1. Trang chủ
  2. Tim mạch - Mạch máu
  3. Giải phẫu sinh lý tim và các giai đoạn của chu kỳ tim trên lâm sàng

Giải phẫu sinh lý tim và các giai đoạn của chu kỳ tim trên lâm sàng

Giải phẫu sinh lý tim và các giai đoạn của chu kỳ tim trên lâm sàng

Trungtamthuoc.com - Tim là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể, là hệ thống trung tâm giúp vận chuyển máu và oxy đi nuôi các cơ quan của cơ thể. Ngoài ra hoạt động sinh lý của tim có liên quan mật thiết đến các hệ thống cơ quan khác của cơ thể. Vậy tim có đặc điểm sinh lý như thế nào và hoạt động của tim ra sao? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu qua bài viết sau đây.

1 Giải phẫu sinh lý tim

1.1 Vị trí tim

Tim có vị trí ở phía trong lổng ngực, ở giữa hai phổi, phía trên cơ hoành, sau xương ức và nằm về phía hơi lệch sang bên trái. Tim có trục chạy từ phía sau về phía trước, nghiêng về phía trái và hướng xuống phía dưới. Tim có màu đỏ hồng và mật độ chắc.

1.2 Hình thể ngoài của tim 

Tim có hình giống như một hình tháp với 3 mặt, một đáy và một đỉnh.

Mặt ức sườn (sternocostal surface) hay mặt trước: có rãnh vành chạy ngang, phân chia tim thành hai phần, tâm nhĩ ở trên và tâm thất ở dưới.

Mặt hoành (diaphragmatic surface) hay mặt dưới: được phân chia bởi phần dưới rãnh vành thành hai phần: phần hẹp ở phía sau được gọi là phần tâm nhĩ, trong khi phần trước là mặt dưới của các tâm thất được ngăn cách bởi rãnh gian thất sau. Trong rãnh này, có động mạch vành phải. Liên quan đến cấu trúc lân cận, mặt hoành nằm trên cơ hoành và qua cơ hoành, nó kết nối với gan và dạ dày.

Các mặt phổi phải và trái (right/left pulmonary surface): chúng có hình dạng đặc trưng. Mặt phổi phải được đặc trưng bởi diện tâm nhĩ phải hướng về mặt trung thất của phổi phải, trong khi mặt phổi trái có diện tâm thất trái và tiểu nhĩ trái hướng về mặt trung thất của phổi trái. Sự ấn lõm của các mặt này tạo nên hình dạng trên mặt trung thất của cả hai phổi. Các thần kinh hoành chạy từ trên xuống, sau đó lách giữa màng ngoài tim và màng phổi.

Đáy tim (base of heart): nó có vị trí quay về phía phải và sau, nơi có mặt sau của hai tâm nhĩ, được ngăn cách bởi rãnh gian nhĩ. Tâm nhĩ phải hướng về phải, tiếp nhận máu từ các tĩnh mạch chủ trên và dưới đổ vào. Tâm nhĩ trái quay về phía sau, liên quan đến thực quản , và nhận bốn tĩnh mạch phổi.

Đỉnh của tim (apex of heart): có vị trí nằm ngay phía sau thành ngực trái, ở mức khoang  liên sườn V ngang trên đường vú trái.

Vị trí tim
Vị trí tim

1.3 Cấu tạo của tim

1.3.1 Thành tim 

Gồm có 3 lớp từ ngoài vào trong

Ngoại tâm mạc (màng ngoài tim): là một túi thanh mạc kín, bao gồm hai lớp: bao sợi bên ngoài (ngoại tâm mạc sợi); và bao thanh mạc lót bên trong (ngoại tâm mạc thanh mạc). Bao thanh mạc lót bên trong gồm hai lá: lá thành lót mặt trong của lớp sợi và lá tạng phủ lên bề mặt tim. 

Cơ tim: lớp chiếm phần lớn độ dày của tim, bao gồm các sợi cơ co bóp và sợi cơ kém biệt hóa. Các sợi co bóp (chiếm đa số), gắn kết với bốn vòng sợi xung quanh bốn lỗ lớn của tim là hai lỗ nhĩ thất cùng với hai lỗ động mạch. Các sợi cơ kém biệt hoá tạo thành hệ thống dẫn truyền của tim, đảm nhận vai trò trong việc duy trì sự co bóp tự động của tim.

Nội tâm mạc (màng trong tim): kết cấu mỏng và bóng; bao phủ và liên kết chặt chẽ với bề mặt của một số buồng tim, liên tiếp với lớp nội mạc của một số mạch máu mà thông với tim.

1.3.2 Buồng tim

Tim gồm hai nửa trái và phải được ngăn cách bởi các vách, bao gồm một tâm

nhĩ và một tâm thất của mỗi nửa thông với nhau qua lỗ nhĩ-thất. Tim có bốn buồng, hai

buồng tâm nhĩ ở trên và hai buồng tâm thất ở dưới ở mỗi nửa phải và trái. 

Tâm nhĩ: Các tâm nhĩ của tim có thành mỏng và trơn nhẵn. Chúng chịu trách nhiệm tiếp nhận các tĩnh mạch đổ vào, và mỗi tâm nhĩ có một phần phình ra được gọi là tiểu nhĩ. Tâm nhĩ phải tiếp nhận máu từ tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch chủ dưới và xoang tĩnh mạch vành. Thành của tâm nhĩ trái có lỗ đổ vào của bốn tĩnh mạch phổi.

Tâm thất, ngược lại, có thành dày hơn so với thành tâm nhĩ, với bề mặt trong sần sùi do có các gờ, cầu và cột cơ nổi lên. Các cột cơ được gọi là cơ nhú. Có những thừng gần mặt dưới của các lá van (của van nhĩ-thất) đi tới và bám vào các cơ nhú.

Cấu tạo của tim
Cấu tạo của tim

1.3.3 Van tim

Van tim được coi như cánh cửa giữa các buồng tim. Chúng mở và đóng để cho máu chảy qua.

Van nhĩ thất (AV) mở giữa buồng tim trên và dưới, bao gồm:

Van ba lá: vị trí giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải. Khi van ba lá mở, máu sẽ chảy từ nhĩ phải xuống thất phải. Sau khi máu được bơm từ thất phải vào động mạch phổi để đưa máu đến phổi, van ba lá sẽ đóng lại.

Van hai lá: vị trí giữa tâm nhĩ phải và tâm thất trái. Sự mở đóng của van hai lá giúp máu giàu oxy chuyển động một chiều từ nhĩ trái xuống thất trái, đảm bảo máu không bị rò rỉ ngược trở lại vào tâm nhĩ.

Van bán nguyệt (SL) mở khi máu chảy ra khỏi tâm thất, bao gồm: 

Van động mạch chủ: Mở khi máu chảy từ tâm thất trái đến động mạch chủ (động mạch mang máu giàu oxy đến cơ thể).

Van phổi: Mở ra khi máu chảy từ tâm thất phải đến động mạch phổi (động mạch duy nhất mang máu nghèo oxy đến phổi).

1.3.4 Hệ thống mạch máu

Tim bơm máu đi khắp cơ thể qua ba loại mạch máu: động mạch, tĩnh mạch, mao mạch

Động mạch: giúp mang máu giàu oxy từ tim đến các mô của cơ thể, ngoại trừ động mạch phổi đưa máu đi đến phổi.

Tĩnh mạch: mang máu nghèo oxy từ các mô của cơ thể trở lại tim.

Mao mạch: là những mạch máu nhỏ nơi cơ thể trao đổi máu giàu oxy và nghèo oxy.

Tim nhận được chất dinh dưỡng thông qua mạng lưới động mạch vành . Những động mạch này chạy dọc theo bề mặt trái tim của bạn. Họ phục vụ trái tim. Động mạch vành trái: Chia thành hai nhánh (động mạch mũ và động mạch xuống trước trái).

Động mạch vành: Cung cấp máu cho tâm nhĩ trái, mặt bên và mặt sau của tâm thất trái.

Động mạch xuống trước bên trái (LAD): Cung cấp máu cho mặt trước và mặt dưới của tâm thất trái và mặt trước của vách ngăn.

Động mạch vành phải (RCA): Cung cấp máu cho tâm nhĩ phải, tâm thất phải, phần dưới của tâm thất trái và mặt sau của vách ngăn.

1.3.5 Hệ thống dẫn truyền

Hệ thống dẫn truyền của tim giống như hệ thống dây điện của một ngôi nhà giúp kiểm soát nhịp tim của cơ thể, bao gồm:

Nút xoang nhĩ (SA):  tạo ra xung điện, gửi các tín hiệu điện đi khiến tim đập.

Nút nhĩ thất (AV): Mang tín hiệu điện từ các buồng trên của tim đến các buồng dưới.

Tim cũng có một mạng lưới các bó và sợi bao gồm: 

Nhánh bó trái: Gửi xung điện đến tâm thất trái.

Nhánh bó phải: Gửi xung điện đến tâm thất phải.

Bó His: Gửi xung từ nút AV  đến các sợi Purkinje.

Sợi Purkinje: Làm cho tâm thất co bóp và bơm máu ra ngoài.

Cấu tạo hệ thống dẫn truyền tim
Cấu tạo hệ thống dẫn truyền tim

2 Chức năng của tim

Tim là cơ quan trung tâm của hệ thống tuần hoàn. Tim đảm nhiệm vai trò bơm máu đi khắp cơ thể. Mỗi ngày, trái tim thực hiện khoảng 100.000 nhịp để đảm bảo việc bơm máu đi qua cơ thể. Máu sẽ vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến tất cả các bộ phận của cơ thể, đồng thời loại bỏ chất thải trao đổi chất như carbon dioxide khỏi tất cả các mô trong cơ thể. [1]

Tim là cơ quan quan trọng của cơ thể; do đó, những rối loạn chức năng hoặc bất thường ở tim có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người. 

Tim cũng được duy trì chức năng và phối hợp với các hệ thống cơ quan khác trên cơ thể để kiểm soát nhịp tim và ổn định huyết áp:

Với hệ thần kinh: Bộ não và trái tim có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Về mặt sinh lý, não ảnh hưởng đến cách tim đập . Một ví dụ về ảnh hưởng sinh lý này là việc kiểm soát nhịp tim thông qua hoạt động của hệ thần kinh tự chủ. [2]

Với hệ nội tiết: Hệ thống tim mạch và nội tiết có mối quan hệ chặt chẽ với nhau để kiểm soát các chức năng của cơ thể. Hệ thống nội tiết của cơ thể sẽ tiết ra hormone. Những hormone này ra lệnh cho các mạch máu co lại hoặc thư giãn, ảnh hưởng đến mức huyết áp cơ thể. Các hormone từ tuyến giáp cũng có thể khiến tim đập nhanh hơn hoặc chậm hơn.

3 Đặc tính của tim

Để thực hiện chức năng của mình, tim có 4 đặc tính: - Tính hưng phấn; tính trơ có chu kỳ; tính dẫn truyền và tính tự động.

Tính hưng phấn: được mô tả thông qua việc hoạt động theo cơ chế "tất cả hoặc không có gì". Khi kích thích có cường độ dưới ngưỡng, cơ tim không có bất kỳ phản ứng co bóp nào. Khi kích thích đạt đến ngưỡng, cơ tim phản ứng bằng cách co bóp tối đa. Tuy nhiên, khi kích thích có cường độ vượt quá ngưỡng, cơ tim không có phản ứng co bóp mạnh hơn nữa.

Tính trơ: có chu kỳ là khả năng của cơ tim không phản ứng với kích thích trong giai đoạn co bóp. Ngay cả khi cường độ kích thích vượt quá ngưỡng và diễn ra trong giai đoạn tim co bóp, cơ tim vẫn không có phản ứng thêm. Tuy nhiên, nếu kích thích xảy ra trong giai đoạn tim giãn, cơ tim sẽ đáp ứng bằng cách thực hiện một co bóp phụ được gọi là ngoại tâm thu.

Tính dẫn truyền: là khả năng truyền kích thích từ một tế bào sang tế bào lân cận, là đặc điểm của cả sợi cơ biệt hóa và sợi cơ co bóp. Cả hai loại cơ tim, khi nhận được kích thích, đều có khả năng chuyển động điện tới các sợi cơ khác.

Tính tự động: Đây là đặc điểm quan trọng nhất của sự biệt hóa cơ tim, có khả năng tạo ra những xung động nhịp nhàng với tần số cố định, đảm bảo rằng tim có thể đập đều và tự động.

4 Vòng tuần hoàn của tim

Vòng tuần hoàn của tim là quá trình mà máu được bơm qua cơ tim, các mạch máu và các cơ quan của cơ thể để cung cấp dưỡng chất và oxy cần thiết cho các tế bào.

Vòng tuần hoàn của tim gồm vòng tuần hoàn kép bao gồm vòng tuần hoàn lớn và nhỏ.

Vòng tuần hoàn nhỏ: máu được bơm từ tâm thất trái của tim sau đó vào động mạch phổi (mạch máu mang máu giàu oxy), sau đó qua mao mạch phổi, nơi mà khí oxy được hấp thụ và khí carbon dioxide được loại bỏ. Máu giàu oxy theo tĩnh mạch phổi và trở về tâm nhĩ trái của tim.

Vòng tuần hoàn lớn: bắt đầu khi máu từ tâm thất phải của tim được bơm vào động mạch chủ, là động mạch lớn nhất trong cơ thể. Sau đó, máu đi qua các mao mạch để trao đổi khí và cung cấp dưỡng chất (máu nghèo oxy). Tiếp theo, máu trở về tĩnh mạch và được đưa vào tâm nhĩ trái của tim, chuẩn bị cho một chu trình mới để bắt đầu lại quá trình này.

Quá trình này đảm bảo rằng cơ thể nhận được đủ oxi và dưỡng chất cần thiết để duy trì sự sống và hoạt động của các cơ, tế bào, và các bộ phận khác trong cơ thể. 
 

Vòng tuần hoàn của tim
Vòng tuần hoàn của tim

5 Chu kỳ hoạt động của tim là gì?

Chu kỳ tim là khoảng thời gian từ khi tim bắt đầu đập cho đến khi tim đập đến đầu của một nhịp tiếp theo, dựa trên một loạt các thay đổi áp suất diễn ra trong tim. Những thay đổi áp suất này thúc đẩy sự di chuyển của máu qua các ngăn khác nhau của tim và đi đến toàn bộ cơ thể. 

Sự thay đổi áp suất trong chu kỳ hoạt động của tim bắt nguồn từ những thay đổi điện hóa ở cấp độ tế bào trong cơ tim. Các van tim điều khiển chuyển động của dòng máu, giúp dòng máu di chuyển một cách có tổ chức đến các buồng tiếp theo. Những thay đổi về áp suất và thể tích một cách nhịp nhàng được trình bày dưới dạng biểu đồ Wiggers.

6 Các giai đoạn trong chu kỳ hoạt động của tim

Một nhịp tim hoàn chỉnh gồm 2 phần co bóp và thư giãn được gọi là tâm thu và tâm trương. Thời gian của chu kỳ tim tỷ lệ nghịch với nhịp tim. Nhịp tim tăng lên làm thời gian diễn ra một chu kỳ tim ngắn đi và ngược lại. Ở nhịp tim bình thường là 75 nhịp mỗi phút, một nhịp tim là 0,8 giây, gồm có ba giai đoạn chính là nhĩ thu, thất thu và tâm trương toàn bộ[3] .

6.1 Giai đoạn tâm nhĩ thu

Đây là giai đoạn tâm nhĩ co lại, làm tăng áp lực trong buồng tâm nhĩ (tăng cao hơn áp suất tại tâm thất). Khi đó, van nhĩ thất mở, giúp đẩy hết máu từ tâm nhĩ xuống tâm thất. Giai đoạn tâm nhĩ thu là để đẩy nốt lượng máu còn lại xuống tâm thất. Lúc này tâm thất đang trong trạng thái giãn. 

Lưu lượng máu đi từ tâm nhĩ xuống tâm thất trong giai đoạn này chiếm khoảng tổng lượng máu từ tâm nhĩ xuống tâm thất trong 1 nhịp tim. Khoảng thời gian để thực hiện hoạt động này là 0,10 giây. Sau đó tâm nhĩ giãn hoàn toàn trong suốt thời gian còn lại của chu kỳ tim (0,7 giây). 

Tâm thất được đổ đầy làm tăng áp suất trong buồng tâm thất. 

6.2 Giai đoạn tâm thất thu

Sau khi được đổ đầy máu, tâm thất co lại. Giai đoạn này diễn ra trong vòng 0,30 giây và được chia thành 2 thời kỳ:

  • Thời kỳ tăng áp

Cơ tâm thất co, áp suất tại tâm thất lúc này đã cao hơn áp suất trong tâm nhĩ khiến cho van nhĩ – thất đóng lại, ngăn chặn việc máu chảy ngược trở lại tâm nhĩ. 

Cơ tâm thất co làm tăng áp suất tại tâm thất
Cơ tâm thất co làm tăng áp suất tại tâm thất

Tuy nhiên, áp suất trong buồng tâm thất ở giai đoạn này vẫn thấp hơn áp suất tại động mạch nên van tổ chim (van động mạch) chưa mở ra. Vì thế, máu trong tâm thất chưa được đẩy đi (thể tích máu trong tâm thất không thay đổi). Ngươi ta gọi thời kỳ này là thời kỳ co đẳng tích hoặc co đẳng trường với áp suất máu trong tâm thất tăng lên rất nhanh (khoảng 0,05 giây)

Trong thời kỳ này người ta quan sát thất áp suất trong tâm nhĩ cũng tăng lên. Điều này được giải thích là do sự tăng áp lực lên van nhĩ thất khiến nó lồi về phía tâm nhĩ và chiếm một phần thể tích tại đây. 

  • Thời kỳ tống máu

Khi áp suất trong tâm thất vượt qua mức áp suất tại động mạch chủ và động mạch phổi, van tổ chim mở ra khiến dòng máu tràn vào động mạch. Lúc này, thể tích tâm thất dần nhỏ lại, các cơ tâm thất vẫn tiếp tục co bóp và áp lực tại đây vẫn ở mức cao. Điều này giúp tâm thất  tống được nhiều máu nhất có thể sang động mạch.

Thời kỳ tống máu chiếm 0,25 giây trong một chu kỳ tim. Trong đó, nó được chia thành 2 thì nhỏ: thì tống máu nhanh và thù tống máu chậm. Thời kỳ tống máu bắt đầu bằng thì tống máu nhanh (khoảng 0,09 giây) và có khoảng 80% lượng máu trong tâm thất được đẩy vào động mạch. 20% lượng máu còn lại được tống đi trong thì tống máu chậm (khoảng 0,16 giây)

Nếu con người đang ở trạng thái nghỉ ngơi, thì mỗi lần tâm thất thu, lượng máu tống vào động mạch là khoảng 60 - 70 ml cho 1 bên tâm thất. Người ta gọi đó là thể tích tâm thu. 

Thể tích tâm thu ở tâm thất trái và tâm thất phải xấp xỉ bằng nhau, mặc dù thành của tâm thất trái dày gấp 3 lần thành của tâm thất phải và lực co bóp của tâm thất trái mạnh hơn so với tâm thất phải. Điều này được giải thích là do, sức cản của vòng tuần hoàn nhỏ thấp hơn so với lực cản của vòng tuần hoàn lớn. Nên tâm thất trái cần nhiều lực hơn để tống máu vào động mạch. 

Trong thời kỳ tống máu, van nhĩ thất dần hạ xuống (do tác động của phản lực) làm tâm nhĩ giãn ra và áp lực trong tâm nhĩ giảm xuống. Sau khi máu được tống hết, phản lực hết làm van nhĩ thất trở lại trạng thái bình thường và áp suất trong tâm nhĩ tăng lên một chút. 

6.3 Giai đoạn tâm trương toàn bộ

Sau khi máu được tống ra khỏi tâm thất, các cơ tâm thất bắt đầu giãn ra, bắt đầu giai đoạn tâm trương toàn bộ. Trong khi đó, tâm nhĩ vẫn đang ở trạng thái giãn. 

Tâm thất giãn ra làm giảm áp suất trong buồng tâm thất xuống mức thấp hơn áp suất tại động mạch. Khi đó van tổ chim đóng lại, ngăn chặn việc máu chảy ngược trở lại tâm thất. 

Van tổ chim đóng lại nhưng van nhĩ thất chưa mở nên thể tích máu tại tim không thay đổi. Trong khi đó, tâm thất tiếp tục giãn ra và áp suất tại buồng tâm thất tiếp tục giảm. Thời kỳ này được gọi là thời kỳ giãn đẳng tích.

Đến khi áp suất tại buồng tâm thất thấp hơn áp suất trong buồng tâm nhĩ, van nhĩ thất mở ra khiến máu tại tâm nhĩ nhanh chóng trút xuống tâm thất. 

Tâm thất trương làm mở van nhĩ thất
Tâm thất trương làm mở van nhĩ thất

Tương tự như thời kỳ tống máu của tâm thất, thời kỳ máu đi từ tâm nhĩ xuống tâm thất cũng được chia thành 2 thì là: thì đầy thất nhanh và thì đầy thất chậm. 

Giai đoạn tâm trương toàn bộ diễn ra trong vòng 0,40 giây và chiếm khoảng 65% tổng lượng máu từ tâm nhĩ xuống tâm thất trong một nhịp tim. Khi đó, áp lực trong tâm nhi và tâm thất đều giảm nhẹ. 

Kết thúc giai đoạn tâm trương toàn bộ, tâm thất tiếp tục giãn thêm 0,10 giây nữa trong khi tâm nhĩ bắt đầu co để mở ra một chu kỳ tim tiếp theo. 

Trên đây là 3 giai đoạn theo logic thời gian của một chu kỳ hoạt động sinh lý của tim. Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, giai đoạn tâm nhĩ thu không được coi là một giai đoạn mà chỉ được coi là một phần nhỏ của giai đoạn tâm trương. Vì thế trên lâm sàng, chu kỳ hoạt động của tim chủ yếu được chia thành 2 giai đoạn chính là tâm trương (tâm thất giãn) và tâm thu (tâm thất co). 

Khi nhịp tim tăng lên, thời gian tâm trương giảm nhiều hơn thời gian của tâm thu

7 Nhịp đập trong chu kỳ hoạt động của tim

Một trong những kỹ thuật chẩn đoán đơn giản nhưng hiệu quả nhất được áp dụng để đánh giá tình trạng tim của bệnh nhân là nghe tim mạch bằng ống nghe. Ở một trái tim bình thường, khỏe mạnh, chỉ có hai tiếng tim có thể nghe được, được gọi là S1 và S2. 

S1 là âm thanh được tạo ra khi các van nhĩ thất đóng lại trong quá trình co bóp của tâm thất và thường được mô tả là tiếng “lub” hay tiếng tim đầu tiên. Tiếng tim thứ hai, S2 , là âm thanh đóng van bán nguyệt trong thời kỳ tâm trương của tâm thất và được mô tả là “dub”.

Ngoài ra, còn có tiếng tim thứ ba S3, nhưng nó hiếm khi được nghe thấy ở những người khỏe mạnh. Vì nó có thể là âm thanh của dòng máu chảy vào tâm nhĩ hoặc máu chảy ngược lại vào tâm thất hoặc căng dây chằng.

Tiếng tim S3 có thể được nghe thấy ở thanh niên, một số vận động viên và phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, tiếng tim này có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh suy tim sung huyết. Bên cạnh đó, nếu bệnh nhân bị suy thất trái, bác sĩ có thể nghe thấy tiếng tim thứ tư S4.[4]

8 Chu kỳ hoạt động của tim trong bệnh suy tim

Một trong những ví dụ liên quan đến lâm sàng nhất về việc thay đổi chu kỳ tim bình thường là suy tim. Suy tim thể hiện sự suy giảm chức năng của tâm thất. Bệnh lý này có thể được phân loại thành suy tim trái và suy tim phải hoặc cả hai, cũng như tâm trương hoặc tâm thu. 

Suy tim tâm thu là suy tim có phân suất tống máu thất trái giảm, thể hiện sự giãn nở của tâm thất trái và giảm khả năng co bóp trong giai đoạn tâm thất thu. 

Suy tim tâm trương hay còn gọi là suy tim phân suất tống máu bảo tồn là tình trạng rối loạn chức năng của quả tim dẫn đến tâm thất không đủ khả năng tiếp nhận máu.

Suy tim thường là kết quả của việc cơ tim dày lên. Ngoài ra, khiếm khuyết về van tin cũng có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu giữa các buồng tim. Van tim hoạt động không hiệu quả khiến dòng máu không chảy theo hướng thích hợp. 

9 Ý nghĩa của chu kỳ hoạt động của tim trên lâm sàng

Hiểu về chu kỳ hoạt động của tim giúp ích rất nhiều trong việc chẩn đoán trên lâm sàng. Cụ thể như:

9.1 Thính chẩn

Trong hầu hết các ca thăm khám, bác sĩ sẽ thực hiện hành động nghe tim mạch của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ lắng nghe âm thanh, tốc độ và nhịp điệu của tim bằng ống nghe. Khi đó, bác sĩ có thể phát hiện các tiếng thổi ở kỳ tâm thu hoặc tâm trương. Việc xác định tiếng thổi có thể giúp thu hẹp chẩn đoán.

Bác sĩ nghe tiếng tim để chẩn đoán bệnh
Bác sĩ nghe tiếng tim để chẩn đoán bệnh

Ví dụ, một tiếng thổi được xác định ở kỳ tâm thu có thể loại trừ được các nguyên nhân gây ra tiếng thổi ở kỳ tâm trương như hẹp van hai lá và hở van động mạch chủ. Theo nguyên tắc, tiếng thổi ở kỳ tâm thu liên quan đến quá trình máu rời khỏi tâm thất (ví dụ: hở van hai lá, hẹp động mạch chủ,...) còn tiếng thổi tâm trương liên quan đến quá trình máu đi vào tâm thất (ví dụ: hẹp van hai lá, hở van động mạch chủ).

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể dựa vào các triệu chứng thực thể khác để xác định những thay đổi trong chu kỳ hoạt động của tim. Chẳng hạn như sờ nắn các đầu chi để cảm nhận về nhiệt độ cơ thể và tình trạng phù nề. Bác sĩ cũng có thể kiểm tra cổ của bệnh nhân xem có tĩnh mạch cổ nổi không. 

9.2 Xem hình ảnh tim

Sự hiểu biết về chu kì tim là rất quan trọng để giải thích hình ảnh tim. Đặc biệt là đối với kết quả siêu âm tim. Hiện nay, công nghệ siêu âm tim cho phép bác sĩ quan sát được các chuyển động của thành tim, chức năng của van tim và lưu lượng máu. Sử dụng hình ảnh siêu âm và so sánh với chu kỳ sinh lý bình thường của tim giúp bác sĩ xác định được các bệnh lý như suy tim, tràn dịch màng ngoài tim hoặc van bất thường. [5]

>>>Xem thêm: 6 thuốc hỗ trợ tim mạch an toàn và hiệu quả nhất hiện nay

10 Các bệnh lý tim mạch thường gặp

Bệnh tim mạch vành: bệnh tim mạch vành xảy ra khi dòng máu giàu oxy đến cơ tim bị chặn hoặc gián đoạn do sự tích tụ các chất béo (mảng xơ vữa) trong động mạch vành, dẫn đến không thể cung cấp đủ máu cho tim. [6]

Bệnh động mạch ngoại biên: đây là bệnh lý xảy ra khi có sự tắc nghẽn trong động mạch đến các chi (thường là ở chân). Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh động mạch ngoại biên là đau chân khi đi lại. Điều này thường xảy ra ở một hoặc cả hai đùi, hông hoặc bắp chân của cơ thể.

Nhồi máu cơ tim: là bệnh lý do lưu lượng máu đến một phần cơ tim bị giảm hoặc ngừng hoàn toàn. Nhồi máu cơ tim có thể diễn ra “im lặng” và không bị phát hiện, hoặc có thể là một biến cố nghiêm trọng dẫn đến suy giảm huyết động và đột tử. Hầu hết các trường hợp nhồi máu cơ tim là do bệnh động mạch vành tiềm ẩn.[7]

Rối loạn nhịp tim: là bệnh lý tim đập quá nhanh (tần số >100 lần/phút) hoặc quá chậm (tần số < 60 lần/phút), gây đau tức ngực, khó thở, choáng váng, hồi hộp, đây là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra nhiều biến chứng nặng nề, thậm chí là tử vong.

Các bệnh lý tim mạch thường gặp
Các bệnh lý tim mạch thường gặpNhãn

11 Làm sao để có một trái tim khỏe mạnh?

Bệnh lý tim mạch (CVD) là nguyên nhân giết người hàng đầu thế giới. Các bệnh lý tim mạch thường xuất phát từ sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm việc sử dụng thuốc lá, chế độ ăn không lành mạnh và thừa cân, thiếu hoạt động thể chất, tiêu thụ rượu, tăng huyết áp, mắc tiểu đường và mức cholesterol cao. Vì vậy  để có một trái tim khỏe mạnh hơn, chúng ta cần phải có một lối sống lành mạnh.

Chế độ ăn uống dinh dưỡng tốt cho tim mạch

Một chế độ ăn uống lành mạnh cho tim bao gồm sự kết hợp của nhiều loại thực phẩm khác nhau bao gồm rau củ và trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cung cấp nhiều chất xơ và chất dinh dưỡng. Hạn chế ăn thực phẩm chứa chất béo bão hòa và cholesterol cao, như thịt đỏ, thức ăn chiên, thực phẩm có nhiều chất béo. Thêm vào đó, giảm lượng muối để kiểm soát huyết áp của cơ thể. Hạn chế các thức uống có chứa caffeine vì có có thể gây kích thích làm tăng nhịp tim.

Hạn chế thừa cân, béo phì

Thừa cân thường liên quan đến tăng mức cholesterol xấu (LDL) và triglyceride, các yếu tố có thể gây tắc nghẽn mạch máu. Việc tích tụ chất béo xấu, đặc biệt là chất béo bao quanh bụng, có thể tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch. Vì vậy cần có chế độ ăn uống hợp lý, kết hợp với luyện tập thể dục thể thao điều độ để hạn chế  thừa cân, béo phì.

Làm sao để có một trái tim khỏe mạnh?
Làm sao để có một trái tim khỏe mạnh?

Tăng cường hoạt động thể chất 

Hoạt động thể chất góp phần cải thiện huyết áp, cải thiện mức cholesterol và các lipid máu khác cũng như kiểm soát cân nặng. Các hoạt đông như đi bộ nhanh, chạy bộ, tập gym, leo cầu thang, làm việc nhà,... đều đặn không chỉ giúp cho tim khỏe hơn mà còn phòng ngừa được các bệnh lý khác. 

Không sử dụng thuốc lá

Việc sử dụng thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc thụ động đều có hại lớn cho sức khỏe tim mạch. Nicotine trong thuốc lá có thể làm co mạch, tăng nhịp tim và tăng huyết áp. Ngoài ra khói thuốc có thể gây viêm nhiễm và tổn thương mạch máu, tạo điều kiện cho sự phát triển của các vấn đề tim mạch.

Tránh sử dụng rượu

Việc tiêu thụ rượu có thể dẫn đến tăng áp lực máu, là yếu tố nguy cơ cho các vấn đề tim mạch như tăng nhịp tim, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp. 

Kiểm tra huyết áp và lượng đường huyết thường xuyên

Để duy trì một trái tim khỏe mạnh, bạn cần phải kiểm tra huyết áp và lượng đường trong máu thường xuyên. Huyết áp cao có thể là một yếu tố rủi ro lớn cho bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh cao huyết áp. Việc kiểm tra huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm các biến động và can thiệp kịp thời để kiểm soát huyết áp. Mức đường trong máu cần được kiểm tra để đánh giá nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường. Tiểu đường có thể gây tổn thương cho mạch máu và tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch.[8]

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia của NHS (Ngày đăng 28 tháng 11 năm 2023), How your heart works, NHS. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2024
  2. ^ Tác giả Sarah Deking và cộng sự (Ngày đăng ngày 17 tháng 8 năm 2021, [Interactions between the brain and heart], Pubmed. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2024
  3. ^ UCSD. CARDIAC CYCLE, UCSD. Ngày truy cập: Ngày 23 tháng 05 năm 2023
  4. ^ Lumen Learning. Cardiac Cycle, Lumen Learning. Ngày truy cập: Ngày 23 tháng 05 năm 2023
  5. ^ Joshua D. Pollock ; Amgad N. Makaryus (Ngày đăng: Ngày 03 tháng 10 năm 2022). Physiology, Cardiac Cycle, NIH. Ngày truy cập: Ngày 23 tháng 05 năm 2023
  6. ^ Chuyên gia của NHS (Ngày đăng 09 tháng 11 năm 2023), Cardiovascular disease - Illnesses & conditions, NHS. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2024
  7. ^ Tác giả Niranjan Ojha và cộng sự (Ngày đăng 8 tháng 8 năm 2023), Myocardial Infarction - StatPearls, NCBI. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2024
  8. ^ Chuyên gia của WHO (Ngày đăng 14 tháng 2 năm 2020), How to take care of your heart health, WHO. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2024

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    0/ 5 0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
      vui lòng chờ tin đang tải lên

      Vui lòng đợi xử lý......

      0 SẢN PHẨM
      ĐANG MUA
      hotline
      1900 888 633