Atiferlit
Thực phẩm chức năng
Thương hiệu | Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 ống x 5ml |
Hoạt chất | Sắt (III) hydroxide polymaltose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa7087 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Sản phẩm Atiferlit chứa sắt nguyên tố dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose có tác dụng bổ sung nguyên tố sắt cho người bị thiếu máu do thiếu sắt. Trong bài viết dưới đây Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi tới bạn đọc những thông tin chi tiết về sản phẩm Atiferlit.
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi ống Atiferlit 5ml có chứa thành phần chính là sắt nguyên tố (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) hàm lượng 50ml/5ml.
Ngoài ra còn chứa các tá dược khác (Saccarose, Acid citric khan, Methylparaben, Propylparaben, Hương tutti fruity, Nước tinh khiết) vừa đủ 1 ống.
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của Atiferlit
2.1 Tác dụng của Atiferlit
Phức hợp sắt(III)-hydroxit polymaltose (IPC) là một chế phẩm sắt với sắt không ion và polymaltose. Nhiều thử nghiệm lâm sàng ở nam giới, phụ nữ, trẻ em và trẻ sơ sinh đã chỉ ra rằng IPC có hiệu quả trong điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Trong cơ thể, sắt rất cần thiết cho sự hình thành các tế bào hồng cầu mới và huyết sắc tố - một chất cung cấp cho các tế bào này khả năng vận chuyển oxy.
2.2 Chỉ định Atiferlit
Sản phẩm Atiferlit được sử dụng cho những người bị thiếu máu do thiếu sắt trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
- Người suy dinh dưỡng, xanh xao do thiếu máu.
- Người bệnh sau phẫu thuật cần hồi sức.
- Trẻ em thiếu máu bị chậm lớn, còi cọc.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Fe-max Iron Spray bổ sung sắt cho người lớn và trẻ em
3 Liều dùng - Cách dùng Atiferlit
3.1 Liều dùng Atiferlit
Bạn có thể sử dụng Atiferlit với liều dùng như sau:
- Người lớn: Mỗi ngày nên dùng 2 ống, mỗi lần uống 1 ống.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Mỗi ngày nên dùng 1-2 ống, mỗi lần dùng 1 ống.
3.2 Cách dùng Atiferlit hiệu quả
Sản phẩm Atiferlit có thể sử dụng trực tiếp mà không cần pha loãng.
Mỗi ống Atiferlit có một đầu thu nhỏ, bạn chỉ cần cắt đầu ống ở đây và sử dụng ngay.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng sản phẩm Atiferlit cho người bị mẫn cảm với sắt(III)-hydroxit polymaltose hay các tá dược có trong sản phẩm này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ausfebis hỗ trợ điều trị thiếu máu, tăng tạo máu
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của sắt(III) hydroxide polymaltose bao gồm: tiêu chảy, nôn mửa, buồn ngủ, đau bụng, bồn chồn, thở nhanh, buồn nôn, đổ mồ hôi, khó chịu vùng thượng vị, viêm cục bộ, ợ nóng và đau khớp hoặc cơ. Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm viêm dạ dày ruột xuất huyết, hạ đường huyết, rối loạn chức năng nội tiết, nhiễm toan chuyển hóa, nhịp tim nhanh, co giật, hạ huyết áp và hôn mê.
Nếu như bạn gặp phải các dấu hiệu này trong quá trình sử dụng sản phẩm Atiferlit, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trạm y tế gần nhất để được kiểm tra và xử lí.
6 Tương tác
Hiện chưa ghi nhận tương tác giữa sản phẩm Atiferlit và các loại thuốc hay thực phẩm chức năng khác. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng sản phẩm Atiferlit này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngay khi nhận được Atiferlit ống, các bạn cần kiểm tra hạn sử dụng in trên bao bì và không nên sử dụng nếu sản phẩm Atiferlit đã hết hạn và có dấu hiệu hư hỏng.
Các bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Atiferlit.
Báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị thiếu máu do nhiễm trùng hoặc bệnh ác tính hoặc loét đường tiêu hóa, dị ứng, suy gan hoặc suy gan.
Không dùng nếu bạn bị thiếu máu không do thiếu sắt (ví dụ như thiếu máu tán huyết).
Quá trình sử dụng sản phẩm, bạn có thể uống cùng lúc sắt và vitamin C, Vitamin D, vitamin tổng hợp hoặc axit folic. Uống Vitamin C và sắt cùng nhau sẽ giúp cơ thể hấp thụ chất sắt. Tuy nhiên bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp các thành phần này để đảm bảo lượng nạp vào là an toàn và phù hợp nhất.
7.2 Lưu ý khi dùng cho trẻ nhỏ
Dùng quá liều sắt có thể gây ngộ độc cho trẻ dưới 6 tháng tuổi, nguy hiểm hơn có thể dẫn tới tử vong. Bởi vậy khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần sắt (bao gồm cả Atiferlit) cho trẻ nhỏ, bạn cũng cần sử dụng theo giám sát của các bác sĩ chuyên khoa.
7.3 Bảo quản
Bảo quản Atiferlit ở những nơi khô thoáng.
Không để ánh mặt trời chiếu vào sản phẩm Atiferlit .
Để Atiferlit ở vị trí có nhiệt độ dưới 30 độ C.
Không để Atiferlit ở những nơi trẻ em với tới được.
8 Nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên.
Đóng gói: Hộp 30 ống x 5ml.
Sản phẩm Atiferlit không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
9 Atiferlit ống giá bao nhiêu?
Atiferlit giá bao nhiêu? Hiện nay sản phẩm đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Sản phẩm Atiferlit mua ở đâu?
Atiferlit mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua sản phẩm trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt sản phẩm cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
11 Ưu điểm
- Sản phẩm Atiferlit có dạng dung dịch uống, rất dễ sử dụng và phù hợp cho trẻ nhỏ.
- Thành phần Sắt (III) hydroxyd polymaltose có nhiều ưu điểm hơn so với dạng sắt (II) bởi ít tác dụng phụ hơn.
- Phức hợp sắt(III)-hydroxide polymaltose (IPC, Maltofer) cung cấp một dạng sắt không ion hòa tan, làm cho nó trở thành một dạng bổ sung sắt lý tưởng qua đường uống [1].
- Thành phần Sắt (III) hydroxyd polymaltose không có mùi kim loại nên rất dễ uống.
- Sản phẩm Atiferlit của Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên được sản xuất dưới tiêu chuẩn đạt GMP - WHO.
12 Nhược điểm
- Sản phẩm Atiferlit hiện có khá ít thông tin để người dùng tìm hiểu kỹ hơn.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: Funk F, Canclini C, Geisser P (Đăng năm 2007). Interactions between iron(III)-hydroxide polymaltose complex and commonly used medications / laboratory studies in rats, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2023.
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh