1 / 16
azathioprin 50mg 1 P6630

Azathioprin 50mg Davipharm

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm)
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm)
Số đăng ký893110372825
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtAzathioprin
Tá dượcPolysorbate 80 (Tween 80), Talc, Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq463
Chuyên mục Thuốc ức chế miễn dịch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Azathioprin 50 mg

Tá dược: lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể M101, polysorbat 80, B1LA, natri starch glycolat, copovidon, magnesium stearat, natri lauryl sulfat, silicon dioxyd, HPMC F6, titan dioxyd, talc, PEG 4000, dầu Thầu Dầu, màu sunset yellow, màu quinolin yellow lake

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Azathioprin 50mg Davipharm

Azathioprin là thuốc ức chế miễn dịch thuộc nhóm kháng chuyển hóa, có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác (phổ biến nhất là corticosteroid) và các thủ thuật tác động lên hệ miễn dịch. Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

Ghép cơ quan (thận, tim, gan): làm tăng khả năng sống của cơ quan ghép, giảm nhu cầu dùng corticosteroid.

Một số bệnh lý tự miễn như: viêm khớp dạng thấp nặng, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm đa cơ, viêm gan mạn tự miễn, pemphigus thể thông thường, viêm nút quanh động mạch, thiếu máu tán huyết tự miễn, ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn mạn tính kháng thuốc

Thuốc Azathioprin 50mg Davipharm  ức chế miễn dịch, phòng thải ghép
Thuốc Azathioprin 50mg Davipharm  ức chế miễn dịch, phòng thải ghép

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Imurel 50mg điều trị lupus ban đỏ

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Azathioprin 50mg Davipharm

3.1 Liều dùng

Ghép cơ quan (người lớn và trẻ em): Ngày đầu, liều có thể lên tới 5 mg/kg/ngày. Sau đó, duy trì từ 1–4 mg/kg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng và dung nạp huyết học. Điều trị nên duy trì lâu dài, ngay cả khi chỉ dùng liều thấp.

Các chỉ định khác: Bắt đầu từ 1–3 mg/kg/ngày, hiệu chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng và dung nạp. Khi có đáp ứng rõ, giảm về liều thấp nhất có hiệu quả. Nếu sau 3 tháng không cải thiện, cân nhắc ngừng thuốc. Liều duy trì thường từ <1–3 mg/kg/ngày, tùy từng bệnh nhân.

Suy gan/thận: Sử dụng liều thấp hơn so với liều thường, theo dõi sát đáp ứng huyết học.

Người cao tuổi: Dùng liều thấp hơn, theo dõi chặt chức năng thận, huyết học.

Bệnh nhân có biến thể NUDT15: Giảm liều, đặc biệt ở thể đồng hợp tử, theo dõi chặt số lượng tế bào máu

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với azathioprin, bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với chất chuyển hóa 6-mercaptopurin.

Không nên bắt đầu điều trị ở phụ nữ nghi ngờ có thai hoặc có khả năng mang thai mà chưa cân nhắc kỹ lợi ích – nguy cơ

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Wedes 50mg điều trị viêm khớp dạng thấp

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Nhiễm virus, nấm, vi khuẩn (ở bệnh nhân ghép tạng); suy giảm tủy xương, giảm bạch cầu.

Thường gặp: Giảm tiểu cầu.

Ít gặp: Thiếu máu, viêm tụy, nhiễm trùng (ngoài ghép tạng), viêm gan mạn, rối loạn tiêu hóa.

Hiếm gặp: U ác tính (lymphoma, ung thư da, sarcoma, ung thư cổ tử cung tại chỗ), mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, viêm đại tràng, rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng, ứ mật, suy gan, quá mẫn.

Rất hiếm gặp: Viêm phổi, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc

6 Tương tác

Allopurinol, oxipurinol, thiopurinol: Làm giảm chuyển hóa azathioprin, cần giảm liều azathioprin/6-mercaptopurin xuống 1/4.

Thuốc chẹn thần kinh cơ: Có thể tăng tác dụng của thuốc khử cực như Suxamethonium và giảm tác dụng của thuốc không khử cực như tubocurarin [Tài liệu không nêu rõ cơ chế].

Warfarin: Azathioprin làm giảm tác dụng chống đông của warfarin.

Thuốc ức chế tủy xương: Tránh phối hợp với các thuốc cùng gây suy tủy xương như Penicillamin, co-trimoxazol, captopril, cimetidin, Indomethacin.

Aminosalicylat (olsalazin, mesalazin, sulfasalazin): Ức chế enzym TPMT, cần thận trọng.

Furosemid: Làm giảm chuyển hóa azathioprin bởi tế bào gan (ý nghĩa lâm sàng chưa rõ).

Vắc xin sống: Không tiêm vắc xin sống cho bệnh nhân đang dùng azathioprin; có thể giảm đáp ứng với vắc xin bất hoạt.

Không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác vì chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Chỉ dùng khi có thể theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
  • Đếm công thức máu thường xuyên, giảm liều khi có dấu hiệu giảm số lượng tế bào máu.
  • Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện vàng da hoặc suy gan.
  • Theo dõi huyết học sát với bệnh nhân có biến thể di truyền TPMT hoặc NUDT15.
  • Không hiệu quả ở bệnh nhân hội chứng Lesch-Nyhan.
  • Nguy cơ ung thư tăng theo liều và thời gian dùng, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
  • Hạn chế tiếp xúc ánh nắng, nên dùng quần áo bảo vệ và kem chống nắng.
  • Đề phòng hội chứng hoạt hóa đại thực bào (MAS) ở bệnh nhân tự miễn.
  • Thuốc chứa dầu thầu dầu, polysorbat 80, màu sunset yellow, quinolin yellow lake có thể gây dị ứng.
  • Thận trọng đặc biệt với bệnh nhân có tiền sử rối loạn chức năng gan/thận.
  • Giám sát sát sao huyết học ở bệnh nhân có đột biến gen NUDT15 hoặc thiếu hụt enzym TPMT.
  • Cần tư vấn bệnh nhân báo ngay dấu hiệu nhiễm trùng, chảy máu, bầm tím bất thường.
  • Nguy cơ phát triển các khối u ác tính tăng khi sử dụng lâu dài hoặc phối hợp nhiều thuốc ức chế miễn dịch.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân không có tiền sử phơi nhiễm với virus Varicella zoster.
  • Hội chứng hoại hóa đại thực bào cần nhận diện và xử trí sớm.
  • Xử lý viên thuốc còn nguyên màng bao không yêu cầu phòng ngừa đặc biệt; khi chia hoặc nghiền viên cần tuân thủ quy định an toàn hóa chất.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ mang thai nếu chưa đánh giá lợi ích-nguy cơ.

Có thể gây quái thai trên động vật, liên quan sinh non, trẻ sơ sinh nhẹ cân, giảm bạch cầu/tiểu cầu ở trẻ sơ sinh nếu dùng trong thai kỳ.

6-mercaptopurin bài tiết vào sữa mẹ, thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện quá liều gồm: nhiễm trùng không rõ nguyên nhân, loét họng, bầm tím, chảy máu do suy tủy (thường xuất hiện sau 9–12 ngày), buồn nôn, nôn, tiêu chảy, giảm nhẹ bạch cầu, rối loạn chức năng gan.

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là súc rửa dạ dày, theo dõi sát huyết học và xử trí triệu chứng. Hiệu quả của thẩm tách máu chưa được xác định rõ ràng

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Azathioprin 50mg Davipharm hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Imuran 50mg Aspen của Aspen Pharma chứa hoạt chất Azathioprin, được chỉ định hỗ trợ phòng ngừa thải ghép sau cấy ghép thận, gan, tim bằng cách ức chế miễn dịch. Sản phẩm còn được sử dụng trong điều trị duy trì các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp nặng, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm đa cơ, viêm gan mạn tự miễn, cũng như các rối loạn huyết học do tự miễn. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Azathioprin là tiền chất của mercaptopurin (6-MP), có tác dụng đối kháng purin. Sau khi vào cơ thể, thuốc được chuyển hóa thành các nucleotide thioguanin và các chất chuyển hóa khác có khả năng ức chế tổng hợp purin mới, ức chế chuyển đổi nucleotide purin và được gắn vào acid nucleic. Qua đó, thuốc ức chế sự tăng sinh của các tế bào miễn dịch. Nhờ cơ chế này, tác dụng điều trị thường xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng. Hoạt tính của các chất chuyển hóa khác ngoài 6-MP chưa rõ ràng.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1–2 giờ.

Phân bố: Chuyển hóa nhanh, thời gian bán thải huyết tương trung bình của azathioprin là 6–28 phút, 6-mercaptopurin là 38–114 phút (sau tiêm tĩnh mạch).

Chuyển hóa: Chuyển hóa thành 6-thiouric acid và một số chất khác, chủ yếu tại gan.

Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa; lượng nhỏ dưới dạng chưa chuyển hóa

10 Thuốc Azathioprin 50mg Davipharm giá bao nhiêu?

Thuốc Azathioprin 50mg Davipharm hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Azathioprin 50mg Davipharm mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Azathioprin 50mg Davipharm để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả ức chế miễn dịch rõ rệt, đặc biệt hữu ích trong dự phòng thải ghép và điều trị các bệnh tự miễn.
  • Giúp giảm liều hoặc ngừng corticosteroid ở nhiều bệnh nhân, góp phần giảm nguy cơ và tác dụng phụ liên quan đến corticosteroid.
  • Có thể phối hợp với nhiều phác đồ ức chế miễn dịch, tối ưu hóa hiệu quả điều trị ghép tạng.
  • Dạng viên uống thuận tiện sử dụng, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em, điều chỉnh liều linh hoạt theo từng đối tượng.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ ức chế tủy xương, nhiễm trùng nặng, độc gan, và xuất hiện các khối u ác tính, nhất là khi phối hợp nhiều thuốc ức chế miễn dịch.
  • Đòi hỏi phải theo dõi huyết học, chức năng gan chặt chẽ trong suốt quá trình dùng thuốc, có thể gây bất tiện cho bệnh nhân.

Tổng 16 hình ảnh

azathioprin 50mg 1 P6630
azathioprin 50mg 1 P6630
azathioprin 50mg 2 I3083
azathioprin 50mg 2 I3083
azathioprin 50mg 3 J4070
azathioprin 50mg 3 J4070
azathioprin 50mg 4 D1333
azathioprin 50mg 4 D1333
azathioprin 50mg 5 P6048
azathioprin 50mg 5 P6048
azathioprin 50mg 6 I3312
azathioprin 50mg 6 I3312
azathioprin 50mg 7 B0665
azathioprin 50mg 7 B0665
azathioprin 50mg 8 R6037
azathioprin 50mg 8 R6037
azathioprin 50mg 9 K4301
azathioprin 50mg 9 K4301
azathioprin 50mg 10 D1654
azathioprin 50mg 10 D1654
azathioprin 50mg 11 T7027
azathioprin 50mg 11 T7027
azathioprin 50mg 12 M5281
azathioprin 50mg 12 M5281
azathioprin 50mg 13 B0577
azathioprin 50mg 13 B0577
azathioprin 50mg 14 Q6741
azathioprin 50mg 14 Q6741
azathioprin 50mg 15 K4114
azathioprin 50mg 15 K4114
azathioprin 50mg 16 D1467
azathioprin 50mg 16 D1467

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Long vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Azathioprin 50mg Davipharm 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Azathioprin 50mg Davipharm
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789