Bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus là gì? Phác đồ điều trị theo Bộ Y Tế

1 Bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus là gì?
Bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus là một bệnh lý nhiễm trùng Đường tiêu hóa cấp tính, chủ yếu xảy ra ở trẻ em dưới 5 tuổi và tác nhân gây bệnh là Rotavirus – một loại virus RNA sợi đôi thuộc họ Reoviridae. Khi bị nhiễm phải mất khoảng 2-3 ngày để trẻ phát bệnh với các triệu chứng thường gặp bao gồm tiêu chảy nhiều lần, nôn mửa, sốt, mất nước và mệt mỏi.
2 Nguyên nhân lây nhiễm
Rotavirus chủ yếu lây qua đường phân – miệng. Virus có trong phân của người nhiễm từ khoảng 2 ngày trước khi khởi phát triệu chứng và vẫn có thể tồn tại đến 10 ngày sau khi triệu chứng chấm dứt. Trong thời gian này, virus rất dễ lan truyền dù người mang mầm bệnh không có dấu hiệu rõ ràng.
Sau khi đi vệ sinh mà không rửa tay kỹ, virus dễ dàng bám vào tay rồi lan sang các bề mặt như đồ chơi, tay nắm cửa, bàn ghế, thực phẩm, nước uống và quần áo. Khi chạm vào các bề mặt này rồi đưa tay lên miệng, virus sẽ xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.
Rotavirus có khả năng sống sót trên bề mặt trong thời gian dài – từ vài tuần đến vài tháng. Điều này làm tăng nguy cơ lây lan, đặc biệt tại nơi đông người như nhà trẻ, trường học và khu dân cư.

3 Dịch tễ học
Rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tiêu chảy và viêm dạ dày ruột nặng ở trẻ em trên toàn thế giới, dự kiến sẽ gây ra 2,4 triệu ca nhập viện cùng với 114 triệu ca mỗi năm cần được chăm sóc tại nhà.
Năm 1973, rotavirus được phát hiện từ sinh thiết tá tràng và mẫu phân lấy từ những người bị tiêu chảy cấp. Tỷ lệ nhiễm bệnh tương đối đồng đều, nhưng tình trạng tử vong do rotavirus thường cao hơn ở các vùng thu nhập thấp, nơi mà hệ thống chăm sóc y tế chưa phát triển đầy đủ, tỷ lệ suy dinh dưỡng cao và khả năng tiếp cận với nước sạch, bù nước hợp vệ sinh còn hạn chế. Ở các vùng khí hậu ôn đới, rotavirus thường bùng phát vào mùa đông, trong khi ở các vùng nhiệt đới, bệnh xuất hiện quanh năm và ít có xu hướng theo mùa rõ rệt.
Mặc dù đã có vắc-xin phòng ngừa rotavirus, nhưng căn bệnh này vẫn tiếp tục gây ra hơn 200.000 ca tử vong trên toàn thế giới mỗi năm. Nhiễm rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tiêu chảy, chiếm 19,11% số ca tử vong do tiêu chảy vào năm 2019. Rotavirus đã gây ra gánh nặng tử vong cao hơn ở các nước Châu Phi, Châu Đại Dương và Nam Á trong ba thập kỷ qua. Châu Phi cận Sahara đã gây ra 121.000 ca tử vong trong số 215.000 ca tử vong liên quan đến rotavirus trên toàn cầu vào năm 2016.
Hiện có khoảng 10 loại rotavirus khác nhau, trong đó rotavirus nhóm A là nguyên nhân chính gây bệnh ở trẻ em, còn nhóm B và C chiếm tỷ lệ nhỏ hơn nhưng vẫn có ý nghĩa trên toàn cầu. Chủng loại rotavirus lưu hành có sự khác biệt tùy theo từng vùng địa lý.
Tại Việt Nam, Rotavirus là nguyên nhân chính gây tiêu chảy cấp ở khoảng 20-50% trẻ nhỏ trong giai đoạn 2016-2023. Mỗi năm có hàng trăm nghìn trẻ phải nhập viện và nhiều trường hợp cần chăm sóc cấp cứu do nhiễm virus này, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế. Hiện nay, vắc-xin rotavirus được cung cấp miễn phí trong chương trình tiêm chủng mở rộng, giúp bảo vệ trẻ hiệu quả khỏi bệnh nguy hiểm này.
Bạn đọc có thể xem thêm bài viết: Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng: nguyên nhân và cách điều trị
4 Cơ chế bệnh sinh
Rotavirus lây chủ yếu qua đường phân – miệng với liều gây nhiễm ước tính chỉ từ 100–1000 hạt virus. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, rotavirus chỉ lây nhiễm các tế bào ruột trưởng thành đã biệt hóa nằm ở đầu các nhung mao trong ruột non.
Sự bám dính của rotavirus vào thụ thể sialoglycoprotein và integrin của nó chủ yếu được trung gian bởi protein virus 4 (VP4), nhưng các kháng thể trung hòa hướng đến VP4 hoặc VP7 (hoặc cả hai) có thể ngăn chặn sự liên kết và xâm nhập của virus. Nhiễm trùng ruột dẫn đến sự xâm nhập của virus, tháo vỏ của virus, phiên mã axit nucleic, dịch mã protein của virus, hình thành viroplasm và giải phóng đỉnh của virus và protein virus theo một con đường tiết không cổ điển.
Virus con được sản xuất sau 10–12 giờ và được giải phóng với số lượng lớn vào lòng ruột. Rotavirus có thể lây nhiễm các tế bào lân cận, dẫn đến sự nhân lên và phát tán liên tục, ban đầu bao gồm tải lượng virus cao.
Cơ chế sinh bệnh của tiêu chảy do rotavirus bao gồm các tác động lên quá trình hấp thụ và tiết dịch. Về mặt hình thái, nhiễm rotavirus gây ra tình trạng chết và bong tróc tế bào ruột, dẫn đến mất các tế bào nhung mao hấp thụ và sự phát triển của các tế bào hốc tiết. Kém hấp thu cũng có thể là kết quả của tình trạng giảm biểu hiện các enzym hấp thụ do virus gây ra, cũng như rò rỉ qua kẽ tế bào do hậu quả của những thay đổi chức năng ở các mối nối chặt giữa các tế bào ruột, có thể được trung gian bởi protein không cấu trúc 4 của virus (NSP4). Sinh thiết cho thấy tình trạng teo các nhung mao và thâm nhiễm tế bào đơn nhân ở lớp niêm mạc. Tăng tiết clorua và mất nước và điện giải do đó được trung gian bởi NSP4, hoạt động như một độc tố ruột của virus, kích hoạt các kênh Canxi của tế bào và gây tiêu chảy tiết dịch. Hoạt hóa hệ thần kinh ruột (cũng được cho là phụ thuộc vào NSP4) gây tiêu chảy tiết dịch và tăng nhu động ruột. Các enzyme viền bàn chải nhung mao như sucrase và isomaltase cũng giảm, dẫn đến tích tụ đường chưa tiêu hóa trong lòng ruột. Điều này làm tăng độ dốc thẩm thấu, từ đó thúc đẩy tiết dịch nhiều hơn.
Một số nghiên cứu còn cho thấy virus có thể thoát ra ngoài ruột vào máu, gây nhiễm trùng ngắn hạn và có thể liên quan đến các triệu chứng ngoài tiêu hoá, nhưng điều này vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.

5 Triệu chứng
5.1 Triệu chứng nhiễm virus Rota ở trẻ em
Sau khi bị lây nhiễm từ nguồn bệnh khoảng 1–2 ngày, trẻ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng điển hình của tiêu chảy do virus Rota:
- Nôn ói: Thường là triệu chứng đầu tiên, xảy ra trước tiêu chảy khoảng 6–12 giờ. Trẻ nôn nhiều trong 2–3 ngày đầu, sau đó giảm dần.
- Tiêu chảy: Phân lỏng nhiều nước, màu trắng đục giống nước vo gạo, có thể nhầy nhưng không có máu, mùi tanh. Tiêu chảy thường kéo dài 3–7 ngày, số lần đi ngoài tăng dần lên đến hơn 20 lần, có thể kèm sốt nhẹ, đau bụng, ho hoặc chảy mũi.
- Dấu hiệu mất nước: Gồm khô môi, mắt trũng, khát nhiều, mệt mỏi hoặc kích thích, da mất đàn hồi, thóp trũng ở trẻ nhỏ. Nếu không được bù nước kịp thời, trẻ dễ rơi vào tình trạng mất nước nặng và suy kiệt.
- Biến chứng: Có thể có thở sâu và nhanh, môi đỏ (do toan chuyển hóa), bụng chướng, liệt ruột tạm thời, tim đập bất thường, yếu cơ (do hạ Kali máu), dễ bị sụt cân nhanh chóng, mất sức và chậm phục hồi nếu không được chăm sóc đúng cách.

5.2 Triệu chứng nhiễm virus Rota ở người lớn
Triệu chứng nhiễm virus Rota ở người lớn thường giống như tiêu chảy cấp thông thường, bao gồm:
- Tiêu chảy nhiều lần trong ngày
- Buồn nôn, nôn ói
- Đau bụng, co thắt bụng
- Mệt mỏi, sốt nhẹ
- Có thể kèm theo mất nước (khô miệng, khát, chóng mặt)
Phần lớn trường hợp sẽ tự khỏi sau vài ngày, nhưng người già hoặc người suy giảm miễn dịch có nguy cơ diễn biến nặng hơn.
Xem thêm: Bệnh tiêu chảy cấp ở người lớn và trẻ em: nguyên nhân, cách điều trị
6 Chẩn đoán
6.1 Triệu chứng lâm sàng
Trẻ thường xuất hiện các dấu hiệu như nôn mửa, tiêu chảy kéo dài, sốt, đau bụng, kèm theo có thể là ho và chảy nước mũi. Trẻ có thể biểu hiện các dấu hiệu mất nước, rối loạn cân bằng acid-base.
6.2 Xét nghiệm cận lâm sàng
Có ba nhóm xét nghiệm chính giúp chẩn đoán bệnh:
- Xét nghiệm nhanh phát hiện virus hoặc kháng nguyên: Mẫu phân hoặc dịch tá tràng lấy trong tuần đầu của bệnh, hoặc mẫu huyết thanh được dùng để làm các xét nghiệm như kính hiển vi điện tử, miễn dịch huỳnh quang trực tiếp, miễn dịch phóng xạ, hoặc ELISA.
- Phát hiện ARN của virus rota: Mẫu phân hoặc dịch tá tràng trong tuần đầu, cùng với mẫu huyết thanh, được sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện vật liệu di truyền của virus.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Lấy mẫu máu tĩnh mạch để phân lập huyết thanh sau đó làm xét nghiệm (hầu như không cần sử dụng).

7 Phác đồ điều trị Rotavirus
Phác đồ điều trị Rotavirus của Bộ Y Tế được chia theo mức độ của bệnh:
- Phác đồ A - Điều trị tiêu chảy tại nhà
- Phác đồ B - Điều trị mất nước bằng ORS, bù dịch bằng đường uống tại cơ sở y tế
- Phác đồ C - Điều trị nhanh chóng tiêu chảy mất nước nặng
7.1 Phác đồ A: Cách điều trị tiêu chảy tại nhà
Thực hiện 4 nguyên tắc cơ bản để chăm sóc trẻ bị tiêu chảy tại nhà:
- Cho trẻ uống đủ nước và các dung dịch bù nước.
- Bổ sung kẽm đầy đủ theo liều quy định.
- Tiếp tục cho trẻ ăn bình thường, không ngừng ăn uống.
- Biết khi nào cần đưa trẻ đi khám lại hoặc đến cơ sở y tế ngay.
7.1.1 Nguyên tắc 1: Cho trẻ uống thêm dịch
Khuyến khích mẹ cho trẻ bú nhiều hơn, lâu hơn mỗi lần bú.
Với trẻ bú mẹ hoàn toàn, mẹ nên cho trẻ uống thêm dung dịch ORS sau khi bú để bù nước và chất điện giải.
Với trẻ không bú mẹ hoàn toàn, ngoài ORS, có thể cho trẻ uống thêm các loại thức ăn lỏng như nước súp, nước cơm, cháo hoặc nước lọc.
ORS rất quan trọng, đặc biệt khi trẻ mới kết thúc điều trị theo phác đồ B hoặc C, hoặc khi không thể đến cơ sở y tế nếu tiêu chảy trở nặng.
Hướng dẫn mẹ cách pha ORS đúng liều và cách cho trẻ uống từng ngụm nhỏ.
Lượng nước bổ sung sau mỗi lần đi ngoài:
- Trẻ dưới 2 tuổi: 50 – 100 ml
- Trẻ từ 2 tuổi trở lên: 100 – 200 ml
Nếu trẻ bị nôn, hãy dừng lại 10 phút rồi cho uống lại với tốc độ chậm hơn. Tiếp tục cho trẻ uống cho đến khi tiêu chảy ngừng.
Xem thêm: Oral rehydration salts (Thuốc uống bù nước và điện giải) - Dược thư Quốc gia 2022
7.1.2 Nguyên tắc 2: Tiếp tục cho trẻ ăn bình thường
Không ngừng hoặc giảm lượng thức ăn trong thời gian tiêu chảy để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ.
7.1.3 Nguyên tắc 3: Bổ sung kẽm cho trẻ
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: dùng 10 mg kẽm mỗi ngày (1/2 viên hoặc 5 ml siro) trong vòng 14 ngày.
- Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên: dùng 20 mg kẽm mỗi ngày (1 viên hoặc 10 ml siro) trong 14 ngày.
Cách dùng kẽm: trẻ nhỏ có thể uống viên kẽm hòa tan với sữa mẹ, ORS hoặc nước sạch; trẻ lớn có thể nhai viên hoặc hòa tan trong nước uống.
Nhắc mẹ nhớ cho trẻ uống đủ liều kẽm trong 14 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
7.1.4 Nguyên tắc 4: Đưa trẻ đi khám lại ngay khi có các biểu hiện
- Đi ngoài rất nhiều lần phân lỏng (đi liên tục)
- Nôn tái diễn
- Trở nên rất khát
- Ăn uống kém hoặc bỏ bú
- Trẻ không tốt lên sau 2 ngày điều trị
- Sốt cao hơn
- Có máu trong phân
Xem thêm bài viết sau: Tiêu chảy ở trẻ em và 4 nguyên tắc xử trí tiêu chảy tại nhà - Bộ Y Tế

7.2 Phác đồ B - Điều trị mất nước với dung dịch ORS
Trẻ có mất nước nên được áp dụng liệu pháp bù nước bằng đường uống (ORT) với dung dịch ORS tại cơ sở y tế theo phác đồ B như mô tả dưới đây. Trẻ có mất nước cũng nên được bổ sung kẽm như đã mô tả ở trên.
7.2.1 Lượng ORS cần uống
Tính theo cân nặng trẻ: mỗi kg cân nặng cần khoảng 75 ml ORS trong 4 giờ đầu. Nếu không biết cân nặng, có thể ước lượng theo tuổi. Trẻ bị mất nước nặng hoặc tiêu chảy nhiều cần lượng ORS lớn hơn. Nếu trẻ muốn uống thêm và không có dấu hiệu thừa nước (như phù mi mắt), nên cho trẻ uống thêm. Nếu xuất hiện phù mi mắt, ngưng ORS, tiếp tục cho bú mẹ và uống nước sạch. Khi hết phù, cho trẻ tiếp tục uống ORS theo phác đồ A.
7.2.2 Cách cho trẻ uống ORS
Cho trẻ uống từng thìa nhỏ, liên tục, không dùng bình bú. Trẻ nhỏ có thể dùng ống nhỏ giọt hoặc bơm tiêm không kim. Trẻ lớn hơn 2 tuổi uống 1 thìa mỗi 1-2 phút, trẻ lớn uống từng ngụm bằng cốc. Nếu trẻ nôn, dừng 5-10 phút rồi tiếp tục cho uống chậm lại.
7.2.3 Theo dõi tiến triển
Theo dõi kỹ các dấu hiệu mất nước trong quá trình bù nước. Sau 4 giờ, đánh giá lại tình trạng trẻ:
Nếu mất nước nặng, chuyển sang truyền dịch tĩnh mạch (Phác đồ C).
Nếu còn mất nước nhẹ, tiếp tục bù nước bằng ORS và bắt đầu cho ăn, uống sữa theo phác đồ A.
Nếu mất nước hết, trẻ có các dấu hiệu bình thường như da đàn hồi tốt, hết khát, bắt đầu tiểu tiện, tinh thần ổn định.
Hướng dẫn mẹ chăm sóc tại nhà, cho đủ ORS dùng trong 2 ngày và nhận biết dấu hiệu cần đưa trẻ đi khám lại.
7.2.4 Đáp ứng nhu cầu nước bình thường
Trong khi điều trị để bù lượng dịch và điện giải thiếu hụt:
- Trẻ bú mẹ tiếp tục bú nhiều hơn và lâu hơn.
- Trẻ dưới 6 tháng không bú mẹ cần uống thêm nước sạch nếu dùng ORS nồng độ cũ, còn ORS nồng độ thấp thì không cần.
- Trẻ lớn uống thêm nước sạch theo nhu cầu bên cạnh ORS.

7.2.5 Nếu liệu pháp bù dịch buộc phải gián đoạn
Hướng dẫn mẹ cách pha và cho trẻ uống ORS đúng, cung cấp đủ gói ORS để hoàn tất điều trị tại nhà và giải thích rõ 4 nguyên tắc điều trị tiêu chảy.
7.2.6 Khi điều trị bù nước bằng đường uống thất bại
Nguyên nhân thường do tiêu chảy nhiều, trẻ nôn nhiều hoặc uống ít do mệt. Trẻ cần được truyền dịch tĩnh mạch hoặc bù ORS qua ống thông dạ dày tại bệnh viện.
Không dùng ORS nếu trẻ có liệt ruột, bụng chướng hoặc bất dung nạp Glucose (phân nhiều khi uống ORS). Trong trường hợp này, chỉ truyền tĩnh mạch cho đến khi tiêu chảy giảm.
7.2.7 Cho ăn
Ngoại trừ bú mẹ, không cho ăn thức ăn trong 4 giờ đầu bù dịch. Nếu trẻ bù dịch hơn 4 giờ, có thể cho ăn nhẹ theo phác đồ A. Trẻ trên 6 tháng nên được ăn trước khi ra viện để mẹ hiểu tầm quan trọng của việc tiếp tục cho ăn khi trẻ bị tiêu chảy.
7.2.8 Bổ sung kẽm
Bắt đầu bổ sung kẽm ngay khi trẻ có thể ăn uống được, càng sớm càng tốt sau giai đoạn bù dịch đầu tiên.
Xem thêm bài viết: Kẽm: Nguyên tố đóng vai trò quan trọng giúp cho hệ miễn dịch khỏe mạnh
7.3 Phác đồ C - Điều trị cho bệnh nhân mất nước nặng
7.3.1 Truyền dịch Ringer Lactate qua tĩnh mạch
Đối với trẻ có dấu hiệu mất nước nặng, phương pháp điều trị hiệu quả và ưu tiên là bù dịch nhanh chóng qua đường tĩnh mạch. Việc này giúp phục hồi thể tích tuần hoàn, cải thiện tưới máu và giảm nguy cơ tử vong. Trẻ nên được nhập viện để theo dõi và điều trị liên tục.
Dung dịch ưu tiên là Ringer Lactate. Nếu không có, có thể dùng NaCl 0,9%. Liều lượng truyền dịch là 100ml/kg, chia thành 2 giai đoạn:
- Trẻ dưới 12 tháng: Truyền 30ml/kg trong 1 giờ đầu/ Sau đó truyền 70ml/kg trong 5 giờ tiếp theo.
- Trẻ từ 12 tháng đến 5 tuổi: Truyền 30ml/kg trong 30 phút đầu. Sau đó truyền 70ml/kg trong 2 giờ 30 phút tiếp theo.
Nếu mạch ngoại vi không bắt được hoặc rất yếu, có thể truyền nhanh hơn trong giai đoạn đầu để hỗ trợ hồi sức ban đầu. Đánh giá lại trẻ mỗi 15–30 phút trong giờ đầu để đảm bảo đáp ứng điều trị.
Khi trẻ tỉnh táo hơn và bắt đầu có thể uống được, tiếp tục bù nước bằng ORS với tốc độ khoảng 5ml/kg mỗi giờ, vừa giúp bổ sung kali, kiềm vừa duy trì đủ nước.
Sau khi truyền đủ lượng dịch (sau 6 giờ với trẻ < 12 tháng và 3 giờ với trẻ ≥ 12 tháng), cần đánh giá lại toàn trạng để quyết định điều trị tiếp:
- Nếu mất nước nặng vẫn còn: lặp lại truyền dịch tĩnh mạch.
- Nếu còn mất nước nhẹ: chuyển sang phác đồ B (bù nước bằng đường uống trong 4 giờ).
- Nếu hết mất nước: chuyển sang phác đồ A, hướng dẫn bà mẹ tiếp tục chăm sóc tại nhà.

7.3.2 Xử trí rối loạn điện giải
Rối loạn điện giải là biến chứng thường gặp trong tiêu chảy cấp, đặc biệt khi bù nước không đầy đủ hoặc sai cách. Các rối loạn nhẹ có thể được điều chỉnh bằng dung dịch oresol (ORS), nhưng những trường hợp nặng cần xử trí chuyên biệt.
Tăng natri máu (Na⁺ > 150 mmol/L):
- Giảm natri máu từ từ bằng cách truyền dung dịch NaCl 0,45% pha với glucose 5%. Mức giảm không quá 10 đến 15 mmol/L trong 24 giờ.
- Nếu không cải thiện, cần lọc máu hoặc thẩm phân. Co giật thì dùng thuốc chống co giật phù hợp.
Hạ natri máu (Na⁺ < 130 mmol/L):
- Nếu có sốc, truyền NaCl 0,9% hoặc Ringer Lactate 20 ml/kg. Nếu Na dưới 120 mmol/L hoặc có co giật, truyền NaCl 3% với liều 2 đến 3 mmol/kg trong 30 đến 60 phút để tăng natri máu lên khoảng 125 mmol/L.
- Công thức tính lượng natri cần bù: (135 – lượng Na hiện tại) × 0,6 × cân nặng (kg)
Hạ kali máu (K⁺ < 3 mmol/L):
- Nếu nhẹ và không triệu chứng, bù bằng đường uống qua ORS hoặc thức ăn giàu kali như chuối và nước dừa.
- Nếu có triệu chứng như yếu cơ hoặc loạn nhịp, truyền KCl qua đường tĩnh mạch trung tâm với tốc độ 0,1 đến 0,4 mmol/kg/giờ. Nồng độ không quá 80 mmol/L và phải pha loãng với glucose 5%. Theo dõi kali máu thường xuyên trong quá trình điều trị.
8 Cách phòng bệnh
Tiêu chảy cấp do Rotavirus có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng những biện pháp đơn giản và thiết thực như sau:
8.1 Uống vaccin phòng Rotavirus
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, trẻ cần được uống đầy đủ vaccin Rotavirus (không được tiêm), hiện nay Việt Nam đang có 2 loại Vaccin sau:
Vaccin Rotateq (Mỹ):
- Uống 3 liều, mỗi liều 2ml.
- Liều đầu tiên uống vào 7.5 – 12 tuần tuổi, mỗi liều cách nhau tối thiểu 28 ngày. Hoàn thành 2 liều trước 32 tuần tuổi.
- Giá tham khảo: 665.000 VNĐ/liều. Tổng 3 liều là 1.995.000 VNĐ.
Vaccin Rotarix (Bỉ):
- Uống 2 liều (mỗi liều 1.5 ml).
- Liều đầu tiên uống vào lúc 1.5 tháng tuổi, liều thứ 2 uống sau tối thiểu 28 ngày. Hoàn thành 2 liều trước 6 tháng tuổi.
- Giá tham khảo: 825.000 VNĐ/liều. Tổng 2 liều là 1.650.000 VNĐ.
8.2 Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh
- Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn: Bú mẹ trong 6 tháng đầu giúp trẻ tránh tiêu chảy và tăng sức đề kháng. Bú mẹ càng sớm và kéo dài càng tốt, tránh dùng sữa công thức hoặc nước uống không an toàn.
- Ăn bổ sung hợp vệ sinh và đủ dinh dưỡng: Bắt đầu cho trẻ ăn thức ăn bổ sung từ 6 tháng, chọn thực phẩm sạch, nấu chín kỹ, bổ sung đủ đạm, rau quả và dầu ăn.
- Sử dụng nước sạch và bảo quản đúng cách: Dùng nước đã đun sôi, bảo quản trong dụng cụ sạch, tránh để động vật và người tiếp xúc trực tiếp vào nguồn nước.
- Rửa tay đúng cách thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh, trước khi nấu ăn và cho trẻ ăn để giảm lây nhiễm vi khuẩn.
- Thực phẩm an toàn: Ăn chín, uống sôi, rửa sạch dụng cụ, bảo quản thức ăn tránh ruồi nhặng và đun lại thức ăn thừa trước khi ăn.
- Vệ sinh môi trường và xử lý phân: Dùng hố xí hợp vệ sinh, thu dọn và chôn phân đúng cách để tránh lây lan vi khuẩn gây tiêu

9 Một số câu hỏi thường gặp
9.1 Trẻ bị rota mấy ngày thì khỏi?
Trẻ bị nhiễm rotavirus thường bắt đầu có triệu chứng sau khoảng 2 ngày ủ bệnh. Các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy kéo dài trung bình từ 3 đến 8 ngày. Sau thời gian này, hầu hết trẻ sẽ tự hồi phục hoàn toàn nếu được chăm sóc đúng cách, đặc biệt là duy trì đủ nước để tránh mất nước. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiêu chảy có thể kéo dài vài tuần nếu trẻ bị suy dinh dưỡng, hệ miễn dịch yếu,...thậm chí gây tử vong nếu không được điều trị và chăm sóc đầy đủ.
9.2 Virus Rota có lây cho người lớn không?
Virus Rotavirus là nguyên nhân chính gây tiêu chảy nặng ở trẻ nhỏ và rất dễ lây lan trong cộng đồng trẻ em. Trẻ em thường bị nhiễm nhiều lần với các chủng khác nhau của virus này trong những năm đầu đời. Lần nhiễm đầu tiên thường là nghiêm trọng nhất vì lúc đó hệ miễn dịch của trẻ chưa có khả năng chống lại virus. Sau lần nhiễm này, cơ thể trẻ sẽ tạo ra miễn dịch, giúp giảm mức độ nghiêm trọng hoặc ngăn chặn các lần nhiễm tiếp theo.
Đối với người lớn, việc nhiễm Rotavirus rất hiếm gặp. Nguyên nhân chính là bởi người lớn đã từng tiếp xúc và tạo được miễn dịch từ khi còn nhỏ, nên họ có sức đề kháng cao hơn với virus này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp người lớn có hệ miễn dịch yếu hoặc đang bị bệnh lý khác, nguy cơ nhiễm virus Rotavirus vẫn có thể xảy ra nhưng rất thấp so với trẻ nhỏ.
10 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Caitlin E. LeClair, Kelly A. McConnell, (Ngày cập nhật: Ngày 2 tháng 1 năm 2023), Rotavirus, NIH. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.
2. Tác giả Laker G, Nankunda J, Melvis BM, Kajoba D, Nduwimana M, Kimera J, Odong RJ, Edyedu I, (Ngày đăng: Ngày 23 tháng 5 năm 2024), Prevalence and factors associated with rotavirus diarrhea among children aged 3-24 months after the introduction of the vaccine at a referral hospital in Uganda: a cross-sectional study, NIH. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.
3. Tác giả Parashar UD, Nelson EA, Kang G, (Ngày đăng: Ngày 30 tháng 3 năm 2023), Diagnosis, management, and prevention of rotavirus gastroenteritis in children, NIH. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.
4. Chuyên gia UNICEF, (Ngày đăng: Ngày 03 tháng 3 năm 2025), What parents need to know about Acute diarrhoea caused by the Rotavirus in children, Quỹ nhi đồng liên hợp quốc (UNICEF). Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.
5. Chuyên gia CDC, (Ngày đăng: Ngày 22 tháng 4 năm 2024), About Rotavirus, CDC. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.
6. Chuyên gia WHO, Rotavirus gastroenteritis, WHO. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.
7. Bộ Y Tế, (Ngày đăng: Ngày 28 tháng 10 năm 2009), Hướng dẫn xử trí tiêu chảy ở trẻ em, Bộ Y Tế. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.