Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Swiss Parenterals Ltd |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm New Far East |
Số đăng ký | 890114328125 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống 2,5ml |
Hoạt chất | Atracurium besylate |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq313 |
Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Atracurium besylate 10 mg/ml.
Tá dược: Benzensulphonic acid, nước pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml
Atracurium besylate thuộc nhóm thuốc giãn cơ tác động ngoại vi, hoạt động thông qua cơ chế chẹn thần kinh cơ không khử cực, cạnh tranh và chọn lọc cao. Thuốc được chỉ định hỗ trợ trong gây mê để đặt nội khí quản, giãn cơ xương khi phẫu thuật hoặc thông khí có kiểm soát. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng nhằm hỗ trợ thở máy cho bệnh nhân tại khoa hồi sức tích cực (ICU).

==>> Xem thêm thuốc Esmeron hỗ trợ gây mê toàn thân
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml
Liều dùng và cách sử dụng phải tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn chuyên môn, với sự theo dõi thần kinh cơ trong quá trình điều trị.
3.1 Liều dùng
Tiêm tĩnh mạch ở người lớn
- Liều khuyến cáo: 0,3 – 0,6 mg/kg, tùy vào mức độ giãn cơ mong muốn. Tác dụng giãn cơ kéo dài khoảng 15 – 35 phút.
- Đặt nội khí quản: Tiến hành trong vòng 90 giây sau khi tiêm liều 0,5 – 0,6 mg/kg.
- Liều bổ sung: Có thể dùng thêm 0,1 – 0,2 mg/kg để duy trì tác dụng chẹn thần kinh cơ. Liều nhắc lại không gây tích lũy.
- Hồi phục tự phát: Xảy ra sau khoảng 35 phút, xác định khi phục hồi đáp ứng co cứng đạt ~95% chức năng thần kinh cơ bình thường.
- Có thể đảo ngược tác dụng với thuốc kháng cholinesterase như Neostigmine, edrophonium (phối hợp atropine).
Tiêm truyền tĩnh mạch ở người lớn
Sau liều bolus 0,3 – 0,6 mg/kg, có thể duy trì bằng truyền liên tục với tốc độ 0,3 – 0,6 mg/kg/giờ.
Phẫu thuật bắc cầu tim phổi: Sử dụng tốc độ truyền trên, hạ thân nhiệt xuống 25–26°C thì giảm tốc độ truyền còn một nửa.
Dung dịch pha truyền:
Dung dịch | Thời gian ổn định tối đa sau pha loãng |
NaCl 0,9% | 24 giờ |
Glucose 5% | 8 giờ |
Ringer | 8 giờ |
NaCl 0,18% + Glucose 4% | 8 giờ |
Sodium lactate | 4 giờ |
Sử dụng cho trẻ em
- Trẻ >1 tháng tuổi: Liều tương tự người lớn tính theo cân nặng.
- Trẻ sơ sinh: Không khuyến cáo dùng do thiếu dữ liệu.
Đối tượng đặc biệt
- Người cao tuổi: Sử dụng liều chuẩn, bắt đầu từ liều thấp nhất và truyền chậm.
- Suy thận, suy gan: Dùng liều tiêu chuẩn ở mọi mức độ.
- Bệnh tim mạch: Tiêm khởi đầu nên thực hiện chậm, chia nhỏ liều trong 60 giây.
- ICU: Sau bolus 0,3 – 0,6 mg/kg, truyền liên tục 0,65 – 0,78 mg/kg/giờ (11–13 mcg/kg/phút). Có thể điều chỉnh tùy bệnh nhân. Tốc độ phục hồi không phụ thuộc thời gian truyền, thường xuất hiện sau 32–108 phút.
3.2 Cách dùng
Tiêm truyền tĩnh mạch dưới chỉ định và thao tác từ nhân viên y tế.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với atracurium, cisatracurium hoặc acid benzenesulfonic.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Rocuronium Kabi 50mg/5ml hỗ trợ giãn cơ trong phẫu thuật
5 Tác dụng phụ
Rối loạn mạch máu: Hạ huyết áp thoáng qua, đỏ bừng da (phổ biến, liên quan phóng thích histamine).
Hô hấp: Co thắt phế quản (không phổ biến).
Miễn dịch: Phản ứng phản vệ hoặc sốc phản vệ rất hiếm, thường khi phối hợp nhiều thuốc mê.
Thần kinh: Động kinh (không rõ tần suất), ghi nhận ở bệnh nhân ICU có bệnh lý dễ co giật.
Da: mày đay (hiếm).
Cơ xương: Yếu cơ, bệnh cơ (không rõ tần suất) ở bệnh nhân ICU dùng kéo dài, đa số kèm corticosteroid.
Thông báo cho bác sĩ khi gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào.
6 Tương tác
- Tác dụng chẹn thần kinh cơ tăng khi phối hợp với thuốc gây mê qua hô hấp (halothan, isofluran, enfluran, sevofluran, desfluran).
- Tăng cường tác động khi dùng cùng kháng sinh (aminoglycoside, polymyxin, Spectinomycin, Tetracycline, Lincomycin, Clindamycin).
- Tương tác với thuốc chống loạn nhịp (propranolol, chẹn kênh calci, lignocaine, procainamide, quinidine).
- Tác động bởi thuốc lợi tiểu (furosemide, mannitol, thiazide, Acetazolamide), Magnesium sulfate, Ketamine, muối lithium, thuốc chẹn hạch (trimethaphan, hexamethonium).
- Các thuốc nhất định như kháng sinh, chẹn beta, chống loạn nhịp, thuốc thấp khớp, Phenytoin, lithium, steroids... có thể làm tăng nhạy cảm hoặc bộc lộ bệnh nhược cơ tiềm ẩn [Tài liệu không nêu cơ chế/hậu quả].
- Sử dụng đồng thời các thuốc chẹn thần kinh cơ không khử cực có thể gây tác động hiệp đồng, mức độ khác nhau tùy phối hợp.
- Không dùng Suxamethonium để kéo dài tác dụng vì gây phức tạp và khó hồi phục.
- Thuốc kháng cholinesterase (ví dụ donepezil) có thể rút ngắn và giảm tác động chẹn thần kinh cơ của atracurium.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc gây liệt cơ hô hấp nên chỉ dùng khi có gây mê toàn thân, dưới sự giám sát chuyên khoa và trang thiết bị hỗ trợ.
- Nguy cơ phóng thích histamine, thận trọng với bệnh nhân từng tăng nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng, hen suyễn.
- Thận trọng khi có tiền sử nhạy cảm với thuốc giãn cơ khác do có thể xảy ra nhạy cảm chéo (>50%).
- Không ảnh hưởng lên nhịp tim trong khoảng liều đề nghị.
- Cẩn trọng với bệnh nhân nhược cơ, bệnh thần kinh cơ, rối loạn điện giải nặng.
- Truyền tĩnh mạch chậm trong 60 giây với người có nguy cơ tụt huyết áp.
- Không hòa trộn với dung dịch có pH kiềm hoặc thiopentone trong cùng ống tiêm.
- Sau khi tiêm vào tĩnh mạch nhỏ, cần bơm nước muối sinh lý để đẩy sạch.
- Không dùng cùng lúc với truyền máu hoặc các loại truyền tĩnh mạch khác.
- Bệnh nhân bỏng, ung thư phổi có thể giảm nhạy cảm, cần tăng liều tùy trường hợp.
- Phải đảm bảo khả năng thông khí đủ trước khi rời phòng mổ.
- Không có mối liên hệ xác định giữa laudanosine (chất chuyển hóa) và co giật trên bệnh nhân ICU, dù đã ghi nhận các trường hợp này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi. Có thể dùng trong mổ lấy thai vì không qua nhau thai ở liều đề nghị.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Quá liều thường gây liệt cơ kéo dài. Đảm bảo giữ cho đường thở luôn thông thoáng và hỗ trợ thông khí bằng áp lực dương liên tục cho đến khi người bệnh có thể tự thở trở lại.
- Đảm bảo an thần vì bệnh nhân còn ý thức.
- Có thể phục hồi nhanh nhờ thuốc kháng cholinesterase phối hợp atropine hoặc glycopyrrolate khi bắt đầu thấy dấu hiệu hồi phục tự phát.
7.4 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín, tủ lạnh nhiệt độ 2–8°C, tránh làm đông lạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Tracrium do GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A sản xuất, chứa thành phần Atracurium besylate, được sử dụng để hỗ trợ giãn cơ xương trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ thuật y khoa cần đặt nội khí quản và kiểm soát thông khí. Thuốc còn được chỉ định duy trì giãn cơ cho bệnh nhân phải thở máy tại khoa hồi sức tích cực (ICU). Việc sử dụng Tracrium cần thực hiện dưới sự giám sát chuyên môn, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình gây mê và hồi sức.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Atracurium besylate là thuốc giãn cơ tác động ngoại vi, nhóm hợp chất amoni bậc bốn khác (ATC: M03AC04). Thuốc chẹn thần kinh cơ không khử cực, cạnh tranh và chọn lọc, không tác động lên áp lực nội nhãn, phù hợp sử dụng cho phẫu thuật mắt. Hồi phục tự phát xảy ra sau 35 phút kể từ khi chẹn thần kinh cơ hoàn toàn. Tác động có thể đảo ngược nhanh chóng với các thuốc kháng cholinesterase (neostigmine, edrophonium, phối hợp atropine), ít nguy cơ tái phát. Thời gian phục hồi hoàn toàn khoảng 40 phút khi dùng cùng các thuốc mê halothane, Isoflurane, enflurane. Liều cao có thể tăng phóng thích histamine.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Thuốc hấp thu qua đường tiêm tĩnh mạch.
Phân bố
Thể tích phân bố là 0,16 L/kg, gắn kết protein huyết tương 82%.
Chuyển hóa
Thuốc bất hoạt nhờ quá trình Hofmann (không cần enzyme, xảy ra ở pH và nhiệt độ sinh lý) và thủy phân este do esterase không đặc hiệu. Quá trình bất hoạt không bị ảnh hưởng ở người thiếu pseudocholinesterase.
Thải trừ
Thời gian bán thải khoảng 20 phút. Đào thải không phụ thuộc chuyển hóa/đào thải gan thận nên tác dụng không bị ảnh hưởng ở bệnh nhân suy gan/thận/tuần hoàn.
10 Thuốc Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giãn cơ không khử cực, phục hồi tự phát nhanh và có thể đảo ngược dễ dàng bằng thuốc kháng cholinesterase, hạn chế nguy cơ tái phát sau hồi phục.
- Không tích lũy tác dụng khi dùng liều bổ sung, phù hợp cho cả phẫu thuật kéo dài và bệnh nhân ICU cần hỗ trợ thở máy lâu dài.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ phóng thích histamine, gây hạ huyết áp thoáng qua hoặc co thắt phế quản, đặc biệt ở người nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng, hen suyễn.
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ sơ sinh do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn ở nhóm này.
Tổng 14 hình ảnh













