1. Trang chủ
  2. Da Liễu
  3. Bệnh Bowen (Bowen disease) - Một thể sớm của ung thư tế bào vảy

Bệnh Bowen (Bowen disease) - Một thể sớm của ung thư tế bào vảy

Bệnh Bowen (Bowen disease) - Một thể sớm của ung thư tế bào vảy

Trungtamthuoc.com - Bệnh Bowen với thương tổn cơ bản là các mảng, dát màu hồng hoặc đỏ, có vảy, khu trú nông trên da ở các vùng da hở, không có xu hướng lan tỏa, xâm lấn sâu.  Bệnh tiến triển dai dẳng, mạn tính, có khi suốt đời. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị bệnh này.

Chương 6. BỆNH DA HIẾM GẶP KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂN, BỆNH BOWEN (Bowen disease), trang 189-192, Sách BỆNH DA HIẾM GẶP

Nhà xuất bản Y học Hà Nội - 2024

Chủ biên: Thầy thuốc Nhân dân, Giáo sư, Tiến sĩ Trần Hậu Khang - Giảng viên Cao cấp Trường Đại học Y Hà Nội

Tải bản PDF TẠI ĐÂY

1 ĐẠI CƯƠNG

Bệnh Bowen (Bowen disease) được coi là một thể sớm của ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma - SCC). Thương tổn cơ bản của bệnh là các mảng, dát màu hồng hoặc đỏ, có vảy, khu trú nông trên da (thượng bì) ở các vùng da hở, không có xu hướng lan tỏa, xâm lấn sâu nên được coi là ung thư tế bào vảy tại chỗ (SCC in situ). Bệnh tiến triển dai dẳng, mạn tính, có khi suốt đời, ít biến tính thành ung thư tế bào vảy thật sự (dưới 10%).

Bệnh do nhà Da liễu học người Mỹ John Templeton Bowen mô tả và báo cáo lần đầu tiên năm 1912.

2 DỊCH TỄ

- Tuổi: bệnh thường gặp ở người cao tuổi, từ 60 - 70 tuổi. Ít khi gặp bệnh nhân dưới 30 tuổi.

- Giới: nam bị nhiều hơn nữ, chiếm 70 đến 80%.

- Những người hay tắm nắng hay làm việc ngoài trời, tiếp xúc nhiều với tia cực tím có nguy cơ bị bệnh cao.

3 NGUYÊN NHÂN

Nguyên nhân của bệnh Bowen chưa biết chính xác. Một số yếu tố được cho là có liên quan đến bệnh, bao gồm:

- Tuổi: tuổi càng cao càng dễ bị bệnh.

- Giảm miễn dịch: những người bị bệnh mạn tính, sử dụng nhiều các thuốc ức chế miễn dịch lâu dài.

- Tiếp xúc nhiều với tia tử ngoại.

- Virus gây u nhú ở người (Human Papulloma Virus - HPV), đặc biệt là các type 16, 18, 34, 48.

- Nhiễm độc asen.

4 BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

- Thương tổn cơ bản là các dát, mảng màu đỏ hay màu hồng, có vảy, không thâm nhiễm, bằng phẳng với mặt da hay hơi nổi cao. Kích thước thương tổn to nhỏ không đều, từ vài milimet đến vài centimet. Một số có sắc tố ở bờ hay trung tâm.

- Vị trí khu trú: thương tổn hay xuất hiện ở vùng hở, tiếp xúc với ánh nắng nhiều như đầu, mặt, cổ, tay, chân. Có thể gặp một số thương tổn đặc biệt ở môi, miệng, quy đầu, âm hộ.

- Tiến triển: thương tổn tiến triển âm thầm, kinh diễn.

- Các dấu hiệu có thể biến tính, phát triển thành SCC thực sự:

+ Thương tổn sùi, dễ chảy máu.

+ Lan rộng xung quanh.

+ Thâm nhiễm sâu.

Hình 6.4. Bệnh nhân Bowen tổn thương vùng ngực điều trị tại Bệnh viện Da liễu Trung ương (Nguồn: tác giả)
Hình 6.4. Bệnh nhân Bowen tổn thương vùng ngực điều trị tại Bệnh viện Da liễu Trung ương (Nguồn: tác giả)
Hình 6.5. Bệnh nhân Bowen tổn thương vùng đùi điều trị tại Bệnh viện Da liễu Trung ương (Nguồn: tác giả)
Hình 6.5. Bệnh nhân Bowen tổn thương vùng đùi điều trị tại Bệnh viện Da liễu Trung ương (Nguồn: tác giả)

5 CHẨN ĐOÁN

- Dựa vào thương tổn điển hình và hình ảnh giải phẫu bệnh lý đặc hiệu.

- Cần phân biệt với một số bệnh có thương tổn giống với các mảng, dát của bệnh Bowen:

+ vảy nến.

+ Dày sừng do ánh sáng.

+ Dày sừng da dầu.

+ Lichen xơ teo.

- Hồng ban của Queyrat (Erythroplasia of Queyrat): đây là một thể lâm sàng đặc biệt của bệnh Bowen. Bệnh gặp ở nam, tuổi trung niên. Thương tổn là các mảng đỏ khu trú ở quy đầu, có thể lan rộng ra xung quanh.

- Thương tổn ở âm hộ (vulva intraepithelial neoplasia): thương tổn là các mảng đỏ khu trú ở môi lớn, hay gặp ở những người nhiễm HPV.

6 ĐIỀU TRỊ

Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc số lượng, kích thước và đặc biệt là tiến triển của các thương tổn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

- Tại chỗ:

+ Sử dụng các thuốc bôi: Imiquimod 5%, 5-fluorouracil.

+ Áp tuyết, đốt điện.

+ Phototherapy, laser Nd:YAG và CO₂, PDT.

- Phẫu thuật: Mohs micrographic surgery là phương pháp tốt nhất điều trị triệt để và đảm bảo thẩm mỹ.

- Phương pháp khác:

+ Tiêm trong thương tổn bleomycin.

+ Vitamin A acid uống phối hợp với tiêm dưới da interferon-a.

+ Diclofenac 3%: bôi ngày 2 lần trong 2 - 3 tháng.

Chú ý: trong trường hợp các thương tổn tiến triển nhanh (lan rộng, thâm nhiễm sâu, loét...) cần điều trị như SCC thật sự.

Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về bệnh Ainhum (Ainhum disease) TẠI ĐÂY


* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    0/ 5 0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
      vui lòng chờ tin đang tải lên

      Vui lòng đợi xử lý......

      0 SẢN PHẨM
      ĐANG MUA
      hotline
      1900 888 633