Bệnh Alzheimer - Căn bệnh gây mất trí nhớ phổ biến nhất hiện nay
Trungtamthuoc.com - Chứng bệnh đãng trí tuổi già, nhớ nhớ quên quên là một căn bệnh thường gặp, đặc biệt là ở người già. Cho đến hiện nay, các phương pháp điều trị Alzheimer chỉ là cải thiện triệu chứng. Vậy, hội chứng này cần hiểu như thế nào, cách điều trị ra sao, hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu trong bài viết này nhé.
1 Bệnh Alzheimer là bệnh gì?
1.1 Alzheimer và dịch tễ học
Căn bệnh Alzheimer là bệnh mất trí nhớ phổ biến nhất hiện nay, liên quan đến các bộ phận điều khiển suy nghĩ, trí nhớ và ngôn ngữ của não, gây ra bởi rối loạn thần kinh tiến triển khiến não bị teo và các tế bào não chết. Alzheimer diễn biến từ từ và nặng dần theo thời gian, ban đầu là suy giảm trí nhớ nhẹ và sau đó là dẫn đến không thể nói chuyện bình thường và mất khả năng phản ứng với môi trường. Bệnh Alzheimer thường gây ra chứng sa sút trí tuệ với tỷ lệ cao - điều này nói về sự giảm sút nhanh chóng kỹ năng tư duy, hành vi và xã hội ảnh hưởng đến khả năng hoạt động độc lập của một người.
Vào năm 2020, có tới 5,8 triệu người Mỹ phải sống cùng với bệnh Alzheimer, trong đó 80% là người trên 75 tuổi. Số người sống chung với bệnh tăng gấp đôi sau mỗi 5 năm ngoài 65 tuổi, con số này được dự báo sẽ tăng gần gấp ba lên 14 triệu người vào năm 2060. Người ta ước tính rằng trong 50 triệu người được chẩn đoán sa sút trí tuệ trên địa cầu thì có 60-70% mắc Alzheimer. Với tình hình hiện nay cho thấy bệnh Alzheimer ngày càng trẻ hóa, có thể xuất hiện ở người trẻ tuổi mặc dù với tỷ lệ thấp. Các triệu chứng của bệnh có thể xuất hiện đầu tiên sau 60 tuổi, và nguy cơ tăng dần theo tuổi tác[1].
1.2 Cơ chế gây bệnh Alzheimer
Bệnh mất trí nhớ Alzheimer không phải là một phần thông thường của quá trình lão hóa. Đó là kết quả của những thay đổi phức tạp trong não bắt đầu nhiều năm trước khi các triệu chứng xuất hiện và dẫn đến mất các tế bào não và các kết nối của chúng.
Căn bệnh này được đặt theo tên của bác sĩ Alois Alzheimer. Năm 1906, ông đã phát hiện ra những bất thường trong tế bào não của một bệnh nhân nữ qua đời vì bệnh thần kinh lạ với các triệu chứng tâm thần như lời nói, hành vi không kiểm soát, mất trí nhớ… Vì vậy, ông đã kiểm tra não của cô và xác định được các khối không bình thường (mảng amyloid) và các bó sợi rối (sợi thần kinh, hoặc tau, đám rối).
Những mảng và đám rối này trong não vẫn được coi là đặc trưng của bệnh Alzheimer, cùng với việc mất kết nối giữa các tế bào thần kinh (neuron) trong não - tế bào có vai trò truyền thông tin giữa các phần khác nhau của não, và từ não đến các cơ quan trong cơ thể. Nhiều sự thay đổi phức tạp khác của bộ não cũng được cho là có vai trò trong bệnh Alzheimer.
Tổn thương này ban đầu diễn ra ở các phần của não liên quan đến trí nhớ, bao gồm vỏ não ruột và vùng hải mã. Sau đó, nó ảnh hưởng đến các khu vực khác trong vỏ não, chẳng hạn như những khu vực chịu trách nhiệm về ngôn ngữ, tư duy và hành vi xã hội. Cuối cùng, nhiều vùng khác của não bị tổn thương.
2 Nguyên nhân gây bệnh Alzheimer
2.1 Nguyên nhân của hội chứng Alzheimer
Nguyên nhân của bệnh Alzheimer vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng có thể bao gồm sự kết hợp của nhiều lý do khác nhau, bao gồm:
Tổn thương não bộ
Những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong não, như co lại, viêm, tổn thương mạch máu và phá vỡ năng lượng trong tế bào, có thể gây hại cho các tế bào thần kinh và ảnh hưởng đến các tế bào não khác. Nguyên nhân chính của Alzheimer được cho là do sự tích tụ bất thường của các protein ở bên trong cũng như xung quanh các tế bào não. Một trong những protein liên quan được gọi là amyloid, lắng đọng tạo thành các mảng xung quanh tế bào não; cùng với một protein khác được gọi là tau, lắng đọng tạo thành các đám rối trong tế bào não. Nồng độ của một chất dẫn truyền thần kinh, acetylcholine, cực kỳ thấp trong não của những người bị bệnh Alzheimer.
Di truyền
Những thay đổi hoặc khác biệt về gen có thể do một thành viên trong gia đình truyền lại. Cả hai loại bệnh Alzheimer - loại khởi phát sớm rất hiếm xảy ra ở độ tuổi từ 30 đến giữa những năm 60 và loại khởi phát muộn phổ biến nhất xảy ra sau tuổi 60 của một người - có thể liên quan đến gen của một người theo một cách nào đó. Nhiều người mắc hội chứng Down, một tình trạng di truyền, sẽ phát triển bệnh Alzheimer khi họ già đi và có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng ở độ tuổi 40.
Các yếu tố sức khỏe, môi trường và lối sống có thể đóng một vai trò nào đó, chẳng hạn như tiếp xúc với chất ô nhiễm, bệnh tim, đột quỵ, huyết áp cao, tiểu đường và béo phì[2].
2.2 Yếu tố nguy cơ
Tuổi tác
Tuổi tác ngày càng tăng là yếu tố nguy cơ lớn nhất được biết đến đối với bệnh Alzheimer. Bệnh Alzheimer không phải là một phần của quá trình lão hóa bình thường, nhưng khi bạn ngày càng già đi, khả năng mắc bệnh Alzheimer sẽ tăng lên.
Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy hàng năm có 4/1.000 người từ 65 đến 74 tuổi, 32/1.000 người từ 75 đến 84 tuổi và 76/1.000 người từ 85 tuổi trở lên, được chẩn đoán mới mắc bệnh Alzheimer.
Tiền sử gia đình
Nguy cơ tiến triển bệnh Alzheimer của bạn có phần cao hơn nếu người thân cấp một - cha mẹ hoặc anh chị em của bạn - mắc bệnh. Các cơ chế di truyền căn bệnh này trong gia đình vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể và rất khó để xác định chính xác.
Một yếu tố di truyền được hiểu rõ hơn là một dạng của gen apolipoprotein E, biến thể e4 làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Khoảng 25% đến 30% dân số mang alen e4 này, nhưng không phải tất cả trong số họ đều phát triển bệnh.
Các nhà khoa học đã xác định được những đột biến trong ba gen hầu như đảm bảo một người thừa hưởng một trong số chúng sẽ phát triển bệnh Alzheimer. Nhưng những đột biến này chỉ chiếm ít hơn 1% số người mắc bệnh Alzheimer.
Hội chứng Down
Hội chứng Down là một trong những yếu tố có thể dẫn tới bệnh Alzheimer. Điều này có thể liên quan đến việc có ba bản sao của nhiễm sắc thể 21 - và sau đó là ba bản sao của gen cho protein dẫn đến việc tạo ra beta-amyloid. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Alzheimer có xu hướng xuất hiện sớm hơn từ 10 đến 20 năm ở những người mắc hội chứng Down so với dân số nói chung.
Giới tính
Có vẻ như có rất ít sự khác biệt về nguy cơ giữa nam giới và nữ giới, nhưng nhìn chung, có nhiều phụ nữ mắc bệnh hơn vì họ thường sống lâu hơn nam giới.
Suy giảm nhận thức mức độ nhẹ
Suy giảm nhận thức nhẹ là sự suy giảm trí nhớ hoặc các kỹ năng tư duy khác lớn hơn bình thường so với độ tuổi của một người, nhưng sự suy giảm này không ngăn cản một người hoạt động trong môi trường xã hội hoặc công việc.
Những người suy giảm nhận thức mức độ nhẹ có nguy cơ trở thành chứng sa sút trí tuệ đáng kể, tình trạng này có nhiều khả năng tiến triển thành sa sút trí tuệ do bệnh Alzheimer.
Chấn thương đầu
Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mắc Alzheimer tăng lên ở những người đã từng bị chấn thương đầu mức độ nặng. Một số nghiên cứu lớn cho thấy ở những người từ 50 tuổi trở lên bị chấn thương sọ não, nguy cơ mất trí nhớ và bệnh Alzheimer tăng lên. Một số nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng nguy cơ có thể cao nhất trong vòng sáu tháng đến hai năm đầu tiên sau khi bị chấn thương sọ não.
Ô nhiễm không khí
Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng các hạt ô nhiễm không khí có thể làm tăng tốc độ thoái hóa của hệ thần kinh. Và các nghiên cứu trên người đã phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí - đặc biệt là từ khí thải giao thông và khói đốt - có liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ cao hơn.
Nghiện rượu
Một trong những lý do dẫn đến suy giảm não bộ là sử dụng quá nhiều rượu trong cuộc đời. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng nghiện rượu có liên quan đến nguy cơ suy giảm nhận thức và trí nhớ, nhất là mất trí nhớ Alzheimer khởi phát sớm.
Thiếu ngủ, ngủ không ngon, mất ngủ
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các kiểu ngủ kém, chẳng hạn như khó đi vào giấc ngủ hoặc ngủ không sâu, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Phong cách sống và sức khỏe tim mạch
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố nguy cơ tương tự liên quan đến bệnh tim cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Bao gồm các vấn đề sau:
- Lười vận động
- Béo phì
- Hút thuốc hoặc hít nhiều khói thuốc
- Huyết áp cao
- Cholesterol cao
- Bệnh tiểu đường loại 2 được kiểm soát kém
Tất cả các yếu tố này đều có thể được điều chỉnh. Do đó, thay đổi thói quen lối sống ở một mức độ nào đó có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống lành mạnh ít chất béo với nhiều trái cây và rau quả.
Học tập và tham gia hoạt động xã hội
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng có thể giảm thiểu nguy cơ mắc Alzheimer nhờ quá trình học hỏi và hoạt động xã hội tích cực. Trình độ học vấn thấp, cụ thể là dưới trung học, cũng có thể là một yếu tố nguy cơ của bệnh Alzheimer.
3 Triệu chứng của bệnh Alzheimer
3.1 Dấu hiệu của bệnh Alzheimer
Các triệu chứng suy giảm trí nhớ thường là một trong những biểu hiện của bệnh Alzheimer có thể phát hiện sớm nhất. Mỗi bệnh nhân sẽ có những dấu hiệu khác nhau, có thể gặp nhiều trong các vấn đề sau:
- Nói: Thời gian đầu sẽ rất khó để tìm ra những từ ngữ thích hợp, không biết nên nói như nào.
- Nhận thức không gian: Họ có thể sẽ không phân biệt và xác định được nơi mà họ đang ở, vị trí mà họ đang sống trong một khoảnh khắc nào đó.
- Tư duy: Suy luận logic và khả năng xác định kém, không biết nên làm như nào mới đúng, kể cả với những vấn đề thường ngày vẫn làm.
3.2 Các triệu chứng chính
Sự hình thành các khối bất thường trong não và tác động đến toàn bộ não ngày càng gây ra nhiều triệu chứng suy giảm bao gồm:
3.2.1 Trí nhớ
Mọi người đều có lúc bị suy giảm trí nhớ, nhưng tình trạng mất trí nhớ liên quan đến bệnh Alzheimer thường xuyên và trầm trọng hơn, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động tại nơi làm việc hoặc ở nhà.
Những người bị bệnh Alzheimer có thể:
- Lặp đi lặp lại các câu lệnh và câu hỏi.
- Quên các cuộc trò chuyện, cuộc hẹn hoặc sự kiện và không nhớ chúng sau này.
- Thường xuyên thất lạc tài sản, thường đặt chúng ở những vị trí không hợp lý.
- Lạc vào những nơi quen thuộc.
- Cuối cùng quên tên của các thành viên trong gia đình và các vật dụng hàng ngày.
- Gặp khó khăn khi tìm đúng từ để xác định đồ vật, diễn đạt suy nghĩ hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện.
3.2.2 Suy nghĩ và lập luận
Bệnh Alzheimer gây khó tập trung và suy nghĩ, đặc biệt là về các khái niệm trừu tượng như con số.
Đa nhiệm đặc biệt khó khăn và có thể khó quản lý tài chính, cân đối sổ sách và thanh toán hóa đơn đúng hạn. Cuối cùng, một người bị bệnh Alzheimer có thể không thể nhận biết và xử lý các con số.
3.2.3 Đưa ra phán quyết và quyết định
Bệnh Alzheimer gây ra sự suy giảm khả năng đưa ra các quyết định và phán đoán hợp lý trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như không thể đáp trả hành động hợp lý hoặc lựa chọn bộ đồ mùa đông trong khi trời rất nóng. Hoặc gặp các vấn đề trong việc xử lý các tình huống thông thường như cất quần áo khi trời mưa.
3.2.4 Lập kế hoạch và thực hiện các công việc quen thuộc
Các hoạt động thường ngày đều được tiến hành theo các bước nhất định, nhưng người mắc Alzheimer sẽ không xác định được quy trình này và có thể làm nhầm lẫn các bước như thay quần áo mới xong mới tắm gội… Và sau cùng, họ sẽ quên ngay cả những việc nhỏ nhất như cách đánh răng, cách mặc quần áo…
3.2.5 Thay đổi về tính cách và hành vi
Não bộ bị ảnh hưởng nghiêm trọng dẫn đến sự thay đổi về tính tình và hành động thường ngày. Các vấn đề có thể bao gồm những điều sau:
- Trầm cảm
- Sự thờ ơ
- Xa lánh xã hội
- Tâm trạng lâng lâng
- Không tin tưởng vào người khác
- Khó chịu và hung hăng
- Thay đổi thói quen ngủ
- Lang thang
- Mất ức chế
- Ảo tưởng, chẳng hạn như tin rằng thứ gì đó đã bị đánh cắp
3.2.6 Kỹ năng được bảo tồn
Nhiều kỹ năng quan trọng được bảo tồn trong thời gian dài hơn ngay cả khi các triệu chứng xấu đi. Các kỹ năng được bảo tồn có thể bao gồm đọc hoặc nghe sách, kể chuyện và hồi tưởng, hát, nghe nhạc, khiêu vũ, vẽ hoặc làm thủ công.
Những kỹ năng này có thể được bảo tồn lâu hơn vì chúng được kiểm soát bởi các phần não bị ảnh hưởng sau này trong quá trình bệnh.
3.3 Các giai đoạn của bệnh Alzheimer là gì?
Bệnh Alzheimer từ từ trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Những người mắc bệnh này tiến triển với tỷ lệ khác nhau và trong nhiều giai đoạn. Các triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn và sau đó cải thiện, nhưng cho đến khi tìm ra được phương pháp điều trị hiệu quả cho căn bệnh này, khả năng của người bệnh sẽ tiếp tục suy giảm theo thời gian của bệnh.
Alzheimer giai đoạn đầu là khi một người bắt đầu bị mất trí nhớ và các khó khăn về nhận thức khác, mặc dù các triệu chứng xuất hiện dần dần đối với người đó và gia đình của họ. Mặc dù các triệu chứng mới bắt đầu, nhưng bệnh Alzheimer đã có thể được chẩn đoán dễ dàng ở giai đoạn này.
Trong bệnh Alzheimer giai đoạn giữa, tổn thương xảy ra ở các vùng não kiểm soát ngôn ngữ, lý luận, xử lý giác quan và suy nghĩ có ý thức. Những người ở giai đoạn này có thể có nhiều nhầm lẫn và khó nhận ra gia đình và bạn bè.
Triệu chứng của bệnh Alzheimer giai đoạn cuối là mất khả năng giao tiếp với người xung quanh, luôn luôn cần tới sự chăm sóc của người thân và có thể nằm trên giường hầu hết hoặc mọi lúc khi cơ thể ngừng hoạt động.
4 Bệnh Alzheimer có nguy hiểm không?
4.1 Bệnh Alzheimer sống được bao lâu?
Bệnh Alzheimer có gây chết người không, liệu có đe dọa tới tính mạng? Đây là một trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Hoa Kỳ, cụ thể nó đứng top 6 trong danh sách căn nguyên gây tử vong ở người trưởng thành và top 5 ở người trên 65 tuổi. Khảo sát cho thấy bệnh Alzheimer có tỷ lệ tử vong đang tăng lên, trái ngược với xu hướng giảm của bệnh tim mạch. Hơn nữa, các trường hợp tử vong do chứng sa sút trí tuệ, bao gồm Alzheimer cũng không được báo cáo đầy đủ trong giấy chứng tử, như vậy tỷ lệ tử vong thực tế có thể cao hơn.
Thời gian từ khi được chẩn đoán đến khi tử vong của bệnh Alzheimer là không giống nhau - nếu trên 80 tuổi sẽ tối thiểu là 3-4 năm và có thể là 10 năm hoặc hơn ở những bệnh nhân trẻ tuổi hơn[3].
4.2 Biến chứng của Alzheimer
Mất trí nhớ, không thể giao tiếp, mất phương hướng, giảm khả năng phân tích và những thay đổi nhận thức khác do bệnh Alzheimer gây ra khiến việc điều trị các vấn đề bệnh lý khác trở nên khó khăn hơn Một người bị bệnh Alzheimer có thể không thể thực hiện những điều sau:
- Thông báo rằng họ đang trải qua cơn đau.
- Giải thích các triệu chứng của một bệnh khác.
- Tuân theo chiến lược điều trị đã có sẵn.
- Giải thích tác dụng phụ của thuốc.
Tới giai đoạn sau cùng của bệnh, khi mà những tổn thương não ảnh hưởng đến toàn bộ các chức năng thông thường như nuốt, giữ thăng bằng, kiểm soát tiêu hóa và tiết niệu, người bệnh có thể gặp nhiều hơn các vấn đề như:
- Hít thức ăn hoặc chất lỏng vào phổi (hút).
- Cảm cúm, viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn.
- Ngã.
- Gãy xương.
- Bedsores - một chứng loét da nặng.
- Suy dinh dưỡng hoặc mất nước.
- Táo bón hoặc tiêu chảy.
- Các vấn đề về răng miệng như lở miệng hoặc sâu răng.
5 Chẩn đoán bệnh Alzheimer
Để xác định xem người bệnh có cần thực hiện chẩn đoán mắc Alzheimer hay không, các bác sĩ có thể hỏi các câu hỏi về sức khỏe, tiến hành các bài kiểm tra nhận thức cũng như các bài kiểm tra y tế tiêu chuẩn và có thể giới thiệu cho một bác sĩ thần kinh để được đánh giá thêm nếu nghi ngờ đúng là ALzheimer. Các bác sĩ chuyên khoa có thể thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn, ví dụ như chụp não hay xét nghiệm dịch não tủy để đưa ra đánh giá chuẩn xác hơn. Các xét nghiệm này có thể xác định được mức độ của các dấu hiệu của bệnh, chẳng hạn như thay đổi kích thước não hoặc nồng độ cũng như sự tập trung của một số protein.
5.1 Khám sức khỏe và thần kinh
Bệnh nhân có thể được kiểm tra những nội dung sau để bác sĩ đánh giá được sức khỏe tổng thể nói chung và tâm thần nói riêng, bao gồm:
- Phản xạ.
- Cơ và sức mạnh.
- Khả năng di chuyển, đứng lên ngồi xuống.
- Khả năng quan sát và ngửi mùi.
- Sự phối hợp các động tác.
- Khả năng giữ thăng bằng.
5.2 Xét nghiệm
Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây mất trí nhớ và lú lẫn, chẳng hạn như rối loạn tuyến giáp hoặc thiếu hụt vitamin.
5.3 Tâm thần
Bác sĩ có thể cho bạn một bài kiểm tra trạng thái tinh thần ngắn gọn để đánh giá trí nhớ và các kỹ năng tư duy khác. Các cách thức đánh giá tâm thần dài hơn, chi tiết hơn được tiến hành nhằm bổ sung thông tin cụ thể hơn về tâm thần so với người đồng trang lứa và cùng trình độ học thức. Các xét nghiệm này có thể giúp thiết lập chẩn đoán và là điểm khởi đầu để theo dõi sự tiến triển của các triệu chứng trong tương lai.
5.4 Hình ảnh não
Việc chụp lại hình ảnh não dưới nhiều dạng khác nhau giúp xác định các thay đổi khác lạ có thể quan sát được, không chỉ về Alzheimer mà còn đối với các vấn đề khác như đột quỵ, u não, tổn thương… cũng có khả năng dẫn đến suy giảm nhận thức. Các ứng dụng hình ảnh mới - hiện được sử dụng chủ yếu tại các trung tâm y tế lớn hoặc trong các thử nghiệm lâm sàng - có thể cho phép các bác sĩ phát hiện những thay đổi cụ thể của não do bệnh Alzheimer gây ra.
Hình ảnh cấu trúc não được trình bày trong bảng dưới đây.
Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) | Chụp cắt lát vi tính (CT) | Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) | |||
PET Fluorodeoxyglucose (FDG) | PET Amyloid | Tau PET | |||
Cơ chế | Sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của não | Sử dụng tia X chuyên dụng, tạo ra hình ảnh cắt ngang (lát cắt) của não | Tiêm hợp chất đánh dấu mức độ thấp để xác định một đặc điểm nhất định trong não | ||
Ý nghĩa | Cho thấy sự co rút của các vùng não liên quan đến bệnh Alzheimer, quét MRI cũng loại trừ các tình trạng khác | Loại trừ các vấn đề khác Alzheimer như đột quỵ, u não, tổn thương… | Cho thấy các vùng não mà các chất dinh dưỡng được chuyển hóa kém | Đo gánh nặng của các lắng đọng amyloid trong não | Đo lường gánh nặng của các đám rối sợi thần kinh trong não |
Ứng dụng | Sử dụng phổ biến hơn chụp CT | Phân biệt Alzheimer và các loại suy giảm nhận thức khác | Sử dụng trong nghiên cứu hoặc đánh giá triệu chứng bất thường hay khởi phát sớm/rất sớm | Sử dụng trong nghiên cứu |
Trong những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như sa sút trí tuệ tiến triển nhanh, sa sút trí tuệ với các đặc điểm không điển hình hoặc sa sút trí tuệ khởi phát sớm, các xét nghiệm khác có thể được sử dụng để đo beta-amyloid và tau bất thường trong dịch não tủy.
5.5 Kiểm tra chẩn đoán trong tương lai
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu để phát triển các xét nghiệm có thể đo lường các dấu hiệu sinh học của các quá trình bệnh trong não.
Các xét nghiệm này, bao gồm cả xét nghiệm máu, có thể cải thiện độ chính xác của các chẩn đoán và cho phép chẩn đoán sớm hơn trước khi xuất hiện các triệu chứng. Chẳng hạn như xét nghiệm máu tìm Plasma Aβ hiện đã có và gần đây đã được Trung tâm Dịch vụ Medicare & Medicaid tại Mỹ chứng nhận cho phép phân phối trên thị trường.
Xét nghiệm di truyền thường không được khuyến khích để đánh giá bệnh Alzheimer định kỳ, trừ tường hợp là họ có người thân trong nhà mắc Alzheimer khởi phát sớm. Nên gặp chuyên gia tư vấn di truyền để thảo luận về những rủi ro và lợi ích của xét nghiệm di truyền trước khi thực hiện bất kỳ xét nghiệm nào[4].
6 Điều trị bệnh Alzheimer
6.1 Bệnh Alzheimer có chữa được không?
Hiện không có cách chữa bệnh Alzheimer khỏi dứt điểm, mặc dù có một số loại thuốc đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt có thể giúp kiểm soát một số triệu chứng của bệnh cùng với các chiến lược đối phó để quản lý các triệu chứng hành vi. Vào năm 2021, FDA đã nhanh chóng phê duyệt một loại thuốc mới, aducanumab, với đích tác dụng là sự tích tụ bất thường trong não của protein beta-amyloid của những người mắc bệnh Alzheimer. Thuốc mới này giúp làm giảm sự lắng đọng amyloid, nhưng vẫn chưa được chứng minh là ảnh hưởng đến các triệu chứng hoặc kết quả lâm sàng, chẳng hạn như sự tiến triển của suy giảm nhận thức hoặc sa sút trí tuệ.
6.2 Mục tiêu điều trị
Điều trị y tế có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh Alzheimer và cho những người chăm sóc họ với ba mục tiêu cụ thể:
- Giúp mọi người duy trì sức khỏe của não, làm chậm lại sự tổn thương lan rộng của bộ não, kéo giãn sự tiến triển của bệnh.
- Kiểm soát các triệu chứng hành vi, tránh để học thực hiện những hành động gây nguy hiểm cho bản thân và người xung quanh.
- Làm chậm hoặc ngăn ngừa các triệu chứng phát triển thêm.
6.3 Phương pháp điều trị
Hầu hết các loại thuốc đều có tác dụng tốt nhất đối với những người ở giai đoạn đầu hoặc giai đoạn giữa của bệnh Alzheimer. Các nhà nghiên cứu đang khám phá các liệu pháp điều trị bằng thuốc khác và các biện pháp can thiệp không dùng thuốc để trì hoãn hoặc ngăn ngừa bệnh cùng với cải thiện triệu chứng suy giảm trí nhớ, mất năng lực hành vi…
6.3.1 Điều trị nội khoa
Chất ức chế acetylcholinesterase (AChE)
Những chất này có khả năng làm tăng mức acetylcholine trong não, giúp các tế bào thần kinh kết nối với nhau. Hiện các thuốc chứa chất ức chế acetylcholinesterase chỉ được kê đơn bởi các bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
Các chất phổ biến bao gồm: Donepezil, Galantamine và rivastigmine, được chỉ định cho những bệnh nhân Alzheimer giai đoạn đầu đến giữa. Các hướng dẫn điều trị gần đây cũng khuyến khích rằng các thuốc này nên được dùng tiếp trong giai đoạn sau đó - giai đoạn nghiêm trọng của bệnh.
Không có sự khác biệt về mức độ hoạt động của ba thuốc này, mặc dù một số bệnh nhân cho đáp ứng tốt hơn với loại thuốc nhất định hoặc có ít tác dụng phụ hơn, có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa và chán ăn. Các tác dụng phụ thường thuyên giảm sau 2 tuần dùng thuốc.
Memantine
Thuốc này không phải là chất ức chế AChE, hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của glutamate - một chất dẫn truyền thần kinh - khi hàm lượng của nó tăng lên quá nhiều trong não.
Memantine được chỉ định cho người bệnh Alzheimer mức độ trung bình hoặc nặng, thích hợp cho những người bị chống chỉ định hoặc không thể dung nạp các chất ức chế AChE.
Các tác dụng không mong muốn thường gặp là nhức đầu, chóng mặt và táo bón, nhưng nhẹ và nhanh hết. Để biết thêm thông tin về các phản ứng phụ có thể xảy ra, hãy đọc tờ hướng dẫn dùng thuốc đi kèm hoặc xin tư vấn cụ thể từ bác sĩ.
Thuốc điều trị hành vi
Trong giai đoạn sau của bệnh, một lượng lớn bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng hành vi và tâm lý đáng kể, bao gồm: Tăng kích động, lo lắng, đi lang thang, hiếu chiến, ảo tưởng và ảo giác…, khiến cả bệnh nhân và người chăm sóc họ rất lo lắng. Nếu các nhóm thuốc trên không có tác dụng đáng kể, bác sĩ có thể kê toa thuốc Risperidone hoặc Haloperidol - thuốc chống loạn thần, cho những trường hợp có biểu hiện kích động dai dẳng hoặc đau khổ tột độ. Thuốc điều trị hành vi là nhóm thuốc duy nhất được chấp thuận cho điều trị bệnh Alzheimer giai đoạn sau với những triệu chứng gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
Vì có phản ứng ngoại ý nghiêm trọng, risperidone thường được chỉ định với liều dùng thấp nhất và sử dụng trong khoảng thời gian ngắn nhất. Đối với haloperidol, loại thuốc này chỉ được kê khi đã sử dụng các loại khác mà không hiệu quả.
Trong một số trường hợp, thuốc chống trầm cảm có thể được chỉ định nếu cho rằng trầm cảm là căn nguyên gây ra các triệu chứng hành vi. Hoặc một số thuốc thần kinh khác được sử dụng để điều trị triệu chứng nào đó, nhưng được dùng không như chỉ định trên nhãn, không được chấp thuận cho chứng sa sút trí tuệ, khi đó, bác sĩ cần có lý do chính đáng cho việc kê đơn các thuốc này.
So sánh các thuốc điều trị triệu chứng Alzheimer
Chất ức chế acetylcholinesterase | Memantine | Thuốc điều trị hành vi | |
Cơ chế | Ức chế enzyme acetylcholinesterase, làm tăng nồng độ acetylcholin trong não | Ngăn chặn tác hại của nồng độ cao glutamate trong não | Ức chế thần kinh trung ương giúp an thần |
Chỉ định | Bệnh Alzheimer giai đoạn đầu và giai đoạn giữa | Bệnh Alzheimer mức độ trung bình hoặc nặng, người không được dùng hoặc không đáp ứng với AChE | Bệnh Alzheimer giai đoạn sau có nhũng triệu chứng tâm thần như kích động, gây hấn, lo lắng, trầm cảm... |
Tác dụng phụ | Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn | Nhức đầu, chóng mặt, táo bón | Đau đầu, chóng mặt, đứng ngồi không yên, hạ huyết áp thế đứng, ngất... |
Ví dụ | Donepezil (Aricept, Alzepin), Galantamine (Nivalin, Reminyl), Rivastigmine (Exelon) | Ebixa, Memantine Accord... | Risperdal, Risdontab, Rileptid, Halofar... |
6.3.2 Điều trị triệu chứng hành vi
Ngoài việc sử dụng thuốc để cải thiện triệu chứng, việc áp dụng các liệu pháp điều trị nhận thức, tư duy, suy nghĩ và hành động của người bệnh cũng đóng vai trò hết sức quan trọng.
Liệu pháp kích thích nhận thức
Mục đích của liệu pháp này là cải thiện khả năng ghi nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề thông qua các hoạt động tập thể và các bài tập cùng các bài kiểm tra, đánh giá.
Phục hồi nhận thức
Liệu pháp này được thực hiện bởi một chuyên gia trị liệu hoạc người thân trong gia đình hay bạn bè thân thiết để giúp người bệnh có thêm một kỹ năng nào đó, ví dụng như cách dùng internet hay các việc thông thường khác.
Mục đích của phục hồi nhận thức là giúp bệnh nhân tăng cường chức năng hoạt động của các phần não bộ bình thường, nhằm át đi các phần não đã bị giảm chức năng.
Hồi tưởng và gợi nhớ quá khứ
Kỹ thuật hồi tưởng bao gồm việc nói chuyện, thảo luận về các sự kiện, sự vật đã xảy ra trong quá khứ của người bệnh, để lại cho họ nhiều ký ức nhất, ấn tượng nhất, chẳng hạn như một sự việc lớn, một người khác giới hằn sâu trong tâm thức, một người thân quen rất lâu, một bài hát, một quà lưu niệm…
Gợi nhớ các câu chuyện cũ bao gồm việc thu thập các ảnh cũ, sổ nhật ký và những kỷ vật xa xưa cho đến bây giờ, ví dụ như một cuốn album hay các tài liệu công nghệ số.
Các liệu pháp này nhiều lúc được phối hợp với nhau, có tác dụng cải thiện tâm trạng và sức khỏe.
6.3.3 Liệu pháp tiềm năng
Các liệu pháp điều trị Alzheimer đầy hứa hẹn đã được các nhà khoa học và các bác sĩ chuyên ngành nghiên cứu và phát triển.
- Sử dụng trí tuệ nhân tạo AI: Việc sử dụng AI trong nghiên cứu và phát triển thuốc tiềm năng trong điều trị bệnh Alzheimer đã cho những kết quả khả quan. Một nhóm nghiên cứu quốc tế đã đăng ký bằng sáng chế về Rhapontigenin để điều trị bệnh Alzheimer - chất cảm ứng mitophagy, tức là nó có khả năng loại bỏ các tế bào già hoặc hư hỏng trong não.
- Vaccin điều trị Alzheimer: Một công ty đã cho ra đời một loại vaccin có tên Alzheimer UB-311 - giúp cải thiện các triệu chứng của căn bệnh này nhờ khả năng ngăn cản sự tích tụ của amyloid - căn nguyên được cho là gây bệnh Alzheimer. Tuy còn cần phải nghiên cứu thêm nhiều, nhưng đây cũng được coi là bước đột phá trong việc điều trị căn bệnh này.
Trong tương lai sắp tới, chắc chắn sẽ có những loại thuốc mới, những phương pháp điều trị mới được ra đời nhằm điều trị Alzheimer. Hy vọng rằng với những gì mà chúng ta đã, đang và sẽ làm sẽ có thể dứt điểm được Alzheimer, giúp ích cho những người đang sống chung với căn bệnh này trên toàn thế giới.
6.4 Chăm sóc người bệnh Alzheimer
6.4.1 Giảm bớt sự thất vọng
Một người bị sa sút trí tuệ có thể trở nên kích động khi những công việc đơn giản trở nên khó khăn. Để giảm thiểu những khó khăn và thất vọng cho người bệnh, nên:
- Lên lịch một cách cẩn thận, thiết lập thói quen hàng ngày: Một số công việc định kỳ như tắm rửa hoặc các cuộc hẹn khám bệnh, sẽ dễ dàng hơn khi người đó tỉnh táo và sảng khoái nhất, cho phép một số linh hoạt cho các hoạt động tự phát hoặc những ngày đặc biệt khó khăn.
- Dành thời gian nhiều hơn: Chắc chắn rằng, với người bệnh Alzheimer, các công việc sẽ mất nhiều thời gian hơn so với trước đây, vì vậy hãy tăng thời lượng cho mỗi công việc và sắp xếp các giây phút nghỉ giải lao thích hợp.
- Cho bệnh nhân tham gia các hoạt động: Hãy để bệnh nhân tự thực hiện các hoạt động theo ý muốn của họ, khuyến khích họ, chỉ giúp đỡ khi họ thực sự bất lực hoặc gặp khó khăn, chẳng hạn như để họ tự mặc quần áo, hướng dẫn họ chọn đồ thích hợp như áo ngắn tay cho mùa hè, áo len cho mùa đông.
- Đưa ra các lựa chọn: Việc cung cấp cho người bệnh hai hay vài lựa chọn khác nhau cũng giúp họ cảm thấy thoải mái hơn, không bị o ép, chẳng hạn như mặc bộ này hay bộ kia, ăn gà hay ăn tôm, đi dạo hay xem tivi…
- Hướng dẫn đơn giản: Việc đưa ra quá nhiều câu lệnh hay hướng dẫn quá chi tiết, cặn kẽ cũng sẽ khiến người bệnh bị rối, cuống và tăng phần lo lắng, hoang mang, hãy nhẹ nhàng và sử dụng những câu từ ngắn gọn.
- Không ngủ trưa quá nhiều: Nguy cơ đảo ngược thời gian ngày - đêm có thể xảy ra nếu người chăm sóc để bệnh nhân Alzheimer ngủ trưa quá nhiều hay kéo dài.
- Hạn chế các yếu tố gây phiền: Chẳng hạn như tiếng tivi, tiếng động cơ máy…, một không gian yên tĩnh sẽ giúp người bệnh tập trung hơn vào công việc của mình, do đó nên nói chuyện, tâm sự thay vì mở loa to.
6.4.2 Linh hoạt
Người bệnh Alzheimer sẽ ngày càng trở nên đãng trí và thất thường, dễ kích động và thay đổi tính nết, vì vậy người chăm sóc cần linh hoạt hơn trong các công việc. Chẳng hạn như họ ngày càng sợ tắm rửa, hãy hạn chế điều đó, giảm tần suất thực hiện.
6.4.3 Tạo một môi trường an toàn
Bệnh Alzheimer làm giảm khả năng nhận thức, đánh giá và xử lý tình huống, khiến cho bệnh nhân dễ gặp các nguy hiểm khác nhau trong cuộc sống. Để tạo môi trường an toàn, người chăm sóc cần thực hiện các điều sau:
- Ngăn ngừa té ngã: Tránh để sàn trơn trượt, không để đồ đạc lộn xộn có thể gây vấp té do không để ý; đồng thời lắp tay vịn, thanh chắn… ở những khu vực cao hoặc nguy hiểm.
- Khóa các đồ đạc cần thiết: Cất đặt các dụng cụ, hóa chất độc hại, có thể gây thương tích vào trong các tủ thích hợp và khóa chặt lại, không để bệnh nhân mở được, như dao kéo, búa kìm, hóa chất tẩy rửa…
- Kiểm soát nhiệt độ: Điều chỉnh mức nước nóng ở nhiệt độ thích hợp, các vật dụng tỏa nhiệt mạnh như bàn là, ấm siêu tốc… cũng được sử dụng trong phòng kín không có người bệnh ra vào.
- Thực hiện an toàn cháy nổ: Kiểm soát việc hút thuốc của người bệnh nếu có, quản lý bật lửa, bếp ga, lò lửa, các thiết bị gây cháy, các mạch điện, ổ cắm…, đồng thời luôn để tâm tới bình cứu hỏa, các dụng cụ phòng cháy chữa cháy.
6.4.4 Tập trung vào chăm sóc cá nhân
Mỗi người mắc bệnh Alzheimer sẽ gặp phải các triệu chứng và sự tiến triển của nó khác nhau, do đó, điều chỉnh các mẹo thiết thực này theo nhu cầu của thành viên trong gia đình là điều cần thiết.
Sự kiên nhẫn và linh hoạt - cùng với sự chăm sóc cá nhân và sự hỗ trợ của bạn bè và gia đình - có thể giúp người bệnh đối phó với những khó khăn phía trước[5].
6.5 Chế độ ăn cho người bệnh Alzheimer
Một chế độ ăn thích hợp sẽ giúp cải thiện các triệu chứng bệnh và giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn phần nào đó.
Quy tắc xây dựng chế độ ăn
- Nhiều hoa quả, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và sữa ít béo.
- Duy trì cân nặng phù hợp, khẩu phần ăn vừa đủ, tập thể dục thường xuyên.
- Hạn chế chất béo và cholesterol như thịt mỡ, đồ chiên...
- Bớt ngọt, giảm mặn, uống nhiều nước.
Để tâm tới tương tác thuốc - thực phẩm
Xin tư vấn của bác sĩ xem có bất kỳ loại thực phẩm nào có ảnh hưởng đến việc dùng các loại thuốc của người bệnh hay không. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng nên hỏi về loại đồ ăn, thức uống nào gây nên thèm ăn, chán ăn, thay đổi nhu cầu dinh dưỡng hoặc các vấn đề tiêu hóa khác. Liều lượng dùng thuốc có thể được thay đổi để tránh các phản ứng ngoại ý.
Ngăn táo bón
Để tránh táo bón do sử dụng thuốc điều trị bệnh Alzheimer, người bệnh nên có một chế độ ăn:
- Ăn nhiều thực phẩm chứa chất xơ.
- Nạp nhiều nước, đồ uống...
- Tập thể dục.
Tránh khô miệng
Vì não bị tổn thương, việc truyền tín hiệu khát không được như ban đầu, bệnh nhân Alzheimer thường không nạp đủ nước cho cơ thể dẫn đến khô miệng. Uống nhiều nước và thực hiện các biện pháp khác như:
- Nhúng các loại bánh khô như bánh mì, bánh quy... vào sữa, socola nóng, trà... để làm mềm.
- Nên ăn canh thay vì rau xào, sốt thay vì chiên khô.
- Cho ăn đồ chua để kích thích tiết nhiều nước bọt.
Kiểm soát cân nặng
Để duy trì cân nặng hợp lý, bệnh nhân Alzheimer nên có một chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng:
- Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
- Bổ sung vitamin bằng cách uống viên tổng hợp mỗi ngày.
- Nên ăn những thực phẩm giàu dinh dưỡng, nhiều calo trước.
- Chuẩn bị món dễ ăn, kích thước vừa phải, thái nhỏ trước.
- Dùng các dụng cụ đơn giản, dễ sử dụng.
- Vận động thường xuyên để kích thích sự thèm ăn.
7 Phòng ngừa bệnh Alzheimer
Mặc dù nguyên nhân chính xác của bệnh Alzheimer vẫn chưa được xác định đầy đủ, nhưng chúng ta có thể phòng tránh căn bệnh mất trí nhớ này nhờ một lối sống lành mạnh và khoa học.
7.1 Ngăn ngừa bệnh tim mạch
Như các bạn đã biết ở phần yếu tố nguy cơ, các bệnh lý về tim mạch cũng liên quan đến quá trình hình thành chứng suy giảm trí nhớ, dẫn tới bệnh Alzheimer ở người cao tuổi vì đây là lứa tuổi dễ mắc bệnh tim mạch nhất.
Các biện pháp mà bạn có thể thực hiện và kiểm soát một cách dễ dàng, chỉ cần bạn cố gắng, quyết tâm và kiên trì, nhằm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch như: cai thuốc lá, hạn chế rượu bia ở mức thấp nhất, chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, cân bằng với nhiều trái cây và rau quả, tập thể dục thường xuyên như aerobic, dưỡng sinh, đạp xe, đi bộ… và kiểm tra huyết áp thường xuyên. Nếu bạn có các dấu hiệu của bệnh huyết áp, hãy xin ý kiến của bác sĩ để điều chỉnh tốt hơn; còn nếu bạn bị đái tháo đường, hãy giữ chế độ ăn kiêng và dùng thuốc đúng chỉ định.
7.2 Giảm thiểu yếu tố nguy cơ khác
Mặc dù các yếu tố khác không trực tiếp gây ra bệnh Alzheimer nhưng nếu có một trong các yếu tố này, bạn cũng sẽ dễ mắc Alzheimer hơn so với những người khác, bao gồm:
- Mất khả năng nghe: Khi có các dấu hiệu về thính lực suy giảm hay mắc các bệnh tai như viêm tai, ù tai…, bạn nên đi khám bác sĩ để cõ biện pháp xử trí kịp thời.
- Trầm cảm: Hiện nay, tình trạng trầm cảm ngày càng phổ biến, là yếu tố gián tiếp dẫn đến bệnh Alzheimer ở người trẻ tuổi, vì vậy, điều trị trầm cảm không chỉ giúp đẩy lùi Alzheimer mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Cô lập xã hội: Việc xa lánh thế giới thực tại, ngăn mình với cuộc sống thường nhật của cộng đồng, ngừng kết nối với xã hội cũng khiến bạn dễ mắc Alzheimer hơn. Do đó, ngay từ bây giờ, hãy tích cực tham gia các hoạt động xã hội, tích cực giao tiếp với mọi người, làm cho cuộc sống của bạn nhiều sắc màu hơn.
- Lối sống tĩnh lại: Giống như cô lập xã hội, lối sống khép kín cũng tăng nguy cơ mắc bệnh đãng trí tuổi già, mở rộng lòng mình, sống tích cực hơn, náo nhiệt hơn sẽ giúp ích rất nhiều.
Nghiên cứu kết luận rằng bằng cách thay đổi tất cả các yếu tố nguy cơ mà chúng ta có thể thay đổi, nguy cơ mất trí nhớ của chúng ta có thể giảm đáng kể.
7.3 Duy trì tinh thần và hoạt động xã hội
Có một số bằng chứng cho thấy rằng tỷ lệ sa sút trí tuệ thấp hơn ở những người hoạt động tinh thần và xã hội trong suốt cuộc đời của họ.
Có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và các loại sa sút trí tuệ khác bằng cách:
- Chăm chỉ đọc sách.
- Học thêm một ngôn ngữ mới.
- Tập chơi nhạc cụ yêu thích.
- Tham gia tình nguyện trong cộng đồng địa phương của bạn.
- Tham gia các môn thể thao nhóm như bóng chuyền, cầu lông…
- Thử các hoạt động hoặc sở thích mới.
- Duy trì một cuộc sống xã hội năng động.
- Các biện pháp can thiệp như trò chơi máy tính "rèn luyện trí não" đã được chứng minh là cải thiện nhận thức trong một thời gian ngắn, nhưng nghiên cứu vẫn chưa chứng minh liệu điều này có thể giúp ngăn ngừa chứng mất trí nhớ hay không[6].
Tài liệu tham khảo
- ^ Trung tâm kiểm soát bệnh tật (Ngày đăng 26 tháng 10 năm 2020). Alzheimer’s Disease and Related Dementias, CDC. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022
- ^ Viện Quốc gia về Lão hóa (NIA). What Is Alzheimer’s Disease?, Alzheimer.gov. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022
- ^ Chuyên gia của NIH National Institute on Aging (Ngày đăng 8 tháng 7 năm 2021). What Is Alzheimer's Disease?, NIH. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022
- ^ Chuyên gia của Mayo (Ngày đăng 19 tháng 2 năm 2022). Alzheimer's disease, MayoClinic. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022
- ^ Chuyên gia của Mayo (Ngày đăng 25 tháng 5 năm 2021). Alzheimer's and dementia care: Tips for daily tasks, MayoClinic. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022
- ^ Chuyên gia của NHS (Ngày đánh giá gần nhất 5 tháng 7 năm 2021). Alzheimer's disease, NHS. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2022