1. Trang chủ
  2. Hô Hấp
  3. Bơm NaCl 0,9% vào nội khí quản hoặc mở khí quản trước khi hút đàm, nên hay không?

Bơm NaCl 0,9% vào nội khí quản hoặc mở khí quản trước khi hút đàm, nên hay không?

Bơm NaCl 0,9% vào nội khí quản hoặc mở khí quản trước khi hút đàm, nên hay không?

Trungtamthuoc.com - Bơm Dung dịch NaCl 0,9% vào nội khí quản hoặc mở khí quản trước khi hút đàm giúp làm loãng đàm, tạo điều kiện thuận lợi tống đàm ra ngoài. Bài viết dưới đây sẽ đánh giá hiệu quả cũng như nêu ra những nguy cơ tiềm ẩn của phương pháp này.

Tải PDF TẠI ĐÂY

1 Giới thiệu

Việc bơm dung dịch NaCl 0,9% vào nội khí quản hoặc mở khí quản trước khi hút đàm là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng nhằm mục đích làm loãng đàm, từ đó dễ dàng hơn trong quá trình hút. Tuy nhiên, hiệu quả và an toàn của kỹ thuật này vẫn là một chủ đề gây tranh cãi trong giới y khoa.

2 Đánh giá hiệu quả

Một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng dung dịch muối sinh lý có thể giúp làm giảm độ đặc của đàm. Tuy nhiên, những lợi ích này không được chứng minh một cách thuyết phục. Nghiên cứu của Leddy và Wilkinson chỉ ra rằng, mặc dù có một số báo cáo về việc giảm độ đặc của đàm, lợi ích này không được thể hiện rõ ràng qua các bằng chứng thực nghiệm [1].

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bơm NaCl 0,9% có thể tăng lượng đàm được hút ra, nhưng cũng đồng thời có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Iranmanesh và Rafiei nhận thấy việc bơm NaCl 0,9% có thể gây ra thay đổi tạm thời về độ bão hòa oxy và nhịp tim, tuy nhiên những thay đổi này không được coi là có lợi [2]. Nghiên cứu khác của Spears et al. cũng không tìm thấy lợi ích rõ rệt trong việc làm loãng đàm khi bơm NaCl 0,9% trước hút đàm [3].

3 Tác dụng phụ và nguy cơ

Các tác dụng phụ liên quan đến việc bơm NaCl 0,9% bao gồm giảm tạm thời độ bão hòa oxy trong máu, kéo dài thời gian phục hồi oxy về mức bình thường và làm giảm pH động mạch. Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến tình trạng sinh lý của bệnh nhân. Nghiên cứu của Kinloch chỉ ra rằng thời gian để độ bão hòa oxy máu tĩnh mạch trở về mức cơ bản kéo dài hơn trung bình 3.78 phút khi sử dụng NaCl 0,9%, điều này trái ngược với giả định rằng việc bơm NaCl 0,9% giúp cải thiện tình trạng oxy hóa [4].

Hơn nữa, một số nghiên cứu khác cũng cảnh báo về nguy cơ nhiễm trùng khi bơm NaCl 0,9%, do việc làm loãng và phân tán các vi khuẩn trong đàm. Mặc dù bằng chứng về điều này vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng, Ayhan et al. và Paratz và Stockton cho thấy rằng kỹ thuật này có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng mà không mang lại lợi ích đáng kể [5,6].

4 Khuyến nghị lâm sàng

Do những tranh cãi về hiệu quả và an toàn, việc bơm NaCl 0,9% vào nội khí quản hoặc mở khí quản trước khi hút đàm nên được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên thực hiện khi có chỉ định rõ ràng từ các chuyên gia y tế. Các hướng dẫn lâm sàng thường khuyến cáo chỉ sử dụng phương pháp này trong những trường hợp đặc biệt và phải theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân sau khi thực hiện [7].

Khuyến cáo của Allina Health Service trong tài liệu "Normal Saline Instillation: Efficacy and Safety in Suctioning" [8] chỉ ra rằng NaCl và đàm không hòa tan vào nhau, do đó, việc bơm NaCl không làm loãng hay tăng sự di chuyển của đàm. Thay vào đó, những biện pháp sau đây được đề xuất để kiểm soát đàm đặc và ngăn ngừa sự hình thành nút đàm:

- Đảm bảo độ ẩm thích hợp:

  • Cung cấp nước đầy đủ cho cơ thể: uống đủ nước giúp duy trì độ lỏng của đàm.
  • Tạo độ ẩm thụ động hoặc chủ động cho bệnh nhân thở máy: sử dụng máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm trong đường thở.

- Sử dụng tác nhân làm tan đàm (thuốc tiêu nhầy - Mucolytic agents) các thuốc tan đàm giúp phá vỡ cấu trúc đàm, làm cho đàm trở nên lỏng hơn và dễ dàng được loại bỏ.

5 Kết luận

Tóm lại, việc bơm NaCl 0,9% vào nội khí quản hoặc mở khí quản trước khi hút đàm vẫn là một kỹ thuật gây tranh cãi trong y văn. Các nghiên cứu hiện tại không cung cấp đủ bằng chứng để khẳng định rõ ràng về lợi ích của phương pháp này trong việc làm loãng đàm, trong khi đó lại có nhiều báo cáo về các tác dụng phụ không mong muốn. Việc áp dụng kỹ thuật này cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên từng trường hợp cụ thể và theo dõi chặt chẽ phản ứng của bệnh nhân.

6 Tài liệu tham khảo

1. Leddy R, Wilkinson JM. Endotracheal suctioning practices of nurses and respiratory therapists: How well do they align with clinical practice guidelines? Can J Respir Ther. 2015;51(3):60-64.

2. Iranmanesh S, Rafiei H. Normal saline instillation with suctioning and its effect on oxygen saturation, heart rate, and cardiac rhythm. Int J Nurs Educ. 2010;1(2):29-35.

3. Spears, Natalie, Natlie Cook, and Krystal Garcia. "Instillation of Normal Saline in Endotracheal Suctioning." (2012).

4. Kinloch D. Instillation of normal saline during endotracheal suctioning: effects on mixed venous oxygen saturation. Am J Crit Care. 1999;8(4):231-240. doi:10.4037/ajcc1999.8.4.231

5. Ayhan H, Tastan S, Iyigun E, Akamca Y, Arikan E, Sevim Z. Normal saline instillation before endotracheal suctioning: "What does the evidence say? What do the nurses think?": Multimethod study. J Crit Care. 2015;30(4):762-767. doi:10.1016/j.jcrc.2015.02.019

6. Paratz, Jennifer D., and Kellie A. Stockton. "Efficacy and safety of normal saline instillation: a systematic review." Physiotherapy 95.4 (2009): 241-250.

7. Halm MA, Krisko-Hagel K. Instilling normal saline with suctioning: beneficial technique or potentially harmful sacred cow? Am J Crit Care. 2008;17(5):469-472.

8. Allina Health Service. Normal Saline Instillation: Efficacy and Safety in Suctioning. Available at: https://www.allinahealth.org/-/media/allina-health/files/business-units/united-hospital/for- health-care-professionals/nurses/nssuctioning.pdf. Accessed June 26, 2024.


* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    0/ 5 0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
      vui lòng chờ tin đang tải lên

      Vui lòng đợi xử lý......

      0 SẢN PHẨM
      ĐANG MUA
      hotline
      1900 888 633