Atimaaz
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ Phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ Phần Dược phẩm An Thiên |
Số đăng ký | 893100369025 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | 20 gói x 10ml |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Menthol, Sorbitol, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), Xanthan Gum |
Tá dược | Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq488 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần hoạt chất:
Nhôm hydroxyd: 35 mg/ml (3,5% khối lượng/thể tích), dưới dạng gel khô nhôm hydroxyd.
Magnesi hydroxyd: 40 mg/ml (4,0% khối lượng/thể tích).
Tá dược: Vừa đủ (bao gồm xanthan gum, tabulose, Sorbitol 70%, Glycerin, acid citric monohydrat, methyl paraben, propyl paraben, propylene glycol, natri saccharin, hương việt Quất, Menthol, nước tinh khiết).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Atimaaz
ATIMAAZ phối hợp hai thuốc kháng acid gồm nhôm hydroxyd (kháng acid tác dụng chậm, có thể gây táo bón) và magnesi hydroxyd (kháng acid tác dụng nhanh, có thể gây tiêu chảy). Sự kết hợp này giúp cân bằng tác dụng trên tiêu hóa, phù hợp cho sử dụng dài ngày, làm giảm nhanh triệu chứng dư acid dạ dày, viêm loét dạ dày-tá tràng, trào ngược, ợ nóng.
Chỉ định:
Dùng điều trị triệu chứng trong các trường hợp loét dạ dày, loét tá tràng, viêm dạ dày, chứng ợ nóng và tăng tiết acid dạ dày.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Antilox Forte trung hòa acid dạ dày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atimaaz
3.1 Liều dùng
Người lớn (bao gồm cả người cao tuổi): 10–20 ml, sử dụng sau ăn 20 phút đến 1 giờ và trước khi ngủ hoặc khi xuất hiện triệu chứng. Có thể uống cùng nước hoặc sữa.
Trẻ em: Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 14 tuổi.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp.
Lắc kỹ lọ trước khi dùng.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Chống chỉ định ở bệnh nhân suy nhược nặng, suy thận, đau bụng dữ dội hoặc có nguy cơ tắc ruột.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Antilox 15g dùng điều trị viêm loét dạ dày
5 Tác dụng phụ
Rối loạn miễn dịch: Có thể gặp phản ứng quá mẫn như ngứa, mày đay, phù mạch, phản vệ (tần suất không xác định).
Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp tiêu chảy hoặc táo bón; có thể đau bụng.
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Rất hiếm gặp tăng magnesi huyết (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận), có thể tăng nhôm huyết. Sử dụng lâu dài hoặc liều cao, hoặc dùng cho người ăn ít phosphat, có thể gây hạ phosphat máu, tăng hủy xương, tăng calci niệu, nhuyễn xương.
6 Tương tác
Thuốc kháng acid chứa nhôm có thể làm giảm hấp thu nhiều thuốc khác như thuốc đối kháng H2, Atenolol, bisphosphonat, cloroquine, clorpromazine, Cefdinir, Cefpodoxime, Ciprofloxacin, cyclin, Dasatinib, Digoxin, Dexamethasone, Eltrombopag, elvitegravir, Ethambutol, floroquinolone, glucocorticoid, hydroxychloroquine, Indomethacin, muối Sắt, Isoniazid, Ketoconazole, Levothyroxine, lincosamide, Metoprolol, Nilotinib, phenothiazine, penicillamine, Propranolol, raltegravir, Rifampicin, rilpivirine, riociguat, Rosuvastatin, natri florua, các phối hợp kháng virus, Tetracycline và vitamin [Tài liệu không nêu cơ chế/hậu quả].
Tránh dùng đồng thời với thuốc ức chế Integrase (dolutegravir, raltegravir, Bictegravir).
Khoảng cách tối thiểu giữa dùng thuốc uống và thuốc kháng acid là 2 giờ (riêng floroquinolone là 4 giờ).
Thận trọng khi dùng đồng thời với polystyrene sulfonate do nguy cơ giảm hiệu quả resin liên kết Kali, gây nhiễm kiềm chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận, và tắc ruột.
Nhôm Hydroxyd kết hợp citrat có thể làm tăng nhôm huyết, đặc biệt ở người suy thận. Magnesi hydroxyd có thể ảnh hưởng đến bài tiết các thuốc như salicylat qua thay đổi pH nước tiểu.
Không trộn lẫn ATIMAAZ với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nhôm hydroxyd có thể gây táo bón, dùng quá liều muối magnesi có thể giảm nhu động ruột, tăng nguy cơ tắc ruột hoặc liệt ruột ở người suy thận, người cao tuổi.
Sử dụng liều cao hoặc kéo dài, nhất là ở người ăn ít phosphat, có thể dẫn đến thiếu phosphat, tăng hủy xương, tăng calci niệu, nguy cơ nhuyễn xương; nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu cần dùng dài ngày hoặc ở người nguy cơ thiếu phosphat.
Ở bệnh nhân suy thận, nồng độ nhôm và magnesi máu đều tăng, dễ dẫn đến sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu nhỏ.
Không an toàn khi dùng cho bệnh nhân porphyria đang thẩm phân máu.
Sản phẩm có chứa sorbitol, không phù hợp với người rối loạn dung nạp Fructose di truyền.
Có chứa methyl paraben, propyl paraben có thể gây dị ứng muộn.
Mỗi ml hỗn dịch chứa dưới 1 mmol natri, về cơ bản coi như không chứa natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa đủ dữ liệu an toàn, không khuyến cáo dùng trong ba tháng đầu và phụ nữ có khả năng mang thai mà không tránh thai. Thận trọng khi sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Lượng nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd bài tiết vào sữa mẹ rất ít, không ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ nếu dùng đúng liều.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều cấp tính hiếm gặp; có thể gồm tiêu chảy, đau bụng, nôn.
Liều cao có thể gây hoặc nặng hơn tình trạng tắc ruột, liệt ruột ở người có nguy cơ.
Ngừng thuốc, bù nước nếu cần.
Nhôm, magnesi thải qua thận, xử trí bằng truyền tĩnh mạch calci gluconat, bù nước, tăng bài niệu.
Ở bệnh nhân suy thận, cần lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Atimaaz hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Gelactive Fort là sản phẩm phối hợp Simethicone, Magnesium Hydroxide và Nhôm Hydroxit, được sử dụng nhằm giảm nhanh các triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, đau dạ dày liên quan đến tăng tiết acid và tích tụ khí trong đường tiêu hóa.
Mezapulgit là chế phẩm kết hợp Atapulgit, Magnesi Carbonat và Nhôm Hydroxit, thường được chỉ định trong các trường hợp tiêu chảy cấp và mãn tính, giúp hấp phụ độc tố, giảm tiết dịch và bảo vệ niêm mạc ruột.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
ATIMAAZ là phối hợp cân bằng giữa hai loại thuốc kháng acid: nhôm hydroxyd với tác dụng chậm và magnesi hydroxyd với tác dụng nhanh. Nhôm hydroxyd có thể làm săn se, gây táo bón, trong khi magnesi hydroxyd lại có khuynh hướng gây tiêu chảy. Việc phối hợp này giúp hạn chế tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa và phù hợp cho điều trị kéo dài các bệnh tăng acid dạ dày
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nhôm và magnesi hấp thu rất ít qua đường tiêu hóa khi dùng dạng kháng acid.
Phân bố: Một lượng nhỏ muối nhôm tan được hấp thu, sau đó phân bố trong cơ thể và được đào thải qua nước tiểu.
Chuyển hóa: Nhôm hydroxyd chuyển hóa chậm thành nhôm clorua trong dạ dày.
Thải trừ: Nhôm và magnesi hấp thu sẽ được thải qua nước tiểu. Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy thận do nguy cơ tăng nồng độ trong máu.
10 Thuốc Atimaaz giá bao nhiêu?
Thuốc Atimaaz hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Atimaaz mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng hỗn dịch dễ sử dụng, vị việt quất, phù hợp nhiều đối tượng.
- Sự phối hợp nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd giúp cân bằng tác dụng, hạn chế rối loạn tiêu hóa khi dùng lâu dài.
- Hiệu quả nhanh trong kiểm soát triệu chứng dư acid, ợ nóng, đau dạ dày.
- Thành phần phù hợp sử dụng ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý kèm theo nếu dùng đúng chỉ định.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ dưới 14 tuổi.
- Có thể gây táo bón, tiêu chảy hoặc đau bụng ở một số đối tượng, đặc biệt người già, suy thận.
- Sử dụng kéo dài hoặc liều cao tăng nguy cơ thiếu phosphat, nhuyễn xương.
Tổng 6 hình ảnh





