên người ta tạo dẫn chất dễ tan là KI3 bằng cách cho I2 tác dụng với KI
Phương pháp hoà tan dùng hỗn hợp dung môi
Để dễ dàng hòa tan dược chất khó tan trong nước, ta có thể sử dụng một hỗn hợp dung môi gồm nước và các dung môi thân nước khác như ethanol, propylen glycol, glycerin, ... Mục đích của việc này là làm cho hỗn hợp dung môi có độ phân cực gần với độ phân cực của dược chất đó.
Các dung môi thường được sử dụng bao gồm:
- Monoalcol như ethanol, alcol benzylic, isopropanol,...
- Polyalcol như glycerin, propylen glycol, polyethylene glycol, butylen glycol,...
- Các dẫn chất như amin như ethylenediamine, diethylaminoethanol,...
VD: Sử dụng hỗn hợp dung môi ethanol - propylen glycol - nước với tỷ lệ thích hợp để hòa tan Paracetamol
Phương pháp hoà tan dùng các chất trung gian thân nước
Các chất trung gian hoà tan thường trong phân tử của chúng chứa nhiều nhóm -COOH, -OH, nhóm amin, sulfat... là các nhóm có tính phân cực - thân nước, trong khi phần còn lại của phân tử không phân cực là các gốc hydrocarbon mạch thẳng hoặc mạch vòng. ví dụ như acid tartaric, Acid Lactic,natri salicylat, antipyrin,...
Vai trò trung gian hoà tan của các chất này là do chúng có mạch hydrocarbon không phân cực có thể tương tác với phần không phân cực của chất khó tan và đồng thời có các nhóm chức thân nước có ái lực với phân tử nước giúp phân tán phân tử chất khó tan vào dung môi nhiều hơn, từ đó tăng độ tan của chúng.
Phương pháp hoà tan dùng các chất diện hoạt (chất hoạt động bề mặt)
Các chất diện hoạt là những chất có khả năng làm giảm sức căng bề mặt tiếp xúc giữa tiểu phân chất rắn với dung môi.
Cấu trúc của các chất diện hoạt bao gồm hai phần: phần thân nước và phần thân dầu.
Để chất diện hoạt có tác dụng làm tăng độ tan của một chất khác, cần sử dụng một lượng đủ lớn để tạo ra nồng độ vượt quá nồng độ micelle tới hạn.
Cơ chế làm tăng độ tan của chất diện hoạt là hấp thụ chất tan vào trong micelle. Dung dịch thu được sau quá trình này không chỉ là một dung dịch thông thường mà còn có tính chất của dung dịch keo.
VD: các chất diện hoạt như Tween thường được sử dụng làm chất trung gian hoà tan trong quá trình bào chế
5.4 Lọc dung dịch
Quá trình lọc được thực hiện để tách các chất rắn không tan trong dung dịch bằng cách cho dung dịch chạy qua vật liệu lọc để thu được dung dịch trong. Quá trình lọc phụ thuộc vào khả năng của vật liệu lọc, thường là các màng chắn có lỗ nhỏ, cho phép chất lỏng đi qua và giữ lại các chất rắn nhỏ. Các chất rắn nhỏ này đồng thời tạo thành một lớp màng lọc thứ hai trên bề mặt vật liệu lọc.
Tốc độ lọc bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Tốc độ lọc tăng tỷ lệ thuận với diện tích bề mặt lọc, bán kính lỗ xốp được lũy thừa bậc 4, và áp suất tác dụng lên hai mặt màng lọc. Tuy nhiên, tốc độ lọc giảm tỷ lệ nghịch với chiều dài của các mao quản trong màng lọc và độ nhớt của dung dịch cần lọc.
Khi chọn vật liệu lọc, cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Vật liệu lọc phải có lỗ lọc có kích thước nhất định và đồng nhất.
- Vật liệu lọc phải bền về mặt cơ học và hóa học, không phản ứng hóa học đối với các chất trong dung dịch và không gây ô nhiễm cho dung dịch lọc.
- Vật liệu lọc phải dễ rửa và khả năng lọc có thể phục hồi.
- Có thể áp dụng các phương pháp lọc thích hợp như lọc nén, lọc chân không, và lọc dưới áp suất.
Phân loại
Các vật liệu và dụng cụ lọc làm từ sợi:
Vật liệu lọc | Đặc điểm |
---|---|
Giấy lọc | Giấy dùng để lọc là loại giấy không hồ cấu tạo từ cellulose nguyên chất, ép thành màng. Giấy lọc trong bào chế được chia làm 2 loại:
|
Bông | Thường dùng bông để lọc các dung dịch thuốc dùng ngoài, thuốc uống... Bông dùng để lọc phải đạt các yêu cầu sau: không có mỡ, có sợi dài từ 14 - 20mm, không chứa acid, kiềm, chất khử và các tạp chất khác, có độ ẩm tối đa 9%; phải thấm nước sau 10 giây. |
Các vật liệu lọc vải, len, dạ | Ưu điểm là bền về mặt cơ học và hóa học. Nhược điểm chủ yếu là không cho dịch lọc có độ trong cao. Thường để lọc những khối lượng lớn các chất lỏng sánh như các siro thuốc. |
Các vật liệu lọc làm từ thủy tinh xốp, sứ xốp
Phễu lọc thủy tinh xốp có những ưu điểm sau:
- Không gây tác động hóa học.
- Có kích thước lỗ lọc rất nhỏ.
Do đó, chúng thường được sử dụng để lọc dung dịch thuốc tiêm và thuốc nhỏ mắt. Phễu lọc thủy tinh xốp không hấp thụ các chất có trong dung dịch lọc, cho phép lọc các dung dịch chứa alcaloid, enzym và các chất tương tự.
Các màng lọc polyme tổng hợp:
Các màng lọc polyme tổng hợp được tạo ra bằng cách sử dụng các ester của cellulose như cellulose acetat, cellulose nitrat. Các màng này có kích thước lỗ lọc từ 0,05 đến 10 mcm. Thông thường, màng với kích thước lỗ lọc 0,45 mcm được sử dụng để lọc trong dung dịch thuốc, trong khi màng có kích thước lỗ lọc 0,22 mcm được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn và đảm bảo độ vô khuẩn của dung dịch.
Các phương pháp lọc bao gồm:
- Lọc dưới áp suất thủy tĩnh: chất lỏng đi qua màng lọc dưới áp suất tỷ lệ thuận với chiều cao cột chất lỏng.
- Lọc dưới áp suất giảm (lọc hút chân không): Sử dụng phễu lọc thủy tinh xốp, sứ xốp hoặc lọc Buchner để lọc dưới áp suất giảm.
- Lọc với áp suất cao (lọc nén): Thường sử dụng khí nén, tuy nhiên với các chất dễ oxy hóa, nên sử dụng khí nén trơ như nitơ.
5.5 Hoàn chỉnh, đóng gói và kiểm nghiệm thành phẩm
Trước khi được đóng gói thành phẩm, dung dịch thuốc phải trải qua kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng được đề ra. Các chỉ tiêu lý hóa như độ trong, tỉ trọng, định tính và định lượng các thành phần dược chất, dung môi cần được đạt tiêu chuẩn.
Bao bì đóng gói phải đáp ứng các yêu cầu chất lượng theo Dược điển, bao gồm độ trung tính, không tương kỵ với dược chất và dung môi.
Nắp và nút Cao Su được sử dụng trên lọ cũng không được hấp thụ dược chất và không được mang vào dung dịch các tạp chất có thể có trong thành phần cao su.
6 Một số dung dịch thuốc uống và dùng ngoài
6.1 Dung dịch thuốc nước
6.1.1 Định nghĩa, phân loại
Dung dịch thuốc nước là dạng thuốc được tạo thành bằng cách hòa tan một hoặc nhiều dược chất trong dung môi nước. Dung dịch thuốc nước còn được gọi là thuốc nước và có các tên gọi riêng để chỉ phương pháp sử dụng và mục đích điều trị, như thuốc súc miệng, thuốc nhỏ tai, thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi, thuốc trực tràng,...
Kỹ thuật điều chế dung dịch thuốc nước bao gồm:
- Phương pháp hoà tan thông thường: Được sử dụng khi dung dịch thuốc có dược chất dễ tan hoặc chất ít tan. Có thể đun nóng nước để tăng tốc độ hoà tan.
- Phương pháp hoà tan đặc biệt: Sử dụng các phương pháp đặc biệt như tạo dẫn chất dễ tan, sử dụng hỗn hợp dung môi, sử dụng chất điện hoạt...
Có những trường hợp mà không thể pha chế dung dịch thuốc trực tiếp từ dược chất có sẵn mà dược chất được tạo ra trong quá trình pha chế. Có nghĩa là trong dung dịch thuốc có các chất phản ứng với nhau để tạo ra chất có tác dụng dược lý
Sau khi điều chế, dung dịch thuốc nước được đóng gói và kiểm nghiệm để đảm bảo chất lượng thành phẩm.
6.2 Siro thuốc
6.2.1 Định nghĩa, phân loại
Siro thuốc là một chế phẩm lỏng sánh chứa đường chiếm tỷ lệ cao (khoảng 56-64%), được tạo ra bằng cách hòa tan dược chất hoặc dung dịch dược chất trong siro đơn, hoặc hòa tan đường trong dung dịch dược chất, và được sử dụng để uống.
Siro thuốc có một số ưu điểm, bao gồm khả năng che dấu vị khó chịu của một số dược chất, phù hợp cho trẻ em, và hàm lượng đường cao có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn nấm mốc.
Theo cách hòa tan đường, siro thuốc được chia thành hai loại: siro điều chế nóng và siro điều chế nguội.
Theo mục đích sử dụng, siro thuốc được phân thành hai loại: siro dùng làm chất dẫn (không chứa dược chất, chỉ có các chất làm thơm, điều vị) được sử dụng để phối hợp với các dược chất khi pha chế thuốc, và siro thuốc (chứa dược chất có tác dụng điều trị bệnh).
Siro thuốc được cấu thành chủ yếu từ các thành phần như dược chất, dung môi nước và đường. Ngoài ra, siro thuốc có thể chứa một hoặc nhiều loại đường như saccharose, saccharin, Glucose, Manitol, Fructose, Sorbitol. Bên cạnh đó, siro thuốc còn bao gồm các chất làm tăng độ tan, chất tạo hệ đệm pH, chất tăng sinh khả dụng và độ ổn định, chất bảo quản chống nấm mốc, chất chống oxy hóa, chất màu và chất làm thơm.
6.2.2 Kỹ thuật điều chế
Có hai phương pháp điều chế siro thuốc:
1. Hòa tan dược chất và phối hợp dung dịch dược chất vào siro đơn Áp dụng cho các siro thuốc có dược chất dễ tan trong siro đơn.
2. Hòa tan đường vào dung dịch dược chất, áp dụng cho phần lớn các siro thuốc.
Áp dụng để điều chế phần lớn các siro thuốc
Sau khi điều chế, siro thuốc được đóng gói và kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn.
Cách tiến hành:
6.3 Thuốc nước chanh
6.3.1 Định nghĩa
Thuốc nước chanh là dung dịch mà trong thành phần chứa các acid, muối hữu cơ, vô cơ, có thể có hoặc không có CO2 để làm nước giải khát. Sản phẩm có thể thêm chất làm ngọt, làm thơm và một số dược chất khác.
Trong ngành dược phẩm, thuốc nước chanh dùng để tẩy, giải độc kiềm, chống nôn.
6.3.2 Kỹ thuật điều chế
Dung môi: nước cất
Thành phần thuốc nước chanh có thể là:
- Các acid hữu cơ hoặc vô cơ: acid sulfuric, acid tartric, acid citric…
- Các muối thường dùng: magnesi citrat, natri tartrat, kali bitartrat
- CO2: tạo ra bằng cách sục hơi CO2 hoặc tạo bằng phản ứng natri hydrocarbonat với acid có trong dung dịch.
Phương pháp điều chế: Hoà tan hoặc trộn lẫn các chất trong công thức với nhau.
Lưu ý: trong thuốc nước chanh thường có đường nên cần sử dụng từ 1-2 ngày sau pha chế xong và cần bảo quản lạnh.
6.3.3 Một số ví dụ
Thuốc nước chanh acid citric có hơi | Thuốc nước chanh tẩy magnesi citrat | |
Công thức | Acid citric 15,0 g Natri hydrocarbonat 2,0 g Siro đơn 15,0 g Nước vđ. 100 ml | Acid citric 32 g Magnesi hydrocarbonat 20 g Nưóc cất 300 ml Siro đơn 75 g Cồn vỏ chanh tươi 1 g |
Thực hiện | Cho acid citric và natri hydrocarbonat vào đáy chai. Thêm siro. Sau đó cho nước từ từ và cẩn thận vào chai để tránh xáo trộn lóp nước siro. Đậy nút kín, lắc trước khi dùng. | Hoà tan acid citric trong một bát sứ. Có thể đun nóng để acid citric chóng tan. Thêm từ từ magnesi hydrocarbonat, vừa thêm vừa khuấy. Khi phản ứng đã kết thúc (hết sủi bọt), lọc dung dịch này vào chai đã có sắn siro đơn và cồn chanh tươi. Đậy nút. |
6.4 Nước thơm
6.4.1 Định nghĩa
Nước thơm là dung dịch thuốc thu được từ chưng cất dược liệu hoặc hoà tan tinh dầu trong nước. Dung dịch này được dùng để tạo hương vị và làm dịu vị của thuốc, thường gặp trong các loại thuốc uống, siro. Một số nước thơm có tác dụng dược lý như lá đào, bạc hà, hạnh nhân.
6.4.2 Kỹ thuật điều chế
Chuẩn bị dược liệu: lựa chọn dược liệu tươi hoặc khô có chứa các thành phần tinh dầu hoặc hợp chất dễ bay hơi.
Điều chế tinh dầu: sử dụng phương pháp cất kéo bằng hơi nước hoặc phương pháp hoà tan tinh dầu trong nước.
Lưu ý: nếu áp dụng phương pháp hoà tan tinh dầu cần lựa chọn tinh dầu tốt, không bị oxy hoá, biến màu hay thay đổi mùi vị khi để quá lâu ngoài không khí. Nước thơm đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ có màu trong, có mùi vị đặc biệt của dược liệu sử dụng và có tỷ trọng xấp xỉ với nước cất.
6.4.3 Một số ví dụ
Nước thơm lá đào | Nước thơm bạc hà | |
Công thức | Lá đào tươi: 100 g Nước cất: 400 ml | Tinh dầu bạc hà: 1,5g Nước cất vđ 100ml Bột talc 15g |
Thực hiện | Cắt nhỏ, giã dập lá đào cho vào dụng cụ cất kéo bằng hơi nước. Tiến hành cất và hứng 100 ml nước thơm. Lọc nước thơm qua giấy lọc đã thấm nước | Nghiền tinh dầu Bạc Hà với bột talc, sau đó lắc mạnh vỏi nước cất đun sôi để nguội đến 40 - 50°c. Để yên 24 giờ. Thỉnh thoảng khuấy. Sau đó lọc qua giấy lọc đã thấm nước. Dung dịch trong hoặc hơi đục, không màu, có mùi vị bạc hà. |
6.5 Potio
6.5.1 Định nghĩa
Potio là dung dịch thuốc chứa một hoặc nhiều dược chất, có vị ngọt, dùng pha theo đơn thuốc hoặc uống dưới dạng thìa đong 10-15ml. Potio được chia thành 3 loại chính gồm: potio chính tên, potio hỗn dịch, potio nhũ dịch.
Trong thành phần potio sẽ chứa:
- Dung môi và dẫn chất potio: là nước, chất thơm, nước hãm, nước sắc dược liệu, cồn thấp độ
- Dược chất: cồn thuốc, cao thuốc, hóa chất dễ tan hoặc ít tan trong nước, chất dễ bay hơi
- Chất tạo ngọt.
6.5.2 Kỹ thuật điều chế
Thành phần potio rất đa dạng, nên khó có phương pháp điều chế chung, dưới đây là một số lưu ý trong điều chế potio:
- Nếu có chứa cồn thuốc, cao lỏng thì phải trộn cồn thuốc, cao lỏng trước với siro đơn, sau đó mới thêm hoạt chất khác hoặc các chất dẫn cần thiết theo công thức bào chế.
- Dạng cao mềm hoặc cao đặc cần tiến hành hòa tan trong siro nóng và glycerin
- Những chất tan được trong dung môi và chất dẫn, hoà tan với nhau trước, sau đó đem đi lọc.
- Với dung dịch chứa dược liệu cần phải tiến hành sắc hoặc hãm trước. Thông thường tỷ lệ thường dùng là 2% với dược liệu mỏng như lá, hoa hoặc 4% với thân gỗ, rễ.
- Phân tán đều tinh dầu trước với đường rồi trộn với siro khi bào chế potio có tinh dầu trong công thức.
- Potio có chứa đường tạo vị ngọt nhưng cũng sẽ thành môi trường phát triển của vi khuẩn, nấm mốc gây bệnh. Nên sử dụng trọng 1-2 ngày sau khi điều chế.
- Bảo quản potio nơi khô thoáng, nhiệt độ mát.
6.5.3 Một số ví dụ
Potio cồn quế | Potio gôm | |
Công thức | Cồn Quế 4 ml Ethanol 20 ml Siro đơn 20 ml Nước cất vđ. 100ml | Bột gôm arabic 10 g Siro đơn 10 ml Nước cất vđ. 150ml |
Thực hiện | Hoà cồn quế với ethanol. Thêm siro, khuấy đều. Thêm nước vừa đủ 100ml. Trộn đều. | Nghiền gôm với siro. thêm nước hoa cam, rồi thêm nước cất vđ 150 ml |
6.6 Elixir
6.6.1 Định nghĩa
Elixir là những chế phẩm thuốc ở dạng dung dịch, chứa một hoặc nhiều thành phần dược chất. Có chứa lượng lớn các chất ethanol và saccharose hoặc polyalcol. Ngoài ra cũng có thêm các chất phụ gia khác để bảo quản, tạo hương vị…
6.6.2 Kỹ thuật bào chế
Dạng bào chế của Elixir thường ở dạng gói bột, cốm khô,sau đó hoà tan thành dung dịch sử dụng. Liều dùng được tính bằng thìa cà phê.
Phương pháp bào chế tương tự dung dịch nước, siro thuốc, nhưng có độ ổn định và bảo quản được lâu hơn do dung môi thường có ethanol, glycerin, propylen glycol.
6.6.3 Một số ví dụ
Elixir paracetamol
Công thức:
- Paracetamol 24 g
- Ethanol 96° 100 ml
- Propylen glycol 100 ml
- Cồn cloroform 20 ml
- Siro đơn 275 ml
- Chất màu, chất làm thơm vđ .
- Glycerin vđ . 1000 ml
Thực hiện:
Hoà tan dược chất và hỗn hợp dung môi ethanol, propylene glycol, cồn Cloroform. Tiếp theo thêm chất tạo màu, chất làm thơm, siro đơn và glycerin vừa đủ. Cuối cùng khuấy đều cho đến khi được dung dịch đồng nhất.
6.7 Dung dịch cồn thuốc
6.7.1 Định nghĩa
Dung dịch cồn là chế phẩm lỏng có chứa dược chất hoà tan trong ethanol. Dung dịch có thể dùng trong hoặc dùng đường ngoài.
6.7.2 Kỹ thuật điều chế
Dung môi: cồn ethanol hoặc các hỗn hợp ethanol-nước
Thực hiện hoà tan dược chất trong dung môi với độ tan của dược chất phụ thuộc nồng độ ethanol. Màu sắc và cảm quản, tính chất lý hoá của dung dịch cồn thuốc tuỳ thuộc theo dược chất lựa chọn.
6.7.3 Một số ví dụ
Cồn long não 10%
Công thức:
- Long Não thiên nhiên hay tổng hợp 10 g
- Ethanol 90° vđ. 100 ml
Hoà tan long não trong 80 ml ethanol. Thêm ethanol vừa đủ 100 ml.
6.8 Dung dịch glycerin
6.8.1 Định nghĩa
Dung dịch glycerin hay thuốc glycerin là dạng thuốc lỏng chứa các thành phần có thể hoà tan trong glycerin. Thuốc dùng đường bôi ngoài. Một số dược chất hay sử dụng trong chế phẩm này như Acid Boric, borax, iod, tanin.
6.8.2 Kỹ thuật điều chế
Đun nóng nhẹ glycerin ở nhiệt độ khoảng 40-50 độ C để làm giảm độ nhớt của nó, cũng như tăng độ tan cho dược chất. Sau đó cho dược chất vào glycerin để hoà tan. Có thể phối hợp glycerin với ethanol để làm dung môi hoà tan.
6.8.3 Một số ví dụ
Dung dịch Bromoform
Công thức:
- Bromoform 10 g
- Glycerin 30 g
- Ethanol 90° 60 g
Thực hiện: Cân đúng số lượng cần lấy của các thành phần trong công thức, sau đó trộn đều đến khi thu được dung dịch đồng nhất không màu, trong suốt, tỷ trong bằng 1.
6.9 Dung dịch dầu
6.9.1 Định nghĩa
Dung dịch dầu là dung dịch có chứa các dược chất hoà tan trong dầu. Các loại dầu sử dụng phổ biến tại nước ta là dầu oliu, dầu hướng dương, dầu lạc, dầu Thầu Dầu.
6.9.2 Kỹ thuật bào chế
Trước khi hoà tan dược chất trong dầu, cần đảm bảo dược chất khô để không làm đục dung dịch hay ảnh hưởng đến quá trình bảo quản.
Có thể tiến hành đun nóng nhẹ dung môi trước khi hoà tan, nhưng đối với các chất có tinh dầu thì cần thực hiện trong lọ có nút kín.
Có thể dùng dung môi trung gian như ether, cloroform, aceton rồi trộn lẫn với dầu để tăng tốc độ hoà tan hay dùng cho các dược chất khó tan.
Sau khi pha chế, nếu cần lọc dung dịch dầu thì nên lọc nóng.
6.9.3 Một số ví dụ
Dung dịch dầu khuynh diệp
Công thức:
- Tinh dầu Khuynh Diệp 2 g
- Dầu lạc 98 g
Tiến hành: trộn các thành phần và khuấy đều đến khi thu được dung dịch lỏng sánh màu vàng nhạt.
7 Phân tích một số công thức dung dịch thuốc
7.1 Dung dịch dầu xoa
Công thức
Thành phần | Khối lượng (g) |
---|---|
Menthol | 14,5 |
Methyl salicylat | 30,00 |
Camphor | 2,00 |
Tinh dầu quế | 2,00 |
Chlorophyl | 0,02 |
Dầu parafin | Vừa đủ 100g |
Yêu cầu:
- Phân tích vai trò thành phần trong công thức
- Xây dựng quy trình bào chế
Phân tích công thức
- Methyl salicylat
Vai trò: dược chất chính
Cảm quan: Là chất lỏng không màu hoặc vàng nhạt
Độ tan: rất khó tan trong nước, tan trong dầu béo và ethanol 96
Độ bền vững: Bản chất là este nên dễ bị thủy phân
Tác dụng dược lý: giảm đau, chống viêm
- Menthol
Vai trò: dược chất
Là thành phần chính trong tinh dầu bạc hà nên có mùi bạc hà
Cảm quan: tinh thể hình kim, không màu
Độ tan: không tan trong nước, dễ tan trong ethanol 96 và dầu béo
Kết hợp với Camphor tạo hỗn hợp chảy lỏng eutecti
Tác dụng: kết hợp với Camphor cho tác dụng giảm đau, gây tê tại chỗ bôi, giúp vùng da được xoa dầu trở nên ấm nóng làm giãn mạch máu dưới da nên dược chất thấm nhanh và sâu vào da cho tác tác dụng nhanh.
- Camphor
Vai trò: dược chất
Cảm quan: Bột kết tinh trắng hoặc không màu
Thăng hoa ngay ở nhiệt độ thường
Độ tan: không tan trong nước, tan trong ethanol 96, dầu béo và parafin
Tác dụng: ngoài tác dụng kết hợp với Menthol như đã đề cập, Camphor còn có tác dụng sát khuẩn: giúp bảo vệ vùng da được xoa dầu và bảo vệ các chất có trong dung dịch tránh sự phá hủy của vi sinh vật.
- Tinh dầu quế
Vai trò: dược chất
Thành phần chính là aldehyd cinamic
Cảm quan: chất lỏng trong, màu vàng. mùi thơm, vị cay nóng
Độ tan: tan trong ethanol 96 và dầu parafin
Tác dụng: tăng cường quá trình sinh nhiệt và làm ấm nóng vùng da được xoa dầu
- Chlorophyl
Vai trò: chất tạo màu xanh cho dầu xoa
- Dầu parafin
Vai trò: dung môi
Hòa tan các thành phần có trong dung môi
Độ nhớt cao nên dễ bắt dính da và giảm bay hơi Menthol và Camphor
Quy trình bào chế
- Cân Methyl salicylat trong cốc có mỏ
- Cân Menthol và Camphor trộn đều với Methyl salicylat
- Cân tinh dầu quế vào mặt kinh đồng hồ, cho vào hỗn hợp trên, khuấy đều
- Thêm chất màu (Chlorophyll), khuấy đều
- Lọc qua màng lọc PTFE (hoặc màng cellulose tái tổ hợp) với kích thước lỗ lọc 5 mcm
- Đóng lọ thủy tinh, dán nhãn đúng quy chế
7.2 Dung dịch PVP - Iod
Công thức
Thành phần | Khối lượng |
---|---|
PVP - Iod | 10g |
Natri lauryl sulfat | 0,02g |
Natri dihydrophosphate khan | 0,14g |
Natri citrat dihydrat | 0,04g |
Glycerin | 1g |
Nước tinh khiết | vừa đủ 100ml |
Yêu cầu:
- Phân tích vai trò thành phần trong công thức
- Xây dựng quy trình bào chế
Phân tích công thức
- PVP - Iod
Vai trò: dược chất
Cảm quan: bột màu nâu đỏ
Độ tan: tan chậm trong nước và tan trong ethanol 96
Tác dụng dược lý của PVP - iod thực chất là của I2: sát khuẩn, diệt khuẩn
Sử dụng I2 dưới dạng phức PVP - Iod vì:
PVP - Iod là polyme thân nước, chậm tan trong nước, có độ nhớt làm tăng bám dính trên da, niêm mạc và giải quyết được vấn đề độ tan của I2
Là phức 2 chiều, có khả năng giải phóng từ từ I2 trong nước đảm bảo nồng độ I2 không quá cao mà vẫn có tác dụng sát khuẩn và duy trì tác dụng kéo dài
Hạn chế I2 thăng hoa
- Natri lauryl sulfat
Vai trò: chất diện hoạt anion - chất gây thấm
Tác dụng:
Làm cho PVP - Iod thấm nước hơn do chất diện hoạt có khả năng làm giảm sức căng bề mặt hai pha, làm tăng độ tan dược chất
Giúp dược chất thấm nhanh qua da, xuất hiện tác dụng nhanh
- Natri dihydrophosphate khan và Natri citrat dihydrat
Vai trò: hệ đệm duy trì pH ở khoảng 4 - 4,5
Mục đích: đảm bảo độ ổn định về mặt hóa học của I2. Do I2 là chất khử mạnh, dễ bị oxi hóa trong môi trường kiềm
- Glycerin
Vai trò: Chất làm tăng độ nhớt
Là chất lỏng sánh, có độ nhớt cao dễ bắt dính da, niêm mạc
- Nước tinh khiết
Vai trò: Dung môi hòa tan các thành phần trong công thức
Xây dựng quy trình bào chế
- Cân các thành phần theo công thức
- Hòa tan Natri lauryl sulfat trong 70ml nước trong cốc có chân (có thể dùng dung dịch Natri lauryl sulfat 1%)
- Hòa tan tiếp Natri dihydrophosphat và natri citrat dihydrat
- Thêm từ từ PVP - Iod vào dung dịch trên rồi khuấy đều cho đến khi tan hết
- Thêm Glycerin, khuấy đều
- Đo và điều chỉnh pH đến khoảng 4 - 4,5 bằng dung dịch NaOH 10% hoặc HCL 10%
- Thêm nước vừa đủ 100ml, khuấy đều
- Lọc qua màng lọc có kích thước lỗ xốp 0,45 - 1mcm
- Đóng lọ dỏe màu, dán nhãn đúng quy chế
Tài liệu tham khảo
- ^ Bộ Y Tế (Năm 2006). Chương 2. Dung dịch thuốc, Trang 45 - 102, Giáo trình Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Tập 1, Nhà xuất bản Y học