Bảng chiều cao, cân nặng CHUẨN của trẻ từ 0 - 18 tuổi theo WHO
Trungtamthuoc.com - Theo dõi sự phát triển của trẻ là một yếu tố quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cho bé. Bằng cách nắm bắt được các tiêu chuẩn về chiều cao và cân nặng theo độ tuổi, các bậc cha mẹ sẽ có cái nhìn tổng thể về quá trình phát triển của trẻ và phát hiện kịp thời những vấn đề tiềm ẩn.
1 Quá trình phát triển cân nặng, chiều cao của trẻ
Giai đoạn sơ sinh: khi được khoảng 2 tuần tuổi, trẻ sơ sinh sẽ bắt đầu tăng cân và phát triển nhanh chóng. Chiều cao cân nặng của trẻ sẽ tăng nhanh hàng tuần. Đến khoảng 4 - 6 tháng tuổi, cân nặng của trẻ sơ sinh sẽ đạt gấp đôi cân nặng so với lúc mới sinh. Trong nửa sau của năm đầu đời, tốc độ tăng trưởng không nhanh bằng giai đoạn trước đó [1].
Trong độ tuổi từ 2 - 10 tuổi, trẻ sẽ phát triển với tốc độ ổn định, mỗi năm tăng khoảng 2,2kg. Trong độ tuổi từ 2 đến 5, chiều cao của trẻ thường tăng 6,3–8,9 cm mỗi năm.
Giai đoạn tăng trưởng đột ngột bắt đầu khi trẻ bước vào giai đoạn dậy thì, khoảng từ 9 đến 15 tuổi. Đây là giai đoạn trẻ phát triển nhanh nhất.
Sau tuổi dậy thì, tốc độ tăng trưởng chiều cao sẽ dần chậm lại. Khi đạt độ tuổi từ 22-25, chiều cao gần như không còn tăng thêm.
2 Hướng dẫn cách xem bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam và nữ
Mỗi bảng được chia làm 2 phần, bên trái là chỉ số chiều cao cân nặng dành cho bé gái và bên phải là chỉ số của bé trai.
Mỗi bên có 3 cột chính: Cân nặng, Chiều cao và Nhóm tuổi (Năm tuổi).
Trong đó, trong mỗi cột chiều cao/cân nặng bao gồm các thông tin
- TB: chiều cao/ cân nặng đạt chuẩn trung bình
- Dưới - 2SD (≤ - 2SD): trẻ có tình trạng suy dinh dưỡng thể nhẹ cân (theo cân nặng) hoặc suy dinh dưỡng thể thấp còi (theo chiều cao)
- Trên +2SD (≥ + 2SD): trẻ thừa cân béo phì (theo cân nặng) hoặc rất cao (theo chiều cao)
Để xem kết quả, chỉ cần tìm hàng tương ứng với Tháng tuổi (Năm tuổi) và cột giới tính của trẻ.
Ví dụ:
Bé A là bé gái 14 tháng tuổi, có cân nặng là 9 kg và chiều cao là 70 cm.
Theo bảng chiều cao và cân nặng của trẻ từ 0 - 2 tuổi, bé gái 14 tháng tuổi thường có mức cân nặng chuẩn là 9,4 kg và chiều cao là 76,4 cm.
Dựa trên sự so sánh này, có thể thấy rằng bé A hiện đang gặp tình trạng suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và thể thấp còi, vì cân nặng và chiều cao thực tế của bé dưới mức chuẩn trung bình so với các bé cùng độ tuổi. Vì vậy, bố mẹ cần điều chỉnh chế độ ăn uống của bé để cải thiện tình trạng này.
3 Bảng chiều cao cân nặng CHUẨN của bé trai và bé gái từ 0 - 18 tuổi theo WHO
Năm 2006, Tổ chức Y tế Thế giới WHO đã xây dựng và công bố bảng chiều cao cân nặng tiêu chuẩn cho trẻ từ 0 - 5 tuổi [2], bảng cân nặng chuẩn cho trẻ từ 5 - 10 tuổi [3] và bảng chiều cao chuẩn cho trẻ từ 5 - 19 tuổi [4] nhằm đơn giản hóa tiêu chuẩn. Các bảng này được cập nhật và điều chỉnh theo dữ liệu mới nhất về sự phát triển của trẻ em từ các nghiên cứu định kỳ. Và bảng tiêu chuẩn này có thể áp dụng để đánh giá chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ em (em bé) Việt Nam.
Bảng đo chiều cao cân nặng của trẻ bao gồm cả bảng tiêu chuẩn chiều cao cân nặng của cả bé trai và bé gái.
Chiều cao được đo theo đơn vị centimet (cm) và cân nặng tính theo đơn vị kilogram (kg)
3.1 Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ trai và trẻ gái từ 0 - 2 tuổi theo WHO (bao gồm trẻ sơ sinh)
3.2 Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ trai và trẻ gái từ 2 - 5 tuổi theo WHO
3.3 Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ trai và trẻ gái từ 5 - 10 tuổi theo WHO
3.4 Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ trai và trẻ gái từ 10 - 18 tuổi theo WHO (trẻ trên 10 tuổi)
4 Toán đồ phân loại thể trạng của trẻ từ 2 - 20 tuổi theo BMI
Đối với trẻ từ 10 tuổi trở đi, để đánh giá thể trạng của trẻ một cách toàn diện, bố mẹ cần chú ý đến chỉ số BMI của trẻ bên cạnh chiều cao và cân nặng.
BMI (Body Mass Index) thể hiện phần trăm mỡ trong cơ thể bằng tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao. Do sự đơn giản trong cách tính, BMI được sử dụng phổ biến để xác định sơ bộ tình trạng béo phì.
Công thức tính
BMI = Cân nặng (kg) / ( Chiều cao (m)* Chiều cao(m))
===> Xem thêm: Chỉ Số BMI: Ý Nghĩa, Cách Tính Và Các Biện Pháp Liên Quan
Ví dụ:
Bạn B có cân nặng 48 kg, chiều cao 160 cm (= 1,60 m).
Tính BMI: 48 ÷ (1,60 * 1,60) = 18,75 kg/m2
Đối với trẻ em, chiều cao và cân nặng của trẻ thay đổi theo tuổi và liên quan đến tỷ lệ mỡ trong cơ thể. Do đó, BMI của trẻ được so sánh tương đối với BMI của các trẻ khác cùng độ tuổi.
Phân loại thể trạng của trẻ em từ 2 -20 tuổi theo phân loại của CDC Hoa Kỳ được thể hiện tại bảng sau
Phân loại | Khoảng phần trăm chênh lệch so với BMI theo độ tuổi |
---|---|
Thiếu cân | < 5% |
Bình thường | 5 - 85% |
Thừa cân | 85 - 95% |
Béo phì | > 95% |
Để thuận tiện trong đánh giá thể trạng của trẻ, toán đồ phân loại BMI theo độ tuổi đã được áp dụng, được thể hiện qua hình dưới đây.
BMI đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ thể hiện bằng phần trăm với các màu riêng biệt như biểu đồ trên.
Trên biểu đồ, trục hoành (nằm ngang) biểu thị số tuổi của trẻ và trục tung (nằm dọc) biểu thị chỉ số BMI. Gióng 2 đường thẳng từ 2 trục, ta được một giao điểm trên biểu đồ. Thể trạng của trẻ được xác định qua vị trí giao điểm đó nằm trong các khu vực màu nào:
- Khu vực màu trắng: trẻ thiếu cân.
- Khu vực màu xanh: bình thường.
- Khu vực màu vàng: tình trạng thừa cân, có nguy cơ béo phì.
- Khu vực màu đỏ: béo phì.
Ví dụ:
Bé C 4 tuổi, nặng 20kg, cao 1m, BMI của bé là 20 kg/m2
Áp dụng trên toán đồ ta kẻ một đường dọc thẳng đứng từ vị trí số 4 trên trục hoành theo độ tuổi, tiếp theo từ giá trị BMI của trẻ (theo trục tung - nằm dọc) ta kẻ một đường ngang, giao điểm của 2 đường này nằm trong vùng màu đỏ tức là trẻ thuộc nhóm béo phì (BMI của trẻ > 95% so với các trẻ khác cùng tuổi).
5 Hướng dẫn cách đo chiều cao, cân nặng đúng cách
5.1 Cách đo chiều cao
5.1.1 Đo chiều dài (cao) nằm đối với trẻ dưới 2 tuổi
Chuẩn bị:Dùng các loại thước đo chiều dài, thường là thước gỗ hoặc dùng bảng đo với đơn vị đo là centimet (cm).
Đặt bảng đo/thước cố định trên mặt phẳng có thể trên nền đất hoặc mặt bàn,... và đảm bảo an toàn cho trẻ.
Tiến hành đo: Đặt trẻ nằm ngửa, thẳng trên bảng đo hoặc sát với mặt thước.
Dùng một tay để giữ, cố định phần đầu trẻ để tránh trẻ di chuyển.
Người đo dùng một tay giữ chắc hai đầu gối, tay còn lại chỉnh thước áp sát cạnh gót chân chân trẻ.
Đọc và ghi kết quả đo.
5.1.2 Đo chiều cao đứng với trẻ từ 2 tuổi trở lên
Chuẩn bị: Đảm bảo thước đo được cố định chắc chắn, đảm bảo độ chính xác và đứng thẳng vuông góc với sàn nhà hoặc mặt đất.
Tiến hành đo: Đặt trẻ đứng thẳng vào vị trí đo, không cho trẻ mang giày dép khi đo. Đảm bảo trẻ đứng thẳng, hai tay dọc theo hai đùi và mắt nhìn thẳng về phía trước. Sử dụng bảng gõ để áp sát vào đỉnh đầu của trẻ và đảm bảo nó vuông góc với thước đo.
Đọc kết quả.
5.2 Hướng dẫn cách đo cân nặng cho trẻ
Chuẩn bị: nên tiến hành cân khi trẻ chưa ăn gì và đã đi tiểu - đại tiện. Đồng thời gỡ bỏ bớt quần áo và tã trên người của trẻ. Nên sử dụng cân điện tử để có kết quả chính xác nhất. Đặt cân trên một bề mặt phẳng, chọn cân có đồng hồ cân rõ ràng và dễ theo dõi. Đồng thời, đảm bảo cân đã được chỉnh về số 0 trước khi đặt trẻ lên cân.
Tiến hành cân: đặt trẻ nằm ngửa hoặc ngồi yên giữa cân, không di chuyển.
Đọc và ghi kết quả khi trẻ đã ổn định.
6 Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ
6.1 Yếu tố di truyền (Gen - ADN)
Gen di truyền là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cả chiều cao và cân nặng của trẻ. Các gen được thừa hưởng từ cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển cơ thể [5]
6.2 Chế độ ăn uống
Dinh dưỡng không chỉ là yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ mà còn vô cùng quan trọng đối với sự phát triển trí tuệ của trẻ qua các giai đoạn phát triển khác nhau. Một chế độ ăn uống cân đối và giàu dinh dưỡng là quan trọng để tăng cường sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Việc cung cấp đủ lượng protein, vitamin, khoáng chất và chất xơ từ các nguồn thực phẩm khác nhau là cần thiết.
6.3 Hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất đều đặn và rèn luyện thể dục có thể tác động tích cực đến sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Chơi thể thao, tham gia vào các hoạt động vận động hàng ngày có thể hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.
6.4 Môi trường sống và điều kiện sinh sống:
Điều kiện sống không tốt, thiếu chất dinh dưỡng, ô nhiễm môi trường, và căn bệnh có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ.
6.5 Y tế và chăm sóc sức khỏe
Việc có các chế độ kiểm tra sức khỏe định kỳ, tiêm chủng đầy đủ và chăm sóc y tế đúng cách có thể đảm bảo rằng trẻ nhận được sự hỗ trợ và chăm sóc cần thiết để phát triển chiều cao và cân nặng tốt nhất.
6.6 Các yếu tố tâm lý xã hội
Môi trường gia đình, tình yêu thương, sự hỗ trợ và động lực đều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm cả chiều cao và cân nặng.
7 Thực phẩm cần thiết cho sự phát triển của trẻ
Cung cấp một chế độ ăn uống cân đối và giàu dinh dưỡng là quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của trẻ. Dưới đây là một số thực phẩm cần thiết cho sự phát triển toàn diện của trẻ:
Protein: Thực phẩm giàu protein là thành phần quan trọng để phát triển cơ bắp, xương và mô tế bào của trẻ. Bổ sung protein từ nguồn thực phẩm như thịt, cá, trứng, đậu, hạt và sản phẩm từ sữa.
Trái cây và rau quả: cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ cho sự phát triển và hệ thống miễn dịch của trẻ. Khuyến khích trẻ ăn nhiều loại trái cây và rau quả khác nhau, để đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng.
Sữa và sản phẩm từ sữa: Sữa và các sản phẩm từ sữa như sữa chua, phô mai, và sữa bột là nguồn cung cấp Canxi quan trọng cho sự phát triển xương và răng của trẻ.
Bổ sung thực phẩm giàu vitamin D giúp tăng cường hấp thu canxi, làm xương chắc khỏe, giúp tăng chiều cao.
Thực phẩm giàu chất béo không bão hòa như cá, hạt, dầu ô-liu, Dầu Cá, dầu đậu nành,... cung cấp năng lượng cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của trẻ.
Nướcđảm bảo trẻ uống đủ nước để duy trì cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ chức năng cơ bản của cơ thể.
Ngoài ra, cần tránh các thực phẩm có nhiều đường, chất bảo quản và chất phụ gia không cần thiết. Đặc biệt, hãy tham khảo các hướng dẫn và lời khuyên của bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng về chế độ ăn phù hợp cho trẻ theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- ^ Neil K. Kaneshiro (Cập nhật ngày 24 tháng 2 năm 2022). Normal growth and development, MedlinePlus. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2023
- ^ Chuyê gia của WHO. Length/height-for-age và Weight-for-age, WHO. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2023.
- ^ chuyên gia của WHO. Weight-for-age (5-10 years), WHO. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2023.
- ^ Chuyên gia của WHO. Height-for-age (5-19 years), WHO. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2023.
- ^ Michelle L. Griffith (Cập nhật ngày 24 tháng 5 năm 2023). What factors influence a person's height?, MedicalNewToday. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2023.