Babyhommax
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-17432-12 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ethanol, Glycerol (Glycerin), Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Sorbitol, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin C (Acid Ascorbic), Lecithin |
Tá dược | Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Dầu đậu tương , Ethyl Vanilin , Gelatin , titanium dioxid |
Dược liệu | Sáp Ong, Cọ dầu (Cọ dừa - Elaeis guineensis Jacq.) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq024 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm chứa:
- Vitamin B1 (Thiamin nitrat) ............. 15 mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) ..... 10 mg
- Vitamin C (Acid Ascorbic) .............. 30 mg
- Vitamin PP (Nicotinamid) ............... 15 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (bao gồm dầu đậu nành, sáp ong trắng, dầu cọ, aerosil, lecithin, Glycerin, gelatin, nipagin, nipasol, Dung dịch Sorbitol 70%, titan dioxyd, ethyl vanilin, gôm arabic, phẩm màu chocolate, Ethanol 90°, nước tinh khiết).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Babyhommax
Bổ sung vitamin cho các trường hợp:
- Người mới hồi phục sau bệnh
- Người mắc bệnh mạn tính
- Bệnh nhân sau phẫu thuật
- Trẻ em và người lớn suy dinh dưỡng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin 3B - Viphar tăng cường chức năng hệ thần kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Babyhommax
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên mỗi lần, từ 1 đến 3 lần/ngày.
Trẻ em trên 6 tuổi: Uống 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, sau ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
- Có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Babyhommax
- Thiếu men G6PD (do nguy cơ tan máu)
- Sỏi thận, tăng oxalat niệu, rối loạn chuyển hóa oxalat
- Bệnh thalassemia (nguy cơ tăng hấp thu sắt)
- Người mắc bệnh lý về gan nặng
- Bệnh nhân loét dạ dày đang tiến triển
- Người đang có xuất huyết hoặc hạ huyết áp nặng
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cadimin C - 1g điều trị thiếu vitamin C
5 Tác dụng phụ
Vitamin C:
- Có thể gây tăng oxalat niệu, buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau bụng, mệt mỏi, đỏ mặt, nhức đầu, mất ngủ, buồn ngủ, tiêu chảy (khi dùng liều cao)
Vitamin PP:
Liều cao có thể gây:
- Thường gặp: Buồn nôn, đỏ mặt, ngứa, nóng rát da
- Ít gặp: Rối loạn tiêu hóa (loét dạ dày, nôn, chán ăn, đầy hơi, tiêu chảy), da khô, tăng sắc tố, vàng da, suy gan, rối loạn chuyển hóa (tăng Glucose huyết, uric huyết), chóng mặt, tim đập nhanh, ngất
- Hiếm gặp: Rối loạn tâm thần, bất thường chức năng gan, giảm Albumin huyết, choáng vận mạch
Vitamin B6:
- Liều 200 mg/ngày trong hơn 2 tháng có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi (tê, yếu chi), có thể phục hồi nhưng để lại di chứng
- Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn
6 Tương tác
Vitamin B6:
- Làm giảm tác dụng của Levodopa (trừ khi phối hợp với Carbidopa hoặc benserazid)
- Liều cao có thể giảm nồng độ Phenytoin và Phenobarbital trong máu
- Có thể cải thiện triệu chứng trầm cảm do thuốc tránh thai; thuốc tránh thai có thể làm tăng nhu cầu B6
Vitamin PP:
- Dùng chung với thuốc ức chế HMG-CoA reductase làm tăng nguy cơ tổn thương cơ
- Kết hợp với thuốc chẹn beta có thể làm hạ huyết áp quá mức
- Dùng chung với thuốc độc gan làm tăng nguy cơ độc gan
- Không nên phối hợp với carbamazepin vì làm tăng nồng độ thuốc này
Vitamin C:
- Tăng hấp thu Sắt khi dùng trên 200 mg vitamin C với 30 mg sắt
- Dùng với Aspirin làm tăng bài tiết vitamin C, giảm bài tiết aspirin
- Dùng với fluphenazin làm giảm nồng độ fluphenazin huyết tương
- Vitamin C làm acid hóa nước tiểu, ảnh hưởng đến bài tiết thuốc khác
- Không dùng vitamin C liều cao trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi dùng vitamin B1
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người dị ứng với penicillin có thể dị ứng chéo với vitamin B1 và ngược lại
- Dùng liều cao vitamin PP cần lưu ý với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, sỏi mật, gút, viêm khớp do gút, đái tháo đường
- Dùng kéo dài vitamin C liều cao có thể gây lệ thuộc thuốc; khi ngưng có thể thiếu hụt vitamin
- Vitamin C có thể làm axit hóa nước tiểu, kết tủa urat, cystin, oxalat hoặc thuốc
- Vitamin B6 liều cao, dùng dài ngày có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi hoặc phụ thuộc thuốc
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ mang thai dùng liều cao vitamin C có thể gây scorbut ở trẻ sơ sinh
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm dạ dày, sỏi thận.
Xử trí: Truyền dịch để tăng bài tiết qua nước tiểu.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, nhiệt độ không quá 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Babyhommax hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Betafast của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây với thành phần từ các Vitamin nhóm B dùng để bổ sung trong trường hợp người nghiện rượu, chế độ ăn kém lành mạnh gây thiếu hụt vitamin
Sản phẩm 3B STADA điều trị giảm đau dây thần kinh, hỗ trợ các rỗi loạn dây thần kinh ngoại vi, các rối loạn có thể gặp phải ở cơ thể khi thiếu vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12
9 Cơ chế tác dụng
Vitamin B1
Cơ chế tác dụng: Hoạt động như một coenzyme trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, hỗ trợ tạo năng lượng cho tế bào.
Tác dụng dược lý:
- Hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng.
- Duy trì chức năng hệ thần kinh, tim và cơ.
- Dùng trong các trường hợp thiếu hụt vitamin B₁ như suy nhược, Beriberi, người mới ốm dậy.
Vitamin B6
Cơ chế tác dụng: Tham gia vào chuyển hóa acid amin và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và GABA.
Tác dụng dược lý:
- Hỗ trợ chức năng hệ thần kinh và duy trì hoạt động não bộ.
- Góp phần sản xuất hồng cầu.
- Được sử dụng trong điều trị buồn nôn khi mang thai, thiếu máu do thiếu B6, và hỗ trợ điều trị bệnh lý thần kinh ngoại vi.
Vitamin C
Cơ chế tác dụng: Là chất chống oxy hóa mạnh, tham gia tổng hợp Collagen, hỗ trợ hấp thu sắt và tăng cường miễn dịch.
Tác dụng dược lý:
- Tăng sức đề kháng và bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
- Thúc đẩy quá trình lành vết thương, ngừa và điều trị bệnh scorbut.
- Hỗ trợ hấp thu sắt ở ruột, đặc biệt là sắt không heme từ thực phẩm.
Vitamin PP
Cơ chế tác dụng: Tham gia cấu tạo coenzyme NAD và NADP, đóng vai trò trung tâm trong chuyển hóa năng lượng.
Tác dụng dược lý:
- Hỗ trợ chuyển hóa lipid, glucid và protid.
- Duy trì sức khỏe hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và da.
- Được dùng trong điều trị thiếu hụt vitamin PP (như bệnh Pellagra) và hỗ trợ cải thiện rối loạn chuyển hóa lipid (khi dùng liều cao hơn trong các phác đồ khác).
10 Thuốc Babyhommax giá bao nhiêu?
Thuốc Babyhommax hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Babyhommax mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Liều dùng linh hoạt đơn giản và dễ điều chỉnh cho cả người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
- Bào chế dạng viên nang mềm dễ nuốt, thuận tiện sử dụng và ít gây kích ứng Đường tiêu hóa.
- Sản phẩm được sản xuất tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây – một đơn vị uy tín trong ngành dược.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho người bị G6PD, sỏi thận, thalassemia, bệnh gan nặng, loét dạ dày, hạ huyết áp nặng...
Tổng 7 hình ảnh






