Bệnh trứng cá đỏ (Rosacea) có thật sự đáng sợ như chị em từng nghĩ?
Lookingbill and Marks’ PRINCIPLES OF DERMATOLOGY
Bs. Trương Tấn Minh Vũ
Bệnh trứng cá đỏ là một bệnh lý viêm mạn tính có đặc điểm là nóng bừng mặt, giãn mạch, ban đỏ, sẩn, mụn mủ và trong trường hợp nặng là triệu chứng mũi sư tử.Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc thông tin về bệnh trứng cá đỏ.
1 Bệnh trứng cá đỏ (Rosacea)
Những điểm chính
1. Sẩn và mụn mủ với nền ban đỏ ảnh hưởng đến một phần ba trung tâm của khuôn mặt
2. Ảnh hưởng mắt là phổ biến
3. Điều trị bằng kháng sinh bôi và uống 4. Bệnh của người lớn
2 Định nghĩa
Rosacea là một rối loạn viêm mãn tính ảnh hưởng đến các mạch máu và các đơn vị nang lông tuyến bã trên mặt (Hình 12.27). Nguyên nhân là không rõ. Trên lâm sàng, sẩn và mụn mủ được xếp chồng lên nhau trên nền ban đỏ và giãn mao mạch.
3 Tỷ lệ mắc
Rosacea là một rối loạn tương đối phổ biến chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi trung niên. Khoảng 1% bệnh nhân mới của các tác giả được khám vì căn bệnh này.
4 Tiền sử
Rối loạn thường khởi phát từ từ. Thông thường, bệnh nhân nhận thấy ban đỏ đầu tiên; với thời gian, giãn mạch xuất hiện. Sự phát triển của sẩn và mụn mủ thường đủ để bệnh nhân đưa vấn đề đến bác sĩ. Các yếu tố kích hoạt, chẳng hạn như tập thể dục và rượu, gây ra mẩn đỏ. Hầu hết bệnh nhân có da trắng và con ngươi sáng màu.
5 Dấu hiệu lâm sàng
Bốn phân nhóm lâm sàng chính của bệnh rosacea là (1) mạch máu; (2) sẩn mụn mủ; (3) rhinophyma; và (4) mắt. Mỗi loại có thể xảy ra độc lập và không có tiến triển điển hình từ loại này sang loại khác. Thông thường, một bệnh nhân mắc bệnh rosacea có sự kết hợp của các dấu hiệu về mạch máu, sẩn mụn mủ và mắt. Thông thường, sẩn và mụn mủ được xếp chồng lên nhau trên nền ban đỏ và giãn mao mạch. Đôi khi, chỉ có ban đỏ và giãn mao mạch. Đặc trưng, comedone không được tìm thấy. Bệnh ảnh hưởng đến một phần ba giữa của khuôn mặt và không có ở các cạnh bên của trán và má. Viêm bờ mi và viêm kết mạc là phổ biến (Hình 12.28). Cuống mũi dày lên hiếm gặp và xảy ra phổ biến nhất ở nam giới (Hình 12.29).
Các sẩn và mụn mủ được xếp chồng lên nhau trên nền ban đỏ và giãn mao mạch.
6 Chẩn đoán phân biệt
Rosacea được phân biệt với mụn trứng cá thông thường bởi sự không hiện diện của comedone, nền ban đỏ và giãn mao mạch, khởi phát ở tuổi trung niên và phân bố ở một phần ba giữa của khuôn mặt. Phát ban có thể bị nhầm lẫn với yếu tố mạch máu trong bệnh rosacea xảy ra ở bệnh lupus ban đỏ, viêm bì cơ, viêm da do ánh sáng và phổ biến nhất là viêm da tiết bã (Hình 12.30), nhưng không xuất hiện mụn mủ trong số này. Thú vị là viêm da tiết bã thường được thấy kết hợp với rosacea. Viêm da tiết bã ảnh hưởng đến các bề mặt lõm (nếp gấp mũi má) trong khi bệnh rosacea ảnh hưởng đến các bề mặt lồi. Ở những bệnh nhân mắc rosacea với yếu tố đỏ bừng nổi bật, hội chứng carcinoid đôi khi được đưa vào chẩn đoán phân biệt. Các chất ức chế yếu tố tăng trưởng biểu bì, được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ác tính, có thể dẫn đến phát ban dạng mụn trên mặt, có thể bị nhầm lẫn với rosacea (Hình 12.31).
Chẩn đoán phân biệt rosacea
● Mụn trứng cá
● Lupus/viêm bì cơ
● Viêm da tiết bã
● Hội chứng carcinoid
● Phát ban dạng mụn trứng cá do yếu tố tăng trưởng biểu bì
7 Xét nghiệm và sinh thiết
Chẩn đoán hầu như luôn được thực hiện trên lâm sàng. Sinh thiết hiếm khi cần thiết, nhưng nếu được thực hiện, sẽ cho thấy sự giãn mạch máu, thường kèm theo những thay đổi thoái hóa ở Collagen và sợi đàn hồi ở lớp bì nông (Hình 12.32). Các sẩn và mụn mủ ở rosacea về mặt mô học tương tự như mụn trứng cá thông thường, nhưng ở rosacea, thâm nhiễm viêm có nhiều khả năng có thành phần u hạt. Điều này thể hiện một phản ứng với vật thể lạ trong lớp bì đối với vật chất thoát ra ngoài của các đơn vị nang lông tuyến bã bị ảnh hưởng. Phản ứng u hạt có thể rất ấn tượng và đôi khi bị nhầm lẫn với các rối loạn u hạt như bệnh sacoidosis và bệnh lao.
Về mặt mô học, phản ứng u hạt thường hiện diện và có thể bị nhầm lẫn với bệnh sacoidosis hoặc bệnh lao.
8 Điều trị
Metronidazole 0,75% (MetroGel, MetroCream) hoặc axit azelaic 15% (Finacea) bôi tại chỗ hai lần mỗi ngày cũng có hiệu quả trong điều trị sẩn, mụn mủ và ban đỏ của bệnh rosacea. Cơ chế hoạt động chưa được biết. Thuốc kháng sinh toàn thân được sử dụng thường xuyên cho các thành phần sẩn và mụn mủ và đặc biệt có lợi trong điều trị bệnh rosacea ở mắt (Đừng quên hỏi bệnh nhân về bệnh rosacea nếu họ có các triệu chứng về mắt!). Đôi khi, ban đỏ cũng được cải thiện. Doxycycline liều thấp (20 mg hai lần mỗi ngày) có tác dụng chống viêm và là phương pháp điều trị thông thường. Hầu hết bệnh nhân đáp ứng trong vòng 1 tháng, sau đó thuốc thường có thể được giảm dần, nhưng một số bệnh nhân cần điều trị duy trì lâu dài. Isotretinoin toàn thân (Accutane), thường dùng ở liều thấp, được dành riêng cho số ít bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng đã kháng lại tất cả các liệu pháp khác nhưng nó không dẫn đến đáp ứng lâu dài như được thấy trong mụn trứng cá. Điều trị bằng laser (ví dụ, laser PDL) là liệu pháp hiệu quả và dứt điểm duy nhất cho ban đỏ của bệnh rosacea.
Steroid tại chỗ không nên được sử dụng vì chúng được biết là làm nặng thêm bệnh. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cũng có thể là một yếu tố làm trầm trọng thêm, và các biện pháp chống nắng nên được khuyến nghị
Steroid mạnh bôi tại chỗ bị chống chỉ định.
Điều trị Rosacea
Ban đầu
● Gel hoặc kem metronidazole, bôi 2 lần/ngày
● Gel axit azelaic, bôi 2 lần/ngày.
● Kem dưỡng ẩm hàng ngày có chứa chất chống nắng
Thay thế
● Doxycycline 20 mg 2 lần/ngày.
● Laser PDL (mạch máu rosacea)
Diễn tiến và biến chứng
Bệnh thường mãn tính, nhưng hầu hết bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, liệu pháp phải được tiếp tục trong nhiều tháng đến nhiều năm. Yếu tố ban đỏ có thể được cải thiện bằng điều trị, nhưng giãn mao mạch vẫn tồn tại.
Mũi sư tử (Rhinophyma) đôi khi phát triển ở những bệnh nhân mắc bệnh rosacea. Như tên cho thấy, bệnh này liên quan đến sự tăng sản của tuyến bã nhờn, mô liên kết và mạch máu của mũi. Tăng sản có thể nổi bật, dẫn đến mũi hình củ. Mũi của W. C. Fields là một hình mẫu, nhưng trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, bệnh rosacea không phải là dấu hiệu của việc uống quá nhiều rượu. Biến chứng ở mắt xảy ra ở một số bệnh nhân mắc bệnh rosacea. Các dấu hiệu về mắt bao gồm từ viêm bờ mi đến viêm kết mạc và thậm chí là viêm giác mạc. Loại sau có thể nghiêm trọng và được biết là dẫn đến suy giảm thị lực. Doxycycline uống rất hữu ích cho các biến chứng ở mắt.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của bệnh này chưa được hiểu rõ. Đối với thành phần mạch máu, các nhà nghiên cứu gợi ý rằng việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời làm tổn hại sự hỗ trợ của collagen ở mạng lưới mạch máu, do đó dẫn đến sự giãn mạch. Các yếu tố làm nặng thêm khác được chỉ ra, nhưng chưa được chứng minh rõ ràng, bao gồm ăn phải thực phẩm gây giãn mạch (ví dụ: chất lỏng nóng, rượu và thức ăn cay) và căng thẳng tâm lý. Các cơ chế miễn dịch cũng có liên quan, với sự lắng đọng globulin miễn dịch xảy ra ở vùng tiếp giáp biểu bì-bì. Ý nghĩa sinh bệnh học của phát hiện này vẫn chưa rõ ràng. Rõ ràng, di truyền đóng một vai trò như tiền sử gia đình mắc bệnh rosacea thường dương tính ở bệnh nhân mắc bệnh rosacea.
9 Tài liệu tham khảo
1. Dịch: Bs. Trương Tấn Minh Vũ, Lookingbill and Marks’ PRINCIPLES OF DERMATOLOGY, tải bản PDF tại đây.