Azitrokern 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Kern Pharma, Kern Pharma S.L. |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Việt An |
| Số đăng ký | 840110421625 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 3 viên |
| Hoạt chất | Azithromycin, Lactose (Lactose monohydrate, Lactosum) |
| Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Crospovidon |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | tr567 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Azithromycin (dưới dạng dihydrat) 500 mg trong mỗi viên nén bao phim.
Tá dược: Crospovidon, calci hydro phosphat, natri lauryl sulfat, triacetin, lactose, titan dioxid, methyl hydroxypropyl cellulose, magnesi stearat, tinh bột biến tính.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Azitrokern 500mg
Azitrokern 500mg được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với azithromycin, bao gồm:
Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn.
Viêm tai giữa cấp do vi khuẩn.
Viêm họng, viêm amidan.
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
Viêm phổi cộng đồng mắc phải mức độ nhẹ đến vừa.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm mức độ nhẹ đến vừa như viêm nang lông, viêm mô tế bào, viêm quầng.
Viêm niệu đạo không biến chứng và viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis.
Lưu ý: Cần tham khảo các hướng dẫn chính thức về sử dụng hợp lý thuốc kháng khuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Azicrom 250 điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Azitrokern 500mg
3.1 Liều dùng
Người lớn, người cao tuổi và trẻ em trên 45 kg: Tổng liều điều trị là 1500 mg. Uống 500 mg mỗi ngày trong 3 ngày; hoặc uống 500 mg ngày đầu tiên, sau đó 250 mg mỗi ngày trong 4 ngày tiếp theo.
Điều trị viêm niệu đạo không biến chứng và viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis: Uống 1000 mg duy nhất một lần.
Điều trị viêm xoang: Chỉ dùng cho người lớn và trẻ em trên 16 tuổi.
Trẻ em dưới 45 kg: Không dùng viên nén Azitrokern 500mg cho nhóm này, nên chọn các dạng hàm lượng phù hợp khác.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng cần thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa (GFR 10-80 ml/phút/1,73 m²): Không cần chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa: Không cần chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nên nuốt nguyên viên.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với azithromycin, các thành phần của thuốc, erythromycin, kháng sinh macrolid hoặc ketolid.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Asiclacin 500 điều trị nhiễm trùng mô mềm và da
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng không mong muốn có thể gặp, phân loại theo hệ cơ quan và tần suất xuất hiện:
Nhiễm khuẩn, nhiễm nấm: nhiễm Candida, viêm đại tràng giả mạc, viêm họng, viêm dạ dày-ruột, viêm phổi, nhiễm khuẩn âm đạo.
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu máu tan máu.
Rối loạn hệ miễn dịch: Phù mạch, phản ứng phản vệ.
Chuyển hóa, dinh dưỡng: Chán ăn.
Tâm thần: Mất ngủ, bồn chồn, kích động, lo âu, mê sảng, ảo giác.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, dị cảm, tăng động, co giật, ngất, giảm xúc giác, mất khứu giác, mất vị giác, nhược cơ.
Mắt, tai: Giảm thị lực, rối loạn tai, điếc, ù tai, chóng mặt.
Tim mạch: Đánh trống ngực, kéo dài QT, xoắn đỉnh, loạn nhịp thất, hạ huyết áp, nóng bừng.
Hô hấp: khó thở, chảy máu cam.
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, viêm tụy, viêm dạ dày, loét miệng, tăng tiết nước bọt, bạc màu lưỡi.
Gan mật: Viêm gan, chức năng gan bất thường, vàng da ứ mật, hoại tử gan, suy gan, viêm gan siêu vi.
Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, mày đay, viêm da, nhạy cảm ánh sáng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, ban đỏ đa dạng, hội chứng dress, AGEP.
Cơ xương khớp: Viêm xương khớp, đau khớp, đau cơ, đau lưng, đau cổ.
Thận, tiết niệu: Khó tiểu, đau thận, suy thận, viêm thận kẽ cấp tính.
Sinh sản, vú: Chảy máu tử cung, rối loạn tinh hoàn.
Toàn thân: Phù, suy nhược, mệt mỏi, sốt, đau ngực, phù ngoại biên.
Khác: Số lượng bạch cầu thay đổi, tăng aminotransferase, tăng bilirubin, tăng urê máu, giảm hematocrit, bất thường điện giải.
6 Tương tác
Thuốc kháng acid: Dùng cách xa azithromycin (azithromycin nên dùng trước ít nhất 1 giờ hoặc sau 2 giờ so với thuốc kháng acid).
Digoxin, colchicin: Có thể tăng nồng độ trong máu khi dùng cùng azithromycin.
Zidovudine: Azithromycin có thể tăng chuyển hóa hoạt tính của zidovudine.
Các dẫn chất ergot: Không dùng chung do nguy cơ nhiễm độc ergotin.
Thuốc chống loạn nhịp, thuốc kéo dài QT, thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm, fluoroquinolon: Thận trọng vì nguy cơ kéo dài QT và loạn nhịp.
Thuốc chống đông loại coumarin: Cần theo dõi thời gian prothrombin khi dùng đồng thời.
Ciclosporin: Nếu dùng cùng phải theo dõi và điều chỉnh liều Ciclosporin.
Một số thuốc khác như cetirizin, didanosin, carbamazepin, cimetidin, efavirenz, fluconazol, indinavir, methylprednisolon, Midazolam, nelfinavir, Rifabutin, Sildenafil, terfenadin, theophyllin, triazolam, trimethoprim/sulfamethoxazol: Không ghi nhận tương tác lâm sàng đáng kể nhưng vẫn cần theo dõi lâm sàng khi phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không là lựa chọn đầu tiên cho các vùng có tỷ lệ kháng thuốc cao.
Thận trọng ở bệnh nhân bệnh gan, bệnh thận nặng, người có tiền sử loạn nhịp tim, phụ nữ, người cao tuổi.
Ngừng thuốc khi có phản ứng dị ứng hoặc suy gan.
Thận trọng với trẻ sơ sinh do nguy cơ hẹp môn vị phì đại.
Không nên dùng kéo dài hoặc lặp lại nhiều đợt nếu không có chỉ định.
Sản phẩm chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase, kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Thời kỳ cho con bú: Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và 2 ngày sau ngừng thuốc.
Khả năng sinh sản: Dữ liệu trên động vật cho thấy giảm tỷ lệ mang thai, chưa xác định ở người.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Mất thính lực tạm thời, buồn nôn, nôn, tiêu chảy nặng.
Xử trí: Gọi ngay bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất; điều trị bằng Than hoạt tính và hỗ trợ triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Azitrokern 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Azicrom 500 của Công ty cổ phần dược phẩm OPV chứa thành phần Azithromycin, một kháng sinh nhóm macrolid với phổ tác dụng rộng. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn da và mô mềm, cũng như nhiễm khuẩn niệu đạo và cổ tử cung do Chlamydia trachomatis.
Azitromicina Farmoz 500mg do Reig Jofre S.A sản xuất với thành phần chính là Azithromycin được sử dụng để kiểm soát các tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc này đặc biệt hiệu quả trong điều trị viêm đường hô hấp trên, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Azithromycin thuộc nhóm kháng sinh macrolid, tác động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua gắn vào tiểu đơn vị ribosome 50S. Cơ chế kháng thuốc gồm thay đổi vị trí gắn, biến đổi kháng sinh và thay đổi vận chuyển qua màng tế bào. Kháng chéo giữa azithromycin, Erythromycin và các kháng sinh macrolid khác đã được ghi nhận ở nhiều loại vi khuẩn, trong đó có Streptococcus pneumoniae, liên cầu tan máu beta nhóm A, Enterococcus Faecalis, Staphylococcus aureus kể cả chủng kháng methicillin (MRSA). Giá trị ngưỡng nhạy cảm và kháng thuốc khác nhau tùy loài vi khuẩn.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Azithromycin hấp thu qua đường uống với Sinh khả dụng khoảng 37%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 2–3 giờ (Cmax ~0,4 µg/ml với liều 500 mg).
Phân bố:
Azithromycin phân bố rộng rãi vào mô, nồng độ tại mô cao hơn huyết tương gấp nhiều lần. Không có hiện tượng tích lũy trong huyết thanh ở liều khuyến cáo. Thuốc liên kết với protein biến thiên theo nồng độ.
Chuyển hóa:
Chủ yếu tại gan. Thời gian bán thải huyết tương phản ánh bán thải tại mô (2–4 ngày).
Thải trừ:
Khoảng 12% liều tiêm tĩnh mạch đào thải qua nước tiểu không đổi trong 3 ngày, chủ yếu trong 24 giờ đầu. Tồn tại dưới dạng không đổi trong mật, xuất hiện nhiều chất chuyển hóa không còn hoạt tính sinh học.
Suy thận:
Suy thận nhẹ đến vừa tăng nhẹ Cmax và AUC. Suy thận nặng tăng nhiều hơn.
Suy gan:
Không ghi nhận thay đổi dược động học ở suy gan nhẹ–vừa.
Người cao tuổi:
Dược động học tương tự người bình thường, phụ nữ cao tuổi có thể tăng nhẹ nồng độ đỉnh nhưng không tích lũy đáng kể.
Trẻ em:
Nồng độ đỉnh ở trẻ nhỏ thấp hơn người lớn, thời gian bán thải tương tự.
10 Thuốc Azitrokern 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Azitrokern 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Azitrokern 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Azitrokern 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách..
12 Ưu điểm
- Tác dụng trên nhiều chủng vi khuẩn, bao gồm cả các chủng nhạy cảm và một số chủng kháng thuốc khác.
- Dạng viên nén tiện dụng, sử dụng dễ dàng cho người lớn và trẻ lớn.
- Liều dùng đơn giản, chỉ cần uống một lần mỗi ngày, giảm nguy cơ quên liều.
13 Nhược điểm
- Không phù hợp điều trị cho trẻ em dưới 45 kg với dạng viên nén này.
- Nguy cơ gặp phải các phản ứng phụ nghiêm trọng như dị ứng, viêm gan, loạn nhịp tim.
- Không phải lựa chọn đầu tiên tại các vùng có tỷ lệ kháng azithromycin cao.
Tổng 20 hình ảnh





















