8 thuốc trị đau bụng cho trẻ em và người lớn được bác sĩ khuyên dùng
Đau bụng xảy ra do nhiều nguyên nhân, đau do rối loạn tiêu hóa, do vi khuẩn hoặc bệnh lý dạ dày. Từ đó, các triệu chứng đi kèm với biểu hiện đau bụng cũng khác nhau, có thể đau quặn, tiêu chảy, táo bón, nóng ruột, ợ hơi... Người ta thường sử dụng thuốc để điều trị và làm giảm các cơn đau bụng mà không có sự hướng dẫn của cán bộ y tế, vậy thì, các loại thuốc họ dùng đã đúng hay chưa? Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy sẽ gửi tới bạn đọc thông tin về 8 loại thuốc trị đau bụng đầu tay được các bác sĩ và dược sĩ khuyên dùng.
1 Biểu hiện và nguyên nhân gây đau bụng
Đau bụng là cảm giác khó chịu ở bất kỳ vị trí nào trong vùng bụng - giữa xương sườn và xương chậu. Chúng ta thường nghĩ đau bụng là đau dạ dày, Đau Bụng Kinh (ở nữ), đau bụng do tiêu chảy nhưng trên thực tế, cơn đau ở bụng của bạn cũng có thể đến từ các cơ quan khác.
Khoang bụng là nơi chứa: Gan, mật, tụy, ruột non, ruột già, ruột thừa, thận, lách. Do đó, nguyên nhân đau bụng có thể tới từ tất các các bộ phận trong hệ tiêu hóa cùng các cơ quan được để trên. Đau bụng cũng có thể là chỉ đau ở phần thành bụng, tức là lớp vỏ bên ngoài (da, cơ) của bụng, và đôi khi, cơn đau mà bạn cảm thấy trong bụng có thể đến từ một nơi khác, chẳng hạn như ngực, xương chậu hoặc lưng của bạn.
Tuy nhiên, cảm giác đau bụng này chỉ là triệu chứng chủ quan mà chỉ có bạn mới có thể cảm nhận và mô tả được, các bác sĩ không thể đo lường những cơn đau trên cơ thể của bạn.
Một số nguyên nhân gây đau bụng tạm thời không quá nghiêm trọng có thể kể đến như:
- Vấn đề về tiêu hóa: có thể do thức ăn: khó tiêu, tiêu chảy, táo bón, ngộ độc, thức ăn không được dung nạp…
- Đau bụng do viêm: Kích ứng hoặc nhiễm trùng trong các cơ quan của bạn có thể gây viêm tạm thời, chẳng hạn như: viêm dạ dày do virus, loét dạ dày tá tràng,...
- Đau do bệnh lý của các cơ quan khác.
Đau bụng xảy ra cùng có thể do nhiều nguyên nhân. Chúng có thể bao gồm chứng khó tiêu, nhiễm virus dạ dày, đầy hơi, bệnh đường ruột... Điều quan trọng là phải xác định chính xác nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bạn. Điều đó sẽ xác định loại thuốc, biện pháp khắc phục tại nhà và mẹo nào bạn có thể thử để giúp điều trị và ngăn ngừa đau bụng.
Hầu hết mọi người thỉnh thoảng bị đau bụng trong một thời gian ngắn. Thay đổi chế độ ăn uống, uống quá nhiều rượu và khó tiêu có thể gây ra các triệu chứng này. Đau bụng thường xuyên, liên tục hoặc dữ dội có thể là dấu hiệu của một căn bệnh hoặc một vấn đề y tế nghiêm trọng.
Các triệu chứng và biểu hiện đau bụng thường gặp.
- Đau bụng do rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, ăn không tiêu, dạ dày và ruột thừa khí hơi, làm bụng căng lên, gây cảm giác buồn nôn, ợ hơi, ợ chua, táo bón hoặc đi ngoài… Các triệu chứng có thể nặng hơn sau khi ăn.
- Đau bụng do bệnh dạ dày thực quản, biểu hiện trào ngược dạ dày, đau dạ dày, nóng bụng, khó chịu, có thể đi kèm buồn nôn….
- Đau bụng do táo bón, biểu hiện đi đại tiện khó, phân cứng, khô, rặn khó ra ngoài, đại tiện có thể kèm máu tươi…
- Đau bụng do tiêu chảy sẽ có cảm giác đau quặn bụng, đi ngoài, phân nhão, thức ăn có thể còn nguyên chưa được xử lý, cùng với đó có thể có biểu hiện ợ hơi, buồn nôn, đau đầu…
- Đau bụng không do hệ tiêu hóa, không có biểu hiện báo hiệu đường tiêu hóa bị rối loạn như đi ngoài hoặc táo bón, khó xác định, có thể đau do bệnh lý.
2 Làm thế nào để giảm tình trạng đau bụng
2.1 Biện pháp khắc phục tại nhà
Điều quan trọng đối với những người bị đau bụng và tiêu chảy là phải uống đủ nước, chẳng hạn như nước lọc, nước trái cây hoặc điện giải. Không được uống các chất kích thích như Cafein, rượi…
Khi nhu động ruột trở nên đều đặn hơn, hãy ăn một lượng nhỏ thức ăn nhẹ, ít chất xơ. Những loại thực phẩm này có thể bao gồm bánh mì hoặc cơm. Tránh thức ăn cay, nhiều chất béo do chúng có thể làm nghiêm trọng thêm tình trạng viêm trong hệ tiêu hóa.
Sử dụng thêm các sản phẩm men vi sinh cung cấp Probiotics có thể giúp hệ tiêu hóa của bạn nhanh được chữa lành. Chế phẩm sinh học tự nhiên được tìm thấy trong thực phẩm, ví dụ như sữa chua… Hoặc có thể dùng các loại thảo dược sau để làm dịu cơn đau: Gừng, Tía Tô đất, trà hoa cúc…
Kết hợp với đó là tập thể dục nhẹ nhàng để giảm bớt căng thẳng và lo lắng, các động tác thiền hoặc yoga, hít thở sâu và các kỹ thuật thư giãn có thể giúp ích khá nhiều cho tình trạng của bạn.
2.2 Ngăn ngừa đau bụng
Không phải tất cả các tình trạng gây đau bụng đều có thể ngăn ngừa được. Thực hiện theo các mẹo trong bữa ăn để giúp ngăn ngừa chứng khó tiêu và đau dạ dày:
- Ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
- Hạn chế rượu bia.
- Hạn chế thức ăn cay nóng.
- Uống nhiều nước.
Rửa tay thường xuyên có thể ngăn ngừa một số bệnh nhiễm trùng do vi rút gây ra các triệu chứng này.
Thực hiện tốt vệ sinh khi chế biến thức ăn. Thường xuyên rửa bề mặt bếp và bảo quản thực phẩm đúng cách.
Những người đi du lịch có thể bị tiêu chảy và đau bụng, nguyên nhân thường là do nhiễm vi khuẩn hoặc virus do thức ăn hoặc nước bị ô nhiễm. Vì vậy, khi đi du lịch, cần thật cẩn thận về những gì bạn ăn hoặc uống. Tránh nước máy, đá viên, và thức ăn sống, bao gồm cả trái cây và rau đã gọt vỏ.
3 Lựa chọn thuốc chữa trị đau bụng như thế nào?
3.1 Dựa vào nguyên nhân gây đau bụng
Đau bụng có rất nhiều nguyên nhân gây nên, với các mức độ đau khác nhau. Một số trường hợp đau bụng thường xuyên xảy ra và đã xảy ra với bất cứ ai, bao gồm chứng khó tiêu, đi ngoài, vi khuẩn, virus trong dạ dày, ngộ độc…, hoặc một số nguyên nhân bệnh lý: hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm ruột, sỏi mật, loét dạ dày, đau bụng kinh, có thai ngoài tử cung… Cần phải xác định được nguyên nhân cụ thể thì mới có thể lựa chọn thuốc điều trị phù hợp.
3.2 Thành phần hoạt chất
Sau khi xác định được nguyên nhân đau bụng, việc lựa chọn hoạt chất cũng rất quan trọng đối với điều trị đau bụng, tương ứng với đó là các loại hoạt chất phá hủy tế bào vi khuẩn gây đau bụng do kiết lỵ, tiêu diệt vi khuẩn đường ruột, hoặc hoạt chất có tác dụng giảm đau bụng tạm thời không rõ nguyên nhân. Hoặc một số hoạt chất trung hòa acid dạ dày trong điều trị đau dạ dày…
3.3 Hiệu quả điều trị
Mỗi cá thể đều sẽ đáp ứng tốt với một số thuốc điều trị khác nhau, do đó, hiệu quả điều trị của các thuốc đối với người bệnh cũng có thể khác nhau, mặc dù cùng chung hoạt chất và nguyên nhân gây bệnh. Lựa chọn thuốc có hiệu quả điều trị tốt nhất với bản thân vừa có thể hạn chế được tác dụng phụ xảy ra, vừa cho tác dụng điều trị hiệu quả.
3.4 Giá thành sản phẩm
Giá thành của sản phẩm luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu đối với người tiêu dùng khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào, kể cả đó là thuốc. Lựa chọn thuốc điều trị có thể cùng hoạt chất đối với cùng một loại bệnh mà có giá thấp hơn thì tất nhiên vẫn được ưu tiên hơn.
3.5 Dễ dàng tìm mua
Ngày nay, các sản phẩm thuốc có thể dễ dàng tìm mua trên các trang web, các nhà thuốc online, do đó, việc tìm mua thuốc cũng trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, với một số người, họ không quá tin tưởng những sản phẩm được bày bán trên mạng, do đó, họ có xu hướng tìm tới các nhà thuốc để mua hơn là tìm trên các trang web.
4 8 loại thuốc giảm đau bụng được dùng nhiều nhất
Điều trị đau bụng cần dựa trên nguyên nhân và các triệu chứng đi kèm, dưới đây là những triệu chứng và nguyên nhân gây ra đau bụng, cùng các thuốc có thể điều trị và làm nhẹ triệu chứng bệnh và một số lời khuyên khi sử dụng thuốc. Bạn đọc cần nắm rõ các triệu chứng và tìm ra nguyên nhân gây bệnh để có thể lựa chọn thuốc phù hợp.
4.1 Bị đau bụng đi ngoài, tiêu chảy thì nên uống thuốc gì?
4.1.1 Thuốc trị đau bụng tiêu chảy Berberin 10 Pharimexco
Berberin 10 có thành phần hoạt chất chính là Berberin clorid, đây là một loại alkaloid có vị đắng, tính hàn, được chiết xuất từ cây Vàng Đắng. Berberin Clorid được chứng minh có tác dụng thanh nhiệt và giải độc, do đó, nó được sử dụng trong điều trị các bệnh lở loét, u nhọt… Berberin kháng với các chủng liên cầu, tụ cầu, trực khuẩn kiết lỵ shigella và các loại đơn bào Entamoeba histolytica.
Berberin clorid được hấp thu vào máu chậm, nhưng thời gian lưu tại ruột khá lâu, do đó, rất phù hợp để điều trị các bệnh viêm đường ruột, nhiễm khuẩn, kiết lỵ, lỵ amip, tiêu chảy. Bên cạnh đó, Berberin có tác dụng tống acid mật, nên Berberin có thể dùng để hỗ trợ cùng với các thuốc lợi mật điều trị đau do viêm túi mật.
Thuốc giảm đau bụng đi ngoài Berberin 10 Pharimexco được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, bào chế dạng viên nén bao đường, đóng lọ 100 viên, mỗi viên có chứa 10mg Berberin Clorid. Berberin 10 hiện đang được bán trên khắp các quầy thuốc lớn nhỏ trên thị trường và ở các trang web nhà thuốc online, giá khoảng 8.000 - 10.000đ/lọ. Khuyến khích nên uống thuốc trị đau bụng tiêu chảy Berberin 1 ngày 2 lần, 1 lần vào buổi sáng trước khi ăn và 1 lần vào buổi tối trước khi đi ngủ với liều điều trị hoặc uống sau khi tình trạng tiêu chảy xảy ra. Theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, liều dùng được chỉ định như sau:
- Với người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Uống 12-15 viên/lần.
- Với trẻ từ 8-15 tuổi: Uống 10 viên/lần.
- Với trẻ từ 5-7 tuổi: Uống 5 viên/lần.
- Với trẻ từ 2-4 tuổi: 2 viên/lần.
- Với trẻ sơ sinh và dưới 2 tuổi: không khuyến khích sử dụng.
4.1.1.1 Ưu điểm
- Thuốc Berberin 10 được bào chế dạng viên nén bao đường, giúp người dùng dễ dàng chia liều, dễ uống do phần bao đường làm át đi vị đắng khó chịu của thuốc.
- Có thể dùng kèm với thuốc lợi mất để điều trị viêm túi mật.
- Không gây tương tác với các thuốc nhiễm trùng khác khi dùng kèm, không ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn có lợi ở đường ruột.
- Berberin rất lành tính, thời gian lưu tại hệ tiêu hóa khá lâu nên phù hợp dùng trong điều trị các loại khuẩn gây hại, khuẩn gây lỵ ở ruột.
- Giá của 1 lọ Berberin 10 Pharimexco thuốc trị đau bụng cực kỳ rẻ, có thể tìm mua được ở bất cứ quầy thuốc nào.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long với nhà máy sản xuất công nghệ cao và được lắp ráp các trang thiết bị hiện đại, đạt chứng nhận GMP-WHO, GSP, GLP, tiêu chuẩn ISO/IEC:17025, tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
4.1.1.2 Nhược điểm
- Vị thuốc rất đắng nếu không có bao đường bên ngoài.
- Thuốc được đóng lọ, kho bảo quản hơn so với dạng đóng vỉ do dễ bị tiếp xúc với không khí mỗi lần mở nắp, khi đó, các viên khác có thể bị ẩm theo.
- Thuốc được đóng viên hàm lượng nhỏ, nên mỗi lần uống cần uống nhiều viên, gây khó khăn đối với đa số người dùng, đặc biệt là những người không thích uống thuốc.
- Thuốc Berberin 10 Pharimexco không dùng được cho phụ nữ có thai vì berberin gây co bóp tử cung, ảnh hưởng tới thai trong bụng mẹ. Đồng thời, Berberin cũng không được sử dụng cho trẻ sơ sinh.
- Có thể xảy ra một số tác dụng phụ: buồn nôn, táo bón nếu sử dụng liều cao kéo dài.
- Không dùng chung được với các Tetracycline, Vitamin nhóm B, Cyclosporin A vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị, ảnh hưởng xấu đến chuyển hóa hoặc tăng gây độc cho cơ thể.
Lời khuyên: Bạn có thể dùng thuốc Berberin 10 để điều trị đau bụng, tiêu chảy trong các trường hợp đi ngoài, phân lỏng, cùng với đó là biểu hiện ợ hơi, nôn nao, rối loạn tiêu hóa, có thể do nhiễm trùng hoặc không. Đồng thời thuốc cũng được dùng một mình để điều trị bệnh kiết lỵ hoặc trong trường hợp bạn bị đau bụng do viêm túi mật, có thể kết hợp với các thuốc lợi mật để điều trị đau do viêm túi mật. |
8.000₫Còn hàng
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-22823-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao đường |
Quy cách đóng gói | Chai 100 viên |
Mã sản phẩm | d2315 |
4.1.2 Thuốc đau bụng đi ngoài viên con nhộng Loperamide Hydrochloride Capsules USP 2mg
Thuốc Loperamide Hydrochloride Capsules USP có thành phần chính là Loperamide, có ái lực cao với thành ruột, tác dụng lên các đám rối thần kinh ở cơ ruột, gây giảm kích ứng niêm mạc ruột, giảm tiết dịch ở ruột, giảm nhu động ruột, kéo dài thời gian lưu giữ chất thải ở ruột, đồng thời, tăng giữ nước và các điện giải cho cơ thể. Thuốc còn làm tăng lực cơ thắt hậu môn, làm giảm sự gấp gáp, giảm thể tích phân, giúp điều trị tình trạng tiêu chảy.
Đau bụng ỉa chảy uống thuốc gì? Loperamid là một loại opiat tổng hợp, nhưng không có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương nếu dùng thuốc theo đúng liều điều trị. Thuốc được chỉ định trong dự phòng và điều trị chứng đau bụng ỉa chảy cả cấp và mạn tính đặc biệt ở người già và trẻ nhỏ trên 6 tuổi, tiêu chảy không rõ nguyên nhân, đau bụng đi ngoài liên tục… Thuốc có tác dụng làm giảm thể tích và khối lượng phân với những người phải phẫu thuật mở thông hồi tràng.
Thuốc Loperamide được sản xuất bởi Công ty Micro Labs Limited - Ấn Độ, bào chế dạng viên nang cứng, đóng hộp 10 vỉ x 10 viên, mỗi viên chứa 2mg loperamide hydrochloride USP. Thuốc viên con nhộng Loperamide Hydrochloride Capsules USP 2mg được bán tại các quầy thuốc lớn, chợ thuốc và các nhà thuốc online trên toàn quốc, giá khoảng 30.000đ/hộp. Thuốc được dùng sau bữa ăn hoặc khi gặp tình trạng đi phân lỏng. Cách sử dụng và liều dùng thuốc Loperamid USP đối với người lớn như sau:
- Trong điều trị tiêu chảy cấp: Khởi đầu mỗi ngày với liều 4mg (2 viên), sau đó uống 2mg (1 viên) sau mỗi lần đi lỏng, tổng liều mỗi ngày trung bình từ 6-8 mg (3-4 viên, tối đa 8 viên/ngày), sử dụng thuốc không quá 5 ngày. Nếu sau 48 giờ điều trị không hiệu quả, hãy ngưng dùng thuốc.
- Trong điều trị tiêu chảy mạn: dùng tương tự như điều trị tiêu chảy cấp, sau khi cần được tiêu chảy, dùng liều duy trì mỗi ngày 4-8 mg (2-4 viên) chia 2 lần.
Cách sử dụng và liều dùng thuốc Loperamid USP đối với trẻ em, có thể chia liều theo cân nặng hoặc độ tuổi của trẻ như sau:
- Mỗi ngày dùng 0,08-0,24 mg x số cân của trẻ, chia 2-3 lần trong ngày. Hoặc
- Trẻ từ 6-8 tuổi: 2mg/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ từ 8-12 tuổi: 2mg/lần x 3 lần/ngày.
- Trẻ trên 12 tuổi: dùng liều như người lớn.
4.1.2.1 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dạng viên nang cứng, nhằm át đi mùi vị khó chịu của dược chất, dễ uống, đồng thời dễ chia liều, dễ bảo quản do được đóng vỉ.
- Thuốc điều trị được tức thì trong trường hợp tiêu chảy không rõ nguyên nhân, làm rắn phân và giảm thể tích phân.
- Thuốc còn giúp giữ nước và điện giải cho cơ thể.
- Giá của một hộp thuốc Loperamide USP khá rẻ, có thể dễ dàng mua ở các tiệm thuốc lớn bé.
- Một hộp bao gồm 100 viên, mỗi lần chỉ sử dụng 2 viên, tương đối tiết kiệm.
- Cơ sở sản xuất thuốc Micro Labs Limited đạt chứng nhận tiêu chuẩn PIC/S-GMP, EU-GMP.
4.1.2.2 Nhược điểm
- Thuốc không dùng cho những bệnh nhân có bệnh lý về gan, viêm đại tràng,...
- Tác dụng phụ của thuốc có thể xảy ra: dị ứng, mề đay, táo bón, tắc ruột…
- Thuốc có thể tương tác với các thuốc kháng sinh, có thể gây tiêu chảy kéo dài hoặc nặng hơn với những người bị tiêu chảy do kháng sinh, do đó, nên thận trọng khi dùng chung. Bên cạnh đó, loperamide còn làm tăng nguy cơ bị táo bón nếu dùng chung với các thuốc giảm đau.
Lời khuyên: Đây là thuốc điều trị tạm thời chứng đau bụng đi ngoài, dù bất kể nguyên nhân nào. Nếu bạn bị tiêu chảy cấp do rối loạn tiêu hóa, đau quặn bụng, thức ăn không kịp tiêu hóa đã bị thải ra ngoài…bạn hoàn toàn có thể dùng thuốc Loperamide trong vòng 48 giờ để chấm dứt cơn đau bụng và đi ngoài. Tuy nhiên, sau thời gian 48 tiếng điều trị không hiệu quả, bạn nên tìm tới bác sĩ để tìm ra nguyên nhân và được hướng dẫn điều trị phù hợp. |
Liên hệCòn hàng
Công ty đăng ký | Công ty Micro Labs Limited |
Số đăng ký | VN-14433-12 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Mã sản phẩm | P2902 |
4.1.3 Thuốc đau bụng Pepto Bismol
Thuốc Pepto Bismol có thành phần chính là Bismuth subsalicylate, có tác dụng bao bọc vết loét tại niêm mạc dạ dày. Sau khi được uống vào dạ dày, bismuth tạo tủa với dịch HCL trong dạ dày, làm giảm nồng độ acid dạ dày, đồng thời, tại các vết hoại tử, các sản phẩm giáng vị khá lớn của protein trong dạ dày, tạo phức chelat với bismuth. Các phức này ôm lấy vết loét và, cùng với lớp kết tủa phía trên làm giảm tác động của acid dạ dày lên vết loét, từ đó giảm đau bụng và buồn nôn. Bên cạnh đó, Bismuth còn điều trị các chứng loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn HP gây nên.
Đau bụng đi ngoài buồn nôn uống thuốc gì? Công dụng của Pepto Bismol là thuốc kháng acid chống trào ngược dạ dày, nhằm hỗ trợ làm giảm các tình trạng và triệu chứng của viêm loét dạ dày thể lành tính, điều trị các chứng khó tiêu, buồn nôn, ợ hơi… Thuốc còn có khả năng kháng khuẩn trong trường hợp đi du lịch hoặc đi chơi xa, dùng vào những giai đoạn vi khuẩn lây nhiễm và gây hại trên hệ tiêu hóa.
Thuốc đau bụng Pepto Bismol là sản phẩm thương hiệu của Pepto-Bismol, được bào chế dạng:
- Viên nén nhai, đóng vỉ, mỗi vỉ 30 viên.
- Dạng siro đóng chai 473ml.
- Dạng viên uống, đóng lọ, mỗi lọ 40 viên.
Có thể tìm mua thuốc này tại các tiệm thuốc lớn, hoặc đặt mua tại các web nhà thuốc online để được tư vấn kỹ hơn và tiện lợi hơn. Khi sử dụng thuốc:
- Với loại dạng viên nhai, hãy nhai kỹ trước khi nuốt để thuốc được rã ra và giải phóng ở miệng, sau đó theo đường thực quản xuống dạ dày và phát huy tác dụng. Hoặc với dạng viên uống, cần dùng với một cốc nước. Chỉ nên dùng thuốc cho trẻ 12 tuổi trở lên và người lớn, mỗi lần dùng 2 viên, các liều cách nhau khoảng 2 giờ, một ngày tối đa 8 liều (16 viên).
- Đối với dạng siro, phù hợp dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, mỗi lần dùng 30ml, các liều cách nhau khoảng 1 giờ, một ngày tối đa 4 liều (khoảng 120ml). Lắc thật kỹ trước khi dùng.
- Sử dụng thuốc đến khi các triệu chứng dạ dày hoặc tiêu hóa ngừng lại, nhưng không được dùng quá 2 ngày. Nếu quá 2 ngày, các triệu chứng không giảm đi, cần dừng thuốc và xin ý kiến từ bác sĩ.
4.1.3.1 Ưu điểm
- Thuốc có dạng nhiều dạng bào chế, phù hợp với từng đối tượng khác nhau, dạng siro thơm ngọt, phù hợp với trẻ nhỏ.
- Thuốc chưa được ghi nhận rằng có tác dụng phụ nào xảy ra khi sử dụng, khá an toàn khi dùng lâu.
- Không cần sử dụng thuốc thường xuyên và trong một thời gian dài.
- Trong thành phần không chứa phẩm màu nhân tạo, do đó, tương đối lành tính khi sử dụng.
- Khi dùng cùng các thuốc ức chế bơm proton hoặc kháng sinh, hiệu quả điều trị tăng 75% so với sử dụng chế phẩm chỉ chứa mỗi bismuth.
- Thuốc Pepto Bismol là sản phẩm đến từ Mỹ, với thương hiệu là Pepto-Bismol, được nhập khẩu nguyên hộp về Việt Nam. Đây là sản phẩm được đa số người Mỹ tin dùng.
4.1.3.2 Nhược điểm
- Khi dùng, thời gian nghỉ giữa các liều khá gần nhau, gây bất tiện trong trường hợp bạn là người khá bận bịu.
- Thuốc Pepto Bismol có thể gây ức chế các loại thuốc corticosteroid, thuốc chống đông máu, chống kết tập tiểu cầu, các thuốc NSAIDs hoặc các thuốc điều trị ung thư, ví dụ như Methotrexate.
- Thuốc không phù hợp dành cho những người bị suy gan, suy thận, đau bụng nguyên nhân không do dạ dày…
Lời khuyên: Nếu bạn từng được chẩn đoán đau do viêm loét dạ dày lành tính, ợ hơi, buồn nôn, bạn có thể dùng thuốc Pepto Bismol, dạng viên uống hoặc viên nhai. Pepto Bismol cũng dùng để điều trị loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn HP gây nên. Thuốc này ngoài khả năng bao vết loét ở người lớn, còn có tác dụng trị đau bụng do rối loạn tiêu hóa ở cả người lớn và trẻ em. Nếu con bạn bị đau bụng, khó tiêu, ợ hơi, có thể dùng Pepto Bismol cho trẻ uống. |
Liên hệCòn hàng
Công ty đăng ký | Pepto - Bismol |
Dạng bào chế | Viên nén nhai |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên nén |
Mã sản phẩm | HM7191 |
4.1.4 Thuốc đau bụng vỏ vỉ màu đỏ Biseptol 480
Thành phần chính của thuốc Biseptol 480 bao gồm 400mg Sulfamethoxazole và 80mg Trimethoprim. Sự kết hợp hai hoạt chất này đã được chứng minh trên lâm sàng có tác dụng hiệp đồng diệt khuẩn do khả năng ức chế liên tiếp các quá trình tổng hợp Acid Folic từ vi khuẩn, khống chế quá trình nhân đôi của chúng. Sulfamethoxazole cạnh tranh với các PABA (acid para - aminobenzoic), ngăn cản vi khuẩn sử dụng PABA để tổng hợp lên acid folic của các loại vi khuẩn hiếu khí gram âm và gram dương. Trimethoprim ức chế sự tổng hợp các nguyên liệu cần thiết cho sự nhân lên của các chủng vi khuẩn, cho tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn gram âm và vi khuẩn hiếu khí gram dương.
Thuốc Biseptol 480 là kháng sinh phổ rộng, được dùng trong điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường ruột do gram âm và gram dương gây ra. Thuốc được chỉ định điều trị các trường hợp vi khuẩn có nhạy cảm với sulfamethoxazole và trimethoprim, nhiễm trùng tiêu hóa, nhiễm khuẩn hô hấp, viêm phế quản mãn tính, tiêu chảy do E.coli hoặc các lỵ trực khuẩn gây nên…
Biseptol 480 là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1, được sản xuất dưới dạng viên nén, đóng vỉ, hộp 1 vỉ 20 viên. Loại thuốc này có thể dễ dàng mua ở các hiệu thuốc lớn nhỏ trên toàn quốc với tên gọi dân dã là thuốc đau bụng vỏ màu đỏ Biseptol. Giá một hộp thuốc Biseptol 480 khoảng hơn 100.000đ/hộp, tùy từng nhà thuốc.
Đây là thuốc chỉ được phép dùng khi có kê đơn của bác sĩ. Khi dùng, hãy nuốt nguyên viên cùng với một cốc nước to, dung thuốc trong hoặc sau khi ăn xong, uống 2 lần trong ngày, sáng và tối. Liều sử dụng trong điều trị các chứng đau bụng do vi khuẩn như sau:
- Ở người lớn: uống 2 viên/lần. Dùng trong vòng 10-14 ngày đối với nhiễm khuẩn tiết niệu và dùng trong 5 ngày với nhiễm khuẩn tiêu hóa do vi khuẩn Shigella bacilli. Trong trường hợp tiêu chảy gây ra bởi E.coli, uống 2 viên sau mỗi 12 giờ.
- Ở trẻ em: dùng thuốc phụ thuộc vào thể trọng cơ thể, dùng 48mg thuốc biseptol/kg thể trọng, ngày 2 lần, thời gian điều trị tương tự như người lớn.
4.1.4.1 Ưu điểm
- Thuốc có thể dễ dàng tìm mua tại bất cứ nhà thuốc nào.
- Thuốc được dập viên, đóng vỉ, do đó, dễ dàng bảo quản, dễ mang theo bên người.
- Hai hoạt chất kháng sinh có tác động hỗ trợ lẫn nhau ức chế quá trình tổng hợp của vi khuẩn, ngăn cản sự sinh sôi, đồng thời tiêu diệt chúng.
- nhà sản xuất là Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 đạt chứng nhận Thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP), thực hành tốt sản xuất thuốc theo nguyên tắc của tổ chức y tế thế giới (GMP-WHO) do Cục quản lý Dược Việt Nam cấp.
4.1.4.2 Nhược điểm
- Viên thuốc khá to, có thể gây khó khăn cho người uống, đặc biệt là những người không thích uống thuốc.
- Thuốc chỉ được mua và sử dụng khi được bác sĩ kê đơn, không được tùy tiện sử dụng.
- Giá thuốc giao động khá cao, tùy từng nhà thuốc, do đó, người tiêu dùng khó nắm bắt giá.
- Thuốc có thể tiết vào sữa, do đó không phù hợp dùng cho mẹ đang cho con bú.
- Thuốc có khá nhiều tác dụng phụ cũng như tương tác cần lưu ý, do đó, thật cẩn thận khi dùng, đặc biệt là khi phối hợp với các thuốc khác.
Lời khuyên: Thuốc Biseptol 480 được dùng nếu bạn được bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân đau bụng đi ngoài do vi khuẩn gây nên. Tốt nhất, hãy sử dụng Biseptol 480 khi có chỉ định từ bác sĩ. |
85.000₫Còn hàng
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 |
Số đăng ký | VD-19942-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 20 viên |
Mã sản phẩm | a888 |
4.2 Đau bụng nguyên nhân do táo bón
4.2.1 Thuốc Duphalac trị táo bón
Thuốc Duphalac được bào chế với thành phần chính là Lactulose, Lactulose này khi vào cơ thể sẽ bị vi khuẩn phân hủy thành acid hữu cơ phân tử thấp, chúng làm giảm pH ở trong lòng của đại tràng, làm tăng thể tích các chất được chứa trong đại tràng, đồng thời, kích thích tăng nhu động ruột, tăng co bóp làm mềm thức ăn, giúp cơ thể dễ dàng hấp thu và hạn chế tình trạng táo bón xảy ra. Lactulose còn làm tăng sự phát triển và làm cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột có lợi như Lactobacillus và Bifidobacterium.
Duphalac được chỉ định làm mềm phân, dành cho những người đang trong tình trạng táo bón, người cần điều hòa lại nhu động sinh lý của đại tràng hoặc các trường hợp cần làm mềm phân trong điều trị bệnh trĩ, hậu phẫu kết tràng hoặc hậu môn. Bên cạnh đó, thuốc Duphalac còn phòng và điều trị hôn mê gan, ngăn ngừa biến chứng xơ gan và ung thư gan.
Thuốc Duphalac được sản xuất bởi Abbott Biologicals B.V., được bào chế ở dạng dung dịch uống, đóng hộp 20 gói x 15ml hoặc ở dạng chai 200ml. Thuốc nhuận tràng Duphalac trị táo bón có thể được tìm mua tại các quầy thuốc lớn, giá khoảng 120.000đ/chai hoặc hộp. Thuốc nên được uống trước khi ăn, có thể pha loãng hoặc uống trực tiếp, liều dùng trong điều trị đau bụng do táo bón như sau:
- Với trẻ sơ sinh: cỡ 1 thìa cafe/ngày (khoảng 5ml).
- Trẻ từ 1-6 tuổi: uống 1-2 thìa cafe/ngày (khoảng 5-10ml).
- Trẻ từ 7-14 tuổi: bắt đầu bằng 1 gói hoặc 15ml với dạng chai, sau đó duy trì khoảng 2-3 thìa cafe (khoảng 10-15ml) vào các lần tiếp theo.
- Người lớn: bắt đầu bằng 1-3 gói, sau đó mỗi lần dùng 1 gói 15ml.
Các trường hợp điều trị nội trú, điều trị ngoại trú, thông rửa dạ dày…nên tham khảo liều lượng và ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Đối với các trường hợp táo bón sử dụng thuốc sau một thời gian không thấy đỡ, tốt nhất nên dừng thuốc và tới cơ sở y tế để thăm khám.
4.2.1.1 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dạng dung dịch, dễ uống.
- Giá cả hợp lý, dễ dàng tìm mua tại các quầy thuốc hoặc mua trên các cửa hàng thuốc online.
- Thuốc điều trị táo bón không cần sự kê đơn của bác sĩ cũng có thể sử dụng, tuy nhiên, nên dùng ở mức độ điều trị, không nên thái quá.
- Nhà sản xuất Abbott Biologicals B.V. là thương hiệu uy tín ở Hoa Kỳ và nổi tiếng trên thế giới, nhà máy đạt chuẩn GMP, các sản phẩm đều được người dân tin tưởng sử dụng.
4.2.1.2 Nhược điểm
- Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp trên một số bệnh nhân: đầy hơi, khó tiêu, phân lỏng… Nặng hơn có thể dẫn tới đau hậu môn, ngứa ngáy…
- Thuốc được bào chế ở dạng dung dịch, khó chia liều nếu dùng cho đối tượng trẻ em với liều lượng cần dùng khá ít.
Lời khuyên: Các triệu chứng khó đại tiện, phân cứng khô rặn không ra, đau cứng bụng, nếu đại tiện được có thể kèm ít máu tươi hoặc không, hoặc phân sau khi ra khỏi hậu môn giống như phân dê… Nếu bạn đang gặp các biểu hiện trên thì chắc chắn bạn đang bị táo bón, bạn nên dùng thuốc Duphalac để trị táo bón, làm mềm phân và hỗ trợ quá trình đại tiện dễ dàng hơn. |
120.000₫Còn hàng
Công ty đăng ký | Abbott Products GMBH |
Số đăng ký | VN-12829-11 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Chai 200ml |
Mã sản phẩm | hm1152 |
130.000₫Còn hàng
Công ty đăng ký | Abbott Biologicals B.V. |
Số đăng ký | VN-12829-11 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 15ml |
Mã sản phẩm | a294 |
4.3 Đau bụng do đầy hơi, buồn nôn hoặc trào ngược dạ dày
4.3.1 Thuốc Smecta
Thành phần chính của Smecta là Dioctahedral smectite, còn được gọi là Diosmectite. Dioctahedral smectite có cấu trúc từng lớp, được chứng minh có độ nhày cao, hấp thụ hơi ở đường ruột, có khả năng bao phủ và phục hồi bề mặt niêm mạc đường tiêu hóa. Ngoài ra, Diosmectite còn tương tác với glycoprotein - thành phần lớp chất nhầy sinh lý trong cơ thể, tăng sức bền và sự chịu đựng của chất nhầy bề mặt niêm mạc khi bị tác nhân có hại tấn công.
Thuốc trị đau bụng khó tiêu Smecta không phải là thuốc kháng sinh, không ảnh hưởng đến các hoạt động của hệ tiêu hóa ở liều thông thường. Thuốc được chỉ định điều trị cho các bệnh nhân bị tiêu chảy cấp và mạn tính, các chứng đau bụng bệnh lý liên quan đến tiêu hóa ở dạ dày, thực quản, tá tràng…
Smecta được sản xuất bởi công ty Công ty Beaufour Ipsen Industrie - Pháp, bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống, đóng hộp 30 gói, mỗi gói 3g Diosmectite. Sản phẩm này khá quen thuộc, đặc biệt với những bệnh nhân bị đau dạ dày, có thể mua được ở các hiệu thuốc lớn nhỏ hoặc đặt hàng online qua website của các nhà thuốc online. Giá của 1 hộp Smecta khoảng 120.000đ.
Cách dùng và liều dùng của thuốc như sau:
- Thuốc được pha cùng với nửa cốc nước, uống hết trong 1 lần. Đối với trẻ nhỏ, có thể pha loãng và uống dần trong ngày
- Đối với trẻ em: dưới 1 tuổi nên dùng mỗi ngày 1 lần x 1 gói, với trẻ từ 1-2 tuổi có thể dùng ngày 1-2 lần x 1 gói/lần, với trẻ từ 2 tuổi trở lên, dùng ngày 2-3 lần x 1 gói/lần. Tuy nhiên, tốt nhất nên hạn chế dùng Smecta ở trẻ em, thay vào đó, có thể dùng men tiêu hóa kết hợp cùng với điện giải để bù nước và Muối Khoáng mất đi cho tiêu chảy cho bé.
- Với người lớn, dùng 1 ngày 3 lần x 1 gói/lần.
- Có thể thay đổi liều lượng sử dụng theo mức độ bệnh, nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
4.3.1.1 Ưu điểm
- Thuốc có thể dễ tìm ở bất cứ hiệu thuốc nào, rất dễ mua.
- Được bào chế dạng bột pha, không có vị đắng hoặc mùi khó chịu, có thể giảm bớt đi cảm giác sợ thuốc của một số người.
- Thuốc chỉ tạo màng nhầy bao quanh bề mặt niêm mạc tiêu hóa, không hấp thu trực tiếp vào máu, do đó, ít gây tác dụng phụ với các cơ quan khác.
- Nhà sản xuất Beaufour Ipsen Industrie - Pháp là cơ sở đạt chứng nhận Thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP).
4.3.1.2 Nhược điểm
- Smecta tạo màng nhầy và có thể làm giảm hấp thu của các thuốc khác, do đó, nên sử dụng cách nhau khoảng 2 giờ.
- Người dùng nếu không hợp thuốc có thể gặp các triệu chứng: táo bón, đầy hơi, buồn nôn…
Lời khuyên: Nếu bạn không thích dùng những loại thuốc dập viên để điều trị các cơn đau bụng có liên quan tới viêm đường tiêu hóa, đau dạ dày, loét dạ dày… thì có thể chọn Smecta. Thành phần hoạt chất hấp phụ lên bề mặt dạ dày và hạn chế ảnh hưởng của acid tác động lên các vết viêm. Sử dụng Smecta nếu bạn có biểu hiện nóng bụng và ngực ở phần dạ dày và đường thực quản, cảm giác khó chịu kèm ợ hơi, buồn nôn. Nếu sau khi sử dụng thuốc, bạn cảm thấy các triệu chứng này đỡ đi, tốt nhất hãy đi khám bác sĩ vì có thể bạn đang mắc bệnh liên quan đến dạ dày hoặc viêm loét dạ dày. |
150.000₫Còn hàng
Công ty đăng ký | Ipsen Pharma |
Số đăng ký | VN-19485-15 |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g) |
Mã sản phẩm | a730 |
4.3.2 Thuốc trị đầy bụng khó tiêu Simethicon Stada
Thành phần chính của thuốc là Simethicone với hàm lượng 1g. Đây là chất nhũ hóa bề mặt mang khả năng phá bọt, làm giảm sức căng bề mặt của bóng không khí trong ống tiêu hóa và phân bố đều trên bề mặt chất lỏng. Các bọt khí liên kết với nhau và vỡ ra, làm giảm hiện tượng khó chịu, đầy hơi…
Thuốc Simethicon STADA được dùng trong điều trị cho bệnh nhân bị rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, chán ăn, người bị trào ngược dạ dày. Thuốc còn có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa cho những người đang điều trị bệnh liên quan tới xơ nang tụy, cắt bỏ tụy. Và những người cần phá bọt tiêu hóa để chụp X-quang hoặc nội soi.
Thuốc được sản xuất bởi công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam, bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, chai 15ml. Giá của sản phẩm giao động khoảng 40.000đ.chai. Nên dùng thuốc vào sau các bữa ăn và trước khi đi ngủ (4 lần/ngày, sau các bữa ăn sáng, trưa, tối và trước khi đi ngủ), không dùng chung với các thức uống khác như nước ngọt, nước trái cây… Liều lượng thuốc được đo bằng ống nhỏ giọt đi kèm, liều dùng thuốc như sau:
- Trẻ dưới 2 tuổi: uống 0,3ml/lần, ngày uống tối đa 1,8ml.
- Trẻ từ 2-12 tuổi: uống 0,6ml/lần, ngày tối đa 3,6ml.
- Trẻ trên 12 tuổi và người lớn: uống 0,6-1,8ml/lần, ngày tối đa 7,4ml.
- Không nên dùng quá liều lượng tối đa/ngày.
4.3.2.1 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế ở dạng hỗn dịch, dễ uống, ít gây khó khăn như việc nuốt nguyên viên thuốc với những người không thích uống thuốc.
- Thành phần Simethicone không được hấp thu vào hệ tuần hoàn nên ít ảnh hưởng tới các hệ thống cơ quan khác của cơ thể.
- Sản phẩm có kèm theo ống đo chia vạch, giúp dễ dành định lượng chính xác liều cần dùng so với loại có cốc chia vạch.
- Giá thành 1 chai Simethicon tương đối phù hợp với khả năng và kinh tế của người Việt Nam, thuốc có thể được tìm mua dễ dàng tại các nhà thuốc hoặc mua online và không cần bác sĩ kê đơn.
- Nhà máy STATA được Bộ Y tế Đài Loan công nhận chuẩn GMP theo tiêu chuẩn Đài Loan và tiêu chuẩn PICs. Các sản phẩm của Stada đều được các bác sĩ và dược sĩ tin dùng.
4.3.2.2 Nhược điểm
- Các tác dụng phụ có thể gặp phải với một số người khi dùng thuốc Simethicon: phát ban, dị ứng…, tuy nhiên, ít khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu lạm dụng thuốc có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến ngạt thở hoặc ngất.
- Thuốc có thể gây ảnh hưởng tới các thuốc khác nếu dùng kèm và gây giảm hiệu quả điều trị, ví dụ, simethicone có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ với các thuốc kháng acid, thuốc điều trị tuyến giáp hoặc thuốc tiêu hóa.
Lời khuyên: Sử dụng thuốc Simethicon STADA nếu bạn có biểu hiện ợ hơi, khó chịu, căng tức vùng bụng, không bị nóng bụng và nóng ngực - đường thực quản dạ dày. Khi dùng thuốc, thành phần hoạt chất trong thuốc sẽ giúp bạn làm thoát phần hơi dư thừa trong dạ dày và cải thiện tình trạng căng tức bụng. |
40.000₫Còn hàng
Công ty đăng ký | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam |
Số đăng ký | VD-13153-10 |
Dạng bào chế | hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 15 ml |
Mã sản phẩm | aa2581 |
4.4 Dầu xoa giảm đau bụng
4.4.1 Dầu gió Trường Sơn
Dầu gió Trường Sơn với sự kết hợp của các thành phần chính gồm Eucalyptol, Methyl Salicylate, Menthol (Mentholum), Long Não ( (Camphora), Tinh dầu bạc hà…có tác dụng giãn mạch, làm ấm, lưu thông khí huyết, giúp phòng và điều trị các chứng bệnh cảm cúm, ngạt mũi, đau đầu, đau bụng, lạnh bụng… Ngoài ra, dầu gió Trường Sơn còn có tác dụng làm giảm các triệu chứng say tàu xe hoặc do côn trùng đốt.
Dầu gió chỉ được dùng ngoài, không dùng theo bất kì cách nào khác. Sử dụng dầu gió bằng cách thoa lên phần cần điều trị, vùng bị đau hoặc khó chịu, sau đó massage nhẹ nhàng để tinh chất dầu thấm vào bề mặt da, không bôi vào phần da bị thương hoặc niêm mạc mắt, mũi, miệng... Dầu gió Trường Sơn là sản phẩm của Công ty TNHH Đông nam dược Trường Sơn, được bào chế dạng dầu xoa, đóng chai 2,5ml.
Sử dụng dầu gió bằng cách: chấm một ít dầu ra đầu ngón tay và thoa đều lên bề mặt, vùng bị đau hoặc khó chịu, không bôi quá nhiều lên một điểm nhất định vì có thể gây nóng, rát da. Chỉ nên dùng 3-5 lần mỗi ngày, không nên quá lạm dụng.
4.4.1.1 Ưu điểm
- Dễ dàng sử dụng, chỉ bôi ngoài da, không ảnh hưởng đến các thuốc dùng kèm.
- Có thể hỗ trợ điều trị các loại bệnh khác nhau, đau bụng, đau đầu, ngạt mũi,..
- Nguồn gốc thành phần hoàn toàn tự nhiên, ít xảy ra tác dụng phụ trên người lớn khi sử dụng.
- Giá thành 1 chai dầu gió Trường Sơn rất rẻ, có thể mua được ở bất kỳ hiệu thuốc nào.
4.4.1.2 Nhược điểm
- Thành phần có chứa tinh dầu Bạc Hà, có thể gây ức chế hô hấp khi dùng ở trẻ nhỏ.
- Nếu dùng quá nhiều dầu ở một vùng da có thể gây bỏng, nóng, rát da.
- Mùi tinh dầu hơi nồng và hắc.
7.000₫Còn hàng
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Đông nam dược Trường Sơn |
Số đăng ký | V1600-H12-10 |
Dạng bào chế | Dầu xoa |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 2,5mL |
Mã sản phẩm | a310 |
4.5 Lời khuyên khi sử dụng thuốc trị đau bụng
Có nhiều nguyên nhân gây ra đau bụng, các thuốc được liệt kê trên đây đều chỉ nhằm mục đích điều trị đau bụng nguyên nhân do rối loạn tiêu hóa, đi ngoài, tiêu chảy,... có thể kèm buồn nôn, khó tiêu, đầy hơi. Một số thuốc có thể dùng trong điều trị đau nguyên nhân do dạ dày hoặc thực quản. Bất kỳ trường hợp nào, sau khi điều trị với thuốc mà không thấy hiệu quả thì nên ngưng lại và liên hệ bác sĩ để được tư vấn kỹ càng hoặc được thăm khám để tìm ra nguyên nhân cụ thể. Các trường hợp đặc biệt: phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi, người mắc các bệnh mạn tính về gan, thận hoặc bệnh có liên quan tới hệ tiêu hóa cũng cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
5 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia của Cleveland Clinic (Ngày đăng 18 tháng 4 năm 2022). Abdominal Pain, Cleveland Clinic. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2022.
2. Nhóm biên tập của Healthline (Ngày đăng 2 tháng 9 năm 2021). What’s Causing This Abdominal Pain and Diarrhea?, Healthline. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2022.
3. Tác giả Rohini Radhakrishnan (Ngày đăng 11 tháng 3 năm 2022). How Do You Get Rid of a Stomach Ache in 5 Minutes?, Medicinenet. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.