Avoir 120
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Gonsa, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Gon sa |
Số đăng ký | VD-27273-17 |
Dạng bào chế | Siro |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 6 ml |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen) |
Tá dược | Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Natri Saccharin (Sodium Saccharin), Sodium Benzoate (Natri Benzoat), Propylene Glycol, Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq017 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói siro 6 ml chứa:
Paracetamol: 120 mg
Tá dược: Propylene glycol, Polyethylene glycol 400, natri saccharin, Acid citric, Natri citrat, tinh dầu cam, Natri benzoat, nước tinh khiết vừa đủ.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Avoir 120
Dùng để giảm đau và hạ sốt mức độ nhẹ đến vừa.
Paracetamol được chỉ định trong các trường hợp đau không do nội tạng và là lựa chọn thay thế cho salicylat ở người không dung nạp hoặc chống chỉ định với thuốc này.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Partamol Eff giảm đau, hạ sốt hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Avoir 120
3.1 Liều dùng
- Trẻ từ 6 đến 24 tháng dùng mỗi lần 1 gói (tương đương 6 ml), ngày uống 4 lần.
- Trẻ từ 4 đến 8 tuổi dùng mỗi lần 2 gói (12 ml), ngày uống 4 lần.
- Trẻ từ 8 đến 10 tuổi dùng mỗi lần 3 gói (18 ml), ngày uống 4 lần.
- Trẻ từ 10 đến 12 tuổi dùng mỗi lần 4 gói (24 ml), ngày uống 4 lần.
Không dùng quá 4 lần/ngày.
Khoảng cách tối thiểu giữa các liều: 4 giờ.
Không sử dụng quá 3 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, sử dụng sau ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Thiếu máu.
- Có bệnh lý tim, phổi, thận hoặc gan.
- Quá mẫn với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Efferalgan 500mg giảm đau nhanh và hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Ít gặp:
- Da: Phát ban.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
- Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn bộ dòng tế bào máu, thiếu máu.
- Thận: Tổn thương thận khi sử dụng dài ngày.
Hiếm gặp:
- Phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
- Paracetamol dùng liều cao, kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng của thuốc chống đông dạng coumarin hoặc indandion, tuy nhiên thường không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể.
- Dùng đồng thời với phenothiazin và các liệu pháp hạ nhiệt có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
- Thuốc chống co giật như Phenytoin, barbiturat, carbamazepin hoặc Isoniazid có thể làm tăng độc tính gan do cảm ứng enzym chuyển hóa paracetamol thành chất có hại. Hạn chế tự ý dùng paracetamol khi đang điều trị với các thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người bị phenylceton-niệu hoặc cần kiểm soát lượng phenylalanin nên lưu ý: một số chế phẩm chứa paracetamol có aspartam, chất này chuyển hóa thành phenylalanin.
- Cần thận trọng ở bệnh nhân thiếu máu vì triệu chứng tím tái có thể không rõ ràng dù nồng độ methemoglobin trong máu cao.
- Tránh uống rượu vì có thể làm tăng độc tính trên gan của paracetamol.
- Quá liều paracetamol có thể dẫn đến tích lũy N-acetyl-benzoquinonimin – một chất chuyển hóa gây độc gan nghiêm trọng.
Cảnh báo phản ứng da nghiêm trọng:
Mặc dù hiếm gặp, các phản ứng da nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm:
- Hội chứng Stevens-Johnson (SJS): nổi bọng nước ở các vị trí như mắt, miệng, mũi, bộ phận sinh dục, kèm sốt cao và tổn thương gan thận. Chẩn đoán được xác định khi ít nhất 2 hốc tự nhiên bị ảnh hưởng.
- Hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN): tổn thương da lan rộng, có thể kèm loét giác mạc, viêm miệng, loét Đường tiêu hóa và sinh dục, tổn thương nội tạng nặng, tỷ lệ tử vong 15–30%.
- Ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP): nổi mụn mủ nhỏ, vô trùng trên nền da đỏ, thường bắt đầu ở nách, bẹn, mặt, sau lan rộng. Kèm sốt và tăng bạch cầu trung tính.
Người từng có phản ứng da nghiêm trọng do paracetamol không được sử dụng lại thuốc. Khi đến cơ sở y tế cần thông báo với nhân viên y tế về tiền sử này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chưa xác định được mức độ an toàn tuyệt đối của paracetamol trong thai kỳ; chỉ sử dụng khi thật cần thiết.
- Paracetamol bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, hiện chưa ghi nhận tác dụng có hại trên trẻ bú mẹ khi mẹ dùng liều điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện:
- Triệu chứng sớm: buồn nôn, nôn, đau bụng (xuất hiện trong 2–3 giờ đầu).
- Nhiễm độc nặng: methemoglobin huyết (gây tím tái), kích thích thần kinh trung ương, mê sảng, hôn mê, suy tuần hoàn, sốc, có thể dẫn đến tử vong.
- Sau 2–4 ngày tổn thương gan thể hiện rõ với biểu hiện tăng men gan, bilirubin, kéo dài thời gian prothrombin. Một số trường hợp có thể dẫn đến suy gan, suy thận và tử vong.
Xử trí:
Rửa dạ dày trong vòng 4 giờ sau khi uống.
Dùng N-acetylcystein càng sớm càng tốt (tối ưu trong vòng 10 giờ, có thể dùng đến 36 giờ sau uống):
- Liều đầu: 140 mg/kg.
- Sau đó: 17 liều tiếp theo, mỗi liều 70 mg/kg cách nhau 4 giờ.
Có thể thay bằng methionin trong trường hợp không có N-acetylcystein.
Để làm giảm hấp thu có thể dùng than hoạt hoặc thuốc tẩy muối.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Avoir 120 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Efferalgan 150mg (viên đạn) được sử dụng để đặt trực tràng cho trẻ em trong trường hợp trẻ bị sốt do nhiều nguyên nhân như mọc răng, cảm cúm, sốt sau tiêm chủng đem lại hiệu quả nhanh chóng
Sản phẩm Efferalgan 250mg của DKSH Singapore Pte., Ltd là một thuốc có nguồn gốc tại Pháp được sử dụng phổ biến trên toàn cầu với hiệu quả rõ rệt về khả năng hạ sốt cũng như giảm đau
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Paracetamol (còn gọi là Acetaminophen hoặc N-acetyl-p-aminophenol)có tác dụng giảm đau và hạ sốt, nhưng không có tác dụng chống viêm đây là một dẫn chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin. Ở liều tương đương, hiệu quả giảm đau và hạ sốt của paracetamol tương tự Aspirin.
Thuốc tác động lên vùng dưới đồi, giúp hạ thân nhiệt thông qua cơ chế tăng giãn mạch và lưu lượng máu ngoại biên. Paracetamol không ảnh hưởng đến hệ tim mạch, hô hấp, thăng bằng acid–base, và ít gây kích ứng niêm mạc dạ dày do không tác động đến cyclooxygenase ngoại biên mà chỉ ảnh hưởng đến enzym này trong hệ thần kinh trung ương, Thuốc cũng không làm thay đổi chức năng tiểu cầu hay thời gian chảy máu.
Dược động học
Hấp thu: Paracetamol được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa một cách nanh chóng. Thức ăn, đặc biệt giàu carbohydrate, có thể làm chậm hấp thu.
Phân bố: Phân bố đều trong cơ thể, khoảng 25% thuốc gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ: Thời gian bán thải trung bình từ 1,25 đến 3 giờ, có thể kéo dài ở bệnh nhân suy gan. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua liên hợp với acid glucuronic, acid sulfuric, hoặc Cystein, khoảng 90–100% liều dùng được thải qua nước tiểu trong 24 giờ đầu. Một lượng nhỏ paracetamol được chuyển hóa qua N-hydroxyl hóa tạo chất trung gian độc gan (N-acetyl-benzoquinonimin), thường bị bất hoạt bởi glutathion. Ở liều cao, chất này tích tụ và có thể gây hoại tử gan.
10 Thuốc Avoir 120 giá bao nhiêu?
Thuốc Avoir 120 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Avoir 120 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vị ngọt, hương cam dễ uống, thuận tiện phân liều theo độ tuổi, thích hợp cho trẻ chưa thể nuốt viên nén.
- So với salicylat, paracetamol an toàn hơn khi phối hợp với các thuốc chống đông hoặc người có nhiều bệnh nền.
13 Nhược điểm
- Không phù hợp trong các trường hợp cần kiểm soát viêm, do không ức chế COX ngoại biên.
Tổng 11 hình ảnh










