1 / 10
atifolin 200 pwd 1 F2328

Atifolin 200 PWD

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ Phần Dược phẩm An Thiên
Công ty đăng kýCông ty Cổ Phần Dược phẩm An Thiên
Số đăng ký893110368825
Dạng bào chếBột đông khô pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô
Hoạt chấtManitol, Natri Hydroxyd, Leucovorin (Acid folinic)
Tá dượcAcid Hydrocloric
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq494
Chuyên mục Thuốc Khác

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Acid folinic 200 mg (dưới dạng calci folinat hydrat)

Tá dược: Mannitol, natri hydroxyd, acid hydrocloric vừa đủ 1 lọ

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Atifolin 200 PWD

Acid folinic là một dạng chuyển hóa có hoạt tính của acid folic, được dùng nhằm giảm độc tính hoặc trung hòa các tác dụng bất lợi của những chất đối kháng Acid Folic như methotrexat trong hóa trị hoặc khi sử dụng quá liều. Thuốc còn được chỉ định phối hợp với 5-fluorouracil trong điều trị ung thư nhằm tăng hiệu quả diệt tế bào, đồng thời hỗ trợ giải độc các thuốc nhóm đối kháng acid folic khác như trimetrexat, Trimethoprim và pyrimethamin.

Thuốc Atifolin 200 PWD giải độc methotrexat, tăng hiệu quả hóa trị ung thư
Thuốc Atifolin 200 PWD giải độc methotrexat, tăng hiệu quả hóa trị ung thư

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Folinato 50mg giảm tác động tiêu cực của các thuốc đối kháng Acid Folic.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atifolin 200 PWD

3.1 Liều dùng

Khi giải độc methotrexat: Liều đầu thường là 15 mg (6–12 mg/m²), tiêm trong vòng 12–24 giờ sau khi truyền methotrexat, tiếp tục dùng mỗi 6 giờ trong 72 giờ, chuyển sang đường uống nếu cần. Nếu 48 giờ sau truyền methotrexat, nồng độ thuốc này trong máu còn >0,5 µmol/L thì hiệu chỉnh liều acid folinic theo bảng hướng dẫn.

Phối hợp với 5-fluorouracil: Tùy phác đồ hóa trị, có thể truyền tĩnh mạch calci folinat 200 mg/m² trong 2 giờ rồi tiêm nhanh 5-FU hoặc truyền liều khác tùy chu kỳ. Thường không cần điều chỉnh liều calci folinat khi phối hợp.

Giải độc các thuốc đối kháng acid folic khác: Với trimetrexat: tiêm 20 mg/m² mỗi 6 giờ; với trimethoprim: 3–10 mg/ngày đến khi huyết học trở lại bình thường; với pyrimethamin: 5–50 mg/ngày theo kết quả xét nghiệm máu.

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.

Khi tiêm tĩnh mạch, không vượt quá tốc độ 160 mg/phút.

Lọ bột PHA với 10 ml nước cất, có thể pha loãng tiếp với dung dịch Glucose 5% hoặc Natri clorid 0,9%.

Dung dịch chỉ sử dụng khi trong suốt, không lẫn tạp, và bỏ phần còn lại nếu không dùng hết.[1]

4 Chống chỉ định

Người từng có phản ứng dị ứng với acid folinic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân thiếu máu ác tính hoặc các dạng thiếu máu do thiếu Vitamin B12.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nếu sử dụng chung với 5-fluorouracil.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc BFS-Calcium Folinate phối hợp trong điều trị ung thư

5 Tác dụng phụ

Miễn dịch: Hiếm gặp các phản ứng dị ứng như nổi mày đay hoặc phản vệ.

Thần kinh: Hiếm gặp tăng co giật ở người động kinh, cảm giác bồn chồn, trầm cảm hoặc mất ngủ khi dùng liều cao.

Tiêu hóa: Hiếm gặp rối loạn tiêu hóa ở liều cao.

Toàn thân: Có thể xuất hiện sốt sau tiêm.

Khi phối hợp với 5-fluorouracil: Tùy vào phác đồ, có thể ghi nhận buồn nôn, nôn, viêm niêm mạc, tiêu chảy nặng, mất nước, nguy cơ nhập viện hoặc tử vong ở một số trường hợp.

6 Tương tác

Sử dụng chung với các thuốc đối kháng acid folic (như cotrimoxazol, pyrimethamin) có thể giảm hoặc làm mất tác dụng của các thuốc này.

Calci folinat có thể làm giảm hiệu quả điều trị động kinh của Phenobarbital, primidon, Phenytoin, succinimid và có thể khiến cơn co giật xuất hiện nhiều hơn.

Khi kết hợp với 5-fluorouracil, hiệu quả điều trị và độc tính của 5-fluorouracil đều tăng lên.

Không phối hợp calci folinat với một số thuốc tiêm khác trong cùng một dụng cụ do nguy cơ kết tủa hoặc thay đổi màu dung dịch (ví dụ droperidol, Foscarnet, methotrexat, Fluorouracil).

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không được tiêm acid folinic vào tủy sống do nguy cơ tử vong.

Chỉ sử dụng thuốc dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm hóa trị.

Có thể che lấp các biểu hiện thiếu máu do thiếu vitamin B12.

Không điều trị acid folinic cho người bệnh thiếu máu hồng cầu to do nguyên nhân khác.

Với bệnh nhân động kinh dùng thuốc chống co giật, cần theo dõi và điều chỉnh liều khi cần thiết.

Không trộn calci folinat với 5-fluorouracil trong cùng kim tiêm hoặc bộ truyền.

Đặc biệt thận trọng khi điều trị người cao tuổi, người từng xạ trị, người suy thận.

Theo dõi chức năng thận thường xuyên nếu dùng cùng methotrexat.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đầy đủ dữ liệu nghiên cứu ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

Khi phối hợp với 5-fluorouracil, không dùng cho nhóm này.

Calci folinat có thể sử dụng để giảm độc tính methotrexat ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú khi thực sự cần thiết.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều acid folinic khi dùng liều cao. Tuy nhiên, dùng vượt liều khuyến cáo có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc đối kháng acid folic.

Nếu phối hợp quá liều với 5-fluorouracil, cần xử trí theo hướng dẫn về quá liều 5-fluorouracil.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dung dịch sau pha chế cần sử dụng ngay hoặc đảm bảo điều kiện bảo quản phù hợp, tối đa 8 giờ ở 30°C.

Chỉ sử dụng một lần, bỏ phần dung dịch thừa.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Atifolin 200 PWD hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Atifolin 350 PWD của Công ty Cổ Phần Dược phẩm An Thiên chứa hoạt chất Leucovorin (acid folinic), được chỉ định để giảm độc tính và trung hòa tác dụng của các thuốc đối kháng acid folic như methotrexat trong hóa trị liệu hoặc khi quá liều, cũng như phối hợp với 5-fluorouracil nhằm tăng hiệu quả điều trị ung thư. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Calci folinat là muối calci của acid 5-formyl-tetrahydrofolic – một chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học của acid folic, đóng vai trò coenzym quan trọng trong tổng hợp acid nucleic. Thuốc giúp bảo vệ tế bào lành khỏi độc tính của các thuốc đối kháng folat như methotrexat bằng cách cạnh tranh vận chuyển và ổn định nguồn folat. Đồng thời, khi phối hợp với 5-fluorouracil, calci folinat tăng hiệu lực diệt tế bào ung thư nhờ làm mạnh tác động lên enzym thymidylate synthase. Thuốc còn được chỉ định cho bệnh nhân thiếu folat hoặc thiếu máu hồng cầu to không đáp ứng với điều trị đường uống.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Dùng tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch cho Sinh khả dụng tương đương, nhưng nồng độ đỉnh của tiêm bắp thấp hơn.

Phân bố: Thể tích phân bố chưa xác định; nồng độ tối đa trong máu đạt khoảng 10 phút sau tiêm tĩnh mạch; đồng phân D không hoạt tính có nồng độ cao hơn so với dạng L.

Chuyển hóa: Dạng L (hoạt tính) chuyển hóa chủ yếu tại gan và niêm mạc ruột thành acid 5-methyl-tetrahydrofolic.

Thải trừ: Dạng L có thời gian bán thải khoảng 32–35 phút, dạng D không hoạt tính là 352–485 phút; chủ yếu thải trừ qua nước tiểu (80–90%), một phần nhỏ qua phân (5–8%).

10 Thuốc Atifolin 200 PWD giá bao nhiêu?

Thuốc Atifolin 200 PWD hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Atifolin 200 PWD mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Atifolin 200 PWD để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Sử dụng calci folinat giúp hạn chế độc tính, giảm biến chứng nguy hiểm của liệu pháp methotrexat liều cao và các thuốc đối kháng acid folic.
  • Có thể phối hợp với 5-fluorouracil để tăng hiệu quả điều trị ung thư, đặc biệt ung thư đại trực tràng.
  • Thuốc có thể sử dụng bằng nhiều đường tiêm, thuận tiện khi bệnh nhân kém hấp thu hoặc không dung nạp đường uống.

13 Nhược điểm

  • Tác dụng của thuốc bị hạn chế nếu không phối hợp đúng phác đồ hoặc sử dụng sai chỉ định.
  • Nguy cơ tăng độc tính hóa trị khi dùng cùng 5-fluorouracil, đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh nhân suy nhược hoặc đã xạ trị.

Tổng 10 hình ảnh

atifolin 200 pwd 1 F2328
atifolin 200 pwd 1 F2328
atifolin 200 pwd 2 P6613
atifolin 200 pwd 2 P6613
atifolin 200 pwd 3 A0340
atifolin 200 pwd 3 A0340
atifolin 200 pwd 4 G2076
atifolin 200 pwd 4 G2076
atifolin 200 pwd 5 N5623
atifolin 200 pwd 5 N5623
atifolin 200 pwd 6 U8350
atifolin 200 pwd 6 U8350
atifolin 200 pwd 7 E1087
atifolin 200 pwd 7 E1087
atifolin 200 pwd 8 L4634
atifolin 200 pwd 8 L4634
atifolin 200 pwd 9 S7361
atifolin 200 pwd 9 S7361
atifolin 200 pwd 10 V8450
atifolin 200 pwd 10 V8450

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Mỹ vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Atifolin 200 PWD 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Atifolin 200 PWD
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789