1 / 12
augclamox 875 1 O5711

Augclamox 875mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây
Công ty đăng kýCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây
Số đăng ký893110373725
Dạng bào chếViên nén phân tán
Quy cách đóng góiHộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
Hoạt chấtAspartame, Amoxicilin/Kali clavulanat
Tá dượcMagnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Crospovidon , Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq462
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Mỗi viên nén phân tán chứa Amoxicilin trihydrat (tương ứng với amoxicilin) và Kali clavulanat (tương ứng với acid clavulanic).

Tá dược: Lactose monohydrat, crospovidon, natri croscarmellose, silicon dioxyd, magnesi stearat, calci silicat, aspartam, hương trái cây.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Augclamox 875

Augclamox 875 là kháng sinh kết hợp giữa amoxicilin (một aminopenicilin bán tổng hợp, nhóm beta-lactam) với acid clavulanic (chất ức chế enzym beta-lactamase). Sự phối hợp này giúp mở rộng phổ tác dụng của amoxicilin lên các vi khuẩn sản sinh beta-lactamase, kháng lại amoxicilin đơn thuần. Nhóm thuốc này có tác dụng chính trên các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm với amoxicilin/acid clavulanic, đặc biệt ở những trường hợp vi khuẩn tiết beta-lactamase.

Chỉ định:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên (viêm amidan, viêm họng, viêm thanh quản, viêm tai giữa, viêm xoang) do các chủng nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới (viêm phế quản cấp/cấp bội nhiễm, đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm phổi).
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu (viêm bể thận cấp/mạn, viêm bàng quang, viêm niệu đạo).
  • Bệnh lậu.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Viêm nhiễm phụ khoa (viêm vòi trứng, viêm phần phụ, viêm nội mạc tử cung, viêm âm đạo do vi khuẩn).

Lưu ý: Tính nhạy cảm của vi khuẩn có thể thay đổi theo từng vùng và từng thời điểm, cần cân nhắc dữ liệu tại địa phương khi chỉ định

Thuốc Augclamox 875mg phối hợp amoxicilin và acid clavulanic điều trị nhiễm khuẩn
Thuốc Augclamox 875mg phối hợp amoxicilin và acid clavulanic điều trị nhiễm khuẩn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hagimox capsules (nâu bạc-cam bạc) điều trị nhiễm khuẩn hô hấp hiệu quả

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Augclamox 875

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 40 kg:

Nhiễm khuẩn nhẹ, vừa, nặng: 500mg amoxicilin/125mg acid clavulanic x 3 lần/ngày.

Một số trường hợp đặc biệt (viêm xoang cấp, viêm phổi mắc phải cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm bể thận, nhiễm trùng tiết niệu): 875mg/125mg x 3 lần/ngày.

Trẻ em dưới 40 kg:

Không khuyến cáo dùng Augclamox 875, nên lựa chọn dạng bào chế, hàm lượng phù hợp hơn.

Bệnh nhân suy thận:

Độ thanh thải creatinin 10-30 mL/phút: 500/125mg mỗi 12 giờ.

Dưới 10 mL/phút: 500/125mg mỗi 24 giờ.

Không sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin <30 mL/phút.

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo:

Dùng bổ sung 1 liều thông thường trong và sau thẩm tách máu.

Bệnh nhân suy gan:

Dùng thận trọng, theo dõi chức năng gan định kỳ.

Người cao tuổi:

Không cần điều chỉnh liều, trừ khi có suy thận, áp dụng điều chỉnh như trên

3.2 Cách dùng

Uống vào đầu bữa ăn với ít nhất nửa cốc nước để tăng hấp thu và hạn chế tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa.

Có thể nuốt nguyên viên hoặc phân tán viên vào khoảng 1/4 cốc nước, khuấy đều trước khi uống.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Dị ứng với nhóm beta-lactam (penicilin, Cephalosporin, carbapenem, monobactam).

Tiền sử vàng da ứ mật, rối loạn chức năng gan do sử dụng amoxicilin/acid clavulanic hoặc các penicilin khác.

Bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn hoặc bạch cầu lympho mạn tính do nguy cơ phát ban cao hơn.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt) điều trị bệnh lậu

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Phát ban, ngứa, mày đay, ngoại ban dạng sởi xuất hiện 5–11 ngày sau khởi trị; rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn), phù nề vùng miệng, khô miệng, rối loạn vị giác.

Hiếm gặp: Phù Quincke, hội chứng Stevens-Johnson, tăng bạch cầu ái toan, phù thanh quản, bệnh huyết thanh, thiếu máu tan huyết, viêm mạch dị ứng, viêm thận kẽ, sốc phản vệ.

Rất hiếm gặp: Lưỡi lông đen, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu, kéo dài thời gian chảy máu, kéo dài thời gian prothrombin.

Các rối loạn gan mật: tăng men gan, viêm gan, vàng da ứ mật.

Rối loạn thần kinh trung ương: tăng động, chóng mặt, co giật (đặc biệt khi dùng liều cao hoặc suy thận).

Các tác dụng khác: bội nhiễm vi khuẩn/nấm, nhiễm nấm miệng hoặc âm đạo khi dùng kéo dài.

6 Tương tác

Tác dụng kháng khuẩn của amoxicilin có thể bị giảm nếu dùng cùng macrolid, tetracyclin, sulfonamid, Chloramphenicol.

Probenecid làm giảm thải trừ amoxicilin, tăng và kéo dài nồng độ amoxicilin máu.

Allopurinol phối hợp với amoxicilin tăng nguy cơ phát ban.

Amoxicilin có thể làm tăng hấp thu Digoxin.

Không phối hợp với Disulfiram.

Phối hợp methotrexat có thể làm tăng độc tính methotrexat.

Phối hợp với thuốc chống đông đường uống có thể kéo dài thời gian prothrombin/INR.

Có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai nội tiết, nên dùng thêm biện pháp tránh thai không hormon.

Amoxicilin gây dương tính giả một số xét nghiệm Glucose, urobilinogen, giảm lượng Estriol nước tiểu.

Không trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Theo dõi các dấu hiệu quá mẫn/phản vệ, đặc biệt ở người có tiền sử dị ứng.

Giảm liều ở bệnh nhân suy thận, duy trì nước tiểu đầy đủ, kiểm tra ống thông niệu.

Có thể xảy ra bội nhiễm, tiêu chảy liên quan C. difficile (cân nhắc ngừng thuốc nếu xuất hiện tiêu chảy nặng).

Đánh giá chức năng thận, gan, tạo máu định kỳ nếu điều trị kéo dài.

Thận trọng trên bệnh nhân rối loạn chức năng gan, cân nhắc ngừng thuốc nếu xuất hiện bất thường.

Không dùng đường uống khi có rối loạn tiêu hóa nặng (nôn, tiêu chảy nặng), nên chuyển sang đường tiêm.

Không dùng cho bệnh nhân bạch cầu đơn nhân do dễ phát ban.

Dùng kháng sinh không đúng chỉ định làm tăng nguy cơ kháng thuốc.

Có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai nội tiết, cần dùng thêm biện pháp khác.

Lưu ý các thành phần tá dược: chứa kali, lactose, aspartam (chống chỉ định khi không dung nạp các thành phần này hoặc phenylketon niệu).

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nhiều kinh nghiệm sử dụng trên phụ nữ mang thai, tránh dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ trừ khi cần thiết theo chỉ định bác sĩ.

Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú, lượng thuốc bài tiết qua sữa không đáng kể, chỉ thận trọng nếu trẻ có dấu hiệu nhạy cảm

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn nước và điện giải.

Điều trị hỗ trợ: bù nước, điện giải, có thể dùng than hoạt tính/rửa dạ dày nếu quá liều lớn.

Thẩm tách máu có thể loại bỏ thuốc khỏi tuần hoàn ở bệnh nhân suy thận nặng.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Augclamox 875 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Hagimox 250 Caps (xám-vàng ngà) của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang với thành phần Amoxicilin/Kali clavulanat được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn da, mô mềm và các nhiễm khuẩn phụ khoa. 

Ozirmox 500 là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây với thành phần Amoxicilin/Kali clavulanat, được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, cũng như các trường hợp nhiễm khuẩn phụ khoa.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Augclamox 875 là thuốc phối hợp giữa amoxicilin (aminopenicilin bán tổng hợp) và acid clavulanic (chất ức chế enzym beta-lactamase). Amoxicilin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm, tuy nhiên bị bất hoạt bởi enzym penicilinase. Acid Clavulanic hoạt động bằng cách ức chế beta-lactamase, bảo vệ amoxicilin khỏi bị phân hủy, nhờ đó mở rộng phổ kháng khuẩn của thuốc. Tác dụng hiệp đồng này cho phép thuốc có hiệu quả với các chủng vi khuẩn kháng amoxicilin do sản xuất beta-lactamase.

9.2 Dược động học

9.2.1 Amoxicilin:

Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối 72–94%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, đạt đỉnh huyết tương sau 1–2 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố 0,3–0,4 L/kg, gắn protein huyết thanh 17–20%, qua nhau thai, bài tiết một phần vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Một phần chuyển hóa thành acid peniciloic.

Thải trừ: Chủ yếu qua thận (52±15% liều dạng không đổi/7 giờ), một phần qua mật; độ thanh thải 250–370 mL/phút, T1/2 ở người bình thường khoảng 1,1 giờ, kéo dài ở suy thận.

9.2.2 Acid clavulanic:

Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 60%, đạt đỉnh sau 1–2 giờ, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Phân bố: Thể tích phân bố 0,2 L/kg, gắn protein huyết thanh 22%, đi qua nhau thai, chưa rõ dữ liệu vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần (50–70%).

Thải trừ: Khoảng 40% thải qua thận (18–38% liều không đổi); độ thanh thải 260 mL/phút; T1/2 khoảng 1 giờ (kéo dài ở suy thận).

Lưu ý: Ở bệnh nhân suy thận, quá trình đào thải của cả amoxicilin và acid clavulanic bị chậm lại, cần chỉnh liều; thẩm tách máu làm giảm đáng kể nồng độ thuốc huyết tương.

10 Thuốc Augclamox 875 giá bao nhiêu?

Thuốc Augclamox 875 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Augclamox 875 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Augclamox 875 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Mở rộng phổ tác dụng lên nhiều chủng vi khuẩn tiết beta-lactamase, hiệu quả ở các nhiễm khuẩn đa dạng.
  • Có thể sử dụng cho cả đường uống và dạng tiêm tùy mức độ nhiễm khuẩn.
  • Dạng viên phân tán tiện dụng, dễ sử dụng, thích hợp cho bệnh nhân khó nuốt.
  • Liều dùng linh hoạt, có thể chỉnh liều theo chức năng thận và các đối tượng đặc biệt.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, đặc biệt ở người dị ứng beta-lactam.
  • Có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa, rối loạn gan mật, thần kinh và bội nhiễm nếu dùng kéo dài.
  • Không dùng được cho trẻ em dưới 40 kg với hàm lượng này, cần dạng khác phù hợp.

Tổng 12 hình ảnh

augclamox 875 1 O5711
augclamox 875 1 O5711
augclamox 875 2 V8450
augclamox 875 2 V8450
augclamox 875 3 P6613
augclamox 875 3 P6613
augclamox 875 4 M4634
augclamox 875 4 M4634
augclamox 875 5 B0340
augclamox 875 5 B0340
augclamox 875 6 U8351
augclamox 875 6 U8351
augclamox 875 7 G2800
augclamox 875 7 G2800
augclamox 875 8 V8263
augclamox 875 8 V8263
augclamox 875 9 O6526
augclamox 875 9 O6526
augclamox 875 10 I3880
augclamox 875 10 I3880
augclamox 875 11 B0253
augclamox 875 11 B0253
augclamox 875 12 Q6515
augclamox 875 12 Q6515

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Long vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Augclamox 875mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Augclamox 875mg
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789