Chẩn đoán và điều trị Hen phế quản - GINA 2025

Trungtamthuoc.com - Hen phế quản được đặc trưng bởi tình trạng viêm đường dẫn khí mạn tính. Trong cơn hen, lượng oxy cung cấp cho cơ thể thiếu, nếu không được kiểm soát thường xuyên và can thiệp cấp cứu kịp thời sẽ dễ dẫn đến suy hô hấp và tử vong. Bài viết sau đây sẽ giúp người đọc tiếp cận với bệnh hen đồng thời đưa ra cách chẩn đoán và điều trị hen hiệu quả.
1 ĐỊNH NGHĨA
Hen là bệnh lý không đồng nhất, thường đặc trưng bởi tình trạng viêm đường dẫn khí mạn tính, được định nghĩa bởi sự hiện diện của các triệu chứng hô hấp như khò khè, khó thở, nặng ngực và ho, các triệu chứng thay đổi theo thời gian và cường độ, cùng với dao động luồng khí thở ra.
2 CÁC KIỂU HÌNH CỦA HEN
Nhiều kiểu hình lâm sàng của hen đã được xác định. Một số kiểu hình phổ biến nhất là:
- Hen dị ứng: đây là kiểu hình hen dễ nhận biết nhất, thường khởi phát từ thời thơ ấu và liên quan đến tiền sử bản thân và/hoặc gia đình mắc bệnh dị ứng như bệnh chàm, viêm mũi dị ứng hoặc dị ứng thức ăn hoặc thuốc. Xét nghiệm đàm những bệnh nhân này trước khi điều trị thường phát hiện tình trạng viêm đường hô hấp tăng bạch cầu ái toan. Những bệnh nhân có kiểu hình hen này thường đáp ứng tốt với ICS.
- Hen không dị ứng: một số bệnh nhân bị hen không liên quan đến dị ứng. Xét nghiệm đàm của những bệnh nhân này có thể là bạch cầu trung tính, ái toan hoặc chỉ có một số tế bào viêm (giảm bạch cầu hạt). Bệnh nhân bị hen không dị ứng thường ít đáp ứng hơn với ICS.
- Hen dạng ho và hen có triệu chứng ho là chủ yếu: ở một số trẻ em và người lớn, ho có thể là triệu chứng duy nhất của hen, và bằng chứng về sự thay đổi giới hạn luồng thông khí có thể không có trừ khi dùng test kích thích phế quản. Một số bệnh nhân sau đó cũng tăng khò khè và phản ứng với thuốc giãn phế quản. Điều trị thuốc chứa ICS có hiệu quả.
- Hen khởi phát muộn: Một số người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ, xuất hiện hen lấn đầu tiên ở tuổi trưởng thành. Những bệnh nhân này có xu hướng không bị dị ứng và thường đòi hỏi ICS liều cao hơn hoặc khó đáp ứng với điều trị bằng corticosteroid. Hen nghề nghiệp (tức là hen do tiếp xúc với môi trường làm việc) nên được loại trừ ở những bệnh nhân bị hen khởi phát muộn.
- Hen có giới hạn luồng thông khi dai dẳng: một số bệnh nhân bị hen lâu năm đưa đến hạn chế luồng khí dai dẳng hoặc không hồi phục hoàn toàn. Điều này được cho là do tái cấu trúc đường dẫn khí.
- Hen béo phì: một số bệnh nhân béo phì mắc hen có triệu chứng hô hấp nổi bật và tình trạng viêm đường dẫn khí khác biệt, với đặc điểm là ít viêm do bạch cầu ái toan.
3 CHẨN ĐOÁN
➤ Chẩn đoán ban đầu:
Có nhiều kiểu triệu chứng hô hấp điển hình của hen:
• Các triệu chứng hô hấp: khò khè, khó thở, ho, nặng ngực
• Triệu chứng trở nặng về đêm và gần sáng
• Thay đổi theo thời gian và cường độ
• Khởi phát do nhiễm virus, gắng sức, tiếp xúc với dị nguyên, thay đổi thời tiết, cười hoặc tiếp xúc với chất kích thích như khói xe, khói thuốc lá và mùi nồng gắt.
Các triệu chứng hô hấp ít gợi ý hen:
• Ho không kèm các triệu chứng khác
• Khạc đàm mạn tính
• Khó thở kèm choáng váng, chóng mặt hoặc tê ở ngoại biên (dị cảm)
• Đau ngực
• Khó thở sau vận động với âm thở thô
3.1 Tiêu chuẩn chẩn đoán ban đầu cho hen ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 6-11 tuổi
Bảng 1: Tiêu chuẩn chẩn đoán ban đầu cho hen ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 6-11 tuổi
| 1. Tiền sử có các triệu chứng hô hấp dao động điển hình | |
| Điểm đặc trưng | Các triệu chứng hoặc đặc điểm hỗ trợ chẩn đoán hen |
Khò khè, khó thở, nặng ngực và/hoặc ho (Các mô tả có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và độ tuổi) | Các triệu chứng hoặc đặc điểm hỗ trợ chẩn đoán hen
|
| 2. Bằng chứng giới hạn luồng khí thở ra dao động | |
| Điểm đặc trưng | Cân nhắc, định nghĩa, tiêu chí |
| Dao động quá mức chức năng hô hấp thì thở ra (một hoặc nhiều tiêu chí sau): | Dao động càng lớn, hoặc càng xảy ra nhiều lần dao động quá mức thì độ tin cậy trong chẩn đoán hen càng cao. Nếu không thể đo hô hấp ký, có thể sử dụng PEF+, nhưng độ tin cậy thấp hơn. |
Test phục hồi phế quản dương tính với đo chức năng hô hấp (hoặc PEF+) Nên thực hiện test vào lúc đang có triệu chứng hoặc vào buổi sáng nếu có thể |
|
| Dao động quá mức của PEF khi đo 2 lần/ngày trong 2 tuần* |
|
| Cải thiện đáng kể chức năng hô hấp sau 4 tuần điều trị. |
|
| Test kích thích phế quản dương tính |
|
| Chức năng hô hấp dao động quá mức giữa các lần thăm khám (độ đặc hiệu cao nhưng độ nhạy thấp) |
|
| Vai trò của dấu ấn sinh học típ 2 trong chẩn đoán hen | |
| Ở những bệnh nhân có triệu chứng hen điển hình, nếu không thực hiện được đo hô hấp kỷ hoặc PEF hoặc nếu kết quả âm tính, thì FeNO (ở người lớn/thanh thiếu niên: >50 ppb; trẻ em: >35 ppb) hoặc bạch cầu ái toan trong máu tăng cao hơn giới hạn tham chiếu quốc gia/khu vực, có thể hỗ trợ chẩn đoán hen típ 2, nhưng cũng có thể xuất hiện trong những tình trạng không phải hen. FeNO hoặc bạch cầu ái toan trong máu thấp không loại trừ khả năng bị hen. FeNO và bạch cầu ái toan trong máu thay đổi đáng kể theo giới tính, độ tuổi và (với FeNO) thiết bị và vị trí đo. Bạch cầu ái toan thường cao hơn vào buổi sáng, trong khi FeNO lại thấp hơn vào buổi sáng. Xem Phụ lục để biết thêm chi tiết. | |
FeNO: nồng độ Oxit Nitric trong khí thở ra, FEV1: thể tích khí thở ra gắng sức trong 1 giây đầu tiên; FVC: Dung tích sống gắng sức, ICS: corticosteroid dạng hít; LABA: thuốc đồng vận beta2 tác dụng kéo dài, PEF: lưu lượng đỉnh thì thở ra, SABA: thuốc đồng vận beta2 tác dụng ngắn. Đối với test phục hồi phế quản, sử dụng SABA hoặc ICS-LABA tác dụng nhanh. Thời gian ngừng thuốc: SABA: 24 giờ; formoterol, salmeterol: 24 giờ; indacaterol, vilanterol: 36 giờ, tiotropium, umeclidinium, aclidinium, glycopyrronium: 36-48 giờ. Đối với mỗi lần đo PEF, sử dụng giá trị cao nhất trong 3 giá trị. Sử dụng cùng một máy đo PEF cho mỗi lần đo, vì PEF có thể thay đổi tới 20% giữa các máy đo khác nhau. "Tính theo công thức (PEF trung bình ngày cao nhất - PEF trung bình ngày thấp nhất)/(Trung bình cộng của PEF trung bình ngày cao nhất và trung bình ngày thấp nhất), tính trung bình trong hai tuần. | |

Bảng 2: Các chẩn đoán phân biệt
| Tuổi | Tình trạng | Nếu các triệu chứng hoặc dấu hiệu sau đây xuất hiện, cân nhắc... |
| 6-11 tuổi | Hội chứng ho mạn tính đường hô hấp trên | Hắt hơi, ngứa mũi, ngạt mũi, hay đằng hẳng họng |
| Dị vật | Khởi phát đột ngột, khò khè 1 bên | |
| Giãn phế quản | Nhiễm trùng tái diễn, ho đàm | |
| Rối loạn vận động lông mao nguyên phát | Nhiễm trùng tái diễn, ho có đàm, viêm mũi xoang | |
| Bệnh tim bẩm sinh | Tiếng thổi ở tim | |
| Loạn sản phế quản phổi | Sinh non, triệu chứng xuất hiện từ lúc mới sinh | |
| Xơ nang | Họ nhiều, tiết chất nhấy nhiều, các triệu chứng đường tiêu hóa | |
| 12-39 tuổi | Hội chứng ho mạn tính đường hô hấp trên | Hắc hơi, ngứa mũi, ngạt mũi, hay đằng hắng họng |
| Rối loạn vận động dây thanh | Khó thở, thở rít thì hít vào (stridor) | |
| Hội chứng tăng thông khí | Mệt mỏi, dị cảm, thở dài | |
| Giãn phế quản | Nhiễm trùng tái diễn, ho đàm mủ | |
| Xơ nang | Ho đàm mủ, nhấy nhiều, triệu chứng tiêu hóa | |
| Tim bẩm sinh | Tiếng thổi ở tim | |
| Thiếu hụt anpha1-antitrypsin | Khó thở, tiền sử gia đình mắc khí phế thủng sớm | |
| Dị vật | Triệu chứng khởi phát đột ngột | |
| 40 tuổi trở lên | Rối loạn vận động dây thanh | Khó thở, thở rít thì hít vào (stridor) |
| Hội chứng tăng thông khí | Mệt mỏi, dị cảm da, thở dài | |
| COPD | Ho, khạc đàm, khó thở khi gắng sức, tiền sử hút thuốc lá, phơi nhiễm với khói độc | |
| Giãn phế quản | Nhiễm trùng tái diễn, ho đàm mủ | |
| Suy tim | Khó thở khi gắng sức, khó thở về đêm | |
| Ho có liên quan đến thuốc | Vd: Sử dụng thuốc ức chế men chuyển | |
| Bệnh như mô phổi | Khó thở khi gắng sức, ho khan, ngón tay dùi trống | |
| Thuyên tắc phối | Khó thở đột ngột, đau ngực | |
| Tắc nghẽn đường thở trung tâm | Khó thở, không đáp ứng với thuốc giãn phế quản | |
| Mọi lứa tuổi | Ho mạn tính, ho ra máu, khó thở; và/hoặc mệt mỏi, sốt, ra mồ hôi đêm, chán ăn, sụt cân | Lao phổi |
| Cơn ho kéo dài, đôi khi có tiếng thở rít | Ho gà |
3.2 Khẳng định chẩn đoán hen ở bệnh nhân đã dùng thuốc có chứa ICS
Bảng 3: Khẳng định chẩn đoán hen ở bệnh nhân đã dùng thuốc có chứa ICS
| Tình trạng hiện tại | Các bước để khẳng định chẩn đoán hen |
| Triệu chứng hô hấp dao động và giới hạn luồng khí dao động | Chẩn đoán xác định hen. Đánh giá mức độ kiểm soát và xem xét lại phương pháp điều trị có chứa ICS. |
| Triệu chứng hô hấp điển hình và dao động nhưng không có luồng khí thở ra dao động |
|
| Triệu chứng không điển hình cho hen, và không có luồng khí dao động | Thăm khám kĩ để tìm ra các chẩn đoán thay thế hoặc bệnh đóng mắc có thể góp phần gây ra triệu chứng và/hoặc các đợt cấp |
| Ít triệu chứng hô hấp (nhưng điển hình), chức năng hô hấp bình thường, không có luồng khí dao động | - Cân nhắc thực hiện lại test phục hồi phế quản sau khi ngừng thuốc giãn phế quản hoặc khi có triệu chứng. Nếu bình thường, xem xét các chẩn đoán phân biệt khác. - Cân nhắc hạ bậc điều trị:
|
| Khó thở và giới hạn luồng khí dai dẳng |
|
Thời gian ngừng thuốc đối với thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài: 24 giờ đối với formoterol, salmeterol; 36 giờ đối với indacaterol, vilanterol; 36-48 giờ đối với tiotropium, umeclidinium, aclidinium, Glycopyrronium. *Nếu không thể đo chức năng hô hấp, có thể sử dụng PEF, nhưng độ tin cậy thấp hơn. Sửdụng cùng một máy đo PEF mỗi lần, vì PEF có thể thay đổi tới 20% giữa các máy đo khác nhau. Sử dụng giá trị cao nhất trong 3 giá trị với mỗi lần đo PEF. | |
Bảng 4: Cách hạ bậc kiểm soát hen để giúp khẳng định chẩn đoán hen
| 1. Đánh giá Đánh giá lại tình trạng hiện tại của bệnh nhân bao gồm kiểm soát triệu chứng, chức năng hô hấp và các yếu tố nguy cơ. Nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ gây ra cơn hen cấp, chỉ hạ bậc điều trị khi có sự giám sát chặt chẽ, Lựa chọn thời điểm phù hợp (ví dụ: không bị nhiễm trùng đường hô hấp, không đi du lịch, không mang thai). Cung cấp một kế hoạch hành động để bệnh nhân/người chăm sóc biết cách nhận biết và phản ứng nếu các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn. Đảm bảo bệnh nhân có đủ thuốc để có thể tiếp tục sử dụng liều trước đó nếu hen trở nên trầm trọng hơn sau khi giảm liều. |
2. Điều chỉnh Hướng dẫn cho bệnh nhân/người chăm sóc cách giảm liều ICS xuống 25-50% hoặc ngừng thuốc duy trì khác (ví dụ, LABA) nếu đang sử dụng. |
3. Đánh giá đáp ứng Đánh giá lại khả năng kiểm soát hen và chức năng hô hấp sau 2-4 tuần Nếu các triệu chứng tăng lên và xuất hiện luồng khí thở ra dao động sau khi hạ bậc điều trị thì chẩn đoán xác định hen. Bệnh nhân nên được đưa trở lại mức điều trị hiệu quả thấp nhất trước đó. Nếu sau khi hạ bậc điều trị xuống ICS liều thấp, các triệu chứng không trở nặng và vẫn không có bằng chứng về giới hạn luồng khí thở ra dao động để khẳng định chẩn đoán hen, cân nhắc ngừng điều trị ICS và lặp lại đánh giá kiểm soát triệu chứng và đo chức năng hô hấp sau 2-3 tuần, nhưng vẫn theo dõi bệnh nhân trong ít nhất 12 tháng. |
4 Chẩn đoán hen trong các bối cảnh khác
a. Bệnh nhân chỉ có ho khan là triệu chứng hô hấp duy nhất
Các nguyên nhân phổ biến gây ho khan đơn độc bao gồm hen dạng họ, hội chứng ho đường hô hấp trên mạn tính (thường được gọi là 'chảy mũi sau'), ho do thuốc ức chế men chuyển (ACEI), trào ngược dạ dày thực quản, viêm xoang mạn tính, họ sau nhiễm trùng, tắc nghên thanh quản cảm ứng và viêm phế quản tăng bạch cầu ái toan.
Ở bệnh nhân hen dạng ho, ho dai dẳng là triệu chứng duy nhất, còn trong hen ưu thế ho, ho là triệu chứng nổi trội nhất. Ho có thể nặng hơn vào ban đêm hoặc khi gắng sức và ở một số bệnh nhân, họ có kèm đàm. Đo chức năng hô hấp thường bình thường và bất thường duy nhất có thể là tăng phản ứng đường thở khi làm test kích thích phế quản. Hen dạng ho phải được phân biệt với viêm phế quản tăng bạch cầu ái toan (bệnh nhân bị ho và đàm tăng bạch cầu ái toan nhưng chức năng hô hấp và phản ứng đường thở bình thường).
b. Bệnh hen nghề nghiệp, hen nặng hơn khi làm việc
Chẩn đoán hen mắc phải ở nơi làm việc thường xuyên bị bỏ sót. Hen có thể bị gây ra hoặc làm trầm trọng hơn (dạng phổ biến hơn) do tiếp xúc với dị nguyên hoặc các các tác nhân gây mản cảm khác tại nơi làm việc. Viêm mũi nghề nghiệp có thể xảy ra trước khi khởi phát hen đến một năm và việc chẩn đoán sớm là cần thiết, vì phơi nhiễm kéo dài có liên quan đến tiên lượng xấu hơn. Ước tính có 5-20% trường hợp hen khởi phát ở người lớn có thể là do phơi nhiễm nghề nghiệp. Hỏi bệnh nhân xem các triệu chứng của họ có cải thiện khi không đi làm (cuối tuần hoặc kỳ nghỉ) hay không là một câu hỏi sàng lọc cần thiết. Việc xác định chẩn đoán hen nghề nghiệp một cách chính xác rất quan trọng vì có thể dẫn đến việc bệnh nhân phải thay đổi nghề nghiệp, ảnh hưởng đến cả pháp lý và kinh tế-xã hội của bệnh nhân. Cần tư vấn bệnh nhân đến chuyên gia về hen và theo dõi PEF thường xuyên trong và ngoài giờ làm việc để hỗ trợ chẩn đoán xác định.
c. Vận động viên
Chẩn đoán hen ở vận động viên nên được khẳng định bằng đo chức năng hô hấp, thường kèm theo test kích thích phế quản. Các tình trạng có thể giống hoặc liên quan đến hen như viêm mũi, rối loạn thanh quản (ví dụ như rối loạn chức năng dây thanh âm), rối loạn chức năng hô hấp, bệnh lí tim mạch, gắng sức quá mức... cần được loại trừ.
d. Phụ nữ mang thai
Phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai nên được đánh giá về tình trạng hen để nhận được lời khuyên phù hợp về quản lý hen và sử dụng thuốc trong thai kỳ. Trong thời gian mang thai, không nên thực hiện test kích thích phế quản hoặc giảm bậc điều trị cho đến sau khi sinh.
e. Người cao tuổi
Hen phế quản thường xuyên bị bỏ sót ở bệnh nhân cao tuổi do nhận thức kém, nhắm lần khó thở là biểu hiện bình thường của tuổi già, thể trạng kém và hạn chế vận động thể lực. Sự hiện diện của các bệnh lí đồng mắc gây khó khăn trong chẩn đoán hen. Bệnh nhân họ, khò khè, khó thở, nặng lên khi gắng sức hoặc về đêm có thể do suy tim trái hoặc bệnh tim thiếu máu cục bộ. Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán như: định lượng BNP máu, ECG, Xquang ngực và đánh giá chức năng tim bằng siêu âm tim có thể giúp ích. Nếu có tiền sử hút thuốc lá hay tiếp xúc khói bụi, cần xem xét chẩn đoán COPD hoặc chóng lắp hen-COPD.
f. Người hút thuốc lá hay có tiền sử từng hút thuốc lá
Trong thực hành lâm sàng, hen và COPD có thể khó phân biệt rõ ràng, và có thể chống lấp giữa hen và COPD, đặc biệt là ở những bệnh nhân lớn tuổi có hút thuốc lá hoặc có tiền sử từng hút thuốc lá. Cần tham khảo ý kiến chuyên gia sớm nếu không chắc chắn được chẩn đoán, vì ACO có tiên lượng xấu hơn so với hen hoặc COPD đơn thuần.
g. Bệnh nhân béo phì
Bệnh hen phổ biến hơn ở những người béo phì tuy nhiên các triệu chứng hô hấp liên quan đến béo phì có thể giống với hen. Ở bệnh nhân béo phì, khó thở khi gắng sức là tình trạng thường gặp, vì vậy cần xác định chẩn đoán hen bằng các phép đo khách quan về luồng khí thở ra dao động. Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ chẩn đoán quá mức bệnh hen ở người không béo phì cũng tương đương với người béo phì, khoảng 30% trong mỗi nhóm.
h. Bệnh nhân thuộc quốc gia thu nhập thấp và trung bình (LMICs)
Ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình khả năng tiếp cận với các phép đo chức năng hô hấp thường rất hạn chế ngay cả khi có sản. Chẩn đoán phân biệt hen ở các quốc gia này thường bao gồm các bệnh hô hấp lưu hành khác (ví dụ: lao phối, các bệnh phổi liên quan đến HIV/AIDS, và bệnh phổi do ký sinh trùng hoặc nấm). GINA không khuyến cáo chẩn đoán chỉ dựa trên các hội chứng lâm sàng. Khi không có phép đo chức năng hô hấp, có thể sử dụng PEF để xác định luồng khí thở dao động ra nhằm xác định chẩn đoán hen: PEF cải thiện ≥ 20% trong 15 phút sau khi xịt 2 nhát albuterol hoặc cải thiện các triệu chứng và PEF sau điều trị thử4 tuần với liệu pháp ICS (có một trong hai tiêu chí này làm tăng khả năng chẩn đoán hen so với các chẩn đoán khác).
5 ĐÁNH GIÁ HEN
Bảng 5. Đánh giá hen
| Đánh giá kiểm soát hơn = kiểm soát triệu chứng và đánh giá nguy cơ kết cục xấu trong tương lai. |
Đánh giá việc kiểm soát triệu chứng trong 4 tuần vừa qua hoặc dài hơn Xác định các yếu tố nguy cơ khác đối với đợt cấp, giới hạn luồng khí cố định, tác dụng phụ của thuốc Đo chức năng hô hấp lúc chẩn đoán hoặc lúc bắt đầu điều trị, sau khi điều trị thuốc kiểm soát (thuốc có ICS) 3-6 tháng và định kỳ sau đó (ít nhất 1 lần mỗi 1-2 năm, nhưng thường xuyên hơn ở những bệnh nhân có nguy cơ hen nặng) |
| Đánh giá các vấn đề điều trị |
Ghi nhận bậc điều trị hiện tại của bệnh nhân Xem kỹ thuật hít thuốc, đánh giá sự tuân thủ và tác dụng phụ Kiểm tra bệnh nhân có bảng kế hoạch hành động cho hen hay không Hỏi người bệnh về thái độ và mục tiêu đối với hen và các thuốc hen |
| Đánh giá bệnh lý đi kèm |
| Viêm mũi, viêm mũi xoang, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), béo phì, ngưng thở khi ngủ, trầm cảm và lo âu có thể góp phần làm xuất hiện triệu chứng, giảm chất lượng cuộc sống và đôi khi gây khó kiểm soát hen |
5.1 Đánh giá kiểm soát hen
Kiểm soát hen gồm có hai vấn đề chính: kiểm soát triệu chứng và yếu tố nguy cơ của các kết cục bất lợi. Cả hai đều phải luôn được đánh giá.
Bảng 6: Đánh giá việc kiểm soát triệu chứng và các yếu tố nguy cơ kết cục bất lợi
| A. Kiểm soát triệu chứng hen gần đây | Mức kiểm soát triệu chứng hen | |||
| 4 tuần qua, bệnh nhân có: | Kiểm soát tốt | Kiểm soát một phần | Không kiểm soát | |
| Triệu chứng xuất hiện ban ngày >2 lần/tuần? | Có ☐ Không ☐ | |||
| Thức giấc về đêm vì hen | Có ☐ Không ☐ | Không có | Có 1-2 | Có 3-4 |
| Cần sử dụng thuốc cắt cơn SABA >2 lần/tuần? | Có ☐ Không ☐ | |||
| Có hạn chế hoạt động do hen? | Có ☐ Không ☐ | |||
| B. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến kết cục xấu | ||||
Đánh giá các yếu tố nguy cơ ngay lúc chẩn đoán và định kỳ sau đó, ít nhất mỗi 1-2 năm, đặc biệt đối với các bệnh nhân từng bị đợt kịch phát. Đo FEV1 lúc bắt đầu điều trị, sau 3-6 tháng điều trị kiểm soát để ghi lại chức năng hô hấp tốt nhất của bệnh nhân, thực hiện định kỳ sau đó để liên tục đánh giá nguy cơ | ||||
| a. Các yếu tố nguy cơ của đợt cấp | ||||
Các triệu chứng hen không được kiểm soát: Có các triệu chứng không được kiểm soát là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây ra các đợt cấp. Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của đợt cấp, thậm chí ở những bệnh nhân ít triệu chứng (1), bao gồm: Lạm dụng SABA: Sử dụng SABA nhiều (23 lọ x200 liều xịt/năm liên quan đến tăng nguy cơ đợt cấp, tỷ lệ tử vong tăng đặc biệt nếu sử dụng ≥1 lọ x 200 liều xịt/tháng). ICS không đủ: không được kê đơn ICS, tuân thủ kém, hoặc kỹ thuật xịt thuốc không đúng. Tình trạng bệnh lý khác: béo phì, viêm mũi xoang mạn, GERD, dị ứng thức ăn, mang thal. Phơi nhiễm: Hút thuốc lá, thuốc lá điện tử, tiếp xúc dị nguyên nếu bị nhạy cảm, không khí ô nhiễm. Tâm lý xã hội: Các vấn đề nghiêm trọng về tâm lý hoặc kinh tế xã hội. Chức năng hô hấp: FEV1 thấp (đặc biệt <60% dự đoán), đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản. Dấu chỉ điểm viêm típ 2: Tăng bạch cầu ái toan trong máu, FeNO cao ở người lớn bị hen di ứng đang dùng ICS. Tiến sử đợt cấp: Đã từng đặt nội khí quản hoặc điều trị tại đơn vị chăm sóc tích cực do hen, 21 đợt cấp nặng trong một năm vừa qua. | ||||
| b. Các yếu tố nguy cơ gây tình trạng giới hạn luồng khí dai dẳng | ||||
Tiên sử: sinh non, cân nặng lúc sinh thấp và tăng cân nhiều giai đoạn nhũ nhi, tăng tiết chất nhấy mạn tính. Thuốc: Thiếu điều trị bằng ICS ở bệnh nhân có tiền sử các đợt cấp nặng. Phơi nhiễm: Khói thuốc lá, hóa chất độc hại, phơi nhiễm nghề nghiệp hoặc gia đình. Kết quả kiểm tra: FEV1 ban đầu thấp, tăng bạch cầu ái toan trong đàm hoặc trong máu. | ||||
| c. Các yếu tố nguy cơ do tác dụng phụ của thuốc | ||||
Toàn thân: Thường xuyên dùng Corticold uống (OCS); ICS liều cao và/hoặc trong thời gian dài, thuốc ức chế P450. Tại chỗ: ICS liều cao hoặc mạnh, kỹ thuật xịt thuốc kém. * Dựa trên SABA (không bao gồm thuốc cất cơn ICS-formoterol khi cần); không bao gồm thuốc cất cơn dùng trước khi vận động # Ngoài việc đánh giá kiếm soát triệu chứng hen gần đây, cũng cần hỏi bệnh nhân về việc kiểm soát triệu chứng trong toàn bộ thời gian kể từ lần thăm khám lâm sàng trước đó. Hiện không có công cụ nào được kiểm chứng để đánh giá kiểm soát triệu chứng dài hạn, tức là trong thời gian dài hơn 4 tuần. (+) Các yếu tố nguy cơ 'độc lập' là những yếu tố có ý nghĩa sau khi điều chỉnh mức độ kiếm soát triệu chứng. Các chất ức chế Cytochrome P450 như Ritonavir, Ketoconazole, Itraconazole có thể làm tăng tác dụng toàn thân với một số loại ICS và một số LABA. | ||||
Vai trò của chức năng hô hấp trong việc đánh giá kiểm soát hen.
Chức năng hô hấp không liên quan chặt chẽ với triệu chứng hen nhưng FEV1 thấp là yếu tố dự báo độc lập về nguy cơ đợt cấp, ngay cả khi ít triệu chứng. Cần đo chức năng hô hấp trong quá trình chẩn đoán, sau 3-6 tháng điều trị ICS và định kỳ (1-2 năm/lần hoặc thường xuyên hơn ở bệnh nhân nguy cơ cao).
- FEV1 thấp (<60%): dự báo hen nặng hơn, nguy cơ suy giảm chức năng hô hấp, có thể do viêm đường dẫn khí chưa kiểm soát.
- FEV1 bình thường: nếu vẫn có triệu chứng, cần xem xét nguyên nhân khác.
- Đáp ứng giãn phế quản dai dẳng: test giãn phế quản dương tính dù bệnh nhân đang điều trị ICS hoặc đã dùng SABA trong vòng 4 giờ, hoặc LABA trong vòng 12 giờ (hoặc 24 giờ đối với LABA dùng một lần mỗi ngày), cho thấy hen không được kiểm soát, đặc biệt là tuân thủ kém và/hoặc kỹ thuật dùng thuốc chưa đúng.
Ở trẻ em dưới 5 tuổi, đo chức năng hô hấp khó thực hiện và ít giá trị hơn so với người lớn, do nhiều trẻ có chức năng hô hấp bình thường giữa các đợt cấp.
5.2 Đánh giá mức độ nặng của hen
Định nghĩa về mức độ nặng của hen được chấp nhận hiện nay dựa trên việc "Khó điều trị". Định nghĩa hiện tại về mức độ nặng của hen, do ATS/ERS Task Force khuyến cáo và được đưa vào hầu hết các hướng dẫn về hen: mức độ nặng của hen nên được đánh giá hồi cứu dựa trên mức độ khó điều trị hen. Điều này được phản ánh qua mức độ điều trị cần thiết để kiểm soát các triệu chứng và đợt cấp của bệnh nhân, tức là sau ít nhất vài tháng điều trị. Theo đó:
- Hen mức độ nặng được định nghĩa là hen vẫn không được kiểm soát mặc dù đã điều trị tối ưu bằng ICS-LABA liều cao, hoặc cần dùng ICS-LABA liều cao để ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên không kiểm soát được. Hen nặng phải được phân biệt với hen khó trị do điều trị không đầy đủ hoặc không phù hợp, hoặc các vấn đề liên quan về tuân thủ điều trị hoặc các bệnh đi kèm như viêm mũi xoang mạn tính hoặc béo phì. Những nguyên nhân này cần xử trí rất khác so với trường hợp hen tương đối kém đáp ứng với ICS-LABA liều cao hoặc thậm chí là corticosteroid đường uống (OCS).
- Hen mức độ trung bình được định nghĩa là hen kiểm soát tốt bằng phương pháp điều trị bậc 3 hoặc bậc 4, ví dụ, bằng ICS-LABA liều thấp hoặc trung bình trong cả hai phương pháp điều trị.
- Hen mức độ nhẹ được định nghĩa là hen được kiểm soát tốt bằng phương pháp điều trị mức độ thấp, tức là, dùng ICS-formoterol liều thấp khi cần, hoặc ICS liều thấp phối hợp SABA khi cần thiết.
Định nghĩa hồi cứu về mức độ nặng này bị hạn chế bởi thực tế là không thể đánh giá được trừ khi hen đã kiểm soát tốt và giảm bậc điều trị để tìm liều thấp nhất mà bệnh vẫn được kiểm soát tốt, hoặc trừ khi bệnh vẫn không được kiểm soát dù đã điều trị tối ưu ít nhất trong vài tháng.
Về mức độ nặng của hen:
a. Hen mức độ nặng: GINA tiếp tục ủng hộ định nghĩa hiện tại về hen mức độ nặng và hen khó trị.
b. Hen mức độ nhẹ, trong thực hành lâm sàng
GINA đề xuất tránh sử dụng thuật ngữ 'hen mức độ nhẹ trong thực hành lâm sàng, vì người bệnh và nhân viên y tế thường hiểu sai là nguy cơ thấp và không cần điều trị với ICS. Cần giải thích cho bệnh nhân ngay cả khi chỉ có các triệu chứng hen mức độ nhẹ hoặc không thường xuyên bệnh nhân vẫn có thể khởi phát các đợt cấp nặng hoặc tử vong nếu chỉ điều trị với SABA đơn độc, và nguy cơ này giảm từ một nửa đến hai phần ba với ICS liều thấp, hoặc ICS-formoterol liều thấp khi cần.
c. Đối với các nghiên cứu dịch tễ học
Nếu không có thông tin lâm sàng, nên mô tả thuốc điều trị được kẻ đơn (hoặc cấp phát) cho bệnh nhân mà không suy diễn mức độ nặng của bệnh, ví dụ: "Bệnh nhân được kẻ đơn SABA và không có ICS" thay vì là "Hen mức độ nhẹ". Vì các lựa chọn điều trị thay đổi theo thời gian và có thể khác nhau giữa các hướng dẫn, cần nêu rõ thuốc điều trị thực tế trên bệnh nhân thay vì chỉ nêu bậc điều trị (ví dụ: "Điều trị cắt cơn và duy trì liều thấp với ICS-formoterol thay vì ghi " Điều trị bậc 3").
d. Đối với các thử nghiệm lâm sàng
Nên mô tả cụ thể bệnh nhân theo mức độ kiểm soát và điều trị hen của họ, ví dụ: "Bệnh nhân hen không kiểm soát mặc dù đang điều trị với ICS-LABA liều trung bình phối hợp với SABA khi cần" chứ không phải là "hen mức độ trung bình"

6 ĐIỀU TRỊ HEN
6.1 Nguyên tắc chung trong điều trị hen
Mục tiêu lâu dài của việc quản lý hen theo quan điểm lâm sàng là đạt được kết quả điều trị tốt nhất có thể cho bệnh nhân, bao gồm kiểm soát triệu chứng lâu dài và giảm thiểu yếu tố nguy cơ lâu dài. Mục tiêu quản lý hen là đạt được trạng thái bình thường lâu nhất có thể:
Kiểm soát triệu chứng hen dài hạn có thể bao gồm: ít/không có triệu chứng, không gây ảnh hưởng giấc ngủ do hen và không gây hạn chế hoạt động thể lực
Giảm thiểu nguy cơ dài hạn như: không có cơn hen cấp, cải thiện hay ổn định tốt chức năng hô hấp, không cần duy trì corticoid toàn thân và không có tác dụng phụ của thuốc
Mục tiêu điều trị của mỗi bệnh nhân có thể khác nhau, không chỉ giới hạn ở việc sử dụng thuốc. Do đó, cần trao đổi với bệnh nhân để hiểu rõ mong muốn của họ. Khi đánh giá tình trạng bệnh, cần cân nhắc nhiều yếu tố như mục tiêu điều trị, kiểu hình hen, đặc điểm lâm sàng, bệnh lí đóng mác, nguy cơ tiềm ẩn (bao gồm mức độ giới hạn thông khí), cũng như các vấn đề thực tế như khả năng chi trả và tác dụng phụ của thuốc.
Việc chỉ tập trung vào kiểm soát triệu chứng là chưa đủ, mà còn phải đánh giá nguy cơ của bệnh nhân, đặc biệt là tiền sử đợt cấp. Kiểm soát triệu chứng và nguy cơ không phải lúc nào cũng tương đồng, vì ngay cả những bệnh nhân ít hoặc không có triệu chứng vẫn có thể khởi phát đợt cấp nặng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng do các yếu tố khởi phát bên ngoài như nhiễm trùng, phơi nhiễm dị nguyên hoặc ô nhiễm môi trường.
6.2 Cá nhân hóa việc quản lý hen dựa trên kiểm soát tình trạng bệnh

Đánh giá một bệnh nhân hen không chỉ bao gồm đánh giá kiểm soát triệu chứng, mà còn tầm soát yếu tố nguy cơ và bệnh kèm nhằm giảm gánh nặng bệnh tật và dự đoán đáp ứng với điều trị.
Điều trị dự phòng cơn hen nặng và kiểm soát triệu chứng bao gồm:
- Thuốc điều trị: hiện nay GINA hiện nay khuyến cáo mọi người trưởng thành và thanh thiếu niên mắc bệnh hen nên dùng thuốc kiểm soát có chứa ICS để giảm nguy cơ các cơn kịch phát nặng, ngay cả ở những bệnh nhân có triệu chứng không thường xuyên. Mỗi bệnh nhân hen nên có một loại thuốc hít cắt cơn để sử dụng khi cần, hoặc ICS-formoterol liều thấp hoặc SABA. ICS-formoterol là thuốc cắt cơn ưu tiên, bởi vì nó làm giảm nguy cơ kịch phát nặng so với các lựa chọn điều trị trong đó thuốc cắt cơn là SABA. Tuy nhiên, ICS-formoterol không nên được sử dụng làm thuốc cắt cơn ở những bệnh nhân đang dùng ICS-LABA duy trì khác; những bệnh nhân này thuốc cắt cơn thích hợp là SABA
- Điều trị yếu tố nguy cơ thay đổi được và bệnh kèm.
- Sử dụng liệu pháp không dùng thuốc và chiến lược thích hợp.
Quan trọng là, bất cứ bệnh nhân nào cũng nên được huấn luận những kỹ năng cần thiết và khả năng tự kiểm soát hen, bao gồm:
- Kiến thức về hen.
- Kỹ năng sử dụng thuốc hít.
- Sự tuân thủ trong điều trị.
- Bảng kế hoạch hành động hen.
- Tự theo dõi triệu chứng và/hoặc lưu lượng đỉnh.
- Khám sức khỏe đều đặn.
Nên đánh giá đáp ứng của bệnh nhân mỗi khi thay đổi điều trị. Đánh giá kiểm soát triệu chứng, đợt cấp, tác dụng phụ của thuốc, chức năng hô hấp và sự hài lòng của bệnh nhân (và bố mẹ người chăm sóc), cân nhắc xét nghiệm các dấu ấn sinh học típ 2 nếu hen vẫn chưa được kiểm soát. Sắp xếp làm thêm các xét nghiệm nếu cần thiết và điều chỉnh điều trị nếu cần.
6.3 Các loại thuốc điều trị hen
Các lựa chọn dược lý để điều trị hen lâu dài thuộc các nhóm sau:
- Thuốc kiểm soát: Trong GINA chiến lược 1, sử dụng một thuốc cắt cơn chống viêm (AIR)
nhằm điều trị kiểm soát, tức là ICS-formoterol liều thấp, dùng khi có triệu chứng và trước khi tập thể dục hoặc tiếp xúc với dị nguyên. Ở bậc 3-5, bệnh nhân cũng được điều trị bằng thuốc kiểm soát duy trì dưới dạng ICS-formoterol hàng ngày hoặc 2 lần/ngày, còn được gọi là "Liệu pháp cắt cơn và duy trì" (MART). Liều lượng và phác đồ của thuốc kiểm soát nên được tối ưu hóa để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ của thuốc, bao gồm cả nguy cơ cần sử dụng OCS.
- Thuốc cắt cơn: tất cả bệnh nhân nên được cung cấp một bình hít thuốc cắt cơn để giảm
các triệu chứng bùng phát khi cần, bao gồm cả khi hen trở nặng hoặc đợt cấp. Thuốc cắt cơn bao gồm: ICS-formoterol, ICS-SABA và SABA. Không thể sử dụng ICS-LABA kết hợp với các LABA không chứa formoterol làm thuốc cắt cơn do khởi phát tác dụng chậm hơn (ví dụ: ICS-salmeterol) hoặc do thiếu an toàn và/hoặc hiệu quả khi sử dụng nhiều lần mỗi ngày (ví dụ:ICS-vilanterol, ICS-indacaterol). Không nên sử dụng ICS-formoterol làm thuốc cắt cơn cho bệnh nhân đang dùng duy trì ICS-LABA không chứa formoterol. Việc sử dụng quá nhiều SABA (ví dụ: ≥ 3 lọ x 200 liều xịt /năm) làm tăng nguy cơ các đợt hen cấp. Sử dụng SABA thường xuyên cũng làm tăng nguy cơ kiểm soát triệu chứng kém.
Bảng 8: Liều thấp, trung bình và cao hàng ngày của ICS (đơn trị hoặc với LABA)
Bảng này KHÔNG phải là bảng quy đổi tương đương mà là liều khuyến cáo hàng ngày cho các mức "thấp", "trung bình" và "cao" và KHÔNG có ngụ ý rằng các loại ICS có hiệu lực tương đương nhau. ICS liều thấp có lợi ích lâm sàng ở hầu hết các bệnh nhân. Tuy nhiên, đáp ứng với ICS khác nhau tùy mỗi bệnh nhân, do đó bệnh nhân có thể cần ICS liều trung bình nếu hen không kiểm soát được hoặc thường xuyên xuất hiện đợt cấp với ICS liều thấp mặc dù đã tuân thủ điều trị tốt và kỹ thuật hít đúng. Rất ít bệnh nhân cần đến ICS liều cao, thời gian sử dụng kéo dài làm gia tăng các nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ tại chỗ và toàn thân. Liều hàng ngày trong bảng tính theo liều định mức | |||
| ICS- Corticosteroid dạng hít (cho người lớn và thanh thiếu niên) | Tổng liều ICS hàng ngày (mcg) | ||
| Thấp | Trung bình | Cao | |
| BDP (PMDI*, HFA) | 200-500 | >500-1000 | >1000 |
| BDP (DPI or pMDI, hạt mịn, HFA) | 100-200 | >200-400 | >400 |
| Budesonide (DPI or pMDI*, HFA) | 200-400 | >400-800 | >800 |
| Ciclesonide (pMDI, hạt mịn, HFA) | 80-160 | >160-320 | >320 |
| Fluticasone furoate (DPI) | 100 | 200 | |
| Fluticasone propionate(DPI) | 100-250 | >250-500 | >500 |
| Fluticasone propionate (PMDI*,HFA) | 100-250 | >250-500 | >500 |
| Mometasone furoate (DPI) | Phụ thuộc dụng cụ hít | ||
| Mometasone furoate (PMDI*,HFA) | 200-400 | 400 | |
| ICS- Corticosteroid dạng hít (cho trẻ từ 6 -11 tuổi) | Tổng liều ICS hàng ngày (mcg) | ||
| Thấp | Trung bình | Cao | |
| BDP (PMDI*, HFA) | 100-200 | >200-400 | >400 |
| BDP (PMDI, hạt mịn, HFA) | 50-100 | >100-200 | >200 |
| Budesonide (DPI) | 100-200 | >200-400 | >400 |
| Budesonide (nebules) | 250-500 | >500-1000 | >1000 |
| Ciclesonide (pMDI, hạt mịn, HFA) | 80 | >80-160 | >160 |
| Fluticasone furoate (DPI) | 50 | n.a | |
| Fluticasone propionate (DPI) | 50-100 | >100-200 | >200 |
| Fluticasone propionate (PMDI*, HFA) | 50-100 | > 100-200 | > 200 |
| Mometasone furoate (pMDI*, HFA) | 100 | 200 | |
BDP: beclometasone dipropionate; DPI: bình hít bột khô; HFA: nhiên liệu đầy hydrofluoroalkane; pMDI: bình xịt định liều áp lực. *Hạt tiêu chuẩn (không mịn). ICS bởi pMDI tốt nhất nên được sử dụng với một buống đệm. Đối với các loại thuốc mới hoặc các sản phẩm có chứa LAMA, thông tin về sản xuất nên được xem xét cẩn thận; các sản phẩm chứa cùng một phân tử có thể không tương đương trong thực hành lâm sàng. | |||
Bắt đầu điều trị bằng ICS ngay sau khi chẩn đoán hen nhằm kiểm soát bệnh tốt hơn, giảm nguy cơ đợt cấp và hạn chế tình trạng nhập viện. Việc sử dụng ICS-formoterol liều thấp khi cần có thể giảm tới 65% nguy cơ đợt cấp nặng so với chỉ dùng SABA. Nếu chỉ điều trị bằng SABA, bệnh nhân có thể nhầm lẫn rằng đây là phương pháp điều trị chính, dẫn đến tuân thủ kém khi cần sử dụng ICS hàng ngày sau này. Ngoài ra, bắt đầu dùng ICS sớm giúp cải thiện chức năng hô hấp đáng kể so với khi triệu chứng đã kéo dài hơn 2-4 năm, đồng thời hạn chế nguy cơ suy giảm chức năng hô hấp lâu dài sau các đợt cấp. Đặc biệt, ở bệnh nhân hen nghề nghiệp, việc loại bỏ các yếu tố kích thích sớm kết hợp với điều trị ICS sẽ giúp cải thiện triệu chứng và phục hồi chức năng hô hấp hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, FeNO (phân suất NO trong khí thở ra) có thể hỗ trợ quyết định sử dụng ICS ở bệnh nhân được chẩn đoán hoặc nghỉ ngờ mắc hen. FeNO cao cho thấy lợi ích của ICS, nhưng FeNO thấp không thể được sử dụng để loại trừ việc điều trị ICS. Theo khuyến cáo của GINA, tất cả bệnh nhân hen nhẹ, bao gồm cả người lớn và thanh thiếu niên, nên sử dụng ICS liều thấp hàng ngày hoặc ICS-formoterol khi cần để giảm nguy cơ đợt cấp nặng.
6.4 Điều trị hen ban đầu cho người lớn và thanh thiếu niên


Điều trị hen cho người lớn và thanh thiếu niên có hai chiến lược chính, khác nhau chủ yếu ở thuốc được sử dụng để giảm triệu chứng. Chiến lược 1 (ưu tiên) sử dụng ICS-formoterol liều thấp làm thuốc cắt cơn, trong khi chiến lược 2 sử dụng SABA khi cần hoặc ICS-SABA khi cần. Việc chia thành hai chiến lược nhằm giúp bác sĩ lâm sàng dễ dàng điều chỉnh liều lượng khi tăng hoặc giảm bậc điều trị, đồng thời đảm bảo an toàn cho những bệnh nhân không thể sửdụng ICS-formoterol làm thuốc cắt cơn do dùng kết hợp ICS-LABA không chứa formoterol.
Chiến lược 1, với ICS-formoterol liều thấp làm thuốc cắt cơn, được GINA khuyến cáo là phương pháp ưu tiên vì giúp giảm nguy cơ đợt cấp nặng so với SABA mà vẫn kiểm soát triệu chứng tương đương. Bên cạnh đó, phương pháp này còn đơn giản hơn khi bệnh nhân chỉ cần sử dụng một loại thuốc duy nhất để cắt cơn và điều trị duy trì nếu cần. Khi có triệu chứng, bệnh nhân dùng ICS-formoterol liều thấp để vừa giảm triệu chứng vừa cung cấp liệu pháp kháng viêm. Ở bậc 3-5, bệnh nhân sẽ sử dụng ICS-formoterol hàng ngày để kiểm soát bệnh, phương pháp này được gọi là liệu pháp duy trì và cắt cơn (MART).
Chiến lược 2, sử dụng SABA hoặc ICS-SABA khi cần, là phương án thay thế khi chiến lược 1 không khả thi hoặc khi bệnh nhân có triệu chứng ổn định, tuân thủ điều trị tốt và không có đợt cấp trong năm qua. Tuy nhiên, trước khi áp dụng phương pháp này, bác sĩ cần cân nhắc xem bệnh nhân có khả năng tuân thủ điều trị duy trì hay không, vì nếu không thì nguy cơ xảy ra đợt cấp sẽ cao hơn. Ở bậc 1, bệnh nhân sẽ dùng SABA kết hợp với ICS liều thấp (trong cùng một bình hít hoặc dùng ICS ngay sau SABA) để cắt cơn khi có triệu chứng. Ở bậc 2-5, bệnh nhân sử dụng SABA đơn trị hoặc ICS-SABA để cắt cơn, đồng thời phải dùng thuốc kiểm soát có chứa ICS hàng ngày. Nếu thuốc cắt cơn và thuốc duy trì ở trong các dụng cụ phân phối thuốc khác nhau, cần đảm bảo bệnh nhân có thể sử dụng từng dụng cụ phân phối thuốc đúng cách. Trong trường hợp thay đổi giữa các bậc điều trị yêu cầu dùng các dụng cụ phân phối thuốc khác, bệnh nhân cần được hướng dẫn cụ thể để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Việc điều trị hen có thể được tăng bậc hoặc giảm bậc theo một chiến lược nhất định, sử dụng cùng một loại thuốc cắt cơn ở mỗi bậc hoặc chuyển đổi giữa các chiến lược tùy theo nhu cầu và sở thích của từng bệnh nhân. Trước khi quyết định tăng bậc điều trị, bác sĩ cần kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng như kỹ thuật hít không chính xác, kém tuân thủ điều trị, phơi nhiễm với các yếu tố môi trường và phải xác nhận rằng triệu chứng thực sự là do hen, tránh điều trị không cần thiết.
Bên cạnh hai chiến lược điều trị chỉnh, vẫn có các tùy chọn kiểm soát bổ sung dành cho một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, những lựa chọn này thường có chỉ định hạn chế hoặc ít bằng chứng hơn về tính an toàn và hiệu quả so với các phương pháp điều trị trong chiến lược 1 và 2. Vì vậy, việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.
6.5 Tiếp cận từng bậc để điều chỉnh điều trị theo nhu cầu cá thể hóa bệnh nhân
a. CHIẾN LƯỢC 1 (ƯU TIÊN): Các bậc điều trị bậc 1-4 dành cho người lớn và thanh thiếu niên sử dụng thuốc cất cơn ICS-formoterol
- Bậc 1-2: ICS-formoterol liều thấp khi cần
Trong chiến lược 1, điều trị bậc 1-2 được khuyến cáo sử dụng ICS-formoterol liều thấp khi cần cho các trường hợp sau:
- Điều trị hạ bậc ở bệnh nhân hen đã kiểm soát tốt bằng liệu pháp cắt cơn và duy trì với ICS-formoterol liều thấp hoặc dùng ICS liều thấp thường xuyên kết hợp với SABA khi cần.
- Điều trị hen ban đầu cho bệnh nhân trước đây chỉ dùng SABA hoặc mới được chẩn đoán hen, có chức năng hô hấp bình thường hoặc giảm nhẹ.
- Bậc 3: Liệu pháp duy trì và cắt cơn ICS-formoterol liều thấp (MART)
Tại bậc 3, ICS-formoterol liều thấp được sử dụng vừa là thuốc duy trì hằng ngày vừa là thuốc cắt cơn (MART) nhằm kiểm soát triệu chứng và giảm tình trạng viêm đường thở hiệu quả hơn. Bệnh nhân cũng có thể sử dụng ICS-formoterol liều thấp trước khi tập thể dục hoặc tiếp xúc với dị nguyên để phòng ngừa cơn hen.
Về liều lượng, đối với phác đồ MART sử dụng với budesonide-formoterol, tổng liều formoterol tối đa khuyến cáo trong một ngày (bao gồm tổng cả liều duy trì và liều cắt cơn) là
72 mcg liều định mức (tương đương 54 mcg liều phân phối). GINA gợi ý áp dụng liều formoterol tối đa trong một ngày tương tự đối với MART bằng beclometasone-formoterol (tối đa 12 nhát/ngày, 72 mcg formoterol liều định mức). Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân chỉ cần sửdụng liều lượng thấp hơn mức này.
Lưu ý rằng ICS-formoterol không nên được sử dụng làm thuốc cắt cơn cho bệnh nhân đang điều trị duy trì bằng ICS-LABA khác (không chứa formoterol) do thiếu bằng chứng lâm sàng về tính an toàn và hiệu quả. Việc kết hợp ICS-formoterol với một LABA khác có thể làm tăng tác dụng phụ không mong muốn.
- Bậc 4: Liệu pháp duy trì và cắt cơn ICS-formoterol liều trung bình (MART)
Ở bậc 4, MART với ICS-formoterol liều trung bình có hiệu quả kiểm soát đợt cấp tốt hơn so với liệu pháp ICS-LABA (không chứa formoterol) liều duy trì tương đương, ICS đơn thuần liều cao hơn hoặc ICS-LABA liều cao hơn. Hiệu quả ghi nhận rõ nhất ở những bệnh nhân có tiền sửđợt cấp nặng, MART cũng cho thấy hiệu quả vượt trội so với SABA khi cần,
Tại bậc 4, phác đồ MART liều trung bình có thể được sử dụng bằng cách tăng liều duy tri của ICS-formoterol từ liều thấp lên 2 nhát mỗi lần, ngày hai lần. Thuốc cắt cơn vẫn là 1 nhát ICS-formoterol liều thấp khi cần. Tổng liều budesonide-formoterol tối đa trong một ngày vẫn giữ nguyên như ở bậc 3, đảm bảo an toàn và hạn chế tác dụng phụ.
Bảng 9: Thuốc và liều dùng cho chiến lược 1: liệu pháp cắt cơn chống viêm
| Thuốc: mcg/liều định mức [liều phân phối) (tổng số nhát xịt tối đa trong ngày*) | Tần suất dùng các dạng phối hợp ICS-formoterol phù hợp cho liệu pháp AIR, theo nhóm tuổi và bậc điều trị |
| Trẻ em 6-11 tuổi | |
| Budesonide-formoterol DPI 100/6 [80/4,5] (tối đa 8 nhát/ngày*) |
|
| Budesonide-formoterol PMDI 50/3 [40/2,25] (tối đa 16 nhát/ngày). Những liều này Chỉ dùng cho PMDI chứa 3 [2,25] mcg formoterol | Những liều này CHỈ dùng cho PMDI chứa 3 [2,25] mcg formoterol
|
| Thanh thiếu niên 12-17 tuổi | |
| Budesonide-formoterol DPI hoặc PMDI 200/6 [160/4,5] (tối đa 12 nhát/ngày) |
|
Budesonide-formoterol PMD 100/3 [80/2,25] (tối đa 24 nhát/ngày*). Những liều này CHỈ dùng cho PMD chứa 3 [2,25] mcg formoterol | Những liều này CHỈ dùng cho PMDI chứa 3 [2,25] mcg formoterol
|
| Người lớn từ 18 tuổi trở lên | |
| Budesonide-formoterol DPI hoặc PMDI 200/6 [160/4,5] (tối đa 12 nhát/ngày*) |
|
| Budesonide-formoterol PMDI 100/3 [80/2,25] (tối đa 24 nhát/ngày*). Những liều này CHỈ dùng cho pMDI-chứa 3 [2,25] mcg formoterol | Những liều này CHỈ dùng cho pMDI chứa 3 [2,25] mcg formoterol
|
| Beclometasone-formoterol PMDI hoặc DPI 100/6 (GINA đề xuất tối đa 12 nhát/ngày*+) |
|
*Tổng số nhát xịt vào tối đa trong ngày = liều khi cần + liều duy trì (nếu có sử dụng). +Beclometasone (BDP)-formoterol chưa được nghiên cứu để chỉ sử dụng khi cần (Bậc 1-2), nhưng có thể phù hợp do có hiệu quả đối với MART trong hen trung bình-nặng. GINA đề xuất sử dụng BDP-formoterol tối đa 12 nhát/ ngày. #Không nên sử dụng Budesonide-formoterol 400/12 [320/4,5] mcg làm thuốc cắt cơn chống viêm (AIR). Đối với người lớn/thanh thiếu niên, GINA không đề xuất sử dụng budesonide-formoterol 100/6 [80/4.5] như một thuốc cắt cơn chống viêm, vì hầu hết bằng chứng hiện có là với dạng budesonide-formoterol 200/6 [160/4,5] mcg. | |
b. CHIẾN LƯỢC 2 (THAY THẾ): bậc 1-4 dành cho người lớn và thanh thiếu niên sử dụng thuốc cắt cơn SABA
Đây là một cách tiếp cận thay thế nếu không thể thực hiện chiến lược 1 hoặc nếu hen của bệnh nhân ổn định với việc tuân thủ tốt và không có đợt trầm trọng nào trong liệu pháp điều trị hiện tại của họ. Tuy nhiên, trước khi kê đơn phác đồ có thuốc cắt cơn SABA, cân nhắc xem bệnh nhân có tuân thủ liệu pháp điều trị duy trì hay không; nếu không thì nguy cơ đợt cấp tăng cao.
- Bậc 1: ICS liều thấp dùng bất cứ khi nào sử dụng SABA
Dùng ICS liều thấp bất cứ khi nào sử dụng SABA (kết hợp hoặc riêng biệt thuốc xịt ICS và SABA) là một lựa chọn nếu không có sẵn ICS-formoterol khi cần và bệnh nhân khó có thể dùng ICS duy trì. Phác đồ này tránh điều trị chỉ bằng SABA và cũng có thể hữu ích ở những vùng mà chi phí ICS-formoterol hiện rất cao.
- Bậc 2: ICS liều thấp duy trì phối hợp với SABA khi cần
- Bậc 3: ICS-LABA liều thấp duy trì phối hợp với SABA/ICS-SABA khi cần
Thuốc xịt kết hợp ICS-LABA đã được phê duyệt hiện nay để điều trị duy trì hen ở bậc 3 bao gom fluticasone propionate-formoterol, fluticasone furoate-vilanterol, fluticasone propionate-salmeterol, beclometasone-formoterol, budesonide-formoterol, mometasone-formoterol và mometasone-indacaterol.
ICS-LABA duy trì phối hợp với SABA khi cần là một phương pháp thay thế nếu không thể sử dụng MART hoặc nếu hen của bệnh nhân ổn định với việc tuân thủ tốt và không có đợt cấp với phác đồ điều trị hiện tại. Đối với bệnh nhân dùng ICS duy trì, việc chuyển sang phối hợp ICS-LABA duy trì giúp cải thiện thêm các triệu chứng và chức năng hô hấp đồng thời giảm nguy cơ đợt cấp so với cùng một liều ICS, nhưng chỉ giảm nhẹ nhu cầu dùng thuốc cắt cơn. Tuy nhiên, trước khi kê đơn phác đó có thuốc cắt cơn là SABA, cân nhắc khả năng tuân thủ điều trị bệnh nhân đối với thuốc chưa ICS, nếu không tuân thủ thì nguy cơ đợt cấp cao hơn.
- Bậc 4: ICS-LABA liều trung bình duy trì phối hợp với SABA/ICS-SABA khi cần
6.5.1 c. Điều trị bậc 5 ở người lớn và thanh thiếu niên (CHIẾN LƯỢC 1 VÀ 2)
Bệnh nhân ở mọi lứa tuổi có triệu chứng dai dẳng hoặc đợt cấp dù kỹ thuật xịt đúng và tuân thủ tốt điều trị bậc 4 và đã cân nhắc các lựa chọn thuốc kiểm soát khác nên được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa có chuyên môn về điều tra và quản lý hen nặng. Với những bệnh nhân này, có thể cân nhắc các lựa chọn điều trị bổ sung dưới đây (luôn kiểm tra điều kiện địa phương và vẫn đề chi phí).
- Phối hợp ICS-LABA liều cao: cân nhắc ở người lớn và thanh thiếu niên, nhưng đối với hầu hết bệnh nhân, việc tăng liều ICS thường ít có thêm lợi ích và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Liều cao chỉ được khuyến cáo trên cơ sở thử nghiệm trong 3-6 tháng khi không thể kiểm soát tốt hen bằng liệu pháp cắt cơn và duy trì liều trung bình (MART) với ICS-formoterol hoặc ICS liều trung bình-LABA và/hoặc thuốc kiểm soát thứ ba (ví dụ, LTRA hoặc Theophylline phóng thích kéo dài với thuốc cắt cơn SABA).
- Điều trị duy trì và cắt cơn (MART) với ICS-formoterol: nếu bệnh nhân được điều trị bằng MART liều trung bình cần bổ sung liệu pháp sinh học, không chuyển từ MART sang ICS-LABA thông thường + SABA khi cần vì có thể làm tăng nguy cơ đợt cấp.
- Bổ sung LAMA: Thuốc đối vận muscarinic tác dụng kéo dài (LAMA) có thể được sử dụng trong một bình hít riêng biệt (tiotropium) hoặc trong một bình hít kết hợp 3 thuốc cho bệnh nhân ≥18 tuổi (beclometasone-formoterol-glycopyrronium; fluticasone furoate-vilanterol-umeclidinium; mometasone-indacaterol-glycopyrronium) nếu hen không được kiểm soát tốt bằng ICS-LABA liều trung bình hoặc cao. Thêm LAMA vào ICS-LABA cải thiện vừa phải chức năng hô hấp, nhưng không cải thiện chất lượng cuộc sống, không có thay đổi quan trọng về mặt lâm sàng.
- Azithromycin: có thể cân nhắc thêm Azithromycin (3 lần/tuần) sau khi thao khảo ý kiến chuyên gia cho bệnh nhân trưởng thành mắc hen có triệu chứng dai dẳng mặc dù đã dùng ICS-LABA liều cao. Trước khi cân nhắc thêm azithromycin, nên kiểm tra đàm để tìm vi khuẩn mycobacteria không điển hình, kiểm tra ECG để phát hiện QTc dài (và kiểm tra lại sau một tháng điều trị) và cân nhắc các nguy cơ tăng đề kháng kháng sinh. Tác dụng phụ như tiêu chảy xảy ra phổ biến hơn với azithromycin 500 mg 3 lần/tuần. Điều trị trong ít nhất 6 tháng.
- Liệu pháp sinh học bổ sung: các lựa chọn được GINA khuyến cáo cho bệnh nhân hen nặng không kiểm soát được mặc dù đã tối ưu hóa liệu pháp điều trị bao gồm:
- Bổ sung thuốc kháng immunoglobulin E (anti-IgE) (tiêm dưới da omalizumab) cho bệnh nhân ≥ 6 tuổi bị hen dị ứng nặng
- Bổ sung thuốc kháng interleukin-5/5Ra (Tiêm dưới da mepolizumab cho lứa tuổi ≥ 6 tuổi, tiêm dưới da benralizumab cho lứa tuổi ≥12 tuổi, hoặc tiêm tĩnh mạch reslizumab cho lứa tuổi ≥18 tuổi) đối với bệnh nhân hen tăng bạch cầu ái toan nặng.
- Bổ sung thuốc kháng interleukin-4Ra (tiêm dưới da dupilumab) cho bệnh nhân ≥ 6 tuổi mắc hen tăng bạch cầu ái toan nặng/típ 2 hoặc những bệnh nhân cần điều trị bằng OCS duy trì
- Bổ sung anti-thymic stromal lymphopoietin (anti-TSLP) (tiêm dưới da tezepelumab) cho bệnh nhân ≥12 tuổi mắc hen nặng.
- Điều trị dựa trên xét nghiệm đàm: đối với người lớn có các triệu chứng dai dẳng và/hoặc đợt cấp mặc dù dùng ICS hoặc ICS-LABA liều cao, việc điều trị có thể được điều chỉnh dựa trên mức độ tăng bạch cầu ái toan (>3%) trong đàm. Trong hen nặng, chiến lược này dẫn đến giảm đợt cấp và/hoặc giảm liều ICS.
- Phẫu thuật tạo hình phế quản: điều trị bổ sung bằng tạo hình nhiệt phế quản có thể được cân nhắc đối với một số bệnh nhân trường thành mắc hen nặng, tuy nhiên bằng chứng còn hạn chế và tác dụng lâu dài chưa rõ ràng.
- Corticosteroid đường uống (OCS): biện pháp cuối cùng, bổ sung OCS liều thấp (tương đương ≤7,5 mg/ngày với prednisone) có thể cân nhắc cho một số người lớn mắc hen nặng, nhưng duy trì OCS thường gây các tác dụng phụ tích lũy đáng kể. Nên OCS được cân nhắc đối với người lớn có khả năng kiểm soát triệu chứng kém và/hoặc các đợt cấp thường xuyên mặc dù kỹ thuật xịt thuốc tốt và tuân thủ điều trị bậc 5, và sau khi loại trừ các yếu tố góp phần khác và thử nghiệm các phương pháp điều trị bổ sung khác bao gồm cả liệu pháp sinh học ở nơi có thuốc và giá cả hợp lý. Bệnh nhân cần được tư vấn về các tác dụng phụ tiềm ẩn.
6.6 CÁC THUỐC GIÃN PHẾ QUẢN KHÔNG ĐƯỢC KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG:
- Fenoterol: là một SABA không được khuyến cáo do nguy cơ gây tác dụng phụ cao hơn (hạ Kali máu và các tác dụng lên tim mạch), và góp phần tăng tử vong do hen.
- Thuốc giãn phế quản đường uống: SABA đường uống và theophyllin có nguy cơ gây tác dụng phụ cao hơn so với SABA dạng hít nên không được khuyến cáo.
- Thuốc kháng cholinergic khi không có ICS: Ở người lớn, SAMA dạng hít như Ipratropium là lựa chọn thay thế tốt cho SABA trong điều trị triệu chứng hen thông thường. Tuy nhiên SAMA có thời gian khởi phát tác dụng chậm hơn so với SABA dạng hít. Tương tự SABA, không nên được sử dụng SAMA đơn độc mà không có ICS. Sử dụng LAMA trong điều trị hen mà không có ICS đi kèm làm tăng nguy cơ đợt cấp.
- Formoterol không dùng kèm ICS: Formoterol là LABA khởi phát nhanh có hiệu quả tương đương SABA như thuốc cắt cơn ở cả người lớn và trẻ em, và giúp giảm nguy cơ đợt kịch phát nghiêm trọng từ 15-45% so với SABA khi cần. Tuy nhiên, sử dụng LABA thường xuyên hoặc đơn độc (không có ICS) bị chống chỉ định mạnh mẽ do nguy cơ cao gây đợt kịch phát (Mức bằng chứng A).
6.7 Điều trị hen cho trẻ em từ 6-11 tuổi


6.7.1 Bậc 1: ICS mỗi khi sử dụng SABA
- Đối với trẻ em có triệu chứng hen được kiểm soát tốt bằng ICS liều thấp hoặc chỉ sử dụng SABA ít hơn hai lần mỗi tuần, khuyến cáo sử dụng ICS mỗi khi sử dụng SABA.
Không khuyến cáo điều trị chỉ bằng SABA ở trẻ em từ 6-11 tuổi, cũng như ở thanh thiếu niên và người lớn.
Không khuyến cáo sử dụng SABA đường uống hoặc theophylline.
- Formoterol có hiệu quả tương đương SABA trong việc cắt cơn hen và giảm nguy cơ đợt cấp từ 15-45%, tuy nhiên nếu sử dụng LABA đơn trị thường xuyên mà không kèm ICS sẽ làm tăng nguy cơ đợt cấp.
- Bậc 2: ICS liều thấp hàng ngày kết hợp với SABA khi cần
- Phác đồ kiểm soát ưu tiên: ICS liều thấp duy trì kết hợp với SABA khi cần, giúp giảm nguy cơ đợt cấp nặng so với điều trị chỉ bằng SABA.
- Lựa chọn thay thế:
+ Dùng ICS liều thấp mỗi khi sử dụng SABA.
+ Sử dụng LTRA hàng ngày, tuy nhiên phương pháp này kém hiệu quả hơn ICS và có nguy cơ tác dụng phụ trên thần kinh, tâm thần.
- Bậc 3: ICS liều trung bình duy trì hoặc ICS-LABA liều thấp kết hợp với SABA hoặc MART với ICS-formoterol liều rất thấp để cắt cơn.
Khi trẻ không được kiểm soát tốt với bậc 2 (sau khi kiểm tra kỹ thuật xịt, tuân thủ điều trị và loại trừ các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh), có ba lựa chọn:
- Tăng ICS lên liều trung bình kết hợp với SABA khi cần.
- Chuyển sang ICS-LABA liều thấp kết hợp với SABA khi cần.
- Dùng MART với ICS-formoterol liều rất thấp.
- Bậc 4: Nâng bậc điều trị hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia
- Nếu hen không được kiểm soát tốt bằng ICS-LABA liều thấp kết hợp với SABA khi cần, có thể:
+ Tăng liều ICS-LABA lên mức trung bình.
+ Dùng MART với budesonide-formoterol, có thể tăng liều duy trì lên 100/6 mcg hai lần/ngày (hoặc 80/4,5 mcg liều phân phối).
+ Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu hen không được kiểm soát tốt dù đã tăng ICS lên liều trung bình
- Các lựa chọn bổ sung:
+ Tăng liều ICS-LABA lên mức cao (cần cân nhắc nguy cơ tác dụng phụ).
+ Tiotropium (LAMA): Có thể dùng cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, giúp cải thiện chức năng hô hấp và giảm đợt cấp, không phụ thuộc vào nồng độ IgE hay bạch cầu ái toan máu.
+ LTRA: Nếu chưa được dùng trước đó, có thể bổ sung LTRA nhưng cần lưu ý nguy cơ tác dụng phụ trên thần kinh và tâm thần với montelukast.
+ Không khuyến cáo: Theophylline do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn.
- Bậc 5: Tham khảo chuyên gia, đánh giá kiểu hình và liệu pháp bổ sung
- Nếu trẻ vẫn có triệu chứng dai dẳng hoặc đợt cấp dù đã được điều trị tối ưu ở bậc 4, cần chuyển đến bác sĩ chuyên khoa để đánh giá chuyên sâu.
- Lựa chọn bổ sung:
+ Tiotropium (LAMA): Có thể sử dụng dưới dạng bình hít riêng biệt cho trẻ từ 6 tuổi trở lên nếu hen không được kiểm soát tốt bằng ICS-LABA liều trung bình hoặc cao.
+ Liệu pháp sinh học dành cho trẻ từ 6-11 tuổi bị hen nặng không kiểm soát:
Omalizumab (anti-lgE): Dành cho trẻ có hen dị ứng nặng.
Mepolizumab (anti-IL-5/5Ra): Tiêm dưới da cho trẻ bị hen tăng bạch cầu ái toan nặng.
Dupilumab (anti-IL-4Ra): Tiêm dưới da cho trẻ mắc hen tăng bạch cầu ái toan nặng/típ 2.
6.8 Đánh giá đáp ứng và điều chỉnh bậc điều trị.
- Mục đích: theo dõi kiểm soát triệu chứng, yếu tố nguy cơ, đợt kịch phát và đáp ứng điều trị.
- Cần đánh giá kiểm soát hen, tuân thủ điều trị và kỹ thuật hít tại mỗi lần thăm khám
- Nên được đánh giá từ 1-3 tháng sau khởi trị và mỗi 3-12 tháng sau đó. Bệnh nhân thai nghén nên được xem lại sau mỗi 4-6 tuần.
- Sau mỗi đợt kịch phát, đánh giá lại trong 1 tuần.
- Tần suất tái khám phụ thuộc vào mức độ kiểm soát hen ban đầu, yếu tố nguy cơ, đáp ứng của người bệnh với điều trị trước đó và khả năng cũng như ý thức tham gia vào việc tự quản lý kèm với bảng kế hoạch hành động.
a. Tăng bậc điều trị hen:
- Tăng bậc duy trì (trong ít nhất 2-3 tháng): nếu triệu chứng và/hoặc có đợt cấp xuất hiện thường xuyên dù đã điều trị kiểm soát trong 2-3 tháng, cần đánh giá những vấn đề sau trước khi tăng bậc:
• Kỹ thuật hít chưa đúng.
• Tuân thủ điều trị kém.
• Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi, ví dụ: hút thuốc lá.
• Triệu chứng của bệnh lý đi kèm, ví dụ: viêm mũi dị ứng.
- Tăng bậc ngắn hạn (1-2 tuần): được thực hiện bởi bác sĩ hoặc người bệnh dựa vào bảng kế hoạch hành động hen, ví dụ: trong lúc nhiễm virus, phơi nhiễm dị nguyên theo mùa.
- Bệnh nhân tự điều chỉnh hằng ngày: với bệnh nhân được chỉ định ICS- formoterol liều thấp cho hen nhẹ, hoặc ICS-formoterol để duy trì và cắt cơn dựa trên triệu chứng (đặc biệt có hiệu quả trong việc giảm các đợt cấp nghiêm trọng).
b. Hạ bậc điều trị hen:
Nguyên tắc chung
Cân nhắc hạ bậc hen khi các triệu chứng hen đã được kiểm soát tốt và chức năng hô hấp ổn định từ 3 tháng trở lên, tìm bậc điều trị thấp nhất có thể kiểm soát tốt cả triệu chứng và đợt cấp, hạn chế tối đa tác dụng phụ. Nếu bệnh nhân có yếu tố nguy cơ đợt cấp, ví dụ tiền sử đợt cấp trong năm qua hoặc giới hạn luồng khí dai dẳng, chỉ hạ bậc khi có sự theo dõi chặt chẽ.
Chọn thời điểm thích hợp (không có nhiễm trùng hô hấp, bệnh nhân không đi du lịch, không có thai).
Đánh giá các yếu tố nguy cơ, bao gồm tiền sử của các đợt cấp trước đó hoặc nhập khoa cấp cứu và suy giảm chức năng hô hấp thấp.
Ghi nhận tình trạng hiện tại (kiểm soát triệu chứng và chức năng hô hấp), cung cấp kế hoạch hành động bệnh hen, giám sát chặt chẽ, và đăng ký khám kiểm tra.
Giảm 25-50% liều ICS mỗi 3 tháng là khả thi và an toàn cho hầu hết bệnh nhân.
Bảng 10: Lựa chọn giảm bậc điều trị ở người lớn và thanh thiếu niên khi hen được kiểm soát tốt
| Bậc điều trị hiện tại | Thuốc và liều lượng hiện tại | Các lựa chọn giảm bậc nếu hen được kiểm soát tốt và chức năng hô hấp ổn định 23 tháng | Mức bằng chứng |
| Bậc 5 | ICS-LABA liều cao kết hợp với corticosteroid đường uống (OCS) | Nếu hen mức độ nặng típ 2, thêm liệu pháp sinh học nếu đủ điều kiện và giảm OCS | A |
| Tối ưu hóa liệu pháp xịt để giảm liều OCS | D | ||
| Sử dụng phương pháp điều trị được hướng dẫn theo xét nghiệm đàm để giảm OCS | B | ||
| Đối với OCS liều thấp, sử dụng liều cách ngày | D | ||
| Liệu pháp sinh học kết hợp với ICS-LABA liều cao | Ngừng các loại thuốc bổ sung khác, đặc biệt là OCS, sau đó xem xét giảm liều ICS-LABA | B | |
| Bậc 4 | Điều trị duy trì ICS-LABA liều trung bình đến cao | Tiếp tục kết hợp ICS-LABA và giảm 50% thành phần ICS, bằng cách sử dụng các công thức có sẵn. | B |
| Thận trọng: Việc ngừng LABA có thể dân đến tình trạng xấu đi | A | ||
| Chuyển sang liệu pháp cắt cơn và duy trì (MART) bằng ICS-formoterol, với liều du trì thấp hơn. | A | ||
| ICS-formoterol liều trung bình làm thuốc duy trì và cắt đợt | Giảm liều duy trì ICS-formoterol xuống liều thấp và tiếp tục dùng thuốc cắt cơn ICS-formoterol* liều thấp khi cần | D | |
| ICS liều cao phối hợp với thuốc kiểm soát thứ hai | Giảm liều ICS xuống 50% và tiếp tục dùng thuốc kiểm soát thứ hai | B | |
| Bậc 3 | ICS-LABA liều thấp duy trì | Giảm ICS-LABA xuống một lần mỗi ngày | D |
| Thận trọng: Việc ngừng LABA có thể dẫn đến tình trạng xấu đi | A | ||
| ICS-formoterol liều thấp* làm thuốc duy trì và cắt đợt | Giảm liều ICS-formoterol* duy trì xuống một lần mỗi ngày và tiếp tục khi cần dùng thuốc cắt cơn liều thấp ICS-formoterol* | C | |
| Cân nhắc giảm xuống ICS-formoterol liều thấp khi cần | D | ||
| ICS liều trung bình hoặc cao | Giảm 50% liều ICS | A | |
| Thêm LABA có thể giảm liều ICS | B | ||
| Bậc 2 | ICS duy trì liều thấp | Liều dùng một lần mỗi ngày (budesonide, ciclesonide, mometasone, fluticasone furoate) | A |
| Chuyển sang ICS-formoterol liều thấp khi cần | A | ||
| Chuyển sang dùng ICS bất cứ khi nào dùng SABA | B | ||
| ICS duy trì liều thấp | Chuyển sang ICS formoterol liều thấp khi cần | A | |
| Thận trọng: Không ngừng hoàn toàn ICS, vì nguy cơ đợt cấp sẽ tăng lên khi chỉ điều tri bằng SABA | A |
7 CHIẾN LƯỢC KHÔNG DÙNG THUỐC VÀ MỘT SỐ ĐIỀU TRỊ KHÁC
- Tư vấn cai thuốc lá
- Hoạt động thể chất: khuyến khích tham gia vào các hoạt động thể chất. Giáo dục xử trí co thắt phế quản cấp do vận động.
- Hen nghề nghiệp: hỏi tất cả bệnh nhân hen khởi phát ở tuổi trưởng thành về tiền sử công việc. Xác định và loại bỏ các yếu tố nhạy cảm nghề nghiệp càng sớm càng tốt. Nếu có thể, giới thiệu bệnh nhân đến các chuyên gia.
- NSAIDs bao gồm aspirin: luôn hỏi tiền sử hen trước khi chỉ định.
- Điều trị khác:
Giải mẫn cảm có 2 dạng: SCIT (liệu pháp giải mẫn cảm dưới da); SLIT (liệu pháp giải mẫn cảm dưới lưỡi)
- Tiêm phòng
+ Khuyên bệnh nhân hen từ trung bình đến nặng nên tiêm vắc-xin cúm hàng năm.
+ Khuyến khích trẻ em, người lớn và người già bị hen tuân thủ lịch tiêm chủng tại địa phương, bao gồm cả tiêm chủng phế cầu, ho gà, cúm, RSV và COVID-19
- Tạo hình phế quản bằng đốt nhiệt.
- Vitamin D: Một số nghiên cứu cắt ngang đã chỉ ra rằng nồng độ Vitamin D trong huyết thanh thấp có liên quan đến suy giảm chức năng hô hấp, tần suất đợt cấp cao hơn và giảm đáp ứng corticosteroid. Bổ sung vitamin D có thể làm giảm tỷ lệ đợt cấp hen phế quản cần điều trị bằng OCS hoặc có thể cải thiện kiểm soát triệu chứng ở bệnh nhân hen có mức cơ bản 25 (OH) D dưới khoảng 25-30 nmol/L. Không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy việc bổ sung Vitamin D dẫn đến cải thiện kiểm soát hen hoặc giảm các đợt cấp, đặc biệt là ở trẻ em mẫu giáo và những người bị hen nặng.
8 KĨ NĂNG DÙNG THUỐC HÍT VÀ TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ
8.1 Huấn luyện kỹ năng để sử dụng hiệu quả các dạng thuốc hít
Gần 80% bệnh nhân không sử dụng bình hít đúng cách. Điều này khiến kiểm soát triệu chứng kém và tăng số đợt cấp. Để đảm bảo sử dụng bình hít hiệu quả cần:
Bảng 11: Lựa chọn và sử dụng hiệu quả các dụng cụ phân phối thuốc
| Lựa chọn |
|
| Kiểm tra |
|
| Sự chính xác |
|
| Xác nhận |
| Bác sĩ lâm sàng cần có khả năng hướng dẫn đúng kỹ thuật sử dụng cho từng loại bình hít mà họ kê đơn. |
8.2 Chọn lựa dụng cụ phân phối thuốc phù hợp
Đối với tất cả các nhóm tuổi, lựa chọn đúng bình hít cho mỗi bệnh nhân là rất quan trọng, không chỉ giảm gánh nặng triệu chứng của bệnh nhân mà còn giảm nhu cầu cấp cứu và nhập viện.

8.3 Kiểm tra và cải thiện việc tuân thủ các thuốc điều trị hen
Khoảng 50% bệnh nhân không dùng thuốc kiểm soát hen dù có chỉ định. Điều này góp phần làm tăng mức độ nặng của triệu chứng và đợt cấp.
Xác định bệnh nhân với các vấn đề tuân thủ điều trị:
• Hỏi: “Trong 4 tuần qua, mấy ngày trong tuần anh/chị đã sử dụng thuốc?", hoặc “Anh/chị thấy dễ nhớ khi sử dụng thuốc vào buổi tối hay buổi sáng hơn?"
• Kiểm tra việc sử dụng thuốc, từ ngày kê đơn, đếm số ngày hít/số liều và các ghi nhận khác.
• Đánh giá thái độ và lòng tin của bệnh nhân về việc điều trị. Các biện pháp cải thiện tuân thủ điều trị:
• Quyết định chọn lựa liều lượng và loại thuốc dựa vào thống nhất giữa bệnh nhân và thấy thuốc.
• Nhắc nhở sử dụng thuốc đầy đủ.
• Sử dụng liệu pháp kiểm soát theo dõi trực tiếp tại trường, giám sát từ xa.
• Giáo dục toàn diện về hen trong các lần thăm khám tại nhà.
• Xem xét phản hồi của bệnh nhân.
8.4 Xử trí các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được
• Hướng dẫn tự quản lý: tự theo dõi triệu chứng và/hoặc lưu lượng đỉnh (PEF), lập kế hoạch hành động hen và tái khám định kỳ.
• Điều trị giảm đợt kịch phát: chỉ định thuốc kiểm soát hen có chứa ICS mỗi ngày, hoặc đối với hen nhẹ, sử dụng ICS - formoterol khi cần. Liệu pháp duy trì và cắt cơn (MART) với ICS-formoterol làm giảm nguy cơ đợt kịch phát nặng so với thuốc cắt cơn là SABA.
• Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá.
• Dị ứng thức ăn: tránh các thức ăn gây dị ứng; đảm bảo luôn có Epinephrine tiêm để phòng sốc phản vệ.
• Các chương trình tập huấn tại trường lớp bao gồm các kỹ năng tự quản lý bệnh hen phế quản.
• Bệnh nhân hen nặng nên được gửi đến chuyên khoa điều trị, để xem xét điều trị bổ sung và điều trị theo sự thay đổi của đàm.
9 QUẢN LÝ HEN PHẾ QUẢN CÓ BỆNH KÈM VÀ TRÊN CÁC NHÓM DÂN SỐ ĐẶC BIỆT
Béo phì: Thừa cân béo phì là yếu tố nguy cơ gây hen và khò khè ở trẻ em, đặc biệt là trẻ nữ và khiến việc kiểm soát bệnh trở nên khó khăn hơn. Nguyên nhân có thể liên quan đến tình trạng viêm đường hô hấp, tắc nghẽn đường thở khi ngủ, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc yếu tố cơ học. Xác định chỉ số BMI và đánh giá chính xác tình trạng hen là rất quan trọng, vì béo phì có thể làm sai lệch chẩn đoán. Điều trị hen vẫn dựa trên ICS nhưng đáp ứng có thể kém hơn. Khuyến khích giảm cân sẽ giúp cải thiện kiểm soát hen và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đối với bệnh nhân bị ngưng thở khi ngủ, liệu pháp CPAP có thể hữu ích.
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): GERD có thể gây nóng rát thượng vị, đau ngực
và ho khan, đôi khi bị ảnh hưởng bởi thuốc điều trị hen. Tuy nhiên, GERD không có triệu chứng thường không ảnh hưởng đáng kể đến hen. Cần đánh giá GERD ở những bệnh nhân có ho khan kéo dài hoặc hen khó kiểm soát. Điều trị có thể bao gồm thuốc chống trào ngược và thay đổi lối sống. Không khuyến cáo điều trị GERD ở bệnh nhân hen nếu không có triệu chứng rõ ràng.
Lo âu và trầm cảm: Rối loạn lo âu và trầm cảm phổ biến ở bệnh nhân hen, làm giảm chất
lượng sống và khiến việc kiểm soát bệnh trở nên khó khăn hơn. Cần thận trọng khi phân biệt các triệu chứng tâm lý với triệu chứng hen. Trong một số trường hợp, nên đánh giá tâm lý để hỗ trợ điều trị toàn diện. Hiện chưa có bằng chứng mạnh về hiệu quả của thuốc hoặc liệu pháp tâm lý trong việc cải thiện hen, nhưng cần phải theo dõi và hỗ trợ tỉnh thần phù hợp.
Dị ứng thức ăn và phản vệ: Dị ứng thức ăn hiếm khi làm khởi phát triệu chứng hen; bệnh nhân được xác định có dị ứng thức ăn kèm hen làm tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Phân vệ do thực phẩm thường biểu hiện dưới dạng cơn hen nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, cần đánh giá hen ở những bệnh nhân bị dị ứng thức ăn. Những trường hợp nghi ngờ dị ứng hoặc không dung nạp thức ăn nên chuyển đến chuyên gia để đánh giá. Kiểm soát hen tốt là điều quan trọng, đồng thời bệnh nhân cần có kế hoạch phòng tránh phản vệ và được hướng dẫn sử dụng bút tiêm epinephrine khi cần thiết.
Viêm mũi dị ứng: Viêm mũi dị ứng rất phổ biến ở bệnh nhân hen, có thể theo mùa hoặc kéo dài quanh năm. Các tác nhân thường gặp bao gồm phấn hoa, bụi, lông thú cưng... Việc xác định nguyên nhân gây dị ứng là cần thiết để đưa ra biện pháp kiểm soát phù hợp. Điều trị chủ yếu bằng corticosteroid xịt mũi. Trong một số trường hợp, có thể cân nhắc liệu pháp miễn dịch dị ứng để kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.
Viêm mũi xoang mạn có hoặc không có polyp mũi (CRSwNP và CRSsNP): Viêm mũi xoang mạn gây nghẹt mũi, chảy mũi, đau mặt và mất khứu giác. Ở những bệnh nhân có polyp mũi, hen thường nặng hơn. Nội soi mũi hoặc chụp CTVL có thể giúp xác định viêm xoang và polyp. Điều trị theo từng giai đoạn, bao gồm rửa mũi bằng nước muối sinh lý, sử dụng corticosteroid xịt mũi và trong trường hợp cần thiết có thể dùng kháng sinh hoặc OCS. Nếu điều trị nội khoa không hiệu quả, cân nhắc phẩu thuật nội soi xoang.
Hen ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình: Mặc dù nguyên tắc điều trị hen tương tự các quốc gia thu nhập cao, nhưng các nước có thu nhập thấp và trung bình gặp nhiều rào cản như thiếu thuốc, chi phí cao và ưu tiên chăm sóc cấp tính hơn là điều trị mạn tính. Việc tiếp cận ICS, ICS-formoterol và thuốc giãn phế quản vẫn còn hạn chế. Buống đệm tự chế từ chai nhựa có thể giúp cải thiện hiệu quả điều trị, nhưng khó triển khai do vấn đề vệ sinh và bất tiện khi sửdụng. Nhiều quốc gia chỉ có sẵn thuốc giãn phế quản dạng uống (salbutamol, theophylline) và OCS gây nhiều tác dụng phụ. GINA ủng hộ các sáng kiến cung cấp thuốc xịt hen với giá cả phải chăng trên toàn cầu, tương tự như cách WHO đã làm với Insulin vào năm 2021.
Điều trị hen ở thanh thiếu niên: Quản lý hen trong lứa tuổi này cần chú ý đến những thay đổi về thể chất, cảm xúc, nhận thức và xã hội. Cần hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang tự quản lý bệnh, khuyến khích tư vấn cá nhân hóa và tận dụng công nghệ để cải thiện tuân thủ điều trị. Phác đồ điều trị cần linh hoạt, phù hợp với lối sống cá nhân và được đánh giá thường xuyên để điều chỉnh khi cần. Với mức độ nhẹ, ICS-formoterol liều thấp khi cần giúp giảm nguy cơ đợt cấp nặng hiệu quả hơn so với chỉ dùng SABA và không cần điều trị hàng ngày.
Co thắt phế quản do tập thể dục (EIB): Hoạt động thể chất có thể kích thích triệu chứng hen, thường xuất hiện nặng hơn sau khi dừng tập luyện. Điều trị bằng ICS thường xuyên giúp giảm đáng kế EIB. Việc khởi động kỹ và sử dụng SABA/LABA trước khi tập luyện giúp ngăn ngừa triệu chứng. Ở bệnh nhân hen nhẹ, ICS-formoterol liều thấp khi cần có thể thay thế SABA trước khi tập luyện. EIB xuất hiện đột ngột có thể là dấu hiệu của kiểm soát hen kém, do đó phải điều chỉnh phác đồ điều trị.
Hen ở vận động viên: Vận động viên có tỷ lệ mắc hen, EIB và các bệnh hô hấp cao hơn so với dân số chung. Đặc điểm hen ở đối tượng này bao gồm ít triệu chứng hơn, chức năng hô hấp cao hơn nhưng lại khó kiểm soát hơn. Biện pháp phòng ngừa bao gồm tránh ô nhiễm, dị nguyên, không khí lạnh; sử dụng ICS đầy đủ và hạn chế sử dụng LABA để tránh nguy cơ dung nạp thuốc.
Hen ở phụ nữ mang thai: Hen có thể trở nên nặng hơn trong thai kỳ, đặc biệt vào quý 2 thai kì. Kiểm soát kém có liên quan đến nguy cơ sinh non, nhẹ cân và tiến sản giật. Điều trị bằng ICS, thuốc đồng vận ẞ2 và Montelukast hoặc theophylline được coi là an toàn trong thai kỳ. Không nên ngừng ICS khi mang thai, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ đợt cấp. Trong quá trình chuyển dạ, cần tiếp tục dùng thuốc duy trì, nếu cần có thể sử dụng SABA để kiểm soát co thắt phế quản. Nếu dùng liều cao SABA trong quá trình chuyển dạ, cần theo dõi đường máu của trẻ (đặc biệt là trẻ sinh non) trong 24 giờ đầu tiên.
Hen và chu kỳ kinh nguyệt: Khoảng 20% phụ nữ bị hen gặp tình trạng triệu chứng nặng hơn trong giai đoạn tiến kinh nguyệt, thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, có BMI cao và thời gian mắc hen lâu. Những phụ nữ này có nguy cơ cao bị Đau Bụng Kinh, hội chứng tiền kinh nguyệt, chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn và chảy máu kéo dài. Ngoài điều trị hen thông thường, có thể cân nhắc sử dụng thuốc tránh thai và/hoặc thuốc đối kháng thụ thể leukotriene để kiểm soát triệu chứng.
Hen nghề nghiệp: Hen nghề nghiệp thường xuất hiện sau khi bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng liên quan đến môi trường làm việc. Khi đã nhạy cảm với chất gây dị ứng nghề nghiệp, dù tiếp xúc với mức độ nhỏ cũng có thể gây ra triệu chứng ngày càng nặng hơn. Việc quản lí hen trên nhóm bệnh nhân này bao gồm: hỏi chi tiết về tiền sử nghề nghiệp của bệnh nhân, loại bỏ hoặc giảm tiếp xúc với dị nguyên sớm nhất có thể, cải thiện môi trường làm việc, thay thế vật liệu ít gây dị ứng hơn và giới thiệu bệnh nhân đến chuyên gia để đánh giá và tư vấn phù hợp.
Hen ở người cao tuổi: Chức năng hô hấp suy giảm theo tuổi tác có thể gây khó thở, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tim hoặc béo phì. Bệnh nhân cao tuổi thường gặp khó khăn khi sửdụng bình hít do các bệnh lí cơ xương khớp, yếu cơ hoặc suy giảm thị lực. Quản lý trên nhóm bệnh nhân này bao gồm: cân nhắc tác động của các bệnh đi kèm và tương tác thuốc; kiểm tra kỹ thuật sử dụng bình hít trong mỗi lần khám; và tránh kê đơn nhiều loại bình hít phức tạp để đảm bảo bệnh nhân có thể sử dụng đúng cách.
Bệnh hô hấp kịch phát do Aspirin (AERD): AERD đặc trưng bởi nghẹt mũi, mất khứu giác, viêm xoang mạn tính và hen nặng do quá mẫn với aspirin hoặc NSAID. Cơn hen cấp thường xảy ra trong vòng 1-2 giờ sau khi uống NSAID. Quản lý trên nhóm bệnh nhân này bao gồm: tránh sử dụng aspirin và NSAID, thay thế bằng COX-2 inhibitors hoặc Paracetamol nếu cần; điều trị hen bằng ICS, OCS và thuốc đối kháng leukotriene (LTRA); và cân nhắc giảm nhạy cảm với aspirin để cải thiện triệu chứng lâu dài.
Bệnh aspergillosis phế quản phổi dị ứng (ABPA): ABPA là bệnh phổi do phản ứng quá mẫn với nấm Aspergillus fumigatus, thường gặp ở bệnh nhân hen hoặc xơ nang. Quản lý trên nhóm bệnh nhân này bao gồm: OCS là phương pháp điều trị chính; Itraconazole có thể được sử dụng ở bệnh nhân cắn OCS dài hạn nhưng cần lưu ý tương tác thuốc; Omalizumab ở bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroid; Vật lý trị liệu và dẫn lưu đàm là quan trọng đối với bệnh nhân giãn phế quản.
Hen và phẫu thuật: Bệnh nhân hen có nguy cơ biến chứng phẫu thuật cao hơn nếu FEV1 giảm. Quản lý trên nhóm bệnh nhân này gồm: Tối ưu hóa kiểm soát hen trước phẫu thuật, Dùng Hydrocortisone trước và sau phẫu thuật ở bệnh nhân dùng ICS liều cao kéo dài hoặc dùng OCS nhiều hơn 2 tuần trong 6 tháng trước đó để tránh nguy cơ suy tuyến thượng thận; Duy trì điều trị ICS trong giai đoạn chu phẩu.
Hen và đi máy bay: Bệnh nhân hen nên tối ưu hóa điều trị trước chuyến bay, mang theo thuốc hen và buồng đệm trong hành lý xách tay, đồng thời chuẩn bị kế hoạch xử trí hen trong trường hợp khẩn cấp.
Hen và thời tiết cực đoan: Các hiện tượng thời tiết cực đoan (nóng, lạnh, mưa lớn, hạn hán) ảnh hưởng tới bệnh hen chủ yếu qua hai cơ chế là gián đoạn chăm sóc y tế do thiên tai và gia tăng các yếu tỏ nguy cơ như: ô nhiễm không khí (cháy rừng), tồn lưu virus hô hấp lâu hơn, tăng nồng độ dị nguyên (nấm mốc, phấn hoa), kèm nhiệt độ bất thường làm nặng thêm bệnh hen. Dẫn đến hậu quả sức khoẻ là tăng số ca nhập viện, số lần đến phòng cấp cứu và tỷ lệ tư vong do hen. Có một số biện pháp thực tế hữu ích như: đeo khẩu trang để giảm tiếp xúc với bụi mịn, tạm trú tại những địa điểm có kiểm soát nhiệt độ (trung tâm thương mại), sử dụng ứng dụng công nghệ số cảnh báo khi chất lượng không khí xấu...
10 XỬ TRÍ ĐỢT CẤP
10.1 Định nghĩa
Đợt cấp hen phế quản là tình trạng gia tăng dần các triệu chứng khó thở, ho, khò khè, nặng ngực và giảm dần chức năng phổi, nghĩa là thay đổi so với trạng thái bình thường, cần phải thay đổi phương pháp điều trị. Đợt cấp có thể có thể xảy ra ở bệnh nhân đã được chẩn đoán hen từ trước hoặc đôi khi là biểu hiện đầu tiên của bệnh,
Đợt cấp thường xảy ra tiếp xúc với các yếu tố ngoại lai (nhiễm virút đường hô hấp trên, phần hoa hoặc chất ô nhiễm) hoặc kém tuân thủ điều trị (thuốc kiểm soát); tuy nhiên, có một số bệnh nhân không hề phơi nhiễm các yếu tố nguy cơ, hoặc dù đã kiểm soát trung bình hoặc tốt cũng có thể bị đợt cấp nặng.
Các yếu tố khởi phát đợt cấp phổ biến bao gồm: Nhiễm virus đường hô hấp, tiếp xúc với dị nguyên, dị ứng thực phẩm, ô nhiễm không khí, thay đổi thời tiết, kém tuân thủ điều trị ICS
10.2 Nhận định nguy cơ tử vong liên quan đến hen
Cần ghi nhận một hoặc nhiều hơn các yếu tố nguy cơ này trong bệnh án và những bệnh nhân này nên được khuyến khích sớm đến cơ sở chăm sóc cấp cứu để điều trị trong đợt cấp. Các yếu tố này bao gồm:
- Tiền sử có tiền sử hen nguy hiểm tính mạng cần đặt nội khí quản và thông khí cơ học; phải nhập viện và điều trị cấp cứu do hen trong năm qua.
- Thuốc hiện chưa sử dụng ICS, hoặc tuân thủ kém với ICS; hiện tại đang sử dụng hoặc vừa mới dừng OCS; sử dụng quá mức SABA (đặc biệt là >1 lọ/tháng)
- Bệnh kèm: tiền sử có bệnh lý tâm thần hoặc vấn đề tâm lí xã hội; dị ứng thức ăn.
- Thiếu bảng kế hoạch hành động hen.
- Có các bệnh kèm bao gồm viêm phổi, đái tháo đường và loạn nhịp tim là những yếu tố liên quan độc lập làm tăng nguy cơ tử vong sau nhập viện vì đợt cấp.
10.3 Tự quản lý các đợt cấp với kế hoạch hành động hen
Bảng kế hoạch hành động hen giúp bệnh nhân nhận biết và xử trí thích hợp với tình trạng hen trở nặng. Kế hoạch hành động hen bao gồm:
- Các thuốc điều trị hen thường dùng.
- Hướng dẫn về việc thay đổi thuốc cắt cơn và/hoặc thuốc duy trì, khi nào dùng và dùng OCS như thế nào.
- Khi nào và làm thế nào để tiếp cận chăm sóc y tế nếu các triệu chứng không đáp ứng điều trị.
- Kế hoạch hành động có thể dựa vào triệu chứng và/hoặc lưu lượng đỉnh PEF (ở người lớn). Bệnh nhân có tình trạng xấu đi nhanh chóng nên đến cơ sở chăm sóc cấp cứu hoặc đi khám bác sĩ ngay lập tức.
Kế hoạch hành động có thể dựa vào triệu chứng và/hoặc lưu lượng đỉnh PEF (ở người lớn). Bệnh nhân có tình trạng xấu đi nhanh chóng nên đến cơ sở y tế cấp cứu hoặc đi khám bác sĩ của họ ngay lập tức.
Giáo dục tự quản lý bệnh hen hiệu quả cần:

a. Điều chỉnh ngắn hạn (1-2 tuần) khi hen trở nặng
- Tăng liều thuốc cắt cơn là bước quan trọng.
- Đối với bệnh nhân đang sử dụng ICS-formoterol liều thấp, có thể tăng tần suất sử dụng khi cần thiết, đặc biệt ở những người chỉ sử dụng để cắt cơn hoặc đang duy trì bằng ICS-formoterol.
- Bệnh nhân sử dụng SABA có thể tăng tần suất sử dụng. Nếu dùng pMDI nên kết hợp với buồng đệm để cải thiện hiệu quả của thuốc.
- Tăng tần suất sử dụng ICS-SABA (budesonide-salbutamol) khi cần. Ví dụ, bệnh nhân có thể dùng budesonide-salbutamol 2 nhát liều định mức 100/100 mcg (liều phân phối 80/90 mcg) tối đa 6 lần/ngày.
- Bên cạnh việc tăng liều thuốc cắt cơn, tăng cường điều trị duy trì cũng quan trọng.
- Đối với bệnh nhân đang dùng ICS-formoterol theo chế độ MART (liệu pháp duy trì và cắt cơn), có thể tiếp tục liều duy trì thông thường và tăng liều ICS-formoterol khi cắt cơn.
- Đối với những người đang dùng ICS duy trì kết hợp với SABA cắt cơn, có thể cân nhắc tăng gấp bốn lần liều ICS để cải thiện kiểm soát triệu chứng.
- Nếu bệnh nhân đang sử dụng ICS-formoterol duy trì kết hợp với SABA cắt cơn, có thể tăng gấp bốn lần liều duy trì của ICS-formoterol.
- Với bệnh nhân đang điều trị bằng ICS-LABA duy trì và SABA cắt cơn, có thể chuyển sang chế phẩm có liều cao hơn nếu có sẵn. Ở người lớn, có thể thêm một bình hít ICS riêng biệt để tăng gấp bốn lần liều ICS.
Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với các điều chỉnh trên, có thể cần thêm OCS và tham vấn bác sĩ. OCS như Prednisone hoặc prednisolone, có thể được bổ sung trong các đợt cấp nặng, đặc biệt nếu PEF hoặc FEV1 giảm xuống dưới 60% so với mức tốt nhất của bệnh nhân hoặc giá trị dự đoán hoặc khi bệnh nhân không cải thiện đáng kể sau 48 giờ điều trị. Ở người lớn, liều OCS thường được khuyến cáo là Prednisolone 40-50 mg/ngày, sử dụng trong 5-7 ngày. Ưu tiên dùng vào buổi sáng để hạn chế tác dụng phụ. Nếu sử dụng OCS trong thời gian dưới 2 tuần, thường không cần giảm liều dần.
b. Các lựa chọn điều trị cho kế hoạch hành động hen
Bảng 12: Các lựa chọn điều trị cho kế hoạch hành động hen
| Chiến lược và bậc | Điều trị hen thông thường | Thay đổi kế hoạch hành động ngắn hạn (1-4 tuần) khi hen xấu đi | Mức bằng chứng |
| GINA chiến lược 1 với ICS-formoterol cắt cơn | |||
| Bậc 1-2 | ICS-formoterol chỉ khi cần (chỉ dùng AIR) | Để giảm triệu chứng: dùng 1 nhát ICS-formoterol (ví dụ: budesonide-formoterol 200/6 [160/4.5] mcg hoặc BDP-formoterol 100/6 mcg) khi cần. Tối đa 12 nhát trong vòng 24 giờ. | A |
| Bậc 3-5 | Liệu pháp cắt cơn và duy trì (MART) với ICS- formoterol | Tiếp tục liều ICS-formoterol duy trì thông thường. Để giảm triệu chứng: dùng 1 nhát ICS-formoterol khi cần. Tối đa tổng cộng 12 nhát trong vòng 24 giờ (bao gồm liều duy trì và liều khi cần). | A |
| GINA chiến lược 2 với ICS-SABA phối hợp cắt cơn | |||
| Bậc 1 | ICS-SABA phối hợp chỉ khi cần | Để giảm triệu chứng: dùng 2 nhát ICS-SABA khi cần. Không dùng quá 6 liều (12 nhát) trong vòng 24 giờ. | B |
| Bậc 2 | ICS duy trì | Tiếp tục liều ICS duy trì thông thường. Để giảm triệu chứng: dùng 2 nhất ICS-SABA khi cần. Không dùng quá 6 liều (12 nhát) ICS-SABA trong 24 giờ. | B |
| Bậc 3-4 | ICS-LABA duy trì | Tiếp tục liều ICS-LABA duy trì thông thường. Để giảm triệu chứng: dùng 2 nhát ICS-SABA khi cần. Không dùng quá 6 liều (12 nhát) ICS-SABA trong 24 giờ. | B |
| GINA chiến lược 2 với SABA cắt cơn | |||
| Bậc 1 | SABA khi cần kèm ICS (bình hít riêng biệt) | Để giảm triệu chứng: dùng SABA như bên dưới và dùng ICS bất cứ khi nào dùng SABA (ví dụ: 1 nhát Beclometasone dipropionate 40 mcg/mỗi nhát SABA). | B |
| Bậc 2 | ICS duy trì | Cân nhắc tăng gấp 4 lần liều ICS duy trì trong 1-2 tuần. | B |
| Bậc 3-4 | ICS-formoterol duy trì | Cân nhắc tăng gấp 4 lần liều ICS-formoterol trong 1-2 tuần. | B |
| ICS-LABA (không phải formoterol) duy trì | Cân nhắc chuyển sang ICS-LABA liều cao hơn nếu có sẵn. Ở người lớn, cân nhắc thêm bình hít ICS riêng để tăng liều ICS. | D | |
| Cắt cơn (giảm triệu chứng) | SABA khi cần | Để giảm triệu chứng: dùng 2 nhát SABA mỗi 4-6 giờ khi cần. Không khuyến cáo dùng thường xuyên hơn hoặc với liều cao hơn. | - |
| Đợt cấp mức độ nặng – tất cả phác đồ | |||
| Tất cả bậc | Đối với đợt cấp nặng (ví dụ PEF hoặc FEV1 <60% so với tốt nhất hoặc dự đoán) hoặc không đáp ứng điều trị sau 2-3 ngày, cân nhắc sử dụng ngắn hạn corticosteroid đường uống. Tốt nhất dùng vào buổi sáng để giảm mất ngủ. Nhắc nhở bệnh nhân về tác dụng phụ có thể xảy ra. Liều prednisolone thông thường: người lớn/thanh thiếu niên: 40-50 mg/ngày trong 5-7 ngày; trẻ em: 0,5 mg/kg/ngày tối đa 40 mg/ngày, trong 3-5 ngày. Không cần giảm liều nếu corticosteroid dùng dưới 2 tuần Sau đợt cấp cần xem xét các yếu tố khởi phát, tuân thủ điều trị, kỹ thuật hít, và điều chỉnh kế hoạch hành động. Chuyển sang chiến lược 1 nếu có thể để giảm nguy cơ đợt cấp. | A B
B B | |
c. Xem lại đáp ứng
Gặp bác sĩ ngay lập tức hoặc đến khoa cấp cứu nếu hen tiếp tục diễn tiến xấu dù đã theo bảng kế hoạch hành động hen, hoặc nếu hen nặng lên đột ngột.
Theo dõi sau tự xử trí đợt cấp
Sau khi đã tự xử trí đợt cấp, bệnh nhân nên gặp nhân viên chăm sóc sức khỏe ban đầu trong 1-2 tuần để đánh giá mức độ kiểm soát triệu chứng, các yếu tố nguy cơ và xác định nguyên nhân của đợt cấp.
Đánh giá lại bằng kế hoạch hành động hen có đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân không.
Thường bắt đầu sử dụng lại thuốc kiểm soát hen ở mức trước đây sau đợt cấp 2-4 tuần, trừ khi tiền sử gợi ý đợt cấp xảy ra trên hen kiểm soát kém dài hạn. Trong trường hợp này chỉ định nâng bậc điều trị nếu đã kiểm tra kỹ thuật hít thuốc đúng và tuân thủ điều trị tốt.
10.4 Xử trí đợt cấp hen phế quản ở cơ sở chăm sóc y tế ban đầu (người lớn, thanh thiếu niên, trẻ em 6-11 tuổi)

10.5 Xử lý đợt cấp hen phế quản tại cơ sở chăm sóc cấp cứu (ví dụ, khoa cấp cứu)

Bảng 13: Đặc điểm các loại thuốc điều trị hen
| Thuốc | Tác động và sử dụng | Tác dụng phụ |
| THUỐC KIỂM SOÁT HEN | ||
ICS (bình hít định liều pMDIs hoặc bình hít bột khô DPIs): beclometasone, budesonide, ciclesonide, fluticasone propionate, fluticasone furoate, mometasone, triamcinolone | ICS là thuốc chống viêm hiệu quả nhất cho bệnh hen. ICS làm giảm triệu chứng, cải thiện chức năng hô hấp, cải thiện chất lượng cuộc sống, và làm giảm nguy cơ cơn kịch phát và nhập viện hay tử vong do hen. ICS khác nhau về hoạt tính và khả dụng sinh học, nhưng đa số lợi điểm có được ở liều thấp (xem bảng 8 cho liều thấp, trung bình và liều cao các ICS khác nhau) | Hầu hết các bệnh nhân sử dụng ICS không gặp tác dụng phụ. Tác dụng phụ tại chỗ bao gồm nhiễm nấm candida hầu họng và khàn tiếng. Sử dụng buồng đệm với MDI và súc miệng lại với nước và phun ra sau khi súc làm giảm tác dụng phụ tại chỗ. Liều cao dùng lâu dài làm tăng nguy cơ tác dụng phụ toàn thân như loăng xương, đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp. |
ICS-LABA | Nếu sử dụng đơn độc ICS liều thấp mà không đạt được kiểm soát tốt hen, việc bổ sung LABA cải thiện triệu chứng, chức năng hô hấp và làm giảm đợt cấp ở nhiều bệnh nhân hơn và nhanh hơn so với tăng gấp đôi liều ICS. Có thể áp dụng hai cách: kết hợp beclomethasone budesonide liều thấp với hoặc formoterol liều thấp để duy trì và điều trị cắt cơn, hoặc duy trì ICS-LABA + SABA làm thuốc cắt cơn. Điều trị duy trì và cắt cơn với ICS-formoterol liều thấp được ưu tiên vì làm giảm đợt cấp so với điều trị duy trì thông thường cắt cơn với SABA. (Xem phần thuốc cắt cơn ICS- formoterol khi cần ở hen nhẹ bên dưới) | LABA có thể gây nhịp tim nhanh, nhức đầu hoặc chuột rút. Theo khuyến cáo hiện tại, LABA và ICS là an toàn cho bệnh hen khi dùng phối hợp. Không nên sử dụng LABA mà không phối hợp với ICS trong hen (hoặc bệnh nhân hen + COPD) vì làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Điều trị đồng thời với các chất ức chế cytochrome P450 như ketoconazole, ritonavir, itraconazole, Erythromycin và Clarithromycin có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của ICS. |
| Kháng Leukotriene (kháng thụ thể Leukotriene, LTRA) (viên): montelukast, pranlukast, zafirlukast, zileuton | Tác động vào một phần của con đường viêm trong hen. Được dùng để điều trị kiểm soát hen đặc biệt là ở trẻ em. Sử dụng đơn độc: ít hiệu quả hơn so với ICS liều thấp. Phối hợp ICS: ít hiệu quả hơn so với ICS/LABA. | Ít tác dụng phụ ngoại trừ tăng men gan do dùng zileuton và zafirlukast. Nguy cơ thay đổi hành vi, tâm trạng nghiêm trọng ở trẻ em (nên được thảo luận với bệnh nhân/ cha mẹ). |
| THUỐC BỔ SUNG KIỂM SOÁT HEN | ||
Kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) (≥ 6 tuổi, tiotropium bằng bình hít hạt mịn, ≥ 18 tuổi: (beclometasone- formoterol- glycopyrronium; fluticasone furoate- vilanterol- umeclidinium; mometasone-indacaterol- glycopyrronium) | Lựa chọn thêm vào Bậc 5 (hoặc Bậc 4, không ưu tiên) cho bệnh nhân hen không kiểm soát mặc dù đã dùng ICS-LABA*. Bệnh nhân với cơn kịch phát, đảm bảo tăng liều ICS ít nhất đến liều trung bình trước khi xem xét cân thêm LAMA | Tác dụng phụ không thường gặp nhưng gây khô miệng |
| Anti-IgE (omalizumab), tiêm dưới da [SC], ≥ 6 tuổi *) | Llựa chọn bổ sung cho bệnh nhân hen nặng có tăng bạch cầu ái toan dùng ICS-LABA * liều cao. Cũng có thể chỉ định cho polyp mũi và mày đay mạn tính.* Tiêm SC, Có thể được phép tự quản lý *. | Phản ứng tại chỗ tiêm thường gặp nhưng nhẹ Phản vệ hiếm gặp |
| Anti-IL5 và Anti-ILSR (anti-IL5 mepolizumab [SC, ≥12 tuổi *] hoặc reslizumab [IV, ≥18 tuổi) hoặc anti-ILS benralizumab [SC, ≥12 tuổi] | Lựa chọn bổ sung cho bệnh nhân hen nặng tăng bạch cầu ái toan nặng không kiểm soát được khi dùng ICS-LABA liều cao *. Mepolizumab cũng có thể được chỉ định cho bệnh viêm mạch đa u hạt dị ứng (EGPA).* Tiêm SC, Có thể được phép tự quản lý *. | Đau đầu và phản ứng tại chỗ tiêm thường gặp nhưng nhẹ. |
| Anti-IL4R (dupilumab, tiêm dưới da (SC), ≥12 tuổi) | Một lựa chọn bổ sung cho những bệnh nhân mắc hen nặng tăng bạch cầu ái toan hoặc hen Type 2 không được kiểm soát khi sử dụng ICS-LABA liều cao, hoặc cần duy trì OCS. Cũng được chỉ định để điều trị viêm da dị ứng vừa và nặng. Có thể được phép tự quản lý * | Phản ứng tại chỗ tiêm là phổ biến nhưng nhỏ. Tăng bạch cầu ái toan máu xuất hiện ở 4-13% bệnh nhân. Hiếm khi xuất hiện những trường hợp viêm mạch đa u hạt dị ứng (EGPA). |
| Anti-TSLP (Tezepelumab, tiêm SC, ≥ 12 tuổi) | Một lựa chọn bổ sung cho bệnh nhân có hen nặng không kiểm soát với liều cao ICS-LABA. | Phản ứng tại chỗ tiêm; hiếm khi phản vệ |
| Corticosteroid đường toàn thân (OCS) Bao gồm prednisone, prednisolone, Methylprednisolone, viên hydrocortisone, dexamethasone | Điều trị ngắn ngày (thường là 5-7 ngày ở người lớn), quan trọng trong điều trị cơn kịch phát cấp tính nghiêm trọng, với tác dụng rõ nét thấy được sau 4-6 giờ. Corticosteroid đường uống (OCS) là liệu pháp được ưa thích hơn điều trị tiêm bắp (IM) hoặc tiêm mạch (IV) và hiệu quả trong việc dự phòng cơn tái phát. Giảm liều dần là cần thiết nếu điều trị hơn 2 tuần. Điều trị dài hạn với OCS có thể cần cho bệnh nhân hen nặng, nhưng cần xem xét đến các tác dụng phụ. | Dùng ngắn ngày: một số tác dụng phụ như rối loạn giấc ngủ, trào ngược dạ dày, thèm ăn, tăng đường huyết, thay đổi tính tình. Dùng dài ngày: nên giới hạn vì các nguy cơ tác dụng phụ toàn thân quan trọng như đục thủy tinh thế, tăng nhãn áp, tăng huyết áp, đái tháo đường, loãng xương ức chế tuyến thượng thận. Đánh giá nguy cơ loãng xương và điều trị thích hợp. |
| THUỐC CẤT CƠN CHỐNG VIÊM (AIR) | ||
| ICS-formoterol liều thấp (beclomethasone /formoterol hoặc budesonide/formoterol) | Đây là thuốc cắt cơn cho bệnh nhân được kê đơn liệu pháp duy trì và cắt cơn (MART), hoặc ICS-formoterol khi cần chỉ ở những bệnh nhân hen nhẹ. Liệu pháp này giảm nguy cơ đợt cấp so với sử dụng SABA cắt cơn, với kiểm soát triệu chứng tương tự. ICS-formoterol liều thấp có thể được sử dụng trước khi tập thể dục để giảm tình trạng co thắt phế quản do tập thể dục, và có thể được sử dụng trước hoặc trong khi tiếp xúc với dị nguyên để giảm phản ứng dị ứng | Đối với người lớn và thanh thiếu niên, tổng số lần sửdụng tối đa trong một ngày (tổng liều duy trì và liều cắt cơn) cho budesonide-formoterol là 72 mcg formoterol (54 mcg liều phân phối). Tương tự cho beclomethasone-formoterol. Đối với trẻ em từ 6-11 tuổi sử dụng MART với budesonide-formoterol, liều tối đa khuyến cáo trong một ngày là 48 mcg formoterol (36 mcg liều phân phối). |
ICS-SABA Budesonide-salbutamol; | Budesonide-salbutamol 100/100 mcg (liều phân phối 80/90 mcg), dùng 2 nhát khi cần cắt cơn, trên nền ICS hoặc ICS-LABA duy trì giúp giảm nguy cơ đợt cấp nặng ở người lớn so với thuốc cắt cơn SABA đơn trị. ICS-SABA không thể được sửdụng cho liệu pháp MART. | Sử dụng 2 nhất mỗi lần. Tối đa 6 lần/ ngày |
| THUỐC CẮT CƠN TÁC DỤNG NGẮN | ||
SABA (dạng PMDI, DPI và hiếm khi dùng dung dịch phun khí dung hoặc tiêm): salbutamol (albuterol), terbutaline | SABA dạng hít là thuốc được lựa chọn để giảm nhanh các triệu chứng hen và co thắt phế quản bao gồm trong cơn kịch phát cấp tính, điều trị trước cho cơn co thắt phế quản khi gắng sức. SABAS chỉ nên được sử dụng khi cần ở liều thấp nhất và số lần cần thiết Fenoterol không được khuyến cáo sử dụng do có liên quan đến gia tăng các tác dụng phụ trên tim mạch và tăng nguy cơ tử vong do hen. | Run tay và nhịp tim nhanh thường gặp khi lần đầu sửdụng SABA, nhưng khả năng dung nạp nhanh khi sử dụng thường xuyên. Sử dụng quá mức, hoặc đáp ứng kém cho thấy hen kiểm soát kém và nguy cơ đợt cấp. Việc sử dụng ≥ 3 lọ mỗi năm có liên quan đến việc tăng nguy cơ đợt cấp và việc sử dụng ≥ 12 lọ mỗi năm có liên quan đến nguy cơ tử vong tăng rõ rệt. |
Kháng cholinergic tác dụng ngắn (dạng MDI hoặc DPI): ví dụ ipratropium bromide, oxitropium bromide. Có thể kết hợp với SABAs. | Dùng cắt cơn: ipratropium là thuốc cắt cơn ít hiệu quả hơn SABA. Dùng ngắn ngày trong đợt cấp nặng: ipratropium hít cùng với SABA làm giảm nguy cơ nhập viện. | Khô miệng hoặc đắng miệng. |
11 PHỤ LỤC 1: TỔNG QUAN VỀ CÁC DẤU ẤN SINH HỌC TÍP 2 TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ QUẢN LÝ HEN Ở THANH THIẾU NIÊN VÀ NGƯỜI LỚN
Trong quản lý lâm sàng bệnh hen, những dấu ấn hữu ích và được sử dụng rộng rãi nhất là các dấu ấn phản ánh viêm đường thở típ 2 và dị ứng: số lượng bạch cầu ái toan trong máu (BEC), nồng độ oxit nitric trong khí thở ra (FeNO), nồng độ globulin miễn dịch E (IgE) toàn phần trong huyết thanh, và IgE đặc hiệu với dị nguyên. Các dấu ấn sinh học này đóng vai trò trong chẩn đoán, phân loại kiểu hình, theo dõi, tiên lượng và dự đoán đáp ứng điều trị trong bệnh hen.
Bảng 1.1: Tăng bạch cầu ái toan máu và FeNO, và các yếu tố ảnh hưởng ở thanh thiếu niên và người lớn
| Dấu ấn sinh học | Tiêu chuẩn điển hình cho mức "cao" ở thanh thiếu niên và người lớn | Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả |
| Số lượng bạch cầu ál toan trong máu (BEC) | Để chẩn đoán hen: BEC ≥ giới hạn trên bình thường trong quần thể từ phòng xét nghiệm khu vực hoặc quốc gia. Ở bệnh nhân hen nặng đang điều trị ICS liều cao:
| Bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố: tuổi, giới, thời gian trong ngày, hút thuốc, tiếp xúc với dị nguyên ở bệnh nhân đã mẫn cảm.
- Nam giới cao hơn nữ giới Buổi sáng cao hơn buổi chiều - Hiện tại hút thuốc lá - Nhiễm ký sinh trùng FILE MED - Các bệnh dị ứng (viêm da cơ địa, viêm mũi dị ứng, quá mẫn thuốc) - Bệnh nhân đã mẫn cảm tiếp xúc với dị nguyên - Các bệnh không phải hen (viêm phế quản tăng ál toan, EGPA)
- Một số kiểu hình hen - Bệnh nhân dùng corticosterold (đường uống, hít hoặc xịt mũi) |
Nồng độ oxit nitric trong khí thở ra (FeNO) | Hiện chưa có giá trị tham chiếu theo quần thể. Tạm thời đề xuất các ngưỡng sau là biểu hiện nồng độ FeNO cao:
| Bị ảnh hưởng bởi: tuổi, giới, thời gian trong ngày, tiếp xúc dị nguyên ở bệnh nhân đã mẫn cảm, thiết bị và vị trí đo. Cao hơn ở: - Nam giới hơn nữ giới - Buổi chiều hơn buổi sáng - Bệnh dị ứng như viêm da cơ địa, viêm mũi dị ứng - Khoảng 24 giờ sau khi tiếp xúc dị nguyên ở bệnh nhân mẫn cảm Thấp hơn ở: - Hiện tại hút thuốc lá - Co thắt phế quản hoặc chức năng phối thấp - Giai đoạn dị ứng sớm - Sử dụng corticosteroid dạng hít (phụ thuộc liều), đường uống hoặc xịt mũi |
Bảng 1.2 Ý nghĩa lâm sàng của các dấu ấn sinh học típ 2
| Dấu ấn sinh học | Bối cảnh lâm sàng và quần thể | Ý nghĩa lâm sàng |
| 1. CHẨN ĐOÁN BAN ĐẦU CỦA HEN | ||
| BEC | Người lớn có triệu chứng điển hình của hen nhưng có kết quả hô hấp ký bình thường hoặc tắc nghẽn, và test phục hồi phế quản âm tính | Ở bệnh nhân có triệu chứng hen điển hình, BEC tăng cao có thể hỗ trợ chẩn đoán hen típ 12, nhưng cần cân nhắc các nguyên nhân tăng BEC không do hen. BEC thấp không loại trừ hen. Chẩn đoán hen càng chắc chắn nếu có đáp ứng điều trị trên lâm sàng. |
| FeNO | Người lớn có triệu chứng điển hình của hen nhưng có kết quả hô hấp ký bình thường hoặc tắc nghẽn, và test phục hồi phế quản âm tính | Ở bệnh nhân có triệu chứng hen điển hình, FeNO tăng cao có thể hỗ trợ chẩn đoán hen típ 2, nhưng cần cân nhắc các nguyên nhân tăng FeNO không do hen. FeNO thấp không loại trừ hen. Chẩn đoán hen càng chắc chắn nếu có đáp ứng điều trị trên lâm sàng. |
| 2. PHÂN LOẠI KIỂU HÌNH HEN | ||
| 2.1 Hen mức độ nhẹ - trung bình | ||
| BEC | Xác định kiểu hen ở người lớn và thanh thiếu niên | BEC tăng ở bệnh nhân đã chẩn đoán xác định hen phù hợp với kiểu hình hen tăng bạch ái toan. |
| FeNO | Xác định kiểu hen ở người lớn và thanh thiếu niên | FeNO tăng ở bệnh nhân đã chẩn đoán xác định hen phù hợp với kiểu hình hen típ 2. |
IgE toàn phần huyết thanh IgE đặc hiệu dị nguyên | Xác định kiểu hen ở người lớn và thanh thiếu niên | Có 21 xét nghiệm IgE đặc hiệu dị nguyên (hoặc test lấy da) dương tính ở bệnh nhân đã chẩn đoán xác định hen, tiền sử khởi phát triệu chứng do tiếp xúc ≥1 dị nguyên phù hợp với kiểu hình hen dị ứng. |
| 2.2 Hen mức độ nặng | ||
| Xem phụ lục về hen khó trị và hen nặng | ||
| Để xác định hen nặng típ 2 ở bệnh nhân đang điều trị ICS liều cao, cần lặp lại xét nghiệm BEC và FeNO tối đa 3 lần. Đối với bệnh nhân đang dùng OCS, nên xét nghiệm các dấu ấn sinh học nếu có thể, ít nhất 1-2 tuần sau khi kết thúc một đợt điều trị OCS ngắn hạn, hoặc khi bệnh nhân đang dùng liều duy trì thấp nhất có thể; tạm ngừng OCS duy trì trong 2 ngày có thể làm BEC tăng trở lại. | ||
| 3. TIÊN LƯỢNG CỦA HEN | ||
| BEC | Bệnh nhân có tiền sử ≥1 đợt cấp hen phế quản trong năm trước | BEC cao liên quan đến nguy cơ cao hơn của các đợt cấp hen phế quản trong tương lai, đặc biệt ở bệnh nhân sử dụng ICS liều trung bình/cao hoặc OCS. |
| FeNO | Bệnh nhân có tiền sử ≥1 đợt cấp hem phế quản trong năm trước | Ở bệnh nhân đã điều trị ICS, FeNO tăng cao liên quan đến nguy cơ cao hơn của các đợt cấp hen phế quản trong tương lai. |
| BEC và FENO | Bệnh nhân có tiền sử ≥1 đợt cấp hen phế quản trong năm trước | BEC và FeNO cung cấp thông tin tiên lượng bổ sung lẫn nhau ở bệnh nhân hen; nguy cơ đợt cấp hen phế quản là cao nhất khi cả BEC và FeNO đều tăng |
| 4. LỰA CHỌN ĐIỀU TRỊ HEN HOẶC DỰ ĐOÁN ĐÁP ỨNG | ||
| 4.1 Hen mức độ nhẹ | ||
| BEC | Người lớn có hen mức độ nhẹ đang dùng ICS liều thấp hoặc không dùng ICS | Hiệu quả giảm các đợt cấp hen phế quản nặng khi sử dụng ICS-formoterol khi cần (chỉ dùng AIR) so với SABA khi cần hoặc ICS hằng ngày kết hợp với SABA khi cần không phụ thuộc vào BEC nén. Nói cách khác, cả bệnh nhân có BEC thấp hoặc cao đều giảm đáng kể nguy cơ đợt cấp nặng khi chỉ dùng AIR so với các phác đồ còn lại. |
| FeNO | Người lớn có hen mức độ nhẹ đang dùng ICS liều thấp hoặc không dùng ICS | Hiệu quả giảm các đợt cấp hen phế quản nặng khi sử dụng ICS-formoterol khi cần (chỉ dùng AIR) so với SABA khi cần hoặc ICS hằng ngày kết hợp với SABA khi cần không phụ thuộc vào FeNO nến. Nói cách khác cả bệnh nhân có FeNO thấp hoặc cao đều giảm đáng kể nguy cơ đợt cấp nặng khi chỉ dùng AIR so với các phác đồ còn lại. |
| 4.2 Hen mức độ trung bình | ||
| BEC | Người lớn có hen không kiểm soát mặc dù đã được điều trị ở bậc 3 hoặc 14 theo hướng dẫn GINA. | Giảm các đợt cấp nặng khi điều trị MART với ICS-formoterol không phụ thuộc vào BEC nén. Nếu BEC cao, trước tiên cần kiểm tra lại kỹ thuật hít và tuân thủ; cân nhắc chuyển qua điều trị AIR (GINA Track 1) hoặc tăng liều ICS (nếu thuốc cắt cơn là SABA) |
| FENO | Người lớn có hen không kiểm soát mặc dù đã được điều trị ở bậc 3 hoặc 14 theo hướng dẫn GINA. | FeNO cao kéo dài dù điều trị ICS liều trung bình cao gợi ý kém tuân thủ điều trị; nếu sau khi kiểm tra kỹ thuật hít và tuân thủ hen vẫn không được kiểm soát, cân nhắc chuyển qua điều trị AIR (GINA Track 1) hoặc tăng liều ICS (nếu thuốc cắt cơn là SABA) |
| BEC và FeNO | Người lớn có hen không kiểm soát mặc dù đã được điều trị ở bậc 3 hoặc c 14 theo hướng dẫn GINA. | Nếu cả BEC và FeNO đều thấp dù ở giai đoạn cổn định hay trong đợt cấp, cân nhắc các lựa chọn điều trị khác (cả thuốc và không dùng thuốc) trước khi tăng liều ICS. |
| 4.3 Hen mức độ nặng | ||
| BEC | Người lớn có hen nặng, vẫn có đợt cấp dù đã điều trị ICS-LABA liều cao | BEC cao dự đoán đáp ứng tốt hơn với điều trị bổ sung bằng các thuốc sinh học điều trị hen so với BEC thấp. |
| FeNO | Người lớn có hen nặng, vẫn có đợt cấp dù đã điều trị ICS-LABA liều cao | Nếu FeNO cao, trước tiên cần kiểm tra tuân thủ điều trị. FeNO cao dự đoán đáp ứng tốt với dupilumab, omalizumab và tezepelumab so với FeNO thấp. Hiệu quả của các thuốc kháng IL-5 (mepolizumab, reslizumab) và kháng thụ thể IL-5 (benralizumab) không phụ thuộc vào mức FeNO. |
| BEC và FeNO | Người lớn có hen nặng, vẫn có đợt cấp dù đã điều trị ICS-LABA liều cao | BEC và FeNO cung cấp thông tin điều trị bổ sung; bệnh nhân hen nặng có đáp ứng lâm sàng tốt nhất với dupilumab hoặc tezepelumab nếu BEC và FeNO đều cao (trước khi dùng thuốc sinh học) |
12 PHỤ LỤC 2: COVID-19 VÀ HEN PHẾ QUẢN GINA 2025
Về quản lý hen trong đại dịch COVID-19
COVID-19 và hen
Bệnh nhân hen không gia tăng nguy cơ mắc COVID-19, những bệnh nhân hen nhẹ và trung bình kiểm soát tốt không có nguy cơ cao mắc COVID-19 nặng. Nhìn chung, các nghiên cứu đến nay cho thấy rằng bệnh nhân hen kiểm soát tốt không có nguy cơ cao từ vong liên quan đến COVID-19; và trong một phân tích tổng hợp, tỷ lệ tử vong thấp hơn ở người không có hen. Tuy nhiên, nguy cơ tử vong do COVID-19 tăng ở bệnh nhân hen cần sử dụng corticosteroids dạng uống (OCS) gần đây và nhập viện do hen nặng. Vì vậy, điều quan trọng là tiếp tục quản lý hen tốt (như được mô tả trong tài liệu của GINA) với các chiến lược duy trì kiểm soát triệu chứng hen, giảm nguy cơ đợt cấp nặng và giảm thiểu nhu cầu dùng OCS. Trong một nghiên cứu ở các bệnh nhân nhập viện ≥ 50 tuổi mắc COVID-19, tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân hen đang sử dụng ICS thấp hơn so với những bệnh nhân không có bệnh lý hô hấp.
Năm 2020, một số quốc gia đã ghi nhận có sự giảm các cơn hen cấp và các bệnh liên quan đến cúm (influenza-related illness). Nguyên nhân vẫn chưa được biết rõ, tuy nhiên có thể do việc rửa tay, đeo khẩu trang và giãn cách xã hội đã làm giảm lây nhiễm các bệnh truyền qua đường hô hấp, bao gồm cúm.
Điều quan trọng đối với bệnh nhân là tiếp tục dùng các loại thuốc hen đã được kê đơn như bình thường trong đại dịch COVID-19, bao gồm có các thuốc có chứa ICS (đơn trị hoặc kết hợp với LABA), và liệu pháp điều trị bổ sung kể cả thuốc sinh học đối với hen nặng hoặc OCS nếu được kê đơn. Ngừng ICS thường dẫn đến hen trở nặng nguy hiểm.
Một tỷ lệ nhỏ các bệnh nhân hen nặng đôi khi cần sử dụng OCS dài hạn, và việc ngừng đột ngột rất nguy hiểm.
Bảo đảm tất cả các bệnh nhân đều có bản kế hoạch hành động hen
Kế hoạch hành động hen (bản in, kỹ thuật số hoặc tranh ảnh) giúp bệnh nhân biết cách nhận biết hen đang trở nặng, cách tăng liều thuốc cắt cơn và thuốc ngừa cơn và khi nào cần đến bác sĩ. Sử dụng OCS ngắn hạn có thể cần thiết khi có đợt cấp nặng. Hiện tại, không có bằng chứng rõ ràng về cách phân biệt giữa hen trở nặng do nhiễm virus đường hô hấp như rhinovirus, cúm và COVID-19.
Khi khẳng định hoặc nghi ngờ mắc COVID-19, hoặc nguy cơ mắc tại địa phương trung bình - cao, tránh sử dụng máy khí dung ở nơi có thể do nguy cơ lây nhiễm cho bệnh nhân khác/ gia đình và cho nhân viên y tế
Máy khí dung có thể làm lây nhiễm các vi hạt virus hô hấp trong khoảng tối thiểu 1m. Việc dùng thuốc giãn phế quản bằng máy khí dung nên hạn chế trong xử trí cơn hen cấp đe dọa tính mạng tại các cơ sở chăm sóc ban đầu. Thay vào đó sử dụng bình hít định liều áp lực (pressurized MDI) và buồng đệm, với ống ngậm hoặc mặt nạ đúng kích thước (nếu cần) để cung cấp SABA để điều trị đợt cấp cho người lớn và trẻ em. Nếu cần sử dụng máy khí dung ở nơi có nguy cơ nhiễm COVID-19, phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
Nhắc bệnh nhân không dùng chung dụng cụ phân phối thuốc hoặc buồng đệm với các thành viên trong gia đình để tránh lây nhiễm trùng.
Tránh đo hô hấp ký ở những bệnh nhân đã khẳng định/nghi nhiễm COVID-19
Tại các cơ sở y tế, phải tuân thủ các quy định về xét nghiệm COVID-19 của địa phương và quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn nếu cần đo hô hấp ký hoặc lưu lượng đỉnh. Sử dụng màng lọc để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong khi đo hô hấp ký, tuy nhiên một số bệnh nhân họ sau khi đo, vì vậy trước khi đo hô hấp ký cần hướng dẫn bệnh nhân giữ ống ngậm nếu muốn họ.
Tuân thủ các khuyến cáo kiểm soát nhiễm khuẩn nếu cần sử dụng các thủ thuật tạo khí dung khác.
Các thủ thuật tạo khí dung khác bao gồm liệu pháp oxy (kể cả qua ống thông mũi), dẫn lưu đàm, thông khí cơ học, thông khí không xâm nhập và đặt nội khí quản. Tuân thủ các khuyến cáo của y tế địa phương về các biện pháp vệ sinh và sử dụng các dụng cụ bảo vệ cá nhân đến khi có thông tin mới ở khu vực hoặc quốc gia của bạn.
Hen và vắc-xin COVID-19
Nhìn chung, các phản ứng dị ứng với vắc-xin là rất hiếm. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nặng với một thành phần trong vắc-xin COVID-19 (ví dụ: polyethylene glycol đối với Pfizer/BioNTech hoặc Moderna, hoặc Polysorbate 80 đối với AstraZeneca hoặc J&J/Janssen) nên tiêm vắc-xin khác. Tuy nhiên, những bệnh nhân từng phản vệ với các loại thức ăn, nọc độc của côn trùng hoặc thuốc khác cần tiêm vắc-xin COVID-19 một cách an toàn. Tuân thủ các quy định của y tế địa phương về việc theo dõi bệnh nhân sau khi tiêm vắc-xin COVID-19.
Các biện pháp phòng ngừa bằng vắc-xin thường được áp dụng. Ví dụ, hỏi xem bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của vắc-xin không, và nếu bệnh nhân sốt hoặc có nhiễm trùng khác cần hoãn tiêm vắc-xin đến khi ổn định.
Hiện tại, dựa trên những lợi ích, nguy cơ và thận trọng nêu trên, GINA khuyến cáo những bệnh nhân hen nên tiêm vắc-xin COVID-19, kể cả liều nhắc lại nếu có thể.
Đối với bệnh nhân hen nặng, GINA đề xuất không nên tiêm liều đầu tiên của liệu pháp sinh học và vắc-xin COVID-19 trong cùng một ngày để dễ dàng phân biệt các tác dụng phụ của thuốc và vắc-xin.
Nhắc bệnh nhân hen tiêm phòng cúm hàng năm. Có thể tiêm vắc-xin cúm và vắc-xin COVID-19 trong cùng một ngày.
Ở những nơi dễ dàng lây nhiễm COVID-19, mọi người nên đeo khẩu trang ở nơi công cộng để được bảo vệ tốt hơn, ngay cả khi đã được tiêm ngừa đầy đủ.
13 PHỤ LỤC 3: TỔNG QUAN VỀ ĐÁNH GIÁ VÀ QUẢN LÝ HEN KHÓ TRỊ VÀ HEN NẶNG
Sơ đồ bên dưới cung cấp thông tin ngắn gọn về những gì cần cân nhắc trong từng giai đoạn của quá trình chẩn đoán và quản lý hen nặng và hen khó trị. Sơ đồ được chia thành ba giai đoạn lớn:
Giai đoạn 1-4 (màu xanh lá cây) được sử dụng trong chăm sóc ban đầu và/hoặc chăm sóc chuyên khoa.
Giai đoạn 5-8 (màu xanh) chủ yếu liên quan đến các chuyên gia về hô hấp.
Giai đoạn 9-10 (màu nâu) là về việc duy trì sự chăm sóc hợp tác liên tục giữa bệnh nhân, bác sĩ điều trị chính, chuyên gia và các chuyên gia y tế khác.





